Aegisub/aegisub/po/vi.po

5443 lines
137 KiB
Text
Raw Normal View History

msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Aegisub Tiếng Việt\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2010-01-26 08:25-0500\n"
"PO-Revision-Date: \n"
"Last-Translator: Hung. NGUYEN Manh <loveleeyoungae@yahoo.com>\n"
"Language-Team: OnEsChi <oneschi@yahoo.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n"
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
#: dialog_export.cpp:61
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
#: dialog_export.cpp:64
msgid "Filters"
msgstr "Bộ lọc"
#: dialog_export.cpp:95
msgid "Move up"
msgstr "Di chuyển lên"
#: dialog_export.cpp:96
msgid "Move down"
msgstr "Di chuyển xuống"
#: dialog_export.cpp:97
msgid "Select all"
msgstr "Chọn tất cả"
#: dialog_export.cpp:98
msgid "Select none"
msgstr "Không chọn"
#: dialog_export.cpp:104
msgid "Text encoding:"
msgstr "Bảng mã:"
#: dialog_export.cpp:121
msgid "Export..."
msgstr "Xuất..."
#: dialog_export.cpp:202
msgid "Export subtitles file"
msgstr "Xuất tập tin phụ đề"
#: visual_tool_cross.cpp:80
msgid "positioning"
msgstr "định vị"
#: video_provider_quicktime.cpp:181 video_provider_ffmpegsource.cpp:272
msgid ""
"You already have timecodes loaded. Would you like to replace them with "
"timecodes from the video file?"
msgstr ""
"Bạn đã nạp mã thời gian rồi. Bạn có muốn thay thế chúng bằng các mã thời "
"gian từ tập tin phim?"
#: video_provider_quicktime.cpp:181 video_provider_avs.cpp:271
#: video_provider_ffmpegsource.cpp:272
msgid "Replace timecodes?"
msgstr "Thay thế mã thời gian?"
#: dialog_video_details.cpp:58
msgid "Video Details"
msgstr "Chi tiết Đoạn phim"
#: dialog_video_details.cpp:63 dialog_options.cpp:623
msgid "Video"
msgstr "Phim"
#: dialog_video_details.cpp:77
msgid "File name:"
msgstr "Tên tập tin:"
#: dialog_video_details.cpp:79
msgid "FPS:"
msgstr "FPS:"
#: dialog_video_details.cpp:81
msgid "Resolution:"
msgstr "Độ phân giải:"
#: dialog_video_details.cpp:83
msgid "Length:"
msgstr "Độ dài:"
#: dialog_video_details.cpp:85
msgid "Decoder:"
msgstr "Bộ giải mã:"
#: dialog_timing_processor.cpp:62 frame_main.cpp:304
msgid "Timing Post-Processor"
msgstr "Xử lí Hậu kì việc Chỉnh giờ"
#: dialog_timing_processor.cpp:78
msgid "Apply to styles"
msgstr "Áp dụng vào kiểu dáng"
#: dialog_timing_processor.cpp:81
msgid "Select styles to process. Unchecked ones will be ignored."
msgstr "Chọn kiểu dáng để xử lí. Những cái không được chọn sẽ bị bỏ qua."
#: dialog_timing_processor.cpp:82 dialog_paste_over.cpp:94
msgid "All"
msgstr "Tất cả"
#: dialog_timing_processor.cpp:83
msgid "Select all styles."
msgstr "Chọn tất cả các kiểu."
#: dialog_timing_processor.cpp:84 dialog_paste_over.cpp:95
msgid "None"
msgstr "Không"
#: dialog_timing_processor.cpp:85
msgid "Deselect all styles."
msgstr "Bỏ chọn tất cả các kiểu."
#: dialog_timing_processor.cpp:88 dialog_options.cpp:107
#: dialog_options.cpp:223 dialog_options.cpp:296 dialog_options.cpp:364
#: dialog_options.cpp:441 dialog_options.cpp:475 dialog_options.cpp:561
#: frame_main.cpp:310 dialog_properties.cpp:126 hotkeys.cpp:379
#: hotkeys.cpp:383
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: dialog_timing_processor.cpp:89
msgid "Affect selection only"
msgstr "Chỉ ảnh hưởng đoạn được chọn"
#: dialog_timing_processor.cpp:94
msgid "Lead-in/Lead-out"
msgstr "Lead-in/Lead-out"
#: dialog_timing_processor.cpp:95
msgid "Add lead in:"
msgstr "Thêm lead-in:"
#: dialog_timing_processor.cpp:96
msgid "Enable adding of lead-ins to lines."
msgstr "Kích hoạt việc thêm lead-in vào dòng."
#: dialog_timing_processor.cpp:99
msgid "Lead in to be added, in milliseconds."
msgstr "Lead-in được thêm, tính theo giây."
#: dialog_timing_processor.cpp:100
msgid "Add lead out:"
msgstr "Thêm lead-out:"
#: dialog_timing_processor.cpp:101
msgid "Enable adding of lead-outs to lines."
msgstr "Kích hoạt việc thêm lead-out vào dòng."
#: dialog_timing_processor.cpp:104
msgid "Lead out to be added, in milliseconds."
msgstr "Lead-out được thêm, tính theo giây."
#: dialog_timing_processor.cpp:112
msgid "Make adjacent subtitles continuous"
msgstr "Làm phụ đề cận kề tiếp diễn"
#: dialog_timing_processor.cpp:113 dialog_timing_processor.cpp:131
msgid "Enable"
msgstr "Kích hoạt"
#: dialog_timing_processor.cpp:114
msgid ""
"Enable snapping of subtitles together if they are within a certain distance "
"of each other."
msgstr ""
"Kích hoạt việc nắm kéo phụ đề với nhau nếu chúng ở trong cùng một khoảng nào "
"đó của nhau."
#: dialog_timing_processor.cpp:116
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"
#: dialog_timing_processor.cpp:118
msgid ""
"Maximum difference between start and end time for two subtitles to be made "
"continuous, in milliseconds."
msgstr ""
"Khác biệt tối đa giữa thời gian bắt đầu và kết thúc để cho hai phụ đề được "
"tạo tiếp tục, tính bằng giây."
#: dialog_timing_processor.cpp:120
msgid ""
"Sets how to set the adjoining of lines. If set totally to left, it will "
"extend start time of the second line; if totally to right, it will extend "
"the end time of the first line."
msgstr ""
"Thiết lập cách thiết lập việc nối dòng. Nếu thiết lập hoàn toàn sang trái, "
"nó sẽ mở rộng thời gian bắt đầu của dòng thứ hai; nếu thiết lập hoàn toàn "
"sanh phải, nó sẽ mở rộng thời gian kết thúc của dòng thứ nhất."
#: dialog_timing_processor.cpp:124
msgid "Bias: Start <- "
msgstr "Độ xiên: Bắt đầu <- "
#: dialog_timing_processor.cpp:126
msgid " -> End"
msgstr " -> Kết thúc"
#: dialog_timing_processor.cpp:129
msgid "Keyframe snapping"
msgstr "Nắm kéo keyframe"
#: dialog_timing_processor.cpp:132
msgid ""
"Enable snapping of subtitles to nearest keyframe, if distance is within "
"threshold."
msgstr ""
"Kích hoạt việc nắm kéo phụ đề tới keyframe gần nhất, nếu khoảng cách vẫn "
"trong ngưỡng."
#: dialog_timing_processor.cpp:134
msgid "Starts before thres.:"
msgstr "Bắt đầu trước ngưỡng:"
#: dialog_timing_processor.cpp:136
msgid ""
"Threshold for 'before start' distance, that is, how many frames a subtitle "
"must start before a keyframe to snap to it."
msgstr ""
"Ngưỡng cho khoảng cách 'trước bắt đầu', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình mà "
"một phụ đề phải bắt đầu trước một keyframe để nắm kéo nó."
#: dialog_timing_processor.cpp:137
msgid "Starts after thres.:"
msgstr "Bắt đầu sau ngưỡng:"
#: dialog_timing_processor.cpp:139
msgid ""
"Threshold for 'after start' distance, that is, how many frames a subtitle "
"must start after a keyframe to snap to it."
msgstr ""
"Ngưỡng cho khoảng cách 'sau bắt đầu', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình mà "
"một phụ đề phải bắt đầu sau một keyframe để nắm kéo nó."
#: dialog_timing_processor.cpp:140
msgid "Ends before thres.:"
msgstr "Kết thúc trước ngưỡng:"
#: dialog_timing_processor.cpp:142
msgid ""
"Threshold for 'before end' distance, that is, how many frames a subtitle "
"must end before a keyframe to snap to it."
msgstr ""
"Ngưỡng cho khoảng cách 'trước kết thúc', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình "
"mà một phụ đề phải kết thúc trước một keyframe để nắm kéo nó."
#: dialog_timing_processor.cpp:143
msgid "Ends after thres.:"
msgstr "Kết thúc sau ngưỡng:"
#: dialog_timing_processor.cpp:145
msgid ""
"Threshold for 'after end' distance, that is, how many frames a subtitle must "
"end after a keyframe to snap to it."
msgstr ""
"Ngưỡng cho khoảng cách 'sau kết thúc', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình mà "
"một phụ đề phải kết thúc sau một keyframe để nắm kéo nó."
#: dialog_timing_processor.cpp:336
#, c-format
msgid "One of the lines in the file (%i) has negative duration. Aborting."
msgstr "Một trong các dòng của tập tin (%i) có khoảng thời gian âm. Hủy bỏ."
#: dialog_timing_processor.cpp:336
msgid "Invalid script"
msgstr "Script không hợp lệ"
#: dialog_timing_processor.cpp:596
msgid "timing processor"
msgstr "xử lí chỉnh giờ"
#: video_box.cpp:84
msgid "Play video starting on this position"
msgstr "Phát phim bắt đầu từ vị trí này"
#: video_box.cpp:86
msgid "Play current line"
msgstr "Phát dòng hiện tại"
#: video_box.cpp:88
msgid "Stop video playback"
msgstr "Dừng phát phim"
#: video_box.cpp:90
msgid "Toggle autoscroll of video"
msgstr "Bật tắt việc tự động cuộn phim"
#: video_box.cpp:95
msgid "Seek video."
msgstr "Truy tìm phim."
#: video_box.cpp:99
msgid "Current frame time and number."
msgstr "Số và thời gian khung hình hiện tại."
#: video_box.cpp:103
msgid "Time of this frame relative to start and end of current subs."
msgstr ""
"Thời gian của khung hình này liên quan với bắt đầu và kết thúc của phụ đề "
"hiện tại."
#: video_box.cpp:107
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
#: video_box.cpp:107
msgid "Standard mode, double click sets position."
msgstr "Chế độ chuẩn, nhấp đôi sẽ thiết lập vị trí."
#: video_box.cpp:108 visual_tool_vector_clip.cpp:94
msgid "Drag"
msgstr "Kéo"
#: video_box.cpp:108
msgid "Drag subtitles."
msgstr "Kéo phụ đề."
#: video_box.cpp:109
msgid "Rotate Z"
msgstr "Xoay Z"
#: video_box.cpp:109
msgid "Rotate subtitles on their Z axis."
msgstr "Xoay phụ đề trên trục Z của chúng."
#: video_box.cpp:110
msgid "Rotate XY"
msgstr "Xoay XY"
#: video_box.cpp:110
msgid "Rotate subtitles on their X and Y axes."
msgstr "Xoay phụ đề trên trục XY của chúng."
#: video_box.cpp:111
msgid "Scale"
msgstr "Tỉ lệ"
#: video_box.cpp:111
msgid "Scale subtitles on X and Y axes."
msgstr "Chỉnh tỉ lệ phụ đề trên trục X và Y."
#: video_box.cpp:112
msgid "Clip"
msgstr "Co kéo"
#: video_box.cpp:112
msgid "Clip subtitles to a rectangle."
msgstr "Co kéo phụ đề cho vừa trong một hình chữ nhật."
#: video_box.cpp:113
msgid "Vector Clip"
msgstr "Co kéo Véctơ"
#: video_box.cpp:113
msgid "Clip subtitles to a vectorial area."
msgstr "Co kéo phụ đề cho vừa trong một vùng véctơ."
#: video_box.cpp:115
msgid "Realtime"
msgstr "Thời gian thực"
#: video_box.cpp:115
msgid "Toggle realtime display of changes."
msgstr "Bật-tắt hiển thị thay đổi theo thời gian thực."
#: video_box.cpp:117 hotkeys.cpp:378 hotkeys.cpp:382
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: video_box.cpp:117
msgid "Open the manual page for Visual Typesetting."
msgstr "Mở trang sổ tay hướng dẫn cho Typeset Trực quan."
#: video_provider_yuv4mpeg.cpp:320
msgid "FRAME"
msgstr ""
#: charset_detect.cpp:155
msgid ""
"Aegisub could not narrow down the character set to a single one.\n"
"Please pick one below:"
msgstr ""
"Aegisub không thể giới hạn bộ kí tự thành một bộ đơn.\n"
"Vui lòng chọn một cái bên dưới:"
#: charset_detect.cpp:155
msgid "Choose character set"
msgstr "Chọn bộ kí tự"
#: video_display.cpp:447
msgid "Save PNG snapshot"
msgstr "Lưu ảnh chụp PNG"
#: video_display.cpp:448
msgid "Copy image to Clipboard"
msgstr "Chép hình ảnh vào Clipboard"
#: video_display.cpp:450
msgid "Save PNG snapshot (no subtitles)"
msgstr "Lưu ảnh chụp PNG (không phụ đề)"
#: video_display.cpp:451
msgid "Copy image to Clipboard (no subtitles)"
msgstr "Chép hình ảnh vào Clipboard (không phụ đề)"
#: video_display.cpp:453
msgid "Copy coordinates to Clipboard"
msgstr "Chép tọa độ vào Clipboard"
#: dialog_selection.cpp:59
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: dialog_selection.cpp:65
msgid "Match"
msgstr "Khớp"
#: dialog_selection.cpp:67
msgid "Match dialogues/comments"
msgstr "Khớp đối thoại/bình luận"
#: dialog_selection.cpp:70
msgid "Matches"
msgstr "Khớp"
#: dialog_selection.cpp:71
msgid "Doesn't Match"
msgstr "Không khớp"
#: dialog_selection.cpp:73 dialog_search_replace.cpp:87
msgid "Match case"
msgstr "Phân biệt HOA-thường"
#: dialog_selection.cpp:74
msgid "Exact match"
msgstr "Khớp chính xác"
#: dialog_selection.cpp:75
msgid "Contains"
msgstr "Chứa"
#: dialog_selection.cpp:76
msgid "Regular Expression match"
msgstr "Khớp Biểu thức Chính quy"
#: dialog_selection.cpp:80 dialog_search_replace.cpp:101 base_grid.cpp:494
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:842 dialog_paste_over.cpp:85
#: dialog_paste_over.cpp:97
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: dialog_selection.cpp:81 dialog_options.cpp:226 dialog_options.cpp:297
#: dialog_options.cpp:476 subs_grid.cpp:140 dialog_search_replace.cpp:102
#: base_grid.cpp:488 dialog_paste_over.cpp:73
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
#: dialog_selection.cpp:82 subs_grid.cpp:141 dialog_search_replace.cpp:103
#: base_grid.cpp:489 subs_edit_box.cpp:96 dialog_paste_over.cpp:74
msgid "Actor"
msgstr "Nhân vật"
#: dialog_selection.cpp:83 subs_grid.cpp:142 dialog_search_replace.cpp:104
#: base_grid.cpp:490 subs_edit_box.cpp:99 dialog_paste_over.cpp:84
msgid "Effect"
msgstr "Hiệu ứng"
#: dialog_selection.cpp:84 dialog_search_replace.cpp:108
msgid "In Field"
msgstr "Trong Trường"
#: dialog_selection.cpp:87
msgid "Dialogues"
msgstr "Hội thoại"
#: dialog_selection.cpp:88
msgid "Comments"
msgstr "Bình luận"
#: dialog_selection.cpp:92
msgid "Set selection"
msgstr "Thiết lập lựa chọn"
#: dialog_selection.cpp:93
msgid "Add to selection"
msgstr "Thêm vào lựa chọn"
#: dialog_selection.cpp:94
msgid "Subtract from selection"
msgstr "Trừ ra từ đoạn được chọn"
#: dialog_selection.cpp:95
msgid "Intersect with selection"
msgstr "Giao nhau với đoạn được chọn"
#: dialog_selection.cpp:96
msgid "Action"
msgstr "Thao tác"
#: dialog_selection.cpp:276
#, c-format
msgid "Selection was set to %i lines"
msgstr "Đoạn được chọn được thiết lập là %i dòng"
#: dialog_selection.cpp:276 dialog_selection.cpp:277 dialog_selection.cpp:278
msgid "Selection"
msgstr "Đoạn được chọn"
#: dialog_selection.cpp:277
#, c-format
msgid "%i lines were added to selection"
msgstr "%i dòng được thêm vào đoạn được chọn"
#: dialog_selection.cpp:278
#, c-format
msgid "%i lines were removed from selection"
msgstr "%i dòng bị xóa từ đoạn được chọn"
#: dialog_styling_assistant.cpp:69
msgid "Styling assistant"
msgstr "Trợ lí tạo kiểu dáng"
#: dialog_styling_assistant.cpp:82 dialog_styling_assistant.cpp:83
msgid "Current line"
msgstr "Dòng hiện tại"
#: dialog_styling_assistant.cpp:88
msgid "Styles available"
msgstr "Kiểu dáng hiện có"
#: dialog_styling_assistant.cpp:93
msgid "Set style"
msgstr "Thiết lập kiểu dáng"
#: dialog_styling_assistant.cpp:94 dialog_translation.cpp:108
msgid "Keys"
msgstr "Phím"
#: dialog_styling_assistant.cpp:95 dialog_translation.cpp:131
msgid "Actions"
msgstr "Thao tác"
#: dialog_styling_assistant.cpp:103 dialog_translation.cpp:111
msgid "Accept changes"
msgstr "Chấp thuận thay đổi"
#: dialog_styling_assistant.cpp:105 dialog_translation.cpp:113
msgid "Preview changes"
msgstr "Xem trước thay đổi"
#: dialog_styling_assistant.cpp:107 dialog_translation.cpp:115
msgid "Previous line"
msgstr "Dòng trước"
#: dialog_styling_assistant.cpp:109 dialog_translation.cpp:117
msgid "Next line"
msgstr "Dòng kế"
#: dialog_styling_assistant.cpp:111 dialog_styling_assistant.cpp:125
#: dialog_translation.cpp:121 dialog_translation.cpp:132
msgid "Play Video"
msgstr "Phát phim"
#: dialog_styling_assistant.cpp:113 dialog_styling_assistant.cpp:126
#: dialog_translation.cpp:123 dialog_translation.cpp:133
msgid "Play Audio"
msgstr "Phát âm thanh"
#: dialog_styling_assistant.cpp:114
msgid "Click on list:"
msgstr "Nhấn lên"
#: dialog_styling_assistant.cpp:115
msgid "Select style"
msgstr "Chọn kiểu"
#: dialog_styling_assistant.cpp:118
msgid "Enable preview (slow)"
msgstr "Kích hoạt xem trước (chậm)"
#: dialog_styling_assistant.cpp:173
msgid "style changes"
msgstr "thay đổi của kiểu dáng"
#: dialog_styling_assistant.cpp:237 dialog_styling_assistant.cpp:269
msgid "styling assistant"
msgstr "trợ lí tạo kiểu dáng"
#: dialog_style_manager.cpp:68 frame_main.cpp:283
msgid "Styles Manager"
msgstr "Quản lí Kiểu dáng"
#: dialog_style_manager.cpp:77
msgid "Catalog of available storages"
msgstr "Danh mục các lưu trữ hiện có"
#: dialog_style_manager.cpp:79 dialog_style_manager.cpp:92
#: dialog_style_manager.cpp:137 frame_main.cpp:252
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: dialog_style_manager.cpp:80 dialog_style_manager.cpp:95
#: dialog_style_manager.cpp:140 subs_grid.cpp:222
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: dialog_style_manager.cpp:87
msgid "Storage"
msgstr "Lưu trữ"
#: dialog_style_manager.cpp:91
msgid "Copy to current script ->"
msgstr "Chép vào script hiện tại ->"
#: dialog_style_manager.cpp:93 dialog_style_manager.cpp:138
msgid "Edit"
msgstr "Chỉnh sửa"
#: dialog_style_manager.cpp:94 dialog_style_manager.cpp:139 hotkeys.cpp:403
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: dialog_style_manager.cpp:105 dialog_style_manager.cpp:150
msgid "Move style up."
msgstr "Di chuyển kiểu dáng lên."
#: dialog_style_manager.cpp:106 dialog_style_manager.cpp:151
msgid "Move style down."
msgstr "Di chuyển kiểu dáng xuống."
#: dialog_style_manager.cpp:107 dialog_style_manager.cpp:152
msgid "Move style to top."
msgstr "Di chuyển kiểu dáng lên đầu."
#: dialog_style_manager.cpp:108 dialog_style_manager.cpp:153
msgid "Move style to bottom."
msgstr "Di chuyển kiểu dáng xuống dưới cùng."
