Aegisub/po/vi.po
2020-07-05 15:13:38 -04:00

8497 lines
234 KiB
Text

msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Aegisub Tiếng Việt\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2020-07-05 15:11-0400\n"
"PO-Revision-Date: \n"
"Last-Translator: NGUY?N M?nh Hùng <loveleeyoungae@yahoo.com>\n"
"Language-Team: OnEsChi <oneschi@yahoo.com>\n"
"Language: vi_VN\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n"
"X-Generator: Poedit 1.8.3\n"
#: ../automation/autoload/cleantags-autoload.lua:31
msgid "Clean Tags"
msgstr "Dọn dẹp các thẻ"
#: ../automation/autoload/cleantags-autoload.lua:32
msgid ""
"Clean subtitle lines by re-arranging ASS tags and override blocks within the "
"lines"
msgstr "Xóa các dòng phụ đề bằng cách sắp xếp lại các thẻ ASS trong chúng"
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:36
msgid "Karaoke Templater"
msgstr "Khuôn mẫu Karaoke"
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:37
msgid ""
"Macro and export filter to apply karaoke effects using the template language"
msgstr ""
"Macro và các bộ lọc xuất dùng để áp dụng hiệu ứng karaoke sử dụng ngôn ngữ "
"khuôn mẫu karaoke"
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:860
msgid "Applies karaoke effects from templates"
msgstr "Áp dụng hiệu ứng karaoke từ các khuôn mẫu"
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:860
msgid "Apply karaoke template"
msgstr "Áp dụng khuôn mẫu Karaoke"
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:861
#, fuzzy
msgid ""
"Apply karaoke effect templates to the subtitles.\\n\\nSee the help file for "
"information on how to use this."
msgstr ""
"Áp dụng khuôn mẫu hiệu ứng karaoke vào phụ đề.\n"
"\n"
"Xem thêm tệp hướng dẫn để biết thêm thông tin về cách dùng."
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:861
msgid "Karaoke template"
msgstr "Khuôn mẫu Karaoke"
#: ../automation/autoload/karaoke-auto-leadin.lua:32
msgid "Automatic karaoke lead-in"
msgstr "Tự động thêm dẫn vào karaoke"
#: ../automation/autoload/karaoke-auto-leadin.lua:33
#, fuzzy
msgid "Join up the ends of selected lines and add \\\\k tags to shift karaoke"
msgstr ""
"Ghép lại điểm kết thúc của các dòng đã chọn và thêm thẻ \\k vào để dịch "
"chuyển karaoke"
#: ../automation/autoload/macro-1-edgeblur.lua:6
msgid "Add edgeblur"
msgstr "Thêm làm mờ cạnh"
#: ../automation/autoload/macro-1-edgeblur.lua:7
msgid "A demo macro showing how to do simple line modification in Automation 4"
msgstr ""
"Một macro làm mẫu thể hiện cách biến đổi đơn giản một dòng bằng Tự động hóa 4"
#: ../automation/autoload/macro-1-edgeblur.lua:21
#, fuzzy
msgid "Adds \\\\be1 tags to all selected lines"
msgstr "Thêm thẻ \\be1 cho tất cả các dòng"
#: ../automation/autoload/macro-2-mkfullwitdh.lua:77
msgid "Make fullwidth"
msgstr "Tạo kí tự fullwidth"
#: ../automation/autoload/macro-2-mkfullwitdh.lua:80
msgid "Convert Latin letters to SJIS fullwidth letters"
msgstr "Chuyển các kí tự Latin sang kí tự fullwidth SJIS"
#: ../automation/autoload/strip-tags.lua:17
msgid "Strip tags"
msgstr "Loại bỏ các thẻ"
#: ../automation/autoload/strip-tags.lua:18
msgid "Remove all override tags from selected lines"
msgstr "Loại bỏ tất cả các thẻ trong các dòng đã chọn"
#: ../automation/autoload/strip-tags.lua:28
msgid "strip tags"
msgstr "loại bỏ các thẻ"
#: ../packages/desktop/aegisub.desktop.template.in:5
msgid "Aegisub"
msgstr "Aegisub"
#: ../packages/desktop/aegisub.desktop.template.in:6
msgid "Subtitle Editor"
msgstr "Trình biên tập phụ đề"
#: ../packages/desktop/aegisub.desktop.template.in:7
msgid "Create and edit subtitles for film and videos."
msgstr "Tạo và biên tập phụ đề cho phim và video"
#: ../packages/desktop/aegisub.desktop.template.in:13
msgid "subtitles;subtitle;captions;captioning;video;audio;"
msgstr ""
#: ../src/ass_style.cpp:195
msgid "ANSI"
msgstr "ANSI"
#: ../src/ass_style.cpp:196 ../src/command/video.cpp:146
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: ../src/ass_style.cpp:197
msgid "Symbol"
msgstr "Biểu tượng"
#: ../src/ass_style.cpp:198
msgid "Mac"
msgstr "Mac"
#: ../src/ass_style.cpp:199
msgid "Shift_JIS"
msgstr "Shift_JIS"
#: ../src/ass_style.cpp:200
msgid "Hangeul"
msgstr "Hangeul"
#: ../src/ass_style.cpp:201
msgid "Johab"
msgstr "Johab"
#: ../src/ass_style.cpp:202
msgid "GB2312"
msgstr "GB2312"
#: ../src/ass_style.cpp:203
msgid "Chinese BIG5"
msgstr "Tiếng Hoa BIG5"
#: ../src/ass_style.cpp:204
msgid "Greek"
msgstr "Hi Lạp"
#: ../src/ass_style.cpp:205
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kì"
#: ../src/ass_style.cpp:206
msgid "Vietnamese"
msgstr "Tiếng Việt"
#: ../src/ass_style.cpp:207
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: ../src/ass_style.cpp:208
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#: ../src/ass_style.cpp:209
msgid "Baltic"
msgstr "Bantích"
#: ../src/ass_style.cpp:210
msgid "Russian"
msgstr "Nga"
#: ../src/ass_style.cpp:211
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: ../src/ass_style.cpp:212
msgid "East European"
msgstr "Đông Âu"
#: ../src/ass_style.cpp:213
msgid "OEM"
msgstr "OEM"
#: ../src/audio_box.cpp:73
msgid "Horizontal zoom"
msgstr "Thu phóng ngang"
#: ../src/audio_box.cpp:74
msgid "Vertical zoom"
msgstr "Thu phóng dọc"
#: ../src/audio_box.cpp:75
msgid "Audio Volume"
msgstr "Âm lượng"
#: ../src/audio_display.cpp:714
#, c-format
msgid "%d%%, %d pixel/second"
msgstr "%d%%, %d pixel/giây"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:78
msgid "Discard all uncommitted splits"
msgstr "Hủy tất cả những phân tách chưa xác nhận"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:81
msgid "Commit splits"
msgstr "Xác nhận phân tách"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:244
msgid "Karaoke tag"
msgstr "Thẻ karaoke"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:247
msgid "Change karaoke tag to \\k"
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\k"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:248
msgid "Change karaoke tag to \\kf"
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\kf"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:249
msgid "Change karaoke tag to \\ko"
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\ko"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:426
msgid "karaoke split"
msgstr "phân tách Karaoke"
#: ../src/audio_renderer_waveform.cpp:152
msgid "Maximum"
msgstr "Tối đa"
#: ../src/audio_renderer_waveform.cpp:153
msgid "Maximum + Average"
msgstr "Tối đa + Trung bình"
#: ../src/audio_timing_dialogue.cpp:513 ../src/audio_timing_dialogue.cpp:519
#: ../src/command/time.cpp:177
msgid "timing"
msgstr "căn thời gian"
#: ../src/audio_timing_karaoke.cpp:241
msgid "karaoke timing"
msgstr "căn thời gian Karaoke"
#: ../src/auto4_base.cpp:457
#, c-format
msgid ""
"Failed to load Automation script '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Nạp thất bại mã Tự động hóa '%s':\n"
"%s"
#: ../src/auto4_base.cpp:464
#, c-format
msgid "The file was not recognised as an Automation script: %s"
msgstr "Tệp không được nhận diện là một mã Tự động hóa: %s"
#: ../src/auto4_base.cpp:493 ../src/command/audio.cpp:85
#: ../src/command/keyframe.cpp:77 ../src/command/timecode.cpp:74
#: ../src/command/timecode.cpp:94 ../src/command/video.cpp:568
msgid "All Files"
msgstr "Tất cả Tệp"
#: ../src/auto4_base.cpp:499 ../src/command/keyframe.cpp:75
#: ../src/command/timecode.cpp:74 ../src/command/timecode.cpp:94
#: ../src/subtitle_format.cpp:315
msgid "All Supported Formats"
msgstr "Tất cả Định dạng Được hỗ trợ"
#: ../src/auto4_base.cpp:505
msgid "File was not recognized as a script"
msgstr "Tệp không được nhận diện như là một script"
#: ../src/charset_detect.cpp:55
msgid ""
"Aegisub could not narrow down the character set to a single one.\n"
"Please pick one below:"
msgstr ""
"Aegisub không thể giới hạn một bộ kí tự thành một bộ đơn được.\n"
"Vui lòng chọn một cái ở bên dưới:"
#: ../src/charset_detect.cpp:56
msgid "Choose character set"
msgstr "Chọn bộ kí tự"
#: ../src/command/app.cpp:57
msgid "&About"
msgstr "&Giới thiệu"
#: ../src/command/app.cpp:58
msgid "About"
msgstr "Giới thiệu"
#: ../src/command/app.cpp:59 ../src/dialog_about.cpp:44
msgid "About Aegisub"
msgstr "Giới thiệu về Aegisub"
#: ../src/command/app.cpp:68
msgid "&Audio+Subs View"
msgstr "&Hiển thị Âm thanh+Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:69
msgid "Audio+Subs View"
msgstr "Hiển thị Âm thanh+Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:70
msgid "Display audio and the subtitles grid only"
msgstr "Chỉ hiển thị âm thanh và danh sách dòng phụ đề thôi"
#: ../src/command/app.cpp:88
msgid "&Full view"
msgstr "&Hiển thị đầy đủ"
#: ../src/command/app.cpp:89
msgid "Full view"
msgstr "Hiển thị đầy đủ"
#: ../src/command/app.cpp:90
msgid "Display audio, video and then subtitles grid"
msgstr "Hiển thị âm thanh, video và danh sách dòng phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:108
msgid "S&ubs Only View"
msgstr "Hiển thị chỉ &Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:109
msgid "Subs Only View"
msgstr "Hiển thị chỉ Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:110
msgid "Display the subtitles grid only"
msgstr "Chỉ hiển thị danh sách dòng phụ đề thôi"
#: ../src/command/app.cpp:124
msgid "&Video+Subs View"
msgstr "&Hiển thị video+Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:125
msgid "Video+Subs View"
msgstr "Hiển thị video+Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:126
msgid "Display video and the subtitles grid only"
msgstr "Chỉ hiện thị video và danh sách dòng phụ đề thôi"
#: ../src/command/app.cpp:144
msgid "E&xit"
msgstr "Th&oát"
#: ../src/command/app.cpp:145
msgid "Exit"
msgstr "Thoát"
#: ../src/command/app.cpp:146
msgid "Exit the application"
msgstr "Thoát chương trình"
#: ../src/command/app.cpp:156
msgid "&Language..."
msgstr "&Ngôn ngữ"
#: ../src/command/app.cpp:157
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../src/command/app.cpp:158
msgid "Select Aegisub interface language"
msgstr "Chọn ngôn ngữ giao diện cho Aegisub"
#: ../src/command/app.cpp:181
msgid "&Log window"
msgstr "&Cửa sổ Log"
#: ../src/command/app.cpp:182 ../src/dialog_log.cpp:124
msgid "Log window"
msgstr "Cửa sổ Log"
#: ../src/command/app.cpp:183
msgid "View the event log"
msgstr "Hiển thị nhật kí sự kiện"
#: ../src/command/app.cpp:193
msgid "New &Window"
msgstr "&Cửa sổ Mới"
#: ../src/command/app.cpp:194
msgid "New Window"
msgstr "Cửa sổ Mới"
#: ../src/command/app.cpp:195
msgid "Open a new application window"
msgstr "Mở một cửa sổ chương trình mới"
#: ../src/command/app.cpp:205
msgid "&Options..."
msgstr "Tù&y chọn..."
#: ../src/command/app.cpp:206 ../src/dialog_properties.cpp:146
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:168 ../src/preferences.cpp:130
#: ../src/preferences.cpp:170
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: ../src/command/app.cpp:207
msgid "Configure Aegisub"
msgstr "Cấu hình Aegisub"
#: ../src/command/app.cpp:221 ../src/command/app.cpp:222
msgid "Toggle global hotkey overrides"
msgstr "Bật/Tắt khống chế toàn bộ phím tắt"
#: ../src/command/app.cpp:223
msgid "Toggle global hotkey overrides (Medusa Mode)"
msgstr "Bật/Tắt khống chế toàn bộ phím tắt (Chế độ Medusa)"
#: ../src/command/app.cpp:238
msgid "Toggle the main toolbar"
msgstr "Bật/Tắt thanh công cụ chính"
#: ../src/command/app.cpp:243
msgid "Hide Toolbar"
msgstr "Ẩn thanh công cụ chính"
#: ../src/command/app.cpp:244
msgid "Show Toolbar"
msgstr "Hiện thanh công cụ chính"
#: ../src/command/app.cpp:259
msgid "&Check for Updates..."
msgstr "&Kiểm tra Cập nhật..."
#: ../src/command/app.cpp:260
msgid "Check for Updates"
msgstr "Kiểm tra cập nhật"
#: ../src/command/app.cpp:261
msgid "Check to see if there is a new version of Aegisub available"
msgstr "Kiểm tra xem đã có phiên bản mới của Aegisub chưa"
#: ../src/command/app.cpp:271 ../src/command/app.cpp:272
msgid "Minimize"
msgstr ""
#: ../src/command/app.cpp:273
msgid "Minimize the active window"
msgstr ""
#: ../src/command/app.cpp:282 ../src/command/app.cpp:283
#, fuzzy
msgid "Zoom"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/command/app.cpp:284
msgid "Maximize the active window"
msgstr ""
#: ../src/command/app.cpp:293 ../src/command/app.cpp:294
msgid "Bring All to Front"
msgstr ""
#: ../src/command/app.cpp:295
msgid "Bring forward all open documents to the front"
msgstr ""
#: ../src/command/audio.cpp:66
msgid "&Close Audio"
msgstr "Đón&g Âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:67
msgid "Close Audio"
msgstr "Đóng Âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:68
msgid "Close the currently open audio file"
msgstr "Đóng tệp âm thanh hiện đang mở"
#: ../src/command/audio.cpp:78
msgid "&Open Audio File..."
msgstr "&Mở tệp Âm thanh..."
#: ../src/command/audio.cpp:79 ../src/command/audio.cpp:86
msgid "Open Audio File"
msgstr "Mở tệp âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:80
msgid "Open an audio file"
msgstr "Mở một tệp âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:83
msgid "Audio Formats"
msgstr "Định dạng Âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:84 ../src/command/video.cpp:567
msgid "Video Formats"
msgstr "Định dạng video"
#: ../src/command/audio.cpp:94 ../src/command/audio.cpp:95
msgid "Open 2h30 Blank Audio"
msgstr "Mở đoạn âm thanh trắng dài 2h30"
#: ../src/command/audio.cpp:96
msgid "Open a 150 minutes blank audio clip, for debugging"
msgstr "Mở một đoạn âm thanh trắng dài 150 phút, dành cho việc gỡ lỗi"
#: ../src/command/audio.cpp:105 ../src/command/audio.cpp:106
msgid "Open 2h30 Noise Audio"
msgstr "Mở đoạn âm thanh nhiễu dài 2h30"
#: ../src/command/audio.cpp:107
msgid "Open a 150 minutes noise-filled audio clip, for debugging"
msgstr "Mở một đoạn âm thanh nhiễu dài 150 phút, dành cho việc gỡ lỗi"
#: ../src/command/audio.cpp:117
msgid "Open Audio from &Video"
msgstr "Mở Âm thanh từ &video"
#: ../src/command/audio.cpp:118
msgid "Open Audio from Video"
msgstr "Mở âm thanh từ video"
#: ../src/command/audio.cpp:119
msgid "Open the audio from the current video file"
msgstr "Mở âm thanh từ tệp video đang mở"
#: ../src/command/audio.cpp:133
msgid "&Spectrum Display"
msgstr "&Hiển thị quang phổ"
#: ../src/command/audio.cpp:134
msgid "Spectrum Display"
msgstr "Hiển thị quang phổ"
#: ../src/command/audio.cpp:135
msgid "Display audio as a frequency-power spectrograph"
msgstr "Hiển thị âm thanh như là một dải quang phổ thể hiện tần số"
#: ../src/command/audio.cpp:149
msgid "&Waveform Display"
msgstr "&Hiển thị đồ thị sóng"
#: ../src/command/audio.cpp:150
msgid "Waveform Display"
msgstr "Hiển thị đồ thị sóng"
#: ../src/command/audio.cpp:151
msgid "Display audio as a linear amplitude graph"
msgstr "Hiển thị âm thanh như một đồ thị sóng tuyến tính thể hiện biên độ"
#: ../src/command/audio.cpp:165 ../src/command/audio.cpp:166
msgid "Create audio clip"
msgstr "Tạo một đoạn âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:167
msgid "Save an audio clip of the selected line"
msgstr "Lưu đoạn âm thanh của dòng đang chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:178
msgid "Save audio clip"
msgstr "Lưu đoạn âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:193 ../src/command/audio.cpp:194
msgid "Play current audio selection"
msgstr "Phát âm thanh của phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:195
msgid "Play the current audio selection, ignoring changes made while playing"
msgstr ""
"Phát âm thanh của phần được chọn, bỏ qua các thay đổi được thực hiện khi phát"
#: ../src/command/audio.cpp:206 ../src/command/audio.cpp:207
#: ../src/command/video.cpp:623
msgid "Play current line"
msgstr "Phát dòng hiện tại"
#: ../src/command/audio.cpp:208
msgid "Play the audio for the current line"
msgstr "Phát âm thanh của dòng hiện tại"
#: ../src/command/audio.cpp:221 ../src/command/audio.cpp:222
msgid "Play audio selection"
msgstr "Phát âm thanh của phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:223
msgid "Play audio until the end of the selection is reached"
msgstr "Phát âm thanh đến điểm kết thúc của phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:233 ../src/command/audio.cpp:234
msgid "Play audio selection or stop"
msgstr "Phát âm thanh của phần được chọn hoặc dừng phát"
#: ../src/command/audio.cpp:235
msgid "Play selection, or stop playback if it's already playing"
msgstr "Phát phần được chọn, hoặc dừng phát nếu nó đang được phát"
#: ../src/command/audio.cpp:250 ../src/command/audio.cpp:251
msgid "Stop playing"
msgstr "Dừng phát"
#: ../src/command/audio.cpp:252
msgid "Stop audio and video playback"
msgstr "Dừng phát âm thanh và video "
#: ../src/command/audio.cpp:268 ../src/command/audio.cpp:269
#: ../src/command/audio.cpp:270
msgid "Play 500 ms before selection"
msgstr "Phát 500 ms trước phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:282 ../src/command/audio.cpp:283
#: ../src/command/audio.cpp:284
msgid "Play 500 ms after selection"
msgstr "Phát 500 ms sau phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:296 ../src/command/audio.cpp:297
#: ../src/command/audio.cpp:298
msgid "Play last 500 ms of selection"
msgstr "Phát 500 ms cuối cùng của phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:310 ../src/command/audio.cpp:311
#: ../src/command/audio.cpp:312
msgid "Play first 500 ms of selection"
msgstr "Phát 500 ms đầu tiên của phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:326 ../src/command/audio.cpp:327
#: ../src/command/audio.cpp:328
msgid "Play from selection start to end of file"
msgstr "Phát từ phần được chọn đến hết tệp"
#: ../src/command/audio.cpp:339 ../src/command/audio.cpp:340
msgid "Commit"
msgstr "Thực hiện"
#: ../src/command/audio.cpp:341
msgid "Commit any pending audio timing changes"
msgstr "Thực hiện bất kì thay đổi căn chỉnh thời gian âm thanh nào"
#: ../src/command/audio.cpp:355 ../src/command/audio.cpp:356
msgid "Commit and use default timing for next line"
msgstr ""
"Thực hiện và dùng thông số căn chỉnh thời gian mặc định cho dòng tiếp theo"
#: ../src/command/audio.cpp:357
msgid ""
"Commit any pending audio timing changes and reset the next line's times to "
"the default"
msgstr ""
"Thực hiện bất kì thay đổi căn chỉnh thời gian âm thanh nào và thiết lập lại "
"thời gian của dòng tiếp theo sang mặc định"
#: ../src/command/audio.cpp:370 ../src/command/audio.cpp:371
msgid "Commit and move to next line"
msgstr "Thực hiện và đi đến dòng tiếp theo"
#: ../src/command/audio.cpp:372
msgid "Commit any pending audio timing changes and move to the next line"
msgstr ""
"Thực hiện bất kì thay đổi căn chỉnh thời gian âm thanh nào và đi đến dòng "
"tiếp theo"
#: ../src/command/audio.cpp:385 ../src/command/audio.cpp:386
msgid "Commit and stay on current line"
msgstr "Thực hiện và ở lại dòng này"
#: ../src/command/audio.cpp:387
msgid "Commit any pending audio timing changes and stay on the current line"
msgstr ""
"Thực hiện bất kì thay đổi căn chỉnh thời gian âm thanh nào và ở lại dòng "
"hiện tại"
#: ../src/command/audio.cpp:398 ../src/command/audio.cpp:399
msgid "Go to selection"
msgstr "Đi tới phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:400
msgid "Scroll the audio display to center on the current audio selection"
msgstr "Cuộn khung hiển thị âm thanh về trung tâm của phần âm thanh đang chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:409 ../src/command/audio.cpp:410
msgid "Scroll left"
msgstr "Cuộn sang trái"
#: ../src/command/audio.cpp:411
msgid "Scroll the audio display left"
msgstr "Cuộn khung hiển thị âm thanh sang trái"
#: ../src/command/audio.cpp:420 ../src/command/audio.cpp:421
msgid "Scroll right"
msgstr "Cuộn sang phải"
#: ../src/command/audio.cpp:422
msgid "Scroll the audio display right"
msgstr "Cuộn khung hiển thị âm thanh sang phải"
#: ../src/command/audio.cpp:436 ../src/command/audio.cpp:437
#: ../src/command/audio.cpp:438
msgid "Auto scroll audio display to selected line"
msgstr "Tự động cuộn khung hiển thị âm thanh đến dòng đã chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:453 ../src/command/audio.cpp:454
#: ../src/command/audio.cpp:455
msgid "Automatically commit all changes"
msgstr "Tự động thực hiện tất cả các thay đổi"
#: ../src/command/audio.cpp:470 ../src/command/audio.cpp:471
msgid "Auto go to next line on commit"
msgstr "Tự động đi tới dòng tiếp theo sau khi thực hiện"
#: ../src/command/audio.cpp:472
msgid "Automatically go to next line on commit"
msgstr "Tự động đi tới dòng tiếp theo sau khi thực hiện"
#: ../src/command/audio.cpp:487 ../src/command/audio.cpp:488
#: ../src/command/audio.cpp:489
msgid "Spectrum analyzer mode"
msgstr "Chế độ phân tích dải quang phổ"
#: ../src/command/audio.cpp:504 ../src/command/audio.cpp:505
#: ../src/command/audio.cpp:506
msgid "Link vertical zoom and volume sliders"
msgstr "Liên kết thanh thu phóng dọc và thanh trượt âm lượng"
#: ../src/command/audio.cpp:521 ../src/command/audio.cpp:522
#: ../src/command/audio.cpp:523
msgid "Toggle karaoke mode"
msgstr "Bật/Tắt chế độ karaoke"
#: ../src/command/automation.cpp:48
msgid "&Reload Automation scripts"
msgstr "&Nạp lại mã Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:49
msgid "Reload Automation scripts"
msgstr "Nạp lại mã Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:50
msgid "Reload all Automation scripts and rescan the autoload folder"
msgstr "Nạp lại tất cả mã Tự động hóa và quét lại thư mục autoload"
#: ../src/command/automation.cpp:55
msgid "Reloaded all Automation scripts"
msgstr "Đã nạp lại tất cả mã Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:61
msgid "R&eload autoload Automation scripts"
msgstr "Đã nạp lạ&i tất cả mã Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:62
msgid "Reload autoload Automation scripts"
msgstr "Nạp lại các mã Tự động hóa trong thư mục autoload"
#: ../src/command/automation.cpp:63
msgid "Rescan the Automation autoload folder"
msgstr "Quét lại thư mục Tự động hóa autoload"
#: ../src/command/automation.cpp:67
msgid "Reloaded autoload Automation scripts"
msgstr "Nạp lại các mã Tự động hóa được Tự động hóa nạp"
#: ../src/command/automation.cpp:74 ../src/command/automation.cpp:86
msgid "&Automation..."
msgstr "Tự độ&ng hóa..."
#: ../src/command/automation.cpp:75 ../src/command/automation.cpp:87
#: ../src/preferences.cpp:330
msgid "Automation"
msgstr "Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:76
msgid "Open automation manager"
msgstr "Mở trình quản lí Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:88
msgid ""
"Open automation manager. Ctrl: Rescan autoload folder. Ctrl+Shift: Rescan "
"autoload folder and reload all automation scripts"
msgstr ""
"Mở trình quản lý Tự động hóa. Ctrl: Quét lại thư mục autoload. Ctrl+Shift: "
"Quét lại thư mục autoload và nạp lại tất cả mã Tự động hóa"
#: ../src/command/command.cpp:31
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid command name"
msgstr "'%s' không phải là một lệnh hợp lệ"
#: ../src/command/edit.cpp:134 ../src/command/edit.cpp:841
msgid "paste"
msgstr "dán"
#: ../src/command/edit.cpp:374
msgid "set color"
msgstr "đặt màu"
#: ../src/command/edit.cpp:388
msgid "Primary Color..."
msgstr "Màu chính..."
#: ../src/command/edit.cpp:389
msgid "Primary Color"
msgstr "Màu chính"
#: ../src/command/edit.cpp:390
msgid "Set the primary fill color (\\c) at the cursor position"
msgstr "Đặt màu chính (\\c) tại vị trí con trỏ"
#: ../src/command/edit.cpp:400
msgid "Secondary Color..."
msgstr "Màu thứ cấp..."
#: ../src/command/edit.cpp:401
msgid "Secondary Color"
msgstr "Màu thứ cấp"
#: ../src/command/edit.cpp:402
msgid "Set the secondary (karaoke) fill color (\\2c) at the cursor position"
msgstr "Đặt màu thứ cấp (Karaoke) (\\2c) tại vị trí con trỏ"
#: ../src/command/edit.cpp:412
msgid "Outline Color..."
msgstr "Màu viền..."
#: ../src/command/edit.cpp:413
msgid "Outline Color"
msgstr "Màu viền"
#: ../src/command/edit.cpp:414
msgid "Set the outline color (\\3c) at the cursor position"
msgstr "Đặt màu viền (\\3c) tại vị trí con trỏ "
#: ../src/command/edit.cpp:424
msgid "Shadow Color..."
msgstr "Màu bóng..."
#: ../src/command/edit.cpp:425
msgid "Shadow Color"
msgstr "Màu bóng"
#: ../src/command/edit.cpp:426
msgid "Set the shadow color (\\4c) at the cursor position"
msgstr "Đặt màu bóng (\\4c) tại vị trí con trỏ"
#: ../src/command/edit.cpp:436 ../src/command/edit.cpp:437
msgid "Toggle Bold"
msgstr "Bật/Tắt chữ đậm"
#: ../src/command/edit.cpp:438
msgid ""
"Toggle bold (\\b) for the current selection or at the current cursor position"
msgstr ""
"Bật/Tắt chữ đậm (\\b) cho dòng đang chọn hoặc tại vị trí con trỏ hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:441
msgid "toggle bold"
msgstr "bật/tắt chữ đậm"
#: ../src/command/edit.cpp:448 ../src/command/edit.cpp:449
msgid "Toggle Italics"
msgstr "Bật/Tắt chữ nghiêng"
#: ../src/command/edit.cpp:450
msgid ""
"Toggle italics (\\i) for the current selection or at the current cursor "
"position"
msgstr ""
"Bật/Tắt chữ nghiêng (\\i) cho dòng đang chọn hoặc tại vị trí con trỏ hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:453
msgid "toggle italic"
msgstr "bật/tắt chữ nghiêng"
#: ../src/command/edit.cpp:460 ../src/command/edit.cpp:461
msgid "Toggle Underline"
msgstr "Bật/Tắt gạch chân chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:462
msgid ""
"Toggle underline (\\u) for the current selection or at the current cursor "
"position"
msgstr ""
"Bật/Tắt gạch chân chữ (\\i) cho dòng đang chọn hoặc tại vị trí con trỏ hiện "
"tại"
#: ../src/command/edit.cpp:465
msgid "toggle underline"
msgstr "bật/tắt gạch chân chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:472 ../src/command/edit.cpp:473
msgid "Toggle Strikeout"
msgstr "Bật/Tắt gạch ngang chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:474
msgid ""
"Toggle strikeout (\\s) for the current selection or at the current cursor "
"position"
msgstr ""
"Bật/Tắt gạch ngang chữ (\\i) cho dòng đang chọn hoặc tại vị trí con trỏ hiện "
"tại"
#: ../src/command/edit.cpp:477
msgid "toggle strikeout"
msgstr "bật/tắt gạch ngang chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:484
msgid "Font Face..."
msgstr "Phông chữ..."
#: ../src/command/edit.cpp:485 ../src/preferences_base.cpp:251
msgid "Font Face"
msgstr "Phông chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:486
msgid "Select a font face and size"
msgstr "Chọn phông chữ và kích cỡ"
#: ../src/command/edit.cpp:513
msgid "set font"
msgstr "chọn phông chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:540
msgid "Find and R&eplace..."
msgstr "Tìm và Thay thế..."
