Aegisub/po/vi.po
Oneric 6b3cb7ec63 po: regenerate pot and po files
Using make_pot.sh and
  msgmerge --no-fuzzy-matching --sort-by-file $i.po aegisub.pot
since meson’s aegisub-pot target are still not covering all
translatable strings yet.
2023-04-30 17:56:05 +02:00

8950 lines
245 KiB
Text

msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Aegisub Tiếng Việt\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2023-04-30 03:10+0200\n"
"PO-Revision-Date: \n"
"Last-Translator: NGUY?N M?nh Hùng <loveleeyoungae@yahoo.com>\n"
"Language-Team: OnEsChi <oneschi@yahoo.com>\n"
"Language: vi_VN\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n"
"X-Generator: Poedit 1.8.3\n"
#: ../automation/autoload/cleantags-autoload.lua:31
msgid "Clean Tags"
msgstr "Dọn dẹp các thẻ"
#: ../automation/autoload/cleantags-autoload.lua:32
msgid ""
"Clean subtitle lines by re-arranging ASS tags and override blocks within the "
"lines"
msgstr "Xóa các dòng phụ đề bằng cách sắp xếp lại các thẻ ASS trong chúng"
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:36
msgid "Karaoke Templater"
msgstr "Khuôn mẫu Karaoke"
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:37
msgid ""
"Macro and export filter to apply karaoke effects using the template language"
msgstr ""
"Macro và các bộ lọc xuất dùng để áp dụng hiệu ứng karaoke sử dụng ngôn ngữ "
"khuôn mẫu karaoke"
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:860
msgid "Applies karaoke effects from templates"
msgstr "Áp dụng hiệu ứng karaoke từ các khuôn mẫu"
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:860
msgid "Apply karaoke template"
msgstr "Áp dụng khuôn mẫu Karaoke"
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:861
msgid ""
"Apply karaoke effect templates to the subtitles.\n"
"\n"
"See the help file for information on how to use this."
msgstr ""
"Áp dụng khuôn mẫu hiệu ứng karaoke vào phụ đề.\n"
"\n"
"Xem thêm tệp hướng dẫn để biết thêm thông tin về cách dùng."
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:861
msgid "Karaoke template"
msgstr "Khuôn mẫu Karaoke"
#: ../automation/autoload/karaoke-auto-leadin.lua:32
msgid "Automatic karaoke lead-in"
msgstr "Tự động thêm dẫn vào karaoke"
#: ../automation/autoload/karaoke-auto-leadin.lua:33
msgid "Join up the ends of selected lines and add \\k tags to shift karaoke"
msgstr ""
"Ghép lại điểm kết thúc của các dòng đã chọn và thêm thẻ \\k vào để dịch "
"chuyển karaoke"
#: ../automation/autoload/macro-1-edgeblur.lua:6
msgid "Add edgeblur"
msgstr "Thêm làm mờ cạnh"
#: ../automation/autoload/macro-1-edgeblur.lua:7
msgid "A demo macro showing how to do simple line modification in Automation 4"
msgstr ""
"Một macro làm mẫu thể hiện cách biến đổi đơn giản một dòng bằng Tự động hóa 4"
#: ../automation/autoload/macro-1-edgeblur.lua:21
msgid "Adds \\be1 tags to all selected lines"
msgstr "Thêm thẻ \\be1 cho tất cả các dòng"
#: ../automation/autoload/macro-2-mkfullwitdh.lua:77
msgid "Make fullwidth"
msgstr "Tạo kí tự fullwidth"
#: ../automation/autoload/macro-2-mkfullwitdh.lua:80
msgid "Convert Latin letters to SJIS fullwidth letters"
msgstr "Chuyển các kí tự Latin sang kí tự fullwidth SJIS"
#: ../automation/autoload/strip-tags.lua:17
msgid "Strip tags"
msgstr "Loại bỏ các thẻ"
#: ../automation/autoload/strip-tags.lua:18
msgid "Remove all override tags from selected lines"
msgstr "Loại bỏ tất cả các thẻ trong các dòng đã chọn"
#: ../automation/autoload/strip-tags.lua:28
msgid "strip tags"
msgstr "loại bỏ các thẻ"
#: ../packages/desktop/aegisub.appdata.xml.in.in:6
#: ../packages/desktop/aegisub.desktop.in.in:5
msgid "Aegisub"
msgstr "Aegisub"
#: ../packages/desktop/aegisub.appdata.xml.in.in:7
msgid ""
"A free, cross-platform open source tool for creating and modifying subtitles"
msgstr ""
#: ../packages/desktop/aegisub.appdata.xml.in.in:9
msgid ""
"Aegisub is a free, cross-platform open source tool for creating and "
"modifying subtitles. Aegisub makes it quick and easy to time subtitles to "
"audio, and features many powerful tools for styling them, including a built-"
"in real-time video preview."
msgstr ""
#: ../packages/desktop/aegisub.appdata.xml.in.in:10
msgid ""
"Aegisub was originally created as a tool to make typesetting, particularly "
"in anime fansubs, a less painful experience. At the time of the start of the "
"project, many other programs that supported the Advanced Substation Alpha "
"format lacked (and in many cases, still lack; development on several "
"competing programs have since been dropped for various reasons completely "
"unrelated to Aegisub) many vital functions, or were too buggy and/or "
"unreliable to be really useful."
msgstr ""
#: ../packages/desktop/aegisub.appdata.xml.in.in:11
msgid ""
"Since then, Aegisub has grown into a fully fledged, highly customizable "
"subtitle editor. It features a lot of convenient tools to help you with "
"timing, typesetting, editing and translating subtitles, as well as a "
"powerful scripting environment called Automation (originally mostly intended "
"for creating karaoke effects, Automation can now be used much else, "
"including creating macros and various other convenient tools)."
msgstr ""
#: ../packages/desktop/aegisub.appdata.xml.in.in:12
msgid "Some highlights of Aegisub:"
msgstr ""
#: ../packages/desktop/aegisub.appdata.xml.in.in:14
msgid "Simple and intuitive yet powerful interface for editing subtitles"
msgstr ""
#: ../packages/desktop/aegisub.appdata.xml.in.in:15
msgid "Support for many formats and character sets"
msgstr ""
#: ../packages/desktop/aegisub.appdata.xml.in.in:16
msgid "Powerful video mode"
msgstr ""
#: ../packages/desktop/aegisub.appdata.xml.in.in:17
msgid "Visual typesetting tools"
msgstr ""
#: ../packages/desktop/aegisub.appdata.xml.in.in:18
msgid "Intuitive and customizable audio timing mode"
msgstr ""
#: ../packages/desktop/aegisub.appdata.xml.in.in:19
msgid "Fully scriptable through the Automation module"
msgstr ""
#: ../packages/desktop/aegisub.appdata.xml.in.in:32
msgid "Typesetting"
msgstr ""
#: ../packages/desktop/aegisub.appdata.xml.in.in:36
msgid "Audio video"
msgstr ""
#: ../packages/desktop/aegisub.appdata.xml.in.in:40
msgid "Audio timing"
msgstr ""
#: ../packages/desktop/aegisub.appdata.xml.in.in:44
msgid "Aegisub Group"
msgstr ""
#: ../packages/desktop/aegisub.desktop.in.in:6
msgid "Subtitle Editor"
msgstr "Trình biên tập phụ đề"
#: ../packages/desktop/aegisub.desktop.in.in:7
msgid "Create and edit subtitles for film and videos."
msgstr "Tạo và biên tập phụ đề cho phim và video"
#: ../packages/desktop/aegisub.desktop.in.in:13
msgid "subtitles;subtitle;captions;captioning;video;audio;"
msgstr ""
#: ../src/ass_style.cpp:195
msgid "ANSI"
msgstr "ANSI"
#: ../src/ass_style.cpp:196 ../src/command/video.cpp:146
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: ../src/ass_style.cpp:197
msgid "Symbol"
msgstr "Biểu tượng"
#: ../src/ass_style.cpp:198
msgid "Mac"
msgstr "Mac"
#: ../src/ass_style.cpp:199
msgid "Shift_JIS"
msgstr "Shift_JIS"
#: ../src/ass_style.cpp:200
msgid "Hangeul"
msgstr "Hangeul"
#: ../src/ass_style.cpp:201
msgid "Johab"
msgstr "Johab"
#: ../src/ass_style.cpp:202
msgid "GB2312"
msgstr "GB2312"
#: ../src/ass_style.cpp:203
msgid "Chinese BIG5"
msgstr "Tiếng Hoa BIG5"
#: ../src/ass_style.cpp:204
msgid "Greek"
msgstr "Hi Lạp"
#: ../src/ass_style.cpp:205
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kì"
#: ../src/ass_style.cpp:206
msgid "Vietnamese"
msgstr "Tiếng Việt"
#: ../src/ass_style.cpp:207
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: ../src/ass_style.cpp:208
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#: ../src/ass_style.cpp:209
msgid "Baltic"
msgstr "Bantích"
#: ../src/ass_style.cpp:210
msgid "Russian"
msgstr "Nga"
#: ../src/ass_style.cpp:211
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: ../src/ass_style.cpp:212
msgid "East European"
msgstr "Đông Âu"
#: ../src/ass_style.cpp:213
msgid "OEM"
msgstr "OEM"
#: ../src/audio_box.cpp:73
msgid "Horizontal zoom"
msgstr "Thu phóng ngang"
#: ../src/audio_box.cpp:74
msgid "Vertical zoom"
msgstr "Thu phóng dọc"
#: ../src/audio_box.cpp:75
msgid "Audio Volume"
msgstr "Âm lượng"
#: ../src/audio_display.cpp:707
#, c-format
msgid "%d%%, %d pixel/second"
msgstr "%d%%, %d pixel/giây"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:72
msgid "Discard all uncommitted splits"
msgstr "Hủy tất cả những phân tách chưa xác nhận"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:76
msgid "Commit splits"
msgstr "Xác nhận phân tách"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:239
msgid "Karaoke tag"
msgstr "Thẻ karaoke"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:242
msgid "Change karaoke tag to \\k"
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\k"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:243
msgid "Change karaoke tag to \\kf"
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\kf"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:244
msgid "Change karaoke tag to \\ko"
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\ko"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:421
msgid "karaoke split"
msgstr "phân tách Karaoke"
#: ../src/audio_provider_bestsource.cpp:59 ../src/ffmpegsource_common.cpp:77
#: ../src/video_provider_bestsource.cpp:118
msgid "Indexing"
msgstr "Nhập chỉ mục"
#: ../src/audio_provider_bestsource.cpp:60
#: ../src/video_provider_bestsource.cpp:119
msgid "Creating cache... This can take a while!"
msgstr ""
#: ../src/audio_renderer_waveform.cpp:152
msgid "Maximum"
msgstr "Tối đa"
#: ../src/audio_renderer_waveform.cpp:153
msgid "Maximum + Average"
msgstr "Tối đa + Trung bình"
#: ../src/audio_timing_dialogue.cpp:512 ../src/audio_timing_dialogue.cpp:518
#: ../src/command/time.cpp:177
msgid "timing"
msgstr "căn thời gian"
#: ../src/audio_timing_karaoke.cpp:241
msgid "karaoke timing"
msgstr "căn thời gian Karaoke"
#: ../src/auto4_base.cpp:451
#, c-format
msgid ""
"Failed to load Automation script '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Nạp thất bại mã Tự động hóa '%s':\n"
"%s"
#: ../src/auto4_base.cpp:458
#, c-format
msgid "The file was not recognised as an Automation script: %s"
msgstr "Tệp không được nhận diện là một mã Tự động hóa: %s"
#: ../src/auto4_base.cpp:487 ../src/command/audio.cpp:85
#: ../src/command/keyframe.cpp:77 ../src/command/timecode.cpp:74
#: ../src/command/timecode.cpp:94 ../src/command/video.cpp:611
msgid "All Files"
msgstr "Tất cả Tệp"
#: ../src/auto4_base.cpp:493 ../src/command/keyframe.cpp:75
#: ../src/command/timecode.cpp:74 ../src/command/timecode.cpp:94
#: ../src/subtitle_format.cpp:315
msgid "All Supported Formats"
msgstr "Tất cả Định dạng Được hỗ trợ"
#: ../src/auto4_base.cpp:499
msgid "File was not recognized as a script"
msgstr "Tệp không được nhận diện như là một script"
#: ../src/charset_detect.cpp:55
msgid ""
"Aegisub could not narrow down the character set to a single one.\n"
"Please pick one below:"
msgstr ""
"Aegisub không thể giới hạn một bộ kí tự thành một bộ đơn được.\n"
"Vui lòng chọn một cái ở bên dưới:"
#: ../src/charset_detect.cpp:56
msgid "Choose character set"
msgstr "Chọn bộ kí tự"
#: ../src/command/app.cpp:57
msgid "&About"
msgstr "&Giới thiệu"
#: ../src/command/app.cpp:58
msgid "About"
msgstr "Giới thiệu"
#: ../src/command/app.cpp:59 ../src/dialog_about.cpp:44
msgid "About Aegisub"
msgstr "Giới thiệu về Aegisub"
#: ../src/command/app.cpp:68
msgid "&Audio+Subs View"
msgstr "&Hiển thị Âm thanh+Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:69
msgid "Audio+Subs View"
msgstr "Hiển thị Âm thanh+Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:70
msgid "Display audio and the subtitles grid only"
msgstr "Chỉ hiển thị âm thanh và danh sách dòng phụ đề thôi"
#: ../src/command/app.cpp:88
msgid "&Full view"
msgstr "&Hiển thị đầy đủ"
#: ../src/command/app.cpp:89
msgid "Full view"
msgstr "Hiển thị đầy đủ"
#: ../src/command/app.cpp:90
msgid "Display audio, video and then subtitles grid"
msgstr "Hiển thị âm thanh, video và danh sách dòng phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:108
msgid "S&ubs Only View"
msgstr "Hiển thị chỉ &Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:109
msgid "Subs Only View"
msgstr "Hiển thị chỉ Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:110
msgid "Display the subtitles grid only"
msgstr "Chỉ hiển thị danh sách dòng phụ đề thôi"
#: ../src/command/app.cpp:124
msgid "&Video+Subs View"
msgstr "&Hiển thị video+Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:125
msgid "Video+Subs View"
msgstr "Hiển thị video+Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:126
msgid "Display video and the subtitles grid only"
msgstr "Chỉ hiện thị video và danh sách dòng phụ đề thôi"
#: ../src/command/app.cpp:144
msgid "E&xit"
msgstr "Th&oát"
#: ../src/command/app.cpp:145
msgid "Exit"
msgstr "Thoát"
#: ../src/command/app.cpp:146
msgid "Exit the application"
msgstr "Thoát chương trình"
#: ../src/command/app.cpp:156
msgid "&Language..."
msgstr "&Ngôn ngữ"
#: ../src/command/app.cpp:157
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../src/command/app.cpp:158
msgid "Select Aegisub interface language"
msgstr "Chọn ngôn ngữ giao diện cho Aegisub"
#: ../src/command/app.cpp:181
msgid "&Log window"
msgstr "&Cửa sổ Log"
#: ../src/command/app.cpp:182 ../src/dialog_log.cpp:100
msgid "Log window"
msgstr "Cửa sổ Log"
#: ../src/command/app.cpp:183
msgid "View the event log"
msgstr "Hiển thị nhật kí sự kiện"
#: ../src/command/app.cpp:193
msgid "New &Window"
msgstr "&Cửa sổ Mới"
#: ../src/command/app.cpp:194
msgid "New Window"
msgstr "Cửa sổ Mới"
#: ../src/command/app.cpp:195
msgid "Open a new application window"
msgstr "Mở một cửa sổ chương trình mới"
#: ../src/command/app.cpp:205
msgid "&Options..."
msgstr "Tù&y chọn..."
#: ../src/command/app.cpp:206 ../src/dialog_properties.cpp:146
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:168 ../src/preferences.cpp:128
#: ../src/preferences.cpp:168
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: ../src/command/app.cpp:207
msgid "Configure Aegisub"
msgstr "Cấu hình Aegisub"
#: ../src/command/app.cpp:221 ../src/command/app.cpp:222
msgid "Toggle global hotkey overrides"
msgstr "Bật/Tắt khống chế toàn bộ phím tắt"
#: ../src/command/app.cpp:223
msgid "Toggle global hotkey overrides (Medusa Mode)"
msgstr "Bật/Tắt khống chế toàn bộ phím tắt (Chế độ Medusa)"
#: ../src/command/app.cpp:238
msgid "Toggle the main toolbar"
msgstr "Bật/Tắt thanh công cụ chính"
#: ../src/command/app.cpp:243
msgid "Hide Toolbar"
msgstr "Ẩn thanh công cụ chính"
#: ../src/command/app.cpp:244
msgid "Show Toolbar"
msgstr "Hiện thanh công cụ chính"
#: ../src/command/app.cpp:259
msgid "&Check for Updates..."
msgstr "&Kiểm tra Cập nhật..."
#: ../src/command/app.cpp:260
msgid "Check for Updates"
msgstr "Kiểm tra cập nhật"
#: ../src/command/app.cpp:261
msgid "Check to see if there is a new version of Aegisub available"
msgstr "Kiểm tra xem đã có phiên bản mới của Aegisub chưa"
#: ../src/command/app.cpp:271 ../src/command/app.cpp:272
msgid "Minimize"
msgstr ""
#: ../src/command/app.cpp:273
msgid "Minimize the active window"
msgstr ""
#: ../src/command/app.cpp:282 ../src/command/app.cpp:283
msgid "Zoom"
msgstr ""
#: ../src/command/app.cpp:284
msgid "Maximize the active window"
msgstr ""
#: ../src/command/app.cpp:293 ../src/command/app.cpp:294
msgid "Bring All to Front"
msgstr ""
#: ../src/command/app.cpp:295
msgid "Bring forward all open documents to the front"
msgstr ""
#: ../src/command/audio.cpp:66
msgid "&Close Audio"
msgstr "Đón&g Âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:67
msgid "Close Audio"
msgstr "Đóng Âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:68
msgid "Close the currently open audio file"
msgstr "Đóng tệp âm thanh hiện đang mở"
#: ../src/command/audio.cpp:78
msgid "&Open Audio File..."
msgstr "&Mở tệp Âm thanh..."
#: ../src/command/audio.cpp:79 ../src/command/audio.cpp:86
msgid "Open Audio File"
msgstr "Mở tệp âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:80
msgid "Open an audio file"
msgstr "Mở một tệp âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:83
msgid "Audio Formats"
msgstr "Định dạng Âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:84 ../src/command/video.cpp:610
msgid "Video Formats"
msgstr "Định dạng video"
#: ../src/command/audio.cpp:94 ../src/command/audio.cpp:95
msgid "Open 2h30 Blank Audio"
msgstr "Mở đoạn âm thanh trắng dài 2h30"
#: ../src/command/audio.cpp:96
msgid "Open a 150 minutes blank audio clip, for debugging"
msgstr "Mở một đoạn âm thanh trắng dài 150 phút, dành cho việc gỡ lỗi"
#: ../src/command/audio.cpp:105 ../src/command/audio.cpp:106
msgid "Open 2h30 Noise Audio"
msgstr "Mở đoạn âm thanh nhiễu dài 2h30"
#: ../src/command/audio.cpp:107
msgid "Open a 150 minutes noise-filled audio clip, for debugging"
msgstr "Mở một đoạn âm thanh nhiễu dài 150 phút, dành cho việc gỡ lỗi"
#: ../src/command/audio.cpp:117
msgid "Open Audio from &Video"
msgstr "Mở Âm thanh từ &video"
#: ../src/command/audio.cpp:118
msgid "Open Audio from Video"
msgstr "Mở âm thanh từ video"
#: ../src/command/audio.cpp:119
msgid "Open the audio from the current video file"
msgstr "Mở âm thanh từ tệp video đang mở"
#: ../src/command/audio.cpp:133 ../src/command/audio.cpp:134
msgid "Reload Audio"
msgstr ""
#: ../src/command/audio.cpp:135
msgid "Reload the current audio file"
msgstr ""
#: ../src/command/audio.cpp:144
msgid "&Spectrum Display"
msgstr "&Hiển thị quang phổ"
#: ../src/command/audio.cpp:145
msgid "Spectrum Display"
msgstr "Hiển thị quang phổ"
#: ../src/command/audio.cpp:146
msgid "Display audio as a frequency-power spectrograph"
msgstr "Hiển thị âm thanh như là một dải quang phổ thể hiện tần số"
#: ../src/command/audio.cpp:160
msgid "&Waveform Display"
msgstr "&Hiển thị đồ thị sóng"
#: ../src/command/audio.cpp:161
msgid "Waveform Display"
msgstr "Hiển thị đồ thị sóng"
#: ../src/command/audio.cpp:162
msgid "Display audio as a linear amplitude graph"
msgstr "Hiển thị âm thanh như một đồ thị sóng tuyến tính thể hiện biên độ"
#: ../src/command/audio.cpp:176 ../src/command/audio.cpp:177
msgid "Create audio clip"
msgstr "Tạo một đoạn âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:178
msgid "Save an audio clip of the selected line"
msgstr "Lưu đoạn âm thanh của dòng đang chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:189
msgid "Save audio clip"
msgstr "Lưu đoạn âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:204 ../src/command/audio.cpp:205
msgid "Play current audio selection"
msgstr "Phát âm thanh của phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:206
msgid "Play the current audio selection, ignoring changes made while playing"
msgstr ""
"Phát âm thanh của phần được chọn, bỏ qua các thay đổi được thực hiện khi phát"
#: ../src/command/audio.cpp:217 ../src/command/audio.cpp:218
#: ../src/command/video.cpp:688
msgid "Play current line"
msgstr "Phát dòng hiện tại"
#: ../src/command/audio.cpp:219
msgid "Play the audio for the current line"
msgstr "Phát âm thanh của dòng hiện tại"
#: ../src/command/audio.cpp:232 ../src/command/audio.cpp:233
msgid "Play audio selection"
msgstr "Phát âm thanh của phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:234
msgid "Play audio until the end of the selection is reached"
msgstr "Phát âm thanh đến điểm kết thúc của phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:244 ../src/command/audio.cpp:245
msgid "Play audio selection or stop"
msgstr "Phát âm thanh của phần được chọn hoặc dừng phát"
#: ../src/command/audio.cpp:246
msgid "Play selection, or stop playback if it's already playing"
msgstr "Phát phần được chọn, hoặc dừng phát nếu nó đang được phát"
#: ../src/command/audio.cpp:261 ../src/command/audio.cpp:262
msgid "Stop playing"
msgstr "Dừng phát"
#: ../src/command/audio.cpp:263
msgid "Stop audio and video playback"
msgstr "Dừng phát âm thanh và video "
#: ../src/command/audio.cpp:279 ../src/command/audio.cpp:280
#: ../src/command/audio.cpp:281
msgid "Play 500 ms before selection"
msgstr "Phát 500 ms trước phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:293 ../src/command/audio.cpp:294
#: ../src/command/audio.cpp:295
msgid "Play 500 ms after selection"
msgstr "Phát 500 ms sau phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:307 ../src/command/audio.cpp:308
#: ../src/command/audio.cpp:309
msgid "Play last 500 ms of selection"
msgstr "Phát 500 ms cuối cùng của phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:321 ../src/command/audio.cpp:322
#: ../src/command/audio.cpp:323
msgid "Play first 500 ms of selection"
msgstr "Phát 500 ms đầu tiên của phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:337 ../src/command/audio.cpp:338
#: ../src/command/audio.cpp:339
msgid "Play from selection start to end of file"
msgstr "Phát từ phần được chọn đến hết tệp"
#: ../src/command/audio.cpp:350 ../src/command/audio.cpp:351
msgid "Commit"
msgstr "Thực hiện"
#: ../src/command/audio.cpp:352
msgid "Commit any pending audio timing changes"
msgstr "Thực hiện bất kì thay đổi căn chỉnh thời gian âm thanh nào"
#: ../src/command/audio.cpp:366 ../src/command/audio.cpp:367
msgid "Commit and use default timing for next line"
msgstr ""
"Thực hiện và dùng thông số căn chỉnh thời gian mặc định cho dòng tiếp theo"
#: ../src/command/audio.cpp:368
msgid ""
"Commit any pending audio timing changes and reset the next line's times to "
"the default"
msgstr ""
"Thực hiện bất kì thay đổi căn chỉnh thời gian âm thanh nào và thiết lập lại "
"thời gian của dòng tiếp theo sang mặc định"
#: ../src/command/audio.cpp:381 ../src/command/audio.cpp:382
msgid "Commit and move to next line"
msgstr "Thực hiện và đi đến dòng tiếp theo"
#: ../src/command/audio.cpp:383
msgid "Commit any pending audio timing changes and move to the next line"
msgstr ""
"Thực hiện bất kì thay đổi căn chỉnh thời gian âm thanh nào và đi đến dòng "
"tiếp theo"
#: ../src/command/audio.cpp:396 ../src/command/audio.cpp:397
msgid "Commit and stay on current line"
msgstr "Thực hiện và ở lại dòng này"
#: ../src/command/audio.cpp:398
msgid "Commit any pending audio timing changes and stay on the current line"
msgstr ""
"Thực hiện bất kì thay đổi căn chỉnh thời gian âm thanh nào và ở lại dòng "
"hiện tại"
#: ../src/command/audio.cpp:409 ../src/command/audio.cpp:410
msgid "Go to selection"
msgstr "Đi tới phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:411
msgid "Scroll the audio display to center on the current audio selection"
msgstr "Cuộn khung hiển thị âm thanh về trung tâm của phần âm thanh đang chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:420 ../src/command/audio.cpp:421
msgid "Scroll left"
msgstr "Cuộn sang trái"
#: ../src/command/audio.cpp:422
msgid "Scroll the audio display left"
msgstr "Cuộn khung hiển thị âm thanh sang trái"
#: ../src/command/audio.cpp:431 ../src/command/audio.cpp:432
msgid "Scroll right"
msgstr "Cuộn sang phải"
#: ../src/command/audio.cpp:433
msgid "Scroll the audio display right"
msgstr "Cuộn khung hiển thị âm thanh sang phải"
#: ../src/command/audio.cpp:447 ../src/command/audio.cpp:448
#: ../src/command/audio.cpp:449
msgid "Auto scroll audio display to selected line"
msgstr "Tự động cuộn khung hiển thị âm thanh đến dòng đã chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:464 ../src/command/audio.cpp:465
#: ../src/command/audio.cpp:466
msgid "Automatically commit all changes"
msgstr "Tự động thực hiện tất cả các thay đổi"
#: ../src/command/audio.cpp:481 ../src/command/audio.cpp:482
msgid "Auto go to next line on commit"
msgstr "Tự động đi tới dòng tiếp theo sau khi thực hiện"
#: ../src/command/audio.cpp:483
msgid "Automatically go to next line on commit"
msgstr "Tự động đi tới dòng tiếp theo sau khi thực hiện"
#: ../src/command/audio.cpp:498 ../src/command/audio.cpp:499
#: ../src/command/audio.cpp:500
msgid "Spectrum analyzer mode"
msgstr "Chế độ phân tích dải quang phổ"
#: ../src/command/audio.cpp:515 ../src/command/audio.cpp:516
#: ../src/command/audio.cpp:517
msgid "Link vertical zoom and volume sliders"
msgstr "Liên kết thanh thu phóng dọc và thanh trượt âm lượng"
#: ../src/command/audio.cpp:532 ../src/command/audio.cpp:533
#: ../src/command/audio.cpp:534
msgid "Toggle karaoke mode"
msgstr "Bật/Tắt chế độ karaoke"
#: ../src/command/automation.cpp:48
msgid "&Reload Automation scripts"
msgstr "&Nạp lại mã Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:49
msgid "Reload Automation scripts"
msgstr "Nạp lại mã Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:50
msgid "Reload all Automation scripts and rescan the autoload folder"
msgstr "Nạp lại tất cả mã Tự động hóa và quét lại thư mục autoload"
#: ../src/command/automation.cpp:55
msgid "Reloaded all Automation scripts"
msgstr "Đã nạp lại tất cả mã Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:61
msgid "R&eload autoload Automation scripts"
msgstr "Đã nạp lạ&i tất cả mã Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:62
msgid "Reload autoload Automation scripts"
msgstr "Nạp lại các mã Tự động hóa trong thư mục autoload"
#: ../src/command/automation.cpp:63
msgid "Rescan the Automation autoload folder"
msgstr "Quét lại thư mục Tự động hóa autoload"
#: ../src/command/automation.cpp:67
msgid "Reloaded autoload Automation scripts"
msgstr "Nạp lại các mã Tự động hóa được Tự động hóa nạp"
#: ../src/command/automation.cpp:74 ../src/command/automation.cpp:86
msgid "&Automation..."
msgstr "Tự độ&ng hóa..."
#: ../src/command/automation.cpp:75 ../src/command/automation.cpp:87
#: ../src/preferences.cpp:341
msgid "Automation"
msgstr "Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:76
msgid "Open automation manager"
msgstr "Mở trình quản lí Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:88
msgid ""
"Open automation manager. Ctrl: Rescan autoload folder. Ctrl+Shift: Rescan "
"autoload folder and reload all automation scripts"
msgstr ""
"Mở trình quản lý Tự động hóa. Ctrl: Quét lại thư mục autoload. Ctrl+Shift: "
"Quét lại thư mục autoload và nạp lại tất cả mã Tự động hóa"
#: ../src/command/command.cpp:34
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid command name"
msgstr "'%s' không phải là một lệnh hợp lệ"
#: ../src/command/edit.cpp:134 ../src/command/edit.cpp:842
msgid "paste"
msgstr "dán"
#: ../src/command/edit.cpp:375
msgid "set color"
msgstr "đặt màu"
#: ../src/command/edit.cpp:389
msgid "Primary Color..."
msgstr "Màu chính..."
#: ../src/command/edit.cpp:390
msgid "Primary Color"
msgstr "Màu chính"
#: ../src/command/edit.cpp:391
msgid "Set the primary fill color (\\c) at the cursor position"
msgstr "Đặt màu chính (\\c) tại vị trí con trỏ"
#: ../src/command/edit.cpp:401
msgid "Secondary Color..."
msgstr "Màu thứ cấp..."
#: ../src/command/edit.cpp:402
msgid "Secondary Color"
msgstr "Màu thứ cấp"
#: ../src/command/edit.cpp:403
msgid "Set the secondary (karaoke) fill color (\\2c) at the cursor position"
msgstr "Đặt màu thứ cấp (Karaoke) (\\2c) tại vị trí con trỏ"
#: ../src/command/edit.cpp:413
msgid "Outline Color..."
msgstr "Màu viền..."
#: ../src/command/edit.cpp:414
msgid "Outline Color"
msgstr "Màu viền"
#: ../src/command/edit.cpp:415
msgid "Set the outline color (\\3c) at the cursor position"
msgstr "Đặt màu viền (\\3c) tại vị trí con trỏ "
#: ../src/command/edit.cpp:425
msgid "Shadow Color..."
msgstr "Màu bóng..."
#: ../src/command/edit.cpp:426
msgid "Shadow Color"
msgstr "Màu bóng"
#: ../src/command/edit.cpp:427
msgid "Set the shadow color (\\4c) at the cursor position"
msgstr "Đặt màu bóng (\\4c) tại vị trí con trỏ"
#: ../src/command/edit.cpp:437 ../src/command/edit.cpp:438
msgid "Toggle Bold"
msgstr "Bật/Tắt chữ đậm"
#: ../src/command/edit.cpp:439
msgid ""
"Toggle bold (\\b) for the current selection or at the current cursor position"
msgstr ""
"Bật/Tắt chữ đậm (\\b) cho dòng đang chọn hoặc tại vị trí con trỏ hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:442
msgid "toggle bold"
msgstr "bật/tắt chữ đậm"
#: ../src/command/edit.cpp:449 ../src/command/edit.cpp:450
msgid "Toggle Italics"
msgstr "Bật/Tắt chữ nghiêng"
#: ../src/command/edit.cpp:451
msgid ""
"Toggle italics (\\i) for the current selection or at the current cursor "
"position"
msgstr ""
"Bật/Tắt chữ nghiêng (\\i) cho dòng đang chọn hoặc tại vị trí con trỏ hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:454
msgid "toggle italic"
msgstr "bật/tắt chữ nghiêng"
#: ../src/command/edit.cpp:461 ../src/command/edit.cpp:462
msgid "Toggle Underline"
msgstr "Bật/Tắt gạch chân chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:463
msgid ""
"Toggle underline (\\u) for the current selection or at the current cursor "
"position"
msgstr ""
"Bật/Tắt gạch chân chữ (\\i) cho dòng đang chọn hoặc tại vị trí con trỏ hiện "
"tại"
#: ../src/command/edit.cpp:466
msgid "toggle underline"
msgstr "bật/tắt gạch chân chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:473 ../src/command/edit.cpp:474
msgid "Toggle Strikeout"
msgstr "Bật/Tắt gạch ngang chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:475
msgid ""
"Toggle strikeout (\\s) for the current selection or at the current cursor "
"position"
msgstr ""
"Bật/Tắt gạch ngang chữ (\\i) cho dòng đang chọn hoặc tại vị trí con trỏ hiện "
"tại"
#: ../src/command/edit.cpp:478
msgid "toggle strikeout"
msgstr "bật/tắt gạch ngang chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:485
msgid "Font Face..."
msgstr "Phông chữ..."
