8575 lines
236 KiB
Text
8575 lines
236 KiB
Text
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Aegisub Tiếng Việt\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-07-17 13:16-0400\n"
|
|
"PO-Revision-Date: \n"
|
|
"Last-Translator: NGUY?N M?nh Hùng <loveleeyoungae@yahoo.com>\n"
|
|
"Language-Team: OnEsChi <oneschi@yahoo.com>\n"
|
|
"Language: vi_VN\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n"
|
|
"X-Generator: Poedit 1.8.3\n"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/cleantags-autoload.lua:31
|
|
msgid "Clean Tags"
|
|
msgstr "Dọn dẹp các thẻ"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/cleantags-autoload.lua:32
|
|
msgid ""
|
|
"Clean subtitle lines by re-arranging ASS tags and override blocks within the "
|
|
"lines"
|
|
msgstr "Xóa các dòng phụ đề bằng cách sắp xếp lại các thẻ ASS trong chúng"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:36
|
|
msgid "Karaoke Templater"
|
|
msgstr "Khuôn mẫu Karaoke"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:37
|
|
msgid ""
|
|
"Macro and export filter to apply karaoke effects using the template language"
|
|
msgstr ""
|
|
"Macro và các bộ lọc xuất dùng để áp dụng hiệu ứng karaoke sử dụng ngôn ngữ "
|
|
"khuôn mẫu karaoke"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:860
|
|
msgid "Applies karaoke effects from templates"
|
|
msgstr "Áp dụng hiệu ứng karaoke từ các khuôn mẫu"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:860
|
|
msgid "Apply karaoke template"
|
|
msgstr "Áp dụng khuôn mẫu Karaoke"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:861
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Apply karaoke effect templates to the subtitles.\\n\\nSee the help file for "
|
|
"information on how to use this."
|
|
msgstr ""
|
|
"Áp dụng khuôn mẫu hiệu ứng karaoke vào phụ đề.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Xem thêm tệp hướng dẫn để biết thêm thông tin về cách dùng."
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:861
|
|
msgid "Karaoke template"
|
|
msgstr "Khuôn mẫu Karaoke"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/karaoke-auto-leadin.lua:32
|
|
msgid "Automatic karaoke lead-in"
|
|
msgstr "Tự động thêm dẫn vào karaoke"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/karaoke-auto-leadin.lua:33
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Join up the ends of selected lines and add \\\\k tags to shift karaoke"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghép lại điểm kết thúc của các dòng đã chọn và thêm thẻ \\k vào để dịch "
|
|
"chuyển karaoke"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/macro-1-edgeblur.lua:6
|
|
msgid "Add edgeblur"
|
|
msgstr "Thêm làm mờ cạnh"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/macro-1-edgeblur.lua:7
|
|
msgid "A demo macro showing how to do simple line modification in Automation 4"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một macro làm mẫu thể hiện cách biến đổi đơn giản một dòng bằng Tự động hóa 4"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/macro-1-edgeblur.lua:21
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Adds \\\\be1 tags to all selected lines"
|
|
msgstr "Thêm thẻ \\be1 cho tất cả các dòng"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/macro-2-mkfullwitdh.lua:77
|
|
msgid "Make fullwidth"
|
|
msgstr "Tạo kí tự fullwidth"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/macro-2-mkfullwitdh.lua:80
|
|
msgid "Convert Latin letters to SJIS fullwidth letters"
|
|
msgstr "Chuyển các kí tự Latin sang kí tự fullwidth SJIS"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/strip-tags.lua:17
|
|
msgid "Strip tags"
|
|
msgstr "Loại bỏ các thẻ"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/strip-tags.lua:18
|
|
msgid "Remove all override tags from selected lines"
|
|
msgstr "Loại bỏ tất cả các thẻ trong các dòng đã chọn"
|
|
|
|
#: ../automation/autoload/strip-tags.lua:28
|
|
msgid "strip tags"
|
|
msgstr "loại bỏ các thẻ"
|
|
|
|
#: ../packages/desktop/aegisub.desktop.template.in:5
|
|
msgid "Aegisub"
|
|
msgstr "Aegisub"
|
|
|
|
#: ../packages/desktop/aegisub.desktop.template.in:6
|
|
msgid "Subtitle Editor"
|
|
msgstr "Trình biên tập phụ đề"
|
|
|
|
#: ../packages/desktop/aegisub.desktop.template.in:7
|
|
msgid "Create and edit subtitles for film and videos."
|
|
msgstr "Tạo và biên tập phụ đề cho phim và video"
|
|
|
|
#: ../packages/desktop/aegisub.desktop.template.in:13
|
|
msgid "subtitles;subtitle;captions;captioning;video;audio;"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:195
|
|
msgid "ANSI"
|
|
msgstr "ANSI"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:196 ../src/command/video.cpp:146
|
|
msgid "Default"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:197
|
|
msgid "Symbol"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:198
|
|
msgid "Mac"
|
|
msgstr "Mac"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:199
|
|
msgid "Shift_JIS"
|
|
msgstr "Shift_JIS"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:200
|
|
msgid "Hangeul"
|
|
msgstr "Hangeul"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:201
|
|
msgid "Johab"
|
|
msgstr "Johab"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:202
|
|
msgid "GB2312"
|
|
msgstr "GB2312"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:203
|
|
msgid "Chinese BIG5"
|
|
msgstr "Tiếng Hoa BIG5"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:204
|
|
msgid "Greek"
|
|
msgstr "Hi Lạp"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:205
|
|
msgid "Turkish"
|
|
msgstr "Thổ Nhĩ Kì"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:206
|
|
msgid "Vietnamese"
|
|
msgstr "Tiếng Việt"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:207
|
|
msgid "Hebrew"
|
|
msgstr "Do Thái"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:208
|
|
msgid "Arabic"
|
|
msgstr "Ả Rập"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:209
|
|
msgid "Baltic"
|
|
msgstr "Bantích"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:210
|
|
msgid "Russian"
|
|
msgstr "Nga"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:211
|
|
msgid "Thai"
|
|
msgstr "Thái"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:212
|
|
msgid "East European"
|
|
msgstr "Đông Âu"
|
|
|
|
#: ../src/ass_style.cpp:213
|
|
msgid "OEM"
|
|
msgstr "OEM"
|
|
|
|
#: ../src/audio_box.cpp:73
|
|
msgid "Horizontal zoom"
|
|
msgstr "Thu phóng ngang"
|
|
|
|
#: ../src/audio_box.cpp:74
|
|
msgid "Vertical zoom"
|
|
msgstr "Thu phóng dọc"
|
|
|
|
#: ../src/audio_box.cpp:75
|
|
msgid "Audio Volume"
|
|
msgstr "Âm lượng"
|
|
|
|
#: ../src/audio_display.cpp:714
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d%%, %d pixel/second"
|
|
msgstr "%d%%, %d pixel/giây"
|
|
|
|
#: ../src/audio_karaoke.cpp:78
|
|
msgid "Discard all uncommitted splits"
|
|
msgstr "Hủy tất cả những phân tách chưa xác nhận"
|
|
|
|
#: ../src/audio_karaoke.cpp:81
|
|
msgid "Commit splits"
|
|
msgstr "Xác nhận phân tách"
|
|
|
|
#: ../src/audio_karaoke.cpp:244
|
|
msgid "Karaoke tag"
|
|
msgstr "Thẻ karaoke"
|
|
|
|
#: ../src/audio_karaoke.cpp:247
|
|
msgid "Change karaoke tag to \\k"
|
|
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\k"
|
|
|
|
#: ../src/audio_karaoke.cpp:248
|
|
msgid "Change karaoke tag to \\kf"
|
|
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\kf"
|
|
|
|
#: ../src/audio_karaoke.cpp:249
|
|
msgid "Change karaoke tag to \\ko"
|
|
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\ko"
|
|
|
|
#: ../src/audio_karaoke.cpp:426
|
|
msgid "karaoke split"
|
|
msgstr "phân tách Karaoke"
|
|
|
|
#: ../src/audio_renderer_waveform.cpp:152
|
|
msgid "Maximum"
|
|
msgstr "Tối đa"
|
|
|
|
#: ../src/audio_renderer_waveform.cpp:153
|
|
msgid "Maximum + Average"
|
|
msgstr "Tối đa + Trung bình"
|
|
|
|
#: ../src/audio_timing_dialogue.cpp:513 ../src/audio_timing_dialogue.cpp:519
|
|
#: ../src/command/time.cpp:177
|
|
msgid "timing"
|
|
msgstr "căn thời gian"
|
|
|
|
#: ../src/audio_timing_karaoke.cpp:241
|
|
msgid "karaoke timing"
|
|
msgstr "căn thời gian Karaoke"
|
|
|
|
#: ../src/auto4_base.cpp:457
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to load Automation script '%s':\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nạp thất bại mã Tự động hóa '%s':\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: ../src/auto4_base.cpp:464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file was not recognised as an Automation script: %s"
|
|
msgstr "Tệp không được nhận diện là một mã Tự động hóa: %s"
|
|
|
|
#: ../src/auto4_base.cpp:493 ../src/command/audio.cpp:85
|
|
#: ../src/command/keyframe.cpp:77 ../src/command/timecode.cpp:74
|
|
#: ../src/command/timecode.cpp:94 ../src/command/video.cpp:568
|
|
msgid "All Files"
|
|
msgstr "Tất cả Tệp"
|
|
|
|
#: ../src/auto4_base.cpp:499 ../src/command/keyframe.cpp:75
|
|
#: ../src/command/timecode.cpp:74 ../src/command/timecode.cpp:94
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:315
|
|
msgid "All Supported Formats"
|
|
msgstr "Tất cả Định dạng Được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ../src/auto4_base.cpp:505
|
|
msgid "File was not recognized as a script"
|
|
msgstr "Tệp không được nhận diện như là một script"
|
|
|
|
#: ../src/charset_detect.cpp:55
|
|
msgid ""
|
|
"Aegisub could not narrow down the character set to a single one.\n"
|
|
"Please pick one below:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Aegisub không thể giới hạn một bộ kí tự thành một bộ đơn được.\n"
|
|
"Vui lòng chọn một cái ở bên dưới:"
|
|
|
|
#: ../src/charset_detect.cpp:56
|
|
msgid "Choose character set"
|
|
msgstr "Chọn bộ kí tự"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:57
|
|
msgid "&About"
|
|
msgstr "&Giới thiệu"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:58
|
|
msgid "About"
|
|
msgstr "Giới thiệu"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:59 ../src/dialog_about.cpp:44
|
|
msgid "About Aegisub"
|
|
msgstr "Giới thiệu về Aegisub"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:68
|
|
msgid "&Audio+Subs View"
|
|
msgstr "&Hiển thị Âm thanh+Phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:69
|
|
msgid "Audio+Subs View"
|
|
msgstr "Hiển thị Âm thanh+Phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:70
|
|
msgid "Display audio and the subtitles grid only"
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị âm thanh và danh sách dòng phụ đề thôi"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:88
|
|
msgid "&Full view"
|
|
msgstr "&Hiển thị đầy đủ"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:89
|
|
msgid "Full view"
|
|
msgstr "Hiển thị đầy đủ"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:90
|
|
msgid "Display audio, video and then subtitles grid"
|
|
msgstr "Hiển thị âm thanh, video và danh sách dòng phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:108
|
|
msgid "S&ubs Only View"
|
|
msgstr "Hiển thị chỉ &Phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:109
|
|
msgid "Subs Only View"
|
|
msgstr "Hiển thị chỉ Phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:110
|
|
msgid "Display the subtitles grid only"
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị danh sách dòng phụ đề thôi"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:124
|
|
msgid "&Video+Subs View"
|
|
msgstr "&Hiển thị video+Phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:125
|
|
msgid "Video+Subs View"
|
|
msgstr "Hiển thị video+Phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:126
|
|
msgid "Display video and the subtitles grid only"
|
|
msgstr "Chỉ hiện thị video và danh sách dòng phụ đề thôi"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:144
|
|
msgid "E&xit"
|
|
msgstr "Th&oát"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:145
|
|
msgid "Exit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:146
|
|
msgid "Exit the application"
|
|
msgstr "Thoát chương trình"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:156
|
|
msgid "&Language..."
|
|
msgstr "&Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:157
|
|
msgid "Language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:158
|
|
msgid "Select Aegisub interface language"
|
|
msgstr "Chọn ngôn ngữ giao diện cho Aegisub"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:181
|
|
msgid "&Log window"
|
|
msgstr "&Cửa sổ Log"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:182 ../src/dialog_log.cpp:124
|
|
msgid "Log window"
|
|
msgstr "Cửa sổ Log"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:183
|
|
msgid "View the event log"
|
|
msgstr "Hiển thị nhật kí sự kiện"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:193
|
|
msgid "New &Window"
|
|
msgstr "&Cửa sổ Mới"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:194
|
|
msgid "New Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ Mới"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:195
|
|
msgid "Open a new application window"
|
|
msgstr "Mở một cửa sổ chương trình mới"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:205
|
|
msgid "&Options..."
|
|
msgstr "Tù&y chọn..."
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:206 ../src/dialog_properties.cpp:146
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:168 ../src/preferences.cpp:130
|
|
#: ../src/preferences.cpp:170
|
|
msgid "Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:207
|
|
msgid "Configure Aegisub"
|
|
msgstr "Cấu hình Aegisub"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:221 ../src/command/app.cpp:222
|
|
msgid "Toggle global hotkey overrides"
|
|
msgstr "Bật/Tắt khống chế toàn bộ phím tắt"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:223
|
|
msgid "Toggle global hotkey overrides (Medusa Mode)"
|
|
msgstr "Bật/Tắt khống chế toàn bộ phím tắt (Chế độ Medusa)"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:238
|
|
msgid "Toggle the main toolbar"
|
|
msgstr "Bật/Tắt thanh công cụ chính"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:243
|
|
msgid "Hide Toolbar"
|
|
msgstr "Ẩn thanh công cụ chính"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:244
|
|
msgid "Show Toolbar"
|
|
msgstr "Hiện thanh công cụ chính"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:259
|
|
msgid "&Check for Updates..."
|
|
msgstr "&Kiểm tra Cập nhật..."
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:260
|
|
msgid "Check for Updates"
|
|
msgstr "Kiểm tra cập nhật"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:261
|
|
msgid "Check to see if there is a new version of Aegisub available"
|
|
msgstr "Kiểm tra xem đã có phiên bản mới của Aegisub chưa"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:271 ../src/command/app.cpp:272
|
|
msgid "Minimize"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:273
|
|
msgid "Minimize the active window"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:282 ../src/command/app.cpp:283
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Zoom"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:284
|
|
msgid "Maximize the active window"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:293 ../src/command/app.cpp:294
|
|
msgid "Bring All to Front"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/command/app.cpp:295
|
|
msgid "Bring forward all open documents to the front"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:66
|
|
msgid "&Close Audio"
|
|
msgstr "Đón&g Âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:67
|
|
msgid "Close Audio"
|
|
msgstr "Đóng Âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:68
|
|
msgid "Close the currently open audio file"
|
|
msgstr "Đóng tệp âm thanh hiện đang mở"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:78
|
|
msgid "&Open Audio File..."
|
|
msgstr "&Mở tệp Âm thanh..."