#: dialog_style_manager.cpp:109 dialog_style_manager.cpp:154
msgid "Sort styles alphabetically."
msgstr "Sắp xếp kiểu dáng theo abc."
#: dialog_style_manager.cpp:129
msgid "Current script"
msgstr "Script hiện tại"
#: dialog_style_manager.cpp:134
msgid "<- Copy to storage"
msgstr "<- Chép vào lưu trữ"
#: dialog_style_manager.cpp:136
msgid "Import from script..."
msgstr "Nhập từ script..."
#: dialog_style_manager.cpp:440
msgid "New storage name:"
msgstr "Tên lưu trữ mới:"
#: dialog_style_manager.cpp:440
msgid "New catalog entry"
msgstr "Đầu vào mới trên danh mục"
#: dialog_style_manager.cpp:456
msgid "A catalog with that name already exists."
msgstr "Một danh mục có tên đó đã tồn tại."
#: dialog_style_manager.cpp:456
msgid "Catalog name conflict"
msgstr "Xung đột tên danh mục"
#: dialog_style_manager.cpp:462
#, c-format
msgid ""
"The specified catalog name contains one or more illegal characters. They "
"have been replaced with underscores instead.\n"
"The catalog has been renamed to \"%s\"."
msgstr ""
"Tên danh mục được chỉ định chứa một hoặc nhiều kí tự bất hợp lệ. Chúng đã "
"được thay thế bằng dấu gạch dưới.\n"
"Danh mục đã được đổi tên thành \"%s\"."
#: dialog_style_manager.cpp:462
msgid "Invalid characters"
msgstr "Kí tự không hợp lệ"
#: dialog_style_manager.cpp:493
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete the storage \"%s\" from the catalog?"
msgstr "Bạn có thật sự muốn xóa lưu trữ \"%s\" khỏi danh mục không?"
#: dialog_style_manager.cpp:494
msgid "Confirm delete"
msgstr "Xác nhận xóa"
#: dialog_style_manager.cpp:647 dialog_style_manager.cpp:701
msgid "style copy"
msgstr "chép kiểu dáng"
#: dialog_style_manager.cpp:662 dialog_style_manager.cpp:688
#: dialog_style_editor.cpp:553
msgid "Copy of "
msgstr "Chép của"
#: dialog_style_manager.cpp:757
msgid "style paste"
msgstr "dán kiểu dáng"
#: dialog_style_manager.cpp:761 dialog_style_manager.cpp:764
#: dialog_style_manager.cpp:800 dialog_style_manager.cpp:803
msgid "Could not parse style"
msgstr "Không thể phân tích kiểu dáng"
#: dialog_style_manager.cpp:855 dialog_style_manager.cpp:891
msgid "Are you sure you want to delete these "
msgstr "Bạn có thật sự muốn xóa những"
#: dialog_style_manager.cpp:857 dialog_style_manager.cpp:893
msgid " styles?"
msgstr " kiểu dáng này?"
#: dialog_style_manager.cpp:859 dialog_style_manager.cpp:895
msgid "Are you sure you want to delete this style?"
msgstr "Bạn có thật sự muốn xóa kiểu dáng này?"
#: dialog_style_manager.cpp:860
msgid "Confirm delete from storage"
msgstr "Xác nhận xóa khỏi lưu trữ"
#: dialog_style_manager.cpp:896
msgid "Confirm delete from current"
msgstr "Xác nhận xóa khỏi hiện hành"
#: dialog_style_manager.cpp:912
msgid "style delete"
msgstr "xóa kiểu dáng"
#: dialog_style_manager.cpp:927 frame_main_events.cpp:774
#: frame_main_events.cpp:794
msgid "Open subtitles file"
msgstr "Mở tập tin phụ đề"
#: dialog_style_manager.cpp:943
msgid "The selected file has no available styles."
msgstr "Tập tin được chọn không có kiểu dáng nào."
#: dialog_style_manager.cpp:943
msgid "Error Importing Styles"
msgstr "Lỗi khi Nhập kiểu dáng"
#: dialog_style_manager.cpp:949
msgid "Choose styles to import:"
msgstr "Chọn kiểu dáng để nhập:"
#: dialog_style_manager.cpp:949
msgid "Import Styles"
msgstr "Nhập kiểu dáng"
#: dialog_style_manager.cpp:980
msgid "style import"
msgstr "nhập kiểu dáng"
#: dialog_style_manager.cpp:1180
msgid "Are you sure? This cannot be undone!"
msgstr "Bạn có chắc không? Hành động này sẽ không thể hoàn tác được!"
#: dialog_style_manager.cpp:1180
msgid "Sort styles"
msgstr "Sắp xếp kiểu dáng"
#: dialog_style_manager.cpp:1232
msgid "style move"
msgstr "di chuyển kiểu dáng"
#: dialog_options.cpp:132
msgid "Startup"
msgstr "Khởi động"
#: dialog_options.cpp:135
msgid "Show Splash Screen"
msgstr "Hiện hình ảnh Splash"
#: dialog_options.cpp:137 dialog_version_check.cpp:478
msgid "Auto Check for Updates"
msgstr "Tự động Kiểm tra Cập nhật"
#: dialog_options.cpp:142
msgid "Limits for levels and recent files"
msgstr "Giới hạn cho cấp độ và lượng tập tin gần đây"
#: dialog_options.cpp:145
msgid "Maximum undo levels"
msgstr "Cấp độ hoàn tác tối đa"
#: dialog_options.cpp:145
msgid "Maximum recent timecode files"
msgstr "Tập tin mã thời gian gần đây tối đa"
#: dialog_options.cpp:145
msgid "Maximum recent keyframe files"
msgstr "Tập tin keyframe gần đây tối đa"
#: dialog_options.cpp:145
msgid "Maximum recent subtitle files"
msgstr "Tập tin phụ đề gần đây tối đa"
#: dialog_options.cpp:145
msgid "Maximum recent video files"
msgstr "Tập tin phim gần đây tối đa"
#: dialog_options.cpp:145
msgid "Maximum recent audio files"
msgstr "Tập tin âm thanh gần đây tối đa"
#: dialog_options.cpp:145
msgid "Maximum recent find strings"
msgstr "Chuỗi tìm kiếm gần đây tối đa"
#: dialog_options.cpp:145
msgid "Maximum recent replace strings"
msgstr "Chuỗi thay thế gần đây tối đa"
#: dialog_options.cpp:164
msgid "Auto-save"
msgstr "Tự động lưu"
#: dialog_options.cpp:166
msgid "File paths"
msgstr "Đường dẫn tập tin"
#: dialog_options.cpp:168
msgid "Miscellanea"
msgstr "Linh tinh"
#: dialog_options.cpp:172
msgid "Auto-backup"
msgstr "Tự động sao lưu"
#: dialog_options.cpp:178
msgid "Auto-save every"
msgstr "Tự động lưu mỗi"
#: dialog_options.cpp:180
msgid "seconds."
msgstr "giây."
#: dialog_options.cpp:183
msgid "Auto-save path:"
msgstr "Đường dẫn tự động lưu:"
#: dialog_options.cpp:191
msgid "Auto-backup path:"
msgstr "Đường dẫn tự động sao lưu:"
#: dialog_options.cpp:201
msgid "Auto-load linked files:"
msgstr "Tự động nạp tập tin được liên kết:"
#: dialog_options.cpp:202 dialog_options.cpp:372
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
#: dialog_options.cpp:202 dialog_options.cpp:372
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
#: dialog_options.cpp:202 dialog_options.cpp:372
msgid "Ask"
msgstr "Hỏi"
#: dialog_options.cpp:231
msgid "Enable call tips"
msgstr "Kích hoạt mẹo gọi"
#: dialog_options.cpp:231
msgid "Enable syntax highlighting"
msgstr "Kích hoạt tô sáng công thức"
#: dialog_options.cpp:231
msgid "Link commiting of times"
msgstr "Liên kết việc thực hiện thời gian"
#: dialog_options.cpp:231
msgid "Overwrite-Insertion in time boxes"
msgstr "Ghi đè-Chèn trong hộp thời gian"
#: dialog_options.cpp:240
msgid "Path to dictionary files:"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin từ điển"
#: dialog_options.cpp:250 dialog_options.cpp:569 dialog_properties.cpp:140
msgid "Normal"
msgstr "Bình thường"
#: dialog_options.cpp:250
msgid "Brackets"
msgstr "Ngoặc"
#: dialog_options.cpp:250
msgid "Slashes and Parentheses"
msgstr "Gạch chéo và Ngoặc tròn"
#: dialog_options.cpp:250
msgid "Tags"
msgstr "Thẻ"
#: dialog_options.cpp:250
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
#: dialog_options.cpp:251 options.cpp:495 options.cpp:510 subs_grid.cpp:747
#: subs_grid.cpp:751 subs_grid.cpp:797 dialog_resample.cpp:237
#: dialog_resample.cpp:241 dialog_fonts_collector.cpp:209
#: dialog_fonts_collector.cpp:218 dialog_fonts_collector.cpp:227
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:962 dialog_kara_timing_copy.cpp:964
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:1031
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: dialog_options.cpp:251
msgid "Error Background"
msgstr "Hậu cảnh Lỗi"
#: dialog_options.cpp:251
msgid "Line Break"
msgstr "Ngắt dòng"
#: dialog_options.cpp:251
msgid "Karaoke templates"
msgstr "Khuôn mẫu Karaoke"
#: dialog_options.cpp:251
msgid "Modified Background"
msgstr "Hậu cảnh Được sửa đổi"
#: dialog_options.cpp:258
msgid "Syntax highlighter - "
msgstr "Tô sáng công thức - "
#: dialog_options.cpp:269 dialog_options.cpp:332
msgid "Font: "
msgstr "Font:"
#: dialog_options.cpp:303
msgid "Allow grid to take focus"
msgstr "Cho phép đường kẻ ô được chú ý"
#: dialog_options.cpp:303
msgid "Highlight subtitles that are currently visible in video"
msgstr "Tô sáng các phụ đề đang hiển thị trên phim"
#: dialog_options.cpp:313
msgid "Standard foreground"
msgstr "Tiền cảnh chuẩn"
#: dialog_options.cpp:313
msgid "Standard background"
msgstr "Hậu cảnh chuẩn"
#: dialog_options.cpp:313
msgid "Selection foreground"
msgstr "Tiền cảnh của phần được chọn"
#: dialog_options.cpp:314 dialog_options.cpp:493
msgid "Selection background"
msgstr "Hậu cảnh của phần được chọn"
#: dialog_options.cpp:314
msgid "Comment background"
msgstr "Hậu cảnh của bình luận"
#: dialog_options.cpp:314
msgid "Selected comment background"
msgstr "Hậu cảnh của bình luận được chọn"
#: dialog_options.cpp:315
msgid "Collision foreground"
msgstr "Hậu cảnh của va chạm"
#: dialog_options.cpp:315
msgid "Line in frame background"
msgstr "Hậu cảnh của dòng trong khung hình"
#: dialog_options.cpp:315
msgid "Header"
msgstr "Đầu đề"
#: dialog_options.cpp:316
msgid "Left Column"
msgstr "Cột trái"
#: dialog_options.cpp:316
msgid "Active Line Border"
msgstr "Biên của Dòng đang hoạt động"
#: dialog_options.cpp:316
msgid "Lines"
msgstr "Dòng"
#: dialog_options.cpp:345
msgid "Replace override tags with: "
msgstr "Thay thế thẻ bị ghi đè với:"
#: dialog_options.cpp:365 dialog_options.cpp:526
msgid "Advanced - EXPERT USERS ONLY"
msgstr "Nâng cao - CHỈ DÀNH CHO NGƯỜI DÙNG CHUYÊN NGHIỆP"
#: dialog_options.cpp:371
msgid "Match video resolution on open: "
msgstr "Khớp độ phân giải phim khi mở:"
#: dialog_options.cpp:376
msgid "Default Zoom: "
msgstr "Thu phóng Mặc định:"
#: dialog_options.cpp:387
msgid "Fast jump step in frames: "
msgstr "Bước nhảy nhanh trong khung hình:"
#: dialog_options.cpp:391
msgid "Screenshot save path: "
msgstr "Đường dẫn lưu ảnh chụp màn hình:"
#: dialog_options.cpp:397
msgid "Show keyframes in slider"
msgstr "Hiện keyframe trong thanh trượt:"
#: dialog_options.cpp:403
msgid "Video provider: "
msgstr "Trình cung cấp phim:"
#: dialog_options.cpp:408
msgid "Subtitles provider: "
msgstr "Trình cung cấp phụ đề:"
#: dialog_options.cpp:414
msgid "Avisynth memory limit: "
msgstr "Giới hạn bộ nhớ Avisynth:"
#: dialog_options.cpp:421
msgid "Allow pre-2.56a Avisynth"
msgstr "Cho phép Avisynth trước 2.56a"
#: dialog_options.cpp:429 dialog_options.cpp:550
msgid ""
"WARNING: Changing these settings might result in bugs,\n"
"crashes, glitches and/or movax.\n"
"Don't touch these unless you know what you're doing."
msgstr ""
"CẢNH BÁO: Thay đổi những thiết lập này có thể gây ra lỗi,\n"
"đổ vỡ, trục trặc và/hoặc movax.\n"
"Đừng chạm vào những thứ này trừ khi bạn biết rõ mình đang làm gì."
#: dialog_options.cpp:446
msgid "Grab times from line upon selection"
msgstr "Lấy thời gian từ dòng ở trên đoạn được chọn"
#: dialog_options.cpp:447
msgid "Default mouse wheel to zoom"
msgstr "Mặc định cuộn chuột để thu phóng"
#: dialog_options.cpp:448
msgid "Lock scroll on Cursor"
msgstr "Khóa cuộn trên Con trỏ"
#: dialog_options.cpp:449
msgid "Snap to keyframes"
msgstr "Nắm kéo tới Keyframe"
#: dialog_options.cpp:450
msgid "Snap to adjacent lines"
msgstr "Nắm kéo tới dòng cận kề"
#: dialog_options.cpp:451
msgid "Auto-focus on mouse over"
msgstr "Tự động chú ý khi rê chuột lên trên"
#: dialog_options.cpp:455
msgid "Don't show"
msgstr "Không hiện"
#: dialog_options.cpp:455
msgid "Show previous"
msgstr "Hiện trước"
#: dialog_options.cpp:455
msgid "Show all"
msgstr "Hiện tất cả"
#: dialog_options.cpp:456
msgid "Default timing length"
msgstr "Độ dài chỉnh giờ mặc định"
#: dialog_options.cpp:457
msgid "Default lead-in length"
msgstr "Độ dài lead-in mặc định"
#: dialog_options.cpp:458
msgid "Default lead-out length"
msgstr "Độ dài lead-out mặc định"
#: dialog_options.cpp:459
msgid "Show inactive lines"
msgstr "Hiện các dòng không hoạt động"
#: dialog_options.cpp:460
msgid "Start-marker drag sensitivity"
msgstr ""
#: dialog_options.cpp:481
msgid "Draw secondary lines"
msgstr "Vẽ các dòng thứ cấp"
#: dialog_options.cpp:481
msgid "Draw selection background"
msgstr "Vẽ hậu cảnh đoạn được chọn"
#: dialog_options.cpp:481
msgid "Draw timeline"
msgstr "Vẽ biểu đồ thời gian"
#: dialog_options.cpp:482
msgid "Draw cursor time"
msgstr "Vẽ thời gian con trỏ"
#: dialog_options.cpp:482
msgid "Draw keyframes"
msgstr "Vẽ keyframe"
#: dialog_options.cpp:482
msgid "Draw video position"
msgstr "Vẽ vị trí phim"
#: dialog_options.cpp:493
msgid "Play cursor"
msgstr "Con trỏ khi phát"
#: dialog_options.cpp:493
msgid "Background"
msgstr "Hậu cảnh"
#: dialog_options.cpp:494
msgid "Selection background - modified"
msgstr "Hậu cảnh đoạn được chọn - được sửa đổi"
#: dialog_options.cpp:494
msgid "Seconds boundary"
msgstr "Đường biên của giây"
#: dialog_options.cpp:494
msgid "Waveform"
msgstr "Dạng sóng"
#: dialog_options.cpp:495
msgid "Waveform - selection"
msgstr "Dạng sóng - đoạn được chọn"
#: dialog_options.cpp:495
msgid "Waveform - modified"
msgstr "Dạng sóng - được sửa đổi"
#: dialog_options.cpp:495
msgid "Waveform - inactive"
msgstr "Dạng sóng - không hoạt động"
#: dialog_options.cpp:496
msgid "Boundary - start"
msgstr "Đường biên - bắt đầu"
#: dialog_options.cpp:496
msgid "Boundary - end"
msgstr "Đường biên - kết thúc"
#: dialog_options.cpp:496
msgid "Boundary - inactive"
msgstr "Đường biên - không hoạt động"
#: dialog_options.cpp:497
msgid "Syllable text"
msgstr "Văn bản âm tiết"
#: dialog_options.cpp:497
msgid "Syllable boundary"
msgstr "Đường biên của âm tiết"
#: dialog_options.cpp:530
msgid "None (NOT RECOMMENDED)"
msgstr "Không (KHÔNG KHUYẾN NGHỊ)"
#: dialog_options.cpp:530
msgid "RAM"
msgstr "RAM"
#: dialog_options.cpp:530
msgid "Hard Disk"
msgstr "Đĩa cứng"
#: dialog_options.cpp:535
msgid "Audio provider"
msgstr "Trình cung cấp âm thanh"
#: dialog_options.cpp:536
msgid "Audio player"
msgstr "Trình phát âm thanh"
#: dialog_options.cpp:537
msgid "Cache type"
msgstr "Kiểu bộ đệm"
#: dialog_options.cpp:539
msgid "Avisynth down-mixer"
msgstr "Avisynth down-mixer"
#: dialog_options.cpp:541
msgid "HD cache path"
msgstr "Đường dẫn đệm HD"
#: dialog_options.cpp:542
msgid "HD cache name"
msgstr "Tên bộ đệm HD"
#: dialog_options.cpp:543
msgid "Spectrum cutoff"
msgstr "Cutoff dải quang phổ"
#: dialog_options.cpp:544
msgid "0 - Regular quality"
msgstr "0 - Chất lượng bình thường"
#: dialog_options.cpp:544
msgid "1 - Better quality"
msgstr "1 - Chất lượng tốt hơn"
#: dialog_options.cpp:544
msgid "2 - High quality"
msgstr "2- Chất lượng cao"
#: dialog_options.cpp:544
msgid "3 - Insane quality"
msgstr "3 - Chất lượng khủng bố"
#: dialog_options.cpp:545
msgid "Spectrum quality"
msgstr "Chất lượng dải quang phổ"
#: dialog_options.cpp:546
msgid "Spectrum cache memory max (MB)"
msgstr "Bộ nhớ đệm dải quang phổ tối đa (MB)"
#: dialog_options.cpp:565
msgid "Base path"
msgstr "Đường dẫn Cơ sở"
#: dialog_options.cpp:566
msgid "Include path"
msgstr "Đường dẫn Bao gồm"
#: dialog_options.cpp:567
msgid "Auto-load path"
msgstr "Đường dẫn Tự động nạp"
#: dialog_options.cpp:568
msgid "0: Fatal"
msgstr "0: Nặng"
#: dialog_options.cpp:568
msgid "1: Error"
msgstr "1: Lỗi"
#: dialog_options.cpp:568
msgid "2: Warning"
msgstr "2: Cảnh báo"
#: dialog_options.cpp:568
msgid "3: Hint"
msgstr "3: Gợi ý"
#: dialog_options.cpp:568
msgid "4: Debug"
msgstr "4: Gỡ lỗi"
#: dialog_options.cpp:568
msgid "5: Trace"
msgstr "5: Truy dấu"
#: dialog_options.cpp:569
msgid "Below Normal (recommended)"
msgstr "Dưới trung bình (khuyến nghị)"
#: dialog_options.cpp:569
msgid "Lowest"
msgstr "Thấp nhất"
#: dialog_options.cpp:570
msgid "No scripts"
msgstr "Không script"
#: dialog_options.cpp:570
msgid "Subtitle-local scripts"
msgstr "Script nội bộ phụ đề"
#: dialog_options.cpp:570
msgid "Global autoload scripts"
msgstr "Script tự động nạp bao quát"
#: dialog_options.cpp:570
msgid "All scripts"
msgstr "Tất cả script"
#: dialog_options.cpp:571
msgid "Trace level"
msgstr "Cấp độ truy dấu"
#: dialog_options.cpp:572
msgid "Thread priority"
msgstr "Mức ưu tiên cho luồng"
#: dialog_options.cpp:573
msgid "Autoreload on Export"
msgstr "Tự động nạp khi Xuất"
#: dialog_options.cpp:591 dialog_options.cpp:1131
msgid "Function"
msgstr "Hàm"
#: dialog_options.cpp:592 dialog_options.cpp:1132
msgid "Key"
msgstr "Phím"
#: dialog_options.cpp:606
msgid "Set Hotkey..."
msgstr "Thiết lập Phím nóng..."