#: ../src/command/edit.cpp:541
msgid "Find and Replace"
msgstr "Tìm và Thay thế"
#: ../src/command/edit.cpp:542
msgid "Find and replace words in subtitles"
msgstr "Tìm và thay thế các từ trong phụ đề"
#: ../src/command/edit.cpp:603
msgid "&Copy Lines"
msgstr "&Sao chép dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:604
msgid "Copy Lines"
msgstr "Sao chép dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:605
msgid "Copy subtitles to the clipboard"
msgstr "Sao chép phụ đề vào khay nhớ tạm"
#: ../src/command/edit.cpp:626
msgid "Cu&t Lines"
msgstr "Cắ&t dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:627
msgid "Cut Lines"
msgstr "Cắt dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:628
msgid "Cut subtitles"
msgstr "Cắt phụ đề"
#: ../src/command/edit.cpp:635
msgid "cut lines"
msgstr "cắt dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:643
msgid "De&lete Lines"
msgstr "&Xóa dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:644
msgid "Delete Lines"
msgstr "Xóa dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:645
msgid "Delete currently selected lines"
msgstr "Xóa các dòng đang chọn"
#: ../src/command/edit.cpp:648
msgid "delete lines"
msgstr "xóa dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:713
msgid "duplicate lines"
msgstr "tạo bản sao của dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:713 ../src/command/edit.cpp:1107
msgid "split"
msgstr "phân tách"
#: ../src/command/edit.cpp:720
msgid "&Duplicate Lines"
msgstr "Tạo &bản sao của dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:721
msgid "Duplicate Lines"
msgstr "Tạo bản sao của dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:722
msgid "Duplicate the selected lines"
msgstr "Tạo bản sao của các dòng đã chọn"
#: ../src/command/edit.cpp:731 ../src/command/edit.cpp:732
msgid "Split lines after current frame"
msgstr "Phân tách dòng sau khung hình hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:733
msgid ""
"Split the current line into a line which ends on the current frame and a "
"line which starts on the next frame"
msgstr ""
"Phân tách dòng hiện tại thành một dòng kết thúc ở khung hình hiện tại và một "
"dòng bắt đầu ở khung hình kế tiếp"
#: ../src/command/edit.cpp:743 ../src/command/edit.cpp:744
msgid "Split lines before current frame"
msgstr "Phân tách dòng trước dòng hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:745
msgid ""
"Split the current line into a line which ends on the previous frame and a "
"line which starts on the current frame"
msgstr ""
"Phân tách dòng hiện tại thành một dòng kết thúc ở khung hình trước và một "
"dòng bắt đầu ở khung hình hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:785
msgid "As &Karaoke"
msgstr "Như &Karaoke"
#: ../src/command/edit.cpp:786
msgid "As Karaoke"
msgstr "Như Karaoke"
#: ../src/command/edit.cpp:787
msgid "Join selected lines in a single one, as karaoke"
msgstr "Hợp nhất các dòng đã chọn thành một dòng duy nhất, như Karaoke"
#: ../src/command/edit.cpp:790
msgid "join as karaoke"
msgstr "hợp nhất như karaoke"
#: ../src/command/edit.cpp:796
msgid "&Concatenate"
msgstr "&Nối tiếp"
#: ../src/command/edit.cpp:797
msgid "Concatenate"
msgstr "&Nối tiếp"
#: ../src/command/edit.cpp:798
msgid "Join selected lines in a single one, concatenating text together"
msgstr ""
"Hợp nhất các dòng đã chọn thành một dòng, nối tiếp nội dung văn bản chúng "
"chứa cùng nhau"
#: ../src/command/edit.cpp:801 ../src/command/edit.cpp:812
msgid "join lines"
msgstr "hợp nhất các dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:807
msgid "Keep &First"
msgstr "&Chỉ giữ lại dòng đầu tiên"
#: ../src/command/edit.cpp:808
msgid "Keep First"
msgstr "Chỉ giữ lại dòng đầu tiên"
#: ../src/command/edit.cpp:809
msgid ""
"Join selected lines in a single one, keeping text of first and discarding "
"remaining"
msgstr ""
"Hợp nhất các dòng đã chọn thành một, giữ nội dung văn bản của dòng đầu tiên "
"được chọn và hủy của những dòng còn lại"
#: ../src/command/edit.cpp:850
msgid "&Paste Lines"
msgstr "&Dán dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:851
msgid "Paste Lines"
msgstr "Dán dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:852
msgid "Paste subtitles"
msgstr "Dán phụ đề"
#: ../src/command/edit.cpp:881
msgid "Paste Lines &Over..."
msgstr "Dán dòn&g đè lên"
#: ../src/command/edit.cpp:882
msgid "Paste Lines Over"
msgstr "Dán dòng đè lên"
#: ../src/command/edit.cpp:883
msgid "Paste subtitles over others"
msgstr "Dán phụ đề đè lên những cái khác"
#: ../src/command/edit.cpp:966
msgid "Recom&bine Lines"
msgstr "Tái hợ&p các dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:967
msgid "Recombine Lines"
msgstr "Tái hợp các dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:968
msgid "Recombine subtitles which have been split and merged"
msgstr "Hợp lại các dòng phụ đề đã bị phân tách"
#: ../src/command/edit.cpp:1038
msgid "combining"
msgstr "tái hợp"
#: ../src/command/edit.cpp:1044 ../src/command/edit.cpp:1045
msgid "Split Lines (by karaoke)"
msgstr "Phân tách Dòng (theo karaoke)"
#: ../src/command/edit.cpp:1046
msgid "Use karaoke timing to split line into multiple smaller lines"
msgstr ""
"Sử dụng căn chỉnh thời gian Karaoke để phân tách một dòng thành những dòng "
"nhỏ hơn"
#: ../src/command/edit.cpp:1080
msgid "splitting"
msgstr "Phân tách"
#: ../src/command/edit.cpp:1112 ../src/command/edit.cpp:1113
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:416
msgid "Split at cursor (estimate times)"
msgstr "Phân tách tại con trỏ (ước tính thời gian)"
#: ../src/command/edit.cpp:1114
msgid ""
"Split the current line at the cursor, dividing the original line's duration "
"between the new ones"
msgstr ""
"Phân tách dòng hiện tại tại con trỏ, chia thời lượng dòng ban đầu giữa những "
"cái mới"
#: ../src/command/edit.cpp:1128 ../src/command/edit.cpp:1129
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:415
msgid "Split at cursor (preserve times)"
msgstr "Phân tách tại con trỏ (giữ nguyên thời gian)"
#: ../src/command/edit.cpp:1130
msgid ""
"Split the current line at the cursor, setting both lines to the original "
"line's times"
msgstr ""
"Phân tách dòng hiện tại tại con trỏ, đặt thời gian của cả hai dòng thành "
"thời gian của dòng gốc"
#: ../src/command/edit.cpp:1139 ../src/command/edit.cpp:1140
msgid "Split at cursor (at video frame)"
msgstr "Phân tách tại con trỏ (ở khung hình video)"
#: ../src/command/edit.cpp:1141
msgid ""
"Split the current line at the cursor, dividing the line's duration at the "
"current video frame"
msgstr ""
"Phân tách dòng hiện tại tại con trỏ, chia thời lượng của dòng ở khung hình "
"video hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:1157
msgid "Redo last undone action"
msgstr "Làm lại hành động cuối cùng"
#: ../src/command/edit.cpp:1162
msgid "Nothing to &redo"
msgstr "Không có hành động nào để làm lại"
#: ../src/command/edit.cpp:1163
#, c-format
msgid "&Redo %s"
msgstr "&Làm lại %s"
#: ../src/command/edit.cpp:1167
msgid "Nothing to redo"
msgstr "Không có hành động nào để làm lại"
#: ../src/command/edit.cpp:1168
#, c-format
msgid "Redo %s"
msgstr "Làm lại %s"
#: ../src/command/edit.cpp:1183
msgid "Undo last action"
msgstr "Hoàn tác hành động cuối cùng"
#: ../src/command/edit.cpp:1188
msgid "Nothing to &undo"
msgstr "Không có hành động nào để hoàn tác"
#: ../src/command/edit.cpp:1189
#, c-format
msgid "&Undo %s"
msgstr "&Hoàn tác %s"
#: ../src/command/edit.cpp:1193
msgid "Nothing to undo"
msgstr "Không có hành động nào để hoàn tác"
#: ../src/command/edit.cpp:1194
#, c-format
msgid "Undo %s"
msgstr "Hoàn tác %s"
#: ../src/command/edit.cpp:1208 ../src/command/edit.cpp:1209
msgid "Revert"
msgstr "Đảo ngược"
#: ../src/command/edit.cpp:1210
msgid "Revert the active line to its initial state (shown in the upper editor)"
msgstr ""
"Đảo ngược dòng đang hoạt động về trạng thái ban đầu của nó (Hiển thị ở trình "
"biên tập ở trên)"
#: ../src/command/edit.cpp:1215
msgid "revert line"
msgstr "đảo ngược dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:1221 ../src/command/edit.cpp:1222
#: ../src/preferences.cpp:401
msgid "Clear"
msgstr "Xóa"
#: ../src/command/edit.cpp:1223
msgid "Clear the current line's text"
msgstr "Xóa hết nội dung văn bản của dòng hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:1228 ../src/command/edit.cpp:1247
msgid "clear line"
msgstr "xóa dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:1235 ../src/command/edit.cpp:1236
msgid "Clear Text"
msgstr "Xóa nội dung văn bản"
#: ../src/command/edit.cpp:1237
msgid "Clear the current line's text, leaving override tags"
msgstr "Xóa hết nội dung văn bản của dòng hiện tại, để lại các thẻ"
#: ../src/command/edit.cpp:1253 ../src/command/edit.cpp:1254
#: ../src/command/tool.cpp:270
msgid "Insert Original"
msgstr "Chèn nội dung văn bản gốc"
#: ../src/command/edit.cpp:1255
msgid "Insert the original line text at the cursor"
msgstr "Chèn nội dung văn bản gốc của dòng tại con trỏ"
#: ../src/command/edit.cpp:1263
msgid "insert original"
msgstr "chèn nội dung văn bản gốc"
#: ../src/command/grid.cpp:51 ../src/command/grid.cpp:52
#: ../src/command/grid.cpp:63 ../src/command/grid.cpp:64
#: ../src/command/time.cpp:368 ../src/command/time.cpp:369
#: ../src/command/tool.cpp:248
msgid "Next Line"
msgstr "Dòng kế tiếp"
#: ../src/command/grid.cpp:53
msgid "Move to the next subtitle line"
msgstr "Di chuyển đến dòng phụ đề tiếp theo"
#: ../src/command/grid.cpp:65
msgid "Move to the next subtitle line, creating a new one if needed"
msgstr "Di chuyển đến dòng phụ đề tiếp theo, tạo thêm một cái mới nếu cần"
#: ../src/command/grid.cpp:82 ../src/command/subtitle.cpp:128
#: ../src/command/subtitle.cpp:162 ../src/command/subtitle.cpp:204
msgid "line insertion"
msgstr "chèn dòng"
#: ../src/command/grid.cpp:90 ../src/command/grid.cpp:91
#: ../src/command/time.cpp:380 ../src/command/time.cpp:381
#: ../src/command/tool.cpp:259
msgid "Previous Line"
msgstr "Dòng trước"
#: ../src/command/grid.cpp:92
msgid "Move to the previous line"
msgstr "Di chuyển đến dòng phụ đề trước"
#: ../src/command/grid.cpp:101 ../src/command/grid.cpp:121
msgid "&Actor Name"
msgstr "&Tên nhân vật"
#: ../src/command/grid.cpp:102 ../src/command/grid.cpp:122
msgid "Actor Name"
msgstr "Tên nhân vật"
#: ../src/command/grid.cpp:103
msgid "Sort all subtitles by their actor names"
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo tên nhân vật"
#: ../src/command/grid.cpp:107 ../src/command/grid.cpp:127
#: ../src/command/grid.cpp:139 ../src/command/grid.cpp:151
#: ../src/command/grid.cpp:163 ../src/command/grid.cpp:175
#: ../src/command/grid.cpp:187 ../src/command/grid.cpp:199
#: ../src/command/grid.cpp:211 ../src/command/grid.cpp:223
#: ../src/command/grid.cpp:235 ../src/command/grid.cpp:247
msgid "sort"
msgstr "sắp xếp"
#: ../src/command/grid.cpp:123
msgid "Sort selected subtitles by their actor names"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo tên nhân vật"
#: ../src/command/grid.cpp:133 ../src/command/grid.cpp:145
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:87
msgid "&Effect"
msgstr "&Hiệu ứng"
#: ../src/command/grid.cpp:134 ../src/command/grid.cpp:146
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:72 ../src/grid_column.cpp:214
#: ../src/grid_column.cpp:215 ../src/subs_edit_box.cpp:139
msgid "Effect"
msgstr "Hiệu ứng"
#: ../src/command/grid.cpp:135
msgid "Sort all subtitles by their effects"
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo hiệu ứng của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:147
msgid "Sort selected subtitles by their effects"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo hiệu ứng của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:157 ../src/command/grid.cpp:169
msgid "&End Time"
msgstr "&Thời gian Kết thúc"
#: ../src/command/grid.cpp:158 ../src/command/grid.cpp:170
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:66 ../src/grid_column.cpp:170
msgid "End Time"
msgstr "Thời gian Kết thúc"
#: ../src/command/grid.cpp:159
msgid "Sort all subtitles by their end times"
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo thời gian kết thúc của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:171
msgid "Sort selected subtitles by their end times"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo thời gian kết thúc của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:181 ../src/command/grid.cpp:193
msgid "&Layer"
msgstr "&Lớp"
#: ../src/command/grid.cpp:182 ../src/command/grid.cpp:194
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:64 ../src/grid_column.cpp:130
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
#: ../src/command/grid.cpp:183
msgid "Sort all subtitles by their layer number"
msgstr "Sắp xếp tất cả các dòng phụ đề theo số lớp của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:195
msgid "Sort selected subtitles by their layer number"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo số lớp của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:205 ../src/command/grid.cpp:217
msgid "&Start Time"
msgstr "&Thời gian Bắt đầu"
#: ../src/command/grid.cpp:206 ../src/command/grid.cpp:218
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:65 ../src/grid_column.cpp:152
msgid "Start Time"
msgstr "Thời gian Bắt đầu"
#: ../src/command/grid.cpp:207
msgid "Sort all subtitles by their start times"
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo thời gian bắt đầu của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:219
msgid "Sort selected subtitles by their start times"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo thời gian bắt đầu của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:229 ../src/command/grid.cpp:241
msgid "St&yle Name"
msgstr "Tên K&ểu dáng"
#: ../src/command/grid.cpp:230 ../src/command/grid.cpp:242
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:178
msgid "Style Name"
msgstr "Tên Kiểu dáng"
#: ../src/command/grid.cpp:231
msgid "Sort all subtitles by their style names"
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo tên kiểu dáng của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:243
msgid "Sort selected subtitles by their style names"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo tên kiểu dáng của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:254 ../src/command/grid.cpp:255
msgid "Cycle Tag Hiding Mode"
msgstr "Chuyển chế độ Ẩn thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:256
msgid "Cycle through tag hiding modes"
msgstr "Chuyển qua lần lượt chế độ Ẩn thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:266
msgid "ASS Override Tag mode set to show full tags."
msgstr "Đặt chế độ hiển thị đầy đủ cho thẻ ASS"
#: ../src/command/grid.cpp:267
msgid "ASS Override Tag mode set to simplify tags."
msgstr "Đặt chế độ hiển thị đơn giản hóa cho thẻ ASS"
#: ../src/command/grid.cpp:268
msgid "ASS Override Tag mode set to hide tags."
msgstr "Đặt chế độ ẩn cho thẻ ASS"
#: ../src/command/grid.cpp:278
msgid "&Hide Tags"
msgstr "&Ẩn thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:279
msgid "Hide Tags"
msgstr "Ẩn thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:280
msgid "Hide override tags in the subtitle grid"
msgstr "Ẩn thẻ trong danh sách dòng phụ đề"
#: ../src/command/grid.cpp:294
msgid "Sh&ow Tags"
msgstr "H&iện thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:295
msgid "Show Tags"
msgstr "Hiện thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:296
msgid "Show full override tags in the subtitle grid"
msgstr "Hiện toàn bộ thẻ trong danh sách dòng phụ đề"
#: ../src/command/grid.cpp:310
msgid "S&implify Tags"
msgstr "Đơn g&iản hóa các thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:311
msgid "Simplify Tags"
msgstr "Đơn giản hóa các thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:312
msgid ""
"Replace override tags in the subtitle grid with a simplified placeholder"
msgstr ""
"Thay các thẻ trong danh sách dòng phụ đề bằng một biểu tượng đơn giản hóa"
#: ../src/command/grid.cpp:348 ../src/command/grid.cpp:349
msgid "Move line up"
msgstr "Di chuyển dòng lên"
#: ../src/command/grid.cpp:350
msgid "Move the selected lines up one row"
msgstr "Di chuyển các dòng đã chọn lên một hàng"
#: ../src/command/grid.cpp:359 ../src/command/grid.cpp:376
msgid "move lines"
msgstr "di chuyển dòng"
#: ../src/command/grid.cpp:365 ../src/command/grid.cpp:366
msgid "Move line down"
msgstr "Di chuyển dòng xuống"
#: ../src/command/grid.cpp:367
msgid "Move the selected lines down one row"
msgstr "Di chuyển các dòng đã chọn xuống một hàng"
#: ../src/command/grid.cpp:383 ../src/command/grid.cpp:384
msgid "Swap Lines"
msgstr "&Hoán chuyển Dòng"
#: ../src/command/grid.cpp:385
msgid "Swap the two selected lines"
msgstr "Hoán chuyển hai dòng đã chọn với nhau"
#: ../src/command/grid.cpp:396
msgid "swap lines"
msgstr "hoán chuyển dòng"
#: ../src/command/help.cpp:48
msgid "&Bug Tracker..."
msgstr "Trình theo dõi &Lỗi..."
#: ../src/command/help.cpp:49
msgid "Bug Tracker"
msgstr "Trình theo dõi Lỗi"
#: ../src/command/help.cpp:50
msgid "Visit Aegisub's bug tracker to report bugs and request new features"
msgstr ""
"Vào trình theo dõi lỗi của Aegisub để báo cáo lỗi và yêu cầu tính năng mới"
#: ../src/command/help.cpp:69
msgid "&Contents"
msgstr "&Nội dung"
#: ../src/command/help.cpp:70
msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
#: ../src/command/help.cpp:71
msgid "Help topics"
msgstr "Các chủ đề trợ giúp"
#: ../src/command/help.cpp:81
msgid "&IRC Channel"
msgstr "Kênh &IRC"
#: ../src/command/help.cpp:82
msgid "IRC Channel"
msgstr "Kênh IRC"
#: ../src/command/help.cpp:83
msgid "Visit Aegisub's official IRC channel"
msgstr "Vào kênh IRC chính thức của Aegisub"
#: ../src/command/help.cpp:93
msgid "&Visual Typesetting"
msgstr "Typeset Trực quan"
#: ../src/command/help.cpp:94
msgid "Visual Typesetting"
msgstr "Typeset Trực quan"
#: ../src/command/help.cpp:95
msgid "Open the manual page for Visual Typesetting"
msgstr "Mở trang hướng dẫn về Typeset Trực quan"
#: ../src/command/help.cpp:105
msgid "&Website"
msgstr "Trang &web"
#: ../src/command/help.cpp:106
msgid "Website"
msgstr "Trang web"
#: ../src/command/help.cpp:107
msgid "Visit Aegisub's official website"
msgstr "Vào trang chủ chính thức của Aegisub"
#: ../src/command/keyframe.cpp:50 ../src/command/keyframe.cpp:51
msgid "Close Keyframes"
msgstr "Đóng khung chính"
#: ../src/command/keyframe.cpp:52
msgid ""
"Discard the currently loaded keyframes and use those from the video, if any"
msgstr "Hủy các khung chính đã được nạp và dùng những cái từ video, nếu có"
#: ../src/command/keyframe.cpp:67
msgid "Open Keyframes..."
msgstr "Mở khung chính..."
#: ../src/command/keyframe.cpp:68
msgid "Open Keyframes"
msgstr "Mở khung chính"
#: ../src/command/keyframe.cpp:69
msgid "Open a keyframe list file"
msgstr "Mở tệp danh sách khung chính"
#: ../src/command/keyframe.cpp:73
msgid "Open keyframes file"
msgstr "Mở tệp khung chính"
#: ../src/command/keyframe.cpp:88
msgid "Save Keyframes..."
msgstr "Lư&u khung chính..."
#: ../src/command/keyframe.cpp:89
msgid "Save Keyframes"
msgstr "Lưu khung chính"
#: ../src/command/keyframe.cpp:90
msgid "Save the current list of keyframes to a file"
msgstr "Lưu danh sách các khung chính hiện tại thành một tệp"
#: ../src/command/keyframe.cpp:98
msgid "Save keyframes file"
msgstr "Lưu tệp khung chính"
#: ../src/command/recent.cpp:44 ../src/command/recent.cpp:54
msgid "Open recent audio"
msgstr "Mở âm thanh gần đây"
#: ../src/command/recent.cpp:44 ../src/command/recent.cpp:45
#: ../src/command/recent.cpp:46 ../src/command/recent.cpp:47
#: ../src/command/recent.cpp:48 ../src/command/recent.cpp:52
#: ../src/command/recent.cpp:53 ../src/command/recent.cpp:63
#: ../src/command/recent.cpp:64 ../src/command/recent.cpp:74
#: ../src/command/recent.cpp:75 ../src/command/recent.cpp:90
#: ../src/command/recent.cpp:91 ../src/command/recent.cpp:101
#: ../src/command/recent.cpp:102
msgid "Recent"
msgstr "Gần đâ&y"
#: ../src/command/recent.cpp:45 ../src/command/recent.cpp:65
msgid "Open recent keyframes"
msgstr "Mở khung chính gần đây"
#: ../src/command/recent.cpp:46 ../src/command/recent.cpp:76
msgid "Open recent subtitles"
msgstr "Mở phụ đề gần đây"
#: ../src/command/recent.cpp:47 ../src/command/recent.cpp:92
msgid "Open recent timecodes"
msgstr "Mở mã thời gian gần đây"
#: ../src/command/recent.cpp:48
msgid "Open recent video"
msgstr "Mở video gần đây"
#: ../src/command/recent.cpp:103
msgid "Open recent videos"
msgstr "Mở các video gần đây"
#: ../src/command/subtitle.cpp:80
msgid "A&ttachments..."
msgstr "Đính kèm"
#: ../src/command/subtitle.cpp:81
msgid "Attachments"
msgstr "Đính kèm"
#: ../src/command/subtitle.cpp:82
msgid "Open the attachment manager dialog"
msgstr "Mở hộp thoại quản lý đính kèm"
#: ../src/command/subtitle.cpp:93
msgid "&Find..."
msgstr "Tì&m..."
#: ../src/command/subtitle.cpp:94 ../src/dialog_search_replace.cpp:46
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: ../src/command/subtitle.cpp:95
msgid "Search for text in the subtitles"
msgstr "Tìm văn bản trong phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:106
msgid "Find &Next"
msgstr "Tìm tiếp"
#: ../src/command/subtitle.cpp:107
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm t&iếp"
#: ../src/command/subtitle.cpp:108
msgid "Find next match of last search"
msgstr "Tìm trùng khớp kế tiếp của lần tìm cuối"
#: ../src/command/subtitle.cpp:135
msgid "&After Current"
msgstr "Sau dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:136
msgid "After Current"
msgstr "&Sau dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:137
msgid "Insert a new line after the current one"
msgstr "Chèn một dòng mới sau dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:169 ../src/command/subtitle.cpp:170
msgid "After Current, at Video Time"
msgstr "S&au dòng Hiện tại, tại thời gian video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:171
msgid "Insert a new line after the current one, starting at video time"
msgstr ""
"Chèn một dòng mới sau dòng hiện tại, bắt đầu ở thời gian hiện tại của video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:180
msgid "&Before Current"
msgstr "&Trước dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:181
msgid "Before Current"
msgstr "&Trước dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:182
msgid "Insert a new line before the current one"
msgstr "Chèn một dòng mới trước dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:211 ../src/command/subtitle.cpp:212
msgid "Before Current, at Video Time"
msgstr "T&rước dòng hiện tại, tại thời gian video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:213
msgid "Insert a new line before the current one, starting at video time"
msgstr ""
"Chèn một dòng mới trước dòng hiện tại, bắt đầu ở thời gian hiện tại của video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:239
msgid "&New Subtitles"
msgstr "&Phụ đề mới"
#: ../src/command/subtitle.cpp:240
msgid "New Subtitles"
msgstr "Phụ đề mới"
#: ../src/command/subtitle.cpp:241
msgid "New subtitles"
msgstr "Phụ đề mới"
#: ../src/command/subtitle.cpp:256 ../src/command/subtitle.cpp:257
#: ../src/command/subtitle.cpp:258 ../src/dialog_progress.cpp:179
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:323
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ../src/command/subtitle.cpp:268
msgid "&Open Subtitles..."
msgstr "&Mở phụ đề..."
#: ../src/command/subtitle.cpp:269
msgid "Open Subtitles"
msgstr "Mở phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:270
msgid "Open a subtitles file"
msgstr "Mở một tệp phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:275 ../src/command/subtitle.cpp:305
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:677
msgid "Open subtitles file"
msgstr "Mở tệp phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:283
msgid "Open A&utosaved Subtitles..."
msgstr "&Mở phụ đề tự động lưu"
#: ../src/command/subtitle.cpp:284
msgid "Open Autosaved Subtitles"
msgstr "&Mở phụ đề tự động lưu"
#: ../src/command/subtitle.cpp:285
msgid "Open a previous version of a file which was autosaved by Aegisub"
msgstr "Mở phiên bản trước của một tệp đã được tự động lưu bởi Aegisub"
#: ../src/command/subtitle.cpp:298
msgid "Open Subtitles with &Charset..."
msgstr "Mở phụ đề với &Bảng mã..."
#: ../src/command/subtitle.cpp:299
msgid "Open Subtitles with Charset"
msgstr "Mở phụ đề với Bảng mã"
#: ../src/command/subtitle.cpp:300
msgid "Open a subtitles file with a specific file encoding"
msgstr "Mở một tệp phụ đề với một bảng mã hóa tệp riêng biệt"
#: ../src/command/subtitle.cpp:308
msgid "Charset"
msgstr "Bảng mã"
#: ../src/command/subtitle.cpp:308
msgid "Choose charset code:"
msgstr "Chọn bảng mã:"
#: ../src/command/subtitle.cpp:317
msgid "Open Subtitles from &Video"
msgstr "Mở phụ đề từ &video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:318
msgid "Open Subtitles from Video"
msgstr "Mở phụ đề từ video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:319
msgid "Open the subtitles from the current video file"
msgstr "Mở phụ đề từ tệp video hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:335
msgid "&Properties..."
msgstr "&Thuộc tính..."
#: ../src/command/subtitle.cpp:336
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: ../src/command/subtitle.cpp:337
msgid "Open script properties window"
msgstr "Mở cửa sổ thuộc tính của phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:348
msgid "Save subtitles file"
msgstr "Lưu tệp phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:368
msgid "&Save Subtitles"
msgstr "&Lưu phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:369
msgid "Save Subtitles"
msgstr "Lưu phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:370
msgid "Save the current subtitles"
msgstr "Lưu phụ đề hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:385
msgid "Save Subtitles &as..."
msgstr "&Lưu phụ đề như..."
#: ../src/command/subtitle.cpp:386
msgid "Save Subtitles as"
msgstr "Lưu phụ đề như"
#: ../src/command/subtitle.cpp:387
msgid "Save subtitles with another name"
msgstr "Lưu phụ đề với tên khác"
#: ../src/command/subtitle.cpp:396 ../src/dialog_export.cpp:124
#: ../src/dialog_selected_choices.cpp:26 ../src/subs_edit_ctrl.cpp:410
msgid "Select &All"
msgstr "&Chọn tất cả"
#: ../src/command/subtitle.cpp:397
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ../src/command/subtitle.cpp:398
msgid "Select all dialogue lines"
msgstr "Chọn tất cả các dòng thoại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:410 ../src/command/subtitle.cpp:411
msgid "Select Visible"
msgstr "Chọn các dòng nhìn thấy được"
#: ../src/command/subtitle.cpp:412
msgid "Select all dialogue lines that are visible on the current video frame"
msgstr "Chọn tất cả các dòng thoại nhìn thấy được ở khung hình video hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:442
msgid "Spell &Checker..."
msgstr "Kiểm tra chính tả"
#: ../src/command/subtitle.cpp:443 ../src/dialog_spellchecker.cpp:103
msgid "Spell Checker"
msgstr "Kiểm tra chính tả"
#: ../src/command/subtitle.cpp:444
msgid "Open spell checker"
msgstr "Mở trình kiểm tra chính tả"
#: ../src/command/time.cpp:101
msgid "adjoin"
msgstr "nối tiếp"
#: ../src/command/time.cpp:106
msgid "Change &End"
msgstr "Thay đổi Điểm &kết thúc"
#: ../src/command/time.cpp:107
msgid "Change End"
msgstr "Thay đổi Điểm kết thúc"
#: ../src/command/time.cpp:108
msgid "Change end times of lines to the next line's start time"
msgstr ""
"Thay đổi thời gian kết thúc của dòng này bằng thời gian bắt đầu của dòng "
"tiếp theo"
#: ../src/command/time.cpp:117
msgid "Change &Start"
msgstr "Thay đổi Điểm &bắt đầu"
#: ../src/command/time.cpp:118
msgid "Change Start"
msgstr "Thay đổi Điểm bắt đầu"
#: ../src/command/time.cpp:119
msgid "Change start times of lines to the previous line's end time"
msgstr ""
"Thay đổi thời gian bắt đầu của dòng này bằng thời gian kết thúc của dòng "
"trước"
#: ../src/command/time.cpp:129
msgid "Shift to &Current Frame"
msgstr "Dịch chuyển tới khung h&ình hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:130
msgid "Shift to Current Frame"
msgstr "Dịch chuyển tới khung hình hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:131
msgid "Shift selection so that the active line starts at current frame"
msgstr ""
"Dịch chuyển các dòng đã chọn sao cho dòng đang hoạt động bắt đầu ở khung "
"hình hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:147
msgid "shift to frame"
msgstr "dịch chuyển tới khung hình"
#: ../src/command/time.cpp:154
msgid "S&hift Times..."
msgstr "&Dịch chuyển Thời gian..."
#: ../src/command/time.cpp:155 ../src/dialog_shift_times.cpp:135
msgid "Shift Times"
msgstr "Dịch chuyển Thời gian"
#: ../src/command/time.cpp:156
msgid "Shift subtitles by time or frames"
msgstr "Dịch chuyển phụ đề theo thời gian hoặc khung hình"
#: ../src/command/time.cpp:183
msgid "Snap &End to Video"
msgstr "Làm khớp Điểm &kết thúc tới video"
#: ../src/command/time.cpp:184
msgid "Snap End to Video"
msgstr "Làm khớp Điểm &kết thúc tới video"
#: ../src/command/time.cpp:185
msgid "Set end of selected subtitles to current video frame"
msgstr ""
"Thiết lập điểm kết thúc của các dòng phụ đề được chọn tại khung hình video "
"hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:195
msgid "Snap to S&cene"
msgstr "&Khớp tới Phân cảnh"
#: ../src/command/time.cpp:196
msgid "Snap to Scene"
msgstr "Khớp tới Phân cảnh"
#: ../src/command/time.cpp:197
msgid ""
"Set start and end of subtitles to the keyframes around current video frame"
msgstr ""
"Thiết lập điểm bắt đầu và kết thúc của phụ đề tại các khung chính xung quanh "
"khung hình video hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:234
msgid "snap to scene"
msgstr "khớp tới phân cảnh"
#: ../src/command/time.cpp:241 ../src/command/time.cpp:242
#, fuzzy
msgid "Align subtitle to video"
msgstr "Nắm kéo điểm bắt đầu tới phim"
#: ../src/command/time.cpp:243
msgid "Align subtitle to video by key points"
msgstr ""
#: ../src/command/time.cpp:252 ../src/command/time.cpp:253
msgid "Add lead in and out"
msgstr "Thêm dẫn vào và ra"
#: ../src/command/time.cpp:254
msgid "Add both lead in and out to the selected lines"
msgstr "Thêm cả dẫn vào và ra cho các dòng đã chọn"
#: ../src/command/time.cpp:266 ../src/command/time.cpp:267
msgid "Add lead in"
msgstr "Thêm dẫn vào"
#: ../src/command/time.cpp:268
msgid "Add the lead in time to the selected lines"
msgstr "Thêm thời gian dẫn vào cho các dòng đã chọn"
#: ../src/command/time.cpp:278 ../src/command/time.cpp:279
msgid "Add lead out"
msgstr "Thêm dẫn ra"
#: ../src/command/time.cpp:280
msgid "Add the lead out time to the selected lines"
msgstr "Thêm thời gian dẫn ra cho các dòng đã chọn"
#: ../src/command/time.cpp:289 ../src/command/time.cpp:290
msgid "Increase length"
msgstr "Tăng độ dài"
#: ../src/command/time.cpp:291
msgid "Increase the length of the current timing unit"
msgstr "Tăng độ dài của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:300 ../src/command/time.cpp:301
msgid "Increase length and shift"
msgstr "Tăng độ dài và dịch chuyển"
#: ../src/command/time.cpp:302
msgid ""
"Increase the length of the current timing unit and shift the following items"
msgstr "Tăng độ dài của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại và dịch chuyển nó"
#: ../src/command/time.cpp:311 ../src/command/time.cpp:312
msgid "Decrease length"
msgstr "Giảm độ dài"
#: ../src/command/time.cpp:313
msgid "Decrease the length of the current timing unit"
msgstr "Giảm độ dài của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:322 ../src/command/time.cpp:323
msgid "Decrease length and shift"
msgstr "Giảm độ dài và dịch chuyển"
#: ../src/command/time.cpp:324
msgid ""
"Decrease the length of the current timing unit and shift the following items"
msgstr "Giảm độ dài của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại và dịch chuyển nó"
#: ../src/command/time.cpp:333 ../src/command/time.cpp:334
msgid "Shift start time forward"
msgstr "Dịch chuyển thời gian bắt đầu tiến lên"
#: ../src/command/time.cpp:335
msgid "Shift the start time of the current timing unit forward"
msgstr ""
"Dịch chuyển thời gian bắt đầu của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại tiến "
"lên"
#: ../src/command/time.cpp:344 ../src/command/time.cpp:345
msgid "Shift start time backward"
msgstr "Dịch chuyển thời gian bắt đầu lùi lại"
#: ../src/command/time.cpp:346
msgid "Shift the start time of the current timing unit backward"
msgstr ""
"Dịch chuyển thời gian bắt đầu của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại lùi lại"
#: ../src/command/time.cpp:356
msgid "Snap &Start to Video"
msgstr "Làm khớp Đ&iểm bắt đầu tới video"
#: ../src/command/time.cpp:357
msgid "Snap Start to Video"
msgstr "Làm khớp Điểm bắt đầu tới video"
#: ../src/command/time.cpp:358
msgid "Set start of selected subtitles to current video frame"
msgstr ""
"Thiết lập điểm bắt đầu của các dòng phụ đề được chọn tại khung hình video "
"hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:370
msgid "Next line or syllable"
msgstr "Dòng hoặc âm kế tiếp"
#: ../src/command/time.cpp:382
msgid "Previous line or syllable"
msgstr "Dòng hoặc âm trước"
#: ../src/command/timecode.cpp:52 ../src/command/timecode.cpp:53
msgid "Close Timecodes File"
msgstr "Đóng tệp Mã thời g&ian"
#: ../src/command/timecode.cpp:54
msgid "Close the currently open timecodes file"
msgstr "Đóng tệp Mã thời g&ian hiện đang mở"
#: ../src/command/timecode.cpp:69
msgid "Open Timecodes File..."
msgstr "Mở tệp Mã thời gi&an..."