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:79 ../src/command/audio.cpp:86
|
|
msgid "Open Audio File"
|
|
msgstr "Mở tệp âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:80
|
|
msgid "Open an audio file"
|
|
msgstr "Mở một tệp âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:83
|
|
msgid "Audio Formats"
|
|
msgstr "Định dạng Âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:84 ../src/command/video.cpp:567
|
|
msgid "Video Formats"
|
|
msgstr "Định dạng video"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:94 ../src/command/audio.cpp:95
|
|
msgid "Open 2h30 Blank Audio"
|
|
msgstr "Mở đoạn âm thanh trắng dài 2h30"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:96
|
|
msgid "Open a 150 minutes blank audio clip, for debugging"
|
|
msgstr "Mở một đoạn âm thanh trắng dài 150 phút, dành cho việc gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:105 ../src/command/audio.cpp:106
|
|
msgid "Open 2h30 Noise Audio"
|
|
msgstr "Mở đoạn âm thanh nhiễu dài 2h30"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:107
|
|
msgid "Open a 150 minutes noise-filled audio clip, for debugging"
|
|
msgstr "Mở một đoạn âm thanh nhiễu dài 150 phút, dành cho việc gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:117
|
|
msgid "Open Audio from &Video"
|
|
msgstr "Mở Âm thanh từ &video"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:118
|
|
msgid "Open Audio from Video"
|
|
msgstr "Mở âm thanh từ video"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:119
|
|
msgid "Open the audio from the current video file"
|
|
msgstr "Mở âm thanh từ tệp video đang mở"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:133
|
|
msgid "&Spectrum Display"
|
|
msgstr "&Hiển thị quang phổ"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:134
|
|
msgid "Spectrum Display"
|
|
msgstr "Hiển thị quang phổ"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:135
|
|
msgid "Display audio as a frequency-power spectrograph"
|
|
msgstr "Hiển thị âm thanh như là một dải quang phổ thể hiện tần số"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:149
|
|
msgid "&Waveform Display"
|
|
msgstr "&Hiển thị đồ thị sóng"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:150
|
|
msgid "Waveform Display"
|
|
msgstr "Hiển thị đồ thị sóng"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:151
|
|
msgid "Display audio as a linear amplitude graph"
|
|
msgstr "Hiển thị âm thanh như một đồ thị sóng tuyến tính thể hiện biên độ"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:165 ../src/command/audio.cpp:166
|
|
msgid "Create audio clip"
|
|
msgstr "Tạo một đoạn âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:167
|
|
msgid "Save an audio clip of the selected line"
|
|
msgstr "Lưu đoạn âm thanh của dòng đang chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:178
|
|
msgid "Save audio clip"
|
|
msgstr "Lưu đoạn âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:193 ../src/command/audio.cpp:194
|
|
msgid "Play current audio selection"
|
|
msgstr "Phát âm thanh của phần được chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:195
|
|
msgid "Play the current audio selection, ignoring changes made while playing"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phát âm thanh của phần được chọn, bỏ qua các thay đổi được thực hiện khi phát"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:206 ../src/command/audio.cpp:207
|
|
#: ../src/command/video.cpp:623
|
|
msgid "Play current line"
|
|
msgstr "Phát dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:208
|
|
msgid "Play the audio for the current line"
|
|
msgstr "Phát âm thanh của dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:221 ../src/command/audio.cpp:222
|
|
msgid "Play audio selection"
|
|
msgstr "Phát âm thanh của phần được chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:223
|
|
msgid "Play audio until the end of the selection is reached"
|
|
msgstr "Phát âm thanh đến điểm kết thúc của phần được chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:233 ../src/command/audio.cpp:234
|
|
msgid "Play audio selection or stop"
|
|
msgstr "Phát âm thanh của phần được chọn hoặc dừng phát"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:235
|
|
msgid "Play selection, or stop playback if it's already playing"
|
|
msgstr "Phát phần được chọn, hoặc dừng phát nếu nó đang được phát"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:250 ../src/command/audio.cpp:251
|
|
msgid "Stop playing"
|
|
msgstr "Dừng phát"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:252
|
|
msgid "Stop audio and video playback"
|
|
msgstr "Dừng phát âm thanh và video "
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:268 ../src/command/audio.cpp:269
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:270
|
|
msgid "Play 500 ms before selection"
|
|
msgstr "Phát 500 ms trước phần được chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:282 ../src/command/audio.cpp:283
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:284
|
|
msgid "Play 500 ms after selection"
|
|
msgstr "Phát 500 ms sau phần được chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:296 ../src/command/audio.cpp:297
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:298
|
|
msgid "Play last 500 ms of selection"
|
|
msgstr "Phát 500 ms cuối cùng của phần được chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:310 ../src/command/audio.cpp:311
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:312
|
|
msgid "Play first 500 ms of selection"
|
|
msgstr "Phát 500 ms đầu tiên của phần được chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:326 ../src/command/audio.cpp:327
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:328
|
|
msgid "Play from selection start to end of file"
|
|
msgstr "Phát từ phần được chọn đến hết tệp"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:339 ../src/command/audio.cpp:340
|
|
msgid "Commit"
|
|
msgstr "Thực hiện"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:341
|
|
msgid "Commit any pending audio timing changes"
|
|
msgstr "Thực hiện bất kì thay đổi căn chỉnh thời gian âm thanh nào"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:355 ../src/command/audio.cpp:356
|
|
msgid "Commit and use default timing for next line"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực hiện và dùng thông số căn chỉnh thời gian mặc định cho dòng tiếp theo"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:357
|
|
msgid ""
|
|
"Commit any pending audio timing changes and reset the next line's times to "
|
|
"the default"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực hiện bất kì thay đổi căn chỉnh thời gian âm thanh nào và thiết lập lại "
|
|
"thời gian của dòng tiếp theo sang mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:370 ../src/command/audio.cpp:371
|
|
msgid "Commit and move to next line"
|
|
msgstr "Thực hiện và đi đến dòng tiếp theo"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:372
|
|
msgid "Commit any pending audio timing changes and move to the next line"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực hiện bất kì thay đổi căn chỉnh thời gian âm thanh nào và đi đến dòng "
|
|
"tiếp theo"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:385 ../src/command/audio.cpp:386
|
|
msgid "Commit and stay on current line"
|
|
msgstr "Thực hiện và ở lại dòng này"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:387
|
|
msgid "Commit any pending audio timing changes and stay on the current line"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực hiện bất kì thay đổi căn chỉnh thời gian âm thanh nào và ở lại dòng "
|
|
"hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:398 ../src/command/audio.cpp:399
|
|
msgid "Go to selection"
|
|
msgstr "Đi tới phần được chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:400
|
|
msgid "Scroll the audio display to center on the current audio selection"
|
|
msgstr "Cuộn khung hiển thị âm thanh về trung tâm của phần âm thanh đang chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:409 ../src/command/audio.cpp:410
|
|
msgid "Scroll left"
|
|
msgstr "Cuộn sang trái"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:411
|
|
msgid "Scroll the audio display left"
|
|
msgstr "Cuộn khung hiển thị âm thanh sang trái"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:420 ../src/command/audio.cpp:421
|
|
msgid "Scroll right"
|
|
msgstr "Cuộn sang phải"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:422
|
|
msgid "Scroll the audio display right"
|
|
msgstr "Cuộn khung hiển thị âm thanh sang phải"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:436 ../src/command/audio.cpp:437
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:438
|
|
msgid "Auto scroll audio display to selected line"
|
|
msgstr "Tự động cuộn khung hiển thị âm thanh đến dòng đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:453 ../src/command/audio.cpp:454
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:455
|
|
msgid "Automatically commit all changes"
|
|
msgstr "Tự động thực hiện tất cả các thay đổi"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:470 ../src/command/audio.cpp:471
|
|
msgid "Auto go to next line on commit"
|
|
msgstr "Tự động đi tới dòng tiếp theo sau khi thực hiện"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:472
|
|
msgid "Automatically go to next line on commit"
|
|
msgstr "Tự động đi tới dòng tiếp theo sau khi thực hiện"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:487 ../src/command/audio.cpp:488
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:489
|
|
msgid "Spectrum analyzer mode"
|
|
msgstr "Chế độ phân tích dải quang phổ"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:504 ../src/command/audio.cpp:505
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:506
|
|
msgid "Link vertical zoom and volume sliders"
|
|
msgstr "Liên kết thanh thu phóng dọc và thanh trượt âm lượng"
|
|
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:521 ../src/command/audio.cpp:522
|
|
#: ../src/command/audio.cpp:523
|
|
msgid "Toggle karaoke mode"
|
|
msgstr "Bật/Tắt chế độ karaoke"
|
|
|
|
#: ../src/command/automation.cpp:48
|
|
msgid "&Reload Automation scripts"
|
|
msgstr "&Nạp lại mã Tự động hóa"
|
|
|
|
#: ../src/command/automation.cpp:49
|
|
msgid "Reload Automation scripts"
|
|
msgstr "Nạp lại mã Tự động hóa"
|
|
|
|
#: ../src/command/automation.cpp:50
|
|
msgid "Reload all Automation scripts and rescan the autoload folder"
|
|
msgstr "Nạp lại tất cả mã Tự động hóa và quét lại thư mục autoload"
|
|
|
|
#: ../src/command/automation.cpp:55
|
|
msgid "Reloaded all Automation scripts"
|
|
msgstr "Đã nạp lại tất cả mã Tự động hóa"
|
|
|
|
#: ../src/command/automation.cpp:61
|
|
msgid "R&eload autoload Automation scripts"
|
|
msgstr "Đã nạp lạ&i tất cả mã Tự động hóa"
|
|
|
|
#: ../src/command/automation.cpp:62
|
|
msgid "Reload autoload Automation scripts"
|
|
msgstr "Nạp lại các mã Tự động hóa trong thư mục autoload"
|
|
|
|
#: ../src/command/automation.cpp:63
|
|
msgid "Rescan the Automation autoload folder"
|
|
msgstr "Quét lại thư mục Tự động hóa autoload"
|
|
|
|
#: ../src/command/automation.cpp:67
|
|
msgid "Reloaded autoload Automation scripts"
|
|
msgstr "Nạp lại các mã Tự động hóa được Tự động hóa nạp"
|
|
|
|
#: ../src/command/automation.cpp:74 ../src/command/automation.cpp:86
|
|
msgid "&Automation..."
|
|
msgstr "Tự độ&ng hóa..."
|
|
|
|
#: ../src/command/automation.cpp:75 ../src/command/automation.cpp:87
|
|
#: ../src/preferences.cpp:330
|
|
msgid "Automation"
|
|
msgstr "Tự động hóa"
|
|
|
|
#: ../src/command/automation.cpp:76
|
|
msgid "Open automation manager"
|
|
msgstr "Mở trình quản lí Tự động hóa"
|
|
|
|
#: ../src/command/automation.cpp:88
|
|
msgid ""
|
|
"Open automation manager. Ctrl: Rescan autoload folder. Ctrl+Shift: Rescan "
|
|
"autoload folder and reload all automation scripts"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mở trình quản lý Tự động hóa. Ctrl: Quét lại thư mục autoload. Ctrl+Shift: "
|
|
"Quét lại thư mục autoload và nạp lại tất cả mã Tự động hóa"
|
|
|
|
#: ../src/command/command.cpp:31
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid command name"
|
|
msgstr "'%s' không phải là một lệnh hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:134 ../src/command/edit.cpp:841
|
|
msgid "paste"
|
|
msgstr "dán"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:374
|
|
msgid "set color"
|
|
msgstr "đặt màu"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:388
|
|
msgid "Primary Color..."
|
|
msgstr "Màu chính..."
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:389
|
|
msgid "Primary Color"
|
|
msgstr "Màu chính"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:390
|
|
msgid "Set the primary fill color (\\c) at the cursor position"
|
|
msgstr "Đặt màu chính (\\c) tại vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:400
|
|
msgid "Secondary Color..."
|
|
msgstr "Màu thứ cấp..."
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:401
|
|
msgid "Secondary Color"
|
|
msgstr "Màu thứ cấp"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:402
|
|
msgid "Set the secondary (karaoke) fill color (\\2c) at the cursor position"
|
|
msgstr "Đặt màu thứ cấp (Karaoke) (\\2c) tại vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:412
|
|
msgid "Outline Color..."
|
|
msgstr "Màu viền..."
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:413
|
|
msgid "Outline Color"
|
|
msgstr "Màu viền"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:414
|
|
msgid "Set the outline color (\\3c) at the cursor position"
|
|
msgstr "Đặt màu viền (\\3c) tại vị trí con trỏ "
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:424
|
|
msgid "Shadow Color..."
|
|
msgstr "Màu bóng..."
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:425
|
|
msgid "Shadow Color"
|
|
msgstr "Màu bóng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:426
|
|
msgid "Set the shadow color (\\4c) at the cursor position"
|
|
msgstr "Đặt màu bóng (\\4c) tại vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:436 ../src/command/edit.cpp:437
|
|
msgid "Toggle Bold"
|
|
msgstr "Bật/Tắt chữ đậm"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:438
|
|
msgid ""
|
|
"Toggle bold (\\b) for the current selection or at the current cursor position"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật/Tắt chữ đậm (\\b) cho dòng đang chọn hoặc tại vị trí con trỏ hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:441
|
|
msgid "toggle bold"
|
|
msgstr "bật/tắt chữ đậm"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:448 ../src/command/edit.cpp:449
|
|
msgid "Toggle Italics"
|
|
msgstr "Bật/Tắt chữ nghiêng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:450
|
|
msgid ""
|
|
"Toggle italics (\\i) for the current selection or at the current cursor "
|
|
"position"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật/Tắt chữ nghiêng (\\i) cho dòng đang chọn hoặc tại vị trí con trỏ hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:453
|
|
msgid "toggle italic"
|
|
msgstr "bật/tắt chữ nghiêng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:460 ../src/command/edit.cpp:461
|
|
msgid "Toggle Underline"
|
|
msgstr "Bật/Tắt gạch chân chữ"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:462
|
|
msgid ""
|
|
"Toggle underline (\\u) for the current selection or at the current cursor "
|
|
"position"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật/Tắt gạch chân chữ (\\i) cho dòng đang chọn hoặc tại vị trí con trỏ hiện "
|
|
"tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:465
|
|
msgid "toggle underline"
|
|
msgstr "bật/tắt gạch chân chữ"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:472 ../src/command/edit.cpp:473
|
|
msgid "Toggle Strikeout"
|
|
msgstr "Bật/Tắt gạch ngang chữ"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:474
|
|
msgid ""
|
|
"Toggle strikeout (\\s) for the current selection or at the current cursor "
|
|
"position"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật/Tắt gạch ngang chữ (\\i) cho dòng đang chọn hoặc tại vị trí con trỏ hiện "
|
|
"tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:477
|
|
msgid "toggle strikeout"
|
|
msgstr "bật/tắt gạch ngang chữ"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:484
|
|
msgid "Font Face..."
|
|
msgstr "Phông chữ..."
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:485 ../src/preferences_base.cpp:251
|
|
msgid "Font Face"
|
|
msgstr "Phông chữ"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:486
|
|
msgid "Select a font face and size"
|
|
msgstr "Chọn phông chữ và kích cỡ"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:513
|
|
msgid "set font"
|
|
msgstr "chọn phông chữ"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:540
|
|
msgid "Find and R&eplace..."
|
|
msgstr "Tìm và Thay thế..."
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:541
|
|
msgid "Find and Replace"
|
|
msgstr "Tìm và Thay thế"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:542
|
|
msgid "Find and replace words in subtitles"
|
|
msgstr "Tìm và thay thế các từ trong phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:603
|
|
msgid "&Copy Lines"
|
|
msgstr "&Sao chép dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:604
|
|
msgid "Copy Lines"
|
|
msgstr "Sao chép dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:605
|
|
msgid "Copy subtitles to the clipboard"
|
|
msgstr "Sao chép phụ đề vào khay nhớ tạm"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:626
|
|
msgid "Cu&t Lines"
|
|
msgstr "Cắ&t dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:627
|
|
msgid "Cut Lines"
|
|
msgstr "Cắt dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:628
|
|
msgid "Cut subtitles"
|
|
msgstr "Cắt phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:635
|
|
msgid "cut lines"
|
|
msgstr "cắt dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:643
|
|
msgid "De&lete Lines"
|
|
msgstr "&Xóa dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:644
|
|
msgid "Delete Lines"
|
|
msgstr "Xóa dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:645
|
|
msgid "Delete currently selected lines"
|
|
msgstr "Xóa các dòng đang chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:648
|
|
msgid "delete lines"
|
|
msgstr "xóa dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:713
|
|
msgid "duplicate lines"
|
|
msgstr "tạo bản sao của dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:713 ../src/command/edit.cpp:1107
|
|
msgid "split"
|
|
msgstr "phân tách"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:720
|
|
msgid "&Duplicate Lines"
|
|
msgstr "Tạo &bản sao của dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:721
|
|
msgid "Duplicate Lines"
|
|
msgstr "Tạo bản sao của dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:722
|
|
msgid "Duplicate the selected lines"
|
|
msgstr "Tạo bản sao của các dòng đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:731 ../src/command/edit.cpp:732
|
|
msgid "Split lines after current frame"
|
|
msgstr "Phân tách dòng sau khung hình hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:733
|
|
msgid ""
|
|
"Split the current line into a line which ends on the current frame and a "
|
|
"line which starts on the next frame"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phân tách dòng hiện tại thành một dòng kết thúc ở khung hình hiện tại và một "
|
|
"dòng bắt đầu ở khung hình kế tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:743 ../src/command/edit.cpp:744
|
|
msgid "Split lines before current frame"
|
|
msgstr "Phân tách dòng trước dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:745
|
|
msgid ""
|
|
"Split the current line into a line which ends on the previous frame and a "
|
|
"line which starts on the current frame"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phân tách dòng hiện tại thành một dòng kết thúc ở khung hình trước và một "
|
|
"dòng bắt đầu ở khung hình hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:785
|
|
msgid "As &Karaoke"
|
|
msgstr "Như &Karaoke"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:786
|
|
msgid "As Karaoke"
|
|
msgstr "Như Karaoke"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:787
|
|
msgid "Join selected lines in a single one, as karaoke"
|
|
msgstr "Hợp nhất các dòng đã chọn thành một dòng duy nhất, như Karaoke"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:790
|
|
msgid "join as karaoke"
|
|
msgstr "hợp nhất như karaoke"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:796
|
|
msgid "&Concatenate"
|
|
msgstr "&Nối tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:797
|
|
msgid "Concatenate"
|
|
msgstr "&Nối tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:798
|
|
msgid "Join selected lines in a single one, concatenating text together"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hợp nhất các dòng đã chọn thành một dòng, nối tiếp nội dung văn bản chúng "
|
|
"chứa cùng nhau"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:801 ../src/command/edit.cpp:812
|
|
msgid "join lines"
|
|
msgstr "hợp nhất các dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:807
|
|
msgid "Keep &First"
|
|
msgstr "&Chỉ giữ lại dòng đầu tiên"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:808
|
|
msgid "Keep First"
|
|
msgstr "Chỉ giữ lại dòng đầu tiên"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:809
|
|
msgid ""
|
|
"Join selected lines in a single one, keeping text of first and discarding "
|
|
"remaining"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hợp nhất các dòng đã chọn thành một, giữ nội dung văn bản của dòng đầu tiên "
|
|
"được chọn và hủy của những dòng còn lại"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:850
|
|
msgid "&Paste Lines"
|
|
msgstr "&Dán dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:851
|
|
msgid "Paste Lines"
|
|
msgstr "Dán dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:852
|
|
msgid "Paste subtitles"
|
|
msgstr "Dán phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:881
|
|
msgid "Paste Lines &Over..."