#: dialog_options.cpp:607
msgid "Clear Hotkey"
msgstr "Xóa trắng Phím nóng"
#: dialog_options.cpp:608 ass_style.cpp:631
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: dialog_options.cpp:609
msgid "Default All"
msgstr "Mặc định Tất cả"
#: dialog_options.cpp:619
msgid "General"
msgstr "Tổng quát"
#: dialog_options.cpp:620
msgid "File save/load"
msgstr "Lưu/nạp tập tin"
#: dialog_options.cpp:621
msgid "Subtitles edit box"
msgstr "Hộp chỉnh sửa phụ đề"
#: dialog_options.cpp:622
msgid "Subtitles grid"
msgstr "Đường kẻ phụ đề"
#: dialog_options.cpp:624
msgid "Audio"
msgstr "Âm thanh"
#: dialog_options.cpp:625
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: dialog_options.cpp:626
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
#: dialog_options.cpp:627 frame_main.cpp:291
msgid "Automation"
msgstr "Tự động"
#: dialog_options.cpp:628
msgid "Hotkeys"
msgstr "Phím nóng"
#: dialog_options.cpp:642
msgid "Restore Defaults"
msgstr "Khôi phục Mặc định"
#: dialog_options.cpp:759 dialog_options.cpp:797 dialog_options.cpp:941
msgid "Aegisub must restart for the changes to take effect. Restart now?"
msgstr ""
"Aegisub phải khởi động lại để các thay đổi có hiệu lực. Khởi động lại ngay?"
#: dialog_options.cpp:759 dialog_options.cpp:797 dialog_options.cpp:941
msgid "Restart Aegisub"
msgstr "Khởi động lại Aegisub"
#: dialog_options.cpp:815
msgid ""
"Are you sure that you want to restore the defaults? All your settings will "
"be overriden."
msgstr ""
"Bạn có thật sự muốn khôi phục các mặc định không? Tất cả thiết lập của bạn "
"sẽ bị ghi đè."
#: dialog_options.cpp:815
msgid "Restore defaults?"
msgstr "Khôi phục mặc định?"
#: dialog_options.cpp:1155
msgid "Press Key"
msgstr "Ấn phím"
#: dialog_options.cpp:1166
#, c-format
msgid "Press key to bind to \"%s\" or Esc to cancel."
msgstr "Ấn phím để gán vào \"%s\" hoặc Esc để hủy bỏ."
#: dialog_options.cpp:1205
#, c-format
msgid ""
"The hotkey %s is already mapped to %s. If you proceed, that hotkey will be "
"cleared. Proceed?"
msgstr ""
"Phím nóng %s đã được gán cho %s. Nếu bạn tiếp tục, phím nóng đó sẽ bị xóa. "
"Vẫn tiến hành?"
#: dialog_options.cpp:1205
msgid "Hotkey conflict"
msgstr "Xung đột phím nóng"
#: subtitle_format.cpp:313
msgid "All Supported Formats"
msgstr "Tất cả Định dạng Được hỗ trợ"
#: subtitle_format.cpp:340
msgid "15.000 FPS"
msgstr "15.000 FPS"
#: subtitle_format.cpp:341
msgid "23.976 FPS (Decimated NTSC)"
msgstr "23.976 FPS (Decimated NTSC)"
#: subtitle_format.cpp:342
msgid "24.000 FPS (FILM)"
msgstr "24.000 FPS (FILM)"
#: subtitle_format.cpp:343
msgid "25.000 FPS (PAL)"
msgstr "25.000 FPS (PAL)"
#: subtitle_format.cpp:344
msgid "29.970 FPS (NTSC)"
msgstr "29.970 FPS (NTSC)"
#: subtitle_format.cpp:346
msgid "29.970 FPS (NTSC with SMPTE dropframe)"
msgstr "29.970 FPS (NTSC với SMPTE dropframe)"
#: subtitle_format.cpp:347
msgid "30.000 FPS"
msgstr "30.000 FPS"
#: subtitle_format.cpp:348
msgid "50.000 FPS (PAL x2)"
msgstr "50.000 FPS (PAL x2)"
#: subtitle_format.cpp:349
msgid "59.940 FPS (NTSC x2)"
msgstr "59.940 FPS (NTSC x2)"
#: subtitle_format.cpp:350
msgid "60.000 FPS"
msgstr "60.000 FPS"
#: subtitle_format.cpp:351
msgid "119.880 FPS (NTSC x4)"
msgstr "119.880 FPS (NTSC x4)"
#: subtitle_format.cpp:352
msgid "120.000 FPS"
msgstr "120.000 FPS"
#: subtitle_format.cpp:355
msgid "Please choose the appropriate FPS for the subtitles:"
msgstr "Vui lòng chọn FPS phù hợp cho phụ đề:"
#: subtitle_format.cpp:355
msgid "FPS"
msgstr "FPS"
#: dialog_text_import.cpp:54
msgid "Text import options"
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
#: dialog_text_import.cpp:63
msgid "Actor separator:"
msgstr "Phân cách nhân vật:"
#: dialog_text_import.cpp:65
msgid "Comment starter:"
msgstr "Lời bắt đầu bình luận:"
#: ffmpegsource_common.cpp:99
msgid "Indexing"
msgstr "Lập chỉ mục"
#: ffmpegsource_common.cpp:100
msgid "Reading timecodes and frame/sample data"
msgstr "Đọc dữ liệu mẫu/khung hình và mã thời gian"
#: ffmpegsource_common.cpp:157
msgid "video"
msgstr "phim"
#: ffmpegsource_common.cpp:159
msgid "audio"
msgstr "âm thanh"
#: ffmpegsource_common.cpp:162
#, c-format
msgid "Track %02d: %s"
msgstr "Rãnh %02d: %s"
#: ffmpegsource_common.cpp:166
#, c-format
msgid "Multiple %s tracks detected, please choose the one you wish to load:"
msgstr "Nhận diện thấy nhiều rãnh %s, vui lòng chọn cái mà bạn muốn nạp:"
#: ffmpegsource_common.cpp:167
#, c-format
msgid "Choose %s track"
msgstr "Chọn %s rãnh"
#: dialog_spellchecker.cpp:91 frame_main.cpp:306
msgid "Spell Checker"
msgstr "Kiểm tra Chính tả"
#: dialog_spellchecker.cpp:130
msgid "original"
msgstr "gốc"
#: dialog_spellchecker.cpp:131
msgid "replace with"
msgstr "thay thế bằng"
#: dialog_spellchecker.cpp:133
msgid "Misspelled word:"
msgstr "Từ bị đánh vần sai:"
#: dialog_spellchecker.cpp:135 dialog_search_replace.cpp:80
msgid "Replace with:"
msgstr "Thay thế bằng:"
#: dialog_spellchecker.cpp:144 dialog_search_replace.cpp:606 hotkeys.cpp:397
#: hotkeys.cpp:400
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: dialog_spellchecker.cpp:145
msgid "Replace All"
msgstr "Thay thế Tất cả"
#: dialog_spellchecker.cpp:146
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
#: dialog_spellchecker.cpp:147
msgid "Ignore all"
msgstr "Bỏ qua Tất cả"
#: dialog_spellchecker.cpp:148
msgid "Add to dictionary"
msgstr "Thêm vào từ điển"
#: dialog_spellchecker.cpp:370
msgid "Aegisub has finished checking spelling of this script."
msgstr "Aegisub đã hoàn thành việc kiểm tra chính tả cho script này."
#: dialog_spellchecker.cpp:370 dialog_spellchecker.cpp:445
msgid "Spell checking complete."
msgstr "Kiểm tra chính tả hoàn tất."
#: dialog_spellchecker.cpp:391
msgid "Spell check replace"
msgstr "Thay thế kiểm tra chính tả"
#: dialog_spellchecker.cpp:445
msgid "Aegisub has found no spelling mistakes in this script."
msgstr "Aegisub không tìm thấy lỗi chính tả nào trong script này."
#: mkv_wrap.cpp:190 mkv_wrap.cpp:423
msgid "Parsing Matroska"
msgstr "Phân tích Matroska"
#: mkv_wrap.cpp:190
msgid "Reading keyframe and timecode data from Matroska file."
msgstr "Đọc dữ liệu mã thời gian và keyframe từ tập tin Matroska."
#: mkv_wrap.cpp:423
msgid "Reading subtitles from Matroska file."
msgstr "Đọc phụ đề từ tập tin Matroska."
#: visual_tool.cpp:298 visual_tool_drag.cpp:131
msgid "visual typesetting"
msgstr "typeset trực quan"
#: export_fixstyle.cpp:63
msgid "Fix Styles"
msgstr "Sửa kiểu dáng"
#: export_fixstyle.cpp:64
msgid ""
"Fixes styles by replacing any style that isn't available on file with "
"Default."
msgstr ""
"Sửa các kiểu dáng bằng cách thay thế kiểu dáng bất kì không có trên tập tin "
"bằng Mặc định."
#: frame_main_events.cpp:278
msgid "Empty"
msgstr "Rỗng"
#: frame_main_events.cpp:438 frame_main.cpp:383 subs_edit_ctrl.cpp:979
msgid "&Undo"
msgstr "&Hoàn tác"
#: frame_main_events.cpp:439 frame_main.cpp:383
msgid "Undoes last action"
msgstr "Hoàn tác thao tác cuối"
#: frame_main_events.cpp:441 frame_main.cpp:384
msgid "&Redo"
msgstr "&Làm lại"
#: frame_main_events.cpp:442 frame_main.cpp:384
msgid "Redoes last action"
msgstr "Làm lại thao tác cuối"
#: frame_main_events.cpp:479
msgid "No Automation macros loaded"
msgstr "Không có macro Tự động được nạp"
#: frame_main_events.cpp:695 frame_main_events.cpp:722
msgid "Video Formats"
msgstr "Định dạng Phim"
#: frame_main_events.cpp:696 frame_main_events.cpp:882
#: frame_main_events.cpp:899
msgid "All Files"
msgstr "Tất cả Tập tin"
#: frame_main_events.cpp:697
msgid "Open video file"
msgstr "Mở tập tin phim"
#: frame_main_events.cpp:721
msgid "Audio Formats"
msgstr "Định dạng Âm thanh"
#: frame_main_events.cpp:723
msgid "All files"
msgstr "Tất cả Tập tin"
#: frame_main_events.cpp:724
msgid "Open audio file"
msgstr "Mở tập tin âm thanh"
#: frame_main_events.cpp:796 frame_main.cpp:807
msgid "Choose charset code:"
msgstr "Chọn bảng mã:"
#: frame_main_events.cpp:796
msgid "Charset"
msgstr "Bảng mã"
#: frame_main_events.cpp:881 frame_main_events.cpp:898
msgid "All Supported Types"
msgstr "Tất cả Các kiểu Được hỗ trợ"
#: frame_main_events.cpp:883
msgid "Open timecodes file"
msgstr "Mở tập tin mã thời gian"
#: frame_main_events.cpp:900
msgid "Save timecodes file"
msgstr "Lưu tập tin mã thời gian"
#: frame_main_events.cpp:1253
msgid "Reloaded all Automation scripts"
msgstr "Nạp lại tất cả script Tự động"
#: frame_main_events.cpp:1256
msgid "Reloaded autoload Automation scripts"
msgstr "Nạp lại các script Tự động được tự động nạp"
#: frame_main_events.cpp:1393
msgid "snap to scene"
msgstr "bắt kéo tới phân cảnh"
#: frame_main_events.cpp:1427
msgid "shift to frame"
msgstr "dịch chuyển tới khung hình"
#: frame_main_events.cpp:1546
msgid ""
"Enter aspect ratio in either:\n"
" decimal (e.g. 2.35)\n"
" fractional (e.g. 16:9)\n"
" specific resolution (e.g. 853x480)"
msgstr ""
#: frame_main_events.cpp:1546
msgid "Enter aspect ratio"
msgstr "Nhập tỉ lệ màn ảnh"
#: frame_main_events.cpp:1581
msgid "Invalid value! Aspect ratio must be between 0.5 and 5.0."
msgstr "Giá trị không hợp lệ! Tỉ lệ màn ảnh phải giữa 0.5 và 5.0."
#: frame_main_events.cpp:1581
msgid "Invalid Aspect Ratio"
msgstr "Tỉ lệ màn ảnh Không hợp lệ"
#: frame_main_events.cpp:1705
msgid "sort"
msgstr "sắp xếp"
#: frame_main_events.cpp:1754
msgid "File backup saved as \""
msgstr "Tập tin sao lưu được lưu dưới dạng \""
#: frame_main_events.cpp:1854
msgid "ASS Override Tag mode set to "
msgstr "Chế độ Ghi đè Thẻ ASS được thiết lập thành"
#: frame_main_events.cpp:1855
msgid "show full tags."
msgstr "hiện thẻ đầy đủ."
#: frame_main_events.cpp:1856
msgid "simplify tags."
msgstr "đơn giản hóa các thẻ."
#: frame_main_events.cpp:1857
msgid "hide tags."
msgstr "ẩn thẻ."
#: dialog_about.cpp:61 frame_main.cpp:559
msgid "About Aegisub"
msgstr "Giới thiệu Aegisub"
#: dialog_about.cpp:113
msgid "Translated into LANGUAGE by PERSON\n"
msgstr "Dịch sang Tiếng Việt bởi NGUYỄN Mạnh Hùng\n"
#: dialog_about.cpp:154
msgid ""
"\n"
"See the help file for full credits.\n"
msgstr ""
"\n"
"Xem tập tin trợ giúp để biết công trạng đầy đủ.\n"
#: dialog_about.cpp:155
#, c-format
msgid "Built by %s on %s."
msgstr "Xây dựng bởi %s lúc %s."
#: options.cpp:495 options.cpp:510
msgid ""
"Configuration file is either invalid or corrupt. The current file will be "
"backed up and replaced with a default file."
msgstr ""
"Tập tin cấu hình không hợp lệ hoặc đã bị hư. Tập tin hiện tại sẽ được sao "
"lưu và thay thế bằng một tập tin mặc định."
#: browse_button.cpp:62
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
#: browse_button.cpp:90
msgid "Please choose the folder:"
msgstr "Vui lòng chọn thư mục:"
#: dialog_automation.cpp:63
msgid "Automation Manager"
msgstr "Quản lí Tự động"
#: dialog_automation.cpp:73
msgid "&Add"
msgstr "&Thêm"
#: dialog_automation.cpp:74
msgid "&Remove"
msgstr "&Xóa"
#: dialog_automation.cpp:75
msgid "Re&load"
msgstr "&Nạp lại"
#: dialog_automation.cpp:76
msgid "Show &Info"
msgstr "H&iện thông tin"
#: dialog_automation.cpp:77
msgid "Re&scan Autoload Dir"
msgstr "&Quét lại Th.mục T.động nạp"
#: dialog_automation.cpp:78 dialog_version_check.cpp:485
#: dialog_attachments.cpp:86
msgid "&Close"
msgstr "Đón&g"
#: dialog_automation.cpp:82
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: dialog_automation.cpp:83
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#: dialog_automation.cpp:84
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: dialog_automation.cpp:233
msgid "Add Automation script"
msgstr "Thêm script Tự động"
#: dialog_automation.cpp:318
#, c-format
msgid ""
"Total scripts loaded: %d\n"
"Global scripts loaded: %d\n"
"Local scripts loaded: %d\n"
"\n"
msgstr ""
"Tổng script được nạp: %d\n"
"Script bao quát được nạp: %d\n"
"Script nội bộ được nạp: %d\n"
"\n"
#: dialog_automation.cpp:323
msgid "Scripting engines installed:\n"
msgstr "Bộ máy script được cài:\n"
#: dialog_automation.cpp:330
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Script info:\n"
"Name: %s\n"
"Description: %s\n"
"Author: %s\n"
"Version: %s\n"
"Full path: %s\n"
"State: %s\n"
"\n"
"Features provided by script:\n"
msgstr ""
"\n"
"Thông tin script:\n"
"Tên: %s\n"
"Mô tả: %s\n"
"Tác giả: %s\n"
"Phiên bản: %s\n"
"Đường dẫn đầy đủ: %s\n"
"Tình trạng: %s\n"
"\n"
"Tính năng được cung cấp bởi script:\n"
#: dialog_automation.cpp:336
msgid "Correctly loaded"
msgstr "Được nạp đúng"
#: dialog_automation.cpp:336
msgid "Failed to load"
msgstr "Thất bại khi nạp"
#: dialog_automation.cpp:340
msgid " Macro: "
msgstr " Macro: "
#: dialog_automation.cpp:342
msgid " Export filter: "
msgstr " Xuất bộ lọc: "
#: dialog_automation.cpp:344
msgid " Subtitle format handler: "
msgstr " Trình xử lí định dạng phụ đề: "
#: dialog_automation.cpp:352
msgid "Automation Script Info"
msgstr "Thông tin Script Tự động"
#: subs_grid.cpp:136
msgid "Line Number"
msgstr "Số dòng"
#: subs_grid.cpp:137 dialog_paste_over.cpp:70
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
#: subs_grid.cpp:138 base_grid.cpp:486
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
#: subs_grid.cpp:139 base_grid.cpp:487
msgid "End"
msgstr "Kết thúc"
#: subs_grid.cpp:143 base_grid.cpp:491 dialog_style_editor.cpp:315
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: subs_grid.cpp:144 base_grid.cpp:492 dialog_style_editor.cpp:315
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: subs_grid.cpp:145 base_grid.cpp:493 dialog_style_editor.cpp:315
msgid "Vert"
msgstr "Dọc"
#: subs_grid.cpp:169
msgid "&Insert (before)"
msgstr "C&hèn (trước)"
#: subs_grid.cpp:170
msgid "Insert (after)"
msgstr "Chèn (sau)"
#: subs_grid.cpp:172
msgid "Insert at video time (before)"
msgstr "Chèn tại thời gian phim (trước)"
#: subs_grid.cpp:173
msgid "Insert at video time (after)"
msgstr "Chèn tại thời gian phim (sau)"
#: subs_grid.cpp:185
msgid "&Duplicate"
msgstr "Tạo &bản sao"
#: subs_grid.cpp:185 frame_main.cpp:418
msgid "Duplicate the selected lines"
msgstr "Tạo bản sao của các dòng đã chọn"
#: subs_grid.cpp:186
msgid "&Duplicate and shift by 1 frame"
msgstr "Tạo bản sao &và dịch chuyển 1 khung hình"
#: subs_grid.cpp:186 frame_main.cpp:419
msgid "Duplicate lines and shift by one frame"
msgstr "Tạo bản sao các dòng và dịch chuyển một khung hình"
#: subs_grid.cpp:187
msgid "Split (by karaoke)"
msgstr "Chia tách (theo karaoke)"
#: subs_grid.cpp:187 frame_main.cpp:432
msgid "Uses karaoke timing to split line into multiple smaller lines"
msgstr "Dùng chỉnh giờ karaoke để chia tách dòng thành nhiều dòng nhỏ hơn"
#: subs_grid.cpp:191
msgid "&Swap"
msgstr "H&oán chuyển"
#: subs_grid.cpp:191 frame_main.cpp:434
msgid "Swaps the two selected lines"
msgstr "Hoán chuyển hai dòng đã chọn"
#: subs_grid.cpp:195
msgid "&Join (concatenate)"
msgstr "&Ghép (nối tiếp)"
#: subs_grid.cpp:195 frame_main.cpp:427
msgid "Joins selected lines in a single one, concatenating text together"
msgstr "Ghép các dòng đã chọn thành một, nối tiếp văn bản với nhau"
#: subs_grid.cpp:196
msgid "Join (keep first)"
msgstr "Ghép (giữ lại dòng đầu tiên)"
#: subs_grid.cpp:196 frame_main.cpp:428
msgid ""
"Joins selected lines in a single one, keeping text of first and discarding "
"remaining"
msgstr ""
"Ghép các dòng đã chọn thành một, giữ lại văn bản của dòng đầu tiên và hủy "
"phần còn lại"
#: subs_grid.cpp:197
msgid "Join (as Karaoke)"
msgstr "Ghép (như Karaoke)"
#: subs_grid.cpp:197
msgid ""
"Joins selected lines in a single one, making each line into a karaoke "
"syllable"
msgstr ""
"Ghép các dòng đã chọn thành một, đưa mỗi dòng thành một âm tiết karaoke"
#: subs_grid.cpp:201
msgid "&Make times continuous (change start)"
msgstr "&Làm thời gian tiếp diễn (thay đổi điểm bắt đầu)"
#: subs_grid.cpp:201 frame_main.cpp:455
msgid "Changes times of subs so start times begin on previous's end time"
msgstr ""
"Thay đổi thời gian của phụ đề để thời gian bắt đầu sẽ bắt đầu trên thời gian "
"kết thúc của dòng trước đó"
#: subs_grid.cpp:202
msgid "&Make times continuous (change end)"
msgstr "&Làm thời gian tiếp diễn (thay đổi điểm kết thúc)"
#: subs_grid.cpp:202 frame_main.cpp:456
msgid "Changes times of subs so end times begin on next's start time"
msgstr ""
"Thay đổi thời gian của phụ đề để thời gian kết thúc sẽ bắt đầu trên thời "
"gian bắt đầu của dòng kế đó"
#: subs_grid.cpp:206 frame_main.cpp:431
msgid "Recombine Lines"
msgstr "Tái hợ&p Dòng"
#: subs_grid.cpp:206 frame_main.cpp:431
msgid "Recombine subtitles when they have been split and merged"
msgstr "Tái hợp phụ đề khi chúng đã được chia tách và trộn lẫn"
#: subs_grid.cpp:211
msgid "Create audio clip"
msgstr "Tạo một đoạn âm thanh"
#: subs_grid.cpp:211
msgid "Create an audio clip of the selected line"
msgstr "Tạo một đoạn âm thanh của dòng đã chọn"
#: subs_grid.cpp:216 timeedit_ctrl.cpp:345 subs_edit_ctrl.cpp:982
msgid "&Copy"
msgstr "&Chép"
#: subs_grid.cpp:216
msgid "Copies selected lines to clipboard"
msgstr "Chép các dòng đã chọn vào clipboard"
#: subs_grid.cpp:217
msgid "C&ut"
msgstr "Cắ&t"
#: subs_grid.cpp:217
msgid "Cuts selected lines to clipboard"
msgstr "Cắt các dòng đã chọn vào clipboard"
#: subs_grid.cpp:218 timeedit_ctrl.cpp:346 subs_edit_ctrl.cpp:983
msgid "&Paste"
msgstr "&Dán"
#: subs_grid.cpp:218
msgid "Paste lines from clipboard"
msgstr "Dán các dòng từ clipboard"
#: subs_grid.cpp:222 frame_main.cpp:420
msgid "Delete currently selected lines"
msgstr "Xóa các dòng được chọn hiện tại"
#: subs_grid.cpp:444
msgid "splitting"
msgstr "chia tách"
#: subs_grid.cpp:713
msgid "combining"
msgstr "tái hợp"
#: subs_grid.cpp:747
msgid "The starting point is beyond the length of the audio loaded."
msgstr "Điểm bắt đầu ở trên độ dài của đoạn âm thanh được nạp."