#: ../src/command/timecode.cpp:70 ../src/command/timecode.cpp:75
msgid "Open Timecodes File"
msgstr "Mở tệp Mã thời g&ian"
#: ../src/command/timecode.cpp:71
msgid "Open a VFR timecodes v1 or v2 file"
msgstr "Mở tệp Mã thời g&ian VFR v1 hoặc v2"
#: ../src/command/timecode.cpp:84
msgid "Save Timecodes File..."
msgstr "&Lưu tệp Mã thời gian..."
#: ../src/command/timecode.cpp:85 ../src/command/timecode.cpp:95
msgid "Save Timecodes File"
msgstr "&Lưu tệp Mã thời gian"
#: ../src/command/timecode.cpp:86
msgid "Save a VFR timecodes v2 file"
msgstr "Lưu tệp Mã Thời gian VFR v2"
#: ../src/command/tool.cpp:58
msgid "ASSDraw3..."
msgstr "ASSDraw3..."
#: ../src/command/tool.cpp:59
msgid "ASSDraw3"
msgstr "ASSDraw3"
#: ../src/command/tool.cpp:60
msgid "Launch the ASSDraw3 tool for vector drawing"
msgstr "Mở công cụ ASSDraw3 để vẽ đồ họa vectơ"
#: ../src/command/tool.cpp:70
msgid "&Export Subtitles..."
msgstr "&Xuất phụ đề..."
#: ../src/command/tool.cpp:71
msgid "Export Subtitles"
msgstr "Xuất phụ đề"
#: ../src/command/tool.cpp:72
msgid ""
"Save a copy of subtitles in a different format or with processing applied to "
"it"
msgstr ""
"Lưu một bản sao của phụ đề trong định dạng khác hoặc với một quy trình áp "
"dụng vào nó"
#: ../src/command/tool.cpp:83
msgid "&Fonts Collector..."
msgstr "Thu thập &phông chữ..."
#: ../src/command/tool.cpp:84 ../src/dialog_fonts_collector.cpp:223
msgid "Fonts Collector"
msgstr "Trình thu thập phông chữ"
#: ../src/command/tool.cpp:85
msgid "Open fonts collector"
msgstr "Mở trình thu thập phông chữ"
#: ../src/command/tool.cpp:95
msgid "S&elect Lines..."
msgstr "Chọn các dòng..."
#: ../src/command/tool.cpp:96
msgid "Select Lines"
msgstr "Chọn các dòng"
#: ../src/command/tool.cpp:97
msgid "Select lines based on defined criteria"
msgstr "Chọn các dòng dựa trên yêu cầu được định sẵn"
#: ../src/command/tool.cpp:107
msgid "&Resample Resolution..."
msgstr "Tạo lại &mẫu độ phân giải"
#: ../src/command/tool.cpp:108 ../src/dialog_resample.cpp:90
msgid "Resample Resolution"
msgstr "Tạo lại mẫu độ phân giải"
#: ../src/command/tool.cpp:109
msgid ""
"Resample subtitles to maintain their current appearance at a different "
"script resolution"
msgstr ""
"Tạo lại mẫu cho phụ đề để chúng vẫn giữ được hình dáng của chúng ở những độ "
"phân giải khác nhau"
#: ../src/command/tool.cpp:122
msgid "St&yling Assistant..."
msgstr "&Trợ lí Tạo kiểu dáng..."
#: ../src/command/tool.cpp:123 ../src/dialog_styling_assistant.cpp:55
msgid "Styling Assistant"
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu dáng"
#: ../src/command/tool.cpp:124
msgid "Open styling assistant"
msgstr "Mở trình trợ lí tạo kiểu dáng"
#: ../src/command/tool.cpp:141 ../src/command/tool.cpp:225
msgid "&Accept changes"
msgstr "&Chấp nhận thay đổi"
#: ../src/command/tool.cpp:142 ../src/command/tool.cpp:226
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:90 ../src/dialog_translation.cpp:117
msgid "Accept changes"
msgstr "Chấp nhận thay đổi"
#: ../src/command/tool.cpp:143 ../src/command/tool.cpp:227
msgid "Commit changes and move to the next line"
msgstr "Xác nhận thay đổi và đi tới dòng tiếp theo"
#: ../src/command/tool.cpp:152 ../src/command/tool.cpp:236
msgid "&Preview changes"
msgstr "&Xem trước các thay đổi"
#: ../src/command/tool.cpp:153 ../src/command/tool.cpp:237
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:91 ../src/dialog_translation.cpp:118
msgid "Preview changes"
msgstr "Xem trước thay đổi"
#: ../src/command/tool.cpp:154 ../src/command/tool.cpp:238
msgid "Commit changes and stay on the current line"
msgstr "Xác nhận thay đổi và vẫn giữ ở dòng này"
#: ../src/command/tool.cpp:164
msgid "&Styles Manager..."
msgstr "&Quản lí Kiểu dáng..."
#: ../src/command/tool.cpp:165 ../src/dialog_style_manager.cpp:268
msgid "Styles Manager"
msgstr "Quản lí Kiểu dáng"
#: ../src/command/tool.cpp:166
msgid "Open the styles manager"
msgstr "Mở trình quản lý kiểu dáng"
#: ../src/command/tool.cpp:176
msgid "&Kanji Timer..."
msgstr "&Trình căn thời gian Kanji"
#: ../src/command/tool.cpp:177
msgid "Kanji Timer"
msgstr "Trình căn thời gian Kanji"
#: ../src/command/tool.cpp:178
msgid "Open the Kanji timer copier"
msgstr "Mở trình căn thời gian Kanji"
#: ../src/command/tool.cpp:188
msgid "&Timing Post-Processor..."
msgstr "&Xử lí căn chỉnh thời gian sau..."
#: ../src/command/tool.cpp:189 ../src/dialog_timing_processor.cpp:139
msgid "Timing Post-Processor"
msgstr "Xử lí căn chỉnh thời gian sau"
#: ../src/command/tool.cpp:190
msgid ""
"Post-process the subtitle timing to add lead-ins and lead-outs, snap timing "
"to scene changes, etc."
msgstr ""
"Xử lí sau cho việc căn chỉnh thời gian phụ đề như thêm dẫn vào, dẫn ra, khớp "
"thời gian phụ đề vào lúc phân cảnh thay đổi, v.v"
#: ../src/command/tool.cpp:200
msgid "&Translation Assistant..."
msgstr "Trợ &lí Dịch thuật..."
#: ../src/command/tool.cpp:201 ../src/dialog_translation.cpp:66
#: ../src/preferences.cpp:230
msgid "Translation Assistant"
msgstr "Trợ lí Dịch thuật"
#: ../src/command/tool.cpp:202
msgid "Open translation assistant"
msgstr "Mở trình trợ lí dịch thuật"
#: ../src/command/tool.cpp:210
msgid "There is nothing to translate in the file."
msgstr "Không có gì để dịch ở tệp này"
#: ../src/command/tool.cpp:247
msgid "&Next Line"
msgstr "&Dòng kế tiếp"
#: ../src/command/tool.cpp:249
msgid "Move to the next line without committing changes"
msgstr "Di chuyển đến dòng kế tiếp mà không xác nhận các thay đổi"
#: ../src/command/tool.cpp:258
msgid "&Previous Line"
msgstr "&Dòng trước"
#: ../src/command/tool.cpp:260
msgid "Move to the previous line without committing changes"
msgstr "Di chuyển đến dòng trước mà không xác nhận các thay đổi"
#: ../src/command/tool.cpp:269
msgid "&Insert Original"
msgstr "&Chèn dòng gốc"
#: ../src/command/tool.cpp:271
msgid "Insert the untranslated text"
msgstr "Chèn văn bản chưa được dịch"
#: ../src/command/video.cpp:84
msgid "&Cinematic (2.35)"
msgstr "Điệ&n ảnh (2.35)"
#: ../src/command/video.cpp:85
msgid "Cinematic (2.35)"
msgstr "Điệ&n ảnh (2.35)"
#: ../src/command/video.cpp:86
msgid "Force video to 2.35 aspect ratio"
msgstr "Ép video chuyển sang tỷ lệ khung hình 2.35"
#: ../src/command/video.cpp:102
msgid "C&ustom..."
msgstr "Tù&y biến"
#: ../src/command/video.cpp:103
msgid "Custom"
msgstr "Tù&y biến"
#: ../src/command/video.cpp:104
msgid "Force video to a custom aspect ratio"
msgstr "Ép video chuyển sang tỷ lệ khung hình tùy biến"
#: ../src/command/video.cpp:115
msgid ""
"Enter aspect ratio in either:\n"
" decimal (e.g. 2.35)\n"
" fractional (e.g. 16:9)\n"
" specific resolution (e.g. 853x480)"
msgstr ""
"Nhập tỷ lệ khung hình ở cả:\n"
" số thập phân(VD: 2.35)\n"
" phân số (VD: 16:9)\n"
" độ phân giải chỉ định (VD: 853x480)"
#: ../src/command/video.cpp:116
msgid "Enter aspect ratio"
msgstr "Nhập tỷ lệ khung hình"
#: ../src/command/video.cpp:135
msgid "Invalid Aspect Ratio"
msgstr "Tỷ lệ khung hình không hợp lệ"
#: ../src/command/video.cpp:135
msgid "Invalid value! Aspect ratio must be between 0.5 and 5.0."
msgstr "Giá trị không hợp lệ! Tỷ lệ khung hình phải nằm giữa 0.5 và 5.0."
#: ../src/command/video.cpp:145
msgid "&Default"
msgstr "&Mặc định"
#: ../src/command/video.cpp:147
msgid "Use video's original aspect ratio"
msgstr "Sử dụng tỷ lệ khung hình gốc của video"
#: ../src/command/video.cpp:163
msgid "&Fullscreen (4:3)"
msgstr "&Toàn màn hình (4:3)"
#: ../src/command/video.cpp:164
msgid "Fullscreen (4:3)"
msgstr "&Toàn màn hình (4:3)"
#: ../src/command/video.cpp:165
msgid "Force video to 4:3 aspect ratio"
msgstr "Ép video chuyển sang tỷ lệ khung hình 4:3"
#: ../src/command/video.cpp:181
msgid "&Widescreen (16:9)"
msgstr "&Màn hình rộng (16:9)"
#: ../src/command/video.cpp:182
msgid "Widescreen (16:9)"
msgstr "&Màn hình rộng (16:9)"
#: ../src/command/video.cpp:183
msgid "Force video to 16:9 aspect ratio"
msgstr "Ép video chuyển sang tỷ lệ khung hình 16:9"
#: ../src/command/video.cpp:200
msgid "&Close Video"
msgstr "Đón&g video"
#: ../src/command/video.cpp:201
msgid "Close Video"
msgstr "Đóng video"
#: ../src/command/video.cpp:202
msgid "Close the currently open video file"
msgstr "Đóng video hiện đang mở"
#: ../src/command/video.cpp:211 ../src/command/video.cpp:212
msgid "Copy coordinates to Clipboard"
msgstr "Sao chép tọa độ vào khay nhớ tạm"
#: ../src/command/video.cpp:213
msgid ""
"Copy the current coordinates of the mouse over the video to the clipboard"
msgstr "Sao chép tọa độ hiện tại của con trỏ chuột trên video vào khay nhớ tạm"
#: ../src/command/video.cpp:222 ../src/command/video.cpp:223
msgid "Cycle active subtitles provider"
msgstr "Chuyển bộ cung cấp phụ đề"
#: ../src/command/video.cpp:224
msgid "Cycle through the available subtitles providers"
msgstr "Chuyển bộ cung cấp phụ đề hiện có"
#: ../src/command/video.cpp:235
#, c-format
msgid "Subtitles provider set to %s"
msgstr "Bộ cung cấp phụ đề đặt tới %s"
#: ../src/command/video.cpp:242
msgid "&Detach Video"
msgstr "Tách khung h&iển thị video"
#: ../src/command/video.cpp:243
msgid "Detach Video"
msgstr "Tách khung hiển thị video"
#: ../src/command/video.cpp:244
msgid ""
"Detach the video display from the main window, displaying it in a separate "
"Window"
msgstr ""
"Tách khung hiển thị video trên cửa sổ chính ra, hiện nó trong một cửa sổ "
"tách biệt."
#: ../src/command/video.cpp:262
msgid "Show &Video Details"
msgstr "Hiện ch&i tiết video"
#: ../src/command/video.cpp:263
msgid "Show Video Details"
msgstr "Hiện chi tiết video"
#: ../src/command/video.cpp:264
msgid "Show video details"
msgstr "Hiện chi tiết video"
#: ../src/command/video.cpp:274 ../src/command/video.cpp:275
msgid "Toggle video slider focus"
msgstr "Bật/Tắt tập trung vào thanh trượt video"
#: ../src/command/video.cpp:276
#, fuzzy
msgid ""
"Toggle focus between the video slider and the previous thing to have focus"
msgstr ""
"Chuyển giữa chế độ tập trung vào thanh trượt video và tập trung vào thứ trước"
#: ../src/command/video.cpp:297 ../src/command/video.cpp:298
msgid "Copy image to Clipboard"
msgstr "Sao chép hình ảnh vào khay nhớ tạm."
#: ../src/command/video.cpp:299
msgid "Copy the currently displayed frame to the clipboard"
msgstr "Sao chép khung hình hiện đang hiển thị vào khay nhớ tạm"
#: ../src/command/video.cpp:308 ../src/command/video.cpp:309
msgid "Copy image to Clipboard (no subtitles)"
msgstr "Sao chép hình ảnh vào khay nhớ tạm (không phụ đề)"
#: ../src/command/video.cpp:310
msgid ""
"Copy the currently displayed frame to the clipboard, without the subtitles"
msgstr "Sao chép khung hình hiện đang hiển thị vào khay nhớ tạm (Không phụ đề)"
#: ../src/command/video.cpp:319 ../src/command/video.cpp:320
msgid "Next Frame"
msgstr "Khung hình kế"
#: ../src/command/video.cpp:321
msgid "Seek to the next frame"
msgstr "Tua đến khung hình kế tiếp"
#: ../src/command/video.cpp:330 ../src/command/video.cpp:331
msgid "Next Boundary"
msgstr "Phân giới kế tiếp"
#: ../src/command/video.cpp:332
msgid "Seek to the next beginning or end of a subtitle"
msgstr "Tua đến điểm bắt đầu hoặc kết thúc tiếp theo của phụ đề"
#: ../src/command/video.cpp:359 ../src/command/video.cpp:360
msgid "Next Keyframe"
msgstr "Khung chính kết tiếp"
#: ../src/command/video.cpp:361
msgid "Seek to the next keyframe"
msgstr "Tua đến khung chính kế tiếp"
#: ../src/command/video.cpp:373 ../src/command/video.cpp:374
#: ../src/command/video.cpp:375
msgid "Fast jump forward"
msgstr "Nhảy nhanh về trước"
#: ../src/command/video.cpp:386 ../src/command/video.cpp:387
msgid "Previous Frame"
msgstr "Khung hình trước"
#: ../src/command/video.cpp:388
msgid "Seek to the previous frame"
msgstr "Tua đến khung hình trước"
#: ../src/command/video.cpp:397 ../src/command/video.cpp:398
msgid "Previous Boundary"
msgstr "Phân giới trước"
#: ../src/command/video.cpp:399
msgid "Seek to the previous beginning or end of a subtitle"
msgstr "Tua đến điểm bắt đầu hoặc kết thúc trước của phụ đề"
#: ../src/command/video.cpp:426 ../src/command/video.cpp:427
msgid "Previous Keyframe"
msgstr "Khung chính trước"
#: ../src/command/video.cpp:428
msgid "Seek to the previous keyframe"
msgstr "Tua đến khung chính trước"
#: ../src/command/video.cpp:448 ../src/command/video.cpp:449
#: ../src/command/video.cpp:450
msgid "Fast jump backwards"
msgstr "Nhảy nhanh về lùi"
#: ../src/command/video.cpp:499 ../src/command/video.cpp:500
msgid "Save PNG snapshot"
msgstr "Lưu ảnh chụp PNG"
#: ../src/command/video.cpp:501
msgid ""
"Save the currently displayed frame to a PNG file in the video's directory"
msgstr "Lưu khung hình hiện đang hiển thị thành tệp PNG trong thư mục video"
#: ../src/command/video.cpp:510 ../src/command/video.cpp:511
msgid "Save PNG snapshot (no subtitles)"
msgstr "Lưu ảnh chụp PNG (không phụ đề)"
#: ../src/command/video.cpp:512
msgid ""
"Save the currently displayed frame without the subtitles to a PNG file in "
"the video's directory"
msgstr ""
"Lưu khung hình hiện đang hiển thị mà không có phụ đề thành một tệp PNG vào "
"thư mục video"
#: ../src/command/video.cpp:522
msgid "&Jump to..."
msgstr "&Nhảy tới..."
#: ../src/command/video.cpp:523 ../src/dialog_jumpto.cpp:67
msgid "Jump to"
msgstr "Nhảy tới"
#: ../src/command/video.cpp:524
msgid "Jump to frame or time"
msgstr "Nhảy tới khung hình hoặc thời gian"
#: ../src/command/video.cpp:536
msgid "Jump Video to &End"
msgstr "Nhảy tới kết thúc của video"
#: ../src/command/video.cpp:537
msgid "Jump Video to End"
msgstr "Nhảy tới kết thúc của video"
#: ../src/command/video.cpp:538
msgid "Jump the video to the end frame of current subtitle"
msgstr "Nhảy đến khung hình cuối cùng của video trong dòng phụ đề hiện tại"
#: ../src/command/video.cpp:549
msgid "Jump Video to &Start"
msgstr "Nhảy tới bắt đầu của video"
#: ../src/command/video.cpp:550
msgid "Jump Video to Start"
msgstr "Nhảy tới bắt đầu của video"
#: ../src/command/video.cpp:551
msgid "Jump the video to the start frame of current subtitle"
msgstr "Nhảy đến khung hình đầu tiên của video trong dòng phụ đề hiện tại"
#: ../src/command/video.cpp:562
msgid "&Open Video..."
msgstr "&Mở video..."
#: ../src/command/video.cpp:563
msgid "Open Video"
msgstr "Mở video"
#: ../src/command/video.cpp:564
msgid "Open a video file"
msgstr "Mở một tệp video"
#: ../src/command/video.cpp:569
msgid "Open video file"
msgstr "Mở tệp video"
#: ../src/command/video.cpp:578
msgid "&Use Dummy Video..."
msgstr "&Sử dụng video giả"
#: ../src/command/video.cpp:579
msgid "Use Dummy Video"
msgstr "Sử dụng video giả"
#: ../src/command/video.cpp:580
msgid "Open a placeholder video clip with solid color"
msgstr "Mở một video giả với màu"
#: ../src/command/video.cpp:592 ../src/command/video.cpp:593
msgid "Toggle autoscroll of video"
msgstr "Bật/Tắt tự động cuộn video"
#: ../src/command/video.cpp:594
msgid "Toggle automatically seeking video to the start time of selected lines"
msgstr "Bật/Tắt tự động tua video tới thời gian bắt đầu của các dòng đã chọn"
#: ../src/command/video.cpp:609 ../src/command/video.cpp:610
msgid "Play"
msgstr "Phát"
#: ../src/command/video.cpp:611
msgid "Play video starting on this position"
msgstr "Phát video bắt đầu từ vị trí này"
#: ../src/command/video.cpp:621 ../src/command/video.cpp:622
msgid "Play line"
msgstr "Phát dòng"
#: ../src/command/video.cpp:632
msgid "Show &Overscan Mask"
msgstr "Hiển thị Mặt Nạ &Quét chồng lấn"
#: ../src/command/video.cpp:633
msgid "Show Overscan Mask"
msgstr "Hiển thị Mặt Nạ Quét chồng lấn"
#: ../src/command/video.cpp:634
msgid ""
"Show a mask over the video, indicating areas that might get cropped off by "
"overscan on televisions"
msgstr ""
"Hiện một mặt nạ trên video, xác định các vùng có thể bị cắt mất bởi kĩ thuật "
"chồng lấn trên tivi"
#: ../src/command/video.cpp:650
msgid "&100%"
msgstr "&100%"
#: ../src/command/video.cpp:651
msgid "100%"
msgstr "100%"
#: ../src/command/video.cpp:652
msgid "Set zoom to 100%"
msgstr "Đặt mức thu phóng tới 100%"
#: ../src/command/video.cpp:669 ../src/command/video.cpp:670
msgid "Stop video"
msgstr "Dừng video"
#: ../src/command/video.cpp:671
msgid "Stop video playback"
msgstr "Dừng phát video"
#: ../src/command/video.cpp:681
msgid "&200%"
msgstr "&200%"
#: ../src/command/video.cpp:682
msgid "200%"
msgstr "200%"
#: ../src/command/video.cpp:683
msgid "Set zoom to 200%"
msgstr "Đặt mức thu phóng tới 200%"
#: ../src/command/video.cpp:699
msgid "&50%"
msgstr "&50%"
#: ../src/command/video.cpp:700
msgid "50%"
msgstr "50%"
#: ../src/command/video.cpp:701
msgid "Set zoom to 50%"
msgstr "Đặt mức thu phóng tới 50%"
#: ../src/command/video.cpp:717 ../src/command/video.cpp:718
msgid "Zoom In"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/command/video.cpp:719
msgid "Zoom video in"
msgstr "Phóng to video"
#: ../src/command/video.cpp:729 ../src/command/video.cpp:730
msgid "Zoom Out"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/command/video.cpp:731
msgid "Zoom video out"
msgstr "Thu nhỏ video"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:56 ../src/command/vis_tool.cpp:57
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:58
msgid "Standard mode, double click sets position"
msgstr "Chế độ chuẩn, nhấp đôi để đặt vị trí"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:64 ../src/command/vis_tool.cpp:65
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:63
msgid "Drag"
msgstr "Kéo"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:66
msgid "Drag subtitles"
msgstr "Kéo phụ đề"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:72 ../src/command/vis_tool.cpp:73
msgid "Rotate Z"
msgstr "Xoay trục Z"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:74
msgid "Rotate subtitles on their Z axis"
msgstr "Xoay phụ đề trên trục Z của chúng"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:80 ../src/command/vis_tool.cpp:81
msgid "Rotate XY"
msgstr "Xoay trục XY"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:82
msgid "Rotate subtitles on their X and Y axes"
msgstr "Xoay phụ đề trên trục X và Y của chúng"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:88 ../src/command/vis_tool.cpp:89
msgid "Scale"
msgstr "Tỉ lệ"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:90
msgid "Scale subtitles on X and Y axes"
msgstr "Chỉnh tỉ lệ phụ đề trên trục X và Y"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:96 ../src/command/vis_tool.cpp:97
msgid "Clip"
msgstr "Co kéo"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:98
msgid "Clip subtitles to a rectangle"
msgstr "Co kéo phụ đề cho vừa trong một hình chữ nhật"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:104 ../src/command/vis_tool.cpp:105
msgid "Vector Clip"
msgstr "Co kéo Véctơ"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:106
msgid "Clip subtitles to a vectorial area"
msgstr "Co kéo phụ đề cho vừa trong một vùng véctơ"
#: ../src/dialog_about.cpp:46
msgid "Translated into LANGUAGE by PERSON\n"
msgstr "Dịch sang Tiếng Việt bởi NGUYỄN Mạnh Hùng\n"
#: ../src/dialog_about.cpp:124
msgid ""
"\n"
"See the help file for full credits.\n"
msgstr ""
"\n"
"Xem tệp trợ giúp để biết công trạng đầy đủ.\n"
#: ../src/dialog_about.cpp:126
#, c-format
msgid "Built by %s on %s."
msgstr "Xây dựng bởi %s lúc %s."
#: ../src/dialog_align.cpp:86
msgid "Align subtitle to video by key point"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:102 ../src/dialog_align.cpp:103
#: ../src/dialog_align.cpp:113
#, c-format
msgid "%i"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:108
msgid "The key color to be followed."
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:110
msgid "The x coord of the key point."
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:112
msgid "The y coord of the key point."
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:114
msgid "Max tolerance of the color."
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:121
msgid "X"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:122
msgid "Y"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:123
#, fuzzy
msgid "Color"
msgstr "Màu:"
#: ../src/dialog_align.cpp:124
msgid "Tolerance"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:268
msgid "Bad x or y position or tolerance value!"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:273
#, c-format
msgid "Bad x or y position! Require: 0 <= x < %i, 0 <= y < %i"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:278
msgid "Bad tolerance value! Require: 0 <= torlerance <= 255"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:326
msgid "Align to video by key point"
msgstr ""
#: ../src/dialog_attachments.cpp:68
msgid "Attachment List"
msgstr "Danh sách đính kèm"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:76
msgid "Attach &Font"
msgstr "Đính kèm &phông"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:77
msgid "Attach &Graphics"
msgstr "Đính &kèm ảnh đồ họa"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:78
msgid "E&xtract"
msgstr "Trích x&uất"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:79 ../src/dialog_style_manager.cpp:214
#: ../src/preferences.cpp:596
msgid "&Delete"
msgstr "&Xóa"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:89 ../src/dialog_automation.cpp:122
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:504 ../src/dialog_version_check.cpp:125
msgid "&Close"
msgstr "Đón&g"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:110
msgid "Attachment name"
msgstr "Tên đính kèm"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:111
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:112
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:138 ../src/dialog_attachments.cpp:147
msgid "Choose file to be attached"
msgstr "Chọn tệp để đính kèm"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:142
msgid "attach font file"
msgstr "đính kèm tệp phông"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:152
msgid "attach graphics file"
msgstr "đính kèm tệp đồ họa"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:164
msgid "Select the path to save the files to:"
msgstr "Chọn đường dẫn để lưu các tệp vào:"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:167
msgid "Select the path to save the file to:"
msgstr "Chọn đường dẫn để lưu tệp vào:"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:189
msgid "remove attachment"
msgstr "gỡ bỏ đính kèm"
#: ../src/dialog_automation.cpp:106
msgid "Automation Manager"
msgstr "Trình quản lí Tự động hóa"
#: ../src/dialog_automation.cpp:117
msgid "&Add"
msgstr "&Thêm"
#: ../src/dialog_automation.cpp:118
msgid "&Remove"
msgstr "&Xóa"
#: ../src/dialog_automation.cpp:119
msgid "Re&load"
msgstr "&Nạp lại"
#: ../src/dialog_automation.cpp:120
msgid "Show &Info"
msgstr "H&iện thông tin"
#: ../src/dialog_automation.cpp:121
msgid "Re&scan Autoload Dir"
msgstr "&Quét lại Th.mục T.động nạp"
#: ../src/dialog_automation.cpp:134
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ../src/dialog_automation.cpp:135
msgid "Filename"
msgstr "Tên tệp"
#: ../src/dialog_automation.cpp:136
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: ../src/dialog_automation.cpp:222
msgid "Add Automation script"
msgstr "Thêm mã Tự động hóa"
#: ../src/dialog_automation.cpp:277
#, c-format
msgid ""
"Total scripts loaded: %d\n"
"Global scripts loaded: %d\n"
"Local scripts loaded: %d\n"
msgstr ""
"Tổng số script đã được nạp: %d\n"
"Số script toàn cục đã được nạp: %d\n"
"Số script cục bộ đã được nạp: %d\n"
#: ../src/dialog_automation.cpp:282
msgid "Scripting engines installed:"
msgstr "Số động cơ script được cài đặt:"
#: ../src/dialog_automation.cpp:289
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Script info:\n"
"Name: %s\n"
"Description: %s\n"
"Author: %s\n"
"Version: %s\n"
"Full path: %s\n"
"State: %s\n"
"\n"
"Features provided by script:"
msgstr ""
"\n"
"Thông tin script:\n"
"Tên: %s\n"
"Mô tả: %s\n"
"Tác giả: %s\n"
"Phiên bản: %s\n"
"Đường dẫn: %s\n"
"Trạng thái: %s\n"
"\n"
"Tính năng của script này:"
#: ../src/dialog_automation.cpp:295
msgid "Correctly loaded"
msgstr "Nạp đúng"
#: ../src/dialog_automation.cpp:295
msgid "Failed to load"
msgstr "Thất bại khi nạp"
#: ../src/dialog_automation.cpp:298
#, c-format
msgid " Macro: %s (%s)"
msgstr " Số Macro: %s (%s)"
#: ../src/dialog_automation.cpp:301
#, c-format
msgid " Export filter: %s"
msgstr " Số bộ lọc đã được xuất: %s"
#: ../src/dialog_automation.cpp:305
msgid "Automation Script Info"
msgstr "Thông tin về Mã Tự động hóa"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:66
msgid "Open autosave file"
msgstr "Mở tệp tự động lưu"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:70 ../src/preferences.cpp:79
msgid "Files"
msgstr "Tệp"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:75
msgid "Versions"
msgstr "Phiên bản"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:85
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:94
#, c-format
msgid "%s [ORIGINAL BACKUP]"
msgstr "%s [BẢN SAO LƯU GỐC]"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:95
#, c-format
msgid "%s [RECOVERED]"
msgstr "%s [ĐÃ KHÔI PHỤC]"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:554
msgid "Select Color"
msgstr "Chọn màu"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:568
msgid "Color spectrum"
msgstr "Dải phổ màu"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:572
msgid "HSL/L"
msgstr "HSL/L"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:572
msgid "HSV/H"
msgstr "HSV/H"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:572
msgid "RGB/B"
msgstr "RGB/B"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:572
msgid "RGB/G"
msgstr "RGB/G"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:572
msgid "RGB/R"
msgstr "RGB/R"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:583
msgid "RGB color"
msgstr "Màu RGB"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:584
msgid "HSL color"
msgstr "Màu HSL"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:585
msgid "HSV color"
msgstr "Màu HSV"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:618
msgid "Spectrum mode:"
msgstr "Chế độ quang phổ:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:635
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh dương:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:635
msgid "Green:"
msgstr "Xanh lá:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:635
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:638
msgid "Alpha:"
msgstr "Alpha:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:645 ../src/dialog_colorpicker.cpp:648
msgid "Hue:"
msgstr "Độ màu:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:645
msgid "Lum.:"
msgstr "Độ sáng:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:645 ../src/dialog_colorpicker.cpp:648
msgid "Sat.:"
msgstr "Bão hòa:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:648
msgid "Value:"
msgstr "Giá trị:"
#: ../src/dialog_detached_video.cpp:66 ../src/dialog_detached_video.cpp:134
#, c-format
msgid "Video: %s"
msgstr "Video: %s"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:106
msgid "Dummy video options"
msgstr "Tùy chọn video giả"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:118
msgid "Checkerboard &pattern"
msgstr "Hình bàn cờ đam"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:121
msgid "Video resolution:"
msgstr "Độ phân giải video:"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:123
msgid "Color:"
msgstr "Màu:"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:124
msgid "Frame rate (fps):"
msgstr "Tốc độ khung hình (fps):"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:125
msgid "Duration (frames):"
msgstr "Thời lượng (khung hình):"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:171
#, c-format
msgid "Resulting duration: %s"
msgstr "Kết quả thời lượng: %s"
#: ../src/dialog_export.cpp:102
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
#: ../src/dialog_export.cpp:122
msgid "Move &Up"
msgstr "Di chuyển lên"
#: ../src/dialog_export.cpp:123
msgid "Move &Down"
msgstr "Di chuyển xuố..."