|
|
msgstr "Dán dòn&g đè lên"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:882
|
|
msgid "Paste Lines Over"
|
|
msgstr "Dán dòng đè lên"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:883
|
|
msgid "Paste subtitles over others"
|
|
msgstr "Dán phụ đề đè lên những cái khác"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:966
|
|
msgid "Recom&bine Lines"
|
|
msgstr "Tái hợ&p các dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:967
|
|
msgid "Recombine Lines"
|
|
msgstr "Tái hợp các dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:968
|
|
msgid "Recombine subtitles which have been split and merged"
|
|
msgstr "Hợp lại các dòng phụ đề đã bị phân tách"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1038
|
|
msgid "combining"
|
|
msgstr "tái hợp"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1044 ../src/command/edit.cpp:1045
|
|
msgid "Split Lines (by karaoke)"
|
|
msgstr "Phân tách Dòng (theo karaoke)"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1046
|
|
msgid "Use karaoke timing to split line into multiple smaller lines"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng căn chỉnh thời gian Karaoke để phân tách một dòng thành những dòng "
|
|
"nhỏ hơn"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1080
|
|
msgid "splitting"
|
|
msgstr "Phân tách"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1112 ../src/command/edit.cpp:1113
|
|
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:416
|
|
msgid "Split at cursor (estimate times)"
|
|
msgstr "Phân tách tại con trỏ (ước tính thời gian)"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1114
|
|
msgid ""
|
|
"Split the current line at the cursor, dividing the original line's duration "
|
|
"between the new ones"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phân tách dòng hiện tại tại con trỏ, chia thời lượng dòng ban đầu giữa những "
|
|
"cái mới"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1128 ../src/command/edit.cpp:1129
|
|
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:415
|
|
msgid "Split at cursor (preserve times)"
|
|
msgstr "Phân tách tại con trỏ (giữ nguyên thời gian)"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1130
|
|
msgid ""
|
|
"Split the current line at the cursor, setting both lines to the original "
|
|
"line's times"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phân tách dòng hiện tại tại con trỏ, đặt thời gian của cả hai dòng thành "
|
|
"thời gian của dòng gốc"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1139 ../src/command/edit.cpp:1140
|
|
msgid "Split at cursor (at video frame)"
|
|
msgstr "Phân tách tại con trỏ (ở khung hình video)"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1141
|
|
msgid ""
|
|
"Split the current line at the cursor, dividing the line's duration at the "
|
|
"current video frame"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phân tách dòng hiện tại tại con trỏ, chia thời lượng của dòng ở khung hình "
|
|
"video hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1157
|
|
msgid "Redo last undone action"
|
|
msgstr "Làm lại hành động cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1162
|
|
msgid "Nothing to &redo"
|
|
msgstr "Không có hành động nào để làm lại"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "&Redo %s"
|
|
msgstr "&Làm lại %s"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1167
|
|
msgid "Nothing to redo"
|
|
msgstr "Không có hành động nào để làm lại"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Redo %s"
|
|
msgstr "Làm lại %s"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1183
|
|
msgid "Undo last action"
|
|
msgstr "Hoàn tác hành động cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1188
|
|
msgid "Nothing to &undo"
|
|
msgstr "Không có hành động nào để hoàn tác"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "&Undo %s"
|
|
msgstr "&Hoàn tác %s"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1193
|
|
msgid "Nothing to undo"
|
|
msgstr "Không có hành động nào để hoàn tác"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Undo %s"
|
|
msgstr "Hoàn tác %s"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1208 ../src/command/edit.cpp:1209
|
|
msgid "Revert"
|
|
msgstr "Đảo ngược"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1210
|
|
msgid "Revert the active line to its initial state (shown in the upper editor)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đảo ngược dòng đang hoạt động về trạng thái ban đầu của nó (Hiển thị ở trình "
|
|
"biên tập ở trên)"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1215
|
|
msgid "revert line"
|
|
msgstr "đảo ngược dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1221 ../src/command/edit.cpp:1222
|
|
#: ../src/preferences.cpp:401
|
|
msgid "Clear"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1223
|
|
msgid "Clear the current line's text"
|
|
msgstr "Xóa hết nội dung văn bản của dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1228 ../src/command/edit.cpp:1247
|
|
msgid "clear line"
|
|
msgstr "xóa dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1235 ../src/command/edit.cpp:1236
|
|
msgid "Clear Text"
|
|
msgstr "Xóa nội dung văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1237
|
|
msgid "Clear the current line's text, leaving override tags"
|
|
msgstr "Xóa hết nội dung văn bản của dòng hiện tại, để lại các thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1253 ../src/command/edit.cpp:1254
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:270
|
|
msgid "Insert Original"
|
|
msgstr "Chèn nội dung văn bản gốc"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1255
|
|
msgid "Insert the original line text at the cursor"
|
|
msgstr "Chèn nội dung văn bản gốc của dòng tại con trỏ"
|
|
|
|
#: ../src/command/edit.cpp:1263
|
|
msgid "insert original"
|
|
msgstr "chèn nội dung văn bản gốc"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:51 ../src/command/grid.cpp:52
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:63 ../src/command/grid.cpp:64
|
|
#: ../src/command/time.cpp:368 ../src/command/time.cpp:369
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:248
|
|
msgid "Next Line"
|
|
msgstr "Dòng kế tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:53
|
|
msgid "Move to the next subtitle line"
|
|
msgstr "Di chuyển đến dòng phụ đề tiếp theo"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:65
|
|
msgid "Move to the next subtitle line, creating a new one if needed"
|
|
msgstr "Di chuyển đến dòng phụ đề tiếp theo, tạo thêm một cái mới nếu cần"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:82 ../src/command/subtitle.cpp:128
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:162 ../src/command/subtitle.cpp:204
|
|
msgid "line insertion"
|
|
msgstr "chèn dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:90 ../src/command/grid.cpp:91
|
|
#: ../src/command/time.cpp:380 ../src/command/time.cpp:381
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:259
|
|
msgid "Previous Line"
|
|
msgstr "Dòng trước"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:92
|
|
msgid "Move to the previous line"
|
|
msgstr "Di chuyển đến dòng phụ đề trước"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:101 ../src/command/grid.cpp:121
|
|
msgid "&Actor Name"
|
|
msgstr "&Tên nhân vật"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:102 ../src/command/grid.cpp:122
|
|
msgid "Actor Name"
|
|
msgstr "Tên nhân vật"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:103
|
|
msgid "Sort all subtitles by their actor names"
|
|
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo tên nhân vật"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:107 ../src/command/grid.cpp:127
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:139 ../src/command/grid.cpp:151
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:163 ../src/command/grid.cpp:175
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:187 ../src/command/grid.cpp:199
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:211 ../src/command/grid.cpp:223
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:235 ../src/command/grid.cpp:247
|
|
msgid "sort"
|
|
msgstr "sắp xếp"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:123
|
|
msgid "Sort selected subtitles by their actor names"
|
|
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo tên nhân vật"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:133 ../src/command/grid.cpp:145
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:87
|
|
msgid "&Effect"
|
|
msgstr "&Hiệu ứng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:134 ../src/command/grid.cpp:146
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:72 ../src/grid_column.cpp:214
|
|
#: ../src/grid_column.cpp:215 ../src/subs_edit_box.cpp:139
|
|
msgid "Effect"
|
|
msgstr "Hiệu ứng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:135
|
|
msgid "Sort all subtitles by their effects"
|
|
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo hiệu ứng của chúng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:147
|
|
msgid "Sort selected subtitles by their effects"
|
|
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo hiệu ứng của chúng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:157 ../src/command/grid.cpp:169
|
|
msgid "&End Time"
|
|
msgstr "&Thời gian Kết thúc"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:158 ../src/command/grid.cpp:170
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:66 ../src/grid_column.cpp:170
|
|
msgid "End Time"
|
|
msgstr "Thời gian Kết thúc"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:159
|
|
msgid "Sort all subtitles by their end times"
|
|
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo thời gian kết thúc của chúng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:171
|
|
msgid "Sort selected subtitles by their end times"
|
|
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo thời gian kết thúc của chúng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:181 ../src/command/grid.cpp:193
|
|
msgid "&Layer"
|
|
msgstr "&Lớp"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:182 ../src/command/grid.cpp:194
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:64 ../src/grid_column.cpp:130
|
|
msgid "Layer"
|
|
msgstr "Lớp"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:183
|
|
msgid "Sort all subtitles by their layer number"
|
|
msgstr "Sắp xếp tất cả các dòng phụ đề theo số lớp của chúng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:195
|
|
msgid "Sort selected subtitles by their layer number"
|
|
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo số lớp của chúng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:205 ../src/command/grid.cpp:217
|
|
msgid "&Start Time"
|
|
msgstr "&Thời gian Bắt đầu"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:206 ../src/command/grid.cpp:218
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:65 ../src/grid_column.cpp:152
|
|
msgid "Start Time"
|
|
msgstr "Thời gian Bắt đầu"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:207
|
|
msgid "Sort all subtitles by their start times"
|
|
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo thời gian bắt đầu của chúng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:219
|
|
msgid "Sort selected subtitles by their start times"
|
|
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo thời gian bắt đầu của chúng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:229 ../src/command/grid.cpp:241
|
|
msgid "St&yle Name"
|
|
msgstr "Tên K&ểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:230 ../src/command/grid.cpp:242
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:178
|
|
msgid "Style Name"
|
|
msgstr "Tên Kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:231
|
|
msgid "Sort all subtitles by their style names"
|
|
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo tên kiểu dáng của chúng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:243
|
|
msgid "Sort selected subtitles by their style names"
|
|
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo tên kiểu dáng của chúng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:254 ../src/command/grid.cpp:255
|
|
msgid "Cycle Tag Hiding Mode"
|
|
msgstr "Chuyển chế độ Ẩn thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:256
|
|
msgid "Cycle through tag hiding modes"
|
|
msgstr "Chuyển qua lần lượt chế độ Ẩn thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:266
|
|
msgid "ASS Override Tag mode set to show full tags."
|
|
msgstr "Đặt chế độ hiển thị đầy đủ cho thẻ ASS"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:267
|
|
msgid "ASS Override Tag mode set to simplify tags."
|
|
msgstr "Đặt chế độ hiển thị đơn giản hóa cho thẻ ASS"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:268
|
|
msgid "ASS Override Tag mode set to hide tags."
|
|
msgstr "Đặt chế độ ẩn cho thẻ ASS"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:278
|
|
msgid "&Hide Tags"
|
|
msgstr "&Ẩn thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:279
|
|
msgid "Hide Tags"
|
|
msgstr "Ẩn thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:280
|
|
msgid "Hide override tags in the subtitle grid"
|
|
msgstr "Ẩn thẻ trong danh sách dòng phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:294
|
|
msgid "Sh&ow Tags"
|
|
msgstr "H&iện thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:295
|
|
msgid "Show Tags"
|
|
msgstr "Hiện thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:296
|
|
msgid "Show full override tags in the subtitle grid"
|
|
msgstr "Hiện toàn bộ thẻ trong danh sách dòng phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:310
|
|
msgid "S&implify Tags"
|
|
msgstr "Đơn g&iản hóa các thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:311
|
|
msgid "Simplify Tags"
|
|
msgstr "Đơn giản hóa các thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:312
|
|
msgid ""
|
|
"Replace override tags in the subtitle grid with a simplified placeholder"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay các thẻ trong danh sách dòng phụ đề bằng một biểu tượng đơn giản hóa"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:348 ../src/command/grid.cpp:349
|
|
msgid "Move line up"
|
|
msgstr "Di chuyển dòng lên"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:350
|
|
msgid "Move the selected lines up one row"
|
|
msgstr "Di chuyển các dòng đã chọn lên một hàng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:359 ../src/command/grid.cpp:376
|
|
msgid "move lines"
|
|
msgstr "di chuyển dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:365 ../src/command/grid.cpp:366
|
|
msgid "Move line down"
|
|
msgstr "Di chuyển dòng xuống"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:367
|
|
msgid "Move the selected lines down one row"
|
|
msgstr "Di chuyển các dòng đã chọn xuống một hàng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:383 ../src/command/grid.cpp:384
|
|
msgid "Swap Lines"
|
|
msgstr "&Hoán chuyển Dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:385
|
|
msgid "Swap the two selected lines"
|
|
msgstr "Hoán chuyển hai dòng đã chọn với nhau"
|
|
|
|
#: ../src/command/grid.cpp:396
|
|
msgid "swap lines"
|
|
msgstr "hoán chuyển dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/help.cpp:48
|
|
msgid "&Bug Tracker..."
|
|
msgstr "Trình theo dõi &Lỗi..."
|
|
|
|
#: ../src/command/help.cpp:49
|
|
msgid "Bug Tracker"
|
|
msgstr "Trình theo dõi Lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/command/help.cpp:50
|
|
msgid "Visit Aegisub's bug tracker to report bugs and request new features"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vào trình theo dõi lỗi của Aegisub để báo cáo lỗi và yêu cầu tính năng mới"
|
|
|
|
#: ../src/command/help.cpp:69
|
|
msgid "&Contents"
|
|
msgstr "&Nội dung"
|
|
|
|
#: ../src/command/help.cpp:70
|
|
msgid "Contents"
|
|
msgstr "Nội dung"
|
|
|
|
#: ../src/command/help.cpp:71
|
|
msgid "Help topics"
|
|
msgstr "Các chủ đề trợ giúp"
|
|
|
|
#: ../src/command/help.cpp:81
|
|
msgid "&IRC Channel"
|
|
msgstr "Kênh &IRC"
|
|
|
|
#: ../src/command/help.cpp:82
|
|
msgid "IRC Channel"
|
|
msgstr "Kênh IRC"
|
|
|
|
#: ../src/command/help.cpp:83
|
|
msgid "Visit Aegisub's official IRC channel"
|
|
msgstr "Vào kênh IRC chính thức của Aegisub"
|
|
|
|
#: ../src/command/help.cpp:93
|
|
msgid "&Visual Typesetting"
|
|
msgstr "Typeset Trực quan"
|
|
|
|
#: ../src/command/help.cpp:94
|
|
msgid "Visual Typesetting"
|
|
msgstr "Typeset Trực quan"
|
|
|
|
#: ../src/command/help.cpp:95
|
|
msgid "Open the manual page for Visual Typesetting"
|
|
msgstr "Mở trang hướng dẫn về Typeset Trực quan"
|
|
|
|
#: ../src/command/help.cpp:105
|
|
msgid "&Website"
|
|
msgstr "Trang &web"
|
|
|
|
#: ../src/command/help.cpp:106
|
|
msgid "Website"
|
|
msgstr "Trang web"
|
|
|
|
#: ../src/command/help.cpp:107
|
|
msgid "Visit Aegisub's official website"
|
|
msgstr "Vào trang chủ chính thức của Aegisub"
|
|
|
|
#: ../src/command/keyframe.cpp:50 ../src/command/keyframe.cpp:51
|
|
msgid "Close Keyframes"
|
|
msgstr "Đóng khung chính"
|
|
|
|
#: ../src/command/keyframe.cpp:52
|
|
msgid ""
|
|
"Discard the currently loaded keyframes and use those from the video, if any"
|
|
msgstr "Hủy các khung chính đã được nạp và dùng những cái từ video, nếu có"
|
|
|
|
#: ../src/command/keyframe.cpp:67
|
|
msgid "Open Keyframes..."
|
|
msgstr "Mở khung chính..."
|
|
|
|
#: ../src/command/keyframe.cpp:68
|
|
msgid "Open Keyframes"
|
|
msgstr "Mở khung chính"
|
|
|
|
#: ../src/command/keyframe.cpp:69
|
|
msgid "Open a keyframe list file"
|
|
msgstr "Mở tệp danh sách khung chính"
|
|
|
|
#: ../src/command/keyframe.cpp:73
|
|
msgid "Open keyframes file"
|
|
msgstr "Mở tệp khung chính"
|
|
|
|
#: ../src/command/keyframe.cpp:88
|
|
msgid "Save Keyframes..."
|
|
msgstr "Lư&u khung chính..."
|
|
|
|
#: ../src/command/keyframe.cpp:89
|
|
msgid "Save Keyframes"
|
|
msgstr "Lưu khung chính"
|
|
|
|
#: ../src/command/keyframe.cpp:90
|
|
msgid "Save the current list of keyframes to a file"
|
|
msgstr "Lưu danh sách các khung chính hiện tại thành một tệp"
|
|
|
|
#: ../src/command/keyframe.cpp:98
|
|
msgid "Save keyframes file"
|
|
msgstr "Lưu tệp khung chính"
|
|
|
|
#: ../src/command/recent.cpp:44 ../src/command/recent.cpp:54
|
|
msgid "Open recent audio"
|
|
msgstr "Mở âm thanh gần đây"
|
|
|
|
#: ../src/command/recent.cpp:44 ../src/command/recent.cpp:45
|
|
#: ../src/command/recent.cpp:46 ../src/command/recent.cpp:47
|
|
#: ../src/command/recent.cpp:48 ../src/command/recent.cpp:52
|
|
#: ../src/command/recent.cpp:53 ../src/command/recent.cpp:63
|
|
#: ../src/command/recent.cpp:64 ../src/command/recent.cpp:74
|
|
#: ../src/command/recent.cpp:75 ../src/command/recent.cpp:90
|
|
#: ../src/command/recent.cpp:91 ../src/command/recent.cpp:101
|
|
#: ../src/command/recent.cpp:102
|
|
msgid "Recent"
|
|
msgstr "Gần đâ&y"
|
|
|
|
#: ../src/command/recent.cpp:45 ../src/command/recent.cpp:65
|
|
msgid "Open recent keyframes"
|
|
msgstr "Mở khung chính gần đây"
|
|
|
|
#: ../src/command/recent.cpp:46 ../src/command/recent.cpp:76
|
|
msgid "Open recent subtitles"
|
|
msgstr "Mở phụ đề gần đây"
|
|
|
|
#: ../src/command/recent.cpp:47 ../src/command/recent.cpp:92
|
|
msgid "Open recent timecodes"
|
|
msgstr "Mở mã thời gian gần đây"
|
|
|
|
#: ../src/command/recent.cpp:48
|
|
msgid "Open recent video"
|
|
msgstr "Mở video gần đây"
|
|
|
|
#: ../src/command/recent.cpp:103
|
|
msgid "Open recent videos"
|
|
msgstr "Mở các video gần đây"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:80
|
|
msgid "A&ttachments..."
|
|
msgstr "Đính kèm"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:81
|
|
msgid "Attachments"
|
|
msgstr "Đính kèm"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:82
|
|
msgid "Open the attachment manager dialog"
|
|
msgstr "Mở hộp thoại quản lý đính kèm"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:93
|
|
msgid "&Find..."
|
|
msgstr "Tì&m..."