#: ../src/command/edit.cpp:486 ../src/preferences_base.cpp:265
msgid "Font Face"
msgstr "Phông chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:487
msgid "Select a font face and size"
msgstr "Chọn phông chữ và kích cỡ"
#: ../src/command/edit.cpp:514
msgid "set font"
msgstr "chọn phông chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:541
msgid "Find and R&eplace..."
msgstr "Tìm và Thay thế..."
#: ../src/command/edit.cpp:542
msgid "Find and Replace"
msgstr "Tìm và Thay thế"
#: ../src/command/edit.cpp:543
msgid "Find and replace words in subtitles"
msgstr "Tìm và thay thế các từ trong phụ đề"
#: ../src/command/edit.cpp:604
msgid "&Copy Lines"
msgstr "&Sao chép dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:605
msgid "Copy Lines"
msgstr "Sao chép dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:606
msgid "Copy subtitles to the clipboard"
msgstr "Sao chép phụ đề vào khay nhớ tạm"
#: ../src/command/edit.cpp:627
msgid "Cu&t Lines"
msgstr "Cắ&t dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:628
msgid "Cut Lines"
msgstr "Cắt dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:629
msgid "Cut subtitles"
msgstr "Cắt phụ đề"
#: ../src/command/edit.cpp:636
msgid "cut lines"
msgstr "cắt dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:644
msgid "De&lete Lines"
msgstr "&Xóa dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:645
msgid "Delete Lines"
msgstr "Xóa dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:646
msgid "Delete currently selected lines"
msgstr "Xóa các dòng đang chọn"
#: ../src/command/edit.cpp:649
msgid "delete lines"
msgstr "xóa dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:714
msgid "duplicate lines"
msgstr "tạo bản sao của dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:714 ../src/command/edit.cpp:1108
msgid "split"
msgstr "phân tách"
#: ../src/command/edit.cpp:721
msgid "&Duplicate Lines"
msgstr "Tạo &bản sao của dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:722
msgid "Duplicate Lines"
msgstr "Tạo bản sao của dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:723
msgid "Duplicate the selected lines"
msgstr "Tạo bản sao của các dòng đã chọn"
#: ../src/command/edit.cpp:732 ../src/command/edit.cpp:733
msgid "Split lines after current frame"
msgstr "Phân tách dòng sau khung hình hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:734
msgid ""
"Split the current line into a line which ends on the current frame and a "
"line which starts on the next frame"
msgstr ""
"Phân tách dòng hiện tại thành một dòng kết thúc ở khung hình hiện tại và một "
"dòng bắt đầu ở khung hình kế tiếp"
#: ../src/command/edit.cpp:744 ../src/command/edit.cpp:745
msgid "Split lines before current frame"
msgstr "Phân tách dòng trước dòng hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:746
msgid ""
"Split the current line into a line which ends on the previous frame and a "
"line which starts on the current frame"
msgstr ""
"Phân tách dòng hiện tại thành một dòng kết thúc ở khung hình trước và một "
"dòng bắt đầu ở khung hình hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:786
msgid "As &Karaoke"
msgstr "Như &Karaoke"
#: ../src/command/edit.cpp:787
msgid "As Karaoke"
msgstr "Như Karaoke"
#: ../src/command/edit.cpp:788
msgid "Join selected lines in a single one, as karaoke"
msgstr "Hợp nhất các dòng đã chọn thành một dòng duy nhất, như Karaoke"
#: ../src/command/edit.cpp:791
msgid "join as karaoke"
msgstr "hợp nhất như karaoke"
#: ../src/command/edit.cpp:797
msgid "&Concatenate"
msgstr "&Nối tiếp"
#: ../src/command/edit.cpp:798
msgid "Concatenate"
msgstr "&Nối tiếp"
#: ../src/command/edit.cpp:799
msgid "Join selected lines in a single one, concatenating text together"
msgstr ""
"Hợp nhất các dòng đã chọn thành một dòng, nối tiếp nội dung văn bản chúng "
"chứa cùng nhau"
#: ../src/command/edit.cpp:802 ../src/command/edit.cpp:813
msgid "join lines"
msgstr "hợp nhất các dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:808
msgid "Keep &First"
msgstr "&Chỉ giữ lại dòng đầu tiên"
#: ../src/command/edit.cpp:809
msgid "Keep First"
msgstr "Chỉ giữ lại dòng đầu tiên"
#: ../src/command/edit.cpp:810
msgid ""
"Join selected lines in a single one, keeping text of first and discarding "
"remaining"
msgstr ""
"Hợp nhất các dòng đã chọn thành một, giữ nội dung văn bản của dòng đầu tiên "
"được chọn và hủy của những dòng còn lại"
#: ../src/command/edit.cpp:851
msgid "&Paste Lines"
msgstr "&Dán dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:852
msgid "Paste Lines"
msgstr "Dán dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:853
msgid "Paste subtitles"
msgstr "Dán phụ đề"
#: ../src/command/edit.cpp:882
msgid "Paste Lines &Over..."
msgstr "Dán dòn&g đè lên"
#: ../src/command/edit.cpp:883
msgid "Paste Lines Over"
msgstr "Dán dòng đè lên"
#: ../src/command/edit.cpp:884
msgid "Paste subtitles over others"
msgstr "Dán phụ đề đè lên những cái khác"
#: ../src/command/edit.cpp:967
msgid "Recom&bine Lines"
msgstr "Tái hợ&p các dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:968
msgid "Recombine Lines"
msgstr "Tái hợp các dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:969
msgid "Recombine subtitles which have been split and merged"
msgstr "Hợp lại các dòng phụ đề đã bị phân tách"
#: ../src/command/edit.cpp:1039
msgid "combining"
msgstr "tái hợp"
#: ../src/command/edit.cpp:1045 ../src/command/edit.cpp:1046
msgid "Split Lines (by karaoke)"
msgstr "Phân tách Dòng (theo karaoke)"
#: ../src/command/edit.cpp:1047
msgid "Use karaoke timing to split line into multiple smaller lines"
msgstr ""
"Sử dụng căn chỉnh thời gian Karaoke để phân tách một dòng thành những dòng "
"nhỏ hơn"
#: ../src/command/edit.cpp:1081
msgid "splitting"
msgstr "Phân tách"
#: ../src/command/edit.cpp:1113 ../src/command/edit.cpp:1114
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:402
msgid "Split at cursor (estimate times)"
msgstr "Phân tách tại con trỏ (ước tính thời gian)"
#: ../src/command/edit.cpp:1115
msgid ""
"Split the current line at the cursor, dividing the original line's duration "
"between the new ones"
msgstr ""
"Phân tách dòng hiện tại tại con trỏ, chia thời lượng dòng ban đầu giữa những "
"cái mới"
#: ../src/command/edit.cpp:1129 ../src/command/edit.cpp:1130
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:401
msgid "Split at cursor (preserve times)"
msgstr "Phân tách tại con trỏ (giữ nguyên thời gian)"
#: ../src/command/edit.cpp:1131
msgid ""
"Split the current line at the cursor, setting both lines to the original "
"line's times"
msgstr ""
"Phân tách dòng hiện tại tại con trỏ, đặt thời gian của cả hai dòng thành "
"thời gian của dòng gốc"
#: ../src/command/edit.cpp:1140 ../src/command/edit.cpp:1141
msgid "Split at cursor (at video frame)"
msgstr "Phân tách tại con trỏ (ở khung hình video)"
#: ../src/command/edit.cpp:1142
msgid ""
"Split the current line at the cursor, dividing the line's duration at the "
"current video frame"
msgstr ""
"Phân tách dòng hiện tại tại con trỏ, chia thời lượng của dòng ở khung hình "
"video hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:1158
msgid "Redo last undone action"
msgstr "Làm lại hành động cuối cùng"
#: ../src/command/edit.cpp:1163
msgid "Nothing to &redo"
msgstr "Không có hành động nào để làm lại"
#: ../src/command/edit.cpp:1164
#, c-format
msgid "&Redo %s"
msgstr "&Làm lại %s"
#: ../src/command/edit.cpp:1168
msgid "Nothing to redo"
msgstr "Không có hành động nào để làm lại"
#: ../src/command/edit.cpp:1169
#, c-format
msgid "Redo %s"
msgstr "Làm lại %s"
#: ../src/command/edit.cpp:1184
msgid "Undo last action"
msgstr "Hoàn tác hành động cuối cùng"
#: ../src/command/edit.cpp:1189
msgid "Nothing to &undo"
msgstr "Không có hành động nào để hoàn tác"
#: ../src/command/edit.cpp:1190
#, c-format
msgid "&Undo %s"
msgstr "&Hoàn tác %s"
#: ../src/command/edit.cpp:1194
msgid "Nothing to undo"
msgstr "Không có hành động nào để hoàn tác"
#: ../src/command/edit.cpp:1195
#, c-format
msgid "Undo %s"
msgstr "Hoàn tác %s"
#: ../src/command/edit.cpp:1209 ../src/command/edit.cpp:1210
msgid "Revert"
msgstr "Đảo ngược"
#: ../src/command/edit.cpp:1211
msgid "Revert the active line to its initial state (shown in the upper editor)"
msgstr ""
"Đảo ngược dòng đang hoạt động về trạng thái ban đầu của nó (Hiển thị ở trình "
"biên tập ở trên)"
#: ../src/command/edit.cpp:1216
msgid "revert line"
msgstr "đảo ngược dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:1222 ../src/command/edit.cpp:1223
#: ../src/preferences.cpp:416
msgid "Clear"
msgstr "Xóa"
#: ../src/command/edit.cpp:1224
msgid "Clear the current line's text"
msgstr "Xóa hết nội dung văn bản của dòng hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:1229 ../src/command/edit.cpp:1248
msgid "clear line"
msgstr "xóa dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:1236 ../src/command/edit.cpp:1237
msgid "Clear Text"
msgstr "Xóa nội dung văn bản"
#: ../src/command/edit.cpp:1238
msgid "Clear the current line's text, leaving override tags"
msgstr "Xóa hết nội dung văn bản của dòng hiện tại, để lại các thẻ"
#: ../src/command/edit.cpp:1254 ../src/command/edit.cpp:1255
#: ../src/command/tool.cpp:270
msgid "Insert Original"
msgstr "Chèn nội dung văn bản gốc"
#: ../src/command/edit.cpp:1256
msgid "Insert the original line text at the cursor"
msgstr "Chèn nội dung văn bản gốc của dòng tại con trỏ"
#: ../src/command/edit.cpp:1264
msgid "insert original"
msgstr "chèn nội dung văn bản gốc"
#: ../src/command/grid.cpp:52 ../src/command/grid.cpp:53
#: ../src/command/grid.cpp:64 ../src/command/grid.cpp:65
#: ../src/command/time.cpp:368 ../src/command/time.cpp:369
#: ../src/command/tool.cpp:248
msgid "Next Line"
msgstr "Dòng kế tiếp"
#: ../src/command/grid.cpp:54
msgid "Move to the next subtitle line"
msgstr "Di chuyển đến dòng phụ đề tiếp theo"
#: ../src/command/grid.cpp:66
msgid "Move to the next subtitle line, creating a new one if needed"
msgstr "Di chuyển đến dòng phụ đề tiếp theo, tạo thêm một cái mới nếu cần"
#: ../src/command/grid.cpp:83 ../src/command/subtitle.cpp:128
#: ../src/command/subtitle.cpp:162 ../src/command/subtitle.cpp:204
msgid "line insertion"
msgstr "chèn dòng"
#: ../src/command/grid.cpp:91 ../src/command/grid.cpp:92
#: ../src/command/time.cpp:380 ../src/command/time.cpp:381
#: ../src/command/tool.cpp:259
msgid "Previous Line"
msgstr "Dòng trước"
#: ../src/command/grid.cpp:93
msgid "Move to the previous line"
msgstr "Di chuyển đến dòng phụ đề trước"
#: ../src/command/grid.cpp:102 ../src/command/grid.cpp:122
msgid "&Actor Name"
msgstr "&Tên nhân vật"
#: ../src/command/grid.cpp:103 ../src/command/grid.cpp:123
msgid "Actor Name"
msgstr "Tên nhân vật"
#: ../src/command/grid.cpp:104
msgid "Sort all subtitles by their actor names"
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo tên nhân vật"
#: ../src/command/grid.cpp:108 ../src/command/grid.cpp:128
#: ../src/command/grid.cpp:140 ../src/command/grid.cpp:152
#: ../src/command/grid.cpp:164 ../src/command/grid.cpp:176
#: ../src/command/grid.cpp:188 ../src/command/grid.cpp:200
#: ../src/command/grid.cpp:212 ../src/command/grid.cpp:224
#: ../src/command/grid.cpp:236 ../src/command/grid.cpp:248
#: ../src/command/grid.cpp:260 ../src/command/grid.cpp:272
#: ../src/command/grid.cpp:284 ../src/command/grid.cpp:296
msgid "sort"
msgstr "sắp xếp"
#: ../src/command/grid.cpp:124
msgid "Sort selected subtitles by their actor names"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo tên nhân vật"
#: ../src/command/grid.cpp:134 ../src/command/grid.cpp:146
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:87
msgid "&Effect"
msgstr "&Hiệu ứng"
#: ../src/command/grid.cpp:135 ../src/command/grid.cpp:147
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:72 ../src/grid_column.cpp:262
#: ../src/grid_column.cpp:263 ../src/subs_edit_box.cpp:142
msgid "Effect"
msgstr "Hiệu ứng"
#: ../src/command/grid.cpp:136
msgid "Sort all subtitles by their effects"
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo hiệu ứng của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:148
msgid "Sort selected subtitles by their effects"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo hiệu ứng của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:158 ../src/command/grid.cpp:170
msgid "&End Time"
msgstr "&Thời gian Kết thúc"
#: ../src/command/grid.cpp:159 ../src/command/grid.cpp:171
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:66 ../src/grid_column.cpp:218
msgid "End Time"
msgstr "Thời gian Kết thúc"
#: ../src/command/grid.cpp:160
msgid "Sort all subtitles by their end times"
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo thời gian kết thúc của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:172
msgid "Sort selected subtitles by their end times"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo thời gian kết thúc của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:182 ../src/command/grid.cpp:194
msgid "&Layer"
msgstr "&Lớp"
#: ../src/command/grid.cpp:183 ../src/command/grid.cpp:195
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:64 ../src/grid_column.cpp:178
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
#: ../src/command/grid.cpp:184
msgid "Sort all subtitles by their layer number"
msgstr "Sắp xếp tất cả các dòng phụ đề theo số lớp của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:196
msgid "Sort selected subtitles by their layer number"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo số lớp của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:206 ../src/command/grid.cpp:218
msgid "&Start Time"
msgstr "&Thời gian Bắt đầu"
#: ../src/command/grid.cpp:207 ../src/command/grid.cpp:219
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:65 ../src/grid_column.cpp:200
msgid "Start Time"
msgstr "Thời gian Bắt đầu"
#: ../src/command/grid.cpp:208
msgid "Sort all subtitles by their start times"
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo thời gian bắt đầu của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:220
msgid "Sort selected subtitles by their start times"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo thời gian bắt đầu của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:230 ../src/command/grid.cpp:242
msgid "St&yle Name"
msgstr "Tên K&ểu dáng"
#: ../src/command/grid.cpp:231 ../src/command/grid.cpp:243
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:179
msgid "Style Name"
msgstr "Tên Kiểu dáng"
#: ../src/command/grid.cpp:232
msgid "Sort all subtitles by their style names"
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo tên kiểu dáng của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:244
msgid "Sort selected subtitles by their style names"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo tên kiểu dáng của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:254 ../src/command/grid.cpp:266
msgid "Te&xt"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:255 ../src/command/grid.cpp:267
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:475 ../src/dialog_paste_over.cpp:73
#: ../src/grid_column.cpp:410 ../src/grid_column.cpp:411
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: ../src/command/grid.cpp:256
msgid "Sort all subtitles by their text, including styling tags"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:268
msgid "Sort selected subtitles by their text, including styling tags"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:278 ../src/command/grid.cpp:290
msgid "Stri&pped Text"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:279 ../src/command/grid.cpp:291
msgid "Stripped Text"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:280
msgid "Sort all subtitles by their stripped text"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:292
msgid "Sort selected subtitles by their stripped text"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:303 ../src/command/grid.cpp:304
msgid "Cycle Tag Hiding Mode"
msgstr "Chuyển chế độ Ẩn thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:305
msgid "Cycle through tag hiding modes"
msgstr "Chuyển qua lần lượt chế độ Ẩn thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:315
msgid "ASS Override Tag mode set to show full tags."
msgstr "Đặt chế độ hiển thị đầy đủ cho thẻ ASS"
#: ../src/command/grid.cpp:316
msgid "ASS Override Tag mode set to simplify tags."
msgstr "Đặt chế độ hiển thị đơn giản hóa cho thẻ ASS"
#: ../src/command/grid.cpp:317
msgid "ASS Override Tag mode set to hide tags."
msgstr "Đặt chế độ ẩn cho thẻ ASS"
#: ../src/command/grid.cpp:327
msgid "&Hide Tags"
msgstr "&Ẩn thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:328
msgid "Hide Tags"
msgstr "Ẩn thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:329
msgid "Hide override tags in the subtitle grid"
msgstr "Ẩn thẻ trong danh sách dòng phụ đề"
#: ../src/command/grid.cpp:343
msgid "Sh&ow Tags"
msgstr "H&iện thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:344
msgid "Show Tags"
msgstr "Hiện thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:345
msgid "Show full override tags in the subtitle grid"
msgstr "Hiện toàn bộ thẻ trong danh sách dòng phụ đề"
#: ../src/command/grid.cpp:359
msgid "S&implify Tags"
msgstr "Đơn g&iản hóa các thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:360
msgid "Simplify Tags"
msgstr "Đơn giản hóa các thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:361
msgid ""
"Replace override tags in the subtitle grid with a simplified placeholder"
msgstr ""
"Thay các thẻ trong danh sách dòng phụ đề bằng một biểu tượng đơn giản hóa"
#: ../src/command/grid.cpp:397 ../src/command/grid.cpp:398
msgid "Move line up"
msgstr "Di chuyển dòng lên"
#: ../src/command/grid.cpp:399
msgid "Move the selected lines up one row"
msgstr "Di chuyển các dòng đã chọn lên một hàng"
#: ../src/command/grid.cpp:408 ../src/command/grid.cpp:425
msgid "move lines"
msgstr "di chuyển dòng"
#: ../src/command/grid.cpp:414 ../src/command/grid.cpp:415
msgid "Move line down"
msgstr "Di chuyển dòng xuống"
#: ../src/command/grid.cpp:416
msgid "Move the selected lines down one row"
msgstr "Di chuyển các dòng đã chọn xuống một hàng"
#: ../src/command/grid.cpp:432 ../src/command/grid.cpp:433
msgid "Swap Lines"
msgstr "&Hoán chuyển Dòng"
#: ../src/command/grid.cpp:434
msgid "Swap the two selected lines"
msgstr "Hoán chuyển hai dòng đã chọn với nhau"
#: ../src/command/grid.cpp:445
msgid "swap lines"
msgstr "hoán chuyển dòng"
#: ../src/command/grid.cpp:452 ../src/command/grid.cpp:453
msgid "Create new Fold"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:454
msgid "Create a new fold collapsing the selected lines into a group"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:472 ../src/command/grid.cpp:473
msgid "Open Folds"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:474
msgid "Expand the folds under the selected lines"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:488 ../src/command/grid.cpp:489
msgid "Close Folds"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:490
msgid "Collapse the folds around the selected lines"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:504 ../src/command/grid.cpp:505
msgid "Clear Folds"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:506
msgid "Remove the folds around the selected lines"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:520 ../src/command/grid.cpp:521
msgid "Toggle Folds"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:522
msgid "Open or close the folds around the selected lines"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:536 ../src/command/grid.cpp:537
#: ../src/command/grid.cpp:538
msgid "Open all Folds"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:547 ../src/command/grid.cpp:548
#: ../src/command/grid.cpp:549
msgid "Close all Folds"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:558 ../src/command/grid.cpp:559
msgid "Clear all Folds"
msgstr ""
#: ../src/command/grid.cpp:560
msgid "Remove all Folds"
msgstr ""
#: ../src/command/help.cpp:48
msgid "&Bug Tracker..."
msgstr "Trình theo dõi &Lỗi..."
#: ../src/command/help.cpp:49
msgid "Bug Tracker"
msgstr "Trình theo dõi Lỗi"
#: ../src/command/help.cpp:50
msgid "Visit Aegisub's bug tracker to report bugs and request new features"
msgstr ""
"Vào trình theo dõi lỗi của Aegisub để báo cáo lỗi và yêu cầu tính năng mới"
#: ../src/command/help.cpp:69
msgid "&Contents"
msgstr "&Nội dung"
#: ../src/command/help.cpp:70
msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
#: ../src/command/help.cpp:71
msgid "Help topics"
msgstr "Các chủ đề trợ giúp"
#: ../src/command/help.cpp:81
msgid "&IRC Channel"
msgstr "Kênh &IRC"
#: ../src/command/help.cpp:82
msgid "IRC Channel"
msgstr "Kênh IRC"
#: ../src/command/help.cpp:83
msgid "Visit Aegisub's official IRC channel"
msgstr "Vào kênh IRC chính thức của Aegisub"
#: ../src/command/help.cpp:93
msgid "&Visual Typesetting"
msgstr "Typeset Trực quan"
#: ../src/command/help.cpp:94
msgid "Visual Typesetting"
msgstr "Typeset Trực quan"
#: ../src/command/help.cpp:95
msgid "Open the manual page for Visual Typesetting"
msgstr "Mở trang hướng dẫn về Typeset Trực quan"
#: ../src/command/help.cpp:105
msgid "&Website"
msgstr "Trang &web"
#: ../src/command/help.cpp:106
msgid "Website"
msgstr "Trang web"
#: ../src/command/help.cpp:107
msgid "Visit Aegisub's official website"
msgstr "Vào trang chủ chính thức của Aegisub"
#: ../src/command/keyframe.cpp:50 ../src/command/keyframe.cpp:51
msgid "Close Keyframes"
msgstr "Đóng khung chính"
#: ../src/command/keyframe.cpp:52
msgid ""
"Discard the currently loaded keyframes and use those from the video, if any"
msgstr "Hủy các khung chính đã được nạp và dùng những cái từ video, nếu có"
#: ../src/command/keyframe.cpp:67
msgid "Open Keyframes..."
msgstr "Mở khung chính..."
#: ../src/command/keyframe.cpp:68
msgid "Open Keyframes"
msgstr "Mở khung chính"
#: ../src/command/keyframe.cpp:69
msgid "Open a keyframe list file"
msgstr "Mở tệp danh sách khung chính"
#: ../src/command/keyframe.cpp:73
msgid "Open keyframes file"
msgstr "Mở tệp khung chính"
#: ../src/command/keyframe.cpp:88
msgid "Save Keyframes..."
msgstr "Lư&u khung chính..."
#: ../src/command/keyframe.cpp:89
msgid "Save Keyframes"
msgstr "Lưu khung chính"
#: ../src/command/keyframe.cpp:90
msgid "Save the current list of keyframes to a file"
msgstr "Lưu danh sách các khung chính hiện tại thành một tệp"
#: ../src/command/keyframe.cpp:98
msgid "Save keyframes file"
msgstr "Lưu tệp khung chính"
#: ../src/command/recent.cpp:44 ../src/command/recent.cpp:54
msgid "Open recent audio"
msgstr "Mở âm thanh gần đây"
#: ../src/command/recent.cpp:44 ../src/command/recent.cpp:45
#: ../src/command/recent.cpp:46 ../src/command/recent.cpp:47
#: ../src/command/recent.cpp:48 ../src/command/recent.cpp:52
#: ../src/command/recent.cpp:53 ../src/command/recent.cpp:63
#: ../src/command/recent.cpp:64 ../src/command/recent.cpp:74
#: ../src/command/recent.cpp:75 ../src/command/recent.cpp:90
#: ../src/command/recent.cpp:91 ../src/command/recent.cpp:101
#: ../src/command/recent.cpp:102
msgid "Recent"
msgstr "Gần đâ&y"
#: ../src/command/recent.cpp:45 ../src/command/recent.cpp:65
msgid "Open recent keyframes"
msgstr "Mở khung chính gần đây"
#: ../src/command/recent.cpp:46 ../src/command/recent.cpp:76
msgid "Open recent subtitles"
msgstr "Mở phụ đề gần đây"
#: ../src/command/recent.cpp:47 ../src/command/recent.cpp:92
msgid "Open recent timecodes"
msgstr "Mở mã thời gian gần đây"
#: ../src/command/recent.cpp:48
msgid "Open recent video"
msgstr "Mở video gần đây"
#: ../src/command/recent.cpp:103
msgid "Open recent videos"
msgstr "Mở các video gần đây"
#: ../src/command/subtitle.cpp:80
msgid "A&ttachments..."
msgstr "Đính kèm"
#: ../src/command/subtitle.cpp:81
msgid "Attachments"
msgstr "Đính kèm"
#: ../src/command/subtitle.cpp:82
msgid "Open the attachment manager dialog"
msgstr "Mở hộp thoại quản lý đính kèm"
#: ../src/command/subtitle.cpp:93
msgid "&Find..."
msgstr "Tì&m..."
#: ../src/command/subtitle.cpp:94 ../src/dialog_search_replace.cpp:46
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: ../src/command/subtitle.cpp:95
msgid "Search for text in the subtitles"
msgstr "Tìm văn bản trong phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:106
msgid "Find &Next"
msgstr "Tìm tiếp"
#: ../src/command/subtitle.cpp:107
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm t&iếp"
#: ../src/command/subtitle.cpp:108
msgid "Find next match of last search"
msgstr "Tìm trùng khớp kế tiếp của lần tìm cuối"
#: ../src/command/subtitle.cpp:135
msgid "&After Current"
msgstr "Sau dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:136
msgid "After Current"
msgstr "&Sau dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:137
msgid "Insert a new line after the current one"
msgstr "Chèn một dòng mới sau dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:169 ../src/command/subtitle.cpp:170
msgid "After Current, at Video Time"
msgstr "S&au dòng Hiện tại, tại thời gian video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:171
msgid "Insert a new line after the current one, starting at video time"
msgstr ""
"Chèn một dòng mới sau dòng hiện tại, bắt đầu ở thời gian hiện tại của video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:180
msgid "&Before Current"
msgstr "&Trước dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:181
msgid "Before Current"
msgstr "&Trước dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:182
msgid "Insert a new line before the current one"
msgstr "Chèn một dòng mới trước dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:211 ../src/command/subtitle.cpp:212
msgid "Before Current, at Video Time"
msgstr "T&rước dòng hiện tại, tại thời gian video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:213
msgid "Insert a new line before the current one, starting at video time"
msgstr ""
"Chèn một dòng mới trước dòng hiện tại, bắt đầu ở thời gian hiện tại của video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:239
msgid "&New Subtitles"
msgstr "&Phụ đề mới"
#: ../src/command/subtitle.cpp:240
msgid "New Subtitles"
msgstr "Phụ đề mới"
#: ../src/command/subtitle.cpp:241
msgid "New subtitles"
msgstr "Phụ đề mới"
#: ../src/command/subtitle.cpp:256 ../src/command/subtitle.cpp:257
#: ../src/command/subtitle.cpp:258 ../src/dialog_progress.cpp:188
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:315
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ../src/command/subtitle.cpp:268
msgid "&Open Subtitles..."
msgstr "&Mở phụ đề..."
#: ../src/command/subtitle.cpp:269
msgid "Open Subtitles"
msgstr "Mở phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:270
msgid "Open a subtitles file"
msgstr "Mở một tệp phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:275 ../src/command/subtitle.cpp:305
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:669
msgid "Open subtitles file"
msgstr "Mở tệp phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:283
msgid "Open A&utosaved Subtitles..."
msgstr "&Mở phụ đề tự động lưu"
#: ../src/command/subtitle.cpp:284
msgid "Open Autosaved Subtitles"
msgstr "&Mở phụ đề tự động lưu"
#: ../src/command/subtitle.cpp:285
msgid "Open a previous version of a file which was autosaved by Aegisub"
msgstr "Mở phiên bản trước của một tệp đã được tự động lưu bởi Aegisub"
#: ../src/command/subtitle.cpp:298
msgid "Open Subtitles with &Charset..."
msgstr "Mở phụ đề với &Bảng mã..."
#: ../src/command/subtitle.cpp:299
msgid "Open Subtitles with Charset"
msgstr "Mở phụ đề với Bảng mã"
#: ../src/command/subtitle.cpp:300
msgid "Open a subtitles file with a specific file encoding"
msgstr "Mở một tệp phụ đề với một bảng mã hóa tệp riêng biệt"
#: ../src/command/subtitle.cpp:308
msgid "Charset"
msgstr "Bảng mã"
#: ../src/command/subtitle.cpp:308
msgid "Choose charset code:"
msgstr "Chọn bảng mã:"
#: ../src/command/subtitle.cpp:317
msgid "Open Subtitles from &Video"
msgstr "Mở phụ đề từ &video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:318
msgid "Open Subtitles from Video"
msgstr "Mở phụ đề từ video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:319
msgid "Open the subtitles from the current video file"
msgstr "Mở phụ đề từ tệp video hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:335
msgid "&Properties..."
msgstr "&Thuộc tính..."
#: ../src/command/subtitle.cpp:336
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: ../src/command/subtitle.cpp:337
msgid "Open script properties window"
msgstr "Mở cửa sổ thuộc tính của phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:348
msgid "Save subtitles file"
msgstr "Lưu tệp phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:368
msgid "&Save Subtitles"
msgstr "&Lưu phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:369
msgid "Save Subtitles"
msgstr "Lưu phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:370
msgid "Save the current subtitles"
msgstr "Lưu phụ đề hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:385
msgid "Save Subtitles &as..."
msgstr "&Lưu phụ đề như..."
#: ../src/command/subtitle.cpp:386
msgid "Save Subtitles as"
msgstr "Lưu phụ đề như"
#: ../src/command/subtitle.cpp:387
msgid "Save subtitles with another name"
msgstr "Lưu phụ đề với tên khác"
#: ../src/command/subtitle.cpp:396 ../src/dialog_export.cpp:124
#: ../src/dialog_selected_choices.cpp:26 ../src/subs_edit_ctrl.cpp:396
msgid "Select &All"
msgstr "&Chọn tất cả"
#: ../src/command/subtitle.cpp:397
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ../src/command/subtitle.cpp:398
msgid "Select all dialogue lines"
msgstr "Chọn tất cả các dòng thoại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:410 ../src/command/subtitle.cpp:411
msgid "Select Visible"
msgstr "Chọn các dòng nhìn thấy được"
#: ../src/command/subtitle.cpp:412
msgid "Select all dialogue lines that are visible on the current video frame"
msgstr "Chọn tất cả các dòng thoại nhìn thấy được ở khung hình video hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:442
msgid "Spell &Checker..."
msgstr "Kiểm tra chính tả"
#: ../src/command/subtitle.cpp:443 ../src/dialog_spellchecker.cpp:103
msgid "Spell Checker"
msgstr "Kiểm tra chính tả"
#: ../src/command/subtitle.cpp:444
msgid "Open spell checker"
msgstr "Mở trình kiểm tra chính tả"
#: ../src/command/time.cpp:101
msgid "adjoin"
msgstr "nối tiếp"
#: ../src/command/time.cpp:106
msgid "Change &End"
msgstr "Thay đổi Điểm &kết thúc"
#: ../src/command/time.cpp:107
msgid "Change End"
msgstr "Thay đổi Điểm kết thúc"
#: ../src/command/time.cpp:108
msgid "Change end times of lines to the next line's start time"
msgstr ""
"Thay đổi thời gian kết thúc của dòng này bằng thời gian bắt đầu của dòng "
"tiếp theo"
#: ../src/command/time.cpp:117
msgid "Change &Start"
msgstr "Thay đổi Điểm &bắt đầu"
#: ../src/command/time.cpp:118
msgid "Change Start"
msgstr "Thay đổi Điểm bắt đầu"
#: ../src/command/time.cpp:119
msgid "Change start times of lines to the previous line's end time"
msgstr ""
"Thay đổi thời gian bắt đầu của dòng này bằng thời gian kết thúc của dòng "
"trước"
#: ../src/command/time.cpp:129
msgid "Shift to &Current Frame"
msgstr "Dịch chuyển tới khung h&ình hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:130
msgid "Shift to Current Frame"
msgstr "Dịch chuyển tới khung hình hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:131
msgid "Shift selection so that the active line starts at current frame"
msgstr ""
"Dịch chuyển các dòng đã chọn sao cho dòng đang hoạt động bắt đầu ở khung "
"hình hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:147
msgid "shift to frame"
msgstr "dịch chuyển tới khung hình"
#: ../src/command/time.cpp:154
msgid "S&hift Times..."
msgstr "&Dịch chuyển Thời gian..."