#: ../src/dialog_export.cpp:125 ../src/dialog_selected_choices.cpp:33
msgid "Select &None"
msgstr "Ko chọn cái nào"
#: ../src/dialog_export.cpp:141
msgid "Text encoding:"
msgstr "Bảng mã:"
#: ../src/dialog_export.cpp:149
msgid "Filters"
msgstr "Bộ lọc"
#: ../src/dialog_export.cpp:156
msgid "Export..."
msgstr "Xuất..."
#: ../src/dialog_export.cpp:188
msgid "Export subtitles file"
msgstr "Xuất tệp phụ đề"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:84
msgid "EBU STL export"
msgstr "Xuất EBU STL"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:84
msgid ""
"Time code offset in incorrect format. Ensure it is entered as four groups of "
"two digits separated by colons."
msgstr ""
"Giá trị khoảng bù mã thời gian có định dạng không đúng. Đảm bảo rằng nó được "
"nhập là bốn nhóm có hai chữ số phân cách bởi dấu hai chấm"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:100
msgid "Export to EBU STL format"
msgstr "Xuất ở định dạng EBU STL"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:103
msgid "23.976 fps (non-standard, STL24.01)"
msgstr "23.976 fps (không chuẩn, STL24.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:104
msgid "24 fps (non-standard, STL24.01)"
msgstr "24fps (không chuẩn, STL24.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:105
msgid "25 fps (STL25.01)"
msgstr "25fps (STL25.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:106
msgid "29.97 fps (non-dropframe, STL30.01)"
msgstr "29.97 fps (không có dropframe, STL30.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:107
msgid "29.97 fps (dropframe, STL30.01)"
msgstr "29.97 fps (có dropframe, STL30.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:108
msgid "30 fps (STL30.01)"
msgstr "30 fps (STL30.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:110
msgid "TV standard"
msgstr "Chuẩn TV"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:118
msgid "Out-times are inclusive"
msgstr " "
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:121
msgid "ISO 6937-2 (Latin/Western Europe)"
msgstr "ISO 6937-2 (Latin/Tây Âu)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:122
msgid "ISO 8859-5 (Cyrillic)"
msgstr "ISO 8859-5 (Cyrillic)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:123
msgid "ISO 8859-6 (Arabic)"
msgstr "ISO 8859-6 (Ả rập)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:124
msgid "ISO 8859-7 (Greek)"
msgstr "ISO 8859-7 (Ai cập)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:125
msgid "ISO 8859-8 (Hebrew)"
msgstr "ISO 8859-8 (Do thái)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:126
msgid "UTF-8 Unicode (non-standard)"
msgstr "UTF-8 Unicode (không chuẩn)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:128
msgid "Text encoding"
msgstr "Mã hóa văn bản"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:131
msgid "Automatically wrap long lines (ASS)"
msgstr "Tự động bao gói các dòng dài (ASS)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:132
msgid "Automatically wrap long lines (Balanced)"
msgstr "Tự động bao gói các dòng dài (Cân bằng)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:133
msgid "Abort if any lines are too long"
msgstr "Hủy nếu không có dòng nào quá dài"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:134
msgid "Skip lines that are too long"
msgstr "Bỏ qua các dòng quá dài"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:144
msgid "Translate alignments"
msgstr ""
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:149
msgid "Open subtitles"
msgstr "Mở phụ đề"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:150
msgid "Level-1 teletext"
msgstr "Teletext cấp 1"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:151
msgid "Level-2 teletext"
msgstr "Teletext cấp 2"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:157
msgid "Max. line length:"
msgstr "Độ dài của dòng tối đa:"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:161
msgid "Time code offset:"
msgstr "Khoảng bù mã thời gian"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:164
msgid "Text formatting"
msgstr "Định dạng văn bản"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:169
msgid "Time codes"
msgstr "Mã thời gian"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:173
msgid "Display standard"
msgstr "Hiển thị tiêu chuẩn"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:112
msgid "Symlinking fonts to folder...\n"
msgstr "Liên kết phông chữ vào thư mục...\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:116
msgid "Copying fonts to folder...\n"
msgstr "Đang sao chép phông chữ vào thư mục...\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:119
msgid "Copying fonts to archive...\n"
msgstr "Đang sao chép phông chữ vào tệp nén...\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:131
#, c-format
msgid "* Failed to create directory '%s': %s.\n"
msgstr "* Thất bại khi tạo thư mục '%s': %s.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:142
#, c-format
msgid "* Failed to open %s.\n"
msgstr "* Thất bại khi mở %s.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:197
#, c-format
msgid "* Copied %s.\n"
msgstr "* Đã sao chép %s.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:199
#, c-format
msgid "* %s already exists on destination.\n"
msgstr "* %s đã tồn tại trong thư mục đích.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:201
#, c-format
msgid "* Symlinked %s.\n"
msgstr "* Liên kết %s.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:203
#, c-format
msgid "* Failed to copy %s.\n"
msgstr "* Thất bại khi sao chép %s.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:209
msgid "Done. All fonts copied."
msgstr "Xong. Tất cả phông chữ đã được sao chép."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:211
msgid "Done. Some fonts could not be copied."
msgstr "Xong. Một số phông chữ không thể sao chép được."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:214
msgid ""
"\n"
"Over 32 MB of fonts were copied. Some of the fonts may not be loaded by the "
"player if they are all attached to a Matroska file."
msgstr ""
"\n"
"Hơn 32MB phông chữ đã được sao chép. Một vài phông có thể không nạp được bởi "
"trình phát nếu chúng được đính kèm vào một tệp Matroska"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:230
msgid "Check fonts for availability"
msgstr "Kiểm tra phông có khả dụng không"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:231
msgid "Copy fonts to folder"
msgstr "Sao chép phông chữ vào thư mục"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:232
msgid "Copy fonts to subtitle file's folder"
msgstr "Sao chép phông chữ vào thư mục chứa tệp phụ đề"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:233
msgid "Copy fonts to zipped archive"
msgstr "Sao chép phông chữ vào tệp nén zip"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:235
msgid "Symlink fonts to folder"
msgstr "Liên kết phông vào thư mục"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:240 ../src/dialog_selection.cpp:150
msgid "Action"
msgstr "Thao tác"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:246
msgid "Destination"
msgstr "Thư mục đích"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:250
msgid "&Browse..."
msgstr "Du&yệt..."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:259
msgid "Log"
msgstr "Nhật kí"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:272
msgid "&Start!"
msgstr "&Bắt đầu!"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:307 ../src/dialog_fonts_collector.cpp:312
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:317 ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:574
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:576
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:626 ../src/preferences.cpp:263
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:307
msgid "Invalid destination."
msgstr "Thư mục đích không hợp lệ."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:312
msgid "Could not create destination folder."
msgstr "Không thể tạo thư mục đích."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:317
msgid "Invalid path for .zip file."
msgstr "Đường dẫn không hợp lệ cho tệp .zip."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:341
msgid "Select archive file name"
msgstr "Chọn tên tệp nén"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:348
msgid "Select folder to save fonts on"
msgstr "Chọn thư mục để lưu phông chữ"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:367
msgid "N/A"
msgstr "N/A"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:375
msgid ""
"Choose the folder where the fonts will be collected to. It will be created "
"if it doesn't exist."
msgstr ""
"Chọn thư mục mà phông chữ sẽ được thu thập. Nó sẽ được tạo ra nếu nó không "
"tồn tại."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:382
msgid ""
"Enter the name of the destination zip file to collect the fonts to. If a "
"folder is entered, a default name will be used."
msgstr ""
"Nhập tên của tệp zip đích để thu thập phông chữ. Nếu một thư mục đã được "
"nhập, tên mặc định sẽ được dùng."
#: ../src/dialog_jumpto.cpp:73
msgid "Frame: "
msgstr "Khung hình:"
#: ../src/dialog_jumpto.cpp:74
msgid "Time: "
msgstr "Thời gian:"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:57
msgid "Source: "
msgstr "Nguồn:"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:58
msgid "Dest: "
msgstr "Đích:"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:470
msgid "Kanji timing"
msgstr "Căn thời gian Kanji"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:475 ../src/dialog_paste_over.cpp:73
#: ../src/grid_column.cpp:362 ../src/grid_column.cpp:363
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:476
msgid "Styles"
msgstr "Kiểu dáng"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:478
msgid "Shortcut Keys"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:479
msgid "Commands"
msgstr "Lệnh"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:487
msgid "Attempt to &interpolate kanji."
msgstr "Xen kanji."
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:494
msgid ""
"When the destination textbox has focus, use the following keys:\n"
"\n"
"Right Arrow: Increase dest. selection length\n"
"Left Arrow: Decrease dest. selection length\n"
"Up Arrow: Increase source selection length\n"
"Down Arrow: Decrease source selection length\n"
"Enter: Link, accept line when done\n"
"Backspace: Unlink last"
msgstr ""
"Khi hộp văn bản đích được tập trung vào, dùng các phím sau:\n"
"\n"
"Mũi tên Phải: Tăng độ dài đoạn được chọn ở đích\n"
"Mũi tên Trái: Giảm độ dài đoạn được chọn ở đích\n"
"Mũi tên Lên: Tăng độ dài đoạn được chọn ở nguồn\n"
"Mũi tên Xuống: Giảm độ dài đoạn được chọn ở nguồn\n"
"Enter: Liên kết, chấp nhận dòng khi xong\n"
"Backspace: Dừng liên kết cái cuối"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:497
msgid "S&tart!"
msgstr "Bắt đầu!"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:498
msgid "&Link"
msgstr "&Liên kết"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:499
msgid "&Unlink"
msgstr "&Bỏ liên kết"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:500
msgid "Skip &Source Line"
msgstr "Bỏ qua dòng nguồn"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:501
msgid "Skip &Dest Line"
msgstr "Bỏ qua dòng đích"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:502
msgid "&Go Back a Line"
msgstr "&Lùi về một dòng"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:503
msgid "&Accept Line"
msgstr "&Chấp nhận dòng"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:566
msgid "kanji timing"
msgstr "căn chỉnh thời gian kanji"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:574
msgid "Select source and destination styles first."
msgstr "Chọn kiểu dáng nguồn và đích trước."
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:576
msgid "The source and destination styles must be different."
msgstr "Kiểu dáng nguồn và đích phải khác nhau."
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:626
msgid "Group all of the source text."
msgstr "Nhóm tất cả văn bản nguồn."
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:55
msgid "Select Fields to Paste Over"
msgstr "Chọn các Trường để Dán đè"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:58
msgid "Fields"
msgstr "Trường"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:59
msgid "Please select the fields that you want to paste over:"
msgstr "Vui lòng chọn các trường mà bạn muốn dán đè:"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:63
msgid "Comment"
msgstr "Chú giải"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:67 ../src/grid_column.cpp:200
#: ../src/grid_column.cpp:201
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:68 ../src/grid_column.cpp:228
#: ../src/grid_column.cpp:229 ../src/subs_edit_box.cpp:134
msgid "Actor"
msgstr "Nhân vật"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:69
msgid "Margin Left"
msgstr "Lề trái"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:70
msgid "Margin Right"
msgstr "Lề phải"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:71
msgid "Margin Vertical"
msgstr "Lề dọc"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:88 ../src/dialog_timing_processor.cpp:161
msgid "&All"
msgstr "&Tất cả"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:90 ../src/dialog_timing_processor.cpp:164
msgid "&None"
msgstr "&Không"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:92
msgid "&Times"
msgstr "&Thời gian"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:94
msgid "T&ext"
msgstr "&Văn bản"
#: ../src/dialog_progress.cpp:197
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy"
#: ../src/dialog_progress.cpp:245
msgid "Cancelling..."
msgstr "Đang hủy..."
#: ../src/dialog_properties.cpp:89
msgid "Script Properties"
msgstr "Thuộc tính phụ đề"
#: ../src/dialog_properties.cpp:103
msgid "Script"
msgstr "Phụ đề"
#: ../src/dialog_properties.cpp:106
msgid "Title:"
msgstr "Tiêu đề:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:107
msgid "Original script:"
msgstr "Phụ đề gốc:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:108
msgid "Translation:"
msgstr "Dịch thuật:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:109
msgid "Editing:"
msgstr "Sửa:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:110
msgid "Timing:"
msgstr "Căn thời gian:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:111
msgid "Synch point:"
msgstr "Điểm đồng bộ:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:112
msgid "Updated by:"
msgstr "Cập nhật bởi:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:113
msgid "Update details:"
msgstr "Chi tiết cập nhật:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:122 ../src/dialog_resample.cpp:141
#: ../src/export_framerate.cpp:70
msgid "From &video"
msgstr "Từ &Video"
#: ../src/dialog_properties.cpp:141
msgid "Resolution"
msgstr "Độ phân giải"
#: ../src/dialog_properties.cpp:149
msgid "0: Smart wrapping, top line is wider"
msgstr "0: Bao gói thông minh, dòng trên cùng rộng hơn"
#: ../src/dialog_properties.cpp:150
msgid "1: End-of-line word wrapping, only \\N breaks"
msgstr "1: Bao gói văn bản thuộc cuối dòng, chỉ các thẻ ngắt \\N"
#: ../src/dialog_properties.cpp:151
msgid "2: No word wrapping, both \\n and \\N break"
msgstr "2: Không bao gói văn bản, cả thẻ ngắt \\n và \\N"
#: ../src/dialog_properties.cpp:152
msgid "3: Smart wrapping, bottom line is wider"
msgstr "3: Bao gói thông minh, dòng cuối rộng hơn"
#: ../src/dialog_properties.cpp:156
msgid "Wrap Style: "
msgstr "Kiểu dáng Bao gói:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:159
msgid "Scale Border and Shadow"
msgstr "Chỉnh tỉ lệ Biên và Bóng đổ"
#: ../src/dialog_properties.cpp:160
msgid ""
"Scale border and shadow together with script/render resolution. If this is "
"unchecked, relative border and shadow size will depend on renderer."
msgstr ""
"Chỉnh tỉ lệ biên và bóng đổ cùng nhau với độ phân giải dựng hình/script. Nếu "
"phần này không được chọn, kích thước bóng đổ và biên tương ứng sẽ tùy thuộc "
"vào trình dựng hình."
#: ../src/dialog_properties.cpp:196
msgid "property changes"
msgstr "thay đổi thuộc tính"
#: ../src/dialog_resample.cpp:119
msgid "&Symmetrical"
msgstr "&Cân đối"
#: ../src/dialog_resample.cpp:143
msgid "From s&cript"
msgstr "Từ phụ đề"
#: ../src/dialog_resample.cpp:146
msgid "Add borders"
msgstr "Thêm viền"
#: ../src/dialog_resample.cpp:146
msgid "Manual"
msgstr "Bằng tay"
#: ../src/dialog_resample.cpp:146
msgid "Remove borders"
msgstr "Xóa viền"
#: ../src/dialog_resample.cpp:146
msgid "Stretch"
msgstr "Kéo dãn"
#: ../src/dialog_resample.cpp:147
msgid "Aspect Ratio Handling"
msgstr "Xử lí tỉ lệ khung hình"
#: ../src/dialog_resample.cpp:162
msgid "Margin offset"
msgstr "Khoảng bù lề"
#: ../src/dialog_resample.cpp:167 ../src/dialog_resample.cpp:181
msgid "x"
msgstr "x"
#: ../src/dialog_resample.cpp:172 ../src/dialog_resample.cpp:186
msgid "YCbCr Matrix:"
msgstr "Ma trận YCbCr"
#: ../src/dialog_resample.cpp:175
msgid "Source Resolution"
msgstr "Độ phân giải nguồn"
#: ../src/dialog_resample.cpp:189
msgid "Destination Resolution"
msgstr "Độ phân giải đích"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:46
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:67
msgid "Find what:"
msgstr "Tìm cái gì:"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:73 ../src/dialog_spellchecker.cpp:127
msgid "Replace with:"
msgstr "Thay thế bằng:"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:78
msgid "&Match case"
msgstr "&Tính cả chữ hoa thường"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:79
msgid "&Use regular expressions"
msgstr "&Dùng các phép tính thông thường"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:80 ../src/dialog_spellchecker.cpp:182
msgid "&Skip Comments"
msgstr "&Bỏ qua các chú giải"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:81
msgid "S&kip Override Tags"
msgstr "Bỏ qua các thẻ"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:87 ../src/dialog_selection.cpp:137
msgid "&Text"
msgstr "&Văn bản"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:87
msgid "A&ctor"
msgstr "Nhân vật"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:87
msgid "St&yle"
msgstr "Kiểu dáng"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:88
msgid "A&ll rows"
msgstr "Tất cả dòng"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:88 ../src/dialog_shift_times.cpp:164
msgid "Selected &rows"
msgstr "&Những dòng đã chọn"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:90 ../src/dialog_selection.cpp:138
msgid "In Field"
msgstr "Trong Trường"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:91
msgid "Limit to"
msgstr "Giới hạn trong"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:93
msgid "&Find next"
msgstr "&Tìm tiếp"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:94
msgid "Replace &next"
msgstr "Thay thế tiếp"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:95 ../src/dialog_spellchecker.cpp:190
msgid "Replace &all"
msgstr "Thay tất cả"
#: ../src/dialog_selection.cpp:106
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:117
msgid "Match"
msgstr "Trùng khớp"
#: ../src/dialog_selection.cpp:121
msgid "&Matches"
msgstr "&Trùng khớp"
#: ../src/dialog_selection.cpp:122
msgid "&Doesn't Match"
msgstr "&Không trùng khớp"
#: ../src/dialog_selection.cpp:123
msgid "Match c&ase"
msgstr "&Phân biệt hoa thường"
#: ../src/dialog_selection.cpp:132
msgid "&Contains"
msgstr "&Chứa"
#: ../src/dialog_selection.cpp:132
msgid "&Exact match"
msgstr "&Trùng khớp chính xác"
#: ../src/dialog_selection.cpp:132
msgid "&Regular Expression match"
msgstr "&Trùng khớp phép tính thông thường"
#: ../src/dialog_selection.cpp:133
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: ../src/dialog_selection.cpp:137
msgid "&Style"
msgstr "&Kiểu dáng"
#: ../src/dialog_selection.cpp:137
msgid "Act&or"
msgstr "Nhân &vật"
#: ../src/dialog_selection.cpp:137
msgid "E&ffect"
msgstr "H&iệu ứng"
#: ../src/dialog_selection.cpp:142
msgid "Match dialogues/comments"
msgstr "Trùng khớp lời thoại/chú giải"
#: ../src/dialog_selection.cpp:143
msgid "D&ialogues"
msgstr "Lời thoại"
#: ../src/dialog_selection.cpp:144
msgid "Comme&nts"
msgstr "Chú giải"
#: ../src/dialog_selection.cpp:149
msgid "&Add to selection"
msgstr "&Thêm vào đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:149
msgid "Intersect &with selection"
msgstr "Giao nhau với đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:149
msgid "S&ubtract from selection"
msgstr "Loại bỏ ra khỏi đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:149
msgid "Set se&lection"
msgstr "Chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:212
#, c-format
msgid "Selection was set to one line"
msgid_plural "Selection was set to %u lines"
msgstr[0] "Một dòng đã được chọn"
msgstr[1] "%u dòng đã được chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:213
msgid "Selection was set to no lines"
msgstr "Không có dòng nào được chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:219
#, c-format
msgid "One line was added to selection"
msgid_plural "%u lines were added to selection"
msgstr[0] "Một dòng đã thêm vào đã chọn"
msgstr[1] "%u dòng đã thêm vào đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:220
msgid "No lines were added to selection"
msgstr "Không có dòng nào được thêm vào đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:231
#, c-format
msgid "One line was removed from selection"
msgid_plural "%u lines were removed from selection"
msgstr[0] "Một dòng đã bị loại bỏ ra khỏi đã chọn"
msgstr[1] "%u dòng đã bị loại bỏ ra khỏi đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:232
msgid "No lines were removed from selection"
msgstr "Không có dòng nào được loại bỏ ra khỏi đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:237
msgid "Selection"
msgstr "Dòng được chọn"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:92
msgid "unsaved"
msgstr "không lưu"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:96
#, c-format
msgid "%s frames"
msgstr "%s khung hình"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:98
msgid "backward"
msgstr "lùi"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:98
msgid "forward"
msgstr "tiến"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:102
msgid "s+e"
msgstr "s+e"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:103
msgid "s"
msgstr "s"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:104
msgid "e"
msgstr "e"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:111
msgid "all"
msgstr "tất cả"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:114
#, c-format
msgid "from %d onward"
msgstr "từ %d trở đi"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:117
msgid "sel "
msgstr "sel "
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:144
msgid "&Time: "
msgstr "&Thời gian"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:145
msgid "Shift by time"
msgstr "Dịch chuyển theo thời gian"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:148
msgid "&Frames: "
msgstr "&Khung hình:"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:149
msgid "Shift by frames"
msgstr "Dịch chuyển theo khung hình"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:153
msgid "Enter time in h:mm:ss.cs notation"
msgstr "Nhập thời gian theo định dạng h:mm:ss.cs"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:156
msgid "Enter number of frames to shift by"
msgstr "Nhập số khung hình để dịch chuyển theo"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:158
msgid "For&ward"
msgstr "&Tiến"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:159
msgid ""
"Shifts subs forward, making them appear later. Use if they are appearing too "
"soon."
msgstr ""
"Dịch chuyển phụ đề tiến tới, để cho chúng hiện ra muộn hơn. Sử dụng nếu "
"chúng xuất hiện quá sớm."
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:161
msgid "&Backward"
msgstr "&Lùi"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:162
msgid ""
"Shifts subs backward, making them appear earlier. Use if they are appearing "
"too late."
msgstr ""
"Dịch chuyển phụ đề lùi lại, để cho chúng hiện ra sớm hơn. Sử dụng nếu chúng "
"xuất hiện quá muộn."
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:164
msgid "&All rows"
msgstr "&Tất cả các dòng"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:164
msgid "Selection &onward"
msgstr "&Những dòng từ đây"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:165
msgid "Affect"
msgstr "Ảnh hưởng"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:167
msgid "&End times only"
msgstr "&Chỉ thời gian kết thúc"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:167
msgid "&Start times only"
msgstr "&Chỉ thời gian bắt đầu"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:167
msgid "Start a&nd End times"
msgstr "&Thời gian bắt đầu và kết thúc"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:168
msgid "Times"
msgstr "Thời gian"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:172
msgid "&Clear"
msgstr "&Xóa"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:203
msgid "Shift by"
msgstr "Dịch chuyển theo"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:212
msgid "Load from history"
msgstr "Nạp từ lược sử"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:410
msgid "shifting"
msgstr "dịch chuyển"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:125
msgid "Misspelled word:"
msgstr "Từ bị đánh vần sai:"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:183
msgid "Ignore &UPPERCASE words"
msgstr "Bỏ qua các từ VIẾT HOA"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:187
msgid "&Replace"
msgstr "&Thay thế"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:197
msgid "&Ignore"
msgstr "&Bỏ qua"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:200
msgid "Ignore a&ll"
msgstr "Bỏ qua tất cả"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:206
msgid "Add to &dictionary"
msgstr "Thêm vào từ điển"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:212
msgid "Remove fro&m dictionary"
msgstr "Xóa khỏi từ điển"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:279
msgid "Aegisub has finished checking spelling of this script."
msgstr "Aegisub đã hoàn thành việc kiểm tra chính tả cho phụ đề này."
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:279 ../src/dialog_spellchecker.cpp:283
msgid "Spell checking complete."
msgstr "Kiểm tra chính tả hoàn tất."
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:283
msgid "Aegisub has found no spelling mistakes in this script."
msgstr "Aegisub không tìm thấy lỗi chính tả nào trong phụ đề này."
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:329 ../src/dialog_spellchecker.cpp:343
msgid "spell check replace"
msgstr "thay thế khi kiểm tra chính tả"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:128
msgid "Style Editor"
msgstr "Trình chỉnh sửa kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:179
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:180 ../src/preferences.cpp:238
msgid "Colors"
msgstr "Màu"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:181
msgid "Margins"
msgstr "Lề"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:182 ../src/dialog_style_editor.cpp:284
msgid "Outline"
msgstr "Viền"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:183
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:184
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:190
msgid "&Bold"
msgstr "&Chữ đậm"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:191
msgid "&Italic"
msgstr "&Chữ nghiêng"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:192
msgid "&Underline"
msgstr "&Gạch dưới"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:193
msgid "&Strikeout"
msgstr "&Gạch ngang"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:211
msgid "Alignment"
msgstr "Căn hàng"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:214
msgid "&Opaque box"
msgstr "&Hộp nền"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:222
msgid "Style name"
msgstr "Tên kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:223
msgid "Font face"
msgstr "Tên phông"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:224
msgid "Font size"
msgstr "Cỡ phông"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:225
msgid "Choose primary color"
msgstr "Chọn màu chính"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:226
msgid "Choose secondary color"
msgstr "Chọn màu thứ cấp"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:227
msgid "Choose outline color"
msgstr "Chọn màu viền"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:228
msgid "Choose shadow color"
msgstr "Chọn màu của bóng đổ"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:229
msgid "Distance from left edge, in pixels"
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh trái, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:230
msgid "Distance from right edge, in pixels"
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh phải, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:231
msgid "Distance from top/bottom edge, in pixels"
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh trên cùng/dưới cùng, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:232
msgid ""
"When selected, display an opaque box behind the subtitles instead of an "
"outline around the text"
msgstr ""
"Khi được chọn, một hộp nền sẽ hiển thị sau phụ đề thay cho viền xung quanh"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:233
msgid "Outline width, in pixels"
msgstr "Độ dày viền, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:234
msgid "Shadow distance, in pixels"
msgstr "Khoảng cách bóng đổ, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:235
msgid "Scale X, in percentage"
msgstr "Chỉnh tỉ lệ X, theo phần trăm"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:236
msgid "Scale Y, in percentage"
msgstr "Chỉnh tỉ lệ Y, theo phần trăm"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:237
msgid "Angle to rotate in Z axis, in degrees"
msgstr "Góc để quay theo trục Z, tính bằng độ"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:238
msgid ""
"Encoding, only useful in unicode if the font doesn't have the proper unicode "
"mapping"
msgstr ""
"Mã hóa, chỉ có ích trong unicode nếu phông chữ không có gán unicode phù hợp"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:239
msgid "Character spacing, in pixels"
msgstr "Khoảng cách giữa các kí tự, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:240
msgid "Alignment in screen, in numpad style"
msgstr "Căn hàng trên màn hình, theo kiểu numpad"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:284
msgid "Primary"
msgstr "Chính"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:284
msgid "Secondary"
msgstr "Thứ cấp"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:284
msgid "Shadow"
msgstr "Bóng đổ"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:295 ../src/grid_column.cpp:263
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:295 ../src/grid_column.cpp:269
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:295 ../src/grid_column.cpp:275
msgid "Vert"
msgstr "Dọc"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:313
msgid "Outline:"
msgstr "Viền: "
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:314
msgid "Shadow:"
msgstr "Bóng đổ:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:319
msgid "Scale X%:"
msgstr "Tỉ lệ X%:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:320
msgid "Scale Y%:"
msgstr "Tỉ lệ Y%:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:321
msgid "Rotation:"
msgstr "Xoay:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:322
msgid "Spacing:"
msgstr "Khoảng cách:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:325
msgid "Encoding:"
msgstr "Mã hóa:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:335
msgid "Preview of current style"
msgstr "Xem trước kiểu dáng hiện tại"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:338
msgid "Text to be used for the preview"
msgstr "Văn bản được dùng để xem trước"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:339
msgid "Color of preview background"
msgstr "Màu nền của phần xem trước"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:420
msgid "Style name conflict"
msgstr "Xung đột tên kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:420
msgid "There is already a style with this name. Please choose another name."
msgstr "Đã có một kiểu dáng với tên này. Vui lòng chọn một tên khác"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:432
msgid ""
"Do you want to change all instances of this style in the script to this new "
"name?"
msgstr ""
"Bạn có muốn thay đổi tất cả các kiểu dáng loại này trong phụ đề sang tên mới "
"hay không?"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:433
msgid "Update script?"
msgstr "Cập nhật phụ đề?"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:460 ../src/subs_edit_box.cpp:633
msgid "style change"
msgstr "thay đổi kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:190 ../src/dialog_style_manager.cpp:196
msgid "Move style up"
msgstr "Di chuyển kiểu dáng lên"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:191 ../src/dialog_style_manager.cpp:197
msgid "Move style down"
msgstr "Di chuyển kiểu dáng xuống"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:192 ../src/dialog_style_manager.cpp:198
msgid "Move style to top"
msgstr "Di chuyển kiểu dáng lên đầu"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:193 ../src/dialog_style_manager.cpp:199
msgid "Move style to bottom"
msgstr "Di chuyển kiểu dáng xuống dưới cùng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:194 ../src/dialog_style_manager.cpp:200
msgid "Sort styles alphabetically"
msgstr "Sắp xếp kiểu dáng theo abc"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:211 ../src/preferences.cpp:594
msgid "&New"
msgstr "&Mới"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:212 ../src/preferences.cpp:595
msgid "&Edit"
msgstr "&Sửa"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:213 ../src/subs_edit_ctrl.cpp:407
#: ../src/timeedit_ctrl.cpp:209
msgid "&Copy"
msgstr "&Sao chép"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:227
#, c-format
msgid "%s - Copy"
msgstr "%s - Sao chép"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:229
#, c-format
msgid "%s - Copy (%d)"
msgstr "%s- Sao chép (%d)"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:252
msgid "Could not parse style"
msgstr "Không thể phân tích kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:257
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete this style?"
msgid_plural "Are you sure you want to delete these %d styles?"
msgstr[0] "Bạn có thật sự muốn xóa kiểu dáng này?"
msgstr[1] "Bạn có thật sự muốn xóa %d kiểu dáng này?"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:282
msgid "Catalog of available storages"
msgstr "Danh mục các kho lưu trữ hiện có"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:284
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:285
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:291
msgid "Copy to &current script ->"
msgstr "&Sao chép sang tệp phụ đề hiện tại ->"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:298
msgid "Storage"
msgstr "Kho lưu trữ"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:304
msgid "&Import from script..."
msgstr "&Nhập từ phụ đề..."