#: subs_grid.cpp:751
msgid "There is no audio to save."
msgstr "Không có âm thanh để lưu."
#: subs_grid.cpp:758
msgid "Save audio clip"
msgstr "Lưu đoạn âm thanh"
#: subs_grid.cpp:797
msgid "Couldn't allocate memory."
msgstr "Không thể truy xuất bộ nhớ."
#: subs_grid.cpp:880 subs_grid.cpp:881
msgid "load"
msgstr "nạp"
#: subs_grid.cpp:926
msgid "swap lines"
msgstr "hoán chuyển dòng"
#: subs_grid.cpp:957
msgid "line insertion"
msgstr "chèn dòng"
#: subs_grid.cpp:1093
msgid "paste"
msgstr "dán"
#: subs_grid.cpp:1139
msgid "delete"
msgstr "xóa"
#: subs_grid.cpp:1245
msgid "adjoin"
msgstr "nối tiếp"
#: subs_grid.cpp:1429
msgid "split"
msgstr "chia tách"
#: subs_grid.cpp:1547
msgid "timing"
msgstr "chỉnh giờ"
#: dialog_detached_video.cpp:76
#, c-format
msgid "Video: %s"
msgstr "Phim: %s"
#: ass_style.cpp:630
msgid "ANSI"
msgstr "ANSI"
#: ass_style.cpp:632
msgid "Symbol"
msgstr "Biểu tượng"
#: ass_style.cpp:633
msgid "Mac"
msgstr "Mac"
#: ass_style.cpp:634
msgid "Shift_JIS"
msgstr "Shift_JIS"
#: ass_style.cpp:635
msgid "Hangeul"
msgstr "Hangeul"
#: ass_style.cpp:636
msgid "Johab"
msgstr "Johab"
#: ass_style.cpp:637
msgid "GB2312"
msgstr "GB2312"
#: ass_style.cpp:638
msgid "Chinese BIG5"
msgstr "Chinese BIG5"
#: ass_style.cpp:639
msgid "Greek"
msgstr "Hi Lạp"
#: ass_style.cpp:640
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kì"
#: ass_style.cpp:641
msgid "Vietnamese"
msgstr "Tiếng Việt"
#: ass_style.cpp:642
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: ass_style.cpp:643
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#: ass_style.cpp:644
msgid "Baltic"
msgstr "Bantích"
#: ass_style.cpp:645
msgid "Russian"
msgstr "Nga"
#: ass_style.cpp:646
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: ass_style.cpp:647
msgid "East European"
msgstr "Đông Âu"
#: ass_style.cpp:648
msgid "OEM"
msgstr "OEM"
#: video_provider_avs.cpp:114
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: video_provider_avs.cpp:271
msgid ""
"You already have timecodes loaded. Replace them with the timecodes from the "
"Matroska file?"
msgstr ""
"Bạn đã nạp mã thời gian rồi. Thay thế chúng bằng các mã thời gian từ tập tin "
"Matroska?"
#: dialog_search_replace.cpp:75
msgid "Find what:"
msgstr "Tìm cái gì:"
#: dialog_search_replace.cpp:88
msgid "Use regular expressions"
msgstr "Dùng biểu thức chính quy"
#: dialog_search_replace.cpp:89
msgid "Update Video (slow)"
msgstr "Cập nhật Phim (chậm)"
#: dialog_search_replace.cpp:106 dialog_shift_times.cpp:117
msgid "All rows"
msgstr "Tất cả các dòng"
#: dialog_search_replace.cpp:107 dialog_shift_times.cpp:117
msgid "Selected rows"
msgstr "Dòng đã chọn"
#: dialog_search_replace.cpp:109
msgid "Limit to"
msgstr "Giới hạn trong"
#: dialog_search_replace.cpp:124
msgid "Find next"
msgstr "Tìm tiếp"
#: dialog_search_replace.cpp:128
msgid "Replace next"
msgstr "Thay thế tiếp"
#: dialog_search_replace.cpp:129
msgid "Replace all"
msgstr "Thay thế tất cả"
#: dialog_search_replace.cpp:445 dialog_search_replace.cpp:558
msgid "replace"
msgstr "thay thế"
#: dialog_search_replace.cpp:561
#, c-format
msgid "%i matches were replaced."
msgstr "%i khớp đã được thay thế."
#: dialog_search_replace.cpp:566
msgid "No matches found."
msgstr "Không tìm thấy khớp."
#: dialog_search_replace.cpp:606 hotkeys.cpp:394
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: visual_tool_vector_clip.cpp:94
msgid "Drag control points."
msgstr "Kéo điểm điều khiển."
#: visual_tool_vector_clip.cpp:95
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
#: visual_tool_vector_clip.cpp:95
msgid "Appends a line."
msgstr "Ghép nối một dòng."
#: visual_tool_vector_clip.cpp:96
msgid "Bicubic"
msgstr "Song lập phương"
#: visual_tool_vector_clip.cpp:96
msgid "Appends a bezier bicubic curve."
msgstr "Ghép nối một đường cong song lập phương Bezier."
#: visual_tool_vector_clip.cpp:98
msgid "Convert"
msgstr "Chuyển đổi"
#: visual_tool_vector_clip.cpp:98
msgid "Converts a segment between line and bicubic."
msgstr "Chuyển đổi một phân mảnh giữa dòng và song lập phương."
#: visual_tool_vector_clip.cpp:99
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
#: visual_tool_vector_clip.cpp:99
msgid "Inserts a control point."
msgstr "Chèn một điểm điều khiển."
#: visual_tool_vector_clip.cpp:100
msgid "Remove"
msgstr "Xóa"
#: visual_tool_vector_clip.cpp:100
msgid "Removes a control point."
msgstr "Xóa một điểm điều khiển."
#: visual_tool_vector_clip.cpp:102
msgid "Freehand"
msgstr "Rảnh tay"
#: visual_tool_vector_clip.cpp:102
msgid "Draws a freehand shape."
msgstr "Vẽ một hình dạng rảnh tay."
#: visual_tool_vector_clip.cpp:103
msgid "Freehand smooth"
msgstr "Rảnh tay mượt mà"
#: visual_tool_vector_clip.cpp:103
msgid "Draws a smoothed freehand shape."
msgstr "Vẽ một hình dạng rảnh tay mượt mà."
#: export_clean_info.cpp:63
msgid "Clean Script Info"
msgstr "Dọn dẹp Thông tin Script"
#: export_clean_info.cpp:64
msgid ""
"Removes all but the absolutely required fields from the Script Info section. "
"You might want to run this on files that you plan to distribute in original "
"form."
msgstr ""
"Xóa tất cả ngoại trừ các trường bắt buộc từ phần Thông tin Script. Có thể "
"bạn sẽ muốn chạy lệnh này trên những tập tin mà bạn định phân phối trong "
"dạng gốc."
#: base_grid.cpp:484
msgid "#"
msgstr "#"
#: base_grid.cpp:485
msgid "L"
msgstr "L"
#: auto4_base.cpp:519 dialog_kara_timing_copy.cpp:872
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: auto4_base.cpp:521
msgid "Script completed"
msgstr "Script hoàn tất"
#: auto4_base.cpp:1003
#, c-format
msgid "An Automation script failed to load. File name: '%s', error reported:"
msgstr ""
"Một script Tự động gặp thất bại khi nạp. Tên tập tin: '%s', lỗi được báo:"
#: auto4_base.cpp:1016
#, c-format
msgid "The file was not recognised as an Automation script: %s"
msgstr "Tập tin không được nhận diện là một script Tự động: %s"
#: auto4_base.cpp:1065
msgid "File was not recognized as a script"
msgstr "Tập tin không được nhận diện như là một script"
#: dialog_resample.cpp:61
msgid "Resample resolution"
msgstr "Tạo lại mẫu Độ phân giải"
#: dialog_resample.cpp:72
msgid "Margin offset"
msgstr "Offset lề"
#: dialog_resample.cpp:76
msgid "Symmetrical"
msgstr "Đối xứng"
#: dialog_resample.cpp:94 dialog_properties.cpp:112
msgid "Resolution"
msgstr "Độ phân giải"
#: dialog_resample.cpp:102
msgid "x"
msgstr "x"
#: dialog_resample.cpp:103 dialog_properties.cpp:118
msgid "From video"
msgstr "Từ phim"
#: dialog_resample.cpp:109
msgid "Change aspect ratio"
msgstr "Thay đổi tỉ lệ màn ảnh"
#: dialog_resample.cpp:241
msgid ""
"Invalid resolution: destination resolution cannot be 0 on either dimension."
msgstr ""
"Độ phân giải không hợp lệ: độ phân giải đích không thể là 0 trên chiều bất "
"kì."
#: dialog_resample.cpp:325
msgid "resolution resampling"
msgstr "tạo lại mẫu độ phân giải"
#: subs_edit_box.cpp:90
msgid "Comment"
msgstr "Chú giải"
#: subs_edit_box.cpp:91
msgid "Comment this line out. Commented lines don't show up on screen."
msgstr ""
"Chú giải dòng này ở bên ngoài. Các dòng bị chú giả sẽ không hiện trên màn "
"hình."
#: subs_edit_box.cpp:93
msgid "Style for this line."
msgstr "Kiểu dáng cho dòng này."
#: subs_edit_box.cpp:95
msgid ""
"Actor name for this speech. This is only for reference, and is mainly "
"useless."
msgstr ""
"Tên nhân vật cho đoạn nói chuyện này. Phần này chỉ để tham khảo, và thường "
"thì không có ích lắm."
#: subs_edit_box.cpp:98
msgid ""
"Effect for this line. This can be used to store extra information for "
"karaoke scripts, or for the effects supported by the renderer."
msgstr ""
"Hiệu ứng cho dòng này. Phần này có thể được dùng để lưu thông tin phụ cho "
"script karaoke, hoặc cho hiệu ứng được hỗ trợ bởi trình render."
#: subs_edit_box.cpp:103
msgid "Layer number"
msgstr "Số lượng lớp"
#: subs_edit_box.cpp:105
msgid "Start time"
msgstr "Thời gian bắt đầu"
#: subs_edit_box.cpp:108
msgid "End time"
msgstr "Thời gian kết thúc"
#: subs_edit_box.cpp:112
msgid "Line duration"
msgstr "Khoảng thời gian của dòng"
#: subs_edit_box.cpp:115
msgid "Left Margin (0 = default)"
msgstr "Lề trái (0 = mặc định)"
#: subs_edit_box.cpp:118
msgid "Right Margin (0 = default)"
msgstr "Lề phải (0 = mặc định)"
#: subs_edit_box.cpp:121
msgid "Vertical Margin (0 = default)"
msgstr "Lề dọc (0 = mặc định)"
#: subs_edit_box.cpp:126 dialog_style_editor.cpp:212
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
#: subs_edit_box.cpp:128
msgid "Italics"
msgstr "Nghiêng"
#: subs_edit_box.cpp:130 dialog_style_editor.cpp:214
msgid "Underline"
msgstr "Gạch dưới"
#: subs_edit_box.cpp:132 dialog_style_editor.cpp:215
msgid "Strikeout"
msgstr "Gạch ngang"
#: subs_edit_box.cpp:134
msgid "Font Face Name"
msgstr "Tên Font"
#: subs_edit_box.cpp:136
msgid "Primary color"
msgstr "Màu chính"
#: subs_edit_box.cpp:138
msgid "Secondary color"
msgstr "Màu thứ cấp"
#: subs_edit_box.cpp:140
msgid "Outline color"
msgstr "Màu đường nét ngoài"
#: subs_edit_box.cpp:142
msgid "Shadow color"
msgstr "Màu đổ bóng"
#: subs_edit_box.cpp:144
msgid "Commits the text (Enter). Hold Ctrl to stay in line (%KEY%)."
msgstr "Thực hiện văn bản (Enter). Ấn Ctrl để ở trong dòng (%KEY%)."
#: subs_edit_box.cpp:145
msgid "Time"
msgstr "Thời gian"
#: subs_edit_box.cpp:146
msgid "Time by h:mm:ss.cs"
msgstr "Thời gian theo h:mm:ss.cs"
#: subs_edit_box.cpp:147
msgid "Frame"
msgstr "Khung hình"
#: subs_edit_box.cpp:148
msgid "Time by frame number"
msgstr "Thời gian theo số khung hình"
#: subs_edit_box.cpp:626 dialog_style_editor.cpp:590
msgid "style change"
msgstr "thay đổi kiểu"
#: subs_edit_box.cpp:659
msgid "actor change"
msgstr "thay đổi nhân vật"
#: subs_edit_box.cpp:688 subs_edit_box.cpp:716
msgid "layer change"
msgstr "thay đổi lớp"
#: subs_edit_box.cpp:802
msgid "modify times"
msgstr "sửa đổi thời gian"
#: subs_edit_box.cpp:828
msgid "MarginL change"
msgstr "thay đổi Lề T"
#: subs_edit_box.cpp:852
msgid "MarginR change"
msgstr "thay đổi Lề P"
#: subs_edit_box.cpp:877
msgid "MarginV change"
msgstr "thay đổi Lề D"
#: subs_edit_box.cpp:900
msgid "effect change"
msgstr "thay đổi hiệu ứng"
#: subs_edit_box.cpp:922
msgid "comment change"
msgstr "thay đổi chú giải"
#: subs_edit_box.cpp:1003
msgid "editing"
msgstr "chỉnh sửa"
#: dialog_version_check.cpp:179
#, c-format
msgid ""
"There was an error checking for updates to Aegisub:\n"
"%s\n"
"\n"
"If other applications can access the Internet fine, this is probably a "
"temporary server problem on our end."
msgstr ""
"Có lỗi khi đang kiểm tra cập nhật cho Aegisub:\n"
"%s\n"
"\n"
"Nếu các chương trình khác có thể truy cập Internet bình thường, đây có thể "
"là vấn đề máy chủ tạm thời bên phía chúng tôi."
#: dialog_version_check.cpp:183
msgid "An unknown error occurred while checking for updates to Aegisub."
msgstr "Một lỗi chưa rõ xảy ra trong khi kiểm tra cập nhật cho Aegisub."
#: dialog_version_check.cpp:332
msgid "Could not connect to updates server."
msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ cập nhật."
#: dialog_version_check.cpp:337
#, c-format
msgid "HTTP request failed, got HTTP response %d."
msgstr "Yêu cầu HTTP bị thất bại, nhận được phản hồi HTTP %d."
#: dialog_version_check.cpp:409
msgid "An update to Aegisub was found."
msgstr "Tìm thấy một cập nhật cho Aegisub."
#: dialog_version_check.cpp:413
msgid "Several possible updates to Aegisub were found."
msgstr "Có lẽ là đã tìm thấy một số cập nhật cho Aegisub."
#: dialog_version_check.cpp:417
msgid "There are no updates to Aegisub."
msgstr "Không có cập nhật nào cho Aegisub."
#: dialog_version_check.cpp:451
msgid "Version Checker"
msgstr "Kiểm tra Phiên bản"
#: dialog_version_check.cpp:483
msgid "Remind me again in a &week"
msgstr "Nhắc lại cho tôi trong một t&uần"
#: frame_main.cpp:219
msgid ""
"Do you want Aegisub to check for updates whenever it starts? You can still "
"do it manually via the Help menu."
msgstr ""
"Bạn có muốn Aegisub kiểm tra cập nhật mỗi khi khởi động không? Bạn vẫn có "
"thể tự làm việc này thông qua trình đơn Trợ giúp."
#: frame_main.cpp:219
msgid "Check for updates?"
msgstr "Kiểm tra cập nhật?"
#: frame_main.cpp:252 frame_main.cpp:357 hotkeys.cpp:373
msgid "New subtitles"
msgstr "Phụ đề mới"
#: frame_main.cpp:253
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: frame_main.cpp:253 hotkeys.cpp:374
msgid "Open subtitles"
msgstr "Mở phụ đề"
#: frame_main.cpp:254
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: frame_main.cpp:254 hotkeys.cpp:375
msgid "Save subtitles"
msgstr "Lưu phụ đề"
#: frame_main.cpp:258
msgid "Jump To..."
msgstr "Nhảy tới..."
#: frame_main.cpp:258
msgid "Jump video to time/frame"
msgstr "Nhảy phim tới thời gian/khung hình"
#: frame_main.cpp:259
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
#: frame_main.cpp:259
msgid "Zoom video in"
msgstr "Phóng to phim"
#: frame_main.cpp:260
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: frame_main.cpp:260
msgid "Zoom video out"
msgstr "Thu nhỏ phim"
#: frame_main.cpp:273
msgid "Jump video to start"
msgstr "Nhảy phim tới điểm bắt đầu"
#: frame_main.cpp:273 frame_main.cpp:507
msgid "Jumps the video to the start frame of current subtitle"
msgstr "Nhảy phim tới khung hình bắt đầu của phụ đề hiện tại"
#: frame_main.cpp:274
msgid "Jump video to end"
msgstr "Nhảy phim tới điểm kết thúc"
#: frame_main.cpp:274 frame_main.cpp:508
msgid "Jumps the video to the end frame of current subtitle"
msgstr "Nhảy phim tới khung hình kết thúc của phụ đề hiện tại"
#: frame_main.cpp:275
msgid "Snap start to video"
msgstr "Nắm kéo điểm bắt đầu tới phim"
#: frame_main.cpp:275 frame_main.cpp:445
msgid "Set start of selected subtitles to current video frame"
msgstr ""
"Thiết lập điểm bắt đầu của phụ đề được chọn tại khung hình phim hiện tại"
#: frame_main.cpp:276
msgid "Snap end to video"
msgstr "Nắm kéo điểm kết thúc tới phim"
#: frame_main.cpp:276 frame_main.cpp:446
msgid "Set end of selected subtitles to current video frame"
msgstr ""
"Thiết lập điểm kết thúc của phụ đề được chọn tại khung hình phim hiện tại"
#: frame_main.cpp:277
msgid "Select visible"
msgstr "Chọn đang hiển thị"
#: frame_main.cpp:277
msgid "Selects all lines that are currently visible on video frame"
msgstr "Chọn tất cả các dòng đang hiển thị trên khung hình phim"
#: frame_main.cpp:278
msgid "Snap subtitles to scene"
msgstr "Nắm kéo phụ đề tới phân cảnh"
#: frame_main.cpp:278
msgid "Snap selected subtitles so they match current scene start/end"
msgstr ""
"Nắm kéo phụ đề đã chọn để chúng khớp với bắt đầu/kết thúc của phân cảnh đã "
"chọn"
#: frame_main.cpp:279
msgid "Shift subtitles to frame"
msgstr "Dịch chuyển phụ đề tới khung hình"
#: frame_main.cpp:279
msgid "Shift selected subtitles so first selected starts at this frame"
msgstr ""
"Dịch chuyển phụ đề đã chọn để dòng đầu tiên được chọn sẽ bắt đầu tại khung "
"hình này"
#: frame_main.cpp:283
msgid "Open Styles Manager"
msgstr "Mở trình Quản lí Kiểu dáng"
#: frame_main.cpp:284
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: frame_main.cpp:284
msgid "Open Properties"
msgstr "Mở thuộc tính"
#: frame_main.cpp:285
msgid "Attachments"
msgstr "Đính kèm"
#: frame_main.cpp:285
msgid "Open Attachment List"
msgstr "Mở Danh sách Đính kèm"
#: frame_main.cpp:286 dialog_fonts_collector.cpp:90
msgid "Fonts Collector"
msgstr "Trình thu thập Font"
#: frame_main.cpp:286
msgid "Open Fonts Collector"
msgstr "Mở trình Thu thập Font"
#: frame_main.cpp:291
msgid "Open Automation manager"
msgstr "Mở trình Quản lí Tự động"
#: frame_main.cpp:297 frame_main.cpp:410
msgid "Launches ai-chan's \"ASSDraw3\" tool for vector drawing."
msgstr "Chạy công cụ \"ASSDraw3\" của ai-chan để vẽ hình véctơ."