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:94 ../src/dialog_search_replace.cpp:46
|
|
msgid "Find"
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:95
|
|
msgid "Search for text in the subtitles"
|
|
msgstr "Tìm văn bản trong phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:106
|
|
msgid "Find &Next"
|
|
msgstr "Tìm tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:107
|
|
msgid "Find Next"
|
|
msgstr "Tìm t&iếp"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:108
|
|
msgid "Find next match of last search"
|
|
msgstr "Tìm trùng khớp kế tiếp của lần tìm cuối"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:135
|
|
msgid "&After Current"
|
|
msgstr "Sau dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:136
|
|
msgid "After Current"
|
|
msgstr "&Sau dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:137
|
|
msgid "Insert a new line after the current one"
|
|
msgstr "Chèn một dòng mới sau dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:169 ../src/command/subtitle.cpp:170
|
|
msgid "After Current, at Video Time"
|
|
msgstr "S&au dòng Hiện tại, tại thời gian video"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:171
|
|
msgid "Insert a new line after the current one, starting at video time"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chèn một dòng mới sau dòng hiện tại, bắt đầu ở thời gian hiện tại của video"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:180
|
|
msgid "&Before Current"
|
|
msgstr "&Trước dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:181
|
|
msgid "Before Current"
|
|
msgstr "&Trước dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:182
|
|
msgid "Insert a new line before the current one"
|
|
msgstr "Chèn một dòng mới trước dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:211 ../src/command/subtitle.cpp:212
|
|
msgid "Before Current, at Video Time"
|
|
msgstr "T&rước dòng hiện tại, tại thời gian video"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:213
|
|
msgid "Insert a new line before the current one, starting at video time"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chèn một dòng mới trước dòng hiện tại, bắt đầu ở thời gian hiện tại của video"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:239
|
|
msgid "&New Subtitles"
|
|
msgstr "&Phụ đề mới"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:240
|
|
msgid "New Subtitles"
|
|
msgstr "Phụ đề mới"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:241
|
|
msgid "New subtitles"
|
|
msgstr "Phụ đề mới"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:256 ../src/command/subtitle.cpp:257
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:258 ../src/dialog_progress.cpp:179
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:323
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:268
|
|
msgid "&Open Subtitles..."
|
|
msgstr "&Mở phụ đề..."
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:269
|
|
msgid "Open Subtitles"
|
|
msgstr "Mở phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:270
|
|
msgid "Open a subtitles file"
|
|
msgstr "Mở một tệp phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:275 ../src/command/subtitle.cpp:305
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:677
|
|
msgid "Open subtitles file"
|
|
msgstr "Mở tệp phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:283
|
|
msgid "Open A&utosaved Subtitles..."
|
|
msgstr "&Mở phụ đề tự động lưu"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:284
|
|
msgid "Open Autosaved Subtitles"
|
|
msgstr "&Mở phụ đề tự động lưu"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:285
|
|
msgid "Open a previous version of a file which was autosaved by Aegisub"
|
|
msgstr "Mở phiên bản trước của một tệp đã được tự động lưu bởi Aegisub"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:298
|
|
msgid "Open Subtitles with &Charset..."
|
|
msgstr "Mở phụ đề với &Bảng mã..."
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:299
|
|
msgid "Open Subtitles with Charset"
|
|
msgstr "Mở phụ đề với Bảng mã"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:300
|
|
msgid "Open a subtitles file with a specific file encoding"
|
|
msgstr "Mở một tệp phụ đề với một bảng mã hóa tệp riêng biệt"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:308
|
|
msgid "Charset"
|
|
msgstr "Bảng mã"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:308
|
|
msgid "Choose charset code:"
|
|
msgstr "Chọn bảng mã:"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:317
|
|
msgid "Open Subtitles from &Video"
|
|
msgstr "Mở phụ đề từ &video"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:318
|
|
msgid "Open Subtitles from Video"
|
|
msgstr "Mở phụ đề từ video"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:319
|
|
msgid "Open the subtitles from the current video file"
|
|
msgstr "Mở phụ đề từ tệp video hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:335
|
|
msgid "&Properties..."
|
|
msgstr "&Thuộc tính..."
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:336
|
|
msgid "Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:337
|
|
msgid "Open script properties window"
|
|
msgstr "Mở cửa sổ thuộc tính của phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:348
|
|
msgid "Save subtitles file"
|
|
msgstr "Lưu tệp phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:368
|
|
msgid "&Save Subtitles"
|
|
msgstr "&Lưu phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:369
|
|
msgid "Save Subtitles"
|
|
msgstr "Lưu phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:370
|
|
msgid "Save the current subtitles"
|
|
msgstr "Lưu phụ đề hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:385
|
|
msgid "Save Subtitles &as..."
|
|
msgstr "&Lưu phụ đề như..."
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:386
|
|
msgid "Save Subtitles as"
|
|
msgstr "Lưu phụ đề như"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:387
|
|
msgid "Save subtitles with another name"
|
|
msgstr "Lưu phụ đề với tên khác"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:396 ../src/dialog_export.cpp:124
|
|
#: ../src/dialog_selected_choices.cpp:26 ../src/subs_edit_ctrl.cpp:410
|
|
msgid "Select &All"
|
|
msgstr "&Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:397
|
|
msgid "Select All"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:398
|
|
msgid "Select all dialogue lines"
|
|
msgstr "Chọn tất cả các dòng thoại"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:410 ../src/command/subtitle.cpp:411
|
|
msgid "Select Visible"
|
|
msgstr "Chọn các dòng nhìn thấy được"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:412
|
|
msgid "Select all dialogue lines that are visible on the current video frame"
|
|
msgstr "Chọn tất cả các dòng thoại nhìn thấy được ở khung hình video hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:442
|
|
msgid "Spell &Checker..."
|
|
msgstr "Kiểm tra chính tả"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:443 ../src/dialog_spellchecker.cpp:103
|
|
msgid "Spell Checker"
|
|
msgstr "Kiểm tra chính tả"
|
|
|
|
#: ../src/command/subtitle.cpp:444
|
|
msgid "Open spell checker"
|
|
msgstr "Mở trình kiểm tra chính tả"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:101
|
|
msgid "adjoin"
|
|
msgstr "nối tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:106
|
|
msgid "Change &End"
|
|
msgstr "Thay đổi Điểm &kết thúc"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:107
|
|
msgid "Change End"
|
|
msgstr "Thay đổi Điểm kết thúc"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:108
|
|
msgid "Change end times of lines to the next line's start time"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi thời gian kết thúc của dòng này bằng thời gian bắt đầu của dòng "
|
|
"tiếp theo"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:117
|
|
msgid "Change &Start"
|
|
msgstr "Thay đổi Điểm &bắt đầu"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:118
|
|
msgid "Change Start"
|
|
msgstr "Thay đổi Điểm bắt đầu"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:119
|
|
msgid "Change start times of lines to the previous line's end time"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi thời gian bắt đầu của dòng này bằng thời gian kết thúc của dòng "
|
|
"trước"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:129
|
|
msgid "Shift to &Current Frame"
|
|
msgstr "Dịch chuyển tới khung h&ình hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:130
|
|
msgid "Shift to Current Frame"
|
|
msgstr "Dịch chuyển tới khung hình hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:131
|
|
msgid "Shift selection so that the active line starts at current frame"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dịch chuyển các dòng đã chọn sao cho dòng đang hoạt động bắt đầu ở khung "
|
|
"hình hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:147
|
|
msgid "shift to frame"
|
|
msgstr "dịch chuyển tới khung hình"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:154
|
|
msgid "S&hift Times..."
|
|
msgstr "&Dịch chuyển Thời gian..."
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:155 ../src/dialog_shift_times.cpp:135
|
|
msgid "Shift Times"
|
|
msgstr "Dịch chuyển Thời gian"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:156
|
|
msgid "Shift subtitles by time or frames"
|
|
msgstr "Dịch chuyển phụ đề theo thời gian hoặc khung hình"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:183
|
|
msgid "Snap &End to Video"
|
|
msgstr "Làm khớp Điểm &kết thúc tới video"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:184
|
|
msgid "Snap End to Video"
|
|
msgstr "Làm khớp Điểm &kết thúc tới video"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:185
|
|
msgid "Set end of selected subtitles to current video frame"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thiết lập điểm kết thúc của các dòng phụ đề được chọn tại khung hình video "
|
|
"hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:195
|
|
msgid "Snap to S&cene"
|
|
msgstr "&Khớp tới Phân cảnh"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:196
|
|
msgid "Snap to Scene"
|
|
msgstr "Khớp tới Phân cảnh"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:197
|
|
msgid ""
|
|
"Set start and end of subtitles to the keyframes around current video frame"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thiết lập điểm bắt đầu và kết thúc của phụ đề tại các khung chính xung quanh "
|
|
"khung hình video hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:234
|
|
msgid "snap to scene"
|
|
msgstr "khớp tới phân cảnh"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:241 ../src/command/time.cpp:242
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Align subtitle to video"
|
|
msgstr "Nắm kéo điểm bắt đầu tới phim"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:243
|
|
msgid "Align subtitle to video by key points"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:252 ../src/command/time.cpp:253
|
|
msgid "Add lead in and out"
|
|
msgstr "Thêm dẫn vào và ra"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:254
|
|
msgid "Add both lead in and out to the selected lines"
|
|
msgstr "Thêm cả dẫn vào và ra cho các dòng đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:266 ../src/command/time.cpp:267
|
|
msgid "Add lead in"
|
|
msgstr "Thêm dẫn vào"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:268
|
|
msgid "Add the lead in time to the selected lines"
|
|
msgstr "Thêm thời gian dẫn vào cho các dòng đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:278 ../src/command/time.cpp:279
|
|
msgid "Add lead out"
|
|
msgstr "Thêm dẫn ra"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:280
|
|
msgid "Add the lead out time to the selected lines"
|
|
msgstr "Thêm thời gian dẫn ra cho các dòng đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:289 ../src/command/time.cpp:290
|
|
msgid "Increase length"
|
|
msgstr "Tăng độ dài"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:291
|
|
msgid "Increase the length of the current timing unit"
|
|
msgstr "Tăng độ dài của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:300 ../src/command/time.cpp:301
|
|
msgid "Increase length and shift"
|
|
msgstr "Tăng độ dài và dịch chuyển"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:302
|
|
msgid ""
|
|
"Increase the length of the current timing unit and shift the following items"
|
|
msgstr "Tăng độ dài của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại và dịch chuyển nó"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:311 ../src/command/time.cpp:312
|
|
msgid "Decrease length"
|
|
msgstr "Giảm độ dài"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:313
|
|
msgid "Decrease the length of the current timing unit"
|
|
msgstr "Giảm độ dài của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:322 ../src/command/time.cpp:323
|
|
msgid "Decrease length and shift"
|
|
msgstr "Giảm độ dài và dịch chuyển"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:324
|
|
msgid ""
|
|
"Decrease the length of the current timing unit and shift the following items"
|
|
msgstr "Giảm độ dài của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại và dịch chuyển nó"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:333 ../src/command/time.cpp:334
|
|
msgid "Shift start time forward"
|
|
msgstr "Dịch chuyển thời gian bắt đầu tiến lên"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:335
|
|
msgid "Shift the start time of the current timing unit forward"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dịch chuyển thời gian bắt đầu của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại tiến "
|
|
"lên"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:344 ../src/command/time.cpp:345
|
|
msgid "Shift start time backward"
|
|
msgstr "Dịch chuyển thời gian bắt đầu lùi lại"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:346
|
|
msgid "Shift the start time of the current timing unit backward"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dịch chuyển thời gian bắt đầu của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại lùi lại"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:356
|
|
msgid "Snap &Start to Video"
|
|
msgstr "Làm khớp Đ&iểm bắt đầu tới video"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:357
|
|
msgid "Snap Start to Video"
|
|
msgstr "Làm khớp Điểm bắt đầu tới video"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:358
|
|
msgid "Set start of selected subtitles to current video frame"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thiết lập điểm bắt đầu của các dòng phụ đề được chọn tại khung hình video "
|
|
"hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:370
|
|
msgid "Next line or syllable"
|
|
msgstr "Dòng hoặc âm kế tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/command/time.cpp:382
|
|
msgid "Previous line or syllable"
|
|
msgstr "Dòng hoặc âm trước"
|
|
|
|
#: ../src/command/timecode.cpp:52 ../src/command/timecode.cpp:53
|
|
msgid "Close Timecodes File"
|
|
msgstr "Đóng tệp Mã thời g&ian"
|
|
|
|
#: ../src/command/timecode.cpp:54
|
|
msgid "Close the currently open timecodes file"
|
|
msgstr "Đóng tệp Mã thời g&ian hiện đang mở"
|
|
|
|
#: ../src/command/timecode.cpp:69
|
|
msgid "Open Timecodes File..."
|
|
msgstr "Mở tệp Mã thời gi&an..."
|
|
|
|
#: ../src/command/timecode.cpp:70 ../src/command/timecode.cpp:75
|
|
msgid "Open Timecodes File"
|
|
msgstr "Mở tệp Mã thời g&ian"
|
|
|
|
#: ../src/command/timecode.cpp:71
|
|
msgid "Open a VFR timecodes v1 or v2 file"
|
|
msgstr "Mở tệp Mã thời g&ian VFR v1 hoặc v2"
|
|
|
|
#: ../src/command/timecode.cpp:84
|
|
msgid "Save Timecodes File..."
|
|
msgstr "&Lưu tệp Mã thời gian..."
|
|
|
|
#: ../src/command/timecode.cpp:85 ../src/command/timecode.cpp:95
|
|
msgid "Save Timecodes File"
|
|
msgstr "&Lưu tệp Mã thời gian"
|
|
|
|
#: ../src/command/timecode.cpp:86
|
|
msgid "Save a VFR timecodes v2 file"
|
|
msgstr "Lưu tệp Mã Thời gian VFR v2"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:58
|
|
msgid "ASSDraw3..."
|
|
msgstr "ASSDraw3..."
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:59
|
|
msgid "ASSDraw3"
|
|
msgstr "ASSDraw3"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:60
|
|
msgid "Launch the ASSDraw3 tool for vector drawing"
|
|
msgstr "Mở công cụ ASSDraw3 để vẽ đồ họa vectơ"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:70
|
|
msgid "&Export Subtitles..."
|
|
msgstr "&Xuất phụ đề..."
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:71
|
|
msgid "Export Subtitles"
|
|
msgstr "Xuất phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:72
|
|
msgid ""
|
|
"Save a copy of subtitles in a different format or with processing applied to "
|
|
"it"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu một bản sao của phụ đề trong định dạng khác hoặc với một quy trình áp "
|
|
"dụng vào nó"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:83
|
|
msgid "&Fonts Collector..."
|
|
msgstr "Thu thập &phông chữ..."
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:84 ../src/dialog_fonts_collector.cpp:223
|
|
msgid "Fonts Collector"
|
|
msgstr "Trình thu thập phông chữ"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:85
|
|
msgid "Open fonts collector"
|
|
msgstr "Mở trình thu thập phông chữ"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:95
|
|
msgid "S&elect Lines..."
|
|
msgstr "Chọn các dòng..."