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:305
msgid "<- Copy to &storage"
msgstr "<- Sao chép sang kho lưu trữ"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:316
msgid "Current script"
msgstr "Tệp phụ đề hiện tại"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:463
msgid "New catalog entry"
msgstr "Đầu vào mới trên danh mục"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:463
msgid "New storage name:"
msgstr "Tên kho lưu trữ mới:"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:478
msgid "A catalog with that name already exists."
msgstr "Một danh mục có tên đó đã tồn tại."
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:478
msgid "Catalog name conflict"
msgstr "Xung đột tên danh mục"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:485
#, c-format
msgid ""
"The specified catalog name contains one or more illegal characters. They "
"have been replaced with underscores instead.\n"
"The catalog has been renamed to \"%s\"."
msgstr ""
"Tên danh mục được chỉ định chứa một hoặc nhiều kí tự không hợp lệ. Chúng đã "
"được thay thế bằng dấu gạch dưới.\n"
"Danh mục đã được đổi tên thành \"%s\"."
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:486
msgid "Invalid characters"
msgstr "Kí tự không hợp lệ"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:499
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete the storage \"%s\" from the catalog?"
msgstr "Bạn có thật sự muốn xóa kho lưu trữ \"%s\" khỏi danh mục không?"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:500
msgid "Confirm delete"
msgstr "Xác nhận xóa"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:518 ../src/dialog_style_manager.cpp:545
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:723
msgid "Style name collision"
msgstr "Xung đột tên kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:518
#, c-format
msgid ""
"There is already a style with the name \"%s\" in the current storage. "
"Overwrite?"
msgstr ""
"Đã có một kiểu dáng có tên \"%s\" trong kho lưu trữ hiện tại. Ghi đè lên?"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:545 ../src/dialog_style_manager.cpp:722
#, c-format
msgid ""
"There is already a style with the name \"%s\" in the current script. "
"Overwrite?"
msgstr "Đã có một kiểu dáng tên \"%s\" trong phụ đề hiện tại. Ghi đè lên?"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:556
msgid "style copy"
msgstr "sao chép kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:585
msgid "style paste"
msgstr "dán kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:629
msgid "Confirm delete from storage"
msgstr "Xác nhận xóa khỏi kho lưu trữ"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:668
msgid "Confirm delete from current"
msgstr "Xác nhận xóa khỏi hiện hành"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:672
msgid "style delete"
msgstr "xóa kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:707
msgid "Error Importing Styles"
msgstr "Lỗi khi Nhập kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:707
msgid "The selected file has no available styles."
msgstr "Tệp được chọn không có kiểu dáng nào."
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:713
msgid "Choose styles to import:"
msgstr "Chọn kiểu dáng để nhập:"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:713
msgid "Import Styles"
msgstr "Nhập kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:739
msgid "style import"
msgstr "nhập kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:848
msgid "Are you sure? This cannot be undone!"
msgstr "Bạn có chắc không? Hành động này sẽ không thể hoàn tác được!"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:848
msgid "Sort styles"
msgstr "Sắp xếp kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:889
msgid "style move"
msgstr "di chuyển kiểu dáng"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:65
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:66
msgid "Current line"
msgstr "Dòng hiện tại"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:72
msgid "Styles available"
msgstr "Kiểu dáng hiện có"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:80
msgid "Set style"
msgstr "Thiết lập kiểu dáng"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:87 ../src/dialog_translation.cpp:114
msgid "Keys"
msgstr "Phím"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:92 ../src/dialog_translation.cpp:119
msgid "Previous line"
msgstr "Dòng trước"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:93 ../src/dialog_translation.cpp:120
msgid "Next line"
msgstr "Dòng kế"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:94 ../src/dialog_translation.cpp:122
msgid "Play video"
msgstr "Phát video"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:95 ../src/dialog_translation.cpp:123
msgid "Play audio"
msgstr "Phát âm thanh"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:96
msgid "Click on list"
msgstr "Nhấn chuột trên danh sách"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:97
msgid "Select style"
msgstr "Chọn kiểu dáng"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:101
msgid "&Seek video to line start time"
msgstr "&Tua video đến thời gian bắt đầu của dòng"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:110 ../src/dialog_translation.cpp:135
msgid "Actions"
msgstr "Thao tác"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:113 ../src/dialog_translation.cpp:137
msgid "Play &Audio"
msgstr "&Phát âm thanh"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:117 ../src/dialog_translation.cpp:142
msgid "Play &Video"
msgstr "&Phát video"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:175
msgid "styling assistant"
msgstr "trợ lí tạo kiểu dáng"
#: ../src/dialog_text_import.cpp:47
msgid "Text import options"
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
#: ../src/dialog_text_import.cpp:54
msgid "Actor separator:"
msgstr "Phân cách nhân vật:"
#: ../src/dialog_text_import.cpp:56
msgid "Comment starter:"
msgstr "Lời bắt đầu chú giải:"
#: ../src/dialog_text_import.cpp:61
msgid "Include blank lines"
msgstr "Bao gồm các dòng trắng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:157
msgid "Apply to styles"
msgstr "Áp dụng cho kiểu dáng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:159
msgid "Select styles to process. Unchecked ones will be ignored."
msgstr "Chọn kiểu dáng để xử lí. Những cái không được chọn sẽ bị bỏ qua."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:162
msgid "Select all styles"
msgstr "Chọn tất cả các kiểu dáng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:165
msgid "Deselect all styles"
msgstr "Bỏ chọn tất cả các kiểu dáng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:169
msgid "Affect &selection only"
msgstr "&Chỉ ảnh hưởng các kiểu dáng đã chọn"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:174
msgid "Lead-in/Lead-out"
msgstr "Thêm Dẫn vào/Dẫn ra"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:176
msgid "Add lead &in:"
msgstr "&Thêm dẫn vào:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:178
msgid "Enable adding of lead-ins to lines"
msgstr "Bật thêm Dẫn vào vào dòng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:179
msgid "Lead in to be added, in milliseconds"
msgstr "Dẫn vào được thêm, tính theo mili giây"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:181
msgid "Add lead &out:"
msgstr "&Thêm dẫn ra:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:183
msgid "Enable adding of lead-outs to lines"
msgstr "Bật thêm dẫn ra vào dòng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:184
msgid "Lead out to be added, in milliseconds"
msgstr "Dẫn ra được thêm, tính theo mili giây"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:189
msgid "Make adjacent subtitles continuous"
msgstr "Tiếp diễn với dòng kề"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:190
msgid "&Enable"
msgstr "&Bật"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:192
msgid ""
"Enable snapping of subtitles together if they are within a certain distance "
"of each other"
msgstr ""
"Bật việc nối tiếp các dòng phụ đề với nhau nếu chúng ở trong cùng một khoảng "
"nào đó với nhau"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:195
msgid "Max gap:"
msgstr "Khoảng cách tối đa:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:196
msgid ""
"Maximum difference between start and end time for two subtitles to be made "
"continuous, in milliseconds"
msgstr ""
"Khác biệt tối đa giữa thời gian bắt đầu và kết thúc để cho hai phụ đề được "
"tạo tiếp tục, tính bằng mili giây"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:197
msgid "Max overlap:"
msgstr "Trùng lặp tối đa:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:198
msgid ""
"Maximum overlap between the end and start time for two subtitles to be made "
"continuous, in milliseconds"
msgstr ""
"Độ trùng lặp tối đa giữa thời gian kết thúc và bắt đầu của hai dòng phụ đề "
"được tiếp diễn, tính bằng mili giây."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:201
msgid ""
"Sets how to set the adjoining of lines. If set totally to left, it will "
"extend or shrink start time of the second line; if totally to right, it will "
"extend or shrink the end time of the first line."
msgstr ""
"Thanh trượt này dùng để đặt sự gần kề của các dòng. Nếu trượt hoàn toàn sang "
"trái, nó sẽ tăng lên hoặc làm giảm đi thời gian bắt đầu của dòng thứ hai; "
"nếu trượt hoàn toàn sang thái, nó sẽ làm tăng hoặc giảm thời gian kết thúc "
"của dòng thứ nhất."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:204
msgid "Bias: Start <- "
msgstr "Thiên độ: Bắt đầu <- "
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:206
msgid " -> End"
msgstr " -> Kết thúc"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:214
msgid "Keyframe snapping"
msgstr "Làm khớp với khung chính"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:217
msgid "E&nable"
msgstr "&Bật"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:218
msgid ""
"Enable snapping of subtitles to nearest keyframe, if distance is within "
"threshold"
msgstr ""
"Bật việc khớp phụ đề vào khung chính gần nhất, nếu khoảng cách vẫn nằm trong "
"ngưỡng."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:229
msgid "Starts before thres.:"
msgstr "Ngưỡng bắt đầu trước:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:230
msgid ""
"Threshold for 'before start' distance, that is, how many milliseconds a "
"subtitle must start before a keyframe to snap to it"
msgstr ""
"Ngưỡng này được dùng để đặt bao nhiêu mili giây một dòng phụ đề phải bắt đầu "
"trước khi nó được khớp vào một khung chính."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:232
msgid "Starts after thres.:"
msgstr "Ngưỡng bắt đầu sau: "
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:233
msgid ""
"Threshold for 'after start' distance, that is, how many milliseconds a "
"subtitle must start after a keyframe to snap to it"
msgstr ""
"Ngưỡng này dùng để đặt bao nhiêu mili giây một dòng phụ đề phải bắt đầu sau "
"khi nó được khớp vào một khung chính. "
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:237
msgid "Ends before thres.:"
msgstr "Ngưỡng kết thúc trước:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:238
msgid ""
"Threshold for 'before end' distance, that is, how many milliseconds a "
"subtitle must end before a keyframe to snap to it"
msgstr ""
"Ngưỡng này dùng để đặt sau bao nhiêu mili giây một dòng phụ đề phải kết thúc "
"trước khi nó được khớp vào một khung chính"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:240
msgid "Ends after thres.:"
msgstr "Ngưỡng kết thúc sau "
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:241
msgid ""
"Threshold for 'after end' distance, that is, how many milliseconds a "
"subtitle must end after a keyframe to snap to it"
msgstr ""
"Ngưỡng này dùng để đặt sau bao nhiêu mili giây một dòng phụ đề phải kết thúc "
"sau khi nó được khớp vào một khung chính"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:349
#, c-format
msgid "One of the lines in the file (%i) has negative duration. Aborting."
msgstr "Một trong các dòng của tệp (%i) có khoảng thời gian âm. Hủy bỏ."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:350
msgid "Invalid script"
msgstr "Mã không hợp lệ"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:448
msgid "timing processor"
msgstr "xử lí căn chỉnh thời gian"
#: ../src/dialog_translation.cpp:79
msgid "Original"
msgstr "Bản gốc"
#: ../src/dialog_translation.cpp:106
msgid "Translation"
msgstr "Bản dịch"
#: ../src/dialog_translation.cpp:121
msgid "Insert original"
msgstr "Chèn cái gốc"
#: ../src/dialog_translation.cpp:124
msgid "Delete line"
msgstr "Xóa dòng"
#: ../src/dialog_translation.cpp:127
msgid "Enable &preview"
msgstr "Bật xem trước"
#: ../src/dialog_translation.cpp:184 ../src/dialog_translation.cpp:288
msgid "No more lines to translate."
msgstr "Không còn dòng nào để dịch."
#: ../src/dialog_translation.cpp:192 ../src/dialog_translation.cpp:242
#, c-format
msgid "Current line: %d/%d"
msgstr "Dòng hiện tại: %d/%d"
#: ../src/dialog_translation.cpp:283
msgid "translation assistant"
msgstr "trợ lí dịch thuật"
#: ../src/dialog_version_check.cpp:93
msgid "Version Checker"
msgstr "Kiểm tra Phiên bản"
#: ../src/dialog_version_check.cpp:118
msgid "&Auto Check for Updates"
msgstr "&Tự động kiểm tra cập nhật"
#: ../src/dialog_version_check.cpp:123
msgid "Remind me again in a &week"
msgstr "Nhắc lại cho tôi trong một t&uần"
#: ../src/dialog_version_check.cpp:287
msgid "Could not connect to updates server."
msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ cập nhật."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:309
msgid "Could not download from updates server."
msgstr "không thể tải xuống từ máy chủ cập nhật."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:311
#, c-format
msgid "HTTP request failed, got HTTP response %d."
msgstr "Yêu cầu HTTP bị thất bại, nhận được phản hồi HTTP %d."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:342
msgid "An update to Aegisub was found."
msgstr "Tìm thấy một bản cập nhật mới của Aegisub."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:344
msgid "Several possible updates to Aegisub were found."
msgstr "Tìm thấy một số bản cập nhật mới của Aegisub."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:346
msgid "There are no updates to Aegisub."
msgstr "Không có bản cập nhật nào của Aegisub."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:374
#, c-format
msgid ""
"There was an error checking for updates to Aegisub:\n"
"%s\n"
"\n"
"If other applications can access the Internet fine, this is probably a "
"temporary server problem on our end."
msgstr ""
"Có lỗi khi đang kiểm tra cập nhật cho Aegisub:\n"
"%s\n"
"\n"
"Nếu các chương trình khác có thể truy cập Internet bình thường, đây có thể "
"là vấn đề máy chủ tạm thời bên phía chúng tôi."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:378
msgid "An unknown error occurred while checking for updates to Aegisub."
msgstr "Một lỗi chưa rõ xảy ra trong khi kiểm tra cập nhật cho Aegisub."
#: ../src/dialog_video_details.cpp:45
msgid "Video Details"
msgstr "Chi tiết video"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:59
msgid "File name:"
msgstr "Tên tệp:"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:60
msgid "FPS:"
msgstr "FPS:"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:61
msgid "Resolution:"
msgstr "Độ phân giải:"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:62
#, c-format
msgid "1 frame"
msgid_plural "%d frames (%s)"
msgstr[0] "1 khung hình"
msgstr[1] "%d khung hình (%s)"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:62
msgid "Length:"
msgstr "Độ dài:"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:64
msgid "Decoder:"
msgstr "Bộ giải mã:"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:66 ../src/preferences.cpp:168
#: ../src/preferences.cpp:436
msgid "Video"
msgstr "Video"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:44
msgid "Resolution mismatch"
msgstr "Độ phân giải không khớp"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:46
#, c-format
msgid ""
"The resolution of the loaded video and the resolution specified for the "
"subtitles don't match.\n"
"\n"
"Video resolution:\t%d x %d\n"
"Script resolution:\t%d x %d\n"
"\n"
"Change subtitles resolution to match video?"
msgstr ""
"Độ phân giải của video được nạp và độ phân giải của phụ đề không được khớp\n"
"\n"
"Độ phân giải video:\t%d x %d\n"
"Độ phân giải phụ đề:\t%d x %d\n"
"\n"
"Thay đổi độ phân giải của phụ đề để khớp với video?"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:54 ../src/dialog_video_properties.cpp:63
msgid "Set to video resolution"
msgstr "Đặt tới độ phân giải của video"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:55
msgid "Resample script (stretch to new aspect ratio)"
msgstr "Lấy lại mẫu phụ đề (Phóng to nó đến một tỉ lệ khung hình mới)"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:56
msgid "Resample script (add borders)"
msgstr "Lấy lại mẫu phụ đề (Thêm viền)"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:57
msgid "Resample script (remove borders)"
msgstr "Lấy lại mẫu phụ đề (Xóa viền)"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:64
msgid "Resample script"
msgstr "Lấy lại mẫu phụ đề"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:164
msgid "change script resolution"
msgstr "thay đổi độ phân giải của phụ đề"
#: ../src/export_fixstyle.cpp:46
msgid "Fix Styles"
msgstr "Sửa kiểu dáng"
#: ../src/export_fixstyle.cpp:46
msgid ""
"Fixes styles by replacing any style that isn't available on file with "
"Default."
msgstr ""
"Sửa các kiểu dáng bằng cách thay thế các kiểu dáng bất kì không có trên tệp "
"bằng Mặc định."
#: ../src/export_framerate.cpp:52
msgid "Transform Framerate"
msgstr "Biến đổi Tốc độ khung hình"
#: ../src/export_framerate.cpp:53
msgid ""
"Transform subtitle times, including those in override tags, from an input "
"framerate to an output framerate.\n"
"\n"
"This is useful for converting regular time subtitles to VFRaC time subtitles "
"for hardsubbing.\n"
"It can also be used to convert subtitles to a different speed video, such as "
"NTSC to PAL speedup."
msgstr ""
"Biến đổi thời gian phụ đề, bao gồm những cái trong các thẻ, từ một khung "
"hình đầu vào sang khung hình đầu ra\n"
"\n"
"Điều này có ích trong việc chuyển đổi phụ đề đã căn thời gian thông thường "
"sang phụ đề căn thời gian VFRaC để ghép phụ đề cứng.\n"
"Nó cũng có thể được dùng để chuyển đổi phụ đề sang đoạn video có tốc độ "
"khác, ví dụ như speedup NTSC sang PAL."
#: ../src/export_framerate.cpp:92
msgid "V&ariable"
msgstr "B&iến"
#: ../src/export_framerate.cpp:96
msgid "&Constant: "
msgstr "&Hằng số:"
#: ../src/export_framerate.cpp:108
msgid "&Reverse transformation"
msgstr "&Biến đổi ngược lại"
#: ../src/export_framerate.cpp:116
msgid "Input framerate: "
msgstr "Tốc độ khung hình đầu vào:"
#: ../src/export_framerate.cpp:118
msgid "Output: "
msgstr "Đầu ra:"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:91
msgid "Indexing"
msgstr "Nhập chỉ mục"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:92
msgid "Reading timecodes and frame/sample data"
msgstr "Đọc dữ liệu mẫu/khung hình và mã thời gian"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:155
#, c-format
msgid "Track %02d: %s"
msgstr "Track %02d: %s"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:160
msgid "Multiple audio tracks detected, please choose the one you wish to load:"
msgstr ""
"Nhiều track âm thanh đã được phát hiện, vui lòng chọn một cái mà bạn muốn "
"nạp:"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:160
msgid "Multiple video tracks detected, please choose the one you wish to load:"
msgstr ""
"Nhiều track video đã được phát hiện, vui lòng chọn một cái mà bạn muốn nạp:"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:161
msgid "Choose audio track"
msgstr "Chọn track âm thanh"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:161
msgid "Choose video track"
msgstr "Chọn track video"
#: ../src/font_file_lister.cpp:67
#, c-format
msgid "Style '%s' does not exist\n"
msgstr "Kiểu dáng '%s' không tồn tại\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:154
#, c-format
msgid "Could not find font '%s'\n"
msgstr "Không thể tìm được phông '%s'\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:162
#, c-format
msgid "Found '%s' at '%s'\n"
msgstr "Tìm được '%s' tại '%s'\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:168
#, c-format
msgid "'%s' does not have a bold variant.\n"
msgstr "'%s' không có một biến thể đậm.\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:170
#, c-format
msgid "'%s' does not have an italic variant.\n"
msgstr "'%s' không có một biến thể nghiêng\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:174
#, c-format
msgid "'%s' is missing %d glyphs used.\n"
msgstr "'%s' bị mất, glyph phông %d được dùng.\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:176
#, c-format
msgid "'%s' is missing the following glyphs used: %s\n"
msgstr "'%s' bị mất, glyph phông sau đây được dùng: %s\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:187
msgid "Used in styles:\n"
msgstr "Dùng với kiểu dáng:\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:193
msgid "Used on lines:"
msgstr "Dùng trong dòng:"
#: ../src/font_file_lister.cpp:205
msgid "Parsing file\n"
msgstr "Phân tích tệp\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:219
msgid "Searching for font files\n"
msgstr "Tìm kiếm tệp phông chữ\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:221
msgid ""
"Done\n"
"\n"
msgstr ""
"Xong\n"
"\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:228
msgid "All fonts found.\n"
msgstr "Tất cả các phông chữ đã được tìm thấy.\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:230
#, c-format
msgid "One font could not be found\n"
msgid_plural "%d fonts could not be found.\n"
msgstr[0] "Một phông chữ không tìm được\n"
msgstr[1] "%d phông chữ không tìm được.\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:233
#, c-format
msgid "One font was found, but was missing glyphs used in the script.\n"
msgid_plural ""
"%d fonts were found, but were missing glyphs used in the script.\n"
msgstr[0] ""
"Đã tìm được một phông chữ, nhưng glyph phông đã bị mất trong phụ đề này.\n"
"\n"
msgstr[1] ""
"Đã tìm được %d phông chữ, nhưng glyph phông đã bị mất trong phụ đề này.\n"
#: ../src/font_file_lister_fontconfig.cpp:56
#: ../src/font_file_lister_gdi.cpp:146
msgid "Updating font cache\n"
msgstr "Cập nhật bộ đệm phông chữ\n"
#: ../src/grid_column.cpp:105
msgid "#"
msgstr "#"
#: ../src/grid_column.cpp:106
msgid "Line Number"
msgstr "Số dòng"
#: ../src/grid_column.cpp:129
msgid "L"
msgstr "L"
#: ../src/grid_column.cpp:151
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
#: ../src/grid_column.cpp:169
msgid "End"
msgstr "Kết thúc"
#: ../src/grid_column.cpp:264
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
#: ../src/grid_column.cpp:270
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
#: ../src/grid_column.cpp:276
msgid "Vertical Margin"
msgstr "Lề dọc"
#: ../src/grid_column.cpp:294
msgid "CPS"
msgstr "CPS"
#: ../src/grid_column.cpp:295
msgid "Characters Per Second"
msgstr "Số kí tự một giây"
#: ../src/hotkey.cpp:271
msgid "Invalid command name for hotkey"
msgstr "Lệnh không hợp lệ cho phím tắt"
#: ../src/main.cpp:88
msgid "Aegisub startup log"
msgstr ""
#: ../src/main.cpp:280
#, c-format
msgid ""
"Oops, Aegisub has crashed!\n"
"\n"
"An attempt has been made to save a copy of your file to:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Aegisub will now close."
msgstr ""
"Oops, Aegisub đã sập!\n"
"\n"
"Bản sao tệp của bạn đã được lưu vào:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Aegisub sẽ đóng ngay"
#: ../src/main.cpp:307
msgid "Check for updates?"
msgstr "Kiểm tra cập nhật?"
#: ../src/main.cpp:307
msgid ""
"Do you want Aegisub to check for updates whenever it starts? You can still "
"do it manually via the Help menu."
msgstr ""
"Bạn có muốn Aegisub kiểm tra cập nhật mỗi khi khởi động không? Bạn vẫn có "
"thể tự làm việc này thông qua menu Trợ giúp."
#: ../src/main.cpp:424 ../src/main.cpp:427
msgid "Program error"
msgstr "Lỗi chương trình"
#: ../src/main.cpp:441
#, c-format
msgid ""
"An unexpected error has occurred. Please save your work and restart "
"Aegisub.\n"
"\n"
"Error Message: %s"
msgstr ""
"Một lỗi không mong đợi đã xảy ra. Vui lòng lưu công việc của bạn và khởi "
"động lại Aegisub.\n"
"\n"
"Thông báo lỗi: %s"
#: ../src/menu.cpp:101
msgid "Empty"
msgstr "Rỗng"
#: ../src/menu.cpp:250
msgid "&Recent"
msgstr "&Gần đây"
#: ../src/menu.cpp:481
msgid "No Automation macros loaded"
msgstr "Không có macro Tự động hóa nào được nạp"
#: ../src/mkv_wrap.cpp:213
msgid "Choose which track to read:"
msgstr "Chọn track nào để đọc"
#: ../src/mkv_wrap.cpp:213
msgid "Multiple subtitle tracks found"
msgstr "Tìm thấy nhiều track phụ đề"
#: ../src/mkv_wrap.cpp:251
msgid "Parsing Matroska"
msgstr "Đang phân tích Matroska"
#: ../src/mkv_wrap.cpp:251
msgid "Reading subtitles from Matroska file."
msgstr "Đang đọc phụ đề từ tệp Matroska."
#: ../src/preferences.cpp:62 ../src/preferences.cpp:64
#: ../src/preferences.cpp:332 ../src/preferences.cpp:353
msgid "General"
msgstr "Tổng quát"
#: ../src/preferences.cpp:65
msgid "Check for updates on startup"
msgstr "Kiểm tra cập nhật khi khởi động"
#: ../src/preferences.cpp:66
msgid "Show main toolbar"
msgstr "Hiển thị thanh công cụ chính"
#: ../src/preferences.cpp:67
msgid "Save UI state in subtitles files"
msgstr "Lưu trạng thái UI trong tệp phụ đề"
#: ../src/preferences.cpp:71
msgid "Toolbar Icon Size"
msgstr "Kích cỡ Icon thanh công cụ"
#: ../src/preferences.cpp:73
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
#: ../src/preferences.cpp:73 ../src/preferences.cpp:198
msgid "Ask"
msgstr "Hỏi"
#: ../src/preferences.cpp:73 ../src/preferences.cpp:198
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
#: ../src/preferences.cpp:75
msgid "Automatically load linked files"
msgstr "Tự động nạp các tệp được liên kết"
#: ../src/preferences.cpp:76
msgid "Undo Levels"
msgstr "Mức hoàn tác"
#: ../src/preferences.cpp:78
msgid "Recently Used Lists"
msgstr "Danh sách gần đây"
#: ../src/preferences.cpp:80
msgid "Find/Replace"
msgstr "Tìm/Thay thế"
#: ../src/preferences.cpp:86
msgid "Default styles"
msgstr "Kiểu dáng mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:88
msgid "Default style catalogs"
msgstr "Danh mục kiểu dáng mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:92
msgid ""
"The chosen style catalogs will be loaded when you start a new file or import "
"files in the various formats.\n"
"\n"
"You can set up style catalogs in the Style Manager."
msgstr ""
"Danh mục kiểu dáng được chọn sẽ được nạp khi bạn tạo ra một tệp mới hoặc "
"nhập một tệp nào đó.\n"
"\n"
"Bạn cũng có thể thiết lập danh mục kiểu dáng trong Trình quản lý Kiểu dáng."