#: frame_main.cpp:300 dialog_shift_times.cpp:72 hotkeys.cpp:393
msgid "Shift Times"
msgstr "Dịch chuyển Thời gian"
#: frame_main.cpp:300
msgid "Open Shift Times Dialogue"
msgstr "Mở hộp thoại Dịch chuyển Thời gian"
#: frame_main.cpp:301
msgid "Styling Assistant"
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu"
#: frame_main.cpp:301
msgid "Open Styling Assistant"
msgstr "Mở trình Trợ lí Tạo kiểu"
#: frame_main.cpp:302 dialog_translation.cpp:70
msgid "Translation Assistant"
msgstr "Trợ lí Dịch thuật"
#: frame_main.cpp:302
msgid "Open Translation Assistant"
msgstr "Mở trình Trợ lí Dịch thuật"
#: frame_main.cpp:303
msgid "Resample"
msgstr "Tạo lại mẫu"
#: frame_main.cpp:303
msgid "Resample Script Resolution"
msgstr "Tạo lại mẫu Độ phân giải Script"
#: frame_main.cpp:304
msgid "Open Timing Post-processor dialog"
msgstr "Mở hộp thoại Xử lí Hậu kì việc Chỉnh giờ"
#: frame_main.cpp:305
msgid "Kanji Timer"
msgstr "Trình chỉnh giờ Kanji"
#: frame_main.cpp:305
msgid "Open Kanji Timer dialog"
msgstr "Mở hộp thoại Chỉnh giờ Kanji"
#: frame_main.cpp:306
msgid "Open Spell checker"
msgstr "Mở trình Kiểm tra Chính tả"
#: frame_main.cpp:310 frame_main.cpp:536
msgid "Configure Aegisub"
msgstr "Cấu hình Aegisub"
#: frame_main.cpp:311
msgid "Cycle Tag Hidding Mode"
msgstr "Xoay vòng Chế độ Ẩn thẻ"
#: frame_main.cpp:311
msgid "Cycle through tag-hiding modes"
msgstr "Xoay vòng qua các chế độ ẩn thẻ"
#: frame_main.cpp:342 frame_main.cpp:560
msgid "&Help"
msgstr "T&rợ giúp"
#: frame_main.cpp:357
msgid "&New Subtitles"
msgstr "&Phụ đề Mới"
#: frame_main.cpp:358
msgid "&Open Subtitles..."
msgstr "&Mở phụ đề..."
#: frame_main.cpp:358
msgid "Opens a subtitles file"
msgstr "Mở một tập tin phụ đề"
#: frame_main.cpp:359
msgid "&Open Subtitles with Charset..."
msgstr "Mở phụ đề có &Bộ mã..."
#: frame_main.cpp:359
msgid "Opens a subtitles file with a specific charset"
msgstr "Mở một tập tin phụ đề có bộ mã riêng biệt"
#: frame_main.cpp:360
msgid "&Save Subtitles"
msgstr "&Lưu phụ đề"
#: frame_main.cpp:360
msgid "Saves subtitles"
msgstr "Lưu phụ đề"
#: frame_main.cpp:361
msgid "Save Subtitles as..."
msgstr "Lưu phụ đề &dưới dạng..."
#: frame_main.cpp:361
msgid "Saves subtitles with another name"
msgstr "Lưu phụ đề với tên khác"
#: frame_main.cpp:362
msgid "Export Subtitles..."
msgstr "&Xuất phụ đề..."
#: frame_main.cpp:362
msgid "Saves a copy of subtitles with processing applied to it."
msgstr "Lưu một bản sao của phụ đề kèm theo các xử lí đã được áp dụng cho nó."
#: frame_main.cpp:363 frame_main.cpp:464 frame_main.cpp:472 frame_main.cpp:478
#: frame_main.cpp:516
msgid "Recent"
msgstr "Gần đâ&y"
#: frame_main.cpp:369
msgid "&Properties..."
msgstr "&Thuộc tính..."
#: frame_main.cpp:369
msgid "Open script properties window"
msgstr "Mở cửa sổ thuộc tính của mã kịch bản"
#: frame_main.cpp:370
msgid "&Attachments..."
msgstr "Phần đính &kèm..."
#: frame_main.cpp:370
msgid "Open the attachment list"
msgstr "Mở danh sách phần đính kèm"
#: frame_main.cpp:371
msgid "&Fonts Collector..."
msgstr "Thu thập &Font..."
#: frame_main.cpp:371
msgid "Open fonts collector"
msgstr "Mở trình thu thập font"
#: frame_main.cpp:375
msgid "New Window"
msgstr "&Cửa sổ Mới"
#: frame_main.cpp:375
msgid "Open a new application window"
msgstr "Mở một cửa sổ chương trình mới"
#: frame_main.cpp:377
msgid "E&xit"
msgstr "Th&oát"
#: frame_main.cpp:377
msgid "Exit the application"
msgstr "Thoát chương trình"
#: frame_main.cpp:378
msgid "&File"
msgstr "&Tập tin"
#: frame_main.cpp:386
msgid "Cut Lines"
msgstr "Cắ&t dòng"
#: frame_main.cpp:386
msgid "Cut subtitles"
msgstr "Cắt phụ đề"
#: frame_main.cpp:387
msgid "Copy Lines"
msgstr "&Chép dòng"
#: frame_main.cpp:387
msgid "Copy subtitles"
msgstr "Chép phụ đề"
#: frame_main.cpp:388
msgid "Paste Lines"
msgstr "&Dán dòng"
#: frame_main.cpp:388
msgid "Paste subtitles"
msgstr "Dán phụ đề"
#: frame_main.cpp:389
msgid "Paste Lines Over..."
msgstr "Dán dòn&g đè lên..."
#: frame_main.cpp:389
msgid "Paste subtitles over others"
msgstr "Dán phụ đề đè lên những cái khác"
#: frame_main.cpp:391
msgid "&Find..."
msgstr "Tì&m..."
#: frame_main.cpp:391
msgid "Find words in subtitles"
msgstr "Tìm từ trong phụ đề"
#: frame_main.cpp:392 hotkeys.cpp:396 hotkeys.cpp:399
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm t&iếp"
#: frame_main.cpp:392
msgid "Find next match of last word"
msgstr "Tìm từ phù hợp kế tiếp"
#: frame_main.cpp:393
msgid "Search and &Replace..."
msgstr "Tìm kiếm &và Thay thế..."
#: frame_main.cpp:393
msgid "Find and replace words in subtitles"
msgstr "Tìm và thay thế từ trong phụ đề"
#: frame_main.cpp:394
msgid "&Edit"
msgstr "&Chỉnh sửa"
#: frame_main.cpp:399
msgid "&Insert Lines"
msgstr "&Chèn dòng"
#: frame_main.cpp:403
msgid "&Styles Manager..."
msgstr "&Quản lí Kiểu dáng..."
#: frame_main.cpp:403
msgid "Open styles manager"
msgstr "Mở trình quản lí kiểu dáng"
#: frame_main.cpp:404
msgid "St&yling Assistant..."
msgstr "&Trợ lí Tạo kiểu..."
#: frame_main.cpp:404
msgid "Open styling assistant"
msgstr "Mở trình trợ lí tạo kiểu dáng"
#: frame_main.cpp:405
msgid "&Translation Assistant..."
msgstr "Trợ &lí Dịch thuật..."
#: frame_main.cpp:405
msgid "Open translation assistant"
msgstr "Mở trình trợ lí dịch thuật"
#: frame_main.cpp:406
msgid "Resample Resolution..."
msgstr "Tạo lại &mẫu Độ phân giải..."
#: frame_main.cpp:406
msgid "Changes resolution and modifies subtitles to conform to change"
msgstr "Thay đổi độ phân giải và sửa đổi phụ đề cho phù hợp với sự thay đổi đó"
#: frame_main.cpp:407
msgid "Spe&ll Checker..."
msgstr "&Kiểm tra Chính tả..."
#: frame_main.cpp:407
msgid "Open spell checker"
msgstr "Mở trình kiểm tra chính tả"
#: frame_main.cpp:413
msgid "&Before Current"
msgstr "&Trước dòng Hiện tại"
#: frame_main.cpp:413
msgid "Inserts a line before current"
msgstr "Chèn một dòng trước dòng hiện tại"
#: frame_main.cpp:414
msgid "&After Current"
msgstr "&Sau dòng Hiện tại"
#: frame_main.cpp:414
msgid "Inserts a line after current"
msgstr "Chèn một dòng sau dòng hiện tại"
#: frame_main.cpp:415
msgid "Before Current, at Video Time"
msgstr "T&rước dòng Hiện tại, tại Thời gian Phim"
#: frame_main.cpp:415
msgid "Inserts a line before current, starting at video time"
msgstr "Chèn một dòng trước dòng hiện tại, bắt đầu tại thời gian phim"
#: frame_main.cpp:416
msgid "After Current, at Video Time"
msgstr "S&au dòng Hiện tại, tại Thời gian Phim"
#: frame_main.cpp:416
msgid "Inserts a line after current, starting at video time"
msgstr "Chèn một dòng sau dòng hiện tại, bắt đầu tại thời gian phim"
#: frame_main.cpp:418
msgid "&Duplicate Lines"
msgstr "Tạo &bản sao của Dòng"
#: frame_main.cpp:419
msgid "&Duplicate and Shift by 1 Frame"
msgstr "Tạo bản sao &và Dịch chuyển 1 Khung hình"
#: frame_main.cpp:420
msgid "Delete Lines"
msgstr "&Xóa dòng"
#: frame_main.cpp:423
msgid "Join Lines"
msgstr "&Ghép dòng"
#: frame_main.cpp:427
msgid "&Concatenate"
msgstr "&Nối tiếp"
#: frame_main.cpp:428
msgid "Keep &First"
msgstr "&Chỉ giữ lại Dòng đầu tiên"
#: frame_main.cpp:429
msgid "As &Karaoke"
msgstr "Giống như &Karaoke"
#: frame_main.cpp:429
msgid "Joins selected lines in a single one, as karaoke"
msgstr "Ghép các dòng đã chọn lại thành một, giống như karaoke"
#: frame_main.cpp:432
msgid "Split Lines (by karaoke)"
msgstr "Chi&a tách Dòng (theo karaoke)"
#: frame_main.cpp:434
msgid "Swap Lines"
msgstr "&Hoán chuyển Dòng"
#: frame_main.cpp:435
msgid "Select Lines..."
msgstr "Chọ&n dòng..."
#: frame_main.cpp:435
msgid "Selects lines based on defined criterea"
msgstr "Chọn dòng dựa trên tiêu chí đã xác định"
#: frame_main.cpp:436
msgid "&Subtitles"
msgstr "&Phụ đề"
#: frame_main.cpp:440
msgid "S&hift Times..."
msgstr "&Dịch chuyển Thời gian..."
#: frame_main.cpp:440
msgid "Shift subtitles by time or frames"
msgstr "Dịch chuyển phụ đề theo thời gian hoặc khung hình"
#: frame_main.cpp:441
msgid "Sort by Time"
msgstr "&Sắp xếp theo Thời gian"
#: frame_main.cpp:441
msgid "Sort all subtitles by their start times"
msgstr "Sắp xếp tất cả phụ đề theo thời gian bắt đầu của chúng"
#: frame_main.cpp:442
msgid "Timing Post-Processor..."
msgstr "&Xử lí Hậu kì việc Chỉnh giờ"
#: frame_main.cpp:442
msgid ""
"Runs a post-processor for timing to deal with lead-ins, lead-outs, scene "
"timing and etc."
msgstr ""
"Chạy trình xử lí hậu kì cho việc canh chỉnh thời gian để giải quyết kim đầu "
"vào, kim đầu ra, thời gian phân cảnh, vv..."
#: frame_main.cpp:443
msgid "Kanji Timer..."
msgstr "Chỉnh giờ &Kanji..."
#: frame_main.cpp:443
msgid "Open Kanji timer"
msgstr "Mở trình chỉnh giờ Kanji"
#: frame_main.cpp:445
msgid "Snap Start to Video"
msgstr "Nắm kéo Điểm &bắt đầu tới Phim"
#: frame_main.cpp:446
msgid "Snap End to Video"
msgstr "Nắm kéo Điểm &kết thúc tới Phim"
#: frame_main.cpp:447 hotkeys.cpp:417
msgid "Snap to Scene"
msgstr "&Nắm kéo tới Phân cảnh"
#: frame_main.cpp:447
msgid ""
"Set start and end of subtitles to the keyframes around current video frame"
msgstr ""
"Thiết lập phần bắt đầu và kết thúc của phụ đề tại các khung hình chính xung "
"quanh khung hình phim hiện tại"
#: frame_main.cpp:448
msgid "Shift to Current Frame"
msgstr "Dịch chu&yển tới Khung hình Hiện tại"
#: frame_main.cpp:448
msgid "Shift selection so first selected line starts at current frame"
msgstr ""
"Dịch chuyển đoạn được chọn để dòng được chọn đầu tiên bắt đầu tại khung hình "
"hiện tại"
#: frame_main.cpp:451
msgid "Make Times Continuous"
msgstr "&Làm cho Thời gian Tiếp diễn"
#: frame_main.cpp:455
msgid "Change &Start"
msgstr "Thay đổi Điểm &bắt đầu"
#: frame_main.cpp:456
msgid "Change &End"
msgstr "Thay đổi Điểm &kết thúc"
#: frame_main.cpp:458
msgid "&Timing"
msgstr "Chỉnh g&iờ"
#: frame_main.cpp:462
msgid "&Open Video..."
msgstr "&Mở Phim..."
#: frame_main.cpp:462
msgid "Opens a video file"
msgstr "Mở một tập tin phim"
#: frame_main.cpp:463
msgid "&Close Video"
msgstr "Đón&g Phim"
#: frame_main.cpp:463
msgid "Closes the currently open video file"
msgstr "Đóng tập tin phim đang được mở"
#: frame_main.cpp:466
msgid "Use Dummy Video..."
msgstr "&Sử dụng Phim giả..."
#: frame_main.cpp:466
msgid "Opens a video clip with solid colour"
msgstr "Mở một đoạn phim có một màu đặc"
#: frame_main.cpp:467
msgid "Show Video Details..."
msgstr "&Hiện chi tiết Phim..."
#: frame_main.cpp:467
msgid "Shows video details"
msgstr "Hiện chi tiết của phim"
#: frame_main.cpp:469
msgid "Open Timecodes File..."
msgstr "Mở tập tin Mã thời gi&an..."
#: frame_main.cpp:469
msgid "Opens a VFR timecodes v1 or v2 file"
msgstr "Mở một tập tin mã thời gian VFT v1 hoặc v2"
#: frame_main.cpp:470
msgid "Save Timecodes File..."
msgstr "&Lưu tập tin Mã thời gian..."
#: frame_main.cpp:470
msgid "Saves a VFR timecodes v2 file"
msgstr "Lưu một tập tin mã thời gian VFR v2"
#: frame_main.cpp:471
msgid "Close Timecodes File"
msgstr "Đóng tập tin Mã thời g&ian"
#: frame_main.cpp:471
msgid "Closes the currently open timecodes file"
msgstr "Đóng tập tin mã thời gian đang mở"
#: frame_main.cpp:475
msgid "Open Keyframes..."
msgstr "Mở Key&frame..."
#: frame_main.cpp:475
msgid "Opens a keyframe list file"
msgstr "Mở một tập tin danh sách keyframe"
#: frame_main.cpp:476
msgid "Save Keyframes..."
msgstr "Lư&u Keyframe..."
#: frame_main.cpp:476
msgid "Saves the current keyframe list"
msgstr "Lưu danh sách keyframe hiện tại"
#: frame_main.cpp:477
msgid "Close Keyframes"
msgstr "Đóng K&eyframe"
#: frame_main.cpp:477
msgid "Closes the currently open keyframes list"
msgstr "Đóng danh sách keyframe đang mở"
#: frame_main.cpp:481
msgid "Detach Video"
msgstr "Tách &riêng Phim"
#: frame_main.cpp:481
msgid "Detach video, displaying it in a separate Window."
msgstr "Tách riêng phim, hiển thị nó trong một Cửa sổ riêng."
#: frame_main.cpp:483
msgid "Set Zoom"
msgstr "Thiết lập Thu &phóng"
#: frame_main.cpp:487
msgid "Set zoom to 50%"
msgstr "Thiết lập thu phóng là 50%"
#: frame_main.cpp:488
msgid "Set zoom to 100%"
msgstr "Thiết lập thu phóng là 100%"
#: frame_main.cpp:489
msgid "Set zoom to 200%"
msgstr "Thiết lập thu phóng là 200%"
#: frame_main.cpp:492
msgid "Override Aspect Ratio"
msgstr "Ghi đè &Tỉ lệ màn ảnh"
#: frame_main.cpp:496
msgid "&Default"
msgstr "&Mặc định"
#: frame_main.cpp:496
msgid "Leave video on original aspect ratio"
msgstr "Để nguyên phim theo tỉ lệ màn ảnh gốc"
#: frame_main.cpp:497
msgid "&Fullscreen (4:3)"
msgstr "&Toàn màn hình (4:3)"
#: frame_main.cpp:497
msgid "Forces video to 4:3 aspect ratio"
msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 4:3"
#: frame_main.cpp:498
msgid "&Widescreen (16:9)"
msgstr "&Màn hình rộng (16:9)"
#: frame_main.cpp:498
msgid "Forces video to 16:9 aspect ratio"
msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 16:9"
#: frame_main.cpp:499
msgid "&Cinematic (2.35)"
msgstr "Điệ&n ảnh (2.35)"
#: frame_main.cpp:499
msgid "Forces video to 2.35 aspect ratio"
msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 2.35"
#: frame_main.cpp:500
msgid "Custom..."
msgstr "Tù&y biến..."
#: frame_main.cpp:500
msgid "Forces video to a custom aspect ratio"
msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ tùy biến"
#: frame_main.cpp:502
msgid "Show Overscan Mask"
msgstr "Hiện mặt nạ &Overscan"
#: frame_main.cpp:502
msgid ""
"Show a mask over the video, indicating areas that might get cropped off by "
"overscan on televisions."
msgstr ""
"Hiện một mặt nạ trên phim, xác định các vùng có thể bị cắt cúp bởi overscan "
"trên tivi."
#: frame_main.cpp:506
msgid "&Jump to..."
msgstr "&Nhảy tới..."
#: frame_main.cpp:506
msgid "Jump to frame or time"
msgstr "Nhảy tới khung hình hoặc thời gian"
#: frame_main.cpp:507 hotkeys.cpp:413
msgid "Jump Video to Start"
msgstr "Nhảy Phim tới Điểm &bắt đầu"
#: frame_main.cpp:508 hotkeys.cpp:414
msgid "Jump Video to End"
msgstr "Nhảy Phim tới Điểm &kết thúc"
#: frame_main.cpp:509
msgid "&Video"
msgstr "Phi&m"
#: frame_main.cpp:513
msgid "&Open Audio File..."
msgstr "&Mở tập tin Âm thanh..."
#: frame_main.cpp:513
msgid "Opens an audio file"
msgstr "Mở một tập tin âm thanh"
#: frame_main.cpp:514
msgid "Open Audio from &Video"
msgstr "Mở Âm thanh từ &Phim"
#: frame_main.cpp:514
msgid "Opens the audio from the current video file"
msgstr "Mở phần âm thanh từ tập tin phim hiện tại"
#: frame_main.cpp:515
msgid "&Close Audio"
msgstr "Đón&g Âm thanh"
#: frame_main.cpp:515
msgid "Closes the currently open audio file"
msgstr "Đóng tập tin âm thanh đang mở"
#: frame_main.cpp:523
msgid "&Audio"
msgstr "Âm th&anh"
#: frame_main.cpp:528
msgid "&Automation..."
msgstr "Tự độ&ng..."
#: frame_main.cpp:528
msgid "Open automation manager"
msgstr "Mở trình quản lí việc tự động"
#: frame_main.cpp:530
msgid "&Automation"
msgstr "Tự độ&ng"
#: frame_main.cpp:535
msgid "Select Aegisub interface language"
msgstr "Chọn ngôn ngữ giao diện Aegisub"
#: frame_main.cpp:536
msgid "&Options..."
msgstr "Tù&y chọn..."
#: frame_main.cpp:538
msgid "Subs Only View"
msgstr "Hiển thị Chỉ &phụ đề"
#: frame_main.cpp:538
msgid "Display subtitles only"
msgstr "Chỉ hiển thị phụ đề"
#: frame_main.cpp:539
msgid "Video+Subs View"
msgstr "Hiển thị Phi&m+Phụ đề"
#: frame_main.cpp:539
msgid "Display video and subtitles only"
msgstr "Chỉ hiển thị phim và phụ đề"
#: frame_main.cpp:540
msgid "Audio+Subs View"
msgstr "Hiển thị Âm th&anh+Phụ đề"
#: frame_main.cpp:540
msgid "Display audio and subtitles only"
msgstr "Chỉ hiển thị âm thanh và phụ đề"
#: frame_main.cpp:541
msgid "Full view"
msgstr "&Hiển thị đầy đủ"
#: frame_main.cpp:541
msgid "Display audio, video and subtitles"
msgstr "Hiển thị âm thanh, phim và phụ đề"
#: frame_main.cpp:542
msgid "Vie&w"
msgstr "&Hiển thị"
#: frame_main.cpp:546
msgid "&Contents..."
msgstr "&Nội dung..."