#: ../src/command/time.cpp:155 ../src/dialog_shift_times.cpp:135
msgid "Shift Times"
msgstr "Dịch chuyển Thời gian"
#: ../src/command/time.cpp:156
msgid "Shift subtitles by time or frames"
msgstr "Dịch chuyển phụ đề theo thời gian hoặc khung hình"
#: ../src/command/time.cpp:183
msgid "Snap &End to Video"
msgstr "Làm khớp Điểm &kết thúc tới video"
#: ../src/command/time.cpp:184
msgid "Snap End to Video"
msgstr "Làm khớp Điểm &kết thúc tới video"
#: ../src/command/time.cpp:185
msgid "Set end of selected subtitles to current video frame"
msgstr ""
"Thiết lập điểm kết thúc của các dòng phụ đề được chọn tại khung hình video "
"hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:195
msgid "Snap to S&cene"
msgstr "&Khớp tới Phân cảnh"
#: ../src/command/time.cpp:196
msgid "Snap to Scene"
msgstr "Khớp tới Phân cảnh"
#: ../src/command/time.cpp:197
msgid ""
"Set start and end of subtitles to the keyframes around current video frame"
msgstr ""
"Thiết lập điểm bắt đầu và kết thúc của phụ đề tại các khung chính xung quanh "
"khung hình video hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:234
msgid "snap to scene"
msgstr "khớp tới phân cảnh"
#: ../src/command/time.cpp:241 ../src/command/time.cpp:242
msgid "Align subtitle to video"
msgstr ""
#: ../src/command/time.cpp:243
msgid "Align subtitle to video by key points"
msgstr ""
#: ../src/command/time.cpp:252 ../src/command/time.cpp:253
msgid "Add lead in and out"
msgstr "Thêm dẫn vào và ra"
#: ../src/command/time.cpp:254
msgid "Add both lead in and out to the selected lines"
msgstr "Thêm cả dẫn vào và ra cho các dòng đã chọn"
#: ../src/command/time.cpp:266 ../src/command/time.cpp:267
msgid "Add lead in"
msgstr "Thêm dẫn vào"
#: ../src/command/time.cpp:268
msgid "Add the lead in time to the selected lines"
msgstr "Thêm thời gian dẫn vào cho các dòng đã chọn"
#: ../src/command/time.cpp:278 ../src/command/time.cpp:279
msgid "Add lead out"
msgstr "Thêm dẫn ra"
#: ../src/command/time.cpp:280
msgid "Add the lead out time to the selected lines"
msgstr "Thêm thời gian dẫn ra cho các dòng đã chọn"
#: ../src/command/time.cpp:289 ../src/command/time.cpp:290
msgid "Increase length"
msgstr "Tăng độ dài"
#: ../src/command/time.cpp:291
msgid "Increase the length of the current timing unit"
msgstr "Tăng độ dài của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:300 ../src/command/time.cpp:301
msgid "Increase length and shift"
msgstr "Tăng độ dài và dịch chuyển"
#: ../src/command/time.cpp:302
msgid ""
"Increase the length of the current timing unit and shift the following items"
msgstr "Tăng độ dài của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại và dịch chuyển nó"
#: ../src/command/time.cpp:311 ../src/command/time.cpp:312
msgid "Decrease length"
msgstr "Giảm độ dài"
#: ../src/command/time.cpp:313
msgid "Decrease the length of the current timing unit"
msgstr "Giảm độ dài của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:322 ../src/command/time.cpp:323
msgid "Decrease length and shift"
msgstr "Giảm độ dài và dịch chuyển"
#: ../src/command/time.cpp:324
msgid ""
"Decrease the length of the current timing unit and shift the following items"
msgstr "Giảm độ dài của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại và dịch chuyển nó"
#: ../src/command/time.cpp:333 ../src/command/time.cpp:334
msgid "Shift start time forward"
msgstr "Dịch chuyển thời gian bắt đầu tiến lên"
#: ../src/command/time.cpp:335
msgid "Shift the start time of the current timing unit forward"
msgstr ""
"Dịch chuyển thời gian bắt đầu của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại tiến "
"lên"
#: ../src/command/time.cpp:344 ../src/command/time.cpp:345
msgid "Shift start time backward"
msgstr "Dịch chuyển thời gian bắt đầu lùi lại"
#: ../src/command/time.cpp:346
msgid "Shift the start time of the current timing unit backward"
msgstr ""
"Dịch chuyển thời gian bắt đầu của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại lùi lại"
#: ../src/command/time.cpp:356
msgid "Snap &Start to Video"
msgstr "Làm khớp Đ&iểm bắt đầu tới video"
#: ../src/command/time.cpp:357
msgid "Snap Start to Video"
msgstr "Làm khớp Điểm bắt đầu tới video"
#: ../src/command/time.cpp:358
msgid "Set start of selected subtitles to current video frame"
msgstr ""
"Thiết lập điểm bắt đầu của các dòng phụ đề được chọn tại khung hình video "
"hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:370
msgid "Next line or syllable"
msgstr "Dòng hoặc âm kế tiếp"
#: ../src/command/time.cpp:382
msgid "Previous line or syllable"
msgstr "Dòng hoặc âm trước"
#: ../src/command/timecode.cpp:52 ../src/command/timecode.cpp:53
msgid "Close Timecodes File"
msgstr "Đóng tệp Mã thời g&ian"
#: ../src/command/timecode.cpp:54
msgid "Close the currently open timecodes file"
msgstr "Đóng tệp Mã thời g&ian hiện đang mở"
#: ../src/command/timecode.cpp:69
msgid "Open Timecodes File..."
msgstr "Mở tệp Mã thời gi&an..."
#: ../src/command/timecode.cpp:70 ../src/command/timecode.cpp:75
msgid "Open Timecodes File"
msgstr "Mở tệp Mã thời g&ian"
#: ../src/command/timecode.cpp:71
msgid "Open a VFR timecodes v1 or v2 file"
msgstr "Mở tệp Mã thời g&ian VFR v1 hoặc v2"
#: ../src/command/timecode.cpp:84
msgid "Save Timecodes File..."
msgstr "&Lưu tệp Mã thời gian..."
#: ../src/command/timecode.cpp:85 ../src/command/timecode.cpp:95
msgid "Save Timecodes File"
msgstr "&Lưu tệp Mã thời gian"
#: ../src/command/timecode.cpp:86
msgid "Save a VFR timecodes v2 file"
msgstr "Lưu tệp Mã Thời gian VFR v2"
#: ../src/command/tool.cpp:58
msgid "ASSDraw3..."
msgstr "ASSDraw3..."
#: ../src/command/tool.cpp:59
msgid "ASSDraw3"
msgstr "ASSDraw3"
#: ../src/command/tool.cpp:60
msgid "Launch the ASSDraw3 tool for vector drawing"
msgstr "Mở công cụ ASSDraw3 để vẽ đồ họa vectơ"
#: ../src/command/tool.cpp:70
msgid "&Export Subtitles..."
msgstr "&Xuất phụ đề..."
#: ../src/command/tool.cpp:71
msgid "Export Subtitles"
msgstr "Xuất phụ đề"
#: ../src/command/tool.cpp:72
msgid ""
"Save a copy of subtitles in a different format or with processing applied to "
"it"
msgstr ""
"Lưu một bản sao của phụ đề trong định dạng khác hoặc với một quy trình áp "
"dụng vào nó"
#: ../src/command/tool.cpp:83
msgid "&Fonts Collector..."
msgstr "Thu thập &phông chữ..."
#: ../src/command/tool.cpp:84 ../src/dialog_fonts_collector.cpp:220
msgid "Fonts Collector"
msgstr "Trình thu thập phông chữ"
#: ../src/command/tool.cpp:85
msgid "Open fonts collector"
msgstr "Mở trình thu thập phông chữ"
#: ../src/command/tool.cpp:95
msgid "S&elect Lines..."
msgstr "Chọn các dòng..."
#: ../src/command/tool.cpp:96
msgid "Select Lines"
msgstr "Chọn các dòng"
#: ../src/command/tool.cpp:97
msgid "Select lines based on defined criteria"
msgstr "Chọn các dòng dựa trên yêu cầu được định sẵn"
#: ../src/command/tool.cpp:107
msgid "&Resample Resolution..."
msgstr "Tạo lại &mẫu độ phân giải"
#: ../src/command/tool.cpp:108 ../src/dialog_resample.cpp:90
msgid "Resample Resolution"
msgstr "Tạo lại mẫu độ phân giải"
#: ../src/command/tool.cpp:109
msgid ""
"Resample subtitles to maintain their current appearance at a different "
"script resolution"
msgstr ""
"Tạo lại mẫu cho phụ đề để chúng vẫn giữ được hình dáng của chúng ở những độ "
"phân giải khác nhau"
#: ../src/command/tool.cpp:122
msgid "St&yling Assistant..."
msgstr "&Trợ lí Tạo kiểu dáng..."
#: ../src/command/tool.cpp:123 ../src/dialog_styling_assistant.cpp:55
msgid "Styling Assistant"
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu dáng"
#: ../src/command/tool.cpp:124
msgid "Open styling assistant"
msgstr "Mở trình trợ lí tạo kiểu dáng"
#: ../src/command/tool.cpp:141 ../src/command/tool.cpp:225
msgid "&Accept changes"
msgstr "&Chấp nhận thay đổi"
#: ../src/command/tool.cpp:142 ../src/command/tool.cpp:226
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:90 ../src/dialog_translation.cpp:113
msgid "Accept changes"
msgstr "Chấp nhận thay đổi"
#: ../src/command/tool.cpp:143 ../src/command/tool.cpp:227
msgid "Commit changes and move to the next line"
msgstr "Xác nhận thay đổi và đi tới dòng tiếp theo"
#: ../src/command/tool.cpp:152 ../src/command/tool.cpp:236
msgid "&Preview changes"
msgstr "&Xem trước các thay đổi"
#: ../src/command/tool.cpp:153 ../src/command/tool.cpp:237
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:91 ../src/dialog_translation.cpp:114
msgid "Preview changes"
msgstr "Xem trước thay đổi"
#: ../src/command/tool.cpp:154 ../src/command/tool.cpp:238
msgid "Commit changes and stay on the current line"
msgstr "Xác nhận thay đổi và vẫn giữ ở dòng này"
#: ../src/command/tool.cpp:164
msgid "&Styles Manager..."
msgstr "&Quản lí Kiểu dáng..."
#: ../src/command/tool.cpp:165 ../src/dialog_style_manager.cpp:260
msgid "Styles Manager"
msgstr "Quản lí Kiểu dáng"
#: ../src/command/tool.cpp:166
msgid "Open the styles manager"
msgstr "Mở trình quản lý kiểu dáng"
#: ../src/command/tool.cpp:176
msgid "&Kanji Timer..."
msgstr "&Trình căn thời gian Kanji"
#: ../src/command/tool.cpp:177
msgid "Kanji Timer"
msgstr "Trình căn thời gian Kanji"
#: ../src/command/tool.cpp:178
msgid "Open the Kanji timer copier"
msgstr "Mở trình căn thời gian Kanji"
#: ../src/command/tool.cpp:188
msgid "&Timing Post-Processor..."
msgstr "&Xử lí căn chỉnh thời gian sau..."
#: ../src/command/tool.cpp:189 ../src/dialog_timing_processor.cpp:139
msgid "Timing Post-Processor"
msgstr "Xử lí căn chỉnh thời gian sau"
#: ../src/command/tool.cpp:190
msgid ""
"Post-process the subtitle timing to add lead-ins and lead-outs, snap timing "
"to scene changes, etc."
msgstr ""
"Xử lí sau cho việc căn chỉnh thời gian phụ đề như thêm dẫn vào, dẫn ra, khớp "
"thời gian phụ đề vào lúc phân cảnh thay đổi, v.v"
#: ../src/command/tool.cpp:200
msgid "&Translation Assistant..."
msgstr "Trợ &lí Dịch thuật..."
#: ../src/command/tool.cpp:201 ../src/dialog_translation.cpp:66
#: ../src/preferences.cpp:232
msgid "Translation Assistant"
msgstr "Trợ lí Dịch thuật"
#: ../src/command/tool.cpp:202
msgid "Open translation assistant"
msgstr "Mở trình trợ lí dịch thuật"
#: ../src/command/tool.cpp:210
msgid "There is nothing to translate in the file."
msgstr "Không có gì để dịch ở tệp này"
#: ../src/command/tool.cpp:247
msgid "&Next Line"
msgstr "&Dòng kế tiếp"
#: ../src/command/tool.cpp:249
msgid "Move to the next line without committing changes"
msgstr "Di chuyển đến dòng kế tiếp mà không xác nhận các thay đổi"
#: ../src/command/tool.cpp:258
msgid "&Previous Line"
msgstr "&Dòng trước"
#: ../src/command/tool.cpp:260
msgid "Move to the previous line without committing changes"
msgstr "Di chuyển đến dòng trước mà không xác nhận các thay đổi"
#: ../src/command/tool.cpp:269
msgid "&Insert Original"
msgstr "&Chèn dòng gốc"
#: ../src/command/tool.cpp:271
msgid "Insert the untranslated text"
msgstr "Chèn văn bản chưa được dịch"
#: ../src/command/video.cpp:84
msgid "&Cinematic (2.35)"
msgstr "Điệ&n ảnh (2.35)"
#: ../src/command/video.cpp:85
msgid "Cinematic (2.35)"
msgstr "Điệ&n ảnh (2.35)"
#: ../src/command/video.cpp:86
msgid "Force video to 2.35 aspect ratio"
msgstr "Ép video chuyển sang tỷ lệ khung hình 2.35"
#: ../src/command/video.cpp:102
msgid "C&ustom..."
msgstr "Tù&y biến"
#: ../src/command/video.cpp:103
msgid "Custom"
msgstr "Tù&y biến"
#: ../src/command/video.cpp:104
msgid "Force video to a custom aspect ratio"
msgstr "Ép video chuyển sang tỷ lệ khung hình tùy biến"
#: ../src/command/video.cpp:115
msgid ""
"Enter aspect ratio in either:\n"
" decimal (e.g. 2.35)\n"
" fractional (e.g. 16:9)\n"
" specific resolution (e.g. 853x480)"
msgstr ""
"Nhập tỷ lệ khung hình ở cả:\n"
" số thập phân(VD: 2.35)\n"
" phân số (VD: 16:9)\n"
" độ phân giải chỉ định (VD: 853x480)"
#: ../src/command/video.cpp:116
msgid "Enter aspect ratio"
msgstr "Nhập tỷ lệ khung hình"
#: ../src/command/video.cpp:135
msgid "Invalid Aspect Ratio"
msgstr "Tỷ lệ khung hình không hợp lệ"
#: ../src/command/video.cpp:135
msgid "Invalid value! Aspect ratio must be between 0.5 and 5.0."
msgstr "Giá trị không hợp lệ! Tỷ lệ khung hình phải nằm giữa 0.5 và 5.0."
#: ../src/command/video.cpp:145
msgid "&Default"
msgstr "&Mặc định"
#: ../src/command/video.cpp:147
msgid "Use video's original aspect ratio"
msgstr "Sử dụng tỷ lệ khung hình gốc của video"
#: ../src/command/video.cpp:163
msgid "&Fullscreen (4:3)"
msgstr "&Toàn màn hình (4:3)"
#: ../src/command/video.cpp:164
msgid "Fullscreen (4:3)"
msgstr "&Toàn màn hình (4:3)"
#: ../src/command/video.cpp:165
msgid "Force video to 4:3 aspect ratio"
msgstr "Ép video chuyển sang tỷ lệ khung hình 4:3"
#: ../src/command/video.cpp:181
msgid "&Widescreen (16:9)"
msgstr "&Màn hình rộng (16:9)"
#: ../src/command/video.cpp:182
msgid "Widescreen (16:9)"
msgstr "&Màn hình rộng (16:9)"
#: ../src/command/video.cpp:183
msgid "Force video to 16:9 aspect ratio"
msgstr "Ép video chuyển sang tỷ lệ khung hình 16:9"
#: ../src/command/video.cpp:200
msgid "&Close Video"
msgstr "Đón&g video"
#: ../src/command/video.cpp:201
msgid "Close Video"
msgstr "Đóng video"
#: ../src/command/video.cpp:202
msgid "Close the currently open video file"
msgstr "Đóng video hiện đang mở"
#: ../src/command/video.cpp:211 ../src/command/video.cpp:212
msgid "Copy coordinates to Clipboard"
msgstr "Sao chép tọa độ vào khay nhớ tạm"
#: ../src/command/video.cpp:213
msgid ""
"Copy the current coordinates of the mouse over the video to the clipboard"
msgstr "Sao chép tọa độ hiện tại của con trỏ chuột trên video vào khay nhớ tạm"
#: ../src/command/video.cpp:222 ../src/command/video.cpp:223
msgid "Cycle active subtitles provider"
msgstr "Chuyển bộ cung cấp phụ đề"
#: ../src/command/video.cpp:224
msgid "Cycle through the available subtitles providers"
msgstr "Chuyển bộ cung cấp phụ đề hiện có"
#: ../src/command/video.cpp:235 ../src/command/video.cpp:252
#, c-format
msgid "Subtitles provider set to %s"
msgstr "Bộ cung cấp phụ đề đặt tới %s"
#: ../src/command/video.cpp:241 ../src/command/video.cpp:242
msgid "Reload active subtitles provider"
msgstr ""
#: ../src/command/video.cpp:243
msgid "Reloads the current subtitles provider"
msgstr ""
#: ../src/command/video.cpp:259
msgid "&Detach Video"
msgstr "Tách khung h&iển thị video"
#: ../src/command/video.cpp:260
msgid "Detach Video"
msgstr "Tách khung hiển thị video"
#: ../src/command/video.cpp:261
msgid ""
"Detach the video display from the main window, displaying it in a separate "
"Window"
msgstr ""
"Tách khung hiển thị video trên cửa sổ chính ra, hiện nó trong một cửa sổ "
"tách biệt."
#: ../src/command/video.cpp:279
msgid "Show &Video Details"
msgstr "Hiện ch&i tiết video"
#: ../src/command/video.cpp:280
msgid "Show Video Details"
msgstr "Hiện chi tiết video"
#: ../src/command/video.cpp:281
msgid "Show video details"
msgstr "Hiện chi tiết video"
#: ../src/command/video.cpp:291 ../src/command/video.cpp:292
msgid "Toggle video slider focus"
msgstr "Bật/Tắt tập trung vào thanh trượt video"
#: ../src/command/video.cpp:293
#, fuzzy
msgid ""
"Toggle focus between the video slider and the previous thing to have focus"
msgstr ""
"Chuyển giữa chế độ tập trung vào thanh trượt video và tập trung vào thứ trước"
#: ../src/command/video.cpp:318 ../src/command/video.cpp:319
msgid "Copy image to Clipboard"
msgstr "Sao chép hình ảnh vào khay nhớ tạm."
#: ../src/command/video.cpp:320
msgid "Copy the currently displayed frame to the clipboard"
msgstr "Sao chép khung hình hiện đang hiển thị vào khay nhớ tạm"
#: ../src/command/video.cpp:329 ../src/command/video.cpp:330
msgid "Copy image to Clipboard (no subtitles)"
msgstr "Sao chép hình ảnh vào khay nhớ tạm (không phụ đề)"
#: ../src/command/video.cpp:331
msgid ""
"Copy the currently displayed frame to the clipboard, without the subtitles"
msgstr "Sao chép khung hình hiện đang hiển thị vào khay nhớ tạm (Không phụ đề)"
#: ../src/command/video.cpp:340 ../src/command/video.cpp:341
msgid "Copy image to Clipboard (only subtitles)"
msgstr ""
#: ../src/command/video.cpp:342
msgid ""
"Copy the currently displayed subtitles to the clipboard, with transparent "
"background"
msgstr ""
#: ../src/command/video.cpp:351 ../src/command/video.cpp:352
msgid "Next Frame"
msgstr "Khung hình kế"
#: ../src/command/video.cpp:353
msgid "Seek to the next frame"
msgstr "Tua đến khung hình kế tiếp"
#: ../src/command/video.cpp:362 ../src/command/video.cpp:363
msgid "Next Boundary"
msgstr "Phân giới kế tiếp"
#: ../src/command/video.cpp:364
msgid "Seek to the next beginning or end of a subtitle"
msgstr "Tua đến điểm bắt đầu hoặc kết thúc tiếp theo của phụ đề"
#: ../src/command/video.cpp:391 ../src/command/video.cpp:392
msgid "Next Keyframe"
msgstr "Khung chính kết tiếp"
#: ../src/command/video.cpp:393
msgid "Seek to the next keyframe"
msgstr "Tua đến khung chính kế tiếp"
#: ../src/command/video.cpp:405 ../src/command/video.cpp:406
#: ../src/command/video.cpp:407
msgid "Fast jump forward"
msgstr "Nhảy nhanh về trước"
#: ../src/command/video.cpp:418 ../src/command/video.cpp:419
msgid "Previous Frame"
msgstr "Khung hình trước"
#: ../src/command/video.cpp:420
msgid "Seek to the previous frame"
msgstr "Tua đến khung hình trước"
#: ../src/command/video.cpp:429 ../src/command/video.cpp:430
msgid "Previous Boundary"
msgstr "Phân giới trước"
#: ../src/command/video.cpp:431
msgid "Seek to the previous beginning or end of a subtitle"
msgstr "Tua đến điểm bắt đầu hoặc kết thúc trước của phụ đề"
#: ../src/command/video.cpp:458 ../src/command/video.cpp:459
msgid "Previous Keyframe"
msgstr "Khung chính trước"
#: ../src/command/video.cpp:460
msgid "Seek to the previous keyframe"
msgstr "Tua đến khung chính trước"
#: ../src/command/video.cpp:480 ../src/command/video.cpp:481
#: ../src/command/video.cpp:482
msgid "Fast jump backwards"
msgstr "Nhảy nhanh về lùi"
#: ../src/command/video.cpp:531 ../src/command/video.cpp:532
msgid "Save PNG snapshot"
msgstr "Lưu ảnh chụp PNG"
#: ../src/command/video.cpp:533
msgid ""
"Save the currently displayed frame to a PNG file in the video's directory"
msgstr "Lưu khung hình hiện đang hiển thị thành tệp PNG trong thư mục video"
#: ../src/command/video.cpp:542 ../src/command/video.cpp:543
msgid "Save PNG snapshot (no subtitles)"
msgstr "Lưu ảnh chụp PNG (không phụ đề)"
#: ../src/command/video.cpp:544
msgid ""
"Save the currently displayed frame without the subtitles to a PNG file in "
"the video's directory"
msgstr ""
"Lưu khung hình hiện đang hiển thị mà không có phụ đề thành một tệp PNG vào "
"thư mục video"
#: ../src/command/video.cpp:553 ../src/command/video.cpp:554
msgid "Save PNG snapshot (only subtitles)"
msgstr ""
#: ../src/command/video.cpp:555
msgid ""
"Save the currently displayed subtitles with transparent background to a PNG "
"file in the video's directory"
msgstr ""
#: ../src/command/video.cpp:565
msgid "&Jump to..."
msgstr "&Nhảy tới..."
#: ../src/command/video.cpp:566 ../src/dialog_jumpto.cpp:67
msgid "Jump to"
msgstr "Nhảy tới"
#: ../src/command/video.cpp:567
msgid "Jump to frame or time"
msgstr "Nhảy tới khung hình hoặc thời gian"
#: ../src/command/video.cpp:579
msgid "Jump Video to &End"
msgstr "Nhảy tới kết thúc của video"
#: ../src/command/video.cpp:580
msgid "Jump Video to End"
msgstr "Nhảy tới kết thúc của video"
#: ../src/command/video.cpp:581
msgid "Jump the video to the end frame of current subtitle"
msgstr "Nhảy đến khung hình cuối cùng của video trong dòng phụ đề hiện tại"
#: ../src/command/video.cpp:592
msgid "Jump Video to &Start"
msgstr "Nhảy tới bắt đầu của video"
#: ../src/command/video.cpp:593
msgid "Jump Video to Start"
msgstr "Nhảy tới bắt đầu của video"
#: ../src/command/video.cpp:594
msgid "Jump the video to the start frame of current subtitle"
msgstr "Nhảy đến khung hình đầu tiên của video trong dòng phụ đề hiện tại"
#: ../src/command/video.cpp:605
msgid "&Open Video..."
msgstr "&Mở video..."
#: ../src/command/video.cpp:606
msgid "Open Video"
msgstr "Mở video"
#: ../src/command/video.cpp:607
msgid "Open a video file"
msgstr "Mở một tệp video"
#: ../src/command/video.cpp:612
msgid "Open video file"
msgstr "Mở tệp video"
#: ../src/command/video.cpp:621
msgid "&Use Dummy Video..."
msgstr "&Sử dụng video giả"
#: ../src/command/video.cpp:622
msgid "Use Dummy Video"
msgstr "Sử dụng video giả"
#: ../src/command/video.cpp:623
msgid "Open a placeholder video clip with solid color"
msgstr "Mở một video giả với màu"
#: ../src/command/video.cpp:634 ../src/command/video.cpp:635
msgid "Reload Video"
msgstr ""
#: ../src/command/video.cpp:636
msgid "Reload the current video file"
msgstr ""
#: ../src/command/video.cpp:646 ../src/command/video.cpp:647
msgid "Toggle autoscroll of video"
msgstr "Bật/Tắt tự động cuộn video"
#: ../src/command/video.cpp:648
msgid "Toggle automatically seeking video to the start time of selected lines"
msgstr "Bật/Tắt tự động tua video tới thời gian bắt đầu của các dòng đã chọn"
#: ../src/command/video.cpp:662 ../src/command/video.cpp:663
msgid "Reset Video Pan"
msgstr ""
#: ../src/command/video.cpp:664
msgid "Reset the video pan to the original value"
msgstr ""
#: ../src/command/video.cpp:674 ../src/command/video.cpp:675
msgid "Play"
msgstr "Phát"
#: ../src/command/video.cpp:676
msgid "Play video starting on this position"
msgstr "Phát video bắt đầu từ vị trí này"
#: ../src/command/video.cpp:686 ../src/command/video.cpp:687
msgid "Play line"
msgstr "Phát dòng"
#: ../src/command/video.cpp:697
msgid "Show &Overscan Mask"
msgstr "Hiển thị Mặt Nạ &Quét chồng lấn"
#: ../src/command/video.cpp:698
msgid "Show Overscan Mask"
msgstr "Hiển thị Mặt Nạ Quét chồng lấn"
#: ../src/command/video.cpp:699
msgid ""
"Show a mask over the video, indicating areas that might get cropped off by "
"overscan on televisions"
msgstr ""
"Hiện một mặt nạ trên video, xác định các vùng có thể bị cắt mất bởi kĩ thuật "
"chồng lấn trên tivi"
#: ../src/command/video.cpp:715
msgid "&100%"
msgstr "&100%"
#: ../src/command/video.cpp:716
msgid "100%"
msgstr "100%"
#: ../src/command/video.cpp:717
msgid "Set zoom to 100%"
msgstr "Đặt mức thu phóng tới 100%"
#: ../src/command/video.cpp:734 ../src/command/video.cpp:735
msgid "Stop video"
msgstr "Dừng video"
#: ../src/command/video.cpp:736
msgid "Stop video playback"
msgstr "Dừng phát video"
#: ../src/command/video.cpp:746
msgid "&200%"
msgstr "&200%"
#: ../src/command/video.cpp:747
msgid "200%"
msgstr "200%"
#: ../src/command/video.cpp:748
msgid "Set zoom to 200%"
msgstr "Đặt mức thu phóng tới 200%"
#: ../src/command/video.cpp:764
msgid "&50%"
msgstr "&50%"
#: ../src/command/video.cpp:765
msgid "50%"
msgstr "50%"
#: ../src/command/video.cpp:766
msgid "Set zoom to 50%"
msgstr "Đặt mức thu phóng tới 50%"
#: ../src/command/video.cpp:782 ../src/command/video.cpp:783
msgid "Zoom In"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/command/video.cpp:784
msgid "Zoom video in"
msgstr "Phóng to video"
#: ../src/command/video.cpp:794 ../src/command/video.cpp:795
msgid "Zoom Out"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/command/video.cpp:796
msgid "Zoom video out"
msgstr "Thu nhỏ video"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:102 ../src/command/vis_tool.cpp:103
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:104
msgid "Standard mode, double click sets position"
msgstr "Chế độ chuẩn, nhấp đôi để đặt vị trí"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:110 ../src/command/vis_tool.cpp:111
#: ../src/command/vis_tool.cpp:275 ../src/command/vis_tool.cpp:276
msgid "Drag"
msgstr "Kéo"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:112
msgid "Drag subtitles"
msgstr "Kéo phụ đề"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:118 ../src/command/vis_tool.cpp:119
msgid "Rotate Z"
msgstr "Xoay trục Z"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:120
msgid "Rotate subtitles on their Z axis"
msgstr "Xoay phụ đề trên trục Z của chúng"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:126 ../src/command/vis_tool.cpp:127
msgid "Rotate XY"
msgstr "Xoay trục XY"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:128
msgid "Rotate subtitles on their X and Y axes"
msgstr "Xoay phụ đề trên trục X và Y của chúng"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:134 ../src/command/vis_tool.cpp:135
msgid "Apply 3D Perspective"
msgstr ""
#: ../src/command/vis_tool.cpp:136
msgid "Rotate and shear subtitles to make them fit a given quad's perspective"
msgstr ""
#: ../src/command/vis_tool.cpp:142 ../src/command/vis_tool.cpp:143
msgid "Scale"
msgstr "Tỉ lệ"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:144
msgid "Scale subtitles on X and Y axes"
msgstr "Chỉnh tỉ lệ phụ đề trên trục X và Y"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:150 ../src/command/vis_tool.cpp:151
msgid "Clip"
msgstr "Co kéo"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:152
msgid "Clip subtitles to a rectangle"
msgstr "Co kéo phụ đề cho vừa trong một hình chữ nhật"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:158 ../src/command/vis_tool.cpp:159
msgid "Vector Clip"
msgstr "Co kéo Véctơ"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:160
msgid "Clip subtitles to a vectorial area"
msgstr "Co kéo phụ đề cho vừa trong một vùng véctơ"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:167 ../src/command/vis_tool.cpp:168
msgid "Show Surrounding Plane"
msgstr ""
#: ../src/command/vis_tool.cpp:169
msgid "Toggles showing a second quad for the ambient 3D plane."
msgstr ""
#: ../src/command/vis_tool.cpp:176 ../src/command/vis_tool.cpp:177
msgid "Lock Outer Quad"
msgstr ""
#: ../src/command/vis_tool.cpp:178
msgid ""
"When the surrounding plane is also visible, switches which quad is locked. "
"If inactive, the inner quad can only be resized without changing the "
"perspective plane. If active, this holds for the outer quad instead."
msgstr ""
#: ../src/command/vis_tool.cpp:188 ../src/command/vis_tool.cpp:189
msgid "Show Grid"
msgstr ""
#: ../src/command/vis_tool.cpp:190
msgid "Toggles showing a 3D grid in the visual perspective tool"
msgstr ""
#: ../src/command/vis_tool.cpp:196 ../src/command/vis_tool.cpp:197
msgid "\\org Mode: Center"
msgstr ""
#: ../src/command/vis_tool.cpp:198
msgid "Puts \\org at the center of the perspective quad"
msgstr ""
#: ../src/command/vis_tool.cpp:212 ../src/command/vis_tool.cpp:213
msgid "\\org Mode: No \\fax"
msgstr ""
#: ../src/command/vis_tool.cpp:214
msgid ""
"Finds a value for \\org where \\fax can be zero, if possible. Use this mode "
"if your event contains line breaks."
msgstr ""
#: ../src/command/vis_tool.cpp:228 ../src/command/vis_tool.cpp:229
msgid "\\org Mode: Keep"
msgstr ""
#: ../src/command/vis_tool.cpp:230
msgid "Fixes the position of \\org"
msgstr ""
#: ../src/command/vis_tool.cpp:243 ../src/command/vis_tool.cpp:244
msgid "Cycle \\org mode"
msgstr ""
#: ../src/command/vis_tool.cpp:245
msgid "Cycles through the three \\org modes"
msgstr ""
#: ../src/command/vis_tool.cpp:277
msgid "Drag control points"
msgstr "Kéo điểm điều khiển"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:283 ../src/command/vis_tool.cpp:284
msgid "Line"
msgstr "Đường"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:285
msgid "Appends a line"
msgstr "Ghép nối một đường"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:290 ../src/command/vis_tool.cpp:291
msgid "Bicubic"
msgstr "Song lập phương"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:292
msgid "Appends a bezier bicubic curve"
msgstr "Ghép nối một đường cong song lập phương Bezier"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:297 ../src/command/vis_tool.cpp:298
msgid "Convert"
msgstr "Chuyển đổi"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:299
msgid "Converts a segment between line and bicubic"
msgstr "Chuyển đổi một đoạn giữa đường và song lập phương"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:304 ../src/command/vis_tool.cpp:305
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:306
msgid "Inserts a control point"
msgstr "Chèn một điểm điều khiển"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:311 ../src/command/vis_tool.cpp:312
msgid "Remove"
msgstr "Xóa"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:313
msgid "Removes a control point"
msgstr "Xóa một điểm điều khiển"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:318 ../src/command/vis_tool.cpp:319
msgid "Freehand"
msgstr "Vẽ tay"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:320
msgid "Draws a freehand shape"
msgstr "Vẽ một hình vẽ tay"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:325 ../src/command/vis_tool.cpp:326
msgid "Freehand smooth"
msgstr "Vẽ tay mượt mà"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:327
msgid "Draws a smoothed freehand shape"
msgstr "Vẽ một hình vẽ tay mượt mà"
#: ../src/dialog_about.cpp:46
msgid "Translated into LANGUAGE by PERSON\n"
msgstr "Dịch sang Tiếng Việt bởi NGUYỄN Mạnh Hùng\n"
#: ../src/dialog_about.cpp:124
msgid ""
"\n"
"See the help file for full credits.\n"
msgstr ""
"\n"
"Xem tệp trợ giúp để biết công trạng đầy đủ.\n"
#: ../src/dialog_about.cpp:126
#, c-format
msgid "Built by %s on %s."
msgstr "Xây dựng bởi %s lúc %s."
#: ../src/dialog_align.cpp:86
msgid "Align subtitle to video by key point"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:102 ../src/dialog_align.cpp:103
#: ../src/dialog_align.cpp:113
#, c-format
msgid "%i"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:108
msgid "The key color to be followed"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:110
msgid "The x coord of the key point"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:112
msgid "The y coord of the key point"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:114
msgid "Max tolerance of the color"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:121
msgid "X"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:122
msgid "Y"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:123
msgid "Color"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:124
msgid "Tolerance"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:265
msgid "Bad x or y position or tolerance value!"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:270
#, c-format
msgid "Bad x or y position! Require: 0 <= x < %i, 0 <= y < %i"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:275
msgid "Bad tolerance value! Require: 0 <= torlerance <= 255"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:297
msgid "Selected position and color are not within tolerance!"
msgstr ""
#: ../src/dialog_align.cpp:325
msgid "Align to video by key point"
msgstr ""
#: ../src/dialog_attachments.cpp:68
msgid "Attachment List"
msgstr "Danh sách đính kèm"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:76
msgid "Attach &Font"
msgstr "Đính kèm &phông"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:77
msgid "Attach &Graphics"
msgstr "Đính &kèm ảnh đồ họa"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:78
msgid "E&xtract"
msgstr "Trích x&uất"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:79 ../src/dialog_style_manager.cpp:206
#: ../src/preferences.cpp:654
msgid "&Delete"
msgstr "&Xóa"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:89 ../src/dialog_automation.cpp:122
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:504 ../src/dialog_version_check.cpp:125
msgid "&Close"
msgstr "Đón&g"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:110
msgid "Attachment name"
msgstr "Tên đính kèm"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:111
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:112
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:138 ../src/dialog_attachments.cpp:147
msgid "Choose file to be attached"
msgstr "Chọn tệp để đính kèm"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:142
msgid "attach font file"
msgstr "đính kèm tệp phông"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:152
msgid "attach graphics file"
msgstr "đính kèm tệp đồ họa"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:164
msgid "Select the path to save the files to:"
msgstr "Chọn đường dẫn để lưu các tệp vào:"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:167
msgid "Select the path to save the file to:"
msgstr "Chọn đường dẫn để lưu tệp vào:"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:189
msgid "remove attachment"
msgstr "gỡ bỏ đính kèm"
#: ../src/dialog_automation.cpp:106
msgid "Automation Manager"
msgstr "Trình quản lí Tự động hóa"
#: ../src/dialog_automation.cpp:117
msgid "&Add"
msgstr "&Thêm"
#: ../src/dialog_automation.cpp:118
msgid "&Remove"
msgstr "&Xóa"
#: ../src/dialog_automation.cpp:119
msgid "Re&load"
msgstr "&Nạp lại"
#: ../src/dialog_automation.cpp:120
msgid "Show &Info"
msgstr "H&iện thông tin"
#: ../src/dialog_automation.cpp:121
msgid "Re&scan Autoload Dir"
msgstr "&Quét lại Th.mục T.động nạp"
#: ../src/dialog_automation.cpp:134
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ../src/dialog_automation.cpp:135
msgid "Filename"
msgstr "Tên tệp"
#: ../src/dialog_automation.cpp:136
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: ../src/dialog_automation.cpp:222
msgid "Add Automation script"
msgstr "Thêm mã Tự động hóa"
#: ../src/dialog_automation.cpp:277
#, c-format
msgid ""
"Total scripts loaded: %d\n"
"Global scripts loaded: %d\n"
"Local scripts loaded: %d\n"
msgstr ""
"Tổng số script đã được nạp: %d\n"
"Số script toàn cục đã được nạp: %d\n"
"Số script cục bộ đã được nạp: %d\n"
#: ../src/dialog_automation.cpp:282
msgid "Scripting engines installed:"
msgstr "Số động cơ script được cài đặt:"
#: ../src/dialog_automation.cpp:289
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Script info:\n"
"Name: %s\n"
"Description: %s\n"
"Author: %s\n"
"Version: %s\n"
"Full path: %s\n"
"State: %s\n"
"\n"
"Features provided by script:"
msgstr ""
"\n"
"Thông tin script:\n"
"Tên: %s\n"
"Mô tả: %s\n"
"Tác giả: %s\n"
"Phiên bản: %s\n"
"Đường dẫn: %s\n"
"Trạng thái: %s\n"
"\n"
"Tính năng của script này:"
#: ../src/dialog_automation.cpp:295
msgid "Correctly loaded"
msgstr "Nạp đúng"
#: ../src/dialog_automation.cpp:295
msgid "Failed to load"
msgstr "Thất bại khi nạp"
#: ../src/dialog_automation.cpp:298
#, c-format
msgid " Macro: %s (%s)"
msgstr " Số Macro: %s (%s)"
#: ../src/dialog_automation.cpp:301
#, c-format
msgid " Export filter: %s"
msgstr " Số bộ lọc đã được xuất: %s"
#: ../src/dialog_automation.cpp:305
msgid "Automation Script Info"
msgstr "Thông tin về Mã Tự động hóa"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:66
msgid "Open autosave file"
msgstr "Mở tệp tự động lưu"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:70 ../src/preferences.cpp:77
msgid "Files"
msgstr "Tệp"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:75
msgid "Versions"
msgstr "Phiên bản"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:85
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:94
#, c-format
msgid "%s [ORIGINAL BACKUP]"
msgstr "%s [BẢN SAO LƯU GỐC]"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:95
#, c-format
msgid "%s [RECOVERED]"
msgstr "%s [ĐÃ KHÔI PHỤC]"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:551
msgid "Select Color"
msgstr "Chọn màu"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:565
msgid "Color spectrum"
msgstr "Dải phổ màu"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:569
msgid "HSL/L"
msgstr "HSL/L"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:569
msgid "HSV/H"
msgstr "HSV/H"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:569
msgid "RGB/B"
msgstr "RGB/B"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:569
msgid "RGB/G"
msgstr "RGB/G"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:569
msgid "RGB/R"
msgstr "RGB/R"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:577
msgid "RGB color"
msgstr "Màu RGB"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:578
msgid "HSL color"
msgstr "Màu HSL"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:579
msgid "HSV color"
msgstr "Màu HSV"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:604
msgid "Spectrum mode:"
msgstr "Chế độ quang phổ:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:621
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh dương:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:621
msgid "Green:"
msgstr "Xanh lá:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:621
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:624
msgid "Alpha:"
msgstr "Alpha:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:631 ../src/dialog_colorpicker.cpp:634
msgid "Hue:"
msgstr "Độ màu:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:631
msgid "Lum.:"
msgstr "Độ sáng:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:631 ../src/dialog_colorpicker.cpp:634
msgid "Sat.:"
msgstr "Bão hòa:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:634
msgid "Value:"
msgstr "Giá trị:"
#: ../src/dialog_detached_video.cpp:66 ../src/dialog_detached_video.cpp:134
#, c-format
msgid "Video: %s"
msgstr "Video: %s"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:106
msgid "Dummy video options"
msgstr "Tùy chọn video giả"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:118
msgid "Checkerboard &pattern"
msgstr "Hình bàn cờ đam"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:121
msgid "Video resolution:"
msgstr "Độ phân giải video:"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:123
msgid "Color:"
msgstr "Màu:"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:124
msgid "Frame rate (fps):"
msgstr "Tốc độ khung hình (fps):"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:125
msgid "Duration (frames):"
msgstr "Thời lượng (khung hình):"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:171
#, c-format
msgid "Resulting duration: %s"
msgstr "Kết quả thời lượng: %s"
#: ../src/dialog_export.cpp:102
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
#: ../src/dialog_export.cpp:122
msgid "Move &Up"
msgstr "Di chuyển lên"
#: ../src/dialog_export.cpp:123
msgid "Move &Down"
msgstr "Di chuyển xuố..."
#: ../src/dialog_export.cpp:125 ../src/dialog_selected_choices.cpp:33
msgid "Select &None"
msgstr "Ko chọn cái nào"
#: ../src/dialog_export.cpp:141
msgid "Text encoding:"
msgstr "Bảng mã:"
#: ../src/dialog_export.cpp:149
msgid "Filters"
msgstr "Bộ lọc"
#: ../src/dialog_export.cpp:156
msgid "Export..."
msgstr "Xuất..."
#: ../src/dialog_export.cpp:188
msgid "Export subtitles file"
msgstr "Xuất tệp phụ đề"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:84
msgid "EBU STL export"
msgstr "Xuất EBU STL"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:84
msgid ""
"Time code offset in incorrect format. Ensure it is entered as four groups of "
"two digits separated by colons."
msgstr ""
"Giá trị khoảng bù mã thời gian có định dạng không đúng. Đảm bảo rằng nó được "
"nhập là bốn nhóm có hai chữ số phân cách bởi dấu hai chấm"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:100
msgid "Export to EBU STL format"
msgstr "Xuất ở định dạng EBU STL"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:103
msgid "23.976 fps (non-standard, STL24.01)"
msgstr "23.976 fps (không chuẩn, STL24.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:104
msgid "24 fps (non-standard, STL24.01)"
msgstr "24fps (không chuẩn, STL24.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:105
msgid "25 fps (STL25.01)"
msgstr "25fps (STL25.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:106
msgid "29.97 fps (non-dropframe, STL30.01)"
msgstr "29.97 fps (không có dropframe, STL30.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:107
msgid "29.97 fps (dropframe, STL30.01)"
msgstr "29.97 fps (có dropframe, STL30.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:108
msgid "30 fps (STL30.01)"
msgstr "30 fps (STL30.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:110
msgid "TV standard"
msgstr "Chuẩn TV"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:115
msgid "Out-times are inclusive"
msgstr " "
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:118
msgid "ISO 6937-2 (Latin/Western Europe)"
msgstr "ISO 6937-2 (Latin/Tây Âu)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:119
msgid "ISO 8859-5 (Cyrillic)"
msgstr "ISO 8859-5 (Cyrillic)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:120
msgid "ISO 8859-6 (Arabic)"
msgstr "ISO 8859-6 (Ả rập)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:121
msgid "ISO 8859-7 (Greek)"
msgstr "ISO 8859-7 (Ai cập)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:122
msgid "ISO 8859-8 (Hebrew)"
msgstr "ISO 8859-8 (Do thái)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:123
msgid "UTF-8 Unicode (non-standard)"
msgstr "UTF-8 Unicode (không chuẩn)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:125
msgid "Text encoding"
msgstr "Mã hóa văn bản"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:128
msgid "Automatically wrap long lines (ASS)"
msgstr "Tự động bao gói các dòng dài (ASS)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:129
msgid "Automatically wrap long lines (Balanced)"
msgstr "Tự động bao gói các dòng dài (Cân bằng)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:130
msgid "Abort if any lines are too long"
msgstr "Hủy nếu không có dòng nào quá dài"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:131
msgid "Skip lines that are too long"
msgstr "Bỏ qua các dòng quá dài"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:138
msgid "Translate alignments"
msgstr ""
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:143
msgid "Open subtitles"
msgstr "Mở phụ đề"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:144
msgid "Level-1 teletext"
msgstr "Teletext cấp 1"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:145
msgid "Level-2 teletext"
msgstr "Teletext cấp 2"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:151
msgid "Max. line length:"
msgstr "Độ dài của dòng tối đa:"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:155
msgid "Time code offset:"
msgstr "Khoảng bù mã thời gian"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:158
msgid "Text formatting"
msgstr "Định dạng văn bản"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:163
msgid "Time codes"
msgstr "Mã thời gian"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:167
msgid "Display standard"
msgstr "Hiển thị tiêu chuẩn"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:109
msgid "Symlinking fonts to folder...\n"
msgstr "Liên kết phông chữ vào thư mục...\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:113
msgid "Copying fonts to folder...\n"
msgstr "Đang sao chép phông chữ vào thư mục...\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:116
msgid "Copying fonts to archive...\n"
msgstr "Đang sao chép phông chữ vào tệp nén...\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:128
#, c-format
msgid "* Failed to create directory '%s': %s.\n"
msgstr "* Thất bại khi tạo thư mục '%s': %s.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:139
#, c-format
msgid "* Failed to open %s.\n"
msgstr "* Thất bại khi mở %s.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:194
#, c-format
msgid "* Copied %s.\n"
msgstr "* Đã sao chép %s.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:196
#, c-format
msgid "* %s already exists on destination.\n"
msgstr "* %s đã tồn tại trong thư mục đích.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:198
#, c-format
msgid "* Symlinked %s.\n"
msgstr "* Liên kết %s.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:200
#, c-format
msgid "* Failed to copy %s.\n"
msgstr "* Thất bại khi sao chép %s.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:206
msgid "Done. All fonts copied."
msgstr "Xong. Tất cả phông chữ đã được sao chép."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:208
msgid "Done. Some fonts could not be copied."
msgstr "Xong. Một số phông chữ không thể sao chép được."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:211
msgid ""
"\n"
"Over 32 MB of fonts were copied. Some of the fonts may not be loaded by the "
"player if they are all attached to a Matroska file."
msgstr ""
"\n"
"Hơn 32MB phông chữ đã được sao chép. Một vài phông có thể không nạp được bởi "
"trình phát nếu chúng được đính kèm vào một tệp Matroska"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:227
msgid "Check fonts for availability"
msgstr "Kiểm tra phông có khả dụng không"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:228
msgid "Copy fonts to folder"
msgstr "Sao chép phông chữ vào thư mục"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:229
msgid "Copy fonts to subtitle file's folder"
msgstr "Sao chép phông chữ vào thư mục chứa tệp phụ đề"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:230
msgid "Copy fonts to zipped archive"
msgstr "Sao chép phông chữ vào tệp nén zip"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:232
msgid "Symlink fonts to folder"
msgstr "Liên kết phông vào thư mục"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:237 ../src/dialog_selection.cpp:150
msgid "Action"
msgstr "Thao tác"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:243
msgid "Destination"
msgstr "Thư mục đích"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:247
msgid "&Browse..."
msgstr "Du&yệt..."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:256
msgid "Log"
msgstr "Nhật kí"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:269
msgid "&Start!"
msgstr "&Bắt đầu!"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:304 ../src/dialog_fonts_collector.cpp:309
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:314 ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:574
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:576
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:626 ../src/preferences.cpp:272
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:304
msgid "Invalid destination."
msgstr "Thư mục đích không hợp lệ."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:309
msgid "Could not create destination folder."
msgstr "Không thể tạo thư mục đích."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:314
msgid "Invalid path for .zip file."
msgstr "Đường dẫn không hợp lệ cho tệp .zip."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:337
msgid "Select archive file name"
msgstr "Chọn tên tệp nén"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:344
msgid "Select folder to save fonts on"
msgstr "Chọn thư mục để lưu phông chữ"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:363
msgid "N/A"
msgstr "N/A"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:371
msgid ""
"Choose the folder where the fonts will be collected to. It will be created "
"if it doesn't exist."
msgstr ""
"Chọn thư mục mà phông chữ sẽ được thu thập. Nó sẽ được tạo ra nếu nó không "
"tồn tại."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:378
msgid ""
"Enter the name of the destination zip file to collect the fonts to. If a "
"folder is entered, a default name will be used."
msgstr ""
"Nhập tên của tệp zip đích để thu thập phông chữ. Nếu một thư mục đã được "
"nhập, tên mặc định sẽ được dùng."
#: ../src/dialog_jumpto.cpp:73
msgid "Frame: "
msgstr "Khung hình:"
#: ../src/dialog_jumpto.cpp:74
msgid "Time: "
msgstr "Thời gian:"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:57
msgid "Source: "
msgstr "Nguồn:"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:58
msgid "Dest: "
msgstr "Đích:"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:470
msgid "Kanji timing"
msgstr "Căn thời gian Kanji"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:476
msgid "Styles"
msgstr "Kiểu dáng"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:478
msgid "Shortcut Keys"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:479
msgid "Commands"
msgstr "Lệnh"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:487
msgid "Attempt to &interpolate kanji."
msgstr "Xen kanji."
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:494
msgid ""
"When the destination textbox has focus, use the following keys:\n"
"\n"
"Right Arrow: Increase dest. selection length\n"
"Left Arrow: Decrease dest. selection length\n"
"Up Arrow: Increase source selection length\n"
"Down Arrow: Decrease source selection length\n"
"Enter: Link, accept line when done\n"
"Backspace: Unlink last"
msgstr ""
"Khi hộp văn bản đích được tập trung vào, dùng các phím sau:\n"
"\n"
"Mũi tên Phải: Tăng độ dài đoạn được chọn ở đích\n"
"Mũi tên Trái: Giảm độ dài đoạn được chọn ở đích\n"
"Mũi tên Lên: Tăng độ dài đoạn được chọn ở nguồn\n"
"Mũi tên Xuống: Giảm độ dài đoạn được chọn ở nguồn\n"
"Enter: Liên kết, chấp nhận dòng khi xong\n"
"Backspace: Dừng liên kết cái cuối"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:497
msgid "S&tart!"
msgstr "Bắt đầu!"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:498
msgid "&Link"
msgstr "&Liên kết"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:499
msgid "&Unlink"
msgstr "&Bỏ liên kết"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:500
msgid "Skip &Source Line"
msgstr "Bỏ qua dòng nguồn"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:501
msgid "Skip &Dest Line"
msgstr "Bỏ qua dòng đích"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:502
msgid "&Go Back a Line"
msgstr "&Lùi về một dòng"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:503
msgid "&Accept Line"
msgstr "&Chấp nhận dòng"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:566
msgid "kanji timing"
msgstr "căn chỉnh thời gian kanji"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:574
msgid "Select source and destination styles first."
msgstr "Chọn kiểu dáng nguồn và đích trước."
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:576
msgid "The source and destination styles must be different."
msgstr "Kiểu dáng nguồn và đích phải khác nhau."
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:626
msgid "Group all of the source text."
msgstr "Nhóm tất cả văn bản nguồn."
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:55
msgid "Select Fields to Paste Over"
msgstr "Chọn các Trường để Dán đè"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:58
msgid "Fields"
msgstr "Trường"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:59
msgid "Please select the fields that you want to paste over:"
msgstr "Vui lòng chọn các trường mà bạn muốn dán đè:"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:63
msgid "Comment"
msgstr "Chú giải"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:67 ../src/grid_column.cpp:248
#: ../src/grid_column.cpp:249
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:68 ../src/grid_column.cpp:276
#: ../src/grid_column.cpp:277 ../src/subs_edit_box.cpp:137
msgid "Actor"
msgstr "Nhân vật"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:69
msgid "Margin Left"
msgstr "Lề trái"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:70
msgid "Margin Right"
msgstr "Lề phải"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:71
msgid "Margin Vertical"
msgstr "Lề dọc"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:88 ../src/dialog_timing_processor.cpp:161
msgid "&All"
msgstr "&Tất cả"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:90 ../src/dialog_timing_processor.cpp:164
msgid "&None"
msgstr "&Không"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:92
msgid "&Times"
msgstr "&Thời gian"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:94
msgid "T&ext"
msgstr "&Văn bản"
#: ../src/dialog_progress.cpp:206
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy"
#: ../src/dialog_progress.cpp:254
msgid "Cancelling..."
msgstr "Đang hủy..."
#: ../src/dialog_properties.cpp:89
msgid "Script Properties"
msgstr "Thuộc tính phụ đề"
#: ../src/dialog_properties.cpp:103
msgid "Script"
msgstr "Phụ đề"
#: ../src/dialog_properties.cpp:106
msgid "Title:"
msgstr "Tiêu đề:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:107
msgid "Original script:"
msgstr "Phụ đề gốc:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:108
msgid "Translation:"
msgstr "Dịch thuật:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:109
msgid "Editing:"
msgstr "Sửa:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:110
msgid "Timing:"
msgstr "Căn thời gian:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:111
msgid "Synch point:"
msgstr "Điểm đồng bộ:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:112
msgid "Updated by:"
msgstr "Cập nhật bởi:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:113
msgid "Update details:"
msgstr "Chi tiết cập nhật:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:122 ../src/dialog_resample.cpp:141
#: ../src/export_framerate.cpp:70
msgid "From &video"
msgstr "Từ &Video"
#: ../src/dialog_properties.cpp:141
msgid "Resolution"
msgstr "Độ phân giải"
#: ../src/dialog_properties.cpp:149
msgid "0: Smart wrapping, top line is wider"
msgstr "0: Bao gói thông minh, dòng trên cùng rộng hơn"
#: ../src/dialog_properties.cpp:150
msgid "1: End-of-line word wrapping, only \\N breaks"
msgstr "1: Bao gói văn bản thuộc cuối dòng, chỉ các thẻ ngắt \\N"
#: ../src/dialog_properties.cpp:151
msgid "2: No word wrapping, both \\n and \\N break"
msgstr "2: Không bao gói văn bản, cả thẻ ngắt \\n và \\N"
#: ../src/dialog_properties.cpp:152
msgid "3: Smart wrapping, bottom line is wider"
msgstr "3: Bao gói thông minh, dòng cuối rộng hơn"
#: ../src/dialog_properties.cpp:156
msgid "Wrap Style: "
msgstr "Kiểu dáng Bao gói:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:159
msgid "Scale Border and Shadow"
msgstr "Chỉnh tỉ lệ Biên và Bóng đổ"
#: ../src/dialog_properties.cpp:160
msgid ""
"Scale border and shadow together with script/render resolution. If this is "
"unchecked, relative border and shadow size will depend on renderer."
msgstr ""
"Chỉnh tỉ lệ biên và bóng đổ cùng nhau với độ phân giải dựng hình/script. Nếu "
"phần này không được chọn, kích thước bóng đổ và biên tương ứng sẽ tùy thuộc "
"vào trình dựng hình."
#: ../src/dialog_properties.cpp:196
msgid "property changes"
msgstr "thay đổi thuộc tính"
#: ../src/dialog_resample.cpp:119
msgid "&Symmetrical"
msgstr "&Cân đối"
#: ../src/dialog_resample.cpp:143
msgid "From s&cript"
msgstr "Từ phụ đề"
#: ../src/dialog_resample.cpp:146
msgid "Add borders"
msgstr "Thêm viền"
#: ../src/dialog_resample.cpp:146
msgid "Manual"
msgstr "Bằng tay"
#: ../src/dialog_resample.cpp:146
msgid "Remove borders"
msgstr "Xóa viền"
#: ../src/dialog_resample.cpp:146
msgid "Stretch"
msgstr "Kéo dãn"
#: ../src/dialog_resample.cpp:147
msgid "Aspect Ratio Handling"
msgstr "Xử lí tỉ lệ khung hình"
#: ../src/dialog_resample.cpp:162
msgid "Margin offset"
msgstr "Khoảng bù lề"
#: ../src/dialog_resample.cpp:167 ../src/dialog_resample.cpp:181
msgid "x"
msgstr "x"
#: ../src/dialog_resample.cpp:172 ../src/dialog_resample.cpp:186
msgid "YCbCr Matrix:"
msgstr "Ma trận YCbCr"
#: ../src/dialog_resample.cpp:175
msgid "Source Resolution"
msgstr "Độ phân giải nguồn"
#: ../src/dialog_resample.cpp:189
msgid "Destination Resolution"
msgstr "Độ phân giải đích"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:46
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:67
msgid "Find what:"
msgstr "Tìm cái gì:"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:73 ../src/dialog_spellchecker.cpp:127
msgid "Replace with:"
msgstr "Thay thế bằng:"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:78
msgid "&Match case"
msgstr "&Tính cả chữ hoa thường"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:79
msgid "&Use regular expressions"
msgstr "&Dùng các phép tính thông thường"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:80 ../src/dialog_spellchecker.cpp:182
msgid "&Skip Comments"
msgstr "&Bỏ qua các chú giải"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:81
msgid "S&kip Override Tags"
msgstr "Bỏ qua các thẻ"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:87 ../src/dialog_selection.cpp:137
msgid "&Text"
msgstr "&Văn bản"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:87
msgid "A&ctor"
msgstr "Nhân vật"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:87
msgid "St&yle"
msgstr "Kiểu dáng"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:88
msgid "A&ll rows"
msgstr "Tất cả dòng"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:88 ../src/dialog_shift_times.cpp:164
msgid "Selected &rows"
msgstr "&Những dòng đã chọn"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:90 ../src/dialog_selection.cpp:138
msgid "In Field"
msgstr "Trong Trường"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:91
msgid "Limit to"
msgstr "Giới hạn trong"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:93
msgid "&Find next"
msgstr "&Tìm tiếp"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:94
msgid "Replace &next"
msgstr "Thay thế tiếp"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:95 ../src/dialog_spellchecker.cpp:190
msgid "Replace &all"
msgstr "Thay tất cả"
#: ../src/dialog_selection.cpp:106
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:117
msgid "Match"
msgstr "Trùng khớp"
#: ../src/dialog_selection.cpp:121
msgid "&Matches"
msgstr "&Trùng khớp"
#: ../src/dialog_selection.cpp:122
msgid "&Doesn't Match"
msgstr "&Không trùng khớp"
#: ../src/dialog_selection.cpp:123
msgid "Match c&ase"
msgstr "&Phân biệt hoa thường"
#: ../src/dialog_selection.cpp:132
msgid "&Contains"
msgstr "&Chứa"
#: ../src/dialog_selection.cpp:132
msgid "&Exact match"
msgstr "&Trùng khớp chính xác"
#: ../src/dialog_selection.cpp:132
msgid "&Regular Expression match"
msgstr "&Trùng khớp phép tính thông thường"
#: ../src/dialog_selection.cpp:133
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: ../src/dialog_selection.cpp:137
msgid "&Style"
msgstr "&Kiểu dáng"
#: ../src/dialog_selection.cpp:137
msgid "Act&or"
msgstr "Nhân &vật"
#: ../src/dialog_selection.cpp:137
msgid "E&ffect"
msgstr "H&iệu ứng"
#: ../src/dialog_selection.cpp:142
msgid "Match dialogues/comments"
msgstr "Trùng khớp lời thoại/chú giải"
#: ../src/dialog_selection.cpp:143
msgid "D&ialogues"
msgstr "Lời thoại"
#: ../src/dialog_selection.cpp:144
msgid "Comme&nts"
msgstr "Chú giải"
#: ../src/dialog_selection.cpp:149
msgid "&Add to selection"
msgstr "&Thêm vào đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:149
msgid "Intersect &with selection"
msgstr "Giao nhau với đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:149
msgid "S&ubtract from selection"
msgstr "Loại bỏ ra khỏi đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:149
msgid "Set se&lection"
msgstr "Chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:212
#, c-format
msgid "Selection was set to one line"
msgid_plural "Selection was set to %u lines"
msgstr[0] "Một dòng đã được chọn"
msgstr[1] "%u dòng đã được chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:213
msgid "Selection was set to no lines"
msgstr "Không có dòng nào được chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:219
#, c-format
msgid "One line was added to selection"
msgid_plural "%u lines were added to selection"
msgstr[0] "Một dòng đã thêm vào đã chọn"
msgstr[1] "%u dòng đã thêm vào đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:220
msgid "No lines were added to selection"
msgstr "Không có dòng nào được thêm vào đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:231
#, c-format
msgid "One line was removed from selection"
msgid_plural "%u lines were removed from selection"
msgstr[0] "Một dòng đã bị loại bỏ ra khỏi đã chọn"
msgstr[1] "%u dòng đã bị loại bỏ ra khỏi đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:232
msgid "No lines were removed from selection"
msgstr "Không có dòng nào được loại bỏ ra khỏi đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:237
msgid "Selection"
msgstr "Dòng được chọn"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:92
msgid "unsaved"
msgstr "không lưu"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:96
#, c-format
msgid "%s frames"
msgstr "%s khung hình"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:98
msgid "backward"
msgstr "lùi"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:98
msgid "forward"
msgstr "tiến"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:102
msgid "s+e"
msgstr "s+e"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:103
msgid "s"
msgstr "s"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:104
msgid "e"
msgstr "e"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:111
msgid "all"
msgstr "tất cả"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:114
#, c-format
msgid "from %d onward"
msgstr "từ %d trở đi"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:117
msgid "sel "
msgstr "sel "
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:144
msgid "&Time: "
msgstr "&Thời gian"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:145
msgid "Shift by time"
msgstr "Dịch chuyển theo thời gian"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:148
msgid "&Frames: "
msgstr "&Khung hình:"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:149
msgid "Shift by frames"
msgstr "Dịch chuyển theo khung hình"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:153
msgid "Enter time in h:mm:ss.cs notation"
msgstr "Nhập thời gian theo định dạng h:mm:ss.cs"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:156
msgid "Enter number of frames to shift by"
msgstr "Nhập số khung hình để dịch chuyển theo"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:158
msgid "For&ward"
msgstr "&Tiến"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:159
msgid ""
"Shifts subs forward, making them appear later. Use if they are appearing too "
"soon."
msgstr ""
"Dịch chuyển phụ đề tiến tới, để cho chúng hiện ra muộn hơn. Sử dụng nếu "
"chúng xuất hiện quá sớm."
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:161
msgid "&Backward"
msgstr "&Lùi"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:162
msgid ""
"Shifts subs backward, making them appear earlier. Use if they are appearing "
"too late."
msgstr ""
"Dịch chuyển phụ đề lùi lại, để cho chúng hiện ra sớm hơn. Sử dụng nếu chúng "
"xuất hiện quá muộn."
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:164
msgid "&All rows"
msgstr "&Tất cả các dòng"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:164
msgid "Selection &onward"
msgstr "&Những dòng từ đây"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:165
msgid "Affect"
msgstr "Ảnh hưởng"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:167
msgid "&End times only"
msgstr "&Chỉ thời gian kết thúc"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:167
msgid "&Start times only"
msgstr "&Chỉ thời gian bắt đầu"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:167
msgid "Start a&nd End times"
msgstr "&Thời gian bắt đầu và kết thúc"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:168
msgid "Times"
msgstr "Thời gian"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:172
msgid "&Clear"
msgstr "&Xóa"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:204
msgid "Shift by"
msgstr "Dịch chuyển theo"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:213
msgid "Load from history"
msgstr "Nạp từ lược sử"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:411
msgid "shifting"
msgstr "dịch chuyển"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:125
msgid "Misspelled word:"
msgstr "Từ bị đánh vần sai:"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:183
msgid "Ignore &UPPERCASE words"
msgstr "Bỏ qua các từ VIẾT HOA"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:187
msgid "&Replace"
msgstr "&Thay thế"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:197
msgid "&Ignore"
msgstr "&Bỏ qua"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:200
msgid "Ignore a&ll"
msgstr "Bỏ qua tất cả"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:206
msgid "Add to &dictionary"
msgstr "Thêm vào từ điển"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:212
msgid "Remove fro&m dictionary"
msgstr "Xóa khỏi từ điển"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:279
msgid "Aegisub has finished checking spelling of this script."
msgstr "Aegisub đã hoàn thành việc kiểm tra chính tả cho phụ đề này."
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:279 ../src/dialog_spellchecker.cpp:283
msgid "Spell checking complete."
msgstr "Kiểm tra chính tả hoàn tất."
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:283
msgid "Aegisub has found no spelling mistakes in this script."
msgstr "Aegisub không tìm thấy lỗi chính tả nào trong phụ đề này."
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:329 ../src/dialog_spellchecker.cpp:343
msgid "spell check replace"
msgstr "thay thế khi kiểm tra chính tả"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:128
msgid "Style Editor"
msgstr "Trình chỉnh sửa kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:180
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:181 ../src/preferences.cpp:243
msgid "Colors"
msgstr "Màu"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:182
msgid "Margins"
msgstr "Lề"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:183 ../src/dialog_style_editor.cpp:281
msgid "Outline"
msgstr "Viền"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:184
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:185
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:191
msgid "&Bold"
msgstr "&Chữ đậm"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:192
msgid "&Italic"
msgstr "&Chữ nghiêng"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:193
msgid "&Underline"
msgstr "&Gạch dưới"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:194
msgid "&Strikeout"
msgstr "&Gạch ngang"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:208
msgid "Alignment"
msgstr "Căn hàng"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:211
msgid "&Opaque box"
msgstr "&Hộp nền"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:219
msgid "Style name"
msgstr "Tên kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:220
msgid "Font face"
msgstr "Tên phông"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:221
msgid "Font size"
msgstr "Cỡ phông"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:222
msgid "Choose primary color"
msgstr "Chọn màu chính"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:223
msgid "Choose secondary color"
msgstr "Chọn màu thứ cấp"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:224
msgid "Choose outline color"
msgstr "Chọn màu viền"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:225
msgid "Choose shadow color"
msgstr "Chọn màu của bóng đổ"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:226
msgid "Distance from left edge, in pixels"
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh trái, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:227
msgid "Distance from right edge, in pixels"
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh phải, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:228
msgid "Distance from top/bottom edge, in pixels"
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh trên cùng/dưới cùng, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:229
msgid ""
"When selected, display an opaque box behind the subtitles instead of an "
"outline around the text"
msgstr ""
"Khi được chọn, một hộp nền sẽ hiển thị sau phụ đề thay cho viền xung quanh"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:230
msgid "Outline width, in pixels"
msgstr "Độ dày viền, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:231
msgid "Shadow distance, in pixels"
msgstr "Khoảng cách bóng đổ, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:232
msgid "Scale X, in percentage"
msgstr "Chỉnh tỉ lệ X, theo phần trăm"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:233
msgid "Scale Y, in percentage"
msgstr "Chỉnh tỉ lệ Y, theo phần trăm"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:234
msgid "Angle to rotate in Z axis, in degrees"
msgstr "Góc để quay theo trục Z, tính bằng độ"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:235
msgid ""
"Encoding, only useful in unicode if the font doesn't have the proper unicode "
"mapping"
msgstr ""
"Mã hóa, chỉ có ích trong unicode nếu phông chữ không có gán unicode phù hợp"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:236
msgid "Character spacing, in pixels"
msgstr "Khoảng cách giữa các kí tự, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:237
msgid "Alignment in screen, in numpad style"
msgstr "Căn hàng trên màn hình, theo kiểu numpad"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:281
msgid "Primary"
msgstr "Chính"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:281
msgid "Secondary"
msgstr "Thứ cấp"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:281
msgid "Shadow"
msgstr "Bóng đổ"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:292 ../src/grid_column.cpp:311
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:292 ../src/grid_column.cpp:317
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:292 ../src/grid_column.cpp:323
msgid "Vert"
msgstr "Dọc"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:310
msgid "Outline:"
msgstr "Viền: "
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:311
msgid "Shadow:"
msgstr "Bóng đổ:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:316
msgid "Scale X%:"
msgstr "Tỉ lệ X%:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:317
msgid "Scale Y%:"
msgstr "Tỉ lệ Y%:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:318
msgid "Rotation:"
msgstr "Xoay:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:319
msgid "Spacing:"
msgstr "Khoảng cách:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:322
msgid "Encoding:"
msgstr "Mã hóa:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:332
msgid "Preview of current style"
msgstr "Xem trước kiểu dáng hiện tại"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:335
msgid "Text to be used for the preview"
msgstr "Văn bản được dùng để xem trước"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:336
msgid "Color of preview background"
msgstr "Màu nền của phần xem trước"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:417
msgid "Style name conflict"
msgstr "Xung đột tên kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:417
msgid "There is already a style with this name. Please choose another name."
msgstr "Đã có một kiểu dáng với tên này. Vui lòng chọn một tên khác"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:429
msgid ""
"Do you want to change all instances of this style in the script to this new "
"name?"
msgstr ""
"Bạn có muốn thay đổi tất cả các kiểu dáng loại này trong phụ đề sang tên mới "
"hay không?"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:430
msgid "Update script?"
msgstr "Cập nhật phụ đề?"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:457 ../src/subs_edit_box.cpp:617
msgid "style change"
msgstr "thay đổi kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:189
msgid "Move style up"
msgstr "Di chuyển kiểu dáng lên"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:190
msgid "Move style down"
msgstr "Di chuyển kiểu dáng xuống"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:191
msgid "Move style to top"
msgstr "Di chuyển kiểu dáng lên đầu"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:192
msgid "Move style to bottom"
msgstr "Di chuyển kiểu dáng xuống dưới cùng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:193
msgid "Sort styles alphabetically"
msgstr "Sắp xếp kiểu dáng theo abc"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:203 ../src/preferences.cpp:652
msgid "&New"
msgstr "&Mới"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:204 ../src/preferences.cpp:653
msgid "&Edit"
msgstr "&Sửa"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:205 ../src/subs_edit_ctrl.cpp:393
#: ../src/timeedit_ctrl.cpp:208
msgid "&Copy"
msgstr "&Sao chép"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:219
#, c-format
msgid "%s - Copy"
msgstr "%s - Sao chép"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:221
#, c-format
msgid "%s - Copy (%d)"
msgstr "%s- Sao chép (%d)"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:244
msgid "Could not parse style"
msgstr "Không thể phân tích kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:249
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete this style?"
msgid_plural "Are you sure you want to delete these %d styles?"
msgstr[0] "Bạn có thật sự muốn xóa kiểu dáng này?"
msgstr[1] "Bạn có thật sự muốn xóa %d kiểu dáng này?"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:274
msgid "Catalog of available storages"
msgstr "Danh mục các kho lưu trữ hiện có"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:276
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:277
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:283
msgid "Copy to &current script ->"
msgstr "&Sao chép sang tệp phụ đề hiện tại ->"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:290
msgid "Storage"
msgstr "Kho lưu trữ"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:296
msgid "&Import from script..."
msgstr "&Nhập từ phụ đề..."
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:297
msgid "<- Copy to &storage"
msgstr "<- Sao chép sang kho lưu trữ"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:308
msgid "Current script"
msgstr "Tệp phụ đề hiện tại"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:455
msgid "New catalog entry"
msgstr "Đầu vào mới trên danh mục"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:455
msgid "New storage name:"
msgstr "Tên kho lưu trữ mới:"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:470
msgid "A catalog with that name already exists."
msgstr "Một danh mục có tên đó đã tồn tại."
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:470
msgid "Catalog name conflict"
msgstr "Xung đột tên danh mục"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:477
#, c-format
msgid ""
"The specified catalog name contains one or more illegal characters. They "
"have been replaced with underscores instead.\n"
"The catalog has been renamed to \"%s\"."
msgstr ""
"Tên danh mục được chỉ định chứa một hoặc nhiều kí tự không hợp lệ. Chúng đã "
"được thay thế bằng dấu gạch dưới.\n"
"Danh mục đã được đổi tên thành \"%s\"."
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:478
msgid "Invalid characters"
msgstr "Kí tự không hợp lệ"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:491
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete the storage \"%s\" from the catalog?"
msgstr "Bạn có thật sự muốn xóa kho lưu trữ \"%s\" khỏi danh mục không?"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:492
msgid "Confirm delete"
msgstr "Xác nhận xóa"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:510 ../src/dialog_style_manager.cpp:537
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:715
msgid "Style name collision"
msgstr "Xung đột tên kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:510
#, c-format
msgid ""
"There is already a style with the name \"%s\" in the current storage. "
"Overwrite?"
msgstr ""
"Đã có một kiểu dáng có tên \"%s\" trong kho lưu trữ hiện tại. Ghi đè lên?"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:537 ../src/dialog_style_manager.cpp:714
#, c-format
msgid ""
"There is already a style with the name \"%s\" in the current script. "
"Overwrite?"
msgstr "Đã có một kiểu dáng tên \"%s\" trong phụ đề hiện tại. Ghi đè lên?"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:548
msgid "style copy"
msgstr "sao chép kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:577
msgid "style paste"
msgstr "dán kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:621
msgid "Confirm delete from storage"
msgstr "Xác nhận xóa khỏi kho lưu trữ"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:660
msgid "Confirm delete from current"
msgstr "Xác nhận xóa khỏi hiện hành"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:664
msgid "style delete"
msgstr "xóa kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:699
msgid "Error Importing Styles"
msgstr "Lỗi khi Nhập kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:699
msgid "The selected file has no available styles."
msgstr "Tệp được chọn không có kiểu dáng nào."
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:705
msgid "Choose styles to import:"
msgstr "Chọn kiểu dáng để nhập:"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:705
msgid "Import Styles"
msgstr "Nhập kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:731
msgid "style import"
msgstr "nhập kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:840
msgid "Are you sure? This cannot be undone!"
msgstr "Bạn có chắc không? Hành động này sẽ không thể hoàn tác được!"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:840
msgid "Sort styles"
msgstr "Sắp xếp kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:881
msgid "style move"
msgstr "di chuyển kiểu dáng"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:65
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:66
msgid "Current line"
msgstr "Dòng hiện tại"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:72
msgid "Styles available"
msgstr "Kiểu dáng hiện có"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:80
msgid "Set style"
msgstr "Thiết lập kiểu dáng"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:87 ../src/dialog_translation.cpp:110
msgid "Keys"
msgstr "Phím"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:92 ../src/dialog_translation.cpp:115
msgid "Previous line"
msgstr "Dòng trước"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:93 ../src/dialog_translation.cpp:116
msgid "Next line"
msgstr "Dòng kế"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:94 ../src/dialog_translation.cpp:118
msgid "Play video"
msgstr "Phát video"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:95 ../src/dialog_translation.cpp:119
msgid "Play audio"
msgstr "Phát âm thanh"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:96
msgid "Click on list"
msgstr "Nhấn chuột trên danh sách"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:97
msgid "Select style"
msgstr "Chọn kiểu dáng"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:101
msgid "&Seek video to line start time"
msgstr "&Tua video đến thời gian bắt đầu của dòng"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:110 ../src/dialog_translation.cpp:131
msgid "Actions"
msgstr "Thao tác"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:113 ../src/dialog_translation.cpp:133
msgid "Play &Audio"
msgstr "&Phát âm thanh"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:117 ../src/dialog_translation.cpp:138
msgid "Play &Video"
msgstr "&Phát video"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:175
msgid "styling assistant"
msgstr "trợ lí tạo kiểu dáng"
#: ../src/dialog_text_import.cpp:47
msgid "Text import options"
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
#: ../src/dialog_text_import.cpp:54
msgid "Actor separator:"
msgstr "Phân cách nhân vật:"
#: ../src/dialog_text_import.cpp:56
msgid "Comment starter:"
msgstr "Lời bắt đầu chú giải:"
#: ../src/dialog_text_import.cpp:61
msgid "Include blank lines"
msgstr "Bao gồm các dòng trắng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:157
msgid "Apply to styles"
msgstr "Áp dụng cho kiểu dáng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:159
msgid "Select styles to process. Unchecked ones will be ignored."
msgstr "Chọn kiểu dáng để xử lí. Những cái không được chọn sẽ bị bỏ qua."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:162
msgid "Select all styles"
msgstr "Chọn tất cả các kiểu dáng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:165
msgid "Deselect all styles"
msgstr "Bỏ chọn tất cả các kiểu dáng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:169
msgid "Affect &selection only"
msgstr "&Chỉ ảnh hưởng các kiểu dáng đã chọn"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:174
msgid "Lead-in/Lead-out"
msgstr "Thêm Dẫn vào/Dẫn ra"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:176
msgid "Add lead &in:"
msgstr "&Thêm dẫn vào:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:178
msgid "Enable adding of lead-ins to lines"
msgstr "Bật thêm Dẫn vào vào dòng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:179
msgid "Lead in to be added, in milliseconds"
msgstr "Dẫn vào được thêm, tính theo mili giây"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:181
msgid "Add lead &out:"
msgstr "&Thêm dẫn ra:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:183
msgid "Enable adding of lead-outs to lines"
msgstr "Bật thêm dẫn ra vào dòng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:184
msgid "Lead out to be added, in milliseconds"
msgstr "Dẫn ra được thêm, tính theo mili giây"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:189
msgid "Make adjacent subtitles continuous"
msgstr "Tiếp diễn với dòng kề"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:190
msgid "&Enable"
msgstr "&Bật"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:192
msgid ""
"Enable snapping of subtitles together if they are within a certain distance "
"of each other"
msgstr ""
"Bật việc nối tiếp các dòng phụ đề với nhau nếu chúng ở trong cùng một khoảng "
"nào đó với nhau"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:195
msgid "Max gap:"
msgstr "Khoảng cách tối đa:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:196
msgid ""
"Maximum difference between start and end time for two subtitles to be made "
"continuous, in milliseconds"
msgstr ""
"Khác biệt tối đa giữa thời gian bắt đầu và kết thúc để cho hai phụ đề được "
"tạo tiếp tục, tính bằng mili giây"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:197
msgid "Max overlap:"
msgstr "Trùng lặp tối đa:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:198
msgid ""
"Maximum overlap between the end and start time for two subtitles to be made "
"continuous, in milliseconds"
msgstr ""
"Độ trùng lặp tối đa giữa thời gian kết thúc và bắt đầu của hai dòng phụ đề "
"được tiếp diễn, tính bằng mili giây."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:201
msgid ""
"Sets how to set the adjoining of lines. If set totally to left, it will "
"extend or shrink start time of the second line; if totally to right, it will "
"extend or shrink the end time of the first line."
msgstr ""
"Thanh trượt này dùng để đặt sự gần kề của các dòng. Nếu trượt hoàn toàn sang "
"trái, nó sẽ tăng lên hoặc làm giảm đi thời gian bắt đầu của dòng thứ hai; "
"nếu trượt hoàn toàn sang thái, nó sẽ làm tăng hoặc giảm thời gian kết thúc "
"của dòng thứ nhất."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:204
msgid "Bias: Start <- "
msgstr "Thiên độ: Bắt đầu <- "
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:206
msgid " -> End"
msgstr " -> Kết thúc"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:214
msgid "Keyframe snapping"
msgstr "Làm khớp với khung chính"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:217
msgid "E&nable"
msgstr "&Bật"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:218
msgid ""
"Enable snapping of subtitles to nearest keyframe, if distance is within "
"threshold"
msgstr ""
"Bật việc khớp phụ đề vào khung chính gần nhất, nếu khoảng cách vẫn nằm trong "
"ngưỡng."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:229
msgid "Starts before thres.:"
msgstr "Ngưỡng bắt đầu trước:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:230
msgid ""
"Threshold for 'before start' distance, that is, how many milliseconds a "
"subtitle must start before a keyframe to snap to it"
msgstr ""
"Ngưỡng này được dùng để đặt bao nhiêu mili giây một dòng phụ đề phải bắt đầu "
"trước khi nó được khớp vào một khung chính."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:232
msgid "Starts after thres.:"
msgstr "Ngưỡng bắt đầu sau: "
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:233
msgid ""
"Threshold for 'after start' distance, that is, how many milliseconds a "
"subtitle must start after a keyframe to snap to it"
msgstr ""
"Ngưỡng này dùng để đặt bao nhiêu mili giây một dòng phụ đề phải bắt đầu sau "
"khi nó được khớp vào một khung chính. "
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:237
msgid "Ends before thres.:"
msgstr "Ngưỡng kết thúc trước:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:238
msgid ""
"Threshold for 'before end' distance, that is, how many milliseconds a "
"subtitle must end before a keyframe to snap to it"
msgstr ""
"Ngưỡng này dùng để đặt sau bao nhiêu mili giây một dòng phụ đề phải kết thúc "
"trước khi nó được khớp vào một khung chính"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:240
msgid "Ends after thres.:"
msgstr "Ngưỡng kết thúc sau "
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:241
msgid ""
"Threshold for 'after end' distance, that is, how many milliseconds a "
"subtitle must end after a keyframe to snap to it"
msgstr ""
"Ngưỡng này dùng để đặt sau bao nhiêu mili giây một dòng phụ đề phải kết thúc "
"sau khi nó được khớp vào một khung chính"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:349
#, c-format
msgid "One of the lines in the file (%i) has negative duration. Aborting."
msgstr "Một trong các dòng của tệp (%i) có khoảng thời gian âm. Hủy bỏ."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:350
msgid "Invalid script"
msgstr "Mã không hợp lệ"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:445
msgid "timing processor"
msgstr "xử lí căn chỉnh thời gian"
#: ../src/dialog_translation.cpp:79
msgid "Original"
msgstr "Bản gốc"
#: ../src/dialog_translation.cpp:102
msgid "Translation"
msgstr "Bản dịch"
#: ../src/dialog_translation.cpp:117
msgid "Insert original"
msgstr "Chèn cái gốc"
#: ../src/dialog_translation.cpp:120
msgid "Delete line"
msgstr "Xóa dòng"
#: ../src/dialog_translation.cpp:123
msgid "Enable &preview"
msgstr "Bật xem trước"
#: ../src/dialog_translation.cpp:180 ../src/dialog_translation.cpp:284
msgid "No more lines to translate."
msgstr "Không còn dòng nào để dịch."
#: ../src/dialog_translation.cpp:188 ../src/dialog_translation.cpp:238
#, c-format
msgid "Current line: %d/%d"
msgstr "Dòng hiện tại: %d/%d"
#: ../src/dialog_translation.cpp:279
msgid "translation assistant"
msgstr "trợ lí dịch thuật"
#: ../src/dialog_version_check.cpp:93
msgid "Version Checker"
msgstr "Kiểm tra Phiên bản"
#: ../src/dialog_version_check.cpp:118
msgid "&Auto Check for Updates"
msgstr "&Tự động kiểm tra cập nhật"
#: ../src/dialog_version_check.cpp:123
msgid "Remind me again in a &week"
msgstr "Nhắc lại cho tôi trong một t&uần"
#: ../src/dialog_version_check.cpp:287
msgid "Could not connect to updates server."
msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ cập nhật."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:309
msgid "Could not download from updates server."
msgstr "không thể tải xuống từ máy chủ cập nhật."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:311
#, c-format
msgid "HTTP request failed, got HTTP response %d."
msgstr "Yêu cầu HTTP bị thất bại, nhận được phản hồi HTTP %d."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:342
msgid "An update to Aegisub was found."
msgstr "Tìm thấy một bản cập nhật mới của Aegisub."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:344
msgid "Several possible updates to Aegisub were found."
msgstr "Tìm thấy một số bản cập nhật mới của Aegisub."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:346
msgid "There are no updates to Aegisub."
msgstr "Không có bản cập nhật nào của Aegisub."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:374
#, c-format
msgid ""
"There was an error checking for updates to Aegisub:\n"
"%s\n"
"\n"
"If other applications can access the Internet fine, this is probably a "
"temporary server problem on our end."
msgstr ""
"Có lỗi khi đang kiểm tra cập nhật cho Aegisub:\n"
"%s\n"
"\n"
"Nếu các chương trình khác có thể truy cập Internet bình thường, đây có thể "
"là vấn đề máy chủ tạm thời bên phía chúng tôi."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:378
msgid "An unknown error occurred while checking for updates to Aegisub."
msgstr "Một lỗi chưa rõ xảy ra trong khi kiểm tra cập nhật cho Aegisub."
#: ../src/dialog_video_details.cpp:45
msgid "Video Details"
msgstr "Chi tiết video"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:59
msgid "File name:"
msgstr "Tên tệp:"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:60
msgid "FPS:"
msgstr "FPS:"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:61
msgid "Resolution:"
msgstr "Độ phân giải:"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:62
#, c-format
msgid "1 frame"
msgid_plural "%d frames (%s)"
msgstr[0] "1 khung hình"
msgstr[1] "%d khung hình (%s)"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:62
msgid "Length:"
msgstr "Độ dài:"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:64
msgid "Decoder:"
msgstr "Bộ giải mã:"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:66 ../src/preferences.cpp:166
#: ../src/preferences.cpp:453
msgid "Video"
msgstr "Video"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:44
msgid "Resolution mismatch"
msgstr "Độ phân giải không khớp"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:46
#, c-format
msgid ""
"The resolution of the loaded video and the resolution specified for the "
"subtitles don't match.\n"
"\n"
"Video resolution:\t%d x %d\n"
"Script resolution:\t%d x %d\n"
"\n"
"Change subtitles resolution to match video?"
msgstr ""
"Độ phân giải của video được nạp và độ phân giải của phụ đề không được khớp\n"
"\n"
"Độ phân giải video:\t%d x %d\n"
"Độ phân giải phụ đề:\t%d x %d\n"
"\n"
"Thay đổi độ phân giải của phụ đề để khớp với video?"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:54 ../src/dialog_video_properties.cpp:63
msgid "Set to video resolution"
msgstr "Đặt tới độ phân giải của video"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:55
msgid "Resample script (stretch to new aspect ratio)"
msgstr "Lấy lại mẫu phụ đề (Phóng to nó đến một tỉ lệ khung hình mới)"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:56
msgid "Resample script (add borders)"
msgstr "Lấy lại mẫu phụ đề (Thêm viền)"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:57
msgid "Resample script (remove borders)"
msgstr "Lấy lại mẫu phụ đề (Xóa viền)"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:64
msgid "Resample script"
msgstr "Lấy lại mẫu phụ đề"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:163
msgid "change script resolution"
msgstr "thay đổi độ phân giải của phụ đề"
#: ../src/export_fixstyle.cpp:46
msgid "Fix Styles"
msgstr "Sửa kiểu dáng"
#: ../src/export_fixstyle.cpp:46
msgid ""
"Fixes styles by replacing any style that isn't available on file with "
"Default."
msgstr ""
"Sửa các kiểu dáng bằng cách thay thế các kiểu dáng bất kì không có trên tệp "
"bằng Mặc định."
#: ../src/export_framerate.cpp:52
msgid "Transform Framerate"
msgstr "Biến đổi Tốc độ khung hình"
#: ../src/export_framerate.cpp:53
msgid ""
"Transform subtitle times, including those in override tags, from an input "
"framerate to an output framerate.\n"
"\n"
"This is useful for converting regular time subtitles to VFRaC time subtitles "
"for hardsubbing.\n"
"It can also be used to convert subtitles to a different speed video, such as "
"NTSC to PAL speedup."
msgstr ""
"Biến đổi thời gian phụ đề, bao gồm những cái trong các thẻ, từ một khung "
"hình đầu vào sang khung hình đầu ra\n"
"\n"
"Điều này có ích trong việc chuyển đổi phụ đề đã căn thời gian thông thường "
"sang phụ đề căn thời gian VFRaC để ghép phụ đề cứng.\n"
"Nó cũng có thể được dùng để chuyển đổi phụ đề sang đoạn video có tốc độ "
"khác, ví dụ như speedup NTSC sang PAL."
#: ../src/export_framerate.cpp:92
msgid "V&ariable"
msgstr "B&iến"
#: ../src/export_framerate.cpp:96
msgid "&Constant: "
msgstr "&Hằng số:"
#: ../src/export_framerate.cpp:108
msgid "&Reverse transformation"
msgstr "&Biến đổi ngược lại"
#: ../src/export_framerate.cpp:116
msgid "Input framerate: "
msgstr "Tốc độ khung hình đầu vào:"
#: ../src/export_framerate.cpp:118
msgid "Output: "
msgstr "Đầu ra:"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:78 ../src/video_provider_bestsource.cpp:129
msgid "Reading timecodes and frame/sample data"
msgstr "Đọc dữ liệu mẫu/khung hình và mã thời gian"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:126
#, c-format
msgid "Track %02d: %s"
msgstr "Track %02d: %s"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:131
msgid "Multiple audio tracks detected, please choose the one you wish to load:"
msgstr ""
"Nhiều track âm thanh đã được phát hiện, vui lòng chọn một cái mà bạn muốn "
"nạp:"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:131
msgid "Multiple video tracks detected, please choose the one you wish to load:"
msgstr ""
"Nhiều track video đã được phát hiện, vui lòng chọn một cái mà bạn muốn nạp:"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:132
msgid "Choose audio track"
msgstr "Chọn track âm thanh"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:132
msgid "Choose video track"
msgstr "Chọn track video"
#: ../src/fold_controller.cpp:78
msgid "add fold"
msgstr ""
#: ../src/fold_controller.cpp:315
msgid "clear all folds"
msgstr ""
#: ../src/fold_controller.cpp:320
msgid "open all folds"
msgstr ""
#: ../src/fold_controller.cpp:325
msgid "close all folds"
msgstr ""
#: ../src/fold_controller.cpp:334
msgid "clear folds"
msgstr ""
#: ../src/fold_controller.cpp:339
msgid "open folds"
msgstr ""
#: ../src/fold_controller.cpp:344
msgid "close folds"
msgstr ""
#: ../src/fold_controller.cpp:349
msgid "toggle folds"
msgstr ""
#: ../src/font_file_lister.cpp:67
#, c-format
msgid "Style '%s' does not exist\n"
msgstr "Kiểu dáng '%s' không tồn tại\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:154
#, c-format
msgid "Could not find font '%s'\n"
msgstr "Không thể tìm được phông '%s'\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:162
#, c-format
msgid "Found '%s' at '%s'\n"
msgstr "Tìm được '%s' tại '%s'\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:168
#, c-format
msgid "'%s' does not have a bold variant.\n"
msgstr "'%s' không có một biến thể đậm.\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:170
#, c-format
msgid "'%s' does not have an italic variant.\n"
msgstr "'%s' không có một biến thể nghiêng\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:174
#, c-format
msgid "'%s' is missing %d glyphs used.\n"
msgstr "'%s' bị mất, glyph phông %d được dùng.\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:176
#, c-format
msgid "'%s' is missing the following glyphs used: %s\n"
msgstr "'%s' bị mất, glyph phông sau đây được dùng: %s\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:187
msgid "Used in styles:\n"
msgstr "Dùng với kiểu dáng:\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:193
msgid "Used on lines:"
msgstr "Dùng trong dòng:"
#: ../src/font_file_lister.cpp:205
msgid "Parsing file\n"
msgstr "Phân tích tệp\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:219
msgid "Searching for font files\n"
msgstr "Tìm kiếm tệp phông chữ\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:221
msgid ""
"Done\n"
"\n"
msgstr ""
"Xong\n"
"\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:228
msgid "All fonts found.\n"
msgstr "Tất cả các phông chữ đã được tìm thấy.\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:230
#, c-format
msgid "One font could not be found\n"
msgid_plural "%d fonts could not be found.\n"
msgstr[0] "Một phông chữ không tìm được\n"
msgstr[1] "%d phông chữ không tìm được.\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:233
#, c-format
msgid "One font was found, but was missing glyphs used in the script.\n"
msgid_plural ""
"%d fonts were found, but were missing glyphs used in the script.\n"
msgstr[0] ""
"Đã tìm được một phông chữ, nhưng glyph phông đã bị mất trong phụ đề này.\n"
"\n"
msgstr[1] ""
"Đã tìm được %d phông chữ, nhưng glyph phông đã bị mất trong phụ đề này.\n"
#: ../src/font_file_lister_fontconfig.cpp:56
#: ../src/font_file_lister_gdi.cpp:162
msgid "Updating font cache\n"
msgstr "Cập nhật bộ đệm phông chữ\n"
#: ../src/grid_column.cpp:106
msgid "#"
msgstr "#"
#: ../src/grid_column.cpp:107
msgid "Line Number"
msgstr "Số dòng"
#: ../src/grid_column.cpp:130
msgid " >"
msgstr ""
#: ../src/grid_column.cpp:131
msgid "Folds"
msgstr ""
#: ../src/grid_column.cpp:177
msgid "L"
msgstr "L"
#: ../src/grid_column.cpp:199
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
#: ../src/grid_column.cpp:217
msgid "End"
msgstr "Kết thúc"
#: ../src/grid_column.cpp:312
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
#: ../src/grid_column.cpp:318
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
#: ../src/grid_column.cpp:324
msgid "Vertical Margin"
msgstr "Lề dọc"
#: ../src/grid_column.cpp:342
msgid "CPS"
msgstr "CPS"
#: ../src/grid_column.cpp:343
msgid "Characters Per Second"
msgstr "Số kí tự một giây"
#: ../src/hotkey.cpp:269
msgid "Invalid command name for hotkey"
msgstr "Lệnh không hợp lệ cho phím tắt"
#: ../src/main.cpp:276
#, c-format
msgid ""
"Oops, Aegisub has crashed!\n"
"\n"
"An attempt has been made to save a copy of your file to:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Aegisub will now close."
msgstr ""
"Oops, Aegisub đã sập!\n"
"\n"
"Bản sao tệp của bạn đã được lưu vào:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Aegisub sẽ đóng ngay"
#: ../src/main.cpp:303
msgid "Check for updates?"
msgstr "Kiểm tra cập nhật?"
#: ../src/main.cpp:303
msgid ""
"Do you want Aegisub to check for updates whenever it starts? You can still "
"do it manually via the Help menu."
msgstr ""
"Bạn có muốn Aegisub kiểm tra cập nhật mỗi khi khởi động không? Bạn vẫn có "
"thể tự làm việc này thông qua menu Trợ giúp."
#: ../src/main.cpp:420 ../src/main.cpp:423
msgid "Program error"
msgstr "Lỗi chương trình"
#: ../src/main.cpp:437
#, c-format
msgid ""
"An unexpected error has occurred. Please save your work and restart "
"Aegisub.\n"
"\n"
"Error Message: %s"
msgstr ""
"Một lỗi không mong đợi đã xảy ra. Vui lòng lưu công việc của bạn và khởi "
"động lại Aegisub.\n"
"\n"
"Thông báo lỗi: %s"
#: ../src/menu.cpp:96
msgid "Empty"
msgstr "Rỗng"
#: ../src/menu.cpp:233
msgid "&Recent"
msgstr "&Gần đây"
#: ../src/menu.cpp:464
msgid "No Automation macros loaded"
msgstr "Không có macro Tự động hóa nào được nạp"
#: ../src/mkv_wrap.cpp:213
msgid "Choose which track to read:"
msgstr "Chọn track nào để đọc"
#: ../src/mkv_wrap.cpp:213
msgid "Multiple subtitle tracks found"
msgstr "Tìm thấy nhiều track phụ đề"
#: ../src/mkv_wrap.cpp:251
msgid "Parsing Matroska"
msgstr "Đang phân tích Matroska"
#: ../src/mkv_wrap.cpp:251
msgid "Reading subtitles from Matroska file."
msgstr "Đang đọc phụ đề từ tệp Matroska."
#: ../src/preferences.cpp:62 ../src/preferences.cpp:64
#: ../src/preferences.cpp:343 ../src/preferences.cpp:364
#: ../src/preferences.cpp:493
msgid "General"
msgstr "Tổng quát"
#: ../src/preferences.cpp:65
msgid "Check for updates on startup"
msgstr "Kiểm tra cập nhật khi khởi động"
#: ../src/preferences.cpp:66
msgid "Show main toolbar"
msgstr "Hiển thị thanh công cụ chính"
#: ../src/preferences.cpp:67
msgid "Save UI state in subtitles files"
msgstr "Lưu trạng thái UI trong tệp phụ đề"
#: ../src/preferences.cpp:70
msgid "Toolbar Icon Size"
msgstr "Kích cỡ Icon thanh công cụ"
#: ../src/preferences.cpp:71
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
#: ../src/preferences.cpp:71 ../src/preferences.cpp:200
msgid "Ask"
msgstr "Hỏi"
#: ../src/preferences.cpp:71 ../src/preferences.cpp:200
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
#: ../src/preferences.cpp:73
msgid "Automatically load linked files"
msgstr "Tự động nạp các tệp được liên kết"
#: ../src/preferences.cpp:74
msgid "Undo Levels"
msgstr "Mức hoàn tác"
#: ../src/preferences.cpp:76
msgid "Recently Used Lists"
msgstr "Danh sách gần đây"
#: ../src/preferences.cpp:78
msgid "Find/Replace"
msgstr "Tìm/Thay thế"
#: ../src/preferences.cpp:84
msgid "Default styles"
msgstr "Kiểu dáng mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:86
msgid "Default style catalogs"
msgstr "Danh mục kiểu dáng mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:90
msgid ""
"The chosen style catalogs will be loaded when you start a new file or import "
"files in the various formats.\n"
"\n"
"You can set up style catalogs in the Style Manager."
msgstr ""
"Danh mục kiểu dáng được chọn sẽ được nạp khi bạn tạo ra một tệp mới hoặc "
"nhập một tệp nào đó.\n"
"\n"
"Bạn cũng có thể thiết lập danh mục kiểu dáng trong Trình quản lý Kiểu dáng."
#: ../src/preferences.cpp:115
msgid "New files"
msgstr "Tệp mới"
#: ../src/preferences.cpp:116
msgid "MicroDVD import"
msgstr "Nhập tệp MicroDVD"
#: ../src/preferences.cpp:117
msgid "SRT import"
msgstr "Nhập tệp SRT"
#: ../src/preferences.cpp:118
msgid "TTXT import"
msgstr "Nhập tệp TTXT"
#: ../src/preferences.cpp:119
msgid "Plain text import"
msgstr "Nhập tệp văn bản thô"
#: ../src/preferences.cpp:126 ../src/preferences.cpp:377
msgid "Audio"
msgstr "Âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:129
msgid "Default mouse wheel to zoom"
msgstr "Mặc định dùng cuộn chuột để thu phóng"
#: ../src/preferences.cpp:130
msgid "Lock scroll on cursor"
msgstr "Khóa cuộn chuột trên con trỏ"
#: ../src/preferences.cpp:131
msgid "Snap markers by default"
msgstr "Làm khớp các đường dấu mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:132
msgid "Auto-focus on mouse over"
msgstr "Tự động tập trung vào khi rê chuột lên trên"
#: ../src/preferences.cpp:133
msgid "Play audio when stepping in video"
msgstr "Phát âm thanh khi phát bước video"
#: ../src/preferences.cpp:134
msgid "Left-click-drag moves end marker"
msgstr "Kéo chuột trái để di chuyển đường dấu kết thúc"
#: ../src/preferences.cpp:135
msgid "Default timing length (ms)"
msgstr "Độ dài thời gian mặc định (ms)"
#: ../src/preferences.cpp:136
msgid "Default lead-in length (ms)"
msgstr "Độ dài dẫn vào mặc định (ms)"
#: ../src/preferences.cpp:137
msgid "Default lead-out length (ms)"
msgstr "Độ dài dẫn ra mặc định (ms)"
#: ../src/preferences.cpp:139
msgid "Marker drag-start sensitivity (px)"
msgstr "Độ nhạy khi bắt đầu kéo đường dấu (px)"
#: ../src/preferences.cpp:140
msgid "Line boundary thickness (px)"
msgstr "Độ dày của phân giới dòng (px)"
#: ../src/preferences.cpp:141
msgid "Maximum snap distance (px)"
msgstr "Khoảng cách tối đa để làm khớp (px)"
#: ../src/preferences.cpp:143
msgid "Don't show"
msgstr "Không hiện"
#: ../src/preferences.cpp:143
msgid "Show all"
msgstr "Hiện tất cả"
#: ../src/preferences.cpp:143
msgid "Show previous"
msgstr "Hiện trước"
#: ../src/preferences.cpp:143
msgid "Show previous and next"
msgstr "Hiện trước và kế"
#: ../src/preferences.cpp:145
msgid "Show inactive lines"
msgstr "Hiện các dòng không hoạt động"
#: ../src/preferences.cpp:147
msgid "Include commented inactive lines"
msgstr "Bao gồm các dòng không hoạt động đã thực hiện"
#: ../src/preferences.cpp:149
msgid "Display Visual Options"
msgstr "Tùy chọn hiển thị trực quan"
#: ../src/preferences.cpp:150
msgid "Keyframes in dialogue mode"
msgstr "Khung chính trong chế độ hội thoại"
#: ../src/preferences.cpp:151
msgid "Keyframes in karaoke mode"
msgstr "Khung chính trong chế độ karaoke"
#: ../src/preferences.cpp:152
msgid "Cursor time"
msgstr "Con trỏ thời gian"
#: ../src/preferences.cpp:153
msgid "Video position"
msgstr "Vị trí video"
#: ../src/preferences.cpp:154 ../src/preferences.cpp:257
msgid "Seconds boundaries"
msgstr "Phân giới thứ hai"
#: ../src/preferences.cpp:156
msgid "Waveform Style"
msgstr "Kiểu dáng đồ thị sóng"
#: ../src/preferences.cpp:158
msgid "Audio labels"
msgstr "Nhãn âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:169
msgid "Show keyframes in slider"
msgstr "Hiện khung chính trong thanh trượt:"
#: ../src/preferences.cpp:171
msgid "Only show visual tools when mouse is over video"
msgstr "Chỉ hiển thị các công cụ trực quan khi chuột nằm trên video"
#: ../src/preferences.cpp:173
msgid "Seek video to line start on selection change"
msgstr "Tua video tới điểm bắt đầu của dòng "
#: ../src/preferences.cpp:175
msgid "Automatically open audio when opening video"
msgstr "Tự động mở âm thanh khi mở video"
#: ../src/preferences.cpp:176
msgid "Default to Video Zoom"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:178
msgid "Disable zooming with scroll bar"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:180
msgid "Reverse zoom direction"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:184
msgid "Default Zoom"
msgstr "Thu phóng Mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:186
msgid "Fast jump step in frames"
msgstr "Bước nhảy nhanh trong khung hình"
#: ../src/preferences.cpp:190
msgid "Screenshot save path"
msgstr "Đường dẫn lưu ảnh chụp màn hình"
#: ../src/preferences.cpp:192
msgid "Script Resolution"
msgstr "Độ phân giải phụ đề"
#: ../src/preferences.cpp:193
msgid "Use resolution of first video opened"
msgstr "Sử dụng độ phân giải của video được mở đầu tiên"
#: ../src/preferences.cpp:196
msgid "Default width"
msgstr "Chiều rộng mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:198
msgid "Default height"
msgstr "Chiều cao mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:200
msgid "Always resample"
msgstr "Luôn luôn lấy mẫu lại"
#: ../src/preferences.cpp:200
msgid "Always set"
msgstr "Luôn luôn thiết đặt"
#: ../src/preferences.cpp:202
msgid "Match video resolution on open"
msgstr "Khớp độ phân giải video khi mở"
#: ../src/preferences.cpp:209
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/preferences.cpp:211
msgid "Edit Box"
msgstr "Hộp biên tập"
#: ../src/preferences.cpp:212
msgid "Enable call tips"
msgstr "Bật mẹo gọi"
#: ../src/preferences.cpp:213
msgid "Overwrite in time boxes"
msgstr "Thẻ trong hộp thời gian"
#: ../src/preferences.cpp:215
msgid "Enable syntax highlighting"
msgstr "Bật tô sáng cú pháp"
#: ../src/preferences.cpp:216
msgid "Dictionaries path"
msgstr "Đường dẫn đến từ điển"
#: ../src/preferences.cpp:219
msgid "Character Counter"
msgstr "Bộ đếm kí tự"
#: ../src/preferences.cpp:220
msgid "Maximum characters per line"
msgstr "Số kí tự tối đa mỗi dòng"
#: ../src/preferences.cpp:221
msgid "Characters Per Second Warning Threshold"
msgstr "Ngưỡng cảnh báo số kí tự mỗi giây"
#: ../src/preferences.cpp:222
msgid "Characters Per Second Error Threshold"
msgstr "Ngưỡng báo lỗi số kí tự mỗi giây"
#: ../src/preferences.cpp:223
msgid "Ignore whitespace"
msgstr "Bỏ qua dấu cách"
#: ../src/preferences.cpp:224
msgid "Ignore punctuation"
msgstr "Bỏ qua dấu chấm câu"
#: ../src/preferences.cpp:226
msgid "Grid"
msgstr "Danh sách"
#: ../src/preferences.cpp:227
msgid "Focus grid on click"
msgstr "Tập trung danh sách vào khi nhấp chuột"
#: ../src/preferences.cpp:228
msgid "Highlight visible subtitles"
msgstr "Tô sáng các dòng phụ đề khả kiến"
#: ../src/preferences.cpp:229
msgid "Hide overrides symbol"
msgstr "Biểu tượng ẩn thẻ"
#: ../src/preferences.cpp:233
msgid "Skip over whitespace"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:235
msgid "Colour Picker"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:236
msgid "Restrict Screen Picker to Window"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:251
msgid "Audio Display"
msgstr "Hiển thị âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:252
msgid "Play cursor"
msgstr "Con trỏ phát"
#: ../src/preferences.cpp:253
msgid "Line boundary start"
msgstr "Phân giới bắt đầu của dòng"
#: ../src/preferences.cpp:254
msgid "Line boundary end"
msgstr "Phân giới kết thúc của dòng"
#: ../src/preferences.cpp:255
msgid "Line boundary inactive line"
msgstr "Phân giới của dòng không hoạt động"
#: ../src/preferences.cpp:256
msgid "Syllable boundaries"
msgstr "Phân giới âm"
#: ../src/preferences.cpp:259
msgid "Syntax Highlighting"
msgstr "Tô sáng cú pháp"
#: ../src/preferences.cpp:260
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../src/preferences.cpp:261
msgid "Normal"
msgstr "Bình thường"
#: ../src/preferences.cpp:262
msgid "Comments"
msgstr "Chú giải"
#: ../src/preferences.cpp:263
msgid "Drawing Commands"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:264
msgid "Drawing X Coords"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:265
msgid "Drawing Y Coords"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:266
msgid "Underline Spline Endpoints"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:268
msgid "Brackets"
msgstr "Ngoặc"
#: ../src/preferences.cpp:269
msgid "Slashes and Parentheses"
msgstr "Gạch chéo và Ngoặc tròn"
#: ../src/preferences.cpp:270
msgid "Tags"
msgstr "Thẻ"
#: ../src/preferences.cpp:271
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
#: ../src/preferences.cpp:273
msgid "Error Background"
msgstr "Nền khi lỗi"
#: ../src/preferences.cpp:274
msgid "Line Break"
msgstr "Ngắt dòng"
#: ../src/preferences.cpp:275
msgid "Karaoke templates"
msgstr "Khuôn mẫu Karaoke"
#: ../src/preferences.cpp:276
msgid "Karaoke variables"
msgstr "Biến Karaoke"
#: ../src/preferences.cpp:282
msgid "Audio Color Schemes"
msgstr "Màu đồ thị âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:284 ../src/preferences.cpp:393
msgid "Spectrum"
msgstr "Quang phổ"
#: ../src/preferences.cpp:285
msgid "Waveform"
msgstr "Đồ thị sóng"
#: ../src/preferences.cpp:287
msgid "Subtitle Grid"
msgstr "Danh sách dòng phụ đề"
#: ../src/preferences.cpp:288
msgid "Standard foreground"
msgstr "Tiền cảnh chuẩn"
#: ../src/preferences.cpp:289
msgid "Standard background"
msgstr "Nền chuẩn"
#: ../src/preferences.cpp:290
msgid "Selection foreground"
msgstr "Tiền cảnh của phần được chọn"
#: ../src/preferences.cpp:291
msgid "Selection background"
msgstr "Nền của phần được chọn"
#: ../src/preferences.cpp:292
msgid "Collision foreground"
msgstr "Tiền cảnh của dòng bị trùng nhau"
#: ../src/preferences.cpp:293
msgid "In frame background"
msgstr "Nền trong khung hình"
#: ../src/preferences.cpp:294
msgid "Comment background"
msgstr "Nền của dòng chú giải"
#: ../src/preferences.cpp:295
msgid "Selected comment background"
msgstr "Nền của dòng chú giải được chọn"
#: ../src/preferences.cpp:296
msgid "Open fold background"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:297
msgid "Closed fold background"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:298
msgid "Header background"
msgstr "Nền của thanh tiêu đề"
#: ../src/preferences.cpp:299
msgid "Left Column"
msgstr "Cột trái"
#: ../src/preferences.cpp:300
msgid "Active Line Border"
msgstr "Biên của Dòng đang hoạt động"
#: ../src/preferences.cpp:301
msgid "Lines"
msgstr "Dòng"
#: ../src/preferences.cpp:302
msgid "CPS Error"
msgstr "Lỗi CPS"
#: ../src/preferences.cpp:304
msgid "Visual Typesetting Tools"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:305
msgid "Primary Lines"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:306
msgid "Secondary Lines"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:307
msgid "Primary Highlight"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:308
msgid "Secondary Highlight"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:311
msgid "Visual Typesetting Tools Alpha"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:312
msgid "Shaded Area"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:321
msgid "Backup"
msgstr "Sao lưu"
#: ../src/preferences.cpp:323
msgid "Automatic Save"
msgstr "Tự động lưu"
#: ../src/preferences.cpp:324 ../src/preferences.cpp:332
msgid "Enable"
msgstr "Bật"
#: ../src/preferences.cpp:327
msgid "Interval in seconds"
msgstr "Khoảng thời gian tính bằng giây"
#: ../src/preferences.cpp:328 ../src/preferences.cpp:334
#: ../src/preferences.cpp:391
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: ../src/preferences.cpp:329
msgid "Autosave after every change"
msgstr "Tự động lưu sau mỗi thay đổi"
#: ../src/preferences.cpp:331
msgid "Automatic Backup"
msgstr "Tự động sao lưu"
#: ../src/preferences.cpp:345
msgid "Base path"
msgstr "Đường dẫn Cơ sở"
#: ../src/preferences.cpp:346
msgid "Include path"
msgstr "Đường dẫn Bao gồm"
#: ../src/preferences.cpp:347
msgid "Auto-load path"
msgstr "Đường dẫn Tự động nạp"
#: ../src/preferences.cpp:349
msgid "0: Fatal"
msgstr "0: Nặng"
#: ../src/preferences.cpp:349
msgid "1: Error"
msgstr "1: Lỗi"
#: ../src/preferences.cpp:349
msgid "2: Warning"
msgstr "2: Cảnh báo"
#: ../src/preferences.cpp:349
msgid "3: Hint"
msgstr "3: Gợi ý"
#: ../src/preferences.cpp:349
msgid "4: Debug"
msgstr "4: Gỡ lỗi"
#: ../src/preferences.cpp:349
msgid "5: Trace"
msgstr "5: Truy dấu"
#: ../src/preferences.cpp:351
msgid "Trace level"
msgstr "Cấp độ truy dấu"
#: ../src/preferences.cpp:353
msgid "All scripts"
msgstr "Tất cả script"
#: ../src/preferences.cpp:353
msgid "Global autoload scripts"
msgstr "Mã tự động nạp toàn cục"
#: ../src/preferences.cpp:353
msgid "No scripts"
msgstr "Không script"
#: ../src/preferences.cpp:353
msgid "Subtitle-local scripts"
msgstr "Phụ đề nội bộ"
#: ../src/preferences.cpp:355
msgid "Autoreload on Export"
msgstr "Tự động nạp lại khi Xuất"
#: ../src/preferences.cpp:362
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
#: ../src/preferences.cpp:366
msgid ""
"Changing these settings might result in bugs and/or crashes. Do not touch "
"these unless you know what you're doing."
msgstr ""
"Thay đổi những cài đặt này có thể dẫn đến lỗi và/hoặc sập chương trình. "
"Không nên chỉnh trừ khi bạn biết bạn đang làm gì."
#: ../src/preferences.cpp:379 ../src/preferences.cpp:455
msgid "Expert"
msgstr "Nguồn"
#: ../src/preferences.cpp:382
msgid "Audio provider"
msgstr "Trình cung cấp âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:385
msgid "Audio player"
msgstr "Trình phát âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:387
msgid "Cache"
msgstr "Bộ đệm"
#: ../src/preferences.cpp:388
msgid "Hard Disk"
msgstr "Đĩa cứng"
#: ../src/preferences.cpp:388
msgid "None (NOT RECOMMENDED)"
msgstr "Không (KHÔNG KHUYẾN NGHỊ)"
#: ../src/preferences.cpp:388
msgid "RAM"
msgstr "RAM"
#: ../src/preferences.cpp:390
msgid "Cache type"
msgstr "Đệm trên"
#: ../src/preferences.cpp:395
msgid "Better quality"
msgstr "Chất lượng tốt hơn"
#: ../src/preferences.cpp:395
msgid "High quality"
msgstr "Chất lượng cao"
#: ../src/preferences.cpp:395
msgid "Insane quality"
msgstr "Chất lượng cực cao"
#: ../src/preferences.cpp:395
msgid "Regular quality"
msgstr "Chất lượng bình thường"
#: ../src/preferences.cpp:397
msgid "Quality"
msgstr "Chất lượng"
#: ../src/preferences.cpp:399
msgid "Compressed"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:399
msgid "Extended"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:399
msgid "Linear"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:399
msgid "Logarithmic"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:399
msgid "Medium"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:401
msgid "Frequency mapping"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:403
msgid "Cache memory max (MB)"
msgstr "Lượng bộ nhớ đệm tối đa (MB)"
#: ../src/preferences.cpp:409
msgid "Avisynth down-mixer"
msgstr "Down-mix âm thanh bằng Avisynth "
#: ../src/preferences.cpp:410
msgid "Force sample rate"
msgstr "Tốc độ lấy mẫu bắt buộc"
#: ../src/preferences.cpp:416
msgid "Abort"
msgstr "Hủy"
#: ../src/preferences.cpp:416
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
#: ../src/preferences.cpp:416
msgid "Stop"
msgstr "Dừng "
#: ../src/preferences.cpp:418
msgid "Audio indexing error handling mode"
msgstr "Chế độ xử lí lỗi nhập chỉ mục âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:420
msgid "Always index all audio tracks"
msgstr "Luôn nhập chỉ mục cho tất cả track âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:421
msgid "Downmix to stereo"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:427
msgid "Max BS cache size (MB)"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:428
msgid "Use Aegisub's Cache"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:434
msgid "Portaudio device"
msgstr "Thiết bị âm thanh ngoại vi"
#: ../src/preferences.cpp:439
msgid "OSS Device"
msgstr "Thiết bị OSS"
#: ../src/preferences.cpp:444
msgid "Buffer latency"
msgstr "Độ trễ của bộ đệm"
#: ../src/preferences.cpp:445
msgid "Buffer length"
msgstr "Độ dài của bộ đệm"
#: ../src/preferences.cpp:458
msgid "Video provider"
msgstr "Trình cung cấp video"
#: ../src/preferences.cpp:461
msgid "Subtitles provider"
msgstr "Trình cung cấp phụ đề"
#: ../src/preferences.cpp:466
msgid "Avisynth memory limit"
msgstr "Giới hạn bộ nhớ Avisynth"
#: ../src/preferences.cpp:474
msgid "Debug log verbosity"
msgstr "Nhật kí gỡ lỗi"
#: ../src/preferences.cpp:476
msgid "Decoding threads"
msgstr "Luồng giải mã"
#: ../src/preferences.cpp:477
msgid "Enable unsafe seeking"
msgstr "Bật tua không an toàn"
#: ../src/preferences.cpp:482
msgid "Max cache size (MB)"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:483
msgid "Decoder Threads (0 to autodetect)"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:484
msgid "Seek preroll (Frames)"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:492
msgid "VapourSynth"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:497
msgid "Log Level"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:499
msgid "Default Video Script"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:501
msgid ""
"This script will be executed to load video files that aren't\n"
"VapourSynth scripts (i.e. end in .py or .vpy).\n"
"The filename variable stores the path to the file."
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:509
msgid "Default Audio Script"
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:510
msgid ""
"This script will be executed to load audio files that aren't\n"
"VapourSynth scripts (i.e. end in .py or .vpy).\n"
"The filename variable stores the path to the file."
msgstr ""
#: ../src/preferences.cpp:648
msgid "Hotkeys"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/preferences.cpp:746
msgid ""
"Are you sure that you want to restore the defaults? All your settings will "
"be overridden."
msgstr ""
"Bạn có thật sự muốn khôi phục các tùy chọn mặc định không? Tất cả các thiết "
"lập của bạn sẽ bị ghi đè."
#: ../src/preferences.cpp:746
msgid "Restore defaults?"
msgstr "Khôi phục mặc định?"
#: ../src/preferences.cpp:764
msgid "Preferences"
msgstr "Cài đặt"
#: ../src/preferences.cpp:793
msgid "&Restore Defaults"
msgstr "&Khôi phục mặc định"
#: ../src/preferences_base.cpp:63
msgid "Please choose the folder:"
msgstr "Vui lòng chọn thư mục:"
#: ../src/preferences_base.cpp:223
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
#: ../src/preferences_base.cpp:258
msgid "Choose..."
msgstr "Chọn..."
#: ../src/preferences_base.cpp:266
msgid "Font Size"
msgstr "Kích cỡ phông"
#: ../src/project.cpp:187
msgid "Do you want to load/unload the associated files?"
msgstr "Bạn có muốn nạp/không nạp các tệp được liên kết?"
#: ../src/project.cpp:198
#, c-format
msgid "Load audio file: %s"
msgstr "Nạp tệp âm thanh: %s"
#: ../src/project.cpp:198
msgid "Unload audio"
msgstr "Gỡ bỏ âm thanh"
#: ../src/project.cpp:200
#, c-format
msgid "Load video file: %s"
msgstr "Nạp tệp video: %s"
#: ../src/project.cpp:200
msgid "Unload video"
msgstr "Gỡ bỏ video"
#: ../src/project.cpp:202
#, c-format
msgid "Load timecodes file: %s"
msgstr "Nạp tệp mã thời gian: %s"
#: ../src/project.cpp:202
msgid "Unload timecodes"
msgstr "Gỡ bỏ mã thời gian"
#: ../src/project.cpp:204
#, c-format
msgid "Load keyframes file: %s"
msgstr "Nạp tệp khung chính: %s"
#: ../src/project.cpp:204
msgid "Unload keyframes"
msgstr "Gỡ bỏ các khung chính"
#: ../src/project.cpp:206
msgid "(Un)Load files?"
msgstr "(Gỡ bỏ) Nạp tệp?"
#: ../src/project.cpp:255
msgid "The audio file was not found: "
msgstr "Không tìm được tệp âm thanh:"
#: ../src/project.cpp:263
msgid ""
"None of the available audio providers recognised the selected file as "
"containing audio data.\n"
"\n"
"The following providers were tried:\n"
msgstr ""
"Không trình cung cấp âm thanh khả dụng nào nhận diện được tệp đã chọn chứa "
"dữ liệu âm thanh.\n"
"\n"
"Những trình cung cấp sau đây đã được thử:\n"
#: ../src/project.cpp:266
msgid ""
"None of the available audio providers have a codec available to handle the "
"selected file.\n"
"\n"
"The following providers were tried:\n"
msgstr ""
"Không trình cung cấp âm thanh khả dụng nào có một codec khả dụng để xử lí "
"tệp đã chọn.\n"
"\n"
"Những trình cung cấp sau đây đã được thử:\n"
#: ../src/resolution_resampler.cpp:289
msgid "resolution resampling"
msgstr "tạo lại mẫu độ phân giải"
#: ../src/search_replace_engine.cpp:189 ../src/search_replace_engine.cpp:273
msgid "replace"
msgstr "thay thế"
#: ../src/search_replace_engine.cpp:274
#, c-format
msgid "One match was replaced."
msgid_plural "%d matches were replaced."
msgstr[0] "Một trùng khớp đã được thay thế."
msgstr[1] "%d trùng khớp đã được thay thế."
#: ../src/search_replace_engine.cpp:277
msgid "No matches found."
msgstr "Không tìm thấy trùng khớp nào."
#: ../src/subs_controller.cpp:246
#, c-format
msgid "Do you want to save changes to %s?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi vào %s không?"
#: ../src/subs_controller.cpp:246
msgid "Unsaved changes"
msgstr "Các thay đổi chưa được lưu"
#: ../src/subs_controller.cpp:279
#, c-format
msgid "File backup saved as \"%s\"."
msgstr "Tệp đã được sao lưu là \"%s\"."
#: ../src/subs_controller.cpp:404
msgid "Untitled"
msgstr "Không đề"
#: ../src/subs_controller.cpp:406
msgid "untitled"
msgstr "không đề"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:117
msgid "&Comment"
msgstr "&Chú giải"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:118
msgid "Comment this line out. Commented lines don't show up on screen."
msgstr ""
"Chú giải dòng này ở bên ngoài. Các dòng bị chú giải sẽ không hiện trên màn "
"hình."
#: ../src/subs_edit_box.cpp:125
msgid "Style for this line"
msgstr "Kiểu dáng của dòng này"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:127
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:137
msgid ""
"Actor name for this speech. This is only for reference, and is mainly "
"useless."
msgstr ""
"Tên nhân vật của đoạn hội thoại này. Phần này chỉ để tham khảo, và thường "
"thì không có ích lắm."
#: ../src/subs_edit_box.cpp:142
msgid ""
"Effect for this line. This can be used to store extra information for "
"karaoke scripts, or for the effects supported by the renderer."
msgstr ""
"Hiệu ứng của dòng này. Phần này có thể được dùng để lưu thông tin phụ cho "
"script karaoke, hoặc cho các hiệu ứng được hỗ trợ bởi trình dựng hình."
#: ../src/subs_edit_box.cpp:149
msgid "Number of characters in the longest line of this subtitle."
msgstr "Số kí tự trong dòng dài nhất của phụ đề này"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:162
msgid "Layer number"
msgstr "Số lớp"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:166
msgid "Start time"
msgstr "Thời gian bắt đầu"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:167
msgid "End time"
msgstr "Thời gian kết thúc"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:169
msgid "Line duration"
msgstr "Thời lượng của dòng"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:172
msgid "Left Margin (0 = default from style)"
msgstr "Lề trái (0 = mặc định từ kiểu dáng này)"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:172
msgid "left margin change"
msgstr "thay đổi lề trái"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:173
msgid "Right Margin (0 = default from style)"
msgstr "Lề phải (0 = mặc định từ kiểu dáng này)"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:173
msgid "right margin change"
msgstr "thay đổi lề phải"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:174
msgid "Vertical Margin (0 = default from style)"
msgstr "Lề dọc (0 = mặc định từ kiểu dáng"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:174
msgid "vertical margin change"
msgstr "thay đổi lề dọc"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:193
msgid "T&ime"
msgstr "T&hời gian"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:193
msgid "Time by h:mm:ss.cs"
msgstr "Thời gian theo định dạng h:mm:ss.cs"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:194
msgid "F&rame"
msgstr "K&hung hình"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:194
msgid "Time by frame number"
msgstr "Thời gian theo số khung hình"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:197
msgid "Show Original"
msgstr "Hiển thị gốc"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:198
msgid ""
"Show the contents of the subtitle line when it was first selected above the "
"edit box. This is sometimes useful when editing subtitles or translating "
"subtitles into another language."
msgstr ""
"Hiển thị nội dung của dòng phụ đề khi nó lần đầu được chọn trên hộp biên "
"tập. Tính năng này đôi khi hữu dụng khi biên tập lại phụ đề hoặc dịch phụ đề "
"này sang ngôn ngữ khác."
#: ../src/subs_edit_box.cpp:458
msgid "modify text"
msgstr "sửa đổi văn bản"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:536
msgid "modify times"
msgstr "sửa đổi thời gian"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:623
msgid "actor change"
msgstr "thay đổi nhân vật"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:628
msgid "layer change"
msgstr "thay đổi lớp"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:633
msgid "effect change"
msgstr "thay đổi hiệu ứng"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:638
msgid "comment change"
msgstr "thay đổi chú giải"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:382
msgid "Spell checker language"
msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:392
msgid "Cu&t"
msgstr "Cắ&t"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:394 ../src/timeedit_ctrl.cpp:209
msgid "&Paste"
msgstr "&Dán"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:429
#, c-format
msgid "Remove \"%s\" from dictionary"
msgstr "Xóa \"%s\" từ từ điển"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:434
msgid "No spell checker suggestions"
msgstr "Không có đề xuất từ trình kiểm tra chính tả"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:440
#, c-format
msgid "Spell checker suggestions for \"%s\""
msgstr "Đề xuất kiểm tra chính tả cho \"%s\""
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:445
msgid "No correction suggestions"
msgstr "Không có đề xuất sửa lỗi."
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:451
#, c-format
msgid "Add \"%s\" to dictionary"
msgstr "Thêm \"%s\" vào từ điển"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:486
#, c-format
msgid "Thesaurus suggestions for \"%s\""
msgstr "Đề xuất từ đồng nghĩa cho \"%s\""
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:489
msgid "No thesaurus suggestions"
msgstr "Không có đề xuất từ đồng nghĩa"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:492
msgid "Thesaurus language"
msgstr "Ngôn ngữ cho từ điển đồng nghĩa"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:501
msgid "Disable"
msgstr "Vô hiệu hóa"
#: ../src/subtitle_format.cpp:102
#, c-format
msgid "From video (%g)"
msgstr "Từ video (%g)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:104
msgid "From video (VFR)"
msgstr "Từ video (VFR)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:110
msgid "15.000 FPS"
msgstr "15.000 FPS"
#: ../src/subtitle_format.cpp:111
msgid "23.976 FPS (Decimated NTSC)"
msgstr "23.976 FPS (NTSC Decimated)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:112
msgid "24.000 FPS (FILM)"
msgstr "24.000 FPS (PHIM)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:113
msgid "25.000 FPS (PAL)"
msgstr "25.000 FPS (PAL)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:114
msgid "29.970 FPS (NTSC)"
msgstr "29.970 FPS (NTSC)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:116
msgid "29.970 FPS (NTSC with SMPTE dropframe)"
msgstr "29.970 FPS (NTSC với SMPTE dropframe)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:117
msgid "30.000 FPS"
msgstr "30.000 FPS"
#: ../src/subtitle_format.cpp:118
msgid "50.000 FPS (PAL x2)"
msgstr "50.000 FPS (PAL x2)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:119
msgid "59.940 FPS (NTSC x2)"
msgstr "59.940 FPS (NTSC x2)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:120
msgid "60.000 FPS"
msgstr "60.000 FPS"
#: ../src/subtitle_format.cpp:121
msgid "119.880 FPS (NTSC x4)"
msgstr "119.880 FPS (NTSC x4)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:122
msgid "120.000 FPS"
msgstr "120.000 FPS"
#: ../src/subtitle_format.cpp:126
msgid "FPS"
msgstr "FPS"
#: ../src/subtitle_format.cpp:126
msgid "Please choose the appropriate FPS for the subtitles:"
msgstr "Vui lòng chọn số FPS phù hợp với phụ đề:"
#: ../src/subtitle_format_ebu3264.cpp:396
#, c-format
msgid "Line over maximum length: %s"
msgstr "Số dòng vượt quá độ dài tối đa: %s"
#: ../src/subtitles_provider_libass.cpp:107
msgid "Updating font index"
msgstr "Cập nhật chỉ mục phông chữ"
#: ../src/subtitles_provider_libass.cpp:108
msgid "This may take several minutes"
msgstr "Việc này có thể tốn vài phút"
#: ../src/video_box.cpp:57
msgid "Seek video"
msgstr "Tua video"
#: ../src/video_box.cpp:62
msgid "Current frame time and number"
msgstr "Số và thời gian khung hình hiện tại"
#: ../src/video_box.cpp:65
msgid "Time of this frame relative to start and end of current subs"
msgstr ""
"Thời gian của khung hình này tương đối với thời gian bắt đầu và kết thúc của "
"phụ đề hiện tại"
#: ../src/video_provider_bestsource.cpp:128
msgid "Scanning"
msgstr ""
#: ../src/video_provider_vs.cpp:137
msgid "Executing VapourSynth Script"
msgstr ""
#: ../src/video_provider_vs.cpp:147
msgid "Failed to execute script! Press \"Close\" to continue."
msgstr ""
#: ../src/visual_tool.cpp:129
msgid "visual typesetting"
msgstr "typeset trực quan"
#: ../src/visual_tool_cross.cpp:62 ../src/visual_tool_drag.cpp:337
msgid "positioning"
msgstr "định vị"
#: ../src/visual_tool_drag.cpp:64
msgid "Toggle between \\move and \\pos"
msgstr "Chuyển giữa \\move và \\pos"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:277
msgid "delete control point"
msgstr "xóa điểm điều khiển"
#: default_hotkey.json:244:
msgid "Subtitle Edit Box"
msgstr "Hộp biên tập phụ đề"
#: default_menu.json:0
msgid "&Audio"
msgstr "Âm th&anh"
#: default_menu.json:0
msgid "&File"
msgstr "&Tệp"
#: default_menu.json:0
msgid "&Help"
msgstr "T&rợ giúp"
#: default_menu.json:0
msgid "&Insert (before)"
msgstr "C&hèn (trước)"
#: default_menu.json:0
msgid "&Insert Lines"
msgstr "&Chèn dòng"
#: default_menu.json:0
msgid "&Join (concatenate)"
msgstr "&Ghép (nối tiếp)"
#: default_menu.json:0
msgid "&Make times continuous (change end)"
msgstr "&Tiếp diễn với dòng kề (thay đổi điểm kết thúc)"
#: default_menu.json:0
msgid "&Make times continuous (change start)"
msgstr "&Tiếp diễn với dòng kề (thay đổi điểm bắt đầu)"
#: default_menu.json:0
msgid "&Subtitle"
msgstr "&Phụ đề"
#: default_menu.json:0
msgid "&Timing"
msgstr "Căn thời g&ian"
#: default_menu.json:0
msgid "&Video"
msgstr "V&ideo"
#: default_menu.json:0
msgid "A&utomation"
msgstr "&Tự động hóa"
#: default_menu.json:0
msgid "Export As..."
msgstr ""
#: default_menu.json:0
msgid "Insert (after)"
msgstr "Chèn (sau)"
#: default_menu.json:0
msgid "Insert at video time (after)"
msgstr "Chèn tại thời gian video (sau)"
#: default_menu.json:0
msgid "Insert at video time (before)"
msgstr "Chèn tại thời gian video (trước)"
#: default_menu.json:0
msgid "Join (as Karaoke)"
msgstr "Ghép (như Karaoke)"
#: default_menu.json:0
msgid "Join (keep first)"
msgstr "Ghép (giữ lại dòng đầu tiên)"
#: default_menu.json:0
msgid "Join Lines"
msgstr "&Ghép dòng"
#: default_menu.json:0
msgid "Make Times Continuous"
msgstr "&Tiếp diễn với dòng kề "
#: default_menu.json:0
msgid "Open Recent"
msgstr ""
#: default_menu.json:0
msgid "Open..."
msgstr ""
#: default_menu.json:0
msgid "Override &AR"
msgstr "Điều chỉnh &AR"
#: default_menu.json:0
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: default_menu.json:0
msgid "Save As..."
msgstr ""
#: default_menu.json:0
msgid "Set &Zoom"
msgstr "Đặt mức thu phóng"
#: default_menu.json:0
msgid "Sort All Lines"
msgstr "Sắp xếp tất cả các dòng"
#: default_menu.json:0
msgid "Sort Selected Lines"
msgstr "Sắp xếp các dòng đã chọn"
#: default_menu.json:0
msgid "Vie&w"
msgstr "&Hiển thị"
#: default_menu.json:0
msgid "Window"
msgstr ""
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
msgid "Automatically check for new versions of Aegisub"
msgstr "Tự động kiểm tra bản cập nhật mới của Aegisub"
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
msgid "Create a start menu icon"
msgstr "Tạo một icon ở start menu"
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
msgid "Installing runtime libraries..."
msgstr "Đang cài đặt thư viện runtime..."
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
msgid ""
"This will install Aegisub {#BUILD_GIT_VERSION_STRING} on your computer."
"%n%nAegisub is covered by the GNU General Public License version 2. This "
"means you may use the application for any purpose without charge, but that "
"no warranties of any kind are given either.%n%nSee the Aegisub website for "
"information on obtaining the source code."
msgstr ""
"Cái này sẽ cài đặt Aegisub {#BUILD_GIT_VERSION_STRING} trên máy tính của "
"bạn. %n%n Aegisub được bảo hộ bởi Giấy Phép Công cộng GNU phiên bản thứ 2. "
"Có nghĩa là bạn có thể dùng ứng dụng này cho bất kì mục đích nào mà không "
"cần có phí, nhưng sẽ không có bảo hành hoặc bất kì những cái tương tự. %n%n "
"Xem website của Aegisub để có thêm thông tin về việc tải về mã nguồn."
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
msgid "Update Checker:"
msgstr "Trình kiểm tra cập nhật:"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Finished writing to %s.\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Hoàn thành việc ghi vào %s.\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Script info:\n"
#~ "Name: %s\n"
#~ "Description: %s\n"
#~ "Author: %s\n"
#~ "Version: %s\n"
#~ "Full path: %s\n"
#~ "State: %s\n"
#~ "\n"
#~ "Features provided by script:\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Thông tin script:\n"
#~ "Tên: %s\n"
#~ "Mô tả: %s\n"
#~ "Tác giả: %s\n"
#~ "Phiên bản: %s\n"
#~ "Đường dẫn đầy đủ: %s\n"
#~ "Tình trạng: %s\n"
#~ "\n"
#~ "Tính năng được cung cấp bởi script:\n"
#~ msgid " Export filter: "
#~ msgstr " Xuất bộ lọc: "
#~ msgid " Macro: "
#~ msgstr " Macro: "
#~ msgid " Subtitle format handler: "
#~ msgstr " Trình xử lí định dạng phụ đề: "
#~ msgid " frames "
#~ msgstr " khung hình "
#~ msgid " styles?"
#~ msgstr " kiểu dáng này?"
#~ msgid "\"%s\" found on dialogue line \"%d\".\n"
#~ msgstr "\"%s\" được tìm thấy trên dòng hội thoại \"%d\".\n"
#~ msgid "\"%s\" found on style \"%s\".\n"
#~ msgstr "\"%s\" được tìm thấy trên kiểu dáng \"%s\".\n"
#~ msgid "\"%s\" found.\n"
#~ msgstr "\"%s\" được tìm thấy.\n"
#~ msgid "%i matches were replaced."
#~ msgstr "%i khớp đã được thay thế."
#~ msgid "%u lines were added to selection"
#~ msgstr "%u dòng được thêm vào đoạn được chọn"
#~ msgid "%u lines were removed from selection"
#~ msgstr "%u dòng bị xóa từ đoạn được chọn"
#~ msgid "&Associations..."
#~ msgstr "Liên &kết..."
#~ msgid "&Attachments..."
#~ msgstr "Phần đính &kèm..."
#~ msgid "&Automation"
#~ msgstr "Tự độ&ng"
#~ msgid "&Duplicate"
#~ msgstr "Tạo &bản sao"
#~ msgid "&Duplicate and Shift by 1 Frame"
#~ msgstr "Tạo bản sao &và Dịch chuyển 1 Khung hình"
#~ msgid "&Duplicate and shift by 1 frame"
#~ msgstr "Tạo bản sao &và dịch chuyển 1 khung hình"
#~ msgid "&Export As..."
#~ msgstr "&Xuất như"
#~ msgid "&Forums"
#~ msgstr "&Diễn đàn"
#~ msgid "&No"
#~ msgstr "&Không"
#~ msgid "&Open Subtitles with Charset..."
#~ msgstr "Mở phụ đề có &Bộ mã..."
#~ msgid "&Redo"
#~ msgstr "&Làm lại"
#~ msgid "&Resource Files..."
#~ msgstr "&Tập tin Tài nguyên..."
#~ msgid "&Subtitles"
#~ msgstr "&Phụ đề"
#~ msgid "&Swap"
#~ msgstr "H&oán chuyển"
#~ msgid "&Undo"
#~ msgstr "&Hoàn tác"
#~ msgid "&Yes"
#~ msgstr "&Có"
#~ msgid "<- Copy to storage"
#~ msgstr "<- Chép vào lưu trữ"
#~ msgid "ASS Override Tag mode set to "
#~ msgstr "Chế độ Ghi đè Thẻ ASS được thiết lập thành"
#~ msgid "Accept Line"
#~ msgstr "Chấp thuận Dòng"
#~ msgid "Accept Split"
#~ msgstr "Chấp thuận Chia tách"
#~ msgid "Add lead in (%KEY%)"
#~ msgstr "Thêm lead-in (%KEY%)"
#~ msgid "Add lead in:"
#~ msgstr "Thêm lead-in:"
#~ msgid "Add lead out (%KEY%)"
#~ msgstr "Thêm lead out (%KEY%)"
#~ msgid "Add lead out:"
#~ msgstr "Thêm lead-out:"
#~ msgid "Add to dictionary"
#~ msgstr "Thêm vào từ điển"
#~ msgid "Add to selection"
#~ msgstr "Thêm vào lựa chọn"
#~ msgid "Advanced - EXPERT USERS ONLY"
#~ msgstr "Nâng cao - CHỈ DÀNH CHO NGƯỜI DÙNG CHUYÊN NGHIỆP"
#~ msgid ""
#~ "Aegisub can export subtitles to many different formats, character "
#~ "encodings, and even compensate Variable Frame Rate so you can hardsub "
#~ "them - it's all in the Export option in File menu."
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub có thể xuất phụ đề sang nhiều định dạng, bảng mã khác nhau, và "
#~ "thậm chí cả Tốc độ Khung hình Biến động điều hòa để bạn có thể hardsub "
#~ "chúng - tất cả có trong tùy chọn Xuất của trình đơn Tập tin."
#~ msgid ""
#~ "Aegisub can take over the following file types.\n"
#~ "\n"
#~ "If you want Aegisub to no longer be associated with a file type, you must "
#~ "tell another program to take over the file type."
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub có thể xử lí các kiểu tập tin sau.\n"
#~ "\n"
#~ "Nếu muốn Aegisub không liên kết với một kiểu tập tin, bạn phải cho chương "
#~ "trình khác xử lí kiểu tập tin đó."
#~ msgid ""
#~ "Aegisub has several features to make sure you will never lose your work. "
#~ "It will periodically save your subtitles to autosave folder, and will "
#~ "create a copy of subs whenever you open them, to autoback folder. Also, "
#~ "if it crashes, it will attempt to save a restore file."
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub có vài tính năng để chắc chắn rằng bạn sẽ không bao giờ làm mất "
#~ "thành quả của mình. Nó sẽ thường xuyên lưu phụ đề của bạn vào thư mục tự "
#~ "động lưu, và sẽ tạo một bản sao cho các phụ đề mỗi khi bạn mở chúng, tại "
#~ "thư mục tự động sao lưu. Thêm vào đó, nếu nó bị đổ vỡ, nó sẽ cố gắng lưu "
#~ "một tập tin khôi phục."
#~ msgid ""
#~ "Aegisub is already associated with all supported file types.\n"
#~ "\n"
#~ "If you want Aegisub to no longer be associated with a file type, you must "
#~ "tell another program to take over the file type."
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub đã được liên kết với tất cả các kiểu tập tin được hỗ trợ.\n"
#~ "\n"
#~ "Nếu muốn Aegisub không liên kết với một kiểu tập tin, bạn phải cho chương "
#~ "trình khác xử lí kiểu tập tin đó."
#~ msgid ""
#~ "Aegisub is not your default editor for subtitle files. Do you want to "
#~ "make Aegisub your default editor for subtitle files?"
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub không phải là trình biên tập phụ đề mặc định của bạn. Bạn có muốn "
#~ "thiết lập Aegisub làm trình biên tập phụ đề mặc định của mình không?"
#~ msgid "Aegisub must restart for the changes to take effect. Restart now?"
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub phải khởi động lại để các thay đổi có hiệu lực. Khởi động lại "
#~ "ngay?"
#~ msgid "Affect selection only"
#~ msgstr "Chỉ ảnh hưởng đoạn được chọn"
#~ msgid "All"
#~ msgstr "Tất cả"
#~ msgid "All Supported Types"
#~ msgstr "Tất cả Các kiểu Được hỗ trợ"
#~ msgid "All files"
#~ msgstr "Tất cả Tập tin"
#~ msgid "All rows"
#~ msgstr "Tất cả các dòng"
#~ msgid "Allow grid to take focus"
#~ msgstr "Cho phép đường kẻ ô được chú ý"
#~ msgid "Allow pre-2.56a Avisynth"
#~ msgstr "Cho phép dùng Avisynth bản 2.56a"
#~ msgid "Always perform this check when Aegisub starts"
#~ msgstr "Luôn thực hiện việc kiểm tra này khi Aegisub khởi động"
#~ msgid ""
#~ "An Automation script failed to load. File name: '%s', error reported:"
#~ msgstr ""
#~ "Một script Tự động gặp thất bại khi nạp. Tên tập tin: '%s', lỗi được báo:"
#~ msgid "Are you sure you want to delete these "
#~ msgstr "Bạn có thật sự muốn xóa những"
#~ msgid "Associate file types"
#~ msgstr "Liên kết các kiểu tập tin"
#~ msgid "Associate file types with Aegisub"
#~ msgstr "Liên kết các kiểu tập tin với Aegisub"
#~ msgid "Attach fonts to current subtitles"
#~ msgstr "Đính kèm font vào phụ đề hiện tại"
#~ msgid "Attaching fonts to file...\n"
#~ msgstr "Đang đính kèm font vào tập tin...\n"
#~ msgid "Attempt to interpolate kanji."
#~ msgstr "Cố gắng nội suy kanji."
#~ msgid "Audio Add Lead In"
#~ msgstr "Âm thanh - Thêm Lead-in"
#~ msgid "Audio Add Lead Out"
#~ msgstr "Âm thanh - Thêm Lead-out"
#~ msgid "Audio Commit"
#~ msgstr "Âm thanh - Thực hiện"
#~ msgid "Audio Commit (Stay)"
#~ msgstr "Âm thanh - Thực hiện (Ở lại)"
#~ msgid "Audio Commit Alt"
#~ msgstr "Âm thanh - Thực hiện Alt"
#~ msgid "Audio Karaoke Decrease Len"
#~ msgstr "Âm thanh Karaoke - Giảm độ dài"
#~ msgid "Audio Karaoke Decrease Len Shift"
#~ msgstr "Âm thanh Karaoke - Giảm dịch chuyển độ dài"
#~ msgid "Audio Karaoke Increase Len"
#~ msgstr "Âm thanh Karaoke - Tăng độ dài"
#~ msgid "Audio Karaoke Increase Len Shift"
#~ msgstr "Âm thanh Karaoke - Tăng dịch chuyển độ dài"
#~ msgid "Audio Medusa Enter"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Vào"
#~ msgid "Audio Medusa Next"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Tiếp"
#~ msgid "Audio Medusa Play"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Phát"
#~ msgid "Audio Medusa Play After"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Phát sau"
#~ msgid "Audio Medusa Play Before"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Phát trước"
#~ msgid "Audio Medusa Previous"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Trước"
#~ msgid "Audio Medusa Shift End Back"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Kết thúc Lùi"
#~ msgid "Audio Medusa Shift End Forward"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Kết thúc Tiến"
#~ msgid "Audio Medusa Shift Start Back"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Bắt đầu Lùi"
#~ msgid "Audio Medusa Shift Start Forward"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Bắt đầu Tiến"
#~ msgid "Audio Medusa Stop"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dừng"
#~ msgid "Audio Medusa Toggle"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Bật-tắt"
#~ msgid "Audio Next Line"
#~ msgstr "Âm thanh - Dòng kế"
#~ msgid "Audio Next Line Alt"
#~ msgstr "Âm thanh - Dòng kế Alt"
#~ msgid "Audio Play"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát"
#~ msgid "Audio Play 500ms After"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát 500ms sau"
#~ msgid "Audio Play 500ms Before"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát 500ms trước"
#~ msgid "Audio Play Alt"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát Alt"
#~ msgid "Audio Play First 500ms"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát 500ms đầu"
#~ msgid "Audio Play Last 500ms"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát 500ms cuối"
#~ msgid "Audio Play Original Line"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát dòng gốc"
#~ msgid "Audio Play To End"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát tới Cuối"
#~ msgid "Audio Play or Stop"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát hoặc Dừng"
#~ msgid "Audio Prev Line"
#~ msgstr "Âm thanh - Dòng trước"
#~ msgid "Audio Prev Line Alt"
#~ msgstr "Âm thanh - Dòng trước Alt"
#~ msgid "Audio Scroll Left"
#~ msgstr "Âm thanh - Cuộn trái"
#~ msgid "Audio Scroll Right"
#~ msgstr "Âm thanh - Cuộn phải"
#~ msgid "Audio Stop"
#~ msgstr "Âm thanh - Dừng"
#~ msgid "Auto Check for Updates"
#~ msgstr "Tự động Kiểm tra Cập nhật"
#~ msgid "Auto goes to next line on commit"
#~ msgstr "Tự động đi tới dòng kế khi thực hiện"
#~ msgid "Auto scrolls audio display to selected line"
#~ msgstr "Tự động cuộn phần hiển thị âm thanh tới dòng đã chọn"
#~ msgid "Auto-backup"
#~ msgstr "Tự động sao lưu"
#~ msgid "Auto-backup path:"
#~ msgstr "Đường dẫn tự động sao lưu:"
#~ msgid "Auto-save"
#~ msgstr "Tự động lưu"
#~ msgid "Auto-save every"
#~ msgstr "Tự động lưu mỗi"
#~ msgid "Auto-save path:"
#~ msgstr "Đường dẫn tự động lưu:"
#~ msgid "Automatically load linked files:"
#~ msgstr "Tự động nạp tập tin được liên kết:"
#~ msgid "Backward"
#~ msgstr "Lùi"
#~ msgid "Below Normal (recommended)"
#~ msgstr "Dưới trung bình (khuyến nghị)"
#~ msgid "Bold"
#~ msgstr "Đậm"
#~ msgid "Boundary - end"
#~ msgstr "Đường biên - kết thúc"
#~ msgid "Boundary - inactive"
#~ msgstr "Đường biên - không hoạt động"
#~ msgid "Boundary - start"
#~ msgstr "Đường biên - bắt đầu"
#~ msgid "C&ut"
#~ msgstr "Cắ&t"
#~ msgid "Cancel Split"
#~ msgstr "Hủy bỏ Chia tách"
#~ msgid "Change aspect ratio"
#~ msgstr "Thay đổi tỉ lệ màn ảnh"
#~ msgid "Change script resolution"
#~ msgstr "Thay đổi độ phân giải của script"
#~ msgid "Changes resolution and modifies subtitles to conform to change"
#~ msgstr ""
#~ "Thay đổi độ phân giải và sửa đổi phụ đề cho phù hợp với sự thay đổi đó"
#~ msgid "Changes times of subs so end times begin on next's start time"
#~ msgstr ""
#~ "Thay đổi thời gian của phụ đề để thời gian kết thúc sẽ bắt đầu trên thời "
#~ "gian bắt đầu của dòng kế đó"
#~ msgid "Changes times of subs so start times begin on previous's end time"
#~ msgstr ""
#~ "Thay đổi thời gian của phụ đề để thời gian bắt đầu sẽ bắt đầu trên thời "
#~ "gian kết thúc của dòng trước đó"
#~ msgid "Check File Associations on Start"
#~ msgstr "Kiểm tra Liên kết Tập tin khi Khởi động"
#~ msgid "Checkerboard pattern"
#~ msgstr "Mẫu bàn đánh cờ"
#~ msgid "Checking fonts...\n"
#~ msgstr "Đang kiểm tra font...\n"
#~ msgid "Choose %s track"
#~ msgstr "Chọn %s rãnh"
#~ msgid ""
#~ "Choose the folder where the fonts will be collected to.\n"
#~ "It will be created if it doesn't exist."
#~ msgstr ""
#~ "Chọn thư mục để chứa font được thu thập.\n"
#~ "Nó sẽ được tạo nếu chưa có sẵn."
#~ msgid "Clean Script Info"
#~ msgstr "Dọn dẹp Thông tin Script"
#~ msgid "Clear Hotkey"
#~ msgstr "Xóa trắng Phím nóng"
#~ msgid "Click on list:"
#~ msgstr "Nhấn lên"
#~ msgid "Closes the currently open audio file"
#~ msgstr "Đóng tập tin âm thanh đang mở"
#~ msgid "Closes the currently open keyframes list"
#~ msgstr "Đóng danh sách keyframe đang mở"
#~ msgid "Closes the currently open timecodes file"
#~ msgstr "Đóng tập tin mã thời gian đang mở"
#~ msgid "Closes the currently open video file"
#~ msgstr "Đóng tập tin phim đang được mở"
#~ msgid ""
#~ "Collecting font data from system. This might take a while, depending on "
#~ "the number of fonts installed. Results are cached and subsequent "
#~ "executions will be faster...\n"
#~ msgstr ""
#~ "Đang thu thập dữ liệu font từ hệ thống. Việc này có thể sẽ mất một lúc, "
#~ "tùy vào số lượng font đã cài. Kết quả được đệm và các lần thực thi sau sẽ "
#~ "nhanh hơn...\n"
#~ msgid "Collision: "
#~ msgstr "Va chạm:"
#~ msgid "Color Picker"
#~ msgstr "Trình chọn màu:"
#~ msgid "Commit changes (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgstr "Thực hiện thay đổi (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgid "Commit splits and leave split-mode"
#~ msgstr "Thực hiện các chia tách và rời chế độ chia tách"
#~ msgid "Commit?"
#~ msgstr "Thực hiện?"
#~ msgid "Commits the text (Enter). Hold Ctrl to stay in line (%KEY%)."
#~ msgstr "Thực hiện văn bản (Enter). Ấn Ctrl để ở trong dòng (%KEY%)."
#~ msgid ""
#~ "Configuration file is either invalid or corrupt. The current file will be "
#~ "backed up and replaced with a default file."
#~ msgstr ""
#~ "Tập tin cấu hình không hợp lệ hoặc đã bị hư. Tập tin hiện tại sẽ được sao "
#~ "lưu và thay thế bằng một tập tin mặc định."
#~ msgid "Constant: "
#~ msgstr "Hằng số:"
#~ msgid "Contains"
#~ msgstr "Chứa"
#~ msgid "Copies selected lines to clipboard"
#~ msgstr "Chép các dòng đã chọn vào clipboard"
#~ msgid "Copy"
#~ msgstr "Chép"
#~ msgid "Copy of "
#~ msgstr "Chép của"
#~ msgid "Copy subtitles"
#~ msgstr "Chép phụ đề"
#~ msgid "Copy to current script ->"
#~ msgstr "Chép vào script hiện tại ->"
#~ msgid "Couldn't allocate memory."
#~ msgstr "Không thể truy xuất bộ nhớ."
#~ msgid "Crash recovery path:"
#~ msgstr "Đường dẫn khôi phục sau đổ vỡ:"
#~ msgid "Create an audio clip of the selected line"
#~ msgstr "Tạo một đoạn âm thanh của dòng đã chọn"
#~ msgid "Current line: ?"
#~ msgstr "Dòng hiện tại: ?"
#~ msgid "Cut"
#~ msgstr "Cắt"
#~ msgid "Cuts selected lines to clipboard"
#~ msgstr "Cắt các dòng đã chọn vào clipboard"
#~ msgid "DEBUG: Verify all fonts in system"
#~ msgstr "GỠ LỖI: Xác minh tất cả các font trong hệ thống"
#~ msgid "DON'T PANIC!"
#~ msgstr "ĐỪNG HOẢNG LOẠN!"
#~ msgid "Debug: "
#~ msgstr "Gỡ lỗi:"
#~ msgid "Default All"
#~ msgstr "Mặc định Tất cả"
#~ msgid "Default lead-in length"
#~ msgstr "Độ dài lead-in mặc định"
#~ msgid "Default lead-out length"
#~ msgstr "Độ dài lead-out mặc định"
#~ msgid "Default timing length"
#~ msgstr "Độ dài chỉnh giờ mặc định"
#~ msgid "Dest Style"
#~ msgstr "Kiểu dáng Đích"
#~ msgid "Detach video, displaying it in a separate Window"
#~ msgstr "Tách riêng phim, hiển thị nó trong một Cửa sổ riêng"
#~ msgid "Dialogues"
#~ msgstr "Hội thoại"
#~ msgid "Discard all splits and leave split-mode"
#~ msgstr "Hủy bỏ tất cả chia tách và rời chế độ chia tách"
#~ msgid "Display"
#~ msgstr "Hiển thị"
#~ msgid "Display audio and subtitles only"
#~ msgstr "Chỉ hiển thị âm thanh và phụ đề"
#~ msgid "Display audio, video and subtitles"
#~ msgstr "Hiển thị âm thanh, phim và phụ đề"
#~ msgid "Display subtitles only"
#~ msgstr "Chỉ hiển thị phụ đề"
#~ msgid "Display video and subtitles only"
#~ msgstr "Chỉ hiển thị phim và phụ đề"
#~ msgid ""
#~ "Do you want to commit your changes? If you choose No, they will be "
#~ "discarded."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn có muốn thực hiện các thay đổi của mình? Nếu bạn chọn Không, chúng sẽ "
#~ "bị hủy bỏ."
#~ msgid "Doesn't Match"
#~ msgstr "Không khớp"
#~ msgid "Done collecting font data."
#~ msgstr "Hoàn tất việc thu thập dữ liệu font."
#~ msgid "Done."
#~ msgstr "Xong."
#~ msgid "Done. All fonts found."
#~ msgstr "Xong. Tất cả font đã được tìm thấy."
#~ msgid "Done. Some fonts could not be found."
#~ msgstr "Xong. Một số font không thể tìm thấy."
#~ msgid "Draw cursor time"
#~ msgstr "Vẽ thời gian con trỏ"
#~ msgid "Draw keyframes"
#~ msgstr "Vẽ keyframe"
#~ msgid "Draw secondary lines"
#~ msgstr "Vẽ các dòng thứ cấp"
#~ msgid "Draw selection background"
#~ msgstr "Vẽ hậu cảnh đoạn được chọn"
#~ msgid "Draw timeline"
#~ msgstr "Vẽ biểu đồ thời gian"
#~ msgid "Draw video position"
#~ msgstr "Vẽ vị trí phim"
#~ msgid "Drawings"
#~ msgstr "Mã hình vẽ"
#~ msgid "Duplicate lines and shift by one frame"
#~ msgstr "Tạo bản sao các dòng và dịch chuyển một khung hình"
#~ msgid "Edit Box Commit"
#~ msgstr "Chỉnh sửa Thực hiện Hộp"
#~ msgid "Enable Medusa-Style Timing Shortcuts"
#~ msgstr "Kích hoạt Phím tắt cho Chỉnh giờ Kiểu Medusa"
#~ msgid "Enable preview"
#~ msgstr "Cho phép Xem trước"
#~ msgid "Enable preview (slow)"
#~ msgstr "Kích hoạt xem trước (chậm)"
#~ msgid "End times only"
#~ msgstr "Chỉ thời gian kết thúc"
#~ msgid ""
#~ "Enter aspect ratio in either decimal (e.g. 2.35) or fractional (e.g. "
#~ "16:9) form. Enter a value like 853x480 to set a specific resolution."
#~ msgstr ""
#~ "Nhập tỉ lệ màn ảnh theo thập phân (vd. 2.35) hoặc phân số (vd. 16:9). "
#~ "Nhập một giá trị như 853x480 để thiết lập một độ phân giải xác định"
#~ msgid "Enter split-mode"
#~ msgstr "Vào chế độ chia tách"
#~ msgid ""
#~ "Enter the name of the destination zip file to collect the fonts to.\n"
#~ "If a folder is entered, a default name will be used."
#~ msgstr ""
#~ "Nhập tên tập tin zip để thu thập font.\n"
#~ "Nếu thư mục được đưa vào, tên mặc định sẽ được dùng."
#~ msgid "Error: "
#~ msgstr "Lỗi:"
#~ msgid "Exact match"
#~ msgstr "Khớp chính xác"
#~ msgid "Executing "
#~ msgstr "Thực thi"
#~ msgid "Exporting PRS"
#~ msgstr "Xuất PRS"
#~ msgid "Fatal error: "
#~ msgstr "Lỗi nặng:"
#~ msgid "File backup saved as \""
#~ msgstr "Tập tin sao lưu được lưu dưới dạng \""
#~ msgid "File paths"
#~ msgstr "Đường dẫn tập tin"
#~ msgid "File save/load"
#~ msgstr "Lưu/nạp tập tin"
#~ msgid "Find next"
#~ msgstr "Tìm tiếp"
#~ msgid "Find next match of last word"
#~ msgstr "Tìm từ phù hợp kế tiếp"
#~ msgid "Find words in subtitles"
#~ msgstr "Tìm từ trong phụ đề"
#~ msgid "Font Face Name"
#~ msgstr "Tên Font"
#~ msgid "Font: "
#~ msgstr "Font:"
#~ msgid "Force BT.601"
#~ msgstr "Bắt buộc dùng BT.601"
#~ msgid "Forces video to 16:9 aspect ratio"
#~ msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 16:9"
#~ msgid "Forces video to 2.35 aspect ratio"
#~ msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 2.35"
#~ msgid "Forces video to 4:3 aspect ratio"
#~ msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 4:3"
#~ msgid "Forces video to a custom aspect ratio"
#~ msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ tùy biến"
#~ msgid "Forums"
#~ msgstr "Diễn đàn"
#~ msgid "Forward"
#~ msgstr "Tiến"
#~ msgid "Found.\n"
#~ msgstr "Tìm thấy.\n"
#~ msgid "Frame"
#~ msgstr "Khung hình"
#~ msgid "Frames: "
#~ msgstr "Khung hình:"
#~ msgid "From Video"
#~ msgstr "Từ phim"
#~ msgid "From video"
#~ msgstr "Từ phim"
#~ msgid "Function"
#~ msgstr "Hàm"
#~ msgid "Go Back a Line"
#~ msgstr "Trở lại một Dòng"
#~ msgid "Grab times from line upon selection"
#~ msgstr "Lấy thời gian từ dòng ở trên đoạn được chọn"
#~ msgid "Grid delete rows"
#~ msgstr "Đường kẻ - xóa hàng"
#~ msgid "Grid duplicate and shift one frame"
#~ msgstr "Đường kẻ - tạo bản sao và dịch chuyển một khung hình"
#~ msgid "Grid duplicate rows"
#~ msgstr "Đường kẻ - tạo bản sao của hàng"
#~ msgid "Grid global next line"
#~ msgstr "Đường kẻ - dòng kế bao quát"
#~ msgid "Grid global prev line"
#~ msgstr "Đường kẻ - dòng trước bao quát"
#~ msgid "Grid move row down"
#~ msgstr "Đường kẻ - di chuyển hàng xuống"
#~ msgid "Grid move row up"
#~ msgstr "Đường kẻ - di chuyển hàng lên"
#~ msgid "HD cache name"
#~ msgstr "Tên bộ đệm HD"
#~ msgid "HD cache path"
#~ msgstr "Đường dẫn đệm HD"
#~ msgid ""
#~ "Having video open is often more a nuisance than a help when timing "
#~ "subtitles. Timing with only audio open is often much easier. You can "
#~ "always adjust the subtitles to match the video later on."
#~ msgstr ""
#~ "Để phim mở thường gây phiền toái hơn là trợ giúp khi chỉnh giờ cho phụ "
#~ "đề. Việc chỉnh giờ và để âm thanh mở thường sẽ dễ hơn. Bạn luôn có thể "
#~ "điều chỉnh phụ đề cho khớp với phim sau."
#~ msgid "Header"
#~ msgstr "Đầu đề"
#~ msgid "Help"
#~ msgstr "Trợ giúp"
#~ msgid "Highlight subtitles that are currently visible in video"
#~ msgstr "Tô sáng các phụ đề đang hiển thị trên phim"
#~ msgid "Hint: "
#~ msgstr "Gợi ý:"
#~ msgid "History"
#~ msgstr "Lược sử"
#~ msgid "Hotkey conflict"
#~ msgstr "Xung đột phím nóng"
#~ msgid "If anything goes wrong, blame movax."
#~ msgstr "Nếu có gì trục trặc, cứ đổi lỗi cho movax."
#~ msgid ""
#~ "If the audio doesn't seem to work properly during video playback, try "
#~ "loading audio separately. Just select Audio->Load from video, that "
#~ "usually makes the audio much more reliable."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu âm thanh có vẻ không hoạt động đúng khi phát phim, vui lòng thử nạp "
#~ "lại âm thanh riêng. Chỉ cần chọn Âm thanh -> Nạp từ phim, thao tác đó sẽ "
#~ "làm cho âm thanh ổn định hơn."
#~ msgid ""
#~ "If you decode your audio to a PCM WAV file before loading it in Aegisub, "
#~ "you don't have to wait for it to be decoded before you can use it."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu muốn giải mã âm thanh sáng tập tin PCM WAV trước khi nạp nó vào "
#~ "Aegisub, bạn sẽ không phải chờ cho nó được giải mã trước khi có thể dùng "
#~ "nó."
#~ msgid "Ignore all"
#~ msgstr "Bỏ qua Tất cả"
#~ msgid "Import from script..."
#~ msgstr "Nhập từ script..."
#~ msgid "Inserts a line after current"
#~ msgstr "Chèn một dòng sau dòng hiện tại"
#~ msgid "Inserts a line after current, starting at video time"
#~ msgstr "Chèn một dòng sau dòng hiện tại, bắt đầu tại thời gian phim"
#~ msgid "Inserts a line before current"
#~ msgstr "Chèn một dòng trước dòng hiện tại"
#~ msgid "Inserts a line before current, starting at video time"
#~ msgstr "Chèn một dòng trước dòng hiện tại, bắt đầu tại thời gian phim"
#~ msgid "Intersect with selection"
#~ msgstr "Giao nhau với đoạn được chọn"
#~ msgid "Invalid destination directory."
#~ msgstr "Thư mục đích không hợp lệ."
#~ msgid "Invalid fps or length value"
#~ msgstr "Giá trị độ dài hoặc fps không hợp lệ"
#~ msgid ""
#~ "Invalid resolution: destination resolution cannot be 0 on either "
#~ "dimension."
#~ msgstr ""
#~ "Độ phân giải không hợp lệ: độ phân giải đích không thể là 0 trên chiều "
#~ "bất kì."
#~ msgid "Italic"
#~ msgstr "Nghiêng"
#~ msgid "Italics"
#~ msgstr "Nghiêng"
#~ msgid "Join"
#~ msgstr "Ghép"
#~ msgid "Join selected syllables"
#~ msgstr "Ghép các âm tiết đã chọn"
#~ msgid "Joins selected lines in a single one, as karaoke"
#~ msgstr "Ghép các dòng đã chọn lại thành một, giống như karaoke"
#~ msgid "Joins selected lines in a single one, concatenating text together"
#~ msgstr "Ghép các dòng đã chọn thành một, nối tiếp văn bản với nhau"
#~ msgid ""
#~ "Joins selected lines in a single one, keeping text of first and "
#~ "discarding remaining"
#~ msgstr ""
#~ "Ghép các dòng đã chọn thành một, giữ lại văn bản của dòng đầu tiên và hủy "
#~ "phần còn lại"
#~ msgid ""
#~ "Joins selected lines in a single one, making each line into a karaoke "
#~ "syllable"
#~ msgstr ""
#~ "Ghép các dòng đã chọn thành một, đưa mỗi dòng thành một âm tiết karaoke"
#~ msgid "Jump To..."
#~ msgstr "Nhảy tới..."
#~ msgid "Jump video to end"
#~ msgstr "Nhảy phim tới điểm kết thúc"
#~ msgid "Jump video to start"
#~ msgstr "Nhảy phim tới điểm bắt đầu"
#~ msgid "Jump video to time/frame"
#~ msgstr "Nhảy phim tới thời gian/khung hình"
#~ msgid "Jumps the video to the end frame of current subtitle"
#~ msgstr "Nhảy phim tới khung hình kết thúc của phụ đề hiện tại"
#~ msgid "Jumps the video to the start frame of current subtitle"
#~ msgstr "Nhảy phim tới khung hình bắt đầu của phụ đề hiện tại"
#~ msgid "Kanji Timer..."
#~ msgstr "Chỉnh giờ &Kanji..."
#~ msgid "Karaoke"
#~ msgstr "Karaoke"
#~ msgid "Key"
#~ msgstr "Phím"
#~ msgid "Launches ai-chan's \"ASSDraw3\" tool for vector drawing."
#~ msgstr "Chạy công cụ \"ASSDraw3\" của ai-chan để vẽ hình véctơ."
#~ msgid "Leave video on original aspect ratio"
#~ msgstr "Để nguyên phim theo tỉ lệ màn ảnh gốc"
#~ msgid "Left Margin (0 = default)"
#~ msgstr "Lề trái (0 = mặc định)"
#~ msgid "Limits for levels and recent files"
#~ msgstr "Giới hạn cho cấp độ và lượng tập tin gần đây"
#~ msgid "Line in frame background"
#~ msgstr "Hậu cảnh của dòng trong khung hình"
#~ msgid "Link"
#~ msgstr "Liên kết"
#~ msgid "Link commiting of times"
#~ msgstr "Liên kết việc thực hiện thời gian"
#~ msgid "Lo&g Window..."
#~ msgstr "Cửa sổ L&og..."
#~ msgid "Load audio"
#~ msgstr "Nạp âm thanh"
#~ msgid "Load keyframes"
#~ msgstr "Nạp keyframe"
#~ msgid "Lock scroll on Cursor"
#~ msgstr "Khóa cuộn trên Con trỏ"
#~ msgid "Lowest"
#~ msgstr "Thấp nhất"
#~ msgid "Make Aegisub default editor for subtitles?"
#~ msgstr "Thiết lập Aegisub làm trình biên tập phụ đề mặc định?"
#~ msgid "Margin Bottom"
#~ msgstr "Lề dưới"
#~ msgid "Margin Top"
#~ msgstr "Lề trên"
#~ msgid "MarginL change"
#~ msgstr "thay đổi Lề T"
#~ msgid "MarginR change"
#~ msgstr "thay đổi Lề P"
#~ msgid "MarginV change"
#~ msgstr "thay đổi Lề D"
#~ msgid "Match case"
#~ msgstr "Phân biệt HOA-thường"
#~ msgid "Matches"
#~ msgstr "Khớp"
#~ msgid "Maximum recent audio files"
#~ msgstr "Tập tin âm thanh gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent find strings"
#~ msgstr "Chuỗi tìm kiếm gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent keyframe files"
#~ msgstr "Tập tin keyframe gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent replace strings"
#~ msgstr "Chuỗi thay thế gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent subtitle files"
#~ msgstr "Tập tin phụ đề gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent timecode files"
#~ msgstr "Tập tin mã thời gian gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent video files"
#~ msgstr "Tập tin phim gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum undo levels"
#~ msgstr "Cấp độ hoàn tác tối đa"
#~ msgid "Miscellanea"
#~ msgstr "Linh tinh"
#~ msgid "Modified Background"
#~ msgstr "Hậu cảnh Được sửa đổi"
#~ msgid "Move down"
#~ msgstr "Di chuyển xuống"
#~ msgid "Move up"
#~ msgstr "Di chuyển lên"
#~ msgid ""
#~ "Much like anything loaded via DirectShow, certain files may have a "
#~ "strange structure (such as h.264 into AVI or XviD will null frames) which "
#~ "may cause unreliable seeking (that is, video frames might be off by one "
#~ "frame). This is not an Aegisub bug - you may consider reencoding those "
#~ "videos before working with them."
#~ msgstr ""
#~ "Giống như mọi thứ được nạp thông qua DirectShow, một số tập tin có thể có "
#~ "cấu trúc kì lạ (như h.264 biến thành AVI hoặc XviD có khung hình rỗng) và "
#~ "khiến việc truy tìm bị trúc trắc (có nghĩa là, các khung hình phim có thể "
#~ "bị mất đi một khung). Đây không phải là lỗi của Aegisub - có thể bạn sẽ "
#~ "muốn cân nhắc việc mã hóa lại phim trước khi làm việc với chúng."
#~ msgid "Multiple %s tracks detected, please choose the one you wish to load:"
#~ msgstr "Nhận diện thấy nhiều rãnh %s, vui lòng chọn cái mà bạn muốn nạp:"
#~ msgid "Next line/syllable (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgstr "Âm tiết hoặc dòng kế (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgid "No subtitle providers available. Cannot preview subs."
#~ msgstr "Không có trình cung cấp phụ đề. Không thể xem thử phụ đề."
#~ msgid "No timecodes to average"
#~ msgstr "Không có mã thời gian để tính trung bình"
#~ msgid "None"
#~ msgstr "Không"
#~ msgid "Not enough parameters for Aegisub::text_extents()"
#~ msgstr "Không đủ tham số cho Aegisub::text_extents()"
#~ msgid "Not found.\n"
#~ msgstr "Không tìm thấy.\n"
#~ msgid "Opaque box"
#~ msgstr "Hộp mờ"
#~ msgid "Open Attachment List"
#~ msgstr "Mở Danh sách Đính kèm"
#~ msgid "Open Automation manager"
#~ msgstr "Mở trình Quản lí Tự động"
#~ msgid "Open Fonts Collector"
#~ msgstr "Mở trình Thu thập Font"
#~ msgid "Open Kanji Timer dialog"
#~ msgstr "Mở hộp thoại Chỉnh giờ Kanji"
#~ msgid "Open Kanji timer"
#~ msgstr "Mở trình chỉnh giờ Kanji"
#~ msgid "Open Properties"
#~ msgstr "Mở thuộc tính"
#~ msgid "Open Shift Times Dialogue"
#~ msgstr "Mở hộp thoại Dịch chuyển Thời gian"
#~ msgid "Open Spell checker"
#~ msgstr "Mở trình Kiểm tra Chính tả"
#~ msgid "Open Styles Manager"
#~ msgstr "Mở trình Quản lí Kiểu dáng"
#~ msgid "Open Styling Assistant"
#~ msgstr "Mở trình Trợ lí Tạo kiểu"
#~ msgid "Open Timing Post-processor dialog"
#~ msgstr "Mở hộp thoại Xử lí Hậu kì việc Chỉnh giờ"
#~ msgid "Open Translation Assistant"
#~ msgstr "Mở trình Trợ lí Dịch thuật"
#~ msgid "Open audio file"
#~ msgstr "Mở tập tin âm thanh"
#~ msgid "Open log window"
#~ msgstr "Mở cửa sổ log"
#~ msgid "Open styles manager"
#~ msgstr "Mở trình quản lí kiểu dáng"
#~ msgid "Open the attachment list"
#~ msgstr "Mở danh sách phần đính kèm"
#~ msgid "Open timecodes file"
#~ msgstr "Mở tập tin mã thời gian"
#~ msgid "Opens a VFR timecodes v1 or v2 file"
#~ msgstr "Mở một tập tin mã thời gian VFT v1 hoặc v2"
#~ msgid "Opens a keyframe list file"
#~ msgstr "Mở một tập tin danh sách keyframe"
#~ msgid "Opens a subtitles file"
#~ msgstr "Mở một tập tin phụ đề"
#~ msgid "Opens a subtitles file with a specific charset"
#~ msgstr "Mở một tập tin phụ đề có bộ mã riêng biệt"
#~ msgid "Opens a video clip with solid color"
#~ msgstr "Mở một đoạn phim có một màu đặc"
#~ msgid "Opens a video file"
#~ msgstr "Mở một tập tin phim"
#~ msgid "Opens an audio file"
#~ msgstr "Mở một tập tin âm thanh"
#~ msgid "Opens the audio from the current video file"
#~ msgstr "Mở phần âm thanh từ tập tin phim hiện tại"
#~ msgid "Outline color"
#~ msgstr "Màu đường nét ngoài"
#~ msgid "Override Aspect Ratio"
#~ msgstr "Ghi đè &Tỉ lệ màn ảnh"
#~ msgid "Overwrite-Insertion in time boxes"
#~ msgstr "Ghi đè-Chèn trong hộp thời gian"
#~ msgid "Paste"
#~ msgstr "Dán"
#~ msgid "Paste Over"
#~ msgstr "Dán đè"
#~ msgid "Paste lines from clipboard"
#~ msgstr "Dán các dòng từ clipboard"
#~ msgid "Path to dictionary files:"
#~ msgstr "Đường dẫn đến tập tin từ điển"
#~ msgid "Perl script"
#~ msgstr "Script Perl"
#~ msgid "Play 500 ms after selection (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát 500ms sau đoạn đã chọn (%KEY%)"
#~ msgid "Play 500 ms before selection (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát 500ms trước đoạn đã chọn (%KEY%)"
#~ msgid "Play Audio"
#~ msgstr "Phát âm thanh"
#~ msgid "Play Video"
#~ msgstr "Phát phim"
#~ msgid "Play current line (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát dòng hiện tại (%KEY%)"
#~ msgid "Play first 500ms of selection (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát 500ms đầu của đoạn đã chọn (%KEY%)"
#~ msgid "Play from selection start to end of file (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát từ điểm bắt đầu đoạn đã chọn cho tới cuối tập tin (%KEY%)"
#~ msgid "Play last 500ms of selection (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát 500ms cuối của đoạn đã chọn (%KEY%)"
#~ msgid "Play selection (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgstr "Phát đoạn đã chọn (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgid "Please wait, caching fonts..."
#~ msgstr "Vui lòng đợi, đang đệm font..."
#~ msgid "Press Key"
#~ msgstr "Ấn phím"
#~ msgid "Press key to bind to \"%s\" or Esc to cancel."
#~ msgstr "Ấn phím để gán vào \"%s\" hoặc Esc để hủy bỏ."
#~ msgid "Previous line or syllable (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgstr "Âm tiết hoặc dòng trước (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgid "Primary color"
#~ msgstr "Màu chính"
#~ msgid "Reading into RAM"
#~ msgstr "Đọc vào RAM"
#~ msgid "Reading keyframe and timecode data from Matroska file."
#~ msgstr "Đọc dữ liệu mã thời gian và keyframe từ tập tin Matroska."
#~ msgid "Reading keyframes from video"
#~ msgstr "Đọc keyframe từ phim"
#~ msgid "Realtime"
#~ msgstr "Thời gian thực"
#~ msgid "Recombine subtitles when they have been split and merged"
#~ msgstr "Tái hợp phụ đề khi chúng đã được chia tách và trộn lẫn"
#~ msgid "Redo"
#~ msgstr "Làm lại"
#~ msgid "Redoes last action"
#~ msgstr "Làm lại thao tác cuối"
#~ msgid "Regular Expression match"
#~ msgstr "Khớp Biểu thức Chính quy"
#~ msgid "Reloading %s because the file on disk (%s) changed."
#~ msgstr "Đang nạp lại %s vì tập tin trên đĩa (%s) đã thay đổi."
#~ msgid ""
#~ "Removes all but the absolutely required fields from the Script Info "
#~ "section. You might want to run this on files that you plan to distribute "
#~ "in original form."
#~ msgstr ""
#~ "Xóa tất cả ngoại trừ các trường bắt buộc từ phần Thông tin Script. Có thể "
#~ "bạn sẽ muốn chạy lệnh này trên những tập tin mà bạn định phân phối trong "
#~ "dạng gốc."
#~ msgid "Replace All"
#~ msgstr "Thay thế Tất cả"
#~ msgid "Replace all"
#~ msgstr "Thay thế tất cả"
#~ msgid "Replace next"
#~ msgstr "Thay thế tiếp"
#~ msgid "Replace override tags with: "
#~ msgstr "Thay thế thẻ bị ghi đè với:"
#~ msgid "Replace timecodes?"
#~ msgstr "Thay thế mã thời gian?"
#~ msgid "Resample"
#~ msgstr "Tạo lại mẫu"
#~ msgid "Resample Script Resolution"
#~ msgstr "Tạo lại mẫu Độ phân giải Script"
#~ msgid "Resample resolution"
#~ msgstr "Tạo lại mẫu Độ phân giải"
#~ msgid "Resource files distributed with Aegisub"
#~ msgstr "Các tập tin tài nguyên được phân phối cùng Aegisub"
#~ msgid "Restart Aegisub"
#~ msgstr "Khởi động lại Aegisub"
#~ msgid "Restore Defaults"
#~ msgstr "Khôi phục Mặc định"
#~ msgid "Resulting duration: %d:%02d:%02d.%03d"
#~ msgstr "Khoảng thời gian kết quả: %d:%02d:%02d.%03d"
#~ msgid "Reverse"
#~ msgstr "Đảo ngược"
#~ msgid "Reverse transformation"
#~ msgstr "Đảo ngược việc chuyển hóa"
#~ msgid "Right Margin (0 = default)"
#~ msgstr "Lề phải (0 = mặc định)"
#~ msgid ""
#~ "Runs a post-processor for timing to deal with lead-ins, lead-outs, scene "
#~ "timing and etc."
#~ msgstr ""
#~ "Chạy trình xử lí hậu kì cho việc canh chỉnh thời gian để giải quyết kim "
#~ "đầu vào, kim đầu ra, thời gian phân cảnh, vv..."
#~ msgid "Save Subtitles Alt"
#~ msgstr "Save Subtitles Alt"
#~ msgid "Save before continuing?"
#~ msgstr "Lưu trước khi tiếp tục?"
#~ msgid "Save subtitles"
#~ msgstr "Lưu phụ đề"
#~ msgid "Save timecodes file"
#~ msgstr "Lưu tập tin mã thời gian"
#~ msgid "Saves a VFR timecodes v2 file"
#~ msgstr "Lưu một tập tin mã thời gian VFR v2"
#~ msgid "Saves a copy of subtitles with processing applied to it"
#~ msgstr ""
#~ "Lưu một bản sao của phụ đề kèm theo các xử lí đã được áp dụng cho nó"
#~ msgid "Saves subtitles"
#~ msgstr "Lưu phụ đề"
#~ msgid "Saves subtitles with another name"
#~ msgstr "Lưu phụ đề với tên khác"
#~ msgid "Saves the current keyframe list"
#~ msgstr "Lưu danh sách keyframe hiện tại"
#~ msgid "Saving changes"
#~ msgstr "Đang lưu thay đổi"
#~ msgid "Scanning file for fonts..."
#~ msgstr "Đang quét tập tin để tìm font..."
#~ msgid "Script completed"
#~ msgstr "Script hoàn tất"
#~ msgid "Scripting engines installed:\n"
#~ msgstr "Bộ máy script được cài:\n"
#~ msgid "Search and &Replace..."
#~ msgstr "Tìm kiếm &và Thay thế..."
#~ msgid "Secondary color"
#~ msgstr "Màu thứ cấp"
#~ msgid "Seconds boundary"
#~ msgstr "Đường biên của giây"
#~ msgid "Seek bar"
#~ msgstr "Thanh truy tìm"
#~ msgid "Select Lines..."
#~ msgstr "Chọ&n dòng..."
#~ msgid "Select all"
#~ msgstr "Chọn tất cả"
#~ msgid "Select none"
#~ msgstr "Không chọn"
#~ msgid "Select visible"
#~ msgstr "Chọn đang hiển thị"
#~ msgid "Selected rows"
#~ msgstr "Dòng đã chọn"
#~ msgid "Selection background - modified"
#~ msgstr "Hậu cảnh đoạn được chọn - được sửa đổi"
#~ msgid "Selection onward"
#~ msgstr "Đoạn lựa chọn trở đi"
#~ msgid "Selection was set to %u lines"
#~ msgstr "Đoạn được chọn được thiết lập là %u dòng"
#~ msgid "Selects all lines that are currently visible on video frame"
#~ msgstr "Chọn tất cả các dòng đang hiển thị trên khung hình phim"
#~ msgid "Selects lines based on defined criteria"
#~ msgstr "Chọn dòng dựa trên tiêu chí đã xác định"
#~ msgid "Set End to Video"
#~ msgstr "Thiết lập Kết thúc tới Phim"
#~ msgid "Set Hotkey..."
#~ msgstr "Thiết lập Phím nóng..."
#~ msgid "Set Start to Video"
#~ msgstr "Thiết lập Bắt đầu tới Phim"
#~ msgid "Set Zoom"
#~ msgstr "Thiết lập Thu &phóng"
#~ msgid "Set opacity, from 0 (opaque) to 255 (transparent)"
#~ msgstr "Thiết lập độ mờ, từ 0 (mờ đục) tới 255 (trong suốt)"
#~ msgid "Set selection"
#~ msgstr "Thiết lập lựa chọn"
#~ msgid ""
#~ "Sets how to set the adjoining of lines. If set totally to left, it will "
#~ "extend start time of the second line; if totally to right, it will extend "
#~ "the end time of the first line."
#~ msgstr ""
#~ "Thiết lập cách thiết lập việc nối dòng. Nếu thiết lập hoàn toàn sang "
#~ "trái, nó sẽ mở rộng thời gian bắt đầu của dòng thứ hai; nếu thiết lập "
#~ "hoàn toàn sanh phải, nó sẽ mở rộng thời gian kết thúc của dòng thứ nhất."
#~ msgid "Shadow color"
#~ msgstr "Màu đổ bóng"
#~ msgid "Shift by Current Time"
#~ msgstr "Dịch chuyển theo Thời gian Hiện tại"
#~ msgid "Shift selected subtitles so first selected starts at this frame"
#~ msgstr ""
#~ "Dịch chuyển phụ đề đã chọn để dòng đầu tiên được chọn sẽ bắt đầu tại "
#~ "khung hình này"
#~ msgid "Shift selection so first selected line starts at current frame"
#~ msgstr ""
#~ "Dịch chuyển đoạn được chọn để dòng được chọn đầu tiên bắt đầu tại khung "
#~ "hình hiện tại"
#~ msgid "Shift subtitles to frame"
#~ msgstr "Dịch chuyển phụ đề tới khung hình"
#~ msgid "Show Splash Screen"
#~ msgstr "Hiện hình ảnh Splash"
#~ msgid "Shows video details"
#~ msgstr "Hiện chi tiết của phim"
#~ msgid "Skip Dest Line"
#~ msgstr "Bỏ qua Dòng đích"
#~ msgid "Skip Source Line"
#~ msgstr "Bỏ qua Dòng nguồn"
#~ msgid "Snap end to video"
#~ msgstr "Nắm kéo điểm kết thúc tới phim"
#~ msgid "Snap selected subtitles so they match current scene start/end"
#~ msgstr ""
#~ "Nắm kéo phụ đề đã chọn để chúng khớp với bắt đầu/kết thúc của phân cảnh "
#~ "đã chọn"
#~ msgid "Snap start to video"
#~ msgstr "Nắm kéo điểm bắt đầu tới phim"
#~ msgid "Snap subtitles to scene"
#~ msgstr "Nắm kéo phụ đề tới phân cảnh"
#~ msgid "Snap to adjacent lines"
#~ msgstr "Nắm kéo tới dòng cận kề"
#~ msgid "Snap to keyframes"
#~ msgstr "Nắm kéo tới Keyframe"
#~ msgid "Sort by Time"
#~ msgstr "&Sắp xếp theo Thời gian"
#~ msgid "Source Style"
#~ msgstr "Kiểu dáng Nguồn"
#~ msgid "Spe&ll Checker..."
#~ msgstr "&Kiểm tra Chính tả..."
#~ msgid "Spectrum cache memory max (MB)"
#~ msgstr "Bộ nhớ đệm dải quang phổ tối đa (MB)"
#~ msgid "Spectrum cutoff"
#~ msgstr "Cutoff dải quang phổ"
#~ msgid "Spectrum quality"
#~ msgstr "Chất lượng dải quang phổ"
#~ msgid "Spell check replace"
#~ msgstr "Thay thế kiểm tra chính tả"
#~ msgid "Split"
#~ msgstr "Chia tác"
#~ msgid "Split (by karaoke)"
#~ msgstr "Chia tách (theo karaoke)"
#~ msgid "Start and End times"
#~ msgstr "Thời gian Bắt đầu và Kết thúc"
#~ msgid "Start times only"
#~ msgstr "Chỉ thời gian bắt đầu"
#~ msgid "Start!"
#~ msgstr "Bắt đầu!"
#~ msgid "Startup"
#~ msgstr "Khởi động"
#~ msgid "Stop (%KEY%)"
#~ msgstr "Dừng (%KEY%)"
#~ msgid "Strikeout"
#~ msgstr "Gạch ngang"
#~ msgid "Style name."
#~ msgstr "Tên kiểu dáng"
#~ msgid ""
#~ "Styles can be stored in different storages, so that you can keep your "
#~ "projects organized."
#~ msgstr ""
#~ "Kiểu dáng có thể được lưu trữ trong các kho lưu trữ khác nhau, để bạn có "
#~ "thể tổ chức sắp xếp tốt các dự án của mình."
#~ msgid "Styling Assistant Accept"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Chấp thuận"
#~ msgid "Styling Assistant Next"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Tiếp"
#~ msgid "Styling Assistant Play Audio"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Phát âm thanh"
#~ msgid "Styling Assistant Play Video"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Phát phim"
#~ msgid "Styling Assistant Prev"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Trước"
#~ msgid "Styling Assistant Preview"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Xem thử"
#~ msgid "Styling assistant"
#~ msgstr "Trợ lí tạo kiểu dáng"
#~ msgid "Subtitles edit box"
#~ msgstr "Hộp chỉnh sửa phụ đề"
#~ msgid "Subtitles grid"
#~ msgstr "Đường kẻ phụ đề"
#~ msgid "Subtract from selection"
#~ msgstr "Trừ ra từ đoạn được chọn"
#~ msgid "Swaps the two selected lines"
#~ msgstr "Hoán chuyển hai dòng đã chọn"
#~ msgid "Syllable boundary"
#~ msgstr "Đường biên của âm tiết"
#~ msgid "Syllable text"
#~ msgstr "Văn bản âm tiết"
#~ msgid "Symmetrical"
#~ msgstr "Đối xứng"
#~ msgid "Syntax highlighter - "
#~ msgstr "Tô sáng công thức - "
#~ msgid ""
#~ "The fonts collector is one of the most useful features, which resumes the "
#~ "boring task of hunting down fonts into a matter of a few clicks."
#~ msgstr ""
#~ "Trình thu thập font là một trong các tính năng hữu ích nhất, tiếp tục "
#~ "công việc nhàm chán là săn lùng các font chỉ trong vài cú nhấp chuột."
#~ msgid ""
#~ "The hotkey %s is already mapped to %s. If you proceed, that hotkey will "
#~ "be cleared. Proceed?"
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng %s đã được gán cho %s. Nếu bạn tiếp tục, phím nóng đó sẽ bị "
#~ "xóa. Vẫn tiến hành?"
#~ msgid "The starting point is beyond the length of the audio loaded."
#~ msgstr "Điểm bắt đầu ở trên độ dài của đoạn âm thanh được nạp."
#~ msgid ""
#~ "The styling assistant is a practical way to set styles to each line, when "
#~ "each actor has a different style assigned to it."
#~ msgstr ""
#~ "Trợ lí tạo kiểu dáng là một cách thực tế để thiết lập kiểu dáng cho mỗi "
#~ "dòng, khi mỗi nhân vật có một kiểu khác nhau được gán cho chúng."
#~ msgid "There is no audio to save."
#~ msgstr "Không có âm thanh để lưu."
#~ msgid ""
#~ "There is no reason to use the SSA format (as opposed to ASS). ASS is very "
#~ "similar, but adds some important functionality. Most importantly, "
#~ "however, is that only ASS supports certain override tags (such as \\pos "
#~ "and \\t). Those only work on SSA files because VSFilter/Textsub is "
#~ "merciful."
#~ msgstr ""
#~ "Không có lí do gì để dùng định dạng SSA (trái với ASS) cả. ASS cũng tương "
#~ "tự, nhưng thêm một số chức năng quan trọng. Quan trọng nhất, tuy nhiên, "
#~ "là chỉ ASS mới hỗ trợ các thẻ ghi đè nào đó (như \\pos và \\t). Những thẻ "
#~ "này chỉ hoạt động trên tập tin SSA vì VSFilter/Textsub khá rộng lượng."
#~ msgid "Thread priority"
#~ msgstr "Mức ưu tiên cho luồng"
#~ msgid ""
#~ "Threshold for 'after end' distance, that is, how many frames a subtitle "
#~ "must end after a keyframe to snap to it."
#~ msgstr ""
#~ "Ngưỡng cho khoảng cách 'sau kết thúc', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình "
#~ "mà một phụ đề phải kết thúc sau một keyframe để nắm kéo nó."
#~ msgid ""
#~ "Threshold for 'after start' distance, that is, how many frames a subtitle "
#~ "must start after a keyframe to snap to it."
#~ msgstr ""
#~ "Ngưỡng cho khoảng cách 'sau bắt đầu', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình "
#~ "mà một phụ đề phải bắt đầu sau một keyframe để nắm kéo nó."
#~ msgid ""
#~ "Threshold for 'before end' distance, that is, how many frames a subtitle "
#~ "must end before a keyframe to snap to it."
#~ msgstr ""
#~ "Ngưỡng cho khoảng cách 'trước kết thúc', có nghĩa là, bao nhiêu khung "
#~ "hình mà một phụ đề phải kết thúc trước một keyframe để nắm kéo nó."
#~ msgid ""
#~ "Threshold for 'before start' distance, that is, how many frames a "
#~ "subtitle must start before a keyframe to snap to it."
#~ msgstr ""
#~ "Ngưỡng cho khoảng cách 'trước bắt đầu', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình "
#~ "mà một phụ đề phải bắt đầu trước một keyframe để nắm kéo nó."
#~ msgid "Threshold:"
#~ msgstr "Ngưỡng:"
#~ msgid "Time"
#~ msgstr "Thời gian"
#~ msgid "Timing Post-Processor..."
#~ msgstr "&Xử lí Hậu kì việc Chỉnh giờ"
#~ msgid "Toggle realtime display of changes."
#~ msgstr "Bật-tắt hiển thị thay đổi theo thời gian thực."
#~ msgid ""
#~ "Total scripts loaded: %d\n"
#~ "Global scripts loaded: %d\n"
#~ "Local scripts loaded: %d\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "Tổng script được nạp: %d\n"
#~ "Script bao quát được nạp: %d\n"
#~ "Script nội bộ được nạp: %d\n"
#~ "\n"
#~ msgid "Trace: "
#~ msgstr "Truy dấu:"
#~ msgid "Translation Assistant Accept"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Chấp thuận"
#~ msgid "Translation Assistant Insert Original"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Chèn gốc"
#~ msgid "Translation Assistant Next"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Tiếp"
#~ msgid "Translation Assistant Play Audio"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Phát âm thanh"
#~ msgid "Translation Assistant Play Video"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Phát phim"
#~ msgid "Translation Assistant Prev"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Trước"
#~ msgid "Translation Assistant Preview"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Xem thử"
#~ msgid ""
#~ "Tried to register PerlConsole, but support for it was disabled in this "
#~ "version."
#~ msgstr ""
#~ "Đã cố đăng kí PerlConsole, nhưng hỗ trợ cho nó đã bị vô hiệu hóa trong "
#~ "phiên bản này."
#~ msgid ""
#~ "Try the spectrum mode for the audio display, it can make it much easier "
#~ "to spot where the important points in the audio are."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy thử chế độ dải quang phổ cho việc hiển thị âm thanh, nó có thể giúp "
#~ "dễ dàng chỉ ra các điểm quan trọng trong đoạn âm thanh."
#~ msgid ""
#~ "Unable to add the automation include path(s) to @INC: the script's code "
#~ "may not compile or execute properly."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể thêm đường dẫn bao gồm tính tự động vào @INC: mã của script "
#~ "không thể biên dịch hoặc thực thi đúng."
#~ msgid "Underline"
#~ msgstr "Gạch dưới"
#~ msgid "Undo"
#~ msgstr "Hoàn tác"
#~ msgid "Undoes last action"
#~ msgstr "Hoàn tác thao tác cuối"
#~ msgid "Unknown"
#~ msgstr "Không rõ"
#~ msgid "Unlink"
#~ msgstr "Dừng liên kết"
#~ msgid "Unload timecodes?"
#~ msgstr "Ngừng nạp mã thời gian?"
#~ msgid "Update Video (slow)"
#~ msgstr "Cập nhật Phim (chậm)"
#~ msgid ""
#~ "Use keyboard shortcuts! They make your life easier, for example, "
#~ "Ctrl+Enter updates changes on current line without going to next. Check "
#~ "the manual for a complete list."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy dùng phím tắt! Chúng làm cho cuộc sống của bạn dễ thở hơn, ví dụ, "
#~ "Ctrl+Enter cập nhật các thay đổi trên dòng hiện tại mà không cần phải đi "
#~ "tới dòng tiếp theo. Xem sổ tay hướng dẫn để biết danh sách hoàn chỉnh."
#~ msgid "Use regular expressions"
#~ msgstr "Dùng biểu thức chính quy"
#~ msgid "Uses karaoke timing to split line into multiple smaller lines"
#~ msgstr "Dùng chỉnh giờ karaoke để chia tách dòng thành nhiều dòng nhỏ hơn"
#~ msgid "Variable"
#~ msgstr "Biến"
#~ msgid "Vertical Margin (0 = default)"
#~ msgstr "Lề dọc (0 = mặc định)"
#~ msgid "Video Jump"
#~ msgstr "Nhảy phim"
#~ msgid "Video global focus seek"
#~ msgstr "Phim - truy tìm chú ý bao quát"
#~ msgid "Video global next frame"
#~ msgstr "Phim - khung hình kế bao quát"
#~ msgid "Video global play"
#~ msgstr "Phim - phát bao quát"
#~ msgid "Video global prev frame"
#~ msgstr "Phim - khung hình trước bao quát"
#~ msgid "Video global zoom in"
#~ msgstr "Phim - phóng to bao quát"
#~ msgid "Video global zoom out"
#~ msgstr "Phim - thu nhỏ bao quát"
#~ msgid "Visit Aegisub's forums"
#~ msgstr "Vào diễn đàn của Aegisub"
#~ msgid ""
#~ "WARNING: Changing these settings might result in bugs,\n"
#~ "crashes, glitches and/or movax.\n"
#~ "Don't touch these unless you know what you're doing."
#~ msgstr ""
#~ "CẢNH BÁO: Thay đổi những thiết lập này có thể gây ra lỗi,\n"
#~ "đổ vỡ, trục trặc và/hoặc movax.\n"
#~ "Đừng chạm vào những thứ này trừ khi bạn biết rõ mình đang làm gì."
#~ msgid "Warning"
#~ msgstr "Cảnh báo"
#~ msgid "Warning: "
#~ msgstr "Cảnh báo:"
#~ msgid "Waveform - inactive"
#~ msgstr "Dạng sóng - không hoạt động"
#~ msgid "Waveform - modified"
#~ msgstr "Dạng sóng - được sửa đổi"
#~ msgid "Waveform - selection"
#~ msgstr "Dạng sóng - đoạn được chọn"
#~ msgid ""
#~ "When you are done with your subtitles and ready to distribute them, "
#~ "remember: say no to MP4, OGM or AVI. Matroska is your friend."
#~ msgstr ""
#~ "Khi bạn đã hoàn thành phụ đề của mình và sẵn sàng phân phối chúng, hãy "
#~ "nhớ: nói không với MP4, OGM và AVI. Matroska mới chính là bạn của chúng "
#~ "ta."
#~ msgid "Writing file"
#~ msgstr "Đang ghi tập tin"
#~ msgid ""
#~ "You already have timecodes loaded. Replace them with the timecodes from "
#~ "the Matroska file?"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã nạp mã thời gian rồi. Thay thế chúng bằng các mã thời gian từ tập "
#~ "tin Matroska?"
#~ msgid ""
#~ "You already have timecodes loaded. Would you like to replace them with "
#~ "timecodes from the video file?"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã nạp mã thời gian rồi. Bạn có muốn thay thế chúng bằng các mã thời "
#~ "gian từ tập tin phim?"
#~ msgid ""
#~ "You can easily translate subtitle files using the translation assistant."
#~ msgstr "Bạn có thể dễ dàng dịch tập tin phụ đề bằng trợ lí dịch thuật."
#~ msgid ""
#~ "You have chosen to use the \"Comic Sans\" font. As the programmer and a "
#~ "typesetter,\n"
#~ "I must urge you to reconsider. Comic Sans is the most abused font in the "
#~ "history\n"
#~ "of computing, so please avoid using it unless it's REALLY suitable. "
#~ "Thanks."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã chọn dùng font \"Comic Sans\". Với tư cách là một lập trình viên "
#~ "và là một người typeset,\n"
#~ "tôi khuyên bạn nên cân nhắc lại. Comic Sans là font bị lạm dụng nhất "
#~ "trong lịch sử\n"
#~ "máy tính, do đó vui lòng tránh dùng nó trừ khi nó THẬT SỰ phù hợp. Cảm ơn."
#~ msgid "You have timecodes loaded currently. Would you like to unload them?"
#~ msgstr "Bạn đã có nạp mã thời gian rồi. Bạn có muốn ngừng nạp chúng không?"
#~ msgid "Zip Archives (*.zip)|*.zip"
#~ msgstr "Zip Archives (*.zip)|*.zip"
#~ msgid "Zoom 100%"
#~ msgstr "Phóng 100%"
#~ msgid "Zoom 200%"
#~ msgstr "Phóng 200%"
#~ msgid "Zoom 50%"
#~ msgstr "Phóng 50%"
#~ msgid "Zoom in"
#~ msgstr "Phóng to"
#~ msgid "Zoom out"
#~ msgstr "Thu nhỏ"
#~ msgid "audio"
#~ msgstr "âm thanh"
#~ msgid "delete"
#~ msgstr "xóa"
#~ msgid "editing"
#~ msgstr "chỉnh sửa"
#~ msgid "font attachment"
#~ msgstr "đính kèm font"
#~ msgid "hide tags."
#~ msgstr "ẩn thẻ."
#~ msgid "load"
#~ msgstr "nạp"
#~ msgid "original"
#~ msgstr "gốc"
#~ msgid "replace with"
#~ msgstr "thay thế bằng"
#~ msgid "seconds."
#~ msgstr "giây."
#~ msgid "show full tags."
#~ msgstr "hiện thẻ đầy đủ."
#~ msgid "simplify tags."
#~ msgstr "đơn giản hóa các thẻ."
#~ msgid "style changes"
#~ msgstr "thay đổi của kiểu dáng"
#~ msgid "video"
#~ msgstr "phim"