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:96
|
|
msgid "Select Lines"
|
|
msgstr "Chọn các dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:97
|
|
msgid "Select lines based on defined criteria"
|
|
msgstr "Chọn các dòng dựa trên yêu cầu được định sẵn"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:107
|
|
msgid "&Resample Resolution..."
|
|
msgstr "Tạo lại &mẫu độ phân giải"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:108 ../src/dialog_resample.cpp:90
|
|
msgid "Resample Resolution"
|
|
msgstr "Tạo lại mẫu độ phân giải"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:109
|
|
msgid ""
|
|
"Resample subtitles to maintain their current appearance at a different "
|
|
"script resolution"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo lại mẫu cho phụ đề để chúng vẫn giữ được hình dáng của chúng ở những độ "
|
|
"phân giải khác nhau"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:122
|
|
msgid "St&yling Assistant..."
|
|
msgstr "&Trợ lí Tạo kiểu dáng..."
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:123 ../src/dialog_styling_assistant.cpp:55
|
|
msgid "Styling Assistant"
|
|
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:124
|
|
msgid "Open styling assistant"
|
|
msgstr "Mở trình trợ lí tạo kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:141 ../src/command/tool.cpp:225
|
|
msgid "&Accept changes"
|
|
msgstr "&Chấp nhận thay đổi"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:142 ../src/command/tool.cpp:226
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:90 ../src/dialog_translation.cpp:117
|
|
msgid "Accept changes"
|
|
msgstr "Chấp nhận thay đổi"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:143 ../src/command/tool.cpp:227
|
|
msgid "Commit changes and move to the next line"
|
|
msgstr "Xác nhận thay đổi và đi tới dòng tiếp theo"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:152 ../src/command/tool.cpp:236
|
|
msgid "&Preview changes"
|
|
msgstr "&Xem trước các thay đổi"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:153 ../src/command/tool.cpp:237
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:91 ../src/dialog_translation.cpp:118
|
|
msgid "Preview changes"
|
|
msgstr "Xem trước thay đổi"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:154 ../src/command/tool.cpp:238
|
|
msgid "Commit changes and stay on the current line"
|
|
msgstr "Xác nhận thay đổi và vẫn giữ ở dòng này"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:164
|
|
msgid "&Styles Manager..."
|
|
msgstr "&Quản lí Kiểu dáng..."
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:165 ../src/dialog_style_manager.cpp:268
|
|
msgid "Styles Manager"
|
|
msgstr "Quản lí Kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:166
|
|
msgid "Open the styles manager"
|
|
msgstr "Mở trình quản lý kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:176
|
|
msgid "&Kanji Timer..."
|
|
msgstr "&Trình căn thời gian Kanji"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:177
|
|
msgid "Kanji Timer"
|
|
msgstr "Trình căn thời gian Kanji"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:178
|
|
msgid "Open the Kanji timer copier"
|
|
msgstr "Mở trình căn thời gian Kanji"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:188
|
|
msgid "&Timing Post-Processor..."
|
|
msgstr "&Xử lí căn chỉnh thời gian sau..."
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:189 ../src/dialog_timing_processor.cpp:139
|
|
msgid "Timing Post-Processor"
|
|
msgstr "Xử lí căn chỉnh thời gian sau"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:190
|
|
msgid ""
|
|
"Post-process the subtitle timing to add lead-ins and lead-outs, snap timing "
|
|
"to scene changes, etc."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xử lí sau cho việc căn chỉnh thời gian phụ đề như thêm dẫn vào, dẫn ra, khớp "
|
|
"thời gian phụ đề vào lúc phân cảnh thay đổi, v.v"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:200
|
|
msgid "&Translation Assistant..."
|
|
msgstr "Trợ &lí Dịch thuật..."
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:201 ../src/dialog_translation.cpp:66
|
|
#: ../src/preferences.cpp:230
|
|
msgid "Translation Assistant"
|
|
msgstr "Trợ lí Dịch thuật"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:202
|
|
msgid "Open translation assistant"
|
|
msgstr "Mở trình trợ lí dịch thuật"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:210
|
|
msgid "There is nothing to translate in the file."
|
|
msgstr "Không có gì để dịch ở tệp này"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:247
|
|
msgid "&Next Line"
|
|
msgstr "&Dòng kế tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:249
|
|
msgid "Move to the next line without committing changes"
|
|
msgstr "Di chuyển đến dòng kế tiếp mà không xác nhận các thay đổi"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:258
|
|
msgid "&Previous Line"
|
|
msgstr "&Dòng trước"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:260
|
|
msgid "Move to the previous line without committing changes"
|
|
msgstr "Di chuyển đến dòng trước mà không xác nhận các thay đổi"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:269
|
|
msgid "&Insert Original"
|
|
msgstr "&Chèn dòng gốc"
|
|
|
|
#: ../src/command/tool.cpp:271
|
|
msgid "Insert the untranslated text"
|
|
msgstr "Chèn văn bản chưa được dịch"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:84
|
|
msgid "&Cinematic (2.35)"
|
|
msgstr "Điệ&n ảnh (2.35)"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:85
|
|
msgid "Cinematic (2.35)"
|
|
msgstr "Điệ&n ảnh (2.35)"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:86
|
|
msgid "Force video to 2.35 aspect ratio"
|
|
msgstr "Ép video chuyển sang tỷ lệ khung hình 2.35"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:102
|
|
msgid "C&ustom..."
|
|
msgstr "Tù&y biến"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:103
|
|
msgid "Custom"
|
|
msgstr "Tù&y biến"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:104
|
|
msgid "Force video to a custom aspect ratio"
|
|
msgstr "Ép video chuyển sang tỷ lệ khung hình tùy biến"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:115
|
|
msgid ""
|
|
"Enter aspect ratio in either:\n"
|
|
" decimal (e.g. 2.35)\n"
|
|
" fractional (e.g. 16:9)\n"
|
|
" specific resolution (e.g. 853x480)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập tỷ lệ khung hình ở cả:\n"
|
|
" số thập phân(VD: 2.35)\n"
|
|
" phân số (VD: 16:9)\n"
|
|
" độ phân giải chỉ định (VD: 853x480)"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:116
|
|
msgid "Enter aspect ratio"
|
|
msgstr "Nhập tỷ lệ khung hình"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:135
|
|
msgid "Invalid Aspect Ratio"
|
|
msgstr "Tỷ lệ khung hình không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:135
|
|
msgid "Invalid value! Aspect ratio must be between 0.5 and 5.0."
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ! Tỷ lệ khung hình phải nằm giữa 0.5 và 5.0."
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:145
|
|
msgid "&Default"
|
|
msgstr "&Mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:147
|
|
msgid "Use video's original aspect ratio"
|
|
msgstr "Sử dụng tỷ lệ khung hình gốc của video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:163
|
|
msgid "&Fullscreen (4:3)"
|
|
msgstr "&Toàn màn hình (4:3)"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:164
|
|
msgid "Fullscreen (4:3)"
|
|
msgstr "&Toàn màn hình (4:3)"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:165
|
|
msgid "Force video to 4:3 aspect ratio"
|
|
msgstr "Ép video chuyển sang tỷ lệ khung hình 4:3"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:181
|
|
msgid "&Widescreen (16:9)"
|
|
msgstr "&Màn hình rộng (16:9)"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:182
|
|
msgid "Widescreen (16:9)"
|
|
msgstr "&Màn hình rộng (16:9)"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:183
|
|
msgid "Force video to 16:9 aspect ratio"
|
|
msgstr "Ép video chuyển sang tỷ lệ khung hình 16:9"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:200
|
|
msgid "&Close Video"
|
|
msgstr "Đón&g video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:201
|
|
msgid "Close Video"
|
|
msgstr "Đóng video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:202
|
|
msgid "Close the currently open video file"
|
|
msgstr "Đóng video hiện đang mở"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:211 ../src/command/video.cpp:212
|
|
msgid "Copy coordinates to Clipboard"
|
|
msgstr "Sao chép tọa độ vào khay nhớ tạm"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:213
|
|
msgid ""
|
|
"Copy the current coordinates of the mouse over the video to the clipboard"
|
|
msgstr "Sao chép tọa độ hiện tại của con trỏ chuột trên video vào khay nhớ tạm"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:222 ../src/command/video.cpp:223
|
|
msgid "Cycle active subtitles provider"
|
|
msgstr "Chuyển bộ cung cấp phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:224
|
|
msgid "Cycle through the available subtitles providers"
|
|
msgstr "Chuyển bộ cung cấp phụ đề hiện có"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Subtitles provider set to %s"
|
|
msgstr "Bộ cung cấp phụ đề đặt tới %s"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:242
|
|
msgid "&Detach Video"
|
|
msgstr "Tách khung h&iển thị video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:243
|
|
msgid "Detach Video"
|
|
msgstr "Tách khung hiển thị video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:244
|
|
msgid ""
|
|
"Detach the video display from the main window, displaying it in a separate "
|
|
"Window"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tách khung hiển thị video trên cửa sổ chính ra, hiện nó trong một cửa sổ "
|
|
"tách biệt."
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:262
|
|
msgid "Show &Video Details"
|
|
msgstr "Hiện ch&i tiết video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:263
|
|
msgid "Show Video Details"
|
|
msgstr "Hiện chi tiết video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:264
|
|
msgid "Show video details"
|
|
msgstr "Hiện chi tiết video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:274 ../src/command/video.cpp:275
|
|
msgid "Toggle video slider focus"
|
|
msgstr "Bật/Tắt tập trung vào thanh trượt video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:276
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Toggle focus between the video slider and the previous thing to have focus"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển giữa chế độ tập trung vào thanh trượt video và tập trung vào thứ trước"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:297 ../src/command/video.cpp:298
|
|
msgid "Copy image to Clipboard"
|
|
msgstr "Sao chép hình ảnh vào khay nhớ tạm."
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:299
|
|
msgid "Copy the currently displayed frame to the clipboard"
|
|
msgstr "Sao chép khung hình hiện đang hiển thị vào khay nhớ tạm"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:308 ../src/command/video.cpp:309
|
|
msgid "Copy image to Clipboard (no subtitles)"
|
|
msgstr "Sao chép hình ảnh vào khay nhớ tạm (không phụ đề)"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:310
|
|
msgid ""
|
|
"Copy the currently displayed frame to the clipboard, without the subtitles"
|
|
msgstr "Sao chép khung hình hiện đang hiển thị vào khay nhớ tạm (Không phụ đề)"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:319 ../src/command/video.cpp:320
|
|
msgid "Next Frame"
|
|
msgstr "Khung hình kế"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:321
|
|
msgid "Seek to the next frame"
|
|
msgstr "Tua đến khung hình kế tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:330 ../src/command/video.cpp:331
|
|
msgid "Next Boundary"
|
|
msgstr "Phân giới kế tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:332
|
|
msgid "Seek to the next beginning or end of a subtitle"
|
|
msgstr "Tua đến điểm bắt đầu hoặc kết thúc tiếp theo của phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:359 ../src/command/video.cpp:360
|
|
msgid "Next Keyframe"
|
|
msgstr "Khung chính kết tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:361
|
|
msgid "Seek to the next keyframe"
|
|
msgstr "Tua đến khung chính kế tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:373 ../src/command/video.cpp:374
|
|
#: ../src/command/video.cpp:375
|
|
msgid "Fast jump forward"
|
|
msgstr "Nhảy nhanh về trước"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:386 ../src/command/video.cpp:387
|
|
msgid "Previous Frame"
|
|
msgstr "Khung hình trước"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:388
|
|
msgid "Seek to the previous frame"
|
|
msgstr "Tua đến khung hình trước"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:397 ../src/command/video.cpp:398
|
|
msgid "Previous Boundary"
|
|
msgstr "Phân giới trước"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:399
|
|
msgid "Seek to the previous beginning or end of a subtitle"
|
|
msgstr "Tua đến điểm bắt đầu hoặc kết thúc trước của phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:426 ../src/command/video.cpp:427
|
|
msgid "Previous Keyframe"
|
|
msgstr "Khung chính trước"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:428
|
|
msgid "Seek to the previous keyframe"
|
|
msgstr "Tua đến khung chính trước"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:448 ../src/command/video.cpp:449
|
|
#: ../src/command/video.cpp:450
|
|
msgid "Fast jump backwards"
|
|
msgstr "Nhảy nhanh về lùi"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:499 ../src/command/video.cpp:500
|
|
msgid "Save PNG snapshot"
|
|
msgstr "Lưu ảnh chụp PNG"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:501
|
|
msgid ""
|
|
"Save the currently displayed frame to a PNG file in the video's directory"
|
|
msgstr "Lưu khung hình hiện đang hiển thị thành tệp PNG trong thư mục video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:510 ../src/command/video.cpp:511
|
|
msgid "Save PNG snapshot (no subtitles)"
|
|
msgstr "Lưu ảnh chụp PNG (không phụ đề)"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:512
|
|
msgid ""
|
|
"Save the currently displayed frame without the subtitles to a PNG file in "
|
|
"the video's directory"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu khung hình hiện đang hiển thị mà không có phụ đề thành một tệp PNG vào "
|
|
"thư mục video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:522
|
|
msgid "&Jump to..."
|
|
msgstr "&Nhảy tới..."
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:523 ../src/dialog_jumpto.cpp:67
|
|
msgid "Jump to"
|
|
msgstr "Nhảy tới"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:524
|
|
msgid "Jump to frame or time"
|
|
msgstr "Nhảy tới khung hình hoặc thời gian"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:536
|
|
msgid "Jump Video to &End"
|
|
msgstr "Nhảy tới kết thúc của video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:537
|
|
msgid "Jump Video to End"
|
|
msgstr "Nhảy tới kết thúc của video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:538
|
|
msgid "Jump the video to the end frame of current subtitle"
|
|
msgstr "Nhảy đến khung hình cuối cùng của video trong dòng phụ đề hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:549
|
|
msgid "Jump Video to &Start"
|
|
msgstr "Nhảy tới bắt đầu của video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:550
|
|
msgid "Jump Video to Start"
|
|
msgstr "Nhảy tới bắt đầu của video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:551
|
|
msgid "Jump the video to the start frame of current subtitle"
|
|
msgstr "Nhảy đến khung hình đầu tiên của video trong dòng phụ đề hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:562
|
|
msgid "&Open Video..."
|
|
msgstr "&Mở video..."
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:563
|
|
msgid "Open Video"
|
|
msgstr "Mở video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:564
|
|
msgid "Open a video file"
|
|
msgstr "Mở một tệp video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:569
|
|
msgid "Open video file"
|
|
msgstr "Mở tệp video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:578
|
|
msgid "&Use Dummy Video..."
|
|
msgstr "&Sử dụng video giả"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:579
|
|
msgid "Use Dummy Video"
|
|
msgstr "Sử dụng video giả"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:580
|
|
msgid "Open a placeholder video clip with solid color"
|
|
msgstr "Mở một video giả với màu"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:592 ../src/command/video.cpp:593
|
|
msgid "Toggle autoscroll of video"
|
|
msgstr "Bật/Tắt tự động cuộn video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:594
|
|
msgid "Toggle automatically seeking video to the start time of selected lines"
|
|
msgstr "Bật/Tắt tự động tua video tới thời gian bắt đầu của các dòng đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:609 ../src/command/video.cpp:610
|
|
msgid "Play"
|
|
msgstr "Phát"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:611
|
|
msgid "Play video starting on this position"
|
|
msgstr "Phát video bắt đầu từ vị trí này"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:621 ../src/command/video.cpp:622
|
|
msgid "Play line"
|
|
msgstr "Phát dòng"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:632
|
|
msgid "Show &Overscan Mask"
|
|
msgstr "Hiển thị Mặt Nạ &Quét chồng lấn"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:633
|
|
msgid "Show Overscan Mask"
|
|
msgstr "Hiển thị Mặt Nạ Quét chồng lấn"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:634
|
|
msgid ""
|
|
"Show a mask over the video, indicating areas that might get cropped off by "
|
|
"overscan on televisions"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện một mặt nạ trên video, xác định các vùng có thể bị cắt mất bởi kĩ thuật "
|
|
"chồng lấn trên tivi"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:650
|
|
msgid "&100%"
|
|
msgstr "&100%"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:651
|
|
msgid "100%"
|
|
msgstr "100%"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:652
|
|
msgid "Set zoom to 100%"
|
|
msgstr "Đặt mức thu phóng tới 100%"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:669 ../src/command/video.cpp:670
|
|
msgid "Stop video"
|
|
msgstr "Dừng video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:671
|
|
msgid "Stop video playback"
|
|
msgstr "Dừng phát video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:681
|
|
msgid "&200%"
|
|
msgstr "&200%"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:682
|
|
msgid "200%"
|
|
msgstr "200%"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:683
|
|
msgid "Set zoom to 200%"
|
|
msgstr "Đặt mức thu phóng tới 200%"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:699
|
|
msgid "&50%"
|
|
msgstr "&50%"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:700
|
|
msgid "50%"
|
|
msgstr "50%"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:701
|
|
msgid "Set zoom to 50%"
|
|
msgstr "Đặt mức thu phóng tới 50%"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:717 ../src/command/video.cpp:718
|
|
msgid "Zoom In"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:719
|
|
msgid "Zoom video in"
|
|
msgstr "Phóng to video"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:729 ../src/command/video.cpp:730
|
|
msgid "Zoom Out"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: ../src/command/video.cpp:731
|
|
msgid "Zoom video out"
|
|
msgstr "Thu nhỏ video"
|
|
|
|
#: ../src/command/vis_tool.cpp:56 ../src/command/vis_tool.cpp:57
|
|
msgid "Standard"
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
#: ../src/command/vis_tool.cpp:58
|
|
msgid "Standard mode, double click sets position"
|
|
msgstr "Chế độ chuẩn, nhấp đôi để đặt vị trí"
|
|
|
|
#: ../src/command/vis_tool.cpp:64 ../src/command/vis_tool.cpp:65
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:63
|
|
msgid "Drag"
|
|
msgstr "Kéo"
|
|
|
|
#: ../src/command/vis_tool.cpp:66
|
|
msgid "Drag subtitles"
|
|
msgstr "Kéo phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/command/vis_tool.cpp:72 ../src/command/vis_tool.cpp:73
|
|
msgid "Rotate Z"
|
|
msgstr "Xoay trục Z"
|
|
|
|
#: ../src/command/vis_tool.cpp:74
|
|
msgid "Rotate subtitles on their Z axis"
|
|
msgstr "Xoay phụ đề trên trục Z của chúng"
|
|
|
|
#: ../src/command/vis_tool.cpp:80 ../src/command/vis_tool.cpp:81
|
|
msgid "Rotate XY"
|
|
msgstr "Xoay trục XY"
|
|
|
|
#: ../src/command/vis_tool.cpp:82
|
|
msgid "Rotate subtitles on their X and Y axes"
|
|
msgstr "Xoay phụ đề trên trục X và Y của chúng"
|
|
|
|
#: ../src/command/vis_tool.cpp:88 ../src/command/vis_tool.cpp:89
|
|
msgid "Scale"
|
|
msgstr "Tỉ lệ"
|
|
|
|
#: ../src/command/vis_tool.cpp:90
|
|
msgid "Scale subtitles on X and Y axes"
|
|
msgstr "Chỉnh tỉ lệ phụ đề trên trục X và Y"
|
|
|
|
#: ../src/command/vis_tool.cpp:96 ../src/command/vis_tool.cpp:97
|
|
msgid "Clip"
|
|
msgstr "Co kéo"
|
|
|
|
#: ../src/command/vis_tool.cpp:98
|
|
msgid "Clip subtitles to a rectangle"
|
|
msgstr "Co kéo phụ đề cho vừa trong một hình chữ nhật"
|
|
|
|
#: ../src/command/vis_tool.cpp:104 ../src/command/vis_tool.cpp:105
|
|
msgid "Vector Clip"
|
|
msgstr "Co kéo Véctơ"
|
|
|
|
#: ../src/command/vis_tool.cpp:106
|
|
msgid "Clip subtitles to a vectorial area"
|
|
msgstr "Co kéo phụ đề cho vừa trong một vùng véctơ"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_about.cpp:46
|
|
msgid "Translated into LANGUAGE by PERSON\n"
|
|
msgstr "Dịch sang Tiếng Việt bởi NGUYỄN Mạnh Hùng\n"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_about.cpp:124
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"See the help file for full credits.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Xem tệp trợ giúp để biết công trạng đầy đủ.\n"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_about.cpp:126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Built by %s on %s."