#: frame_main.cpp:546 frame_main.cpp:548
msgid "Help topics"
msgstr "Các chủ đề trợ giúp"
#: frame_main.cpp:548
msgid "&All Files"
msgstr ""
#: frame_main.cpp:551
msgid "&Website..."
msgstr "Trang &web..."
#: frame_main.cpp:551
msgid "Visit Aegisub's official website"
msgstr "Vào trang chủ chính thức của Aegisub"
#: frame_main.cpp:552
msgid "&Forums..."
msgstr "&Diễn đàn..."
#: frame_main.cpp:552
msgid "Visit Aegisub's forums"
msgstr "Vào diễn đàn của Aegisub"
#: frame_main.cpp:553
msgid "&Bug Tracker..."
msgstr "Trình theo dõi &Lỗi..."
#: frame_main.cpp:553
msgid "Visit Aegisub's bug tracker to report bugs and request new features"
msgstr ""
"Vào trình theo dõi lỗi của Aegisub để báo cáo lỗi và yêu cầu tính năng mới"
#: frame_main.cpp:554
msgid "&IRC Channel..."
msgstr "Kênh &IRC..."
#: frame_main.cpp:554
msgid "Visit Aegisub's official IRC channel"
msgstr "Vào kênh IRC chính thức của Aegisub"
#: frame_main.cpp:558
msgid "&Check for Updates..."
msgstr "&Kiểm tra Cập nhật..."
#: frame_main.cpp:558
msgid "Check to see if there is a new version of Aegisub available"
msgstr "Kiểm tra xem đã có phiên bản mới của Aegisub chưa"
#: frame_main.cpp:559
msgid "&About..."
msgstr "&Giới thiệu..."
#: frame_main.cpp:788
msgid "Save subtitles file"
msgstr "Lưu tập tin phụ đề"
#: frame_main.cpp:840
msgid "Save before continuing?"
msgstr "Lưu trước khi tiếp tục?"
#: frame_main.cpp:840
msgid "Unsaved changes"
msgstr "Các thay đổi chưa lưu"
#: frame_main.cpp:909
msgid "Untitled"
msgstr "Không đề"
#: frame_main.cpp:919
msgid "untitled"
msgstr "không đề"
#: frame_main.cpp:987
msgid "Do you want to load/unload the associated files?"
msgstr "Bạn có muốn nạp/ngừng nạp các tập tin được liên kết?"
#: frame_main.cpp:987
msgid "(Un)Load files?"
msgstr "(Ngừng) Nạp tập tin?"
#: frame_main.cpp:1136
msgid "You have timecodes loaded currently. Would you like to unload them?"
msgstr "Bạn đã có nạp mã thời gian rồi. Bạn có muốn ngừng nạp chúng không?"
#: frame_main.cpp:1136
msgid "Unload timecodes?"
msgstr "Ngừng nạp mã thời gian?"
#: frame_main.cpp:1176
#, c-format
msgid ""
"The resolution of the loaded video and the resolution specified for the "
"subtitles don't match.\n"
"\n"
"Video resolution:\t%d x %d\n"
"Script resolution:\t%d x %d\n"
"\n"
"Change subtitles resolution to match video?"
msgstr ""
"Độ phân giải của phim được nạp và độ phân giải xác định cho phụ đề không "
"khớp nhau.\n"
"\n"
"Độ phân giải phim:\t%d x %d\n"
"Độ phân giải script:\t%d x %d\n"
"\n"
"Thay đổi độ phân giải của phụ đề cho khớp với phim?"
#: frame_main.cpp:1176
msgid "Resolution mismatch"
msgstr "Độ phân giải không khớp"
#: frame_main.cpp:1183
msgid "Change script resolution"
msgstr "Thay đổi độ phân giải của script"
#: dialog_properties.cpp:65
msgid "Script Properties"
msgstr "Thuộc tính Script"
#: dialog_properties.cpp:74
msgid "Script"
msgstr "Script"
#: dialog_properties.cpp:75
msgid "Title:"
msgstr "Tiêu đề:"
#: dialog_properties.cpp:77
msgid "Original script:"
msgstr "Script gốc:"
#: dialog_properties.cpp:79
msgid "Translation:"
msgstr "Dịch thuật:"
#: dialog_properties.cpp:81
msgid "Editing:"
msgstr "Biên tập:"
#: dialog_properties.cpp:83
msgid "Timing:"
msgstr "Chỉnh giờ:"
#: dialog_properties.cpp:85
msgid "Synch point:"
msgstr "Điểm đồng bộ:"
#: dialog_properties.cpp:87
msgid "Updated by:"
msgstr "Cập nhật bởi:"
#: dialog_properties.cpp:89
msgid "Update details:"
msgstr "Chi tiết cập nhật:"
#: dialog_properties.cpp:129
msgid "0: Smart wrapping, top line is wider"
msgstr "0: Bao gói thông minh, dòng trên cùng rộng hơn"
#: dialog_properties.cpp:130
msgid "1: End-of-line word wrapping, only \\N breaks"
msgstr "1: Bao gói văn bản thuộc cuối dòng, chỉ các ngắt \\N"
#: dialog_properties.cpp:131
msgid "2: No word wrapping, both \\n and \\N break"
msgstr "2: Không bao gói văn bản, cả ngắt \\n và \\N"
#: dialog_properties.cpp:132
msgid "3: Smart wrapping, bottom line is wider"
msgstr "3: Bao gói thông minh, dòng cuối rộng hơn"
#: dialog_properties.cpp:137
msgid "Wrap Style: "
msgstr "Kiểu dáng Bao gói:"
#: dialog_properties.cpp:141
msgid "Reverse"
msgstr "Đảo ngược"
#: dialog_properties.cpp:146
msgid "Collision: "
msgstr "Va chạm:"
#: dialog_properties.cpp:148
msgid "Scale Border and Shadow"
msgstr "Chỉnh tỉ lệ Biên và Bóng đổ"
#: dialog_properties.cpp:149
msgid ""
"Scale border and shadow together with script/render resolution. If this is "
"unchecked, relative border and shadow size will depend on renderer."
msgstr ""
"Chỉnh tỉ lệ biên và bóng đổ cùng nhau với độ phân giải render/script. Nếu "
"phần này không được chọn, kích thước bóng đổ và biên liên quan sẽ tùy thuộc "
"vào trình render."
#: dialog_properties.cpp:214
msgid "property changes"
msgstr "thay đổi thuộc tính"
#: dialog_translation.cpp:98
msgid "Original"
msgstr "Gốc"
#: dialog_translation.cpp:99
msgid "Translation"
msgstr "Bản dịch"
#: dialog_translation.cpp:100
msgid "Current line: ?"
msgstr "Dòng hiện tại: ?"
#: dialog_translation.cpp:119
msgid "Insert original"
msgstr "Chèn gốc"
#: dialog_translation.cpp:124
msgid "Enable preview"
msgstr "Cho phép Xem trước"
#: dialog_translation.cpp:215
#, c-format
msgid "Current line: %i/%i"
msgstr "Dong hiện tại: %i/%i"
#: dialog_translation.cpp:361
msgid "translation assistant"
msgstr "trợ lí dịch thuật"
#: dialog_translation.cpp:371
msgid "No more lines to translate."
msgstr "Không còn dòng nào để dịch."
#: audio_display.cpp:2390 audio_display.cpp:2448
msgid ""
"Do you want to commit your changes? If you choose No, they will be discarded."
msgstr ""
"Bạn có muốn thực hiện các thay đổi của mình? Nếu bạn chọn Không, chúng sẽ bị "
"hủy bỏ."
#: audio_display.cpp:2390 audio_display.cpp:2448
msgid "Commit?"
msgstr "Thực hiện?"
#: audio_karaoke.cpp:862
msgid "Karaoke tag"
msgstr "Thẻ karaoke"
#: audio_karaoke.cpp:866
msgid "Change karaoke tag to \\k"
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\k"
#: audio_karaoke.cpp:867
msgid "Change karaoke tag to \\kf"
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\kf"
#: audio_karaoke.cpp:868
msgid "Change karaoke tag to \\ko"
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\ko"
#: export_framerate.cpp:64
msgid "Transform Framerate"
msgstr "Chuyển hóa Tốc độ khung hình"
#: export_framerate.cpp:65
msgid ""
"Transform subtitles times, including those in override tags, from input to "
"output. This is most useful to convert CFR to VFR for hardsubbing. You "
"usually DO NOT want to check this filter for softsubbing."
msgstr ""
"Chuyển hóa thời gian phụ đề, bao gồm cả những cái trong các thẻ ghi đè, từ "
"đầu vào tới đầu ra. Điều này có ích nhất khi chuyển đổi CFR sang VFR để "
"hardsub. Bạn thường sẽ KHÔNG muốn chọn bộ lọc này khi làm softsub."
#: export_framerate.cpp:97
msgid "From Video"
msgstr "Từ phim"
#: export_framerate.cpp:114
msgid "Variable"
msgstr "Biến"
#: export_framerate.cpp:118
msgid "Constant: "
msgstr "Hằng số:"
#: export_framerate.cpp:130
msgid "Reverse transformation"
msgstr "Đảo ngược việc chuyển hóa"
#: export_framerate.cpp:138
msgid "Input framerate: "
msgstr "Tốc độ khung hình Đầu vào:"
#: export_framerate.cpp:140
msgid "Output: "
msgstr "Đầu ra:"
#: audio_provider_ram.cpp:94
msgid "Load audio"
msgstr "Nạp âm thanh"
#: audio_provider_ram.cpp:94
msgid "Reading into RAM"
msgstr "Đọc vào RAM"
#: dialog_style_editor.cpp:167
msgid "Style Editor"
msgstr "Chỉnh sửa Kiểu dáng"
#: dialog_style_editor.cpp:200
msgid "Style name"
msgstr "Tên kiểu dáng"
#: dialog_style_editor.cpp:201
msgid "Font"
msgstr "Font"
#: dialog_style_editor.cpp:202
msgid "Colors"
msgstr "Màu"
#: dialog_style_editor.cpp:203
msgid "Margins"
msgstr "Lề"
#: dialog_style_editor.cpp:204 dialog_style_editor.cpp:303
msgid "Outline"
msgstr "Đường nét ngoài"
#: dialog_style_editor.cpp:205
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#: dialog_style_editor.cpp:206
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
#: dialog_style_editor.cpp:213
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"
#: dialog_style_editor.cpp:226
msgid "Alignment"
msgstr "Canh hàng"
#: dialog_style_editor.cpp:229
msgid "Opaque box"
msgstr "Hộp mờ"
#: dialog_style_editor.cpp:237
msgid "Style name."
msgstr "Tên kiểu dáng"
#: dialog_style_editor.cpp:238
msgid "Font face."
msgstr "Tên font."
#: dialog_style_editor.cpp:239
msgid "Font size."
msgstr "Cỡ font."
#: dialog_style_editor.cpp:240
msgid "Choose primary color."
msgstr "Chọn màu chính."
#: dialog_style_editor.cpp:241
msgid "Choose secondary color."
msgstr "Chọn màu thứ cấp."
#: dialog_style_editor.cpp:242
msgid "Choose outline color."
msgstr "Chọn màu đường nét ngoài."
#: dialog_style_editor.cpp:243
msgid "Choose shadow color."
msgstr "Chọn màu đổ bóng."
#: dialog_style_editor.cpp:244
msgid "Set opacity, from 0 (opaque) to 255 (transparent)."
msgstr "Thiết lập độ mờ, từ 0 (mờ đục) tới 255 (trong suốt)."
#: dialog_style_editor.cpp:245
msgid "Distance from left edge, in pixels."
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh trái, theo pixel."
#: dialog_style_editor.cpp:246
msgid "Distance from right edge, in pixels."
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh phải, theo pixel."
#: dialog_style_editor.cpp:247
msgid "Distance from top/bottom edge, in pixels."
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh trên cùng/dưới cùng, theo pixel."
#: dialog_style_editor.cpp:248
msgid ""
"When selected, display an opaque box behind the subtitles instead of an "
"outline around the text."
msgstr ""
"Khi được chọn, sẽ hiển thị một hộp mờ sau phụ đề thay cho đường nét ngoài "
"xung quanh văn bản."
#: dialog_style_editor.cpp:249
msgid "Outline width, in pixels."
msgstr "Độ rộng đường nét ngoài, theo pixel."
#: dialog_style_editor.cpp:250
msgid "Shadow distance, in pixels."
msgstr "Khoảng cách bóng đổ, theo pixel."
#: dialog_style_editor.cpp:251
msgid "Scale X, in percentage."
msgstr "Chỉnh tỉ lệ X, theo phần trăm."
#: dialog_style_editor.cpp:252
msgid "Scale Y, in percentage."
msgstr "Chỉnh tỉ lệ Y, theo phần trăm."
#: dialog_style_editor.cpp:253
msgid "Angle to rotate in Z axis, in degrees."
msgstr "Góc để quay theo trục Z, theo độ."
#: dialog_style_editor.cpp:254
msgid ""
"Encoding, only useful in unicode if the font doesn't have the proper unicode "
"mapping."
msgstr ""
"Bảng mã, chỉ có ích trong unicode nếu font không có gán unicode phù hợp."
#: dialog_style_editor.cpp:255
msgid "Character spacing, in pixels."
msgstr "Khoảng cách kí tự, theo pixel."
#: dialog_style_editor.cpp:256
msgid "Alignment in screen, in numpad style."
msgstr "Canh hàng trong màn hình, theo kiểu numpad."
#: dialog_style_editor.cpp:303
msgid "Primary"
msgstr "Chính"
#: dialog_style_editor.cpp:303
msgid "Secondary"
msgstr "Thứ cấp"
#: dialog_style_editor.cpp:303
msgid "Shadow"
msgstr "Bóng đổ"
#: dialog_style_editor.cpp:335
msgid "Outline:"
msgstr "Đường nét ngoài:"
#: dialog_style_editor.cpp:337
msgid "Shadow:"
msgstr "Bóng đổ:"
#: dialog_style_editor.cpp:345
msgid "Scale X%:"
msgstr "Chỉnh tỉ lệ X%:"
#: dialog_style_editor.cpp:347
msgid "Scale Y%:"
msgstr "Chỉnh tỉ lệ Y%:"
#: dialog_style_editor.cpp:349
msgid "Rotation:"
msgstr "Xoay:"
#: dialog_style_editor.cpp:351
msgid "Spacing:"
msgstr "Khoảng trắng:"
#: dialog_style_editor.cpp:355
msgid "Encoding:"
msgstr "Bảng mã:"
#: dialog_style_editor.cpp:368
msgid "Preview of current style."
msgstr "Xem trước kiểu dáng hiện tại."
#: dialog_style_editor.cpp:371
msgid "Text to be used for the preview."
msgstr "Văn bản được dùng để xem trước."
#: dialog_style_editor.cpp:372
msgid "Colour of preview background."
msgstr "Màu của hậu cảnh phần xem thử."
#: dialog_style_editor.cpp:381
msgid "No subtitle providers available. Cannot preview subs."
msgstr "Không có trình cung cấp phụ đề. Không thể xem thử phụ đề."
#: dialog_style_editor.cpp:556
msgid ""
"Do you want to change all instances of this style in the script to this new "
"name?"
msgstr ""
"Bạn có muốn thay đổi tất cả kiểu dáng loại này trong script sang tên mới này "
"không?"
#: dialog_style_editor.cpp:556
msgid "Update script?"
msgstr "Cập nhật script?"
#: dialog_style_editor.cpp:690
msgid ""
"You have chosen to use the \"Comic Sans\" font. As the programmer and a "
"typesetter,\n"
"I must urge you to reconsider. Comic Sans is the most abused font in the "
"history\n"
"of computing, so please avoid using it unless it's REALLY suitable. Thanks."
msgstr ""
"Bạn đã chọn dùng font \"Comic Sans\". Với tư cách là một lập trình viên và "
"là một người typeset,\n"
"tôi khuyên bạn nên cân nhắc lại. Comic Sans là font bị lạm dụng nhất trong "
"lịch sử\n"
"máy tính, do đó vui lòng tránh dùng nó trừ khi nó THẬT SỰ phù hợp. Cảm ơn."
#: dialog_style_editor.cpp:690
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: dialog_shift_times.cpp:83
msgid "Shift by"
msgstr "Dịch chuyển theo"
#: dialog_shift_times.cpp:84
msgid "History"
msgstr "Lược sử"
#: dialog_shift_times.cpp:87 dialog_jumpto.cpp:87
msgid "Time: "
msgstr "Thời gian:"
#: dialog_shift_times.cpp:88
msgid "Frames: "
msgstr "Khung hình:"
#: dialog_shift_times.cpp:91
msgid "Enter time in h:mm:ss.cs notation"
msgstr "Nhập thời gian theo ghi chú h:mm:ss.cs"
#: dialog_shift_times.cpp:92
msgid "Shift by time"
msgstr "Dịch chuyển theo thời gian"
#: dialog_shift_times.cpp:96
msgid "Enter number of frames to shift by"
msgstr "Nhập số khung hình để dịch chuyển theo"
#: dialog_shift_times.cpp:97
msgid "Shift by frames"
msgstr "Dịch chuyển theo khung hình"
#: dialog_shift_times.cpp:106
msgid "Forward"
msgstr "Tiến"
#: dialog_shift_times.cpp:107
msgid "Backward"
msgstr "Lùi"
#: dialog_shift_times.cpp:108
msgid ""
"Shifts subs forward, making them appear later. Use if they are appearing too "
"soon."
msgstr ""
"Dịch chuyển phụ đề tiến tới, để cho chúng hiện ra muộn hơn. Sử dụng nếu "
"chúng xuất hiện quá sớm."
#: dialog_shift_times.cpp:109
msgid ""
"Shifts subs backward, making them appear earlier. Use if they are appearing "
"too late."
msgstr ""
"Dịch chuyển phụ đề lùi lại, để cho chúng hiện ra sớm hơn. Sử dụng nếu chúng "
"xuất hiện quá muộn."
#: dialog_shift_times.cpp:117
msgid "Selection onward"
msgstr "Đoạn lựa chọn trở đi"
#: dialog_shift_times.cpp:118
msgid "Affect"
msgstr "Ảnh hưởng"
#: dialog_shift_times.cpp:121
msgid "Start and End times"
msgstr "Thời gian Bắt đầu và Kết thúc"
#: dialog_shift_times.cpp:121
msgid "Start times only"
msgstr "Chỉ thời gian bắt đầu"
#: dialog_shift_times.cpp:121
msgid "End times only"
msgstr "Chỉ thời gian kết thúc"
#: dialog_shift_times.cpp:122 dialog_paste_over.cpp:96
msgid "Times"
msgstr "Thời gian"
#: dialog_shift_times.cpp:126
msgid "Clear"
msgstr "Xóa trắng"
#: dialog_shift_times.cpp:267
msgid "unsaved, "
msgstr "không lưu,"
#: dialog_shift_times.cpp:272
msgid " frames "
msgstr " khung hình "
#: dialog_shift_times.cpp:275
msgid "backward, "
msgstr "lùi, "
#: dialog_shift_times.cpp:276
msgid "forward, "
msgstr "tiến, "
#: dialog_shift_times.cpp:279
msgid "s+e, "
msgstr "s+e, "
#: dialog_shift_times.cpp:280
msgid "s, "
msgstr "s, "
#: dialog_shift_times.cpp:281
msgid "e, "
msgstr "e, "
#: dialog_shift_times.cpp:284
msgid "all"
msgstr "tất cả"
#: dialog_shift_times.cpp:285
#, c-format
msgid "from %i onward"
msgstr "từ %i trở đi"
#: dialog_shift_times.cpp:287
msgid "sel "
msgstr "sel "
#: dialog_shift_times.cpp:315
msgid "shifting"
msgstr "dịch chuyển"
#: dialog_dummy_video.cpp:146
msgid "Dummy video options"
msgstr "Tùy chọn cho phim giả"
#: dialog_dummy_video.cpp:154
msgid "Checkerboard pattern"
msgstr "Mẫu bàn đánh cờ"
#: dialog_dummy_video.cpp:162
msgid "Video resolution:"
msgstr "Độ phân giải phim:"
#: dialog_dummy_video.cpp:170
msgid "Colour:"
msgstr "Màu:"
#: dialog_dummy_video.cpp:174
msgid "Frame rate (fps):"
msgstr "Tốc độ khung hình (fps):"
#: dialog_dummy_video.cpp:176
msgid "Duration (frames):"
msgstr "Khoảng thời gian (khung hình):"
#: dialog_dummy_video.cpp:303
#, c-format
msgid "Resulting duration: %d:%02d:%02d.%03d"
msgstr "Khoảng thời gian kết quả: %d:%02d:%02d.%03d"
#: dialog_dummy_video.cpp:309
msgid "Invalid fps or length value"
msgstr "Giá trị độ dài hoặc fps không hợp lệ"
#: dialog_attachments.cpp:64
msgid "Attachment List"
msgstr "Danh sách Đính kèm"
#: dialog_attachments.cpp:74
msgid "E&xtract"
msgstr "Trích x&uất"
#: dialog_attachments.cpp:75
msgid "&Delete"
msgstr "&Xóa"
#: dialog_attachments.cpp:81
msgid "Attach &Font"
msgstr "Đính kèm &Font"
#: dialog_attachments.cpp:82
msgid "Attach &Graphics"
msgstr "Đính &kèm Ảnh đồ họa"
#: dialog_attachments.cpp:106
msgid "Attachment name"
msgstr "Tên đính kèm"
#: dialog_attachments.cpp:107
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#: dialog_attachments.cpp:108
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: dialog_attachments.cpp:156 dialog_attachments.cpp:192
msgid "Choose file to be attached"
msgstr "Chọn tập tin để đính kèm"
#: dialog_attachments.cpp:233
msgid "Select the path to save the files to:"
msgstr "Chọn đường dẫn để lưu tập tin vào:"
#: dialog_attachments.cpp:237
msgid "Select the path to save the file to:"
msgstr "Chọn đường dẫn để lưu tập tin vào:"
#: dialog_jumpto.cpp:74
msgid "Jump to"
msgstr "Nhảy tới"
#: dialog_jumpto.cpp:86
msgid "Frame: "
msgstr "Khung hình:"
#: dialog_tip.cpp:56
msgid ""
"Aegisub can export subtitles to many different formats, character encodings, "
"and even compensate Variable Frame Rate so you can hardsub them - it's all "
"in the Export option in File menu."
msgstr ""
"Aegisub có thể xuất phụ đề sang nhiều định dạng, bảng mã khác nhau, và thậm "
"chí cả Tốc độ Khung hình Biến động điều hòa để bạn có thể hardsub chúng - "
"tất cả có trong tùy chọn Xuất của trình đơn Tập tin."