#: ../src/preferences.cpp:117
msgid "New files"
msgstr "Tệp mới"
#: ../src/preferences.cpp:118
msgid "MicroDVD import"
msgstr "Nhập tệp MicroDVD"
#: ../src/preferences.cpp:119
msgid "SRT import"
msgstr "Nhập tệp SRT"
#: ../src/preferences.cpp:120
msgid "TTXT import"
msgstr "Nhập tệp TTXT"
#: ../src/preferences.cpp:121
msgid "Plain text import"
msgstr "Nhập tệp văn bản thô"
#: ../src/preferences.cpp:128 ../src/preferences.cpp:366
msgid "Audio"
msgstr "Âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:131
msgid "Default mouse wheel to zoom"
msgstr "Mặc định dùng cuộn chuột để thu phóng"
#: ../src/preferences.cpp:132
msgid "Lock scroll on cursor"
msgstr "Khóa cuộn chuột trên con trỏ"
#: ../src/preferences.cpp:133
msgid "Snap markers by default"
msgstr "Làm khớp các đường dấu mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:134
msgid "Auto-focus on mouse over"
msgstr "Tự động tập trung vào khi rê chuột lên trên"
#: ../src/preferences.cpp:135
msgid "Play audio when stepping in video"
msgstr "Phát âm thanh khi phát bước video"
#: ../src/preferences.cpp:136
msgid "Left-click-drag moves end marker"
msgstr "Kéo chuột trái để di chuyển đường dấu kết thúc"
#: ../src/preferences.cpp:137
msgid "Default timing length (ms)"
msgstr "Độ dài thời gian mặc định (ms)"
#: ../src/preferences.cpp:138
msgid "Default lead-in length (ms)"
msgstr "Độ dài dẫn vào mặc định (ms)"
#: ../src/preferences.cpp:139
msgid "Default lead-out length (ms)"
msgstr "Độ dài dẫn ra mặc định (ms)"
#: ../src/preferences.cpp:141
msgid "Marker drag-start sensitivity (px)"
msgstr "Độ nhạy khi bắt đầu kéo đường dấu (px)"
#: ../src/preferences.cpp:142
msgid "Line boundary thickness (px)"
msgstr "Độ dày của phân giới dòng (px)"
#: ../src/preferences.cpp:143
msgid "Maximum snap distance (px)"
msgstr "Khoảng cách tối đa để làm khớp (px)"
#: ../src/preferences.cpp:145
msgid "Don't show"
msgstr "Không hiện"
#: ../src/preferences.cpp:145
msgid "Show all"
msgstr "Hiện tất cả"
#: ../src/preferences.cpp:145
msgid "Show previous"
msgstr "Hiện trước"
#: ../src/preferences.cpp:145
msgid "Show previous and next"
msgstr "Hiện trước và kế"
#: ../src/preferences.cpp:147
msgid "Show inactive lines"
msgstr "Hiện các dòng không hoạt động"
#: ../src/preferences.cpp:149
msgid "Include commented inactive lines"
msgstr "Bao gồm các dòng không hoạt động đã thực hiện"
#: ../src/preferences.cpp:151
msgid "Display Visual Options"
msgstr "Tùy chọn hiển thị trực quan"
#: ../src/preferences.cpp:152
msgid "Keyframes in dialogue mode"
msgstr "Khung chính trong chế độ hội thoại"
#: ../src/preferences.cpp:153
msgid "Keyframes in karaoke mode"
msgstr "Khung chính trong chế độ karaoke"
#: ../src/preferences.cpp:154
msgid "Cursor time"
msgstr "Con trỏ thời gian"
#: ../src/preferences.cpp:155
msgid "Video position"
msgstr "Vị trí video"
#: ../src/preferences.cpp:156 ../src/preferences.cpp:252
msgid "Seconds boundaries"
msgstr "Phân giới thứ hai"
#: ../src/preferences.cpp:158
msgid "Waveform Style"
msgstr "Kiểu dáng đồ thị sóng"
#: ../src/preferences.cpp:160
msgid "Audio labels"
msgstr "Nhãn âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:171
msgid "Show keyframes in slider"
msgstr "Hiện khung chính trong thanh trượt:"
#: ../src/preferences.cpp:173
msgid "Only show visual tools when mouse is over video"
msgstr "Chỉ hiển thị các công cụ trực quan khi chuột nằm trên video"
#: ../src/preferences.cpp:175
msgid "Seek video to line start on selection change"
msgstr "Tua video tới điểm bắt đầu của dòng "
#: ../src/preferences.cpp:177
msgid "Automatically open audio when opening video"
msgstr "Tự động mở âm thanh khi mở video"
#: ../src/preferences.cpp:182
msgid "Default Zoom"
msgstr "Thu phóng Mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:184
msgid "Fast jump step in frames"
msgstr "Bước nhảy nhanh trong khung hình"
#: ../src/preferences.cpp:188
msgid "Screenshot save path"
msgstr "Đường dẫn lưu ảnh chụp màn hình"
#: ../src/preferences.cpp:190
msgid "Script Resolution"
msgstr "Độ phân giải phụ đề"
#: ../src/preferences.cpp:191
msgid "Use resolution of first video opened"
msgstr "Sử dụng độ phân giải của video được mở đầu tiên"
#: ../src/preferences.cpp:194
msgid "Default width"
msgstr "Chiều rộng mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:196
msgid "Default height"
msgstr "Chiều cao mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:198
msgid "Always resample"
msgstr "Luôn luôn lấy mẫu lại"
#: ../src/preferences.cpp:198
msgid "Always set"
msgstr "Luôn luôn thiết đặt"
#: ../src/preferences.cpp:200
msgid "Match video resolution on open"
msgstr "Khớp độ phân giải video khi mở"
#: ../src/preferences.cpp:207
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/preferences.cpp:209
msgid "Edit Box"
msgstr "Hộp biên tập"
#: ../src/preferences.cpp:210
msgid "Enable call tips"
msgstr "Bật mẹo gọi"
#: ../src/preferences.cpp:211
msgid "Overwrite in time boxes"
msgstr "Thẻ trong hộp thời gian"
#: ../src/preferences.cpp:213
msgid "Enable syntax highlighting"
msgstr "Bật tô sáng cú pháp"
#: ../src/preferences.cpp:214
msgid "Dictionaries path"
msgstr "Đường dẫn đến từ điển"
#: ../src/preferences.cpp:217
msgid "Character Counter"
msgstr "Bộ đếm kí tự"
#: ../src/preferences.cpp:218
msgid "Maximum characters per line"
msgstr "Số kí tự tối đa mỗi dòng"
#: ../src/preferences.cpp:219
msgid "Characters Per Second Warning Threshold"
msgstr "Ngưỡng cảnh báo số kí tự mỗi giây"
#: ../src/preferences.cpp:220
msgid "Characters Per Second Error Threshold"
msgstr "Ngưỡng báo lỗi số kí tự mỗi giây"
#: ../src/preferences.cpp:221
msgid "Ignore whitespace"
msgstr "Bỏ qua dấu cách"
#: ../src/preferences.cpp:222
msgid "Ignore punctuation"
msgstr "Bỏ qua dấu chấm câu"
#: ../src/preferences.cpp:224
msgid "Grid"
msgstr "Danh sách"
#: ../src/preferences.cpp:225
msgid "Focus grid on click"
msgstr "Tập trung danh sách vào khi nhấp chuột"
#: ../src/preferences.cpp:226
msgid "Highlight visible subtitles"
msgstr "Tô sáng các dòng phụ đề khả kiến"
#: ../src/preferences.cpp:227
msgid "Hide overrides symbol"
msgstr "Biểu tượng ẩn thẻ"
#: ../src/preferences.cpp:231
#, fuzzy
msgid "Skip over whitespace"
msgstr "Bỏ qua dấu cách"
#: ../src/preferences.cpp:246
msgid "Audio Display"
msgstr "Hiển thị âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:247
msgid "Play cursor"
msgstr "Con trỏ phát"
#: ../src/preferences.cpp:248
msgid "Line boundary start"
msgstr "Phân giới bắt đầu của dòng"
#: ../src/preferences.cpp:249
msgid "Line boundary end"
msgstr "Phân giới kết thúc của dòng"
#: ../src/preferences.cpp:250
msgid "Line boundary inactive line"
msgstr "Phân giới của dòng không hoạt động"
#: ../src/preferences.cpp:251
msgid "Syllable boundaries"
msgstr "Phân giới âm"
#: ../src/preferences.cpp:254
msgid "Syntax Highlighting"
msgstr "Tô sáng cú pháp"
#: ../src/preferences.cpp:255
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../src/preferences.cpp:256
msgid "Normal"
msgstr "Bình thường"
#: ../src/preferences.cpp:257
msgid "Comments"
msgstr "Chú giải"
#: ../src/preferences.cpp:258
msgid "Drawings"
msgstr "Mã hình vẽ"
#: ../src/preferences.cpp:259
msgid "Brackets"
msgstr "Ngoặc"
#: ../src/preferences.cpp:260
msgid "Slashes and Parentheses"
msgstr "Gạch chéo và Ngoặc tròn"
#: ../src/preferences.cpp:261
msgid "Tags"
msgstr "Thẻ"
#: ../src/preferences.cpp:262
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
#: ../src/preferences.cpp:264
msgid "Error Background"
msgstr "Nền khi lỗi"
#: ../src/preferences.cpp:265
msgid "Line Break"
msgstr "Ngắt dòng"
#: ../src/preferences.cpp:266
msgid "Karaoke templates"
msgstr "Khuôn mẫu Karaoke"
#: ../src/preferences.cpp:267
msgid "Karaoke variables"
msgstr "Biến Karaoke"
#: ../src/preferences.cpp:273
msgid "Audio Color Schemes"
msgstr "Màu đồ thị âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:275 ../src/preferences.cpp:382
msgid "Spectrum"
msgstr "Quang phổ"
#: ../src/preferences.cpp:276
msgid "Waveform"
msgstr "Đồ thị sóng"
#: ../src/preferences.cpp:278
msgid "Subtitle Grid"
msgstr "Danh sách dòng phụ đề"
#: ../src/preferences.cpp:279
msgid "Standard foreground"
msgstr "Tiền cảnh chuẩn"
#: ../src/preferences.cpp:280
msgid "Standard background"
msgstr "Nền chuẩn"
#: ../src/preferences.cpp:281
msgid "Selection foreground"
msgstr "Tiền cảnh của phần được chọn"
#: ../src/preferences.cpp:282
msgid "Selection background"
msgstr "Nền của phần được chọn"
#: ../src/preferences.cpp:283
msgid "Collision foreground"
msgstr "Tiền cảnh của dòng bị trùng nhau"
#: ../src/preferences.cpp:284
msgid "In frame background"
msgstr "Nền trong khung hình"
#: ../src/preferences.cpp:285
msgid "Comment background"
msgstr "Nền của dòng chú giải"
#: ../src/preferences.cpp:286
msgid "Selected comment background"
msgstr "Nền của dòng chú giải được chọn"
#: ../src/preferences.cpp:287
msgid "Header background"
msgstr "Nền của thanh tiêu đề"
#: ../src/preferences.cpp:288
msgid "Left Column"
msgstr "Cột trái"
#: ../src/preferences.cpp:289
msgid "Active Line Border"
msgstr "Biên của Dòng đang hoạt động"
#: ../src/preferences.cpp:290
msgid "Lines"
msgstr "Dòng"
#: ../src/preferences.cpp:291
msgid "CPS Error"
msgstr "Lỗi CPS"
#: ../src/preferences.cpp:293
#, fuzzy
msgid "Visual Typesetting Tools"
msgstr "Typeset Trực quan"
#: ../src/preferences.cpp:294
#, fuzzy
msgid "Primary Lines"
msgstr "Chính"
#: ../src/preferences.cpp:295
#, fuzzy
msgid "Secondary Lines"
msgstr "Thứ cấp"
#: ../src/preferences.cpp:296
#, fuzzy
msgid "Primary Highlight"
msgstr "Tô sáng cú pháp"
#: ../src/preferences.cpp:297
#, fuzzy
msgid "Secondary Highlight"
msgstr "Tô sáng cú pháp"
#: ../src/preferences.cpp:300
#, fuzzy
msgid "Visual Typesetting Tools Alpha"
msgstr "Typeset Trực quan"
#: ../src/preferences.cpp:301
msgid "Shaded Area"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:310
msgid "Backup"
msgstr "Sao lưu"
#: ../src/preferences.cpp:312
msgid "Automatic Save"
msgstr "Tự động lưu"
#: ../src/preferences.cpp:313 ../src/preferences.cpp:321
msgid "Enable"
msgstr "Bật"
#: ../src/preferences.cpp:316
msgid "Interval in seconds"
msgstr "Khoảng thời gian tính bằng giây"
#: ../src/preferences.cpp:317 ../src/preferences.cpp:323
#: ../src/preferences.cpp:380
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: ../src/preferences.cpp:318
msgid "Autosave after every change"
msgstr "Tự động lưu sau mỗi thay đổi"
#: ../src/preferences.cpp:320
msgid "Automatic Backup"
msgstr "Tự động sao lưu"
#: ../src/preferences.cpp:334
msgid "Base path"
msgstr "Đường dẫn Cơ sở"
#: ../src/preferences.cpp:335
msgid "Include path"
msgstr "Đường dẫn Bao gồm"
#: ../src/preferences.cpp:336
msgid "Auto-load path"
msgstr "Đường dẫn Tự động nạp"
#: ../src/preferences.cpp:338
msgid "0: Fatal"
msgstr "0: Nặng"
#: ../src/preferences.cpp:338
msgid "1: Error"
msgstr "1: Lỗi"
#: ../src/preferences.cpp:338
msgid "2: Warning"
msgstr "2: Cảnh báo"
#: ../src/preferences.cpp:338
msgid "3: Hint"
msgstr "3: Gợi ý"
#: ../src/preferences.cpp:338
msgid "4: Debug"
msgstr "4: Gỡ lỗi"
#: ../src/preferences.cpp:338
msgid "5: Trace"
msgstr "5: Truy dấu"
#: ../src/preferences.cpp:340
msgid "Trace level"
msgstr "Cấp độ truy dấu"
#: ../src/preferences.cpp:342
msgid "All scripts"
msgstr "Tất cả script"
#: ../src/preferences.cpp:342
msgid "Global autoload scripts"
msgstr "Mã tự động nạp toàn cục"
#: ../src/preferences.cpp:342
msgid "No scripts"
msgstr "Không script"
#: ../src/preferences.cpp:342
msgid "Subtitle-local scripts"
msgstr "Phụ đề nội bộ"
#: ../src/preferences.cpp:344
msgid "Autoreload on Export"
msgstr "Tự động nạp lại khi Xuất"
#: ../src/preferences.cpp:351
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
#: ../src/preferences.cpp:355
msgid ""
"Changing these settings might result in bugs and/or crashes. Do not touch "
"these unless you know what you're doing."
msgstr ""
"Thay đổi những cài đặt này có thể dẫn đến lỗi và/hoặc sập chương trình. "
"Không nên chỉnh trừ khi bạn biết bạn đang làm gì."
#: ../src/preferences.cpp:368 ../src/preferences.cpp:438
msgid "Expert"
msgstr "Nguồn"
#: ../src/preferences.cpp:371
msgid "Audio provider"
msgstr "Trình cung cấp âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:374
msgid "Audio player"
msgstr "Trình phát âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:376
msgid "Cache"
msgstr "Bộ đệm"
#: ../src/preferences.cpp:377
msgid "Hard Disk"
msgstr "Đĩa cứng"
#: ../src/preferences.cpp:377
msgid "None (NOT RECOMMENDED)"
msgstr "Không (KHÔNG KHUYẾN NGHỊ)"
#: ../src/preferences.cpp:377
msgid "RAM"
msgstr "RAM"
#: ../src/preferences.cpp:379
msgid "Cache type"
msgstr "Đệm trên"
#: ../src/preferences.cpp:384
msgid "Better quality"
msgstr "Chất lượng tốt hơn"
#: ../src/preferences.cpp:384
msgid "High quality"
msgstr "Chất lượng cao"
#: ../src/preferences.cpp:384
msgid "Insane quality"
msgstr "Chất lượng cực cao"
#: ../src/preferences.cpp:384
msgid "Regular quality"
msgstr "Chất lượng bình thường"
#: ../src/preferences.cpp:386
msgid "Quality"
msgstr "Chất lượng"
#: ../src/preferences.cpp:388
msgid "Cache memory max (MB)"
msgstr "Lượng bộ nhớ đệm tối đa (MB)"
#: ../src/preferences.cpp:394
msgid "Avisynth down-mixer"
msgstr "Down-mix âm thanh bằng Avisynth "
#: ../src/preferences.cpp:395
msgid "Force sample rate"
msgstr "Tốc độ lấy mẫu bắt buộc"
#: ../src/preferences.cpp:401
msgid "Abort"
msgstr "Hủy"
#: ../src/preferences.cpp:401
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
#: ../src/preferences.cpp:401
msgid "Stop"
msgstr "Dừng "
#: ../src/preferences.cpp:403
msgid "Audio indexing error handling mode"
msgstr "Chế độ xử lí lỗi nhập chỉ mục âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:405
msgid "Always index all audio tracks"
msgstr "Luôn nhập chỉ mục cho tất cả track âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:406
msgid "Downmix to 16bit mono audio"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:411
msgid "Portaudio device"
msgstr "Thiết bị âm thanh ngoại vi"
#: ../src/preferences.cpp:416
msgid "OSS Device"
msgstr "Thiết bị OSS"
#: ../src/preferences.cpp:427
msgid "Buffer latency"
msgstr "Độ trễ của bộ đệm"
#: ../src/preferences.cpp:428
msgid "Buffer length"
msgstr "Độ dài của bộ đệm"
#: ../src/preferences.cpp:441
msgid "Video provider"
msgstr "Trình cung cấp video"
#: ../src/preferences.cpp:444
msgid "Subtitles provider"
msgstr "Trình cung cấp phụ đề"
#: ../src/preferences.cpp:448
msgid "Allow pre-2.56a Avisynth"
msgstr "Cho phép dùng Avisynth bản 2.56a"
#: ../src/preferences.cpp:450
msgid "Avisynth memory limit"
msgstr "Giới hạn bộ nhớ Avisynth"
#: ../src/preferences.cpp:458
msgid "Debug log verbosity"
msgstr "Nhật kí gỡ lỗi"
#: ../src/preferences.cpp:460
msgid "Decoding threads"
msgstr "Luồng giải mã"
#: ../src/preferences.cpp:461
msgid "Enable unsafe seeking"
msgstr "Bật tua không an toàn"
#: ../src/preferences.cpp:590
msgid "Hotkeys"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/preferences.cpp:689
msgid ""
"Are you sure that you want to restore the defaults? All your settings will "
"be overridden."
msgstr ""
"Bạn có thật sự muốn khôi phục các tùy chọn mặc định không? Tất cả các thiết "
"lập của bạn sẽ bị ghi đè."
#: ../src/preferences.cpp:689
msgid "Restore defaults?"
msgstr "Khôi phục mặc định?"
#: ../src/preferences.cpp:707
msgid "Preferences"
msgstr "Cài đặt"
#: ../src/preferences.cpp:735
msgid "&Restore Defaults"
msgstr "&Khôi phục mặc định"
#: ../src/preferences_base.cpp:63
msgid "Please choose the folder:"
msgstr "Vui lòng chọn thư mục:"
#: ../src/preferences_base.cpp:209
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
#: ../src/preferences_base.cpp:244
msgid "Choose..."
msgstr "Chọn..."
#: ../src/preferences_base.cpp:252
msgid "Font Size"
msgstr "Kích cỡ phông"
#: ../src/project.cpp:188
msgid "Do you want to load/unload the associated files?"
msgstr "Bạn có muốn nạp/không nạp các tệp được liên kết?"
#: ../src/project.cpp:199
#, c-format
msgid "Load audio file: %s"
msgstr "Nạp tệp âm thanh: %s"
#: ../src/project.cpp:199
msgid "Unload audio"
msgstr "Gỡ bỏ âm thanh"
#: ../src/project.cpp:201
#, c-format
msgid "Load video file: %s"
msgstr "Nạp tệp video: %s"
#: ../src/project.cpp:201
msgid "Unload video"
msgstr "Gỡ bỏ video"
#: ../src/project.cpp:203
#, c-format
msgid "Load timecodes file: %s"
msgstr "Nạp tệp mã thời gian: %s"
#: ../src/project.cpp:203
msgid "Unload timecodes"
msgstr "Gỡ bỏ mã thời gian"
#: ../src/project.cpp:205
#, c-format
msgid "Load keyframes file: %s"
msgstr "Nạp tệp khung chính: %s"
#: ../src/project.cpp:205
msgid "Unload keyframes"
msgstr "Gỡ bỏ các khung chính"
#: ../src/project.cpp:207
msgid "(Un)Load files?"
msgstr "(Gỡ bỏ) Nạp tệp?"
#: ../src/project.cpp:256
msgid "The audio file was not found: "
msgstr "Không tìm được tệp âm thanh:"
#: ../src/project.cpp:264
msgid ""
"None of the available audio providers recognised the selected file as "
"containing audio data.\n"
"\n"
"The following providers were tried:\n"
msgstr ""
"Không trình cung cấp âm thanh khả dụng nào nhận diện được tệp đã chọn chứa "
"dữ liệu âm thanh.\n"
"\n"
"Những trình cung cấp sau đây đã được thử:\n"
#: ../src/project.cpp:267
msgid ""
"None of the available audio providers have a codec available to handle the "
"selected file.\n"
"\n"
"The following providers were tried:\n"
msgstr ""
"Không trình cung cấp âm thanh khả dụng nào có một codec khả dụng để xử lí "
"tệp đã chọn.\n"
"\n"
"Những trình cung cấp sau đây đã được thử:\n"
#: ../src/resolution_resampler.cpp:290
msgid "resolution resampling"
msgstr "tạo lại mẫu độ phân giải"
#: ../src/search_replace_engine.cpp:189 ../src/search_replace_engine.cpp:273
msgid "replace"
msgstr "thay thế"
#: ../src/search_replace_engine.cpp:274
#, c-format
msgid "One match was replaced."
msgid_plural "%d matches were replaced."
msgstr[0] "Một trùng khớp đã được thay thế."
msgstr[1] "%d trùng khớp đã được thay thế."
#: ../src/search_replace_engine.cpp:277
msgid "No matches found."
msgstr "Không tìm thấy trùng khớp nào."
#: ../src/subs_controller.cpp:246
#, c-format
msgid "Do you want to save changes to %s?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi vào %s không?"
#: ../src/subs_controller.cpp:246
msgid "Unsaved changes"
msgstr "Các thay đổi chưa được lưu"
#: ../src/subs_controller.cpp:279
#, c-format
msgid "File backup saved as \"%s\"."
msgstr "Tệp đã được sao lưu là \"%s\"."
#: ../src/subs_controller.cpp:404
msgid "Untitled"
msgstr "Không đề"
#: ../src/subs_controller.cpp:406
msgid "untitled"
msgstr "không đề"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:114
msgid "&Comment"
msgstr "&Chú giải"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:115
msgid "Comment this line out. Commented lines don't show up on screen."
msgstr ""
"Chú giải dòng này ở bên ngoài. Các dòng bị chú giải sẽ không hiện trên màn "
"hình."
#: ../src/subs_edit_box.cpp:122
msgid "Style for this line"
msgstr "Kiểu dáng của dòng này"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:124
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:134
msgid ""
"Actor name for this speech. This is only for reference, and is mainly "
"useless."
msgstr ""
"Tên nhân vật của đoạn hội thoại này. Phần này chỉ để tham khảo, và thường "
"thì không có ích lắm."
#: ../src/subs_edit_box.cpp:139
msgid ""
"Effect for this line. This can be used to store extra information for "
"karaoke scripts, or for the effects supported by the renderer."
msgstr ""
"Hiệu ứng của dòng này. Phần này có thể được dùng để lưu thông tin phụ cho "
"script karaoke, hoặc cho các hiệu ứng được hỗ trợ bởi trình dựng hình."
#: ../src/subs_edit_box.cpp:150
msgid "Number of characters in the longest line of this subtitle."
msgstr "Số kí tự trong dòng dài nhất của phụ đề này"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:166
msgid "Layer number"
msgstr "Số lớp"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:170
msgid "Start time"
msgstr "Thời gian bắt đầu"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:171
msgid "End time"
msgstr "Thời gian kết thúc"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:173
msgid "Line duration"
msgstr "Thời lượng của dòng"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:176
msgid "Left Margin (0 = default from style)"
msgstr "Lề trái (0 = mặc định từ kiểu dáng này)"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:176
msgid "left margin change"
msgstr "thay đổi lề trái"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:177
msgid "Right Margin (0 = default from style)"
msgstr "Lề phải (0 = mặc định từ kiểu dáng này)"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:177
msgid "right margin change"
msgstr "thay đổi lề phải"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:178
msgid "Vertical Margin (0 = default from style)"
msgstr "Lề dọc (0 = mặc định từ kiểu dáng"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:178
msgid "vertical margin change"
msgstr "thay đổi lề dọc"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:197
msgid "T&ime"
msgstr "T&hời gian"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:197
msgid "Time by h:mm:ss.cs"
msgstr "Thời gian theo định dạng h:mm:ss.cs"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:198
msgid "F&rame"
msgstr "K&hung hình"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:198
msgid "Time by frame number"
msgstr "Thời gian theo số khung hình"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:201
msgid "Show Original"
msgstr "Hiển thị gốc"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:202
msgid ""
"Show the contents of the subtitle line when it was first selected above the "
"edit box. This is sometimes useful when editing subtitles or translating "
"subtitles into another language."
msgstr ""
"Hiển thị nội dung của dòng phụ đề khi nó lần đầu được chọn trên hộp biên "
"tập. Tính năng này đôi khi hữu dụng khi biên tập lại phụ đề hoặc dịch phụ đề "
"này sang ngôn ngữ khác."
#: ../src/subs_edit_box.cpp:474
msgid "modify text"
msgstr "sửa đổi văn bản"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:552
msgid "modify times"
msgstr "sửa đổi thời gian"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:639
msgid "actor change"
msgstr "thay đổi nhân vật"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:644
msgid "layer change"
msgstr "thay đổi lớp"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:649
msgid "effect change"
msgstr "thay đổi hiệu ứng"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:654
msgid "comment change"
msgstr "thay đổi chú giải"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:396
msgid "Spell checker language"
msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:406
msgid "Cu&t"
msgstr "Cắ&t"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:408 ../src/timeedit_ctrl.cpp:210
msgid "&Paste"
msgstr "&Dán"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:443
#, c-format
msgid "Remove \"%s\" from dictionary"
msgstr "Xóa \"%s\" từ từ điển"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:448
msgid "No spell checker suggestions"
msgstr "Không có đề xuất từ trình kiểm tra chính tả"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:454
#, c-format
msgid "Spell checker suggestions for \"%s\""
msgstr "Đề xuất kiểm tra chính tả cho \"%s\""
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:459
msgid "No correction suggestions"
msgstr "Không có đề xuất sửa lỗi."
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:465
#, c-format
msgid "Add \"%s\" to dictionary"
msgstr "Thêm \"%s\" vào từ điển"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:500
#, c-format
msgid "Thesaurus suggestions for \"%s\""
msgstr "Đề xuất từ đồng nghĩa cho \"%s\""
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:503
msgid "No thesaurus suggestions"
msgstr "Không có đề xuất từ đồng nghĩa"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:506
msgid "Thesaurus language"
msgstr "Ngôn ngữ cho từ điển đồng nghĩa"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:515
msgid "Disable"
msgstr "Vô hiệu hóa"
#: ../src/subtitle_format.cpp:102
#, c-format
msgid "From video (%g)"
msgstr "Từ video (%g)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:104
msgid "From video (VFR)"
msgstr "Từ video (VFR)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:110
msgid "15.000 FPS"
msgstr "15.000 FPS"
#: ../src/subtitle_format.cpp:111
msgid "23.976 FPS (Decimated NTSC)"
msgstr "23.976 FPS (NTSC Decimated)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:112
msgid "24.000 FPS (FILM)"
msgstr "24.000 FPS (PHIM)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:113
msgid "25.000 FPS (PAL)"
msgstr "25.000 FPS (PAL)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:114
msgid "29.970 FPS (NTSC)"
msgstr "29.970 FPS (NTSC)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:116
msgid "29.970 FPS (NTSC with SMPTE dropframe)"
msgstr "29.970 FPS (NTSC với SMPTE dropframe)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:117
msgid "30.000 FPS"
msgstr "30.000 FPS"
#: ../src/subtitle_format.cpp:118
msgid "50.000 FPS (PAL x2)"
msgstr "50.000 FPS (PAL x2)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:119
msgid "59.940 FPS (NTSC x2)"
msgstr "59.940 FPS (NTSC x2)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:120
msgid "60.000 FPS"
msgstr "60.000 FPS"
#: ../src/subtitle_format.cpp:121
msgid "119.880 FPS (NTSC x4)"
msgstr "119.880 FPS (NTSC x4)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:122
msgid "120.000 FPS"
msgstr "120.000 FPS"
#: ../src/subtitle_format.cpp:126
msgid "FPS"
msgstr "FPS"
#: ../src/subtitle_format.cpp:126
msgid "Please choose the appropriate FPS for the subtitles:"
msgstr "Vui lòng chọn số FPS phù hợp với phụ đề:"
#: ../src/subtitle_format_ebu3264.cpp:396
#, c-format
msgid "Line over maximum length: %s"
msgstr "Số dòng vượt quá độ dài tối đa: %s"
#: ../src/subtitles_provider_libass.cpp:107
msgid "Updating font index"
msgstr "Cập nhật chỉ mục phông chữ"
#: ../src/subtitles_provider_libass.cpp:108
msgid "This may take several minutes"
msgstr "Việc này có thể tốn vài phút"
#: ../src/video_box.cpp:57
msgid "Seek video"
msgstr "Tua video"
#: ../src/video_box.cpp:62
msgid "Current frame time and number"
msgstr "Số và thời gian khung hình hiện tại"
#: ../src/video_box.cpp:65
msgid "Time of this frame relative to start and end of current subs"
msgstr ""
"Thời gian của khung hình này tương đối với thời gian bắt đầu và kết thúc của "
"phụ đề hiện tại"
#: ../src/visual_tool.cpp:122
msgid "visual typesetting"
msgstr "typeset trực quan"
#: ../src/visual_tool_cross.cpp:62 ../src/visual_tool_drag.cpp:334
msgid "positioning"
msgstr "định vị"
#: ../src/visual_tool_drag.cpp:62
msgid "Toggle between \\move and \\pos"
msgstr "Chuyển giữa \\move và \\pos"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:63
msgid "Drag control points"
msgstr "Kéo điểm điều khiển"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:64
msgid "Appends a line"
msgstr "Ghép nối một đường"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:64
msgid "Line"
msgstr "Đường"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:65
msgid "Appends a bezier bicubic curve"
msgstr "Ghép nối một đường cong song lập phương Bezier"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:65
msgid "Bicubic"
msgstr "Song lập phương"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:67
msgid "Convert"
msgstr "Chuyển đổi"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:67
msgid "Converts a segment between line and bicubic"
msgstr "Chuyển đổi một đoạn giữa đường và song lập phương"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:68
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:68
msgid "Inserts a control point"
msgstr "Chèn một điểm điều khiển"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:69
msgid "Remove"
msgstr "Xóa"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:69
msgid "Removes a control point"
msgstr "Xóa một điểm điều khiển"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:71
msgid "Draws a freehand shape"
msgstr "Vẽ một hình vẽ tay"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:71
msgid "Freehand"
msgstr "Vẽ tay"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:72
msgid "Draws a smoothed freehand shape"
msgstr "Vẽ một hình vẽ tay mượt mà"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:72
msgid "Freehand smooth"
msgstr "Vẽ tay mượt mà"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:277
msgid "delete control point"
msgstr "xóa điểm điều khiển"
#: default_hotkey.json:244:
msgid "Subtitle Edit Box"
msgstr "Hộp biên tập phụ đề"
#: default_menu.json:0
msgid "&Audio"
msgstr "Âm th&anh"
#: default_menu.json:0
msgid "&File"
msgstr "&Tệp"
#: default_menu.json:0
msgid "&Help"
msgstr "T&rợ giúp"
#: default_menu.json:0
msgid "&Insert (before)"
msgstr "C&hèn (trước)"
#: default_menu.json:0
msgid "&Insert Lines"
msgstr "&Chèn dòng"
#: default_menu.json:0
msgid "&Join (concatenate)"
msgstr "&Ghép (nối tiếp)"
#: default_menu.json:0
msgid "&Make times continuous (change end)"
msgstr "&Tiếp diễn với dòng kề (thay đổi điểm kết thúc)"
#: default_menu.json:0
msgid "&Make times continuous (change start)"
msgstr "&Tiếp diễn với dòng kề (thay đổi điểm bắt đầu)"
#: default_menu.json:0
msgid "&Subtitle"
msgstr "&Phụ đề"
#: default_menu.json:0
msgid "&Timing"
msgstr "Căn thời g&ian"
#: default_menu.json:0
msgid "&Video"
msgstr "V&ideo"
#: default_menu.json:0
msgid "A&utomation"
msgstr "&Tự động hóa"
#: default_menu.json:0
#, fuzzy
msgid "Export As..."
msgstr "&Xuất như"
#: default_menu.json:0
msgid "Insert (after)"
msgstr "Chèn (sau)"
#: default_menu.json:0
msgid "Insert at video time (after)"
msgstr "Chèn tại thời gian video (sau)"
#: default_menu.json:0
msgid "Insert at video time (before)"
msgstr "Chèn tại thời gian video (trước)"
#: default_menu.json:0
msgid "Join (as Karaoke)"
msgstr "Ghép (như Karaoke)"
#: default_menu.json:0
msgid "Join (keep first)"
msgstr "Ghép (giữ lại dòng đầu tiên)"
#: default_menu.json:0
msgid "Join Lines"
msgstr "&Ghép dòng"
#: default_menu.json:0
msgid "Make Times Continuous"
msgstr "&Tiếp diễn với dòng kề "
#: default_menu.json:0
#, fuzzy
msgid "Open Recent"
msgstr "Mở âm thanh gần đây"
#: default_menu.json:0
#, fuzzy
msgid "Open..."
msgstr "Mở"
#: default_menu.json:0
msgid "Override &AR"
msgstr "Điều chỉnh &AR"
#: default_menu.json:0
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: default_menu.json:0
#, fuzzy
msgid "Save As..."
msgstr "Lư&u khung chính..."
#: default_menu.json:0
msgid "Set &Zoom"
msgstr "Đặt mức thu phóng"
#: default_menu.json:0
msgid "Sort All Lines"
msgstr "Sắp xếp tất cả các dòng"
#: default_menu.json:0
msgid "Sort Selected Lines"
msgstr "Sắp xếp các dòng đã chọn"
#: default_menu.json:0
msgid "Vie&w"
msgstr "&Hiển thị"
#: default_menu.json:0
#, fuzzy
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ Mới"
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
msgid "Automatically check for new versions of Aegisub"
msgstr "Tự động kiểm tra bản cập nhật mới của Aegisub"
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
msgid "Create a start menu icon"
msgstr "Tạo một icon ở start menu"
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
msgid "Installing runtime libraries..."
msgstr "Đang cài đặt thư viện runtime..."
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
msgid ""
"This will install Aegisub {#BUILD_GIT_VERSION_STRING} on your computer.%n"
"%nAegisub is covered by the GNU General Public License version 2. This means "
"you may use the application for any purpose without charge, but that no "
"warranties of any kind are given either.%n%nSee the Aegisub website for "
"information on obtaining the source code."
msgstr ""
"Cái này sẽ cài đặt Aegisub {#BUILD_GIT_VERSION_STRING} trên máy tính của "
"bạn. %n%n Aegisub được bảo hộ bởi Giấy Phép Công cộng GNU phiên bản thứ 2. "
"Có nghĩa là bạn có thể dùng ứng dụng này cho bất kì mục đích nào mà không "
"cần có phí, nhưng sẽ không có bảo hành hoặc bất kì những cái tương tự. %n%n "
"Xem website của Aegisub để có thêm thông tin về việc tải về mã nguồn."
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
msgid "Update Checker:"
msgstr "Trình kiểm tra cập nhật:"
#~ msgid "Show Splash Screen"
#~ msgstr "Hiện hình ảnh Splash"
#~ msgid ""
#~ "You already have timecodes loaded. Would you like to replace them with "
#~ "timecodes from the video file?"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã nạp mã thời gian rồi. Bạn có muốn thay thế chúng bằng các mã thời "
#~ "gian từ tập tin phim?"
#~ msgid "Replace timecodes?"
#~ msgstr "Thay thế mã thời gian?"
#~ msgid ""
#~ "You already have timecodes loaded. Replace them with the timecodes from "
#~ "the Matroska file?"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã nạp mã thời gian rồi. Thay thế chúng bằng các mã thời gian từ tập "
#~ "tin Matroska?"
#~ msgid "Unknown"
#~ msgstr "Không rõ"
#~ msgid "Toggle realtime display of changes."
#~ msgstr "Bật-tắt hiển thị thay đổi theo thời gian thực."
#~ msgid "Realtime"
#~ msgstr "Thời gian thực"
#~ msgid "No timecodes to average"
#~ msgstr "Không có mã thời gian để tính trung bình"
#~ msgid "Writing file"
#~ msgstr "Đang ghi tập tin"
#~ msgid "Exporting PRS"
#~ msgstr "Xuất PRS"
#~ msgid "Please wait, caching fonts..."
#~ msgstr "Vui lòng đợi, đang đệm font..."
#~ msgid "delete"
#~ msgstr "xóa"
#~ msgid "load"
#~ msgstr "nạp"
#~ msgid "Couldn't allocate memory."
#~ msgstr "Không thể truy xuất bộ nhớ."
#~ msgid "There is no audio to save."
#~ msgstr "Không có âm thanh để lưu."
#~ msgid "The starting point is beyond the length of the audio loaded."
#~ msgstr "Điểm bắt đầu ở trên độ dài của đoạn âm thanh được nạp."
#~ msgid "Paste lines from clipboard"
#~ msgstr "Dán các dòng từ clipboard"
#~ msgid "Cuts selected lines to clipboard"
#~ msgstr "Cắt các dòng đã chọn vào clipboard"
#~ msgid "C&ut"
#~ msgstr "Cắ&t"
#~ msgid "Copies selected lines to clipboard"
#~ msgstr "Chép các dòng đã chọn vào clipboard"
#~ msgid "Create an audio clip of the selected line"
#~ msgstr "Tạo một đoạn âm thanh của dòng đã chọn"
#~ msgid ""
#~ "Joins selected lines in a single one, making each line into a karaoke "
#~ "syllable"
#~ msgstr ""
#~ "Ghép các dòng đã chọn thành một, đưa mỗi dòng thành một âm tiết karaoke"
#~ msgid "&Swap"
#~ msgstr "H&oán chuyển"
#~ msgid "Split (by karaoke)"
#~ msgstr "Chia tách (theo karaoke)"
#~ msgid "&Duplicate and shift by 1 frame"
#~ msgstr "Tạo bản sao &và dịch chuyển 1 khung hình"
#~ msgid "&Duplicate"
#~ msgstr "Tạo &bản sao"
#~ msgid "editing"
#~ msgstr "chỉnh sửa"
#~ msgid "MarginV change"
#~ msgstr "thay đổi Lề D"
#~ msgid "MarginR change"
#~ msgstr "thay đổi Lề P"
#~ msgid "MarginL change"
#~ msgstr "thay đổi Lề T"
#~ msgid "Frame"
#~ msgstr "Khung hình"
#~ msgid "Time"
#~ msgstr "Thời gian"
#~ msgid "Commits the text (Enter). Hold Ctrl to stay in line (%KEY%)."
#~ msgstr "Thực hiện văn bản (Enter). Ấn Ctrl để ở trong dòng (%KEY%)."
#~ msgid "Shadow color"
#~ msgstr "Màu đổ bóng"
#~ msgid "Outline color"
#~ msgstr "Màu đường nét ngoài"
#~ msgid "Secondary color"
#~ msgstr "Màu thứ cấp"
#~ msgid "Primary color"
#~ msgstr "Màu chính"
#~ msgid "Font Face Name"
#~ msgstr "Tên Font"
#~ msgid "Italics"
#~ msgstr "Nghiêng"
#~ msgid "Vertical Margin (0 = default)"
#~ msgstr "Lề dọc (0 = mặc định)"
#~ msgid "Right Margin (0 = default)"
#~ msgstr "Lề phải (0 = mặc định)"
#~ msgid "Left Margin (0 = default)"
#~ msgstr "Lề trái (0 = mặc định)"
#~ msgid ""
#~ "Configuration file is either invalid or corrupt. The current file will be "
#~ "backed up and replaced with a default file."
#~ msgstr ""
#~ "Tập tin cấu hình không hợp lệ hoặc đã bị hư. Tập tin hiện tại sẽ được sao "
#~ "lưu và thay thế bằng một tập tin mặc định."
#~ msgid "Reading keyframe and timecode data from Matroska file."
#~ msgstr "Đọc dữ liệu mã thời gian và keyframe từ tập tin Matroska."
#~ msgid "Reading keyframes from video"
#~ msgstr "Đọc keyframe từ phim"
#~ msgid "Load keyframes"
#~ msgstr "Nạp keyframe"
#~ msgid "Styling Assistant Preview"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Xem thử"
#~ msgid "Styling Assistant Accept"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Chấp thuận"
#~ msgid "Styling Assistant Prev"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Trước"
#~ msgid "Styling Assistant Next"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Tiếp"
#~ msgid "Styling Assistant Play Video"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Phát phim"
#~ msgid "Styling Assistant Play Audio"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Phát âm thanh"
#~ msgid "Translation Assistant Insert Original"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Chèn gốc"
#~ msgid "Translation Assistant Preview"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Xem thử"
#~ msgid "Translation Assistant Accept"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Chấp thuận"
#~ msgid "Translation Assistant Prev"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Trước"
#~ msgid "Translation Assistant Next"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Tiếp"
#~ msgid "Translation Assistant Play Video"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Phát phim"
#~ msgid "Translation Assistant Play Audio"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Phát âm thanh"
#~ msgid "Audio Medusa Enter"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Vào"
#~ msgid "Audio Medusa Previous"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Trước"
#~ msgid "Audio Medusa Next"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Tiếp"
#~ msgid "Audio Medusa Play After"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Phát sau"
#~ msgid "Audio Medusa Play Before"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Phát trước"
#~ msgid "Audio Medusa Shift End Forward"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Kết thúc Tiến"
#~ msgid "Audio Medusa Shift End Back"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Kết thúc Lùi"
#~ msgid "Audio Medusa Shift Start Forward"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Bắt đầu Tiến"
#~ msgid "Audio Medusa Shift Start Back"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Bắt đầu Lùi"
#~ msgid "Audio Medusa Stop"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dừng"
#~ msgid "Audio Medusa Play"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Phát"
#~ msgid "Audio Medusa Toggle"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Bật-tắt"
#~ msgid "Audio Add Lead Out"
#~ msgstr "Âm thanh - Thêm Lead-out"
#~ msgid "Audio Add Lead In"
#~ msgstr "Âm thanh - Thêm Lead-in"
#~ msgid "Audio Play Original Line"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát dòng gốc"
#~ msgid "Audio Play To End"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát tới Cuối"
#~ msgid "Audio Play 500ms After"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát 500ms sau"
#~ msgid "Audio Play 500ms Before"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát 500ms trước"
#~ msgid "Audio Play Last 500ms"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát 500ms cuối"
#~ msgid "Audio Play First 500ms"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát 500ms đầu"
#~ msgid "Audio Scroll Right"
#~ msgstr "Âm thanh - Cuộn phải"
#~ msgid "Audio Scroll Left"
#~ msgstr "Âm thanh - Cuộn trái"
#~ msgid "Audio Karaoke Decrease Len Shift"
#~ msgstr "Âm thanh Karaoke - Giảm dịch chuyển độ dài"
#~ msgid "Audio Karaoke Increase Len Shift"
#~ msgstr "Âm thanh Karaoke - Tăng dịch chuyển độ dài"
#~ msgid "Audio Karaoke Decrease Len"
#~ msgstr "Âm thanh Karaoke - Giảm độ dài"
#~ msgid "Audio Karaoke Increase Len"
#~ msgstr "Âm thanh Karaoke - Tăng độ dài"
#~ msgid "Audio Stop"
#~ msgstr "Âm thanh - Dừng"
#~ msgid "Audio Play or Stop"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát hoặc Dừng"
#~ msgid "Audio Play Alt"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát Alt"
#~ msgid "Audio Play"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát"
#~ msgid "Audio Next Line Alt"
#~ msgstr "Âm thanh - Dòng kế Alt"
#~ msgid "Audio Next Line"
#~ msgstr "Âm thanh - Dòng kế"
#~ msgid "Audio Prev Line Alt"
#~ msgstr "Âm thanh - Dòng trước Alt"
#~ msgid "Audio Prev Line"
#~ msgstr "Âm thanh - Dòng trước"
#~ msgid "Audio Commit (Stay)"
#~ msgstr "Âm thanh - Thực hiện (Ở lại)"
#~ msgid "Audio Commit"
#~ msgstr "Âm thanh - Thực hiện"
#~ msgid "Audio Commit Alt"
#~ msgstr "Âm thanh - Thực hiện Alt"
#~ msgid "Grid duplicate and shift one frame"
#~ msgstr "Đường kẻ - tạo bản sao và dịch chuyển một khung hình"
#~ msgid "Grid duplicate rows"
#~ msgstr "Đường kẻ - tạo bản sao của hàng"
#~ msgid "Grid delete rows"
#~ msgstr "Đường kẻ - xóa hàng"
#~ msgid "Grid move row up"
#~ msgstr "Đường kẻ - di chuyển hàng lên"
#~ msgid "Grid move row down"
#~ msgstr "Đường kẻ - di chuyển hàng xuống"
#~ msgid "Video global zoom out"
#~ msgstr "Phim - thu nhỏ bao quát"
#~ msgid "Video global zoom in"
#~ msgstr "Phim - phóng to bao quát"
#~ msgid "Save Subtitles Alt"
#~ msgstr "Save Subtitles Alt"
#~ msgid "Grid global next line"
#~ msgstr "Đường kẻ - dòng kế bao quát"
#~ msgid "Grid global prev line"
#~ msgstr "Đường kẻ - dòng trước bao quát"
#~ msgid "Video global play"
#~ msgstr "Phim - phát bao quát"
#~ msgid "Video global focus seek"
#~ msgstr "Phim - truy tìm chú ý bao quát"
#~ msgid "Video global next frame"
#~ msgstr "Phim - khung hình kế bao quát"
#~ msgid "Video global prev frame"
#~ msgstr "Phim - khung hình trước bao quát"
#~ msgid "Zoom 200%"
#~ msgstr "Phóng 200%"
#~ msgid "Zoom 100%"
#~ msgstr "Phóng 100%"
#~ msgid "Zoom 50%"
#~ msgstr "Phóng 50%"
#~ msgid "Shift by Current Time"
#~ msgstr "Dịch chuyển theo Thời gian Hiện tại"
#~ msgid "Set End to Video"
#~ msgstr "Thiết lập Kết thúc tới Phim"
#~ msgid "Set Start to Video"
#~ msgstr "Thiết lập Bắt đầu tới Phim"
#~ msgid "Video Jump"
#~ msgstr "Nhảy phim"
#~ msgid "Paste Over"
#~ msgstr "Dán đè"
#~ msgid "Paste"
#~ msgstr "Dán"
#~ msgid "Cut"
#~ msgstr "Cắt"
#~ msgid "Redo"
#~ msgstr "Làm lại"
#~ msgid "Undo"
#~ msgstr "Hoàn tác"
#~ msgid "Edit Box Commit"
#~ msgstr "Chỉnh sửa Thực hiện Hộp"
#~ msgid "Help"
#~ msgstr "Trợ giúp"
#~ msgid "hide tags."
#~ msgstr "ẩn thẻ."
#~ msgid "simplify tags."
#~ msgstr "đơn giản hóa các thẻ."
#~ msgid "show full tags."
#~ msgstr "hiện thẻ đầy đủ."
#~ msgid "ASS Override Tag mode set to "
#~ msgstr "Chế độ Ghi đè Thẻ ASS được thiết lập thành"
#~ msgid "File backup saved as \""
#~ msgstr "Tập tin sao lưu được lưu dưới dạng \""
#~ msgid ""
#~ "Enter aspect ratio in either decimal (e.g. 2.35) or fractional (e.g. "
#~ "16:9) form. Enter a value like 853x480 to set a specific resolution."
#~ msgstr ""
#~ "Nhập tỉ lệ màn ảnh theo thập phân (vd. 2.35) hoặc phân số (vd. 16:9). "
#~ "Nhập một giá trị như 853x480 để thiết lập một độ phân giải xác định"
#~ msgid "Save timecodes file"
#~ msgstr "Lưu tập tin mã thời gian"
#~ msgid "Open timecodes file"
#~ msgstr "Mở tập tin mã thời gian"
#~ msgid "All Supported Types"
#~ msgstr "Tất cả Các kiểu Được hỗ trợ"
#~ msgid "Open audio file"
#~ msgstr "Mở tập tin âm thanh"
#~ msgid "All files"
#~ msgstr "Tất cả Tập tin"
#~ msgid "Change script resolution"
#~ msgstr "Thay đổi độ phân giải của script"
#~ msgid "Unload timecodes?"
#~ msgstr "Ngừng nạp mã thời gian?"
#~ msgid "You have timecodes loaded currently. Would you like to unload them?"
#~ msgstr "Bạn đã có nạp mã thời gian rồi. Bạn có muốn ngừng nạp chúng không?"
#~ msgid "Save before continuing?"
#~ msgstr "Lưu trước khi tiếp tục?"
#~ msgid "Resource files distributed with Aegisub"
#~ msgstr "Các tập tin tài nguyên được phân phối cùng Aegisub"
#~ msgid "&Resource Files..."
#~ msgstr "&Tập tin Tài nguyên..."
#~ msgid "Display audio, video and subtitles"
#~ msgstr "Hiển thị âm thanh, phim và phụ đề"
#~ msgid "Display audio and subtitles only"
#~ msgstr "Chỉ hiển thị âm thanh và phụ đề"
#~ msgid "Display video and subtitles only"
#~ msgstr "Chỉ hiển thị phim và phụ đề"
#~ msgid "Display subtitles only"
#~ msgstr "Chỉ hiển thị phụ đề"
#~ msgid "Open log window"
#~ msgstr "Mở cửa sổ log"
#~ msgid "Lo&g Window..."
#~ msgstr "Cửa sổ L&og..."
#~ msgid "Associate file types with Aegisub"
#~ msgstr "Liên kết các kiểu tập tin với Aegisub"
#~ msgid "&Associations..."
#~ msgstr "Liên &kết..."
#~ msgid "&Automation"
#~ msgstr "Tự độ&ng"
#~ msgid "Closes the currently open audio file"
#~ msgstr "Đóng tập tin âm thanh đang mở"
#~ msgid "Opens the audio from the current video file"
#~ msgstr "Mở phần âm thanh từ tập tin phim hiện tại"
#~ msgid "Opens an audio file"
#~ msgstr "Mở một tập tin âm thanh"
#~ msgid "Forces video to a custom aspect ratio"
#~ msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ tùy biến"
#~ msgid "Forces video to 2.35 aspect ratio"
#~ msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 2.35"
#~ msgid "Forces video to 16:9 aspect ratio"
#~ msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 16:9"
#~ msgid "Forces video to 4:3 aspect ratio"
#~ msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 4:3"
#~ msgid "Leave video on original aspect ratio"
#~ msgstr "Để nguyên phim theo tỉ lệ màn ảnh gốc"
#~ msgid "Override Aspect Ratio"
#~ msgstr "Ghi đè &Tỉ lệ màn ảnh"
#~ msgid "Set Zoom"
#~ msgstr "Thiết lập Thu &phóng"
#~ msgid "Detach video, displaying it in a separate Window"
#~ msgstr "Tách riêng phim, hiển thị nó trong một Cửa sổ riêng"
#~ msgid "Closes the currently open keyframes list"
#~ msgstr "Đóng danh sách keyframe đang mở"
#~ msgid "Saves the current keyframe list"
#~ msgstr "Lưu danh sách keyframe hiện tại"
#~ msgid "Opens a keyframe list file"
#~ msgstr "Mở một tập tin danh sách keyframe"
#~ msgid "Closes the currently open timecodes file"
#~ msgstr "Đóng tập tin mã thời gian đang mở"
#~ msgid "Saves a VFR timecodes v2 file"
#~ msgstr "Lưu một tập tin mã thời gian VFR v2"
#~ msgid "Opens a VFR timecodes v1 or v2 file"
#~ msgstr "Mở một tập tin mã thời gian VFT v1 hoặc v2"
#~ msgid "Shows video details"
#~ msgstr "Hiện chi tiết của phim"
#~ msgid "Opens a video clip with solid color"
#~ msgstr "Mở một đoạn phim có một màu đặc"
#~ msgid "Closes the currently open video file"
#~ msgstr "Đóng tập tin phim đang được mở"
#~ msgid "Opens a video file"
#~ msgstr "Mở một tập tin phim"
#~ msgid "Changes times of subs so end times begin on next's start time"
#~ msgstr ""
#~ "Thay đổi thời gian của phụ đề để thời gian kết thúc sẽ bắt đầu trên thời "
#~ "gian bắt đầu của dòng kế đó"
#~ msgid "Changes times of subs so start times begin on previous's end time"
#~ msgstr ""
#~ "Thay đổi thời gian của phụ đề để thời gian bắt đầu sẽ bắt đầu trên thời "
#~ "gian kết thúc của dòng trước đó"
#~ msgid "Shift selection so first selected line starts at current frame"
#~ msgstr ""
#~ "Dịch chuyển đoạn được chọn để dòng được chọn đầu tiên bắt đầu tại khung "
#~ "hình hiện tại"
#~ msgid "Open Kanji timer"
#~ msgstr "Mở trình chỉnh giờ Kanji"
#~ msgid "Kanji Timer..."
#~ msgstr "Chỉnh giờ &Kanji..."
#~ msgid ""
#~ "Runs a post-processor for timing to deal with lead-ins, lead-outs, scene "
#~ "timing and etc."
#~ msgstr ""
#~ "Chạy trình xử lí hậu kì cho việc canh chỉnh thời gian để giải quyết kim "
#~ "đầu vào, kim đầu ra, thời gian phân cảnh, vv..."
#~ msgid "Timing Post-Processor..."
#~ msgstr "&Xử lí Hậu kì việc Chỉnh giờ"
#~ msgid "Sort by Time"
#~ msgstr "&Sắp xếp theo Thời gian"
#~ msgid "&Subtitles"
#~ msgstr "&Phụ đề"
#~ msgid "Selects lines based on defined criteria"
#~ msgstr "Chọn dòng dựa trên tiêu chí đã xác định"
#~ msgid "Select Lines..."
#~ msgstr "Chọ&n dòng..."
#~ msgid "Swaps the two selected lines"
#~ msgstr "Hoán chuyển hai dòng đã chọn"
#~ msgid "Uses karaoke timing to split line into multiple smaller lines"
#~ msgstr "Dùng chỉnh giờ karaoke để chia tách dòng thành nhiều dòng nhỏ hơn"
#~ msgid "Recombine subtitles when they have been split and merged"
#~ msgstr "Tái hợp phụ đề khi chúng đã được chia tách và trộn lẫn"
#~ msgid "Joins selected lines in a single one, as karaoke"
#~ msgstr "Ghép các dòng đã chọn lại thành một, giống như karaoke"
#~ msgid ""
#~ "Joins selected lines in a single one, keeping text of first and "
#~ "discarding remaining"
#~ msgstr ""
#~ "Ghép các dòng đã chọn thành một, giữ lại văn bản của dòng đầu tiên và hủy "
#~ "phần còn lại"
#~ msgid "Joins selected lines in a single one, concatenating text together"
#~ msgstr "Ghép các dòng đã chọn thành một, nối tiếp văn bản với nhau"
#~ msgid "Duplicate lines and shift by one frame"
#~ msgstr "Tạo bản sao các dòng và dịch chuyển một khung hình"
#~ msgid "&Duplicate and Shift by 1 Frame"
#~ msgstr "Tạo bản sao &và Dịch chuyển 1 Khung hình"
#~ msgid "Inserts a line after current, starting at video time"
#~ msgstr "Chèn một dòng sau dòng hiện tại, bắt đầu tại thời gian phim"
#~ msgid "Inserts a line before current, starting at video time"
#~ msgstr "Chèn một dòng trước dòng hiện tại, bắt đầu tại thời gian phim"
#~ msgid "Inserts a line after current"
#~ msgstr "Chèn một dòng sau dòng hiện tại"
#~ msgid "Inserts a line before current"
#~ msgstr "Chèn một dòng trước dòng hiện tại"
#~ msgid "Spe&ll Checker..."
#~ msgstr "&Kiểm tra Chính tả..."
#~ msgid "Changes resolution and modifies subtitles to conform to change"
#~ msgstr ""
#~ "Thay đổi độ phân giải và sửa đổi phụ đề cho phù hợp với sự thay đổi đó"
#~ msgid "Open styles manager"
#~ msgstr "Mở trình quản lí kiểu dáng"
#~ msgid "Search and &Replace..."
#~ msgstr "Tìm kiếm &và Thay thế..."
#~ msgid "Find next match of last word"
#~ msgstr "Tìm từ phù hợp kế tiếp"
#~ msgid "Find words in subtitles"
#~ msgstr "Tìm từ trong phụ đề"
#~ msgid "Copy subtitles"
#~ msgstr "Chép phụ đề"
#~ msgid "Redoes last action"
#~ msgstr "Làm lại thao tác cuối"
#~ msgid "&Redo"
#~ msgstr "&Làm lại"
#~ msgid "Undoes last action"
#~ msgstr "Hoàn tác thao tác cuối"
#~ msgid "&Undo"
#~ msgstr "&Hoàn tác"
#~ msgid "Open the attachment list"
#~ msgstr "Mở danh sách phần đính kèm"
#~ msgid "&Attachments..."
#~ msgstr "Phần đính &kèm..."
#~ msgid "Saves a copy of subtitles with processing applied to it"
#~ msgstr ""
#~ "Lưu một bản sao của phụ đề kèm theo các xử lí đã được áp dụng cho nó"
#~ msgid "Saves subtitles with another name"
#~ msgstr "Lưu phụ đề với tên khác"
#~ msgid "Saves subtitles"
#~ msgstr "Lưu phụ đề"
#~ msgid "Opens a subtitles file with a specific charset"
#~ msgstr "Mở một tập tin phụ đề có bộ mã riêng biệt"
#~ msgid "&Open Subtitles with Charset..."
#~ msgstr "Mở phụ đề có &Bộ mã..."
#~ msgid "Opens a subtitles file"
#~ msgstr "Mở một tập tin phụ đề"
#~ msgid "Open Spell checker"
#~ msgstr "Mở trình Kiểm tra Chính tả"
#~ msgid "Open Kanji Timer dialog"
#~ msgstr "Mở hộp thoại Chỉnh giờ Kanji"
#~ msgid "Open Timing Post-processor dialog"
#~ msgstr "Mở hộp thoại Xử lí Hậu kì việc Chỉnh giờ"
#~ msgid "Resample Script Resolution"
#~ msgstr "Tạo lại mẫu Độ phân giải Script"
#~ msgid "Resample"
#~ msgstr "Tạo lại mẫu"
#~ msgid "Open Translation Assistant"
#~ msgstr "Mở trình Trợ lí Dịch thuật"
#~ msgid "Open Styling Assistant"
#~ msgstr "Mở trình Trợ lí Tạo kiểu"
#~ msgid "Open Shift Times Dialogue"
#~ msgstr "Mở hộp thoại Dịch chuyển Thời gian"
#~ msgid "Launches ai-chan's \"ASSDraw3\" tool for vector drawing."
#~ msgstr "Chạy công cụ \"ASSDraw3\" của ai-chan để vẽ hình véctơ."
#~ msgid "Open Automation manager"
#~ msgstr "Mở trình Quản lí Tự động"
#~ msgid "Open Fonts Collector"
#~ msgstr "Mở trình Thu thập Font"
#~ msgid "Open Attachment List"
#~ msgstr "Mở Danh sách Đính kèm"
#~ msgid "Open Properties"
#~ msgstr "Mở thuộc tính"
#~ msgid "Open Styles Manager"
#~ msgstr "Mở trình Quản lí Kiểu dáng"
#~ msgid "Shift selected subtitles so first selected starts at this frame"
#~ msgstr ""
#~ "Dịch chuyển phụ đề đã chọn để dòng đầu tiên được chọn sẽ bắt đầu tại "
#~ "khung hình này"
#~ msgid "Shift subtitles to frame"
#~ msgstr "Dịch chuyển phụ đề tới khung hình"
#~ msgid "Snap selected subtitles so they match current scene start/end"
#~ msgstr ""
#~ "Nắm kéo phụ đề đã chọn để chúng khớp với bắt đầu/kết thúc của phân cảnh "
#~ "đã chọn"
#~ msgid "Snap subtitles to scene"
#~ msgstr "Nắm kéo phụ đề tới phân cảnh"
#~ msgid "Selects all lines that are currently visible on video frame"
#~ msgstr "Chọn tất cả các dòng đang hiển thị trên khung hình phim"
#~ msgid "Select visible"
#~ msgstr "Chọn đang hiển thị"
#~ msgid "Snap end to video"
#~ msgstr "Nắm kéo điểm kết thúc tới phim"
#~ msgid "Jumps the video to the end frame of current subtitle"
#~ msgstr "Nhảy phim tới khung hình kết thúc của phụ đề hiện tại"
#~ msgid "Jump video to end"
#~ msgstr "Nhảy phim tới điểm kết thúc"
#~ msgid "Jumps the video to the start frame of current subtitle"
#~ msgstr "Nhảy phim tới khung hình bắt đầu của phụ đề hiện tại"
#~ msgid "Jump video to start"
#~ msgstr "Nhảy phim tới điểm bắt đầu"
#~ msgid "Zoom out"
#~ msgstr "Thu nhỏ"
#~ msgid "Zoom in"
#~ msgstr "Phóng to"
#~ msgid "Jump video to time/frame"
#~ msgstr "Nhảy phim tới thời gian/khung hình"
#~ msgid "Jump To..."
#~ msgstr "Nhảy tới..."
#~ msgid "Save subtitles"
#~ msgstr "Lưu phụ đề"
#~ msgid "Choose %s track"
#~ msgstr "Chọn %s rãnh"
#~ msgid "Multiple %s tracks detected, please choose the one you wish to load:"
#~ msgstr "Nhận diện thấy nhiều rãnh %s, vui lòng chọn cái mà bạn muốn nạp:"
#~ msgid "audio"
#~ msgstr "âm thanh"
#~ msgid "video"
#~ msgstr "phim"
#~ msgid "Reverse transformation"
#~ msgstr "Đảo ngược việc chuyển hóa"
#~ msgid "Constant: "
#~ msgstr "Hằng số:"
#~ msgid "Variable"
#~ msgstr "Biến"
#~ msgid "From Video"
#~ msgstr "Từ phim"
#~ msgid ""
#~ "Removes all but the absolutely required fields from the Script Info "
#~ "section. You might want to run this on files that you plan to distribute "
#~ "in original form."
#~ msgstr ""
#~ "Xóa tất cả ngoại trừ các trường bắt buộc từ phần Thông tin Script. Có thể "
#~ "bạn sẽ muốn chạy lệnh này trên những tập tin mà bạn định phân phối trong "
#~ "dạng gốc."
#~ msgid "Clean Script Info"
#~ msgstr "Dọn dẹp Thông tin Script"
#~ msgid "Enable preview"
#~ msgstr "Cho phép Xem trước"
#~ msgid "Current line: ?"
#~ msgstr "Dòng hiện tại: ?"
#~ msgid "If anything goes wrong, blame movax."
#~ msgstr "Nếu có gì trục trặc, cứ đổi lỗi cho movax."
#~ msgid ""
#~ "If the audio doesn't seem to work properly during video playback, try "
#~ "loading audio separately. Just select Audio->Load from video, that "
#~ "usually makes the audio much more reliable."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu âm thanh có vẻ không hoạt động đúng khi phát phim, vui lòng thử nạp "
#~ "lại âm thanh riêng. Chỉ cần chọn Âm thanh -> Nạp từ phim, thao tác đó sẽ "
#~ "làm cho âm thanh ổn định hơn."
#~ msgid ""
#~ "Having video open is often more a nuisance than a help when timing "
#~ "subtitles. Timing with only audio open is often much easier. You can "
#~ "always adjust the subtitles to match the video later on."
#~ msgstr ""
#~ "Để phim mở thường gây phiền toái hơn là trợ giúp khi chỉnh giờ cho phụ "
#~ "đề. Việc chỉnh giờ và để âm thanh mở thường sẽ dễ hơn. Bạn luôn có thể "
#~ "điều chỉnh phụ đề cho khớp với phim sau."
#~ msgid ""
#~ "If you decode your audio to a PCM WAV file before loading it in Aegisub, "
#~ "you don't have to wait for it to be decoded before you can use it."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu muốn giải mã âm thanh sáng tập tin PCM WAV trước khi nạp nó vào "
#~ "Aegisub, bạn sẽ không phải chờ cho nó được giải mã trước khi có thể dùng "
#~ "nó."
#~ msgid ""
#~ "Try the spectrum mode for the audio display, it can make it much easier "
#~ "to spot where the important points in the audio are."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy thử chế độ dải quang phổ cho việc hiển thị âm thanh, nó có thể giúp "
#~ "dễ dàng chỉ ra các điểm quan trọng trong đoạn âm thanh."
#~ msgid ""
#~ "Much like anything loaded via DirectShow, certain files may have a "
#~ "strange structure (such as h.264 into AVI or XviD will null frames) which "
#~ "may cause unreliable seeking (that is, video frames might be off by one "
#~ "frame). This is not an Aegisub bug - you may consider reencoding those "
#~ "videos before working with them."
#~ msgstr ""
#~ "Giống như mọi thứ được nạp thông qua DirectShow, một số tập tin có thể có "
#~ "cấu trúc kì lạ (như h.264 biến thành AVI hoặc XviD có khung hình rỗng) và "
#~ "khiến việc truy tìm bị trúc trắc (có nghĩa là, các khung hình phim có thể "
#~ "bị mất đi một khung). Đây không phải là lỗi của Aegisub - có thể bạn sẽ "
#~ "muốn cân nhắc việc mã hóa lại phim trước khi làm việc với chúng."
#~ msgid ""
#~ "When you are done with your subtitles and ready to distribute them, "
#~ "remember: say no to MP4, OGM or AVI. Matroska is your friend."
#~ msgstr ""
#~ "Khi bạn đã hoàn thành phụ đề của mình và sẵn sàng phân phối chúng, hãy "
#~ "nhớ: nói không với MP4, OGM và AVI. Matroska mới chính là bạn của chúng "
#~ "ta."
#~ msgid ""
#~ "The fonts collector is one of the most useful features, which resumes the "
#~ "boring task of hunting down fonts into a matter of a few clicks."
#~ msgstr ""
#~ "Trình thu thập font là một trong các tính năng hữu ích nhất, tiếp tục "
#~ "công việc nhàm chán là săn lùng các font chỉ trong vài cú nhấp chuột."
#~ msgid ""
#~ "The styling assistant is a practical way to set styles to each line, when "
#~ "each actor has a different style assigned to it."
#~ msgstr ""
#~ "Trợ lí tạo kiểu dáng là một cách thực tế để thiết lập kiểu dáng cho mỗi "
#~ "dòng, khi mỗi nhân vật có một kiểu khác nhau được gán cho chúng."
#~ msgid ""
#~ "Aegisub has several features to make sure you will never lose your work. "
#~ "It will periodically save your subtitles to autosave folder, and will "
#~ "create a copy of subs whenever you open them, to autoback folder. Also, "
#~ "if it crashes, it will attempt to save a restore file."
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub có vài tính năng để chắc chắn rằng bạn sẽ không bao giờ làm mất "
#~ "thành quả của mình. Nó sẽ thường xuyên lưu phụ đề của bạn vào thư mục tự "
#~ "động lưu, và sẽ tạo một bản sao cho các phụ đề mỗi khi bạn mở chúng, tại "
#~ "thư mục tự động sao lưu. Thêm vào đó, nếu nó bị đổ vỡ, nó sẽ cố gắng lưu "
#~ "một tập tin khôi phục."
#~ msgid "DON'T PANIC!"
#~ msgstr "ĐỪNG HOẢNG LOẠN!"
#~ msgid ""
#~ "There is no reason to use the SSA format (as opposed to ASS). ASS is very "
#~ "similar, but adds some important functionality. Most importantly, "
#~ "however, is that only ASS supports certain override tags (such as \\pos "
#~ "and \\t). Those only work on SSA files because VSFilter/Textsub is "
#~ "merciful."
#~ msgstr ""
#~ "Không có lí do gì để dùng định dạng SSA (trái với ASS) cả. ASS cũng tương "
#~ "tự, nhưng thêm một số chức năng quan trọng. Quan trọng nhất, tuy nhiên, "
#~ "là chỉ ASS mới hỗ trợ các thẻ ghi đè nào đó (như \\pos và \\t). Những thẻ "
#~ "này chỉ hoạt động trên tập tin SSA vì VSFilter/Textsub khá rộng lượng."
#~ msgid ""
#~ "Use keyboard shortcuts! They make your life easier, for example, Ctrl"
#~ "+Enter updates changes on current line without going to next. Check the "
#~ "manual for a complete list."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy dùng phím tắt! Chúng làm cho cuộc sống của bạn dễ thở hơn, ví dụ, Ctrl"
#~ "+Enter cập nhật các thay đổi trên dòng hiện tại mà không cần phải đi tới "
#~ "dòng tiếp theo. Xem sổ tay hướng dẫn để biết danh sách hoàn chỉnh."
#~ msgid ""
#~ "Styles can be stored in different storages, so that you can keep your "
#~ "projects organized."
#~ msgstr ""
#~ "Kiểu dáng có thể được lưu trữ trong các kho lưu trữ khác nhau, để bạn có "
#~ "thể tổ chức sắp xếp tốt các dự án của mình."
#~ msgid ""
#~ "You can easily translate subtitle files using the translation assistant."
#~ msgstr "Bạn có thể dễ dàng dịch tập tin phụ đề bằng trợ lí dịch thuật."
#~ msgid ""
#~ "Aegisub can export subtitles to many different formats, character "
#~ "encodings, and even compensate Variable Frame Rate so you can hardsub "
#~ "them - it's all in the Export option in File menu."
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub có thể xuất phụ đề sang nhiều định dạng, bảng mã khác nhau, và "
#~ "thậm chí cả Tốc độ Khung hình Biến động điều hòa để bạn có thể hardsub "
#~ "chúng - tất cả có trong tùy chọn Xuất của trình đơn Tập tin."
#~ msgid ""
#~ "Threshold for 'after end' distance, that is, how many frames a subtitle "
#~ "must end after a keyframe to snap to it."
#~ msgstr ""
#~ "Ngưỡng cho khoảng cách 'sau kết thúc', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình "
#~ "mà một phụ đề phải kết thúc sau một keyframe để nắm kéo nó."
#~ msgid ""
#~ "Threshold for 'before end' distance, that is, how many frames a subtitle "
#~ "must end before a keyframe to snap to it."
#~ msgstr ""
#~ "Ngưỡng cho khoảng cách 'trước kết thúc', có nghĩa là, bao nhiêu khung "
#~ "hình mà một phụ đề phải kết thúc trước một keyframe để nắm kéo nó."
#~ msgid ""
#~ "Threshold for 'after start' distance, that is, how many frames a subtitle "
#~ "must start after a keyframe to snap to it."
#~ msgstr ""
#~ "Ngưỡng cho khoảng cách 'sau bắt đầu', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình "
#~ "mà một phụ đề phải bắt đầu sau một keyframe để nắm kéo nó."
#~ msgid ""
#~ "Threshold for 'before start' distance, that is, how many frames a "
#~ "subtitle must start before a keyframe to snap to it."
#~ msgstr ""
#~ "Ngưỡng cho khoảng cách 'trước bắt đầu', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình "
#~ "mà một phụ đề phải bắt đầu trước một keyframe để nắm kéo nó."
#~ msgid ""
#~ "Sets how to set the adjoining of lines. If set totally to left, it will "
#~ "extend start time of the second line; if totally to right, it will extend "
#~ "the end time of the first line."
#~ msgstr ""
#~ "Thiết lập cách thiết lập việc nối dòng. Nếu thiết lập hoàn toàn sang "
#~ "trái, nó sẽ mở rộng thời gian bắt đầu của dòng thứ hai; nếu thiết lập "
#~ "hoàn toàn sanh phải, nó sẽ mở rộng thời gian kết thúc của dòng thứ nhất."
#~ msgid "Threshold:"
#~ msgstr "Ngưỡng:"
#~ msgid "Add lead out:"
#~ msgstr "Thêm lead-out:"
#~ msgid "Add lead in:"
#~ msgstr "Thêm lead-in:"
#~ msgid "Affect selection only"
#~ msgstr "Chỉ ảnh hưởng đoạn được chọn"
#~ msgid "style changes"
#~ msgstr "thay đổi của kiểu dáng"
#~ msgid "Enable preview (slow)"
#~ msgstr "Kích hoạt xem trước (chậm)"
#~ msgid "Click on list:"
#~ msgstr "Nhấn lên"
#~ msgid "Play Audio"
#~ msgstr "Phát âm thanh"
#~ msgid "Play Video"
#~ msgstr "Phát phim"
#~ msgid "Styling assistant"
#~ msgstr "Trợ lí tạo kiểu dáng"
#~ msgid " styles?"
#~ msgstr " kiểu dáng này?"
#~ msgid "Are you sure you want to delete these "
#~ msgstr "Bạn có thật sự muốn xóa những"
#~ msgid "Copy of "
#~ msgstr "Chép của"
#~ msgid "Import from script..."
#~ msgstr "Nhập từ script..."
#~ msgid "<- Copy to storage"
#~ msgstr "<- Chép vào lưu trữ"
#~ msgid "Copy"
#~ msgstr "Chép"
#~ msgid "Copy to current script ->"
#~ msgstr "Chép vào script hiện tại ->"
#~ msgid "Warning"
#~ msgstr "Cảnh báo"
#~ msgid ""
#~ "You have chosen to use the \"Comic Sans\" font. As the programmer and a "
#~ "typesetter,\n"
#~ "I must urge you to reconsider. Comic Sans is the most abused font in the "
#~ "history\n"
#~ "of computing, so please avoid using it unless it's REALLY suitable. "
#~ "Thanks."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã chọn dùng font \"Comic Sans\". Với tư cách là một lập trình viên "
#~ "và là một người typeset,\n"
#~ "tôi khuyên bạn nên cân nhắc lại. Comic Sans là font bị lạm dụng nhất "
#~ "trong lịch sử\n"
#~ "máy tính, do đó vui lòng tránh dùng nó trừ khi nó THẬT SỰ phù hợp. Cảm ơn."
#~ msgid "No subtitle providers available. Cannot preview subs."
#~ msgstr "Không có trình cung cấp phụ đề. Không thể xem thử phụ đề."
#~ msgid "Set opacity, from 0 (opaque) to 255 (transparent)"
#~ msgstr "Thiết lập độ mờ, từ 0 (mờ đục) tới 255 (trong suốt)"
#~ msgid "Style name."
#~ msgstr "Tên kiểu dáng"
#~ msgid "Opaque box"
#~ msgstr "Hộp mờ"
#~ msgid "Strikeout"
#~ msgstr "Gạch ngang"
#~ msgid "Underline"
#~ msgstr "Gạch dưới"
#~ msgid "Italic"
#~ msgstr "Nghiêng"
#~ msgid "Bold"
#~ msgstr "Đậm"
#~ msgid "Spell check replace"
#~ msgstr "Thay thế kiểm tra chính tả"
#~ msgid "Add to dictionary"
#~ msgstr "Thêm vào từ điển"
#~ msgid "Ignore all"
#~ msgstr "Bỏ qua Tất cả"
#~ msgid "Replace All"
#~ msgstr "Thay thế Tất cả"
#~ msgid "replace with"
#~ msgstr "thay thế bằng"
#~ msgid "original"
#~ msgstr "gốc"
#~ msgid " frames "
#~ msgstr " khung hình "
#~ msgid "End times only"
#~ msgstr "Chỉ thời gian kết thúc"
#~ msgid "Start times only"
#~ msgstr "Chỉ thời gian bắt đầu"
#~ msgid "Start and End times"
#~ msgstr "Thời gian Bắt đầu và Kết thúc"
#~ msgid "Selection onward"
#~ msgstr "Đoạn lựa chọn trở đi"
#~ msgid "Backward"
#~ msgstr "Lùi"
#~ msgid "Forward"
#~ msgstr "Tiến"
#~ msgid "Frames: "
#~ msgstr "Khung hình:"
#~ msgid "History"
#~ msgstr "Lược sử"
#~ msgid "%u lines were removed from selection"
#~ msgstr "%u dòng bị xóa từ đoạn được chọn"
#~ msgid "%u lines were added to selection"
#~ msgstr "%u dòng được thêm vào đoạn được chọn"
#~ msgid "Selection was set to %u lines"
#~ msgstr "Đoạn được chọn được thiết lập là %u dòng"
#~ msgid "Intersect with selection"
#~ msgstr "Giao nhau với đoạn được chọn"
#~ msgid "Subtract from selection"
#~ msgstr "Trừ ra từ đoạn được chọn"
#~ msgid "Add to selection"
#~ msgstr "Thêm vào lựa chọn"
#~ msgid "Set selection"
#~ msgstr "Thiết lập lựa chọn"
#~ msgid "Dialogues"
#~ msgstr "Hội thoại"
#~ msgid "Regular Expression match"
#~ msgstr "Khớp Biểu thức Chính quy"
#~ msgid "Contains"
#~ msgstr "Chứa"
#~ msgid "Exact match"
#~ msgstr "Khớp chính xác"
#~ msgid "Doesn't Match"
#~ msgstr "Không khớp"
#~ msgid "Matches"
#~ msgstr "Khớp"
#~ msgid "%i matches were replaced."
#~ msgstr "%i khớp đã được thay thế."
#~ msgid "Replace all"
#~ msgstr "Thay thế tất cả"
#~ msgid "Replace next"
#~ msgstr "Thay thế tiếp"
#~ msgid "Find next"
#~ msgstr "Tìm tiếp"
#~ msgid "Selected rows"
#~ msgstr "Dòng đã chọn"
#~ msgid "All rows"
#~ msgstr "Tất cả các dòng"
#~ msgid "Update Video (slow)"
#~ msgstr "Cập nhật Phim (chậm)"
#~ msgid "Use regular expressions"
#~ msgstr "Dùng biểu thức chính quy"
#~ msgid "Match case"
#~ msgstr "Phân biệt HOA-thường"
#~ msgid ""
#~ "Invalid resolution: destination resolution cannot be 0 on either "
#~ "dimension."
#~ msgstr ""
#~ "Độ phân giải không hợp lệ: độ phân giải đích không thể là 0 trên chiều "
#~ "bất kì."
#~ msgid "Change aspect ratio"
#~ msgstr "Thay đổi tỉ lệ màn ảnh"
#~ msgid "Symmetrical"
#~ msgstr "Đối xứng"
#~ msgid "Resample resolution"
#~ msgstr "Tạo lại mẫu Độ phân giải"
#~ msgid "Collision: "
#~ msgstr "Va chạm:"
#~ msgid "Reverse"
#~ msgstr "Đảo ngược"
#~ msgid "From video"
#~ msgstr "Từ phim"
#~ msgid "None"
#~ msgstr "Không"
#~ msgid "All"
#~ msgstr "Tất cả"
#~ msgid "Margin Bottom"
#~ msgstr "Lề dưới"
#~ msgid "Margin Top"
#~ msgstr "Lề trên"
#~ msgid "Hotkey conflict"
#~ msgstr "Xung đột phím nóng"
#~ msgid ""
#~ "The hotkey %s is already mapped to %s. If you proceed, that hotkey will "
#~ "be cleared. Proceed?"
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng %s đã được gán cho %s. Nếu bạn tiếp tục, phím nóng đó sẽ bị "
#~ "xóa. Vẫn tiến hành?"
#~ msgid "Press key to bind to \"%s\" or Esc to cancel."
#~ msgstr "Ấn phím để gán vào \"%s\" hoặc Esc để hủy bỏ."
#~ msgid "Press Key"
#~ msgstr "Ấn phím"
#~ msgid "Restart Aegisub"
#~ msgstr "Khởi động lại Aegisub"
#~ msgid "Aegisub must restart for the changes to take effect. Restart now?"
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub phải khởi động lại để các thay đổi có hiệu lực. Khởi động lại "
#~ "ngay?"
#~ msgid "Restore Defaults"
#~ msgstr "Khôi phục Mặc định"
#~ msgid "Display"
#~ msgstr "Hiển thị"
#~ msgid "Subtitles grid"
#~ msgstr "Đường kẻ phụ đề"
#~ msgid "Subtitles edit box"
#~ msgstr "Hộp chỉnh sửa phụ đề"
#~ msgid "File save/load"
#~ msgstr "Lưu/nạp tập tin"
#~ msgid "Default All"
#~ msgstr "Mặc định Tất cả"
#~ msgid "Clear Hotkey"
#~ msgstr "Xóa trắng Phím nóng"
#~ msgid "Set Hotkey..."
#~ msgstr "Thiết lập Phím nóng..."
#~ msgid "Key"
#~ msgstr "Phím"
#~ msgid "Function"
#~ msgstr "Hàm"
#~ msgid "Spectrum cache memory max (MB)"
#~ msgstr "Bộ nhớ đệm dải quang phổ tối đa (MB)"
#~ msgid "Spectrum quality"
#~ msgstr "Chất lượng dải quang phổ"
#~ msgid "Spectrum cutoff"
#~ msgstr "Cutoff dải quang phổ"
#~ msgid "HD cache name"
#~ msgstr "Tên bộ đệm HD"
#~ msgid "HD cache path"
#~ msgstr "Đường dẫn đệm HD"
#~ msgid "Syllable boundary"
#~ msgstr "Đường biên của âm tiết"
#~ msgid "Syllable text"
#~ msgstr "Văn bản âm tiết"
#~ msgid "Boundary - inactive"
#~ msgstr "Đường biên - không hoạt động"
#~ msgid "Boundary - end"
#~ msgstr "Đường biên - kết thúc"
#~ msgid "Boundary - start"
#~ msgstr "Đường biên - bắt đầu"
#~ msgid "Waveform - inactive"
#~ msgstr "Dạng sóng - không hoạt động"
#~ msgid "Waveform - modified"
#~ msgstr "Dạng sóng - được sửa đổi"
#~ msgid "Waveform - selection"
#~ msgstr "Dạng sóng - đoạn được chọn"
#~ msgid "Seconds boundary"
#~ msgstr "Đường biên của giây"
#~ msgid "Selection background - modified"
#~ msgstr "Hậu cảnh đoạn được chọn - được sửa đổi"
#~ msgid "Draw video position"
#~ msgstr "Vẽ vị trí phim"
#~ msgid "Draw keyframes"
#~ msgstr "Vẽ keyframe"
#~ msgid "Draw cursor time"
#~ msgstr "Vẽ thời gian con trỏ"
#~ msgid "Draw timeline"
#~ msgstr "Vẽ biểu đồ thời gian"
#~ msgid "Draw selection background"
#~ msgstr "Vẽ hậu cảnh đoạn được chọn"
#~ msgid "Draw secondary lines"
#~ msgstr "Vẽ các dòng thứ cấp"
#~ msgid "Default lead-out length"
#~ msgstr "Độ dài lead-out mặc định"
#~ msgid "Default lead-in length"
#~ msgstr "Độ dài lead-in mặc định"
#~ msgid "Default timing length"
#~ msgstr "Độ dài chỉnh giờ mặc định"
#~ msgid "Snap to adjacent lines"
#~ msgstr "Nắm kéo tới dòng cận kề"
#~ msgid "Snap to keyframes"
#~ msgstr "Nắm kéo tới Keyframe"
#~ msgid "Lock scroll on Cursor"
#~ msgstr "Khóa cuộn trên Con trỏ"
#~ msgid "Grab times from line upon selection"
#~ msgstr "Lấy thời gian từ dòng ở trên đoạn được chọn"
#~ msgid ""
#~ "WARNING: Changing these settings might result in bugs,\n"
#~ "crashes, glitches and/or movax.\n"
#~ "Don't touch these unless you know what you're doing."
#~ msgstr ""
#~ "CẢNH BÁO: Thay đổi những thiết lập này có thể gây ra lỗi,\n"
#~ "đổ vỡ, trục trặc và/hoặc movax.\n"
#~ "Đừng chạm vào những thứ này trừ khi bạn biết rõ mình đang làm gì."
#~ msgid "Advanced - EXPERT USERS ONLY"
#~ msgstr "Nâng cao - CHỈ DÀNH CHO NGƯỜI DÙNG CHUYÊN NGHIỆP"
#~ msgid "Replace override tags with: "
#~ msgstr "Thay thế thẻ bị ghi đè với:"
#~ msgid "Header"
#~ msgstr "Đầu đề"
#~ msgid "Line in frame background"
#~ msgstr "Hậu cảnh của dòng trong khung hình"
#~ msgid "Highlight subtitles that are currently visible in video"
#~ msgstr "Tô sáng các phụ đề đang hiển thị trên phim"
#~ msgid "Allow grid to take focus"
#~ msgstr "Cho phép đường kẻ ô được chú ý"
#~ msgid "Font: "
#~ msgstr "Font:"
#~ msgid "Syntax highlighter - "
#~ msgstr "Tô sáng công thức - "
#~ msgid "Modified Background"
#~ msgstr "Hậu cảnh Được sửa đổi"
#~ msgid "Path to dictionary files:"
#~ msgstr "Đường dẫn đến tập tin từ điển"
#~ msgid "Overwrite-Insertion in time boxes"
#~ msgstr "Ghi đè-Chèn trong hộp thời gian"
#~ msgid "Link commiting of times"
#~ msgstr "Liên kết việc thực hiện thời gian"
#~ msgid "Automatically load linked files:"
#~ msgstr "Tự động nạp tập tin được liên kết:"
#~ msgid "Crash recovery path:"
#~ msgstr "Đường dẫn khôi phục sau đổ vỡ:"
#~ msgid "Auto-backup path:"
#~ msgstr "Đường dẫn tự động sao lưu:"
#~ msgid "Auto-save path:"
#~ msgstr "Đường dẫn tự động lưu:"
#~ msgid "seconds."
#~ msgstr "giây."
#~ msgid "Auto-save every"
#~ msgstr "Tự động lưu mỗi"
#~ msgid "Auto-backup"
#~ msgstr "Tự động sao lưu"
#~ msgid "Miscellanea"
#~ msgstr "Linh tinh"
#~ msgid "File paths"
#~ msgstr "Đường dẫn tập tin"
#~ msgid "Auto-save"
#~ msgstr "Tự động lưu"
#~ msgid "Maximum recent replace strings"
#~ msgstr "Chuỗi thay thế gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent find strings"
#~ msgstr "Chuỗi tìm kiếm gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent audio files"
#~ msgstr "Tập tin âm thanh gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent video files"
#~ msgstr "Tập tin phim gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent subtitle files"
#~ msgstr "Tập tin phụ đề gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent keyframe files"
#~ msgstr "Tập tin keyframe gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent timecode files"
#~ msgstr "Tập tin mã thời gian gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum undo levels"
#~ msgstr "Cấp độ hoàn tác tối đa"
#~ msgid "Limits for levels and recent files"
#~ msgstr "Giới hạn cho cấp độ và lượng tập tin gần đây"
#~ msgid "Check File Associations on Start"
#~ msgstr "Kiểm tra Liên kết Tập tin khi Khởi động"
#~ msgid "Auto Check for Updates"
#~ msgstr "Tự động Kiểm tra Cập nhật"
#~ msgid "Startup"
#~ msgstr "Khởi động"
#~ msgid "Accept Line"
#~ msgstr "Chấp thuận Dòng"
#~ msgid "Go Back a Line"
#~ msgstr "Trở lại một Dòng"
#~ msgid "Skip Dest Line"
#~ msgstr "Bỏ qua Dòng đích"
#~ msgid "Skip Source Line"
#~ msgstr "Bỏ qua Dòng nguồn"
#~ msgid "Unlink"
#~ msgstr "Dừng liên kết"
#~ msgid "Link"
#~ msgstr "Liên kết"
#~ msgid "Start!"
#~ msgstr "Bắt đầu!"
#~ msgid "Dest Style"
#~ msgstr "Kiểu dáng Đích"
#~ msgid "Source Style"
#~ msgstr "Kiểu dáng Nguồn"
#~ msgid "Attempt to interpolate kanji."
#~ msgstr "Cố gắng nội suy kanji."
#~ msgid "\"%s\" found.\n"
#~ msgstr "\"%s\" được tìm thấy.\n"
#~ msgid "\"%s\" found on dialogue line \"%d\".\n"
#~ msgstr "\"%s\" được tìm thấy trên dòng hội thoại \"%d\".\n"
#~ msgid "\"%s\" found on style \"%s\".\n"
#~ msgstr "\"%s\" được tìm thấy trên kiểu dáng \"%s\".\n"
#~ msgid "Found.\n"
#~ msgstr "Tìm thấy.\n"
#~ msgid "Not found.\n"
#~ msgstr "Không tìm thấy.\n"
#~ msgid "Done. Some fonts could not be found."
#~ msgstr "Xong. Một số font không thể tìm thấy."
#~ msgid "font attachment"
#~ msgstr "đính kèm font"
#~ msgid "Done. All fonts found."
#~ msgstr "Xong. Tất cả font đã được tìm thấy."
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Finished writing to %s.\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Hoàn thành việc ghi vào %s.\n"
#~ msgid "Attaching fonts to file...\n"
#~ msgstr "Đang đính kèm font vào tập tin...\n"
#~ msgid "Checking fonts...\n"
#~ msgstr "Đang kiểm tra font...\n"
#~ msgid "Done."
#~ msgstr "Xong."
#~ msgid "Scanning file for fonts..."
#~ msgstr "Đang quét tập tin để tìm font..."
#~ msgid "Done collecting font data."
#~ msgstr "Hoàn tất việc thu thập dữ liệu font."
#~ msgid ""
#~ "Collecting font data from system. This might take a while, depending on "
#~ "the number of fonts installed. Results are cached and subsequent "
#~ "executions will be faster...\n"
#~ msgstr ""
#~ "Đang thu thập dữ liệu font từ hệ thống. Việc này có thể sẽ mất một lúc, "
#~ "tùy vào số lượng font đã cài. Kết quả được đệm và các lần thực thi sau sẽ "
#~ "nhanh hơn...\n"
#~ msgid "Invalid destination directory."
#~ msgstr "Thư mục đích không hợp lệ."
#~ msgid ""
#~ "Enter the name of the destination zip file to collect the fonts to.\n"
#~ "If a folder is entered, a default name will be used."
#~ msgstr ""
#~ "Nhập tên tập tin zip để thu thập font.\n"
#~ "Nếu thư mục được đưa vào, tên mặc định sẽ được dùng."
#~ msgid "Zip Archives (*.zip)|*.zip"
#~ msgstr "Zip Archives (*.zip)|*.zip"
#~ msgid "DEBUG: Verify all fonts in system"
#~ msgstr "GỠ LỖI: Xác minh tất cả các font trong hệ thống"
#~ msgid "Attach fonts to current subtitles"
#~ msgstr "Đính kèm font vào phụ đề hiện tại"
#~ msgid ""
#~ "Choose the folder where the fonts will be collected to.\n"
#~ "It will be created if it doesn't exist."
#~ msgstr ""
#~ "Chọn thư mục để chứa font được thu thập.\n"
#~ "Nó sẽ được tạo nếu chưa có sẵn."
#~ msgid "Select none"
#~ msgstr "Không chọn"
#~ msgid "Select all"
#~ msgstr "Chọn tất cả"
#~ msgid "Move down"
#~ msgstr "Di chuyển xuống"
#~ msgid "Move up"
#~ msgstr "Di chuyển lên"
#~ msgid "Invalid fps or length value"
#~ msgstr "Giá trị độ dài hoặc fps không hợp lệ"
#~ msgid "Resulting duration: %d:%02d:%02d.%03d"
#~ msgstr "Khoảng thời gian kết quả: %d:%02d:%02d.%03d"
#~ msgid "Checkerboard pattern"
#~ msgstr "Mẫu bàn đánh cờ"
#~ msgid "Color Picker"
#~ msgstr "Trình chọn màu:"
#~ msgid " Subtitle format handler: "
#~ msgstr " Trình xử lí định dạng phụ đề: "
#~ msgid " Export filter: "
#~ msgstr " Xuất bộ lọc: "
#~ msgid " Macro: "
#~ msgstr " Macro: "
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Script info:\n"
#~ "Name: %s\n"
#~ "Description: %s\n"
#~ "Author: %s\n"
#~ "Version: %s\n"
#~ "Full path: %s\n"
#~ "State: %s\n"
#~ "\n"
#~ "Features provided by script:\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Thông tin script:\n"
#~ "Tên: %s\n"
#~ "Mô tả: %s\n"
#~ "Tác giả: %s\n"
#~ "Phiên bản: %s\n"
#~ "Đường dẫn đầy đủ: %s\n"
#~ "Tình trạng: %s\n"
#~ "\n"
#~ "Tính năng được cung cấp bởi script:\n"
#~ msgid "Scripting engines installed:\n"
#~ msgstr "Bộ máy script được cài:\n"
#~ msgid ""
#~ "Total scripts loaded: %d\n"
#~ "Global scripts loaded: %d\n"
#~ "Local scripts loaded: %d\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "Tổng script được nạp: %d\n"
#~ "Script bao quát được nạp: %d\n"
#~ "Script nội bộ được nạp: %d\n"
#~ "\n"
#~ msgid "&No"
#~ msgstr "&Không"
#~ msgid "&Yes"
#~ msgstr "&Có"
#~ msgid "Always perform this check when Aegisub starts"
#~ msgstr "Luôn thực hiện việc kiểm tra này khi Aegisub khởi động"
#~ msgid ""
#~ "Aegisub is not your default editor for subtitle files. Do you want to "
#~ "make Aegisub your default editor for subtitle files?"
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub không phải là trình biên tập phụ đề mặc định của bạn. Bạn có muốn "
#~ "thiết lập Aegisub làm trình biên tập phụ đề mặc định của mình không?"
#~ msgid "Make Aegisub default editor for subtitles?"
#~ msgstr "Thiết lập Aegisub làm trình biên tập phụ đề mặc định?"
#~ msgid ""
#~ "Aegisub is already associated with all supported file types.\n"
#~ "\n"
#~ "If you want Aegisub to no longer be associated with a file type, you must "
#~ "tell another program to take over the file type."
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub đã được liên kết với tất cả các kiểu tập tin được hỗ trợ.\n"
#~ "\n"
#~ "Nếu muốn Aegisub không liên kết với một kiểu tập tin, bạn phải cho chương "
#~ "trình khác xử lí kiểu tập tin đó."
#~ msgid ""
#~ "Aegisub can take over the following file types.\n"
#~ "\n"
#~ "If you want Aegisub to no longer be associated with a file type, you must "
#~ "tell another program to take over the file type."
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub có thể xử lí các kiểu tập tin sau.\n"
#~ "\n"
#~ "Nếu muốn Aegisub không liên kết với một kiểu tập tin, bạn phải cho chương "
#~ "trình khác xử lí kiểu tập tin đó."
#~ msgid "Associate file types"
#~ msgstr "Liên kết các kiểu tập tin"
#~ msgid "Saving changes"
#~ msgstr "Đang lưu thay đổi"
#~ msgid "Reloading %s because the file on disk (%s) changed."
#~ msgstr "Đang nạp lại %s vì tập tin trên đĩa (%s) đã thay đổi."
#~ msgid ""
#~ "Unable to add the automation include path(s) to @INC: the script's code "
#~ "may not compile or execute properly."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể thêm đường dẫn bao gồm tính tự động vào @INC: mã của script "
#~ "không thể biên dịch hoặc thực thi đúng."
#~ msgid "Perl script"
#~ msgstr "Script Perl"
#~ msgid "Executing "
#~ msgstr "Thực thi"
#~ msgid "Trace: "
#~ msgstr "Truy dấu:"
#~ msgid "Debug: "
#~ msgstr "Gỡ lỗi:"
#~ msgid "Hint: "
#~ msgstr "Gợi ý:"
#~ msgid "Warning: "
#~ msgstr "Cảnh báo:"
#~ msgid "Error: "
#~ msgstr "Lỗi:"
#~ msgid "Fatal error: "
#~ msgstr "Lỗi nặng:"
#~ msgid ""
#~ "Tried to register PerlConsole, but support for it was disabled in this "
#~ "version."
#~ msgstr ""
#~ "Đã cố đăng kí PerlConsole, nhưng hỗ trợ cho nó đã bị vô hiệu hóa trong "
#~ "phiên bản này."
#~ msgid "Not enough parameters for Aegisub::text_extents()"
#~ msgstr "Không đủ tham số cho Aegisub::text_extents()"
#~ msgid ""
#~ "An Automation script failed to load. File name: '%s', error reported:"
#~ msgstr ""
#~ "Một script Tự động gặp thất bại khi nạp. Tên tập tin: '%s', lỗi được báo:"
#~ msgid "Script completed"
#~ msgstr "Script hoàn tất"
#~ msgid "Reading into RAM"
#~ msgstr "Đọc vào RAM"
#~ msgid "Load audio"
#~ msgstr "Nạp âm thanh"
#~ msgid "Commit?"
#~ msgstr "Thực hiện?"
#~ msgid ""
#~ "Do you want to commit your changes? If you choose No, they will be "
#~ "discarded."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn có muốn thực hiện các thay đổi của mình? Nếu bạn chọn Không, chúng sẽ "
#~ "bị hủy bỏ."
#~ msgid "Enter split-mode"
#~ msgstr "Vào chế độ chia tách"
#~ msgid "Split"
#~ msgstr "Chia tác"
#~ msgid "Join selected syllables"
#~ msgstr "Ghép các âm tiết đã chọn"
#~ msgid "Join"
#~ msgstr "Ghép"
#~ msgid "Commit splits and leave split-mode"
#~ msgstr "Thực hiện các chia tách và rời chế độ chia tách"
#~ msgid "Accept Split"
#~ msgstr "Chấp thuận Chia tách"
#~ msgid "Discard all splits and leave split-mode"
#~ msgstr "Hủy bỏ tất cả chia tách và rời chế độ chia tách"
#~ msgid "Cancel Split"
#~ msgstr "Hủy bỏ Chia tách"
#~ msgid "Karaoke"
#~ msgstr "Karaoke"
#~ msgid "Enable Medusa-Style Timing Shortcuts"
#~ msgstr "Kích hoạt Phím tắt cho Chỉnh giờ Kiểu Medusa"
#~ msgid "Auto scrolls audio display to selected line"
#~ msgstr "Tự động cuộn phần hiển thị âm thanh tới dòng đã chọn"
#~ msgid "Auto goes to next line on commit"
#~ msgstr "Tự động đi tới dòng kế khi thực hiện"
#~ msgid "Commit changes (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgstr "Thực hiện thay đổi (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgid "Add lead out (%KEY%)"
#~ msgstr "Thêm lead out (%KEY%)"
#~ msgid "Add lead in (%KEY%)"
#~ msgstr "Thêm lead-in (%KEY%)"
#~ msgid "Play from selection start to end of file (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát từ điểm bắt đầu đoạn đã chọn cho tới cuối tập tin (%KEY%)"
#~ msgid "Play last 500ms of selection (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát 500ms cuối của đoạn đã chọn (%KEY%)"
#~ msgid "Play first 500ms of selection (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát 500ms đầu của đoạn đã chọn (%KEY%)"
#~ msgid "Play 500 ms after selection (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát 500ms sau đoạn đã chọn (%KEY%)"
#~ msgid "Play 500 ms before selection (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát 500ms trước đoạn đã chọn (%KEY%)"
#~ msgid "Stop (%KEY%)"
#~ msgstr "Dừng (%KEY%)"
#~ msgid "Play current line (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát dòng hiện tại (%KEY%)"
#~ msgid "Play selection (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgstr "Phát đoạn đã chọn (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgid "Next line/syllable (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgstr "Âm tiết hoặc dòng kế (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgid "Previous line or syllable (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgstr "Âm tiết hoặc dòng trước (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgid "Seek bar"
#~ msgstr "Thanh truy tìm"
#~ msgid "Force BT.601"
#~ msgstr "Bắt buộc dùng BT.601"
#~ msgid "Thread priority"
#~ msgstr "Mức ưu tiên cho luồng"
#~ msgid "Lowest"
#~ msgstr "Thấp nhất"
#~ msgid "Below Normal (recommended)"
#~ msgstr "Dưới trung bình (khuyến nghị)"
#~ msgid "Visit Aegisub's forums"
#~ msgstr "Vào diễn đàn của Aegisub"
#~ msgid "Forums"
#~ msgstr "Diễn đàn"
#~ msgid "&Forums"
#~ msgstr "&Diễn đàn"