|
|
msgstr "Xây dựng bởi %s lúc %s."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_align.cpp:86
|
|
msgid "Align subtitle to video by key point"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialog_align.cpp:102 ../src/dialog_align.cpp:103
|
|
#: ../src/dialog_align.cpp:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%i"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialog_align.cpp:108
|
|
msgid "The key color to be followed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialog_align.cpp:110
|
|
msgid "The x coord of the key point"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialog_align.cpp:112
|
|
msgid "The y coord of the key point"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialog_align.cpp:114
|
|
msgid "Max tolerance of the color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialog_align.cpp:121
|
|
msgid "X"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialog_align.cpp:122
|
|
msgid "Y"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialog_align.cpp:123
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Color"
|
|
msgstr "Màu:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_align.cpp:124
|
|
msgid "Tolerance"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialog_align.cpp:265
|
|
msgid "Bad x or y position or tolerance value!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialog_align.cpp:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad x or y position! Require: 0 <= x < %i, 0 <= y < %i"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialog_align.cpp:275
|
|
msgid "Bad tolerance value! Require: 0 <= torlerance <= 255"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialog_align.cpp:297
|
|
msgid "Selected position and color are not within tolerance!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialog_align.cpp:325
|
|
msgid "Align to video by key point"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialog_attachments.cpp:68
|
|
msgid "Attachment List"
|
|
msgstr "Danh sách đính kèm"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_attachments.cpp:76
|
|
msgid "Attach &Font"
|
|
msgstr "Đính kèm &phông"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_attachments.cpp:77
|
|
msgid "Attach &Graphics"
|
|
msgstr "Đính &kèm ảnh đồ họa"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_attachments.cpp:78
|
|
msgid "E&xtract"
|
|
msgstr "Trích x&uất"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_attachments.cpp:79 ../src/dialog_style_manager.cpp:214
|
|
#: ../src/preferences.cpp:596
|
|
msgid "&Delete"
|
|
msgstr "&Xóa"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_attachments.cpp:89 ../src/dialog_automation.cpp:122
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:504 ../src/dialog_version_check.cpp:125
|
|
msgid "&Close"
|
|
msgstr "Đón&g"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_attachments.cpp:110
|
|
msgid "Attachment name"
|
|
msgstr "Tên đính kèm"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_attachments.cpp:111
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Kích cỡ"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_attachments.cpp:112
|
|
msgid "Group"
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_attachments.cpp:138 ../src/dialog_attachments.cpp:147
|
|
msgid "Choose file to be attached"
|
|
msgstr "Chọn tệp để đính kèm"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_attachments.cpp:142
|
|
msgid "attach font file"
|
|
msgstr "đính kèm tệp phông"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_attachments.cpp:152
|
|
msgid "attach graphics file"
|
|
msgstr "đính kèm tệp đồ họa"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_attachments.cpp:164
|
|
msgid "Select the path to save the files to:"
|
|
msgstr "Chọn đường dẫn để lưu các tệp vào:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_attachments.cpp:167
|
|
msgid "Select the path to save the file to:"
|
|
msgstr "Chọn đường dẫn để lưu tệp vào:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_attachments.cpp:189
|
|
msgid "remove attachment"
|
|
msgstr "gỡ bỏ đính kèm"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:106
|
|
msgid "Automation Manager"
|
|
msgstr "Trình quản lí Tự động hóa"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:117
|
|
msgid "&Add"
|
|
msgstr "&Thêm"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:118
|
|
msgid "&Remove"
|
|
msgstr "&Xóa"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:119
|
|
msgid "Re&load"
|
|
msgstr "&Nạp lại"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:120
|
|
msgid "Show &Info"
|
|
msgstr "H&iện thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:121
|
|
msgid "Re&scan Autoload Dir"
|
|
msgstr "&Quét lại Th.mục T.động nạp"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:134
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:135
|
|
msgid "Filename"
|
|
msgstr "Tên tệp"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:136
|
|
msgid "Description"
|
|
msgstr "Mô tả"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:222
|
|
msgid "Add Automation script"
|
|
msgstr "Thêm mã Tự động hóa"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Total scripts loaded: %d\n"
|
|
"Global scripts loaded: %d\n"
|
|
"Local scripts loaded: %d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổng số script đã được nạp: %d\n"
|
|
"Số script toàn cục đã được nạp: %d\n"
|
|
"Số script cục bộ đã được nạp: %d\n"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:282
|
|
msgid "Scripting engines installed:"
|
|
msgstr "Số động cơ script được cài đặt:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Script info:\n"
|
|
"Name: %s\n"
|
|
"Description: %s\n"
|
|
"Author: %s\n"
|
|
"Version: %s\n"
|
|
"Full path: %s\n"
|
|
"State: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Features provided by script:"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Thông tin script:\n"
|
|
"Tên: %s\n"
|
|
"Mô tả: %s\n"
|
|
"Tác giả: %s\n"
|
|
"Phiên bản: %s\n"
|
|
"Đường dẫn: %s\n"
|
|
"Trạng thái: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tính năng của script này:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:295
|
|
msgid "Correctly loaded"
|
|
msgstr "Nạp đúng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:295
|
|
msgid "Failed to load"
|
|
msgstr "Thất bại khi nạp"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Macro: %s (%s)"
|
|
msgstr " Số Macro: %s (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:301
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Export filter: %s"
|
|
msgstr " Số bộ lọc đã được xuất: %s"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_automation.cpp:305
|
|
msgid "Automation Script Info"
|
|
msgstr "Thông tin về Mã Tự động hóa"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_autosave.cpp:66
|
|
msgid "Open autosave file"
|
|
msgstr "Mở tệp tự động lưu"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_autosave.cpp:70 ../src/preferences.cpp:79
|
|
msgid "Files"
|
|
msgstr "Tệp"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_autosave.cpp:75
|
|
msgid "Versions"
|
|
msgstr "Phiên bản"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_autosave.cpp:85
|
|
msgid "Open"
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_autosave.cpp:94
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s [ORIGINAL BACKUP]"
|
|
msgstr "%s [BẢN SAO LƯU GỐC]"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_autosave.cpp:95
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s [RECOVERED]"
|
|
msgstr "%s [ĐÃ KHÔI PHỤC]"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:554
|
|
msgid "Select Color"
|
|
msgstr "Chọn màu"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:568
|
|
msgid "Color spectrum"
|
|
msgstr "Dải phổ màu"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:572
|
|
msgid "HSL/L"
|
|
msgstr "HSL/L"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:572
|
|
msgid "HSV/H"
|
|
msgstr "HSV/H"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:572
|
|
msgid "RGB/B"
|
|
msgstr "RGB/B"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:572
|
|
msgid "RGB/G"
|
|
msgstr "RGB/G"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:572
|
|
msgid "RGB/R"
|
|
msgstr "RGB/R"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:583
|
|
msgid "RGB color"
|
|
msgstr "Màu RGB"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:584
|
|
msgid "HSL color"
|
|
msgstr "Màu HSL"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:585
|
|
msgid "HSV color"
|
|
msgstr "Màu HSV"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:618
|
|
msgid "Spectrum mode:"
|
|
msgstr "Chế độ quang phổ:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:635
|
|
msgid "Blue:"
|
|
msgstr "Xanh dương:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:635
|
|
msgid "Green:"
|
|
msgstr "Xanh lá:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:635
|
|
msgid "Red:"
|
|
msgstr "Đỏ:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:638
|
|
msgid "Alpha:"
|
|
msgstr "Alpha:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:645 ../src/dialog_colorpicker.cpp:648
|
|
msgid "Hue:"
|
|
msgstr "Độ màu:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:645
|
|
msgid "Lum.:"
|
|
msgstr "Độ sáng:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:645 ../src/dialog_colorpicker.cpp:648
|
|
msgid "Sat.:"
|
|
msgstr "Bão hòa:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:648
|
|
msgid "Value:"
|
|
msgstr "Giá trị:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_detached_video.cpp:66 ../src/dialog_detached_video.cpp:134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Video: %s"
|
|
msgstr "Video: %s"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:106
|
|
msgid "Dummy video options"
|
|
msgstr "Tùy chọn video giả"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:118
|
|
msgid "Checkerboard &pattern"
|
|
msgstr "Hình bàn cờ đam"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:121
|
|
msgid "Video resolution:"
|
|
msgstr "Độ phân giải video:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:123
|
|
msgid "Color:"
|
|
msgstr "Màu:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:124
|
|
msgid "Frame rate (fps):"
|
|
msgstr "Tốc độ khung hình (fps):"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:125
|
|
msgid "Duration (frames):"
|
|
msgstr "Thời lượng (khung hình):"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Resulting duration: %s"
|
|
msgstr "Kết quả thời lượng: %s"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export.cpp:102
|
|
msgid "Export"
|
|
msgstr "Xuất"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export.cpp:122
|
|
msgid "Move &Up"
|
|
msgstr "Di chuyển lên"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export.cpp:123
|
|
msgid "Move &Down"
|
|
msgstr "Di chuyển xuố..."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export.cpp:125 ../src/dialog_selected_choices.cpp:33
|
|
msgid "Select &None"
|
|
msgstr "Ko chọn cái nào"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export.cpp:141
|
|
msgid "Text encoding:"
|
|
msgstr "Bảng mã:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export.cpp:149
|
|
msgid "Filters"
|
|
msgstr "Bộ lọc"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export.cpp:156
|
|
msgid "Export..."
|
|
msgstr "Xuất..."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export.cpp:188
|
|
msgid "Export subtitles file"
|
|
msgstr "Xuất tệp phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:84
|
|
msgid "EBU STL export"
|
|
msgstr "Xuất EBU STL"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:84
|
|
msgid ""
|
|
"Time code offset in incorrect format. Ensure it is entered as four groups of "
|
|
"two digits separated by colons."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị khoảng bù mã thời gian có định dạng không đúng. Đảm bảo rằng nó được "
|
|
"nhập là bốn nhóm có hai chữ số phân cách bởi dấu hai chấm"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:100
|
|
msgid "Export to EBU STL format"
|
|
msgstr "Xuất ở định dạng EBU STL"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:103
|
|
msgid "23.976 fps (non-standard, STL24.01)"
|
|
msgstr "23.976 fps (không chuẩn, STL24.01)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:104
|
|
msgid "24 fps (non-standard, STL24.01)"
|
|
msgstr "24fps (không chuẩn, STL24.01)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:105
|
|
msgid "25 fps (STL25.01)"
|
|
msgstr "25fps (STL25.01)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:106
|
|
msgid "29.97 fps (non-dropframe, STL30.01)"
|
|
msgstr "29.97 fps (không có dropframe, STL30.01)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:107
|
|
msgid "29.97 fps (dropframe, STL30.01)"
|
|
msgstr "29.97 fps (có dropframe, STL30.01)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:108
|
|
msgid "30 fps (STL30.01)"
|
|
msgstr "30 fps (STL30.01)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:110
|
|
msgid "TV standard"
|
|
msgstr "Chuẩn TV"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:118
|
|
msgid "Out-times are inclusive"
|
|
msgstr " "
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:121
|
|
msgid "ISO 6937-2 (Latin/Western Europe)"
|
|
msgstr "ISO 6937-2 (Latin/Tây Âu)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:122
|
|
msgid "ISO 8859-5 (Cyrillic)"
|
|
msgstr "ISO 8859-5 (Cyrillic)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:123
|
|
msgid "ISO 8859-6 (Arabic)"
|
|
msgstr "ISO 8859-6 (Ả rập)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:124
|
|
msgid "ISO 8859-7 (Greek)"
|
|
msgstr "ISO 8859-7 (Ai cập)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:125
|
|
msgid "ISO 8859-8 (Hebrew)"
|
|
msgstr "ISO 8859-8 (Do thái)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:126
|
|
msgid "UTF-8 Unicode (non-standard)"
|
|
msgstr "UTF-8 Unicode (không chuẩn)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:128
|
|
msgid "Text encoding"
|
|
msgstr "Mã hóa văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:131
|
|
msgid "Automatically wrap long lines (ASS)"
|
|
msgstr "Tự động bao gói các dòng dài (ASS)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:132
|
|
msgid "Automatically wrap long lines (Balanced)"
|
|
msgstr "Tự động bao gói các dòng dài (Cân bằng)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:133
|
|
msgid "Abort if any lines are too long"
|
|
msgstr "Hủy nếu không có dòng nào quá dài"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:134
|
|
msgid "Skip lines that are too long"
|
|
msgstr "Bỏ qua các dòng quá dài"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:144
|
|
msgid "Translate alignments"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:149
|
|
msgid "Open subtitles"
|
|
msgstr "Mở phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:150
|
|
msgid "Level-1 teletext"
|
|
msgstr "Teletext cấp 1"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:151
|
|
msgid "Level-2 teletext"
|
|
msgstr "Teletext cấp 2"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:157
|
|
msgid "Max. line length:"
|
|
msgstr "Độ dài của dòng tối đa:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:161
|
|
msgid "Time code offset:"
|
|
msgstr "Khoảng bù mã thời gian"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:164
|
|
msgid "Text formatting"
|
|
msgstr "Định dạng văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:169
|
|
msgid "Time codes"
|
|
msgstr "Mã thời gian"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:173
|
|
msgid "Display standard"
|
|
msgstr "Hiển thị tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:112
|
|
msgid "Symlinking fonts to folder...\n"
|
|
msgstr "Liên kết phông chữ vào thư mục...\n"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:116
|
|
msgid "Copying fonts to folder...\n"
|
|
msgstr "Đang sao chép phông chữ vào thư mục...\n"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:119
|
|
msgid "Copying fonts to archive...\n"
|
|
msgstr "Đang sao chép phông chữ vào tệp nén...\n"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:131
|
|
#, c-format
|
|
msgid "* Failed to create directory '%s': %s.\n"
|
|
msgstr "* Thất bại khi tạo thư mục '%s': %s.\n"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "* Failed to open %s.\n"
|
|
msgstr "* Thất bại khi mở %s.\n"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:197
|
|
#, c-format
|
|
msgid "* Copied %s.\n"
|
|
msgstr "* Đã sao chép %s.\n"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "* %s already exists on destination.\n"
|
|
msgstr "* %s đã tồn tại trong thư mục đích.\n"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "* Symlinked %s.\n"
|
|
msgstr "* Liên kết %s.\n"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "* Failed to copy %s.\n"
|
|
msgstr "* Thất bại khi sao chép %s.\n"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:209
|
|
msgid "Done. All fonts copied."
|
|
msgstr "Xong. Tất cả phông chữ đã được sao chép."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:211
|
|
msgid "Done. Some fonts could not be copied."
|
|
msgstr "Xong. Một số phông chữ không thể sao chép được."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:214
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Over 32 MB of fonts were copied. Some of the fonts may not be loaded by the "
|
|
"player if they are all attached to a Matroska file."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hơn 32MB phông chữ đã được sao chép. Một vài phông có thể không nạp được bởi "
|
|
"trình phát nếu chúng được đính kèm vào một tệp Matroska"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:230
|
|
msgid "Check fonts for availability"
|
|
msgstr "Kiểm tra phông có khả dụng không"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:231
|
|
msgid "Copy fonts to folder"
|
|
msgstr "Sao chép phông chữ vào thư mục"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:232
|
|
msgid "Copy fonts to subtitle file's folder"
|
|
msgstr "Sao chép phông chữ vào thư mục chứa tệp phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:233
|
|
msgid "Copy fonts to zipped archive"
|
|
msgstr "Sao chép phông chữ vào tệp nén zip"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:235
|
|
msgid "Symlink fonts to folder"
|
|
msgstr "Liên kết phông vào thư mục"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:240 ../src/dialog_selection.cpp:150
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Thao tác"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:246
|
|
msgid "Destination"
|
|
msgstr "Thư mục đích"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:250
|
|
msgid "&Browse..."
|
|
msgstr "Du&yệt..."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:259
|
|
msgid "Log"
|
|
msgstr "Nhật kí"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:272
|
|
msgid "&Start!"
|
|
msgstr "&Bắt đầu!"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:307 ../src/dialog_fonts_collector.cpp:312
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:317 ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:574
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:576
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:626 ../src/preferences.cpp:263
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:307
|
|
msgid "Invalid destination."
|
|
msgstr "Thư mục đích không hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:312
|
|
msgid "Could not create destination folder."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục đích."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:317
|
|
msgid "Invalid path for .zip file."
|
|
msgstr "Đường dẫn không hợp lệ cho tệp .zip."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:341
|
|
msgid "Select archive file name"
|
|
msgstr "Chọn tên tệp nén"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:348
|
|
msgid "Select folder to save fonts on"
|
|
msgstr "Chọn thư mục để lưu phông chữ"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:367
|
|
msgid "N/A"
|
|
msgstr "N/A"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:375
|
|
msgid ""
|
|
"Choose the folder where the fonts will be collected to. It will be created "
|
|
"if it doesn't exist."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn thư mục mà phông chữ sẽ được thu thập. Nó sẽ được tạo ra nếu nó không "
|
|
"tồn tại."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:382
|
|
msgid ""
|
|
"Enter the name of the destination zip file to collect the fonts to. If a "
|
|
"folder is entered, a default name will be used."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập tên của tệp zip đích để thu thập phông chữ. Nếu một thư mục đã được "
|
|
"nhập, tên mặc định sẽ được dùng."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_jumpto.cpp:73
|
|
msgid "Frame: "
|
|
msgstr "Khung hình:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_jumpto.cpp:74
|
|
msgid "Time: "
|
|
msgstr "Thời gian:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:57
|
|
msgid "Source: "
|
|
msgstr "Nguồn:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:58
|
|
msgid "Dest: "
|
|
msgstr "Đích:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:470
|
|
msgid "Kanji timing"
|
|
msgstr "Căn thời gian Kanji"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:475 ../src/dialog_paste_over.cpp:73
|
|
#: ../src/grid_column.cpp:362 ../src/grid_column.cpp:363
|
|
msgid "Text"
|
|
msgstr "Văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:476
|
|
msgid "Styles"
|
|
msgstr "Kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:478
|
|
msgid "Shortcut Keys"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:479
|
|
msgid "Commands"
|
|
msgstr "Lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:487
|
|
msgid "Attempt to &interpolate kanji."
|
|
msgstr "Xen kanji."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:494
|
|
msgid ""
|
|
"When the destination textbox has focus, use the following keys:\n"
|
|
"\n"
|
|
"Right Arrow: Increase dest. selection length\n"
|
|
"Left Arrow: Decrease dest. selection length\n"
|
|
"Up Arrow: Increase source selection length\n"
|
|
"Down Arrow: Decrease source selection length\n"
|
|
"Enter: Link, accept line when done\n"
|
|
"Backspace: Unlink last"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi hộp văn bản đích được tập trung vào, dùng các phím sau:\n"
|
|
"\n"
|
|
"Mũi tên Phải: Tăng độ dài đoạn được chọn ở đích\n"
|
|
"Mũi tên Trái: Giảm độ dài đoạn được chọn ở đích\n"
|
|
"Mũi tên Lên: Tăng độ dài đoạn được chọn ở nguồn\n"
|
|
"Mũi tên Xuống: Giảm độ dài đoạn được chọn ở nguồn\n"
|
|
"Enter: Liên kết, chấp nhận dòng khi xong\n"
|
|
"Backspace: Dừng liên kết cái cuối"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:497
|
|
msgid "S&tart!"
|
|
msgstr "Bắt đầu!"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:498
|
|
msgid "&Link"
|
|
msgstr "&Liên kết"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:499
|
|
msgid "&Unlink"
|
|
msgstr "&Bỏ liên kết"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:500
|
|
msgid "Skip &Source Line"
|
|
msgstr "Bỏ qua dòng nguồn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:501
|
|
msgid "Skip &Dest Line"
|
|
msgstr "Bỏ qua dòng đích"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:502
|
|
msgid "&Go Back a Line"
|
|
msgstr "&Lùi về một dòng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:503
|
|
msgid "&Accept Line"
|
|
msgstr "&Chấp nhận dòng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:566
|
|
msgid "kanji timing"
|
|
msgstr "căn chỉnh thời gian kanji"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:574
|
|
msgid "Select source and destination styles first."
|
|
msgstr "Chọn kiểu dáng nguồn và đích trước."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:576
|
|
msgid "The source and destination styles must be different."
|
|
msgstr "Kiểu dáng nguồn và đích phải khác nhau."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:626
|
|
msgid "Group all of the source text."
|
|
msgstr "Nhóm tất cả văn bản nguồn."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:55
|
|
msgid "Select Fields to Paste Over"
|
|
msgstr "Chọn các Trường để Dán đè"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:58
|
|
msgid "Fields"
|
|
msgstr "Trường"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:59
|
|
msgid "Please select the fields that you want to paste over:"
|
|
msgstr "Vui lòng chọn các trường mà bạn muốn dán đè:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:63
|
|
msgid "Comment"
|
|
msgstr "Chú giải"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:67 ../src/grid_column.cpp:200
|
|
#: ../src/grid_column.cpp:201
|
|
msgid "Style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:68 ../src/grid_column.cpp:228
|
|
#: ../src/grid_column.cpp:229 ../src/subs_edit_box.cpp:134
|
|
msgid "Actor"
|
|
msgstr "Nhân vật"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:69
|
|
msgid "Margin Left"
|
|
msgstr "Lề trái"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:70
|
|
msgid "Margin Right"
|
|
msgstr "Lề phải"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:71
|
|
msgid "Margin Vertical"
|
|
msgstr "Lề dọc"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:88 ../src/dialog_timing_processor.cpp:161
|
|
msgid "&All"
|
|
msgstr "&Tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:90 ../src/dialog_timing_processor.cpp:164
|
|
msgid "&None"
|
|
msgstr "&Không"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:92
|
|
msgid "&Times"
|
|
msgstr "&Thời gian"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:94
|
|
msgid "T&ext"
|
|
msgstr "&Văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_progress.cpp:197
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Hủy"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_progress.cpp:245
|
|
msgid "Cancelling..."
|
|
msgstr "Đang hủy..."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:89
|
|
msgid "Script Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:103
|
|
msgid "Script"
|
|
msgstr "Phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:106
|
|
msgid "Title:"
|
|
msgstr "Tiêu đề:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:107
|
|
msgid "Original script:"
|
|
msgstr "Phụ đề gốc:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:108
|
|
msgid "Translation:"
|
|
msgstr "Dịch thuật:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:109
|
|
msgid "Editing:"
|
|
msgstr "Sửa:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:110
|
|
msgid "Timing:"
|
|
msgstr "Căn thời gian:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:111
|
|
msgid "Synch point:"
|
|
msgstr "Điểm đồng bộ:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:112
|
|
msgid "Updated by:"
|
|
msgstr "Cập nhật bởi:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:113
|
|
msgid "Update details:"
|
|
msgstr "Chi tiết cập nhật:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:122 ../src/dialog_resample.cpp:141
|
|
#: ../src/export_framerate.cpp:70
|
|
msgid "From &video"
|
|
msgstr "Từ &Video"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:141
|
|
msgid "Resolution"
|
|
msgstr "Độ phân giải"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:149
|
|
msgid "0: Smart wrapping, top line is wider"
|
|
msgstr "0: Bao gói thông minh, dòng trên cùng rộng hơn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:150
|
|
msgid "1: End-of-line word wrapping, only \\N breaks"
|
|
msgstr "1: Bao gói văn bản thuộc cuối dòng, chỉ các thẻ ngắt \\N"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:151
|
|
msgid "2: No word wrapping, both \\n and \\N break"
|
|
msgstr "2: Không bao gói văn bản, cả thẻ ngắt \\n và \\N"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:152
|
|
msgid "3: Smart wrapping, bottom line is wider"
|
|
msgstr "3: Bao gói thông minh, dòng cuối rộng hơn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:156
|
|
msgid "Wrap Style: "
|
|
msgstr "Kiểu dáng Bao gói:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:159
|
|
msgid "Scale Border and Shadow"
|
|
msgstr "Chỉnh tỉ lệ Biên và Bóng đổ"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:160
|
|
msgid ""
|
|
"Scale border and shadow together with script/render resolution. If this is "
|
|
"unchecked, relative border and shadow size will depend on renderer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉnh tỉ lệ biên và bóng đổ cùng nhau với độ phân giải dựng hình/script. Nếu "
|
|
"phần này không được chọn, kích thước bóng đổ và biên tương ứng sẽ tùy thuộc "
|
|
"vào trình dựng hình."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_properties.cpp:196
|
|
msgid "property changes"
|
|
msgstr "thay đổi thuộc tính"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_resample.cpp:119
|
|
msgid "&Symmetrical"
|
|
msgstr "&Cân đối"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_resample.cpp:143
|
|
msgid "From s&cript"
|
|
msgstr "Từ phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_resample.cpp:146
|
|
msgid "Add borders"
|
|
msgstr "Thêm viền"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_resample.cpp:146
|
|
msgid "Manual"
|
|
msgstr "Bằng tay"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_resample.cpp:146
|
|
msgid "Remove borders"
|
|
msgstr "Xóa viền"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_resample.cpp:146
|
|
msgid "Stretch"
|
|
msgstr "Kéo dãn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_resample.cpp:147
|
|
msgid "Aspect Ratio Handling"
|
|
msgstr "Xử lí tỉ lệ khung hình"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_resample.cpp:162
|
|
msgid "Margin offset"
|
|
msgstr "Khoảng bù lề"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_resample.cpp:167 ../src/dialog_resample.cpp:181
|
|
msgid "x"
|
|
msgstr "x"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_resample.cpp:172 ../src/dialog_resample.cpp:186
|
|
msgid "YCbCr Matrix:"
|
|
msgstr "Ma trận YCbCr"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_resample.cpp:175
|
|
msgid "Source Resolution"
|
|
msgstr "Độ phân giải nguồn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_resample.cpp:189
|
|
msgid "Destination Resolution"
|
|
msgstr "Độ phân giải đích"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:46
|
|
msgid "Replace"
|
|
msgstr "Thay thế"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:67
|
|
msgid "Find what:"
|
|
msgstr "Tìm cái gì:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:73 ../src/dialog_spellchecker.cpp:127
|
|
msgid "Replace with:"
|
|
msgstr "Thay thế bằng:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:78
|
|
msgid "&Match case"
|
|
msgstr "&Tính cả chữ hoa thường"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:79
|
|
msgid "&Use regular expressions"
|
|
msgstr "&Dùng các phép tính thông thường"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:80 ../src/dialog_spellchecker.cpp:182
|
|
msgid "&Skip Comments"
|
|
msgstr "&Bỏ qua các chú giải"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:81
|
|
msgid "S&kip Override Tags"
|
|
msgstr "Bỏ qua các thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:87 ../src/dialog_selection.cpp:137
|
|
msgid "&Text"
|
|
msgstr "&Văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:87
|
|
msgid "A&ctor"
|
|
msgstr "Nhân vật"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:87
|
|
msgid "St&yle"
|
|
msgstr "Kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:88
|
|
msgid "A&ll rows"
|
|
msgstr "Tất cả dòng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:88 ../src/dialog_shift_times.cpp:164
|
|
msgid "Selected &rows"
|
|
msgstr "&Những dòng đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:90 ../src/dialog_selection.cpp:138
|
|
msgid "In Field"
|
|
msgstr "Trong Trường"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:91
|
|
msgid "Limit to"
|
|
msgstr "Giới hạn trong"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:93
|
|
msgid "&Find next"
|
|
msgstr "&Tìm tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:94
|
|
msgid "Replace &next"
|
|
msgstr "Thay thế tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:95 ../src/dialog_spellchecker.cpp:190
|
|
msgid "Replace &all"
|
|
msgstr "Thay tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:106
|
|
msgid "Select"
|
|
msgstr "Chọn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:117
|
|
msgid "Match"
|
|
msgstr "Trùng khớp"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:121
|
|
msgid "&Matches"
|
|
msgstr "&Trùng khớp"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:122
|
|
msgid "&Doesn't Match"
|
|
msgstr "&Không trùng khớp"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:123
|
|
msgid "Match c&ase"
|
|
msgstr "&Phân biệt hoa thường"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:132
|
|
msgid "&Contains"
|
|
msgstr "&Chứa"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:132
|
|
msgid "&Exact match"
|
|
msgstr "&Trùng khớp chính xác"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:132
|
|
msgid "&Regular Expression match"
|
|
msgstr "&Trùng khớp phép tính thông thường"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:133
|
|
msgid "Mode"
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:137
|
|
msgid "&Style"
|
|
msgstr "&Kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:137
|
|
msgid "Act&or"
|
|
msgstr "Nhân &vật"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:137
|
|
msgid "E&ffect"
|
|
msgstr "H&iệu ứng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:142
|
|
msgid "Match dialogues/comments"
|
|
msgstr "Trùng khớp lời thoại/chú giải"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:143
|
|
msgid "D&ialogues"
|
|
msgstr "Lời thoại"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:144
|
|
msgid "Comme&nts"
|
|
msgstr "Chú giải"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:149
|
|
msgid "&Add to selection"
|
|
msgstr "&Thêm vào đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:149
|
|
msgid "Intersect &with selection"
|
|
msgstr "Giao nhau với đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:149
|
|
msgid "S&ubtract from selection"
|
|
msgstr "Loại bỏ ra khỏi đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:149
|
|
msgid "Set se&lection"
|
|
msgstr "Chọn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:212
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Selection was set to one line"
|
|
msgid_plural "Selection was set to %u lines"
|
|
msgstr[0] "Một dòng đã được chọn"
|
|
msgstr[1] "%u dòng đã được chọn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:213
|
|
msgid "Selection was set to no lines"
|
|
msgstr "Không có dòng nào được chọn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "One line was added to selection"
|
|
msgid_plural "%u lines were added to selection"
|
|
msgstr[0] "Một dòng đã thêm vào đã chọn"
|
|
msgstr[1] "%u dòng đã thêm vào đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:220
|
|
msgid "No lines were added to selection"
|
|
msgstr "Không có dòng nào được thêm vào đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "One line was removed from selection"
|
|
msgid_plural "%u lines were removed from selection"
|
|
msgstr[0] "Một dòng đã bị loại bỏ ra khỏi đã chọn"
|
|
msgstr[1] "%u dòng đã bị loại bỏ ra khỏi đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:232
|
|
msgid "No lines were removed from selection"
|
|
msgstr "Không có dòng nào được loại bỏ ra khỏi đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_selection.cpp:237
|
|
msgid "Selection"
|
|
msgstr "Dòng được chọn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:92
|
|
msgid "unsaved"
|
|
msgstr "không lưu"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:96
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s frames"
|
|
msgstr "%s khung hình"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:98
|
|
msgid "backward"
|
|
msgstr "lùi"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:98
|
|
msgid "forward"
|
|
msgstr "tiến"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:102
|
|
msgid "s+e"
|
|
msgstr "s+e"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:103
|
|
msgid "s"
|
|
msgstr "s"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:104
|
|
msgid "e"
|
|
msgstr "e"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:111
|
|
msgid "all"
|
|
msgstr "tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "from %d onward"
|
|
msgstr "từ %d trở đi"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:117
|
|
msgid "sel "
|
|
msgstr "sel "
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:144
|
|
msgid "&Time: "
|
|
msgstr "&Thời gian"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:145
|
|
msgid "Shift by time"
|
|
msgstr "Dịch chuyển theo thời gian"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:148
|
|
msgid "&Frames: "
|
|
msgstr "&Khung hình:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:149
|
|
msgid "Shift by frames"
|
|
msgstr "Dịch chuyển theo khung hình"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:153
|
|
msgid "Enter time in h:mm:ss.cs notation"
|
|
msgstr "Nhập thời gian theo định dạng h:mm:ss.cs"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:156
|
|
msgid "Enter number of frames to shift by"
|
|
msgstr "Nhập số khung hình để dịch chuyển theo"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:158
|
|
msgid "For&ward"
|
|
msgstr "&Tiến"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:159
|
|
msgid ""
|
|
"Shifts subs forward, making them appear later. Use if they are appearing too "
|
|
"soon."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dịch chuyển phụ đề tiến tới, để cho chúng hiện ra muộn hơn. Sử dụng nếu "
|
|
"chúng xuất hiện quá sớm."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:161
|
|
msgid "&Backward"
|
|
msgstr "&Lùi"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:162
|
|
msgid ""
|
|
"Shifts subs backward, making them appear earlier. Use if they are appearing "
|
|
"too late."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dịch chuyển phụ đề lùi lại, để cho chúng hiện ra sớm hơn. Sử dụng nếu chúng "
|
|
"xuất hiện quá muộn."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:164
|
|
msgid "&All rows"
|
|
msgstr "&Tất cả các dòng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:164
|
|
msgid "Selection &onward"
|
|
msgstr "&Những dòng từ đây"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:165
|
|
msgid "Affect"
|
|
msgstr "Ảnh hưởng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:167
|
|
msgid "&End times only"
|
|
msgstr "&Chỉ thời gian kết thúc"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:167
|
|
msgid "&Start times only"
|
|
msgstr "&Chỉ thời gian bắt đầu"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:167
|
|
msgid "Start a&nd End times"
|
|
msgstr "&Thời gian bắt đầu và kết thúc"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:168
|
|
msgid "Times"
|
|
msgstr "Thời gian"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:172
|
|
msgid "&Clear"
|
|
msgstr "&Xóa"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:203
|
|
msgid "Shift by"
|
|
msgstr "Dịch chuyển theo"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:212
|
|
msgid "Load from history"
|
|
msgstr "Nạp từ lược sử"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:410
|
|
msgid "shifting"
|
|
msgstr "dịch chuyển"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:125
|
|
msgid "Misspelled word:"
|
|
msgstr "Từ bị đánh vần sai:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:183
|
|
msgid "Ignore &UPPERCASE words"
|
|
msgstr "Bỏ qua các từ VIẾT HOA"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:187
|
|
msgid "&Replace"
|
|
msgstr "&Thay thế"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:197
|
|
msgid "&Ignore"
|
|
msgstr "&Bỏ qua"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:200
|
|
msgid "Ignore a&ll"
|
|
msgstr "Bỏ qua tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:206
|
|
msgid "Add to &dictionary"
|
|
msgstr "Thêm vào từ điển"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:212
|
|
msgid "Remove fro&m dictionary"
|
|
msgstr "Xóa khỏi từ điển"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:279
|
|
msgid "Aegisub has finished checking spelling of this script."
|
|
msgstr "Aegisub đã hoàn thành việc kiểm tra chính tả cho phụ đề này."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:279 ../src/dialog_spellchecker.cpp:283
|
|
msgid "Spell checking complete."
|
|
msgstr "Kiểm tra chính tả hoàn tất."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:283
|
|
msgid "Aegisub has found no spelling mistakes in this script."
|
|
msgstr "Aegisub không tìm thấy lỗi chính tả nào trong phụ đề này."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:329 ../src/dialog_spellchecker.cpp:343
|
|
msgid "spell check replace"
|
|
msgstr "thay thế khi kiểm tra chính tả"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:128
|
|
msgid "Style Editor"
|
|
msgstr "Trình chỉnh sửa kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:179
|
|
msgid "Font"
|
|
msgstr "Phông chữ"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:180 ../src/preferences.cpp:238
|
|
msgid "Colors"
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:181
|
|
msgid "Margins"
|
|
msgstr "Lề"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:182 ../src/dialog_style_editor.cpp:284
|
|
msgid "Outline"
|
|
msgstr "Viền"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:183
|
|
msgid "Miscellaneous"
|
|
msgstr "Linh tinh"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:184
|
|
msgid "Preview"
|
|
msgstr "Xem trước"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:190
|
|
msgid "&Bold"
|
|
msgstr "&Chữ đậm"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:191
|
|
msgid "&Italic"
|
|
msgstr "&Chữ nghiêng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:192
|
|
msgid "&Underline"
|
|
msgstr "&Gạch dưới"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:193
|
|
msgid "&Strikeout"
|
|
msgstr "&Gạch ngang"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:211
|
|
msgid "Alignment"
|
|
msgstr "Căn hàng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:214
|
|
msgid "&Opaque box"
|
|
msgstr "&Hộp nền"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:222
|
|
msgid "Style name"
|
|
msgstr "Tên kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:223
|
|
msgid "Font face"
|
|
msgstr "Tên phông"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:224
|
|
msgid "Font size"
|
|
msgstr "Cỡ phông"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:225
|
|
msgid "Choose primary color"
|
|
msgstr "Chọn màu chính"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:226
|
|
msgid "Choose secondary color"
|
|
msgstr "Chọn màu thứ cấp"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:227
|
|
msgid "Choose outline color"
|
|
msgstr "Chọn màu viền"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:228
|
|
msgid "Choose shadow color"
|
|
msgstr "Chọn màu của bóng đổ"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:229
|
|
msgid "Distance from left edge, in pixels"
|
|
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh trái, tính bằng pixel"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:230
|
|
msgid "Distance from right edge, in pixels"
|
|
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh phải, tính bằng pixel"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:231
|
|
msgid "Distance from top/bottom edge, in pixels"
|
|
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh trên cùng/dưới cùng, tính bằng pixel"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:232
|
|
msgid ""
|
|
"When selected, display an opaque box behind the subtitles instead of an "
|
|
"outline around the text"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi được chọn, một hộp nền sẽ hiển thị sau phụ đề thay cho viền xung quanh"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:233
|
|
msgid "Outline width, in pixels"
|
|
msgstr "Độ dày viền, tính bằng pixel"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:234
|
|
msgid "Shadow distance, in pixels"
|
|
msgstr "Khoảng cách bóng đổ, tính bằng pixel"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:235
|
|
msgid "Scale X, in percentage"
|
|
msgstr "Chỉnh tỉ lệ X, theo phần trăm"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:236
|
|
msgid "Scale Y, in percentage"
|
|
msgstr "Chỉnh tỉ lệ Y, theo phần trăm"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:237
|
|
msgid "Angle to rotate in Z axis, in degrees"
|
|
msgstr "Góc để quay theo trục Z, tính bằng độ"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:238
|
|
msgid ""
|
|
"Encoding, only useful in unicode if the font doesn't have the proper unicode "
|
|
"mapping"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mã hóa, chỉ có ích trong unicode nếu phông chữ không có gán unicode phù hợp"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:239
|
|
msgid "Character spacing, in pixels"
|
|
msgstr "Khoảng cách giữa các kí tự, tính bằng pixel"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:240
|
|
msgid "Alignment in screen, in numpad style"
|
|
msgstr "Căn hàng trên màn hình, theo kiểu numpad"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:284
|
|
msgid "Primary"
|
|
msgstr "Chính"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:284
|
|
msgid "Secondary"
|
|
msgstr "Thứ cấp"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:284
|
|
msgid "Shadow"
|
|
msgstr "Bóng đổ"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:295 ../src/grid_column.cpp:263
|
|
msgid "Left"
|
|
msgstr "Trái"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:295 ../src/grid_column.cpp:269
|
|
msgid "Right"
|
|
msgstr "Phải"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:295 ../src/grid_column.cpp:275
|
|
msgid "Vert"
|
|
msgstr "Dọc"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:313
|
|
msgid "Outline:"
|
|
msgstr "Viền: "
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:314
|
|
msgid "Shadow:"
|
|
msgstr "Bóng đổ:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:319
|
|
msgid "Scale X%:"
|
|
msgstr "Tỉ lệ X%:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:320
|
|
msgid "Scale Y%:"
|
|
msgstr "Tỉ lệ Y%:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:321
|
|
msgid "Rotation:"
|
|
msgstr "Xoay:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:322
|
|
msgid "Spacing:"
|
|
msgstr "Khoảng cách:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:325
|
|
msgid "Encoding:"
|
|
msgstr "Mã hóa:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:335
|
|
msgid "Preview of current style"
|
|
msgstr "Xem trước kiểu dáng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:338
|
|
msgid "Text to be used for the preview"
|
|
msgstr "Văn bản được dùng để xem trước"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:339
|
|
msgid "Color of preview background"
|
|
msgstr "Màu nền của phần xem trước"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:420
|
|
msgid "Style name conflict"
|
|
msgstr "Xung đột tên kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:420
|
|
msgid "There is already a style with this name. Please choose another name."
|
|
msgstr "Đã có một kiểu dáng với tên này. Vui lòng chọn một tên khác"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:432
|
|
msgid ""
|
|
"Do you want to change all instances of this style in the script to this new "
|
|
"name?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có muốn thay đổi tất cả các kiểu dáng loại này trong phụ đề sang tên mới "
|
|
"hay không?"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:433
|
|
msgid "Update script?"
|
|
msgstr "Cập nhật phụ đề?"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:460 ../src/subs_edit_box.cpp:633
|
|
msgid "style change"
|
|
msgstr "thay đổi kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:190 ../src/dialog_style_manager.cpp:196
|
|
msgid "Move style up"
|
|
msgstr "Di chuyển kiểu dáng lên"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:191 ../src/dialog_style_manager.cpp:197
|
|
msgid "Move style down"
|
|
msgstr "Di chuyển kiểu dáng xuống"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:192 ../src/dialog_style_manager.cpp:198
|
|
msgid "Move style to top"
|
|
msgstr "Di chuyển kiểu dáng lên đầu"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:193 ../src/dialog_style_manager.cpp:199
|
|
msgid "Move style to bottom"
|
|
msgstr "Di chuyển kiểu dáng xuống dưới cùng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:194 ../src/dialog_style_manager.cpp:200
|
|
msgid "Sort styles alphabetically"
|
|
msgstr "Sắp xếp kiểu dáng theo abc"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:211 ../src/preferences.cpp:594
|
|
msgid "&New"
|
|
msgstr "&Mới"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:212 ../src/preferences.cpp:595
|
|
msgid "&Edit"
|
|
msgstr "&Sửa"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:213 ../src/subs_edit_ctrl.cpp:407
|
|
#: ../src/timeedit_ctrl.cpp:209
|
|
msgid "&Copy"
|
|
msgstr "&Sao chép"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s - Copy"
|
|
msgstr "%s - Sao chép"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s - Copy (%d)"
|
|
msgstr "%s- Sao chép (%d)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:252
|
|
msgid "Could not parse style"
|
|
msgstr "Không thể phân tích kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:257
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Are you sure you want to delete this style?"
|
|
msgid_plural "Are you sure you want to delete these %d styles?"
|
|
msgstr[0] "Bạn có thật sự muốn xóa kiểu dáng này?"
|
|
msgstr[1] "Bạn có thật sự muốn xóa %d kiểu dáng này?"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:282
|
|
msgid "Catalog of available storages"
|
|
msgstr "Danh mục các kho lưu trữ hiện có"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:284
|
|
msgid "New"
|
|
msgstr "Mới"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:285
|
|
msgid "Delete"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:291
|
|
msgid "Copy to ¤t script ->"
|
|
msgstr "&Sao chép sang tệp phụ đề hiện tại ->"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:298
|
|
msgid "Storage"
|
|
msgstr "Kho lưu trữ"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:304
|
|
msgid "&Import from script..."
|
|
msgstr "&Nhập từ phụ đề..."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:305
|
|
msgid "<- Copy to &storage"
|
|
msgstr "<- Sao chép sang kho lưu trữ"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:316
|
|
msgid "Current script"
|
|
msgstr "Tệp phụ đề hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:463
|
|
msgid "New catalog entry"
|
|
msgstr "Đầu vào mới trên danh mục"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:463
|
|
msgid "New storage name:"
|
|
msgstr "Tên kho lưu trữ mới:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:478
|
|
msgid "A catalog with that name already exists."
|
|
msgstr "Một danh mục có tên đó đã tồn tại."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:478
|
|
msgid "Catalog name conflict"
|
|
msgstr "Xung đột tên danh mục"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The specified catalog name contains one or more illegal characters. They "
|
|
"have been replaced with underscores instead.\n"
|
|
"The catalog has been renamed to \"%s\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên danh mục được chỉ định chứa một hoặc nhiều kí tự không hợp lệ. Chúng đã "
|
|
"được thay thế bằng dấu gạch dưới.\n"
|
|
"Danh mục đã được đổi tên thành \"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:486
|
|
msgid "Invalid characters"
|
|
msgstr "Kí tự không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Are you sure you want to delete the storage \"%s\" from the catalog?"
|
|
msgstr "Bạn có thật sự muốn xóa kho lưu trữ \"%s\" khỏi danh mục không?"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:500
|
|
msgid "Confirm delete"
|
|
msgstr "Xác nhận xóa"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:518 ../src/dialog_style_manager.cpp:545
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:723
|
|
msgid "Style name collision"
|
|
msgstr "Xung đột tên kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:518
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"There is already a style with the name \"%s\" in the current storage. "
|
|
"Overwrite?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã có một kiểu dáng có tên \"%s\" trong kho lưu trữ hiện tại. Ghi đè lên?"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:545 ../src/dialog_style_manager.cpp:722
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"There is already a style with the name \"%s\" in the current script. "
|
|
"Overwrite?"
|
|
msgstr "Đã có một kiểu dáng tên \"%s\" trong phụ đề hiện tại. Ghi đè lên?"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:556
|
|
msgid "style copy"
|
|
msgstr "sao chép kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:585
|
|
msgid "style paste"
|
|
msgstr "dán kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:629
|
|
msgid "Confirm delete from storage"
|
|
msgstr "Xác nhận xóa khỏi kho lưu trữ"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:668
|
|
msgid "Confirm delete from current"
|
|
msgstr "Xác nhận xóa khỏi hiện hành"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:672
|
|
msgid "style delete"
|
|
msgstr "xóa kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:707
|
|
msgid "Error Importing Styles"
|
|
msgstr "Lỗi khi Nhập kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:707
|
|
msgid "The selected file has no available styles."
|
|
msgstr "Tệp được chọn không có kiểu dáng nào."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:713
|
|
msgid "Choose styles to import:"
|
|
msgstr "Chọn kiểu dáng để nhập:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:713
|
|
msgid "Import Styles"
|
|
msgstr "Nhập kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:739
|
|
msgid "style import"
|
|
msgstr "nhập kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:848
|
|
msgid "Are you sure? This cannot be undone!"
|
|
msgstr "Bạn có chắc không? Hành động này sẽ không thể hoàn tác được!"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:848
|
|
msgid "Sort styles"
|
|
msgstr "Sắp xếp kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:889
|
|
msgid "style move"
|
|
msgstr "di chuyển kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:65
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:66
|
|
msgid "Current line"
|
|
msgstr "Dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:72
|
|
msgid "Styles available"
|
|
msgstr "Kiểu dáng hiện có"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:80
|
|
msgid "Set style"
|
|
msgstr "Thiết lập kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:87 ../src/dialog_translation.cpp:114
|
|
msgid "Keys"
|
|
msgstr "Phím"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:92 ../src/dialog_translation.cpp:119
|
|
msgid "Previous line"
|
|
msgstr "Dòng trước"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:93 ../src/dialog_translation.cpp:120
|
|
msgid "Next line"
|
|
msgstr "Dòng kế"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:94 ../src/dialog_translation.cpp:122
|
|
msgid "Play video"
|
|
msgstr "Phát video"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:95 ../src/dialog_translation.cpp:123
|
|
msgid "Play audio"
|
|
msgstr "Phát âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:96
|
|
msgid "Click on list"
|
|
msgstr "Nhấn chuột trên danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:97
|
|
msgid "Select style"
|
|
msgstr "Chọn kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:101
|
|
msgid "&Seek video to line start time"
|
|
msgstr "&Tua video đến thời gian bắt đầu của dòng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:110 ../src/dialog_translation.cpp:135
|
|
msgid "Actions"
|
|
msgstr "Thao tác"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:113 ../src/dialog_translation.cpp:137
|
|
msgid "Play &Audio"
|
|
msgstr "&Phát âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:117 ../src/dialog_translation.cpp:142
|
|
msgid "Play &Video"
|
|
msgstr "&Phát video"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:175
|
|
msgid "styling assistant"
|
|
msgstr "trợ lí tạo kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_text_import.cpp:47
|
|
msgid "Text import options"
|
|
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_text_import.cpp:54
|
|
msgid "Actor separator:"
|
|
msgstr "Phân cách nhân vật:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_text_import.cpp:56
|
|
msgid "Comment starter:"
|
|
msgstr "Lời bắt đầu chú giải:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_text_import.cpp:61
|
|
msgid "Include blank lines"
|
|
msgstr "Bao gồm các dòng trắng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:157
|
|
msgid "Apply to styles"
|
|
msgstr "Áp dụng cho kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:159
|
|
msgid "Select styles to process. Unchecked ones will be ignored."
|
|
msgstr "Chọn kiểu dáng để xử lí. Những cái không được chọn sẽ bị bỏ qua."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:162
|
|
msgid "