#: dialog_tip.cpp:57
msgid ""
"You can easily translate subtitle files using the translation assistant."
msgstr "Bạn có thể dễ dàng dịch tập tin phụ đề bằng trợ lí dịch thuật."
#: dialog_tip.cpp:58
msgid ""
"Styles can be stored in different storages, so that you can keep your "
"projects organized."
msgstr ""
"Kiểu dáng có thể được lưu trữ trong các kho lưu trữ khác nhau, để bạn có thể "
"tổ chức sắp xếp tốt các dự án của mình."
#: dialog_tip.cpp:59
msgid ""
"Use keyboard shortcuts! They make your life easier, for example, Ctrl+Enter "
"updates changes on current line without going to next. Check the manual for "
"a complete list."
msgstr ""
"Hãy dùng phím tắt! Chúng làm cho cuộc sống của bạn dễ thở hơn, ví dụ, Ctrl"
"+Enter cập nhật các thay đổi trên dòng hiện tại mà không cần phải đi tới "
"dòng tiếp theo. Xem sổ tay hướng dẫn để biết danh sách hoàn chỉnh."
#: dialog_tip.cpp:60
msgid ""
"There is no reason to use the SSA format (as opposed to ASS). ASS is very "
"similar, but adds some important functionality. Most importantly, however, "
"is that only ASS supports certain override tags (such as \\pos and \\t). "
"Those only work on SSA files because VSFilter/Textsub is merciful."
msgstr ""
"Không có lí do gì để dùng định dạng SSA (trái với ASS) cả. ASS cũng tương "
"tự, nhưng thêm một số chức năng quan trọng. Quan trọng nhất, tuy nhiên, là "
"chỉ ASS mới hỗ trợ các thẻ ghi đè nào đó (như \\pos và \\t). Những thẻ này "
"chỉ hoạt động trên tập tin SSA vì VSFilter/Textsub khá rộng lượng."
#: dialog_tip.cpp:61
msgid "DON'T PANIC!"
msgstr "ĐỪNG HOẢNG LOẠN!"
#: dialog_tip.cpp:62
msgid ""
"Aegisub has several features to make sure you will never lose your work. It "
"will periodically save your subtitles to autosave folder, and will create a "
"copy of subs whenever you open them, to autoback folder. Also, if it "
"crashes, it will attempt to save a restore file."
msgstr ""
"Aegisub có vài tính năng để chắc chắn rằng bạn sẽ không bao giờ làm mất "
"thành quả của mình. Nó sẽ thường xuyên lưu phụ đề của bạn vào thư mục tự "
"động lưu, và sẽ tạo một bản sao cho các phụ đề mỗi khi bạn mở chúng, tại thư "
"mục tự động sao lưu. Thêm vào đó, nếu nó bị đổ vỡ, nó sẽ cố gắng lưu một tập "
"tin khôi phục."
#: dialog_tip.cpp:63
msgid ""
"The styling assistant is a practical way to set styles to each line, when "
"each actor has a different style assigned to it."
msgstr ""
"Trợ lí tạo kiểu dáng là một cách thực tế để thiết lập kiểu dáng cho mỗi "
"dòng, khi mỗi nhân vật có một kiểu khác nhau được gán cho chúng."
#: dialog_tip.cpp:64
msgid ""
"The fonts collector is one of the most useful features, which resumes the "
"boring task of hunting down fonts into a matter of a few clicks."
msgstr ""
"Trình thu thập font là một trong các tính năng hữu ích nhất, tiếp tục công "
"việc nhàm chán là săn lùng các font chỉ trong vài cú nhấp chuột."
#: dialog_tip.cpp:65
msgid ""
"When you are done with your subtitles and ready to distribute them, "
"remember: say no to MP4, OGM or AVI. Matroska is your friend."
msgstr ""
"Khi bạn đã hoàn thành phụ đề của mình và sẵn sàng phân phối chúng, hãy nhớ: "
"nói không với MP4, OGM và AVI. Matroska mới chính là bạn của chúng ta."
#: dialog_tip.cpp:66
msgid ""
"Much like anything loaded via DirectShow, certain files may have a strange "
"structure (such as h.264 into AVI or XviD will null frames) which may cause "
"unreliable seeking (that is, video frames might be off by one frame). This "
"is not an Aegisub bug - you may consider reencoding those videos before "
"working with them."
msgstr ""
"Giống như mọi thứ được nạp thông qua DirectShow, một số tập tin có thể có "
"cấu trúc kì lạ (như h.264 biến thành AVI hoặc XviD có khung hình rỗng) và "
"khiến việc truy tìm bị trúc trắc (có nghĩa là, các khung hình phim có thể bị "
"mất đi một khung). Đây không phải là lỗi của Aegisub - có thể bạn sẽ muốn "
"cân nhắc việc mã hóa lại phim trước khi làm việc với chúng."
#: dialog_tip.cpp:67
msgid ""
"Try the spectrum mode for the audio display, it can make it much easier to "
"spot where the important points in the audio are."
msgstr ""
"Hãy thử chế độ dải quang phổ cho việc hiển thị âm thanh, nó có thể giúp dễ "
"dàng chỉ ra các điểm quan trọng trong đoạn âm thanh."
#: dialog_tip.cpp:68
msgid ""
"If you decode your audio to a PCM WAV file before loading it in Aegisub, you "
"don't have to wait for it to be decoded before you can use it."
msgstr ""
"Nếu muốn giải mã âm thanh sáng tập tin PCM WAV trước khi nạp nó vào Aegisub, "
"bạn sẽ không phải chờ cho nó được giải mã trước khi có thể dùng nó."
#: dialog_tip.cpp:69
msgid ""
"Having video open is often more a nuisance than a help when timing "
"subtitles. Timing with only audio open is often much easier. You can always "
"adjust the subtitles to match the video later on."
msgstr ""
"Để phim mở thường gây phiền toái hơn là trợ giúp khi chỉnh giờ cho phụ đề. "
"Việc chỉnh giờ và để âm thanh mở thường sẽ dễ hơn. Bạn luôn có thể điều "
"chỉnh phụ đề cho khớp với phim sau."
#: dialog_tip.cpp:70
msgid ""
"If the audio doesn't seem to work properly during video playback, try "
"loading audio separately. Just select Audio->Load from video, that usually "
"makes the audio much more reliable."
msgstr ""
"Nếu âm thanh có vẻ không hoạt động đúng khi phát phim, vui lòng thử nạp lại "
"âm thanh riêng. Chỉ cần chọn Âm thanh -> Nạp từ phim, thao tác đó sẽ làm cho "
"âm thanh ổn định hơn."
#: dialog_tip.cpp:71
msgid "If anything goes wrong, blame movax."
msgstr "Nếu có gì trục trặc, cứ đổi lỗi cho movax."
#: dialog_fonts_collector.cpp:106
msgid "&Browse..."
msgstr "Du&yệt..."
#: dialog_fonts_collector.cpp:108 dialog_fonts_collector.cpp:331
msgid ""
"Choose the folder where the fonts will be collected to.\n"
"It will be created if it doesn't exist."
msgstr ""
"Chọn thư mục để chứa font được thu thập.\n"
"Nó sẽ được tạo nếu chưa có sẵn."
#: dialog_fonts_collector.cpp:111
msgid "Destination"
msgstr "Đích"
#: dialog_fonts_collector.cpp:117
msgid "Check fonts for availability"
msgstr "Kiểm tra tính khả thi của font"
#: dialog_fonts_collector.cpp:118
msgid "Copy fonts to folder"
msgstr "Chép font vào thư mục"
#: dialog_fonts_collector.cpp:119
msgid "Copy fonts to zipped archive"
msgstr "Chép font vào tập tin nén zip"
#: dialog_fonts_collector.cpp:120
msgid "Attach fonts to current subtitles"
msgstr "Đính kèm font vào phụ đề hiện tại"
#: dialog_fonts_collector.cpp:122
msgid "DEBUG: Verify all fonts in system"
msgstr "GỠ LỖI: Xác minh tất cả các font trong hệ thống"
#: dialog_fonts_collector.cpp:137
msgid "Log"
msgstr "Log"
#: dialog_fonts_collector.cpp:141
msgid "&Start!"
msgstr "&Bắt đầu!"
#: dialog_fonts_collector.cpp:209
msgid "Invalid destination."
msgstr "Đích không hợp lệ."
#: dialog_fonts_collector.cpp:218
msgid "Could not create destination folder."
msgstr "Không thể tạo thư mục đích."
#: dialog_fonts_collector.cpp:227
msgid "Invalid path for .zip file."
msgstr "Đường dẫn không hợp lệ cho tập tin .zip."
#: dialog_fonts_collector.cpp:277
msgid "Select archive file name"
msgstr "Chọn tên tập tin nén"
#: dialog_fonts_collector.cpp:277
msgid "Zip Archives (*.zip)|*.zip"
msgstr "Zip Archives (*.zip)|*.zip"
#: dialog_fonts_collector.cpp:285
msgid "Select folder to save fonts on"
msgstr "Chọn thư mục để lưu font"
#: dialog_fonts_collector.cpp:345
msgid ""
"Enter the name of the destination zip file to collect the fonts to.\n"
"If a folder is entered, a default name will be used."
msgstr ""
"Nhập tên tập tin zip để thu thập font.\n"
"Nếu thư mục được đưa vào, tên mặc định sẽ được dùng."
#: dialog_fonts_collector.cpp:426
msgid "Invalid destination directory."
msgstr "Thư mục đích không hợp lệ."
#: dialog_fonts_collector.cpp:439
msgid ""
"Collecting font data from system. This might take a while, depending on the "
"number of fonts installed. Results are cached and subsequent executions will "
"be faster...\n"
msgstr ""
"Đang thu thập dữ liệu font từ hệ thống. Việc này có thể sẽ mất một lúc, tùy "
"vào số lượng font đã cài. Kết quả được đệm và các lần thực thi sau sẽ nhanh "
"hơn...\n"
#: dialog_fonts_collector.cpp:441
msgid "Done collecting font data."
msgstr "Hoàn tất việc thu thập dữ liệu font."
#: dialog_fonts_collector.cpp:442
msgid "Scanning file for fonts..."
msgstr "Đang quét tập tin để tìm font..."
#: dialog_fonts_collector.cpp:475
msgid "Done."
msgstr "Xong."
#: dialog_fonts_collector.cpp:477
msgid "Checking fonts...\n"
msgstr "Đang kiểm tra font...\n"
#: dialog_fonts_collector.cpp:478
msgid "Copying fonts to folder...\n"
msgstr "Đang chép font vào thư mục...\n"
#: dialog_fonts_collector.cpp:479
msgid "Copying fonts to archive...\n"
msgstr "Đang chép font vào tập tin nén...\n"
#: dialog_fonts_collector.cpp:480
msgid "Attaching fonts to file...\n"
msgstr "Đang đính kèm font vào tập tin...\n"
#: dialog_fonts_collector.cpp:496
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Finished writing to %s.\n"
msgstr ""
"\n"
"Hoàn thành việc ghi vào %s.\n"
#: dialog_fonts_collector.cpp:502
msgid "Done. All fonts found."
msgstr "Xong. Tất cả font đã được tìm thấy."
#: dialog_fonts_collector.cpp:505
msgid "Done. All fonts copied."
msgstr "Xong. Tất cả font đã được chép."
#: dialog_fonts_collector.cpp:510
msgid "font attachment"
msgstr "đính kèm font"
#: dialog_fonts_collector.cpp:517
msgid "Done. Some fonts could not be found."
msgstr "Xong. Một số font không thể tìm thấy."
#: dialog_fonts_collector.cpp:518
msgid "Done. Some fonts could not be copied."
msgstr "Xong. Một số font không thể chép."
#: dialog_fonts_collector.cpp:541
msgid "Not found.\n"
msgstr "Không tìm thấy.\n"
#: dialog_fonts_collector.cpp:547
msgid "Found.\n"
msgstr "Tìm thấy.\n"
#: dialog_fonts_collector.cpp:562
#, c-format
msgid "* Copied %s.\n"
msgstr "* Đã chép %s.\n"
#: dialog_fonts_collector.cpp:566
#, c-format
msgid "* %s already exists on destination.\n"
msgstr "* %s đã tồn tại trong đích.\n"
#: dialog_fonts_collector.cpp:569
#, c-format
msgid "* Failed to copy %s.\n"
msgstr "* Thất bại khi chép %s.\n"
#: dialog_fonts_collector.cpp:659
#, c-format
msgid "\"%s\" found on style \"%s\".\n"
msgstr "\"%s\" được tìm thấy trên kiểu dáng \"%s\".\n"
#: dialog_fonts_collector.cpp:660
#, c-format
msgid "\"%s\" found on dialogue line \"%d\".\n"
msgstr "\"%s\" được tìm thấy trên dòng hội thoại \"%d\".\n"
#: dialog_fonts_collector.cpp:661
#, c-format
msgid "\"%s\" found.\n"
msgstr "\"%s\" được tìm thấy.\n"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:64
msgid "Source: "
msgstr "Nguồn:"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:67
msgid "Dest: "
msgstr "Đích:"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:830
msgid "Kanji timing"
msgstr "Chỉnh giờ Kanji"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:843
msgid "Styles"
msgstr "Kiểu dáng"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:845
msgid "Shortcut Keys"
msgstr "Phím tắt"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:846
msgid "Commands"
msgstr "Lệnh"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:854
msgid "Attempt to interpolate kanji."
msgstr "Cố gắng nội suy kanji."
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:858
msgid "Source Style"
msgstr "Kiểu dáng Nguồn"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:860
msgid "Dest Style"
msgstr "Kiểu dáng Đích"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:862
msgid ""
"When the destination textbox has focus, use the following keys:\n"
"\n"
"Right Arrow: Increase dest. selection length\n"
"Left Arrow: Decrease dest. selection length\n"
"Up Arrow: Increase source selection length\n"
"Down Arrow: Decrease source selection length\n"
"Enter: Link, accept line when done\n"
"Backspace: Unlink last"
msgstr ""
"Khi hộp văn bản đích được chú ý, dùng các phím sau:\n"
"\n"
"Mũi tên Phải: Tăng độ dài đoạn được chọn đích\n"
"Mũi tên Trái: Giảm độ dài đoạn được chọn đích\n"
"Mũi tên Lên: Tăng độ dài đoạn được chọn nguồn\n"
"Mũi tên Xuống: Giảm độ dài đoạn được chọn nguồn\n"
"Enter: Liên kết, chấp thuận dòng khi xong\n"
"Backspace: Dừng liên kết cái cuối"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:865
msgid "Start!"
msgstr "Bắt đầu!"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:866
msgid "Link"
msgstr "Liên kết"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:867
msgid "Unlink"
msgstr "Dừng liên kết"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:868
msgid "Skip Source Line"
msgstr "Bỏ qua Dòng nguồn"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:869
msgid "Skip Dest Line"
msgstr "Bỏ qua Dòng đích"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:870
msgid "Go Back a Line"
msgstr "Trở lại một Dòng"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:871
msgid "Accept Line"
msgstr "Chấp thuận Dòng"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:948
msgid "kanji timing"
msgstr "chỉnh giờ kanji"
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:962
msgid "Select source and destination styles first."
msgstr "Chọn kiểu dáng nguồn và đích trước."
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:964
msgid "The source and destination styles must be different."
msgstr "Kiểu dáng nguồn và đích phải khác nhau."
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:1031
msgid "Group all of the source text."
msgstr "Nhóm tất cả văn bản nguồn."
#: subs_edit_ctrl.cpp:828
msgid "No correction suggestions"
msgstr "Không có đề xuất sửa lỗi."
#: subs_edit_ctrl.cpp:840
#, c-format
msgid "Add \"%s\" to dictionary"
msgstr "Thêm \"%s\" vào từ điển"
#: subs_edit_ctrl.cpp:848
msgid "No spell checker suggestions"
msgstr "Không có đề xuất kiểm tra chính tả"
#: subs_edit_ctrl.cpp:855
#, c-format
msgid "Spell checker suggestions for \"%s\""
msgstr "Đề xuất kiểm tra chính tả cho \"%s\""
#: subs_edit_ctrl.cpp:875 subs_edit_ctrl.cpp:961
msgid "Disable"
msgstr "Vô hiệu hóa"
#: subs_edit_ctrl.cpp:888
msgid "Spell checker language"
msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả"
#: subs_edit_ctrl.cpp:939
#, c-format
msgid "Thesaurus suggestions for \"%s\""
msgstr "Đề xuất từ đồng nghĩa cho \"%s\""
#: subs_edit_ctrl.cpp:946
msgid "No thesaurus suggestions"
msgstr "Không có đề xuất từ đồng nghĩa"
#: subs_edit_ctrl.cpp:974
msgid "Thesaurus language"
msgstr "Ngôn ngữ cho từ điển đồng nghĩa"
#: subs_edit_ctrl.cpp:981
msgid "Cu&t"
msgstr "Cắ&t"
#: subs_edit_ctrl.cpp:985
msgid "Select &All"
msgstr "Chọn toàn &bộ"
#: subs_edit_ctrl.cpp:989
msgid "Split at cursor (preserve times)"
msgstr "Chia tách tại con trỏ (giữ nguyên thời gian)"
#: subs_edit_ctrl.cpp:990
msgid "Split at cursor (estimate times)"
msgstr "Chia tách tại con trỏ (ước tính thời gian)"
#: audio_box.cpp:75
msgid "Seek bar"
msgstr "Thanh truy tìm"
#: audio_box.cpp:93
msgid "Horizontal zoom"
msgstr "Thu phóng ngang"
#: audio_box.cpp:96
msgid "Vertical zoom"
msgstr "Thu phóng dọc"
#: audio_box.cpp:99
msgid "Audio Volume"
msgstr "Âm lượng"
#: audio_box.cpp:106
msgid "Link vertical zoom and volume sliders"
msgstr "Liên kết thu phóng dọc và thanh trượt âm lượng"
#: audio_box.cpp:133
msgid "Previous line or syllable (%KEY%/%KEY%)"
msgstr "Âm tiết hoặc dòng trước (%KEY%/%KEY%)"
#: audio_box.cpp:136
msgid "Next line/syllable (%KEY%/%KEY%)"
msgstr "Âm tiết hoặc dòng kế (%KEY%/%KEY%)"
#: audio_box.cpp:139
msgid "Play selection (%KEY%/%KEY%)"
msgstr "Phát đoạn đã chọn (%KEY%/%KEY%)"
#: audio_box.cpp:142
msgid "Play current line (%KEY%)"
msgstr "Phát dòng hiện tại (%KEY%)"
#: audio_box.cpp:145
msgid "Stop (%KEY%)"
msgstr "Dừng (%KEY%)"
#: audio_box.cpp:149
msgid "Play 500 ms before selection (%KEY%)"
msgstr "Phát 500ms trước đoạn đã chọn (%KEY%)"
#: audio_box.cpp:152
msgid "Play 500 ms after selection (%KEY%)"
msgstr "Phát 500ms sau đoạn đã chọn (%KEY%)"
#: audio_box.cpp:155
msgid "Play first 500ms of selection (%KEY%)"
msgstr "Phát 500ms đầu của đoạn đã chọn (%KEY%)"
#: audio_box.cpp:158
msgid "Play last 500ms of selection (%KEY%)"
msgstr "Phát 500ms cuối của đoạn đã chọn (%KEY%)"
#: audio_box.cpp:161
msgid "Play from selection start to end of file (%KEY%)"
msgstr "Phát từ điểm bắt đầu đoạn đã chọn cho tới cuối tập tin (%KEY%)"
#: audio_box.cpp:165
msgid "Add lead in (%KEY%)"
msgstr "Thêm lead-in (%KEY%)"
#: audio_box.cpp:168
msgid "Add lead out (%KEY%)"
msgstr "Thêm lead out (%KEY%)"
#: audio_box.cpp:172
msgid "Commit changes (%KEY%/%KEY%)"
msgstr "Thực hiện thay đổi (%KEY%/%KEY%)"
#: audio_box.cpp:175
msgid "Go to selection"
msgstr "Đi tới đoạn đã chọn"
#: audio_box.cpp:179
msgid "Automatically commit all changes"
msgstr "Tự động thực hiện các thay đổi"
#: audio_box.cpp:183
msgid "Auto goes to next line on commit"
msgstr "Tự động đi tới dòng kế khi thực hiện"
#: audio_box.cpp:187
msgid "Auto scrolls audio display to selected line"
msgstr "Tự động cuộn phần hiển thị âm thanh tới dòng đã chọn"
#: audio_box.cpp:191
msgid "Spectrum analyzer mode"
msgstr "Chế độ phân tích hình dải quang phổ"
#: audio_box.cpp:195
msgid "Enable Medusa-Style Timing Shortcuts"
msgstr "Kích hoạt Phím tắt cho Chỉnh giờ Kiểu Medusa"
#: audio_box.cpp:203
msgid "Toggle karaoke mode"
msgstr "Bật-tắt chế độ karaoke"
#: audio_box.cpp:208
msgid "Join selected syllables"
msgstr "Ghép các âm tiết đã chọn"
#: audio_box.cpp:210
msgid "Enter split-mode"
msgstr "Vào chế độ chia tách"
#: audio_box.cpp:216
msgid "Commit splits and leave split-mode"
msgstr "Thực hiện các chia tách và rời chế độ chia tách"
#: audio_box.cpp:218
msgid "Discard all splits and leave split-mode"
msgstr "Hủy bỏ tất cả chia tách và rời chế độ chia tách"
#: export_visible_lines.cpp:66 export_visible_lines.cpp:67
msgid "Limit to Visible Lines"
msgstr ""
#: main.cpp:276
#, c-format
msgid ""
"Oops, Aegisub has crashed!\n"
"\n"
"An attempt has been made to save a copy of your file to:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Aegisub will now close."
msgstr ""
#: main.cpp:293 main.cpp:318
msgid "Program error"
msgstr ""
#: hotkeys.cpp:377 hotkeys.cpp:381
msgid "Exit"
msgstr "Thoát"
#: hotkeys.cpp:386
msgid "Edit Box Commit"
msgstr "Chỉnh sửa Thực hiện Hộp"
#: hotkeys.cpp:387
msgid "Undo"
msgstr "Hoàn tác"
#: hotkeys.cpp:389 hotkeys.cpp:391
msgid "Redo"
msgstr "Làm lại"
#: hotkeys.cpp:402
msgid "Select Lines"
msgstr "Chọn dòng"
#: hotkeys.cpp:404
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: hotkeys.cpp:405
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: hotkeys.cpp:406
msgid "Paste Over"
msgstr "Dán đè"
#: hotkeys.cpp:409 hotkeys.cpp:411
msgid "Video Jump"
msgstr "Nhảy phim"
#: hotkeys.cpp:415
msgid "Set Start to Video"
msgstr "Thiết lập Bắt đầu tới Phim"
#: hotkeys.cpp:416
msgid "Set End to Video"
msgstr "Thiết lập Kết thúc tới Phim"
#: hotkeys.cpp:418
msgid "Shift by Current Time"
msgstr "Dịch chuyển theo Thời gian Hiện tại"
#: hotkeys.cpp:419
msgid "Zoom 50%"
msgstr "Phóng 50%"
#: hotkeys.cpp:420
msgid "Zoom 100%"
msgstr "Phóng 100%"
#: hotkeys.cpp:421
msgid "Zoom 200%"
msgstr "Phóng 200%"
#: hotkeys.cpp:423
msgid "Video global prev frame"
msgstr "Phim - khung hình trước bao quát"
#: hotkeys.cpp:424
msgid "Video global next frame"
msgstr "Phim - khung hình kế bao quát"
#: hotkeys.cpp:425
msgid "Video global focus seek"
msgstr "Phim - truy tìm chú ý bao quát"
#: hotkeys.cpp:426
msgid "Video global play"
msgstr "Phim - phát bao quát"
#: hotkeys.cpp:427
msgid "Grid global prev line"
msgstr "Đường kẻ - dòng trước bao quát"
#: hotkeys.cpp:428
msgid "Grid global next line"
msgstr "Đường kẻ - dòng kế bao quát"
#: hotkeys.cpp:429
msgid "Save Subtitles Alt"
msgstr "Save Subtitles Alt"
#: hotkeys.cpp:430
msgid "Video global zoom in"
msgstr "Phim - phóng to bao quát"
#: hotkeys.cpp:431
msgid "Video global zoom out"
msgstr "Phim - thu nhỏ bao quát"
#: hotkeys.cpp:433
msgid "Grid move row down"
msgstr "Đường kẻ - di chuyển hàng xuống"
#: hotkeys.cpp:434
msgid "Grid move row up"
msgstr "Đường kẻ - di chuyển hàng lên"
#: hotkeys.cpp:436 hotkeys.cpp:438
msgid "Grid delete rows"
msgstr "Đường kẻ - xóa hàng"
#: hotkeys.cpp:440
msgid "Grid duplicate rows"
msgstr "Đường kẻ - tạo bản sao của hàng"
#: hotkeys.cpp:441
msgid "Grid duplicate and shift one frame"
msgstr "Đường kẻ - tạo bản sao và dịch chuyển một khung hình"
#: hotkeys.cpp:443
msgid "Audio Commit Alt"
msgstr "Âm thanh - Thực hiện Alt"
#: hotkeys.cpp:444
msgid "Audio Commit"
msgstr "Âm thanh - Thực hiện"
#: hotkeys.cpp:445
msgid "Audio Commit (Stay)"
msgstr "Âm thanh - Thực hiện (Ở lại)"
#: hotkeys.cpp:446
msgid "Audio Prev Line"
msgstr "Âm thanh - Dòng trước"
#: hotkeys.cpp:447
msgid "Audio Prev Line Alt"
msgstr "Âm thanh - Dòng trước Alt"
#: hotkeys.cpp:448
msgid "Audio Next Line"
msgstr "Âm thanh - Dòng kế"
#: hotkeys.cpp:449
msgid "Audio Next Line Alt"
msgstr "Âm thanh - Dòng kế Alt"
#: hotkeys.cpp:450
msgid "Audio Play"
msgstr "Âm thanh - Phát"
#: hotkeys.cpp:451
msgid "Audio Play Alt"
msgstr "Âm thanh - Phát Alt"
#: hotkeys.cpp:452
msgid "Audio Play or Stop"
msgstr "Âm thanh - Phát hoặc Dừng"
#: hotkeys.cpp:453
msgid "Audio Stop"
msgstr "Âm thanh - Dừng"
#: hotkeys.cpp:454
msgid "Audio Karaoke Increase Len"
msgstr "Âm thanh Karaoke - Tăng độ dài"
#: hotkeys.cpp:455
msgid "Audio Karaoke Decrease Len"
msgstr "Âm thanh Karaoke - Giảm độ dài"
#: hotkeys.cpp:456
msgid "Audio Karaoke Increase Len Shift"
msgstr "Âm thanh Karaoke - Tăng dịch chuyển độ dài"
#: hotkeys.cpp:457
msgid "Audio Karaoke Decrease Len Shift"
msgstr "Âm thanh Karaoke - Giảm dịch chuyển độ dài"
#: hotkeys.cpp:458
msgid "Audio Scroll Left"
msgstr "Âm thanh - Cuộn trái"
#: hotkeys.cpp:459
msgid "Audio Scroll Right"
msgstr "Âm thanh - Cuộn phải"
#: hotkeys.cpp:460
msgid "Audio Play First 500ms"
msgstr "Âm thanh - Phát 500ms đầu"
#: hotkeys.cpp:461
msgid "Audio Play Last 500ms"
msgstr "Âm thanh - Phát 500ms cuối"
#: hotkeys.cpp:462
msgid "Audio Play 500ms Before"
msgstr "Âm thanh - Phát 500ms trước"
#: hotkeys.cpp:463
msgid "Audio Play 500ms After"
msgstr "Âm thanh - Phát 500ms sau"
#: hotkeys.cpp:464
msgid "Audio Play To End"
msgstr "Âm thanh - Phát tới Cuối"
#: hotkeys.cpp:465
msgid "Audio Play Original Line"
msgstr "Âm thanh - Phát dòng gốc"
#: hotkeys.cpp:466
msgid "Audio Add Lead In"
msgstr "Âm thanh - Thêm Lead-in"
#: hotkeys.cpp:467
msgid "Audio Add Lead Out"
msgstr "Âm thanh - Thêm Lead-out"
#: hotkeys.cpp:469
msgid "Audio Medusa Toggle"
msgstr "Âm thanh Medusa - Bật-tắt"
#: hotkeys.cpp:470
msgid "Audio Medusa Play"
msgstr "Âm thanh Medusa - Phát"
#: hotkeys.cpp:471
msgid "Audio Medusa Stop"
msgstr "Âm thanh Medusa - Dừng"
#: hotkeys.cpp:472
msgid "Audio Medusa Shift Start Back"
msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Bắt đầu Lùi"
#: hotkeys.cpp:473
msgid "Audio Medusa Shift Start Forward"
msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Bắt đầu Tiến"
#: hotkeys.cpp:474
msgid "Audio Medusa Shift End Back"
msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Kết thúc Lùi"
#: hotkeys.cpp:475
msgid "Audio Medusa Shift End Forward"
msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Kết thúc Tiến"
#: hotkeys.cpp:476
msgid "Audio Medusa Play Before"
msgstr "Âm thanh Medusa - Phát trước"
#: hotkeys.cpp:477
msgid "Audio Medusa Play After"
msgstr "Âm thanh Medusa - Phát sau"
#: hotkeys.cpp:478
msgid "Audio Medusa Next"
msgstr "Âm thanh Medusa - Tiếp"
#: hotkeys.cpp:479
msgid "Audio Medusa Previous"
msgstr "Âm thanh Medusa - Trước"
#: hotkeys.cpp:480
msgid "Audio Medusa Enter"
msgstr "Âm thanh Medusa - Vào"
#: hotkeys.cpp:482
msgid "Translation Assistant Play Audio"
msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Phát âm thanh"
#: hotkeys.cpp:483
msgid "Translation Assistant Play Video"
msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Phát phim"
#: hotkeys.cpp:484
msgid "Translation Assistant Next"
msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Tiếp"
#: hotkeys.cpp:485
msgid "Translation Assistant Prev"
msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Trước"
#: hotkeys.cpp:486
msgid "Translation Assistant Accept"
msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Chấp thuận"
#: hotkeys.cpp:487
msgid "Translation Assistant Preview"
msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Xem thử"
#: hotkeys.cpp:488
msgid "Translation Assistant Insert Original"
msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Chèn gốc"
#: hotkeys.cpp:490
msgid "Styling Assistant Play Audio"
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Phát âm thanh"
#: hotkeys.cpp:491
msgid "Styling Assistant Play Video"
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Phát phim"
#: hotkeys.cpp:492
msgid "Styling Assistant Next"
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Tiếp"
#: hotkeys.cpp:493
msgid "Styling Assistant Prev"
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Trước"
#: hotkeys.cpp:494
msgid "Styling Assistant Accept"
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Chấp thuận"
#: hotkeys.cpp:495
msgid "Styling Assistant Preview"
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Xem thử"
#: hotkeys.cpp:497
msgid "Visual Tool Default"
msgstr ""
#: hotkeys.cpp:498
msgid "Visual Tool Drag"
msgstr ""
#: hotkeys.cpp:499
msgid "Visual Tool Rotate Z"
msgstr ""
#: hotkeys.cpp:500
msgid "Visual Tool Rotate X/Y"
msgstr ""
#: hotkeys.cpp:501
msgid "Visual Tool Scale"
msgstr ""
#: hotkeys.cpp:502
msgid "Visual Tool Rectangular Clip"
msgstr ""
#: hotkeys.cpp:503
msgid "Visual Tool Vector Clip"
msgstr ""
#: vfr.cpp:75
msgid "No timecodes to average"
msgstr "Không có mã thời gian để tính trung bình"
#: dialog_paste_over.cpp:58
msgid "Select Fields to Paste Over"
msgstr "Chọn các Trường để Dán đè"
#: dialog_paste_over.cpp:64
msgid "Fields"
msgstr "Trường"
#: dialog_paste_over.cpp:65
msgid "Please select the fields that you want to paste over:"
msgstr "Vui lòng chọn các trường mà bạn muốn dán đè:"
#: dialog_paste_over.cpp:71
msgid "Start Time"
msgstr "Thời gian Bắt đầu"
#: dialog_paste_over.cpp:72
msgid "End Time"
msgstr "Thời gian Kết thúc"
#: dialog_paste_over.cpp:75
msgid "Margin Left"
msgstr "Lề trái"
#: dialog_paste_over.cpp:76
msgid "Margin Right"
msgstr "Lề phải"
#: dialog_paste_over.cpp:78
msgid "Margin Vertical"
msgstr "Lề dọc"
#: dialog_paste_over.cpp:81
msgid "Margin Top"
msgstr "Lề trên"
#: dialog_paste_over.cpp:82
msgid "Margin Bottom"
msgstr "Lề dưới"
#: dialog_colorpicker.cpp:558
msgid "Select Colour"
msgstr "Chọn màu"
#: dialog_colorpicker.cpp:631
msgid "Colour spectrum"
msgstr "Dải phổ màu"
#: dialog_colorpicker.cpp:634
msgid "RGB/R"
msgstr "RGB/R"
#: dialog_colorpicker.cpp:634
msgid "RGB/G"
msgstr "RGB/G"
#: dialog_colorpicker.cpp:634
msgid "RGB/B"
msgstr "RGB/B"
#: dialog_colorpicker.cpp:634
msgid "HSL/L"
msgstr "HSL/L"
#: dialog_colorpicker.cpp:634
msgid "HSV/H"
msgstr "HSV/H"
#: dialog_colorpicker.cpp:640
msgid "RGB colour"
msgstr "Màu RGB"
#: dialog_colorpicker.cpp:645
msgid "HSL colour"
msgstr "Màu HSL"
#: dialog_colorpicker.cpp:650
msgid "HSV colour"
msgstr "Màu HSV"
#: dialog_colorpicker.cpp:670
msgid "Spectrum mode:"
msgstr "Chế độ dải quang phổ:"
#: dialog_colorpicker.cpp:682
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ:"
#: dialog_colorpicker.cpp:684
msgid "Green:"
msgstr "Xanh lá:"
#: dialog_colorpicker.cpp:686
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh dương:"
#: dialog_colorpicker.cpp:700 dialog_colorpicker.cpp:710
msgid "Hue:"
msgstr "Độ màu:"
#: dialog_colorpicker.cpp:702 dialog_colorpicker.cpp:712
msgid "Sat.:"
msgstr "Bão hòa:"
#: dialog_colorpicker.cpp:704
msgid "Lum.:"
msgstr "Độ sáng:"
#: dialog_colorpicker.cpp:714
msgid "Value:"
msgstr "Giá trị:"
#: dialog_colorpicker.cpp:739
msgid "Colour Picker"
msgstr "Trình chọn màu:"
#~ msgid "Load keyframes"
#~ msgstr "Nạp keyframe"
#~ msgid "Reading keyframes from video"
#~ msgstr "Đọc keyframe từ phim"
#~ msgid "Check File Associations on Start"
#~ msgstr "Kiểm tra Liên kết Tập tin khi Khởi động"
#~ msgid "Crash recovery path:"
#~ msgstr "Đường dẫn khôi phục sau đổ vỡ:"
#~ msgid "Commit"
#~ msgstr "Thực hiện"
#~ msgid "Perl script"
#~ msgstr "Script Perl"
#~ msgid ""
#~ "Unable to add the automation include path(s) to @INC: the script's code "
#~ "may not compile or execute properly."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể thêm đường dẫn bao gồm tính tự động vào @INC: mã của script "
#~ "không thể biên dịch hoặc thực thi đúng."
#~ msgid "Reloading %s because the file on disk (%s) changed."
#~ msgstr "Đang nạp lại %s vì tập tin trên đĩa (%s) đã thay đổi."
#~ msgid "Saving changes"
#~ msgstr "Đang lưu thay đổi"
#~ msgid "Please wait, caching fonts..."
#~ msgstr "Vui lòng đợi, đang đệm font..."
#~ msgid "&Associations..."
#~ msgstr "Liên &kết..."
#~ msgid "Associate file types with Aegisub"
#~ msgstr "Liên kết các kiểu tập tin với Aegisub"
#~ msgid "Lo&g Window..."
#~ msgstr "Cửa sổ L&og..."
#~ msgid "Open log window"
#~ msgstr "Mở cửa sổ log"
#~ msgid "&Resource Files..."
#~ msgstr "&Tập tin Tài nguyên..."
#~ msgid "Resource files distributed with Aegisub"
#~ msgstr "Các tập tin tài nguyên được phân phối cùng Aegisub"
#~ msgid "Not enough parameters for Aegisub::text_extents()"
#~ msgstr "Không đủ tham số cho Aegisub::text_extents()"
#~ msgid ""
#~ "Tried to register PerlConsole, but support for it was disabled in this "
#~ "version."
#~ msgstr ""
#~ "Đã cố đăng kí PerlConsole, nhưng hỗ trợ cho nó đã bị vô hiệu hóa trong "
#~ "phiên bản này."
#~ msgid "Fatal error: "
#~ msgstr "Lỗi nặng:"
#~ msgid "Error: "
#~ msgstr "Lỗi:"
#~ msgid "Warning: "
#~ msgstr "Cảnh báo:"
#~ msgid "Hint: "
#~ msgstr "Gợi ý:"
#~ msgid "Debug: "
#~ msgstr "Gỡ lỗi:"
#~ msgid "Trace: "
#~ msgstr "Truy dấu:"
#~ msgid "Karaoke"
#~ msgstr "Karaoke"
#~ msgid "Cancel Split"
#~ msgstr "Hủy bỏ Chia tách"
#~ msgid "Accept Split"
#~ msgstr "Chấp thuận Chia tách"
#~ msgid "Join"
#~ msgstr "Ghép"
#~ msgid "Split"
#~ msgstr "Chia tác"
#~ msgid "Associate file types"
#~ msgstr "Liên kết các kiểu tập tin"
#~ msgid ""
#~ "Aegisub can take over the following file types.\n"
#~ "\n"
#~ "If you want Aegisub to no longer be associated with a file type, you must "
#~ "tell another program to take over the file type."
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub có thể xử lí các kiểu tập tin sau.\n"
#~ "\n"
#~ "Nếu muốn Aegisub không liên kết với một kiểu tập tin, bạn phải cho chương "
#~ "trình khác xử lí kiểu tập tin đó."
#~ msgid ""
#~ "Aegisub is already associated with all supported file types.\n"
#~ "\n"
#~ "If you want Aegisub to no longer be associated with a file type, you must "
#~ "tell another program to take over the file type."
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub đã được liên kết với tất cả các kiểu tập tin được hỗ trợ.\n"
#~ "\n"
#~ "Nếu muốn Aegisub không liên kết với một kiểu tập tin, bạn phải cho chương "
#~ "trình khác xử lí kiểu tập tin đó."
#~ msgid "Aegisub"
#~ msgstr "Aegisub"
#~ msgid "Make Aegisub default editor for subtitles?"
#~ msgstr "Thiết lập Aegisub làm trình biên tập phụ đề mặc định?"
#~ msgid ""
#~ "Aegisub is not your default editor for subtitle files. Do you want to "
#~ "make Aegisub your default editor for subtitle files?"
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub không phải là trình biên tập phụ đề mặc định của bạn. Bạn có muốn "
#~ "thiết lập Aegisub làm trình biên tập phụ đề mặc định của mình không?"
#~ msgid "Always perform this check when Aegisub starts"
#~ msgstr "Luôn thực hiện việc kiểm tra này khi Aegisub khởi động"
#~ msgid "&Yes"
#~ msgstr "&Có"
#~ msgid "&No"
#~ msgstr "&Không"
#~ msgid "Executing "
#~ msgstr "Thực thi"
#~ msgid "Exporting PRS"
#~ msgstr "Xuất PRS"
#~ msgid "Writing file"
#~ msgstr "Đang ghi tập tin"
#~ msgid ""
#~ "Enter aspect ratio in either decimal (e.g. 2.35) or fractional (e.g. "
#~ "16:9) form. Enter a value like 853x480 to set a specific resolution."
#~ msgstr ""
#~ "Nhập tỉ lệ màn ảnh theo thập phân (vd. 2.35) hoặc phân số (vd. 16:9). "
#~ "Nhập một giá trị như 853x480 để thiết lập một độ phân giải xác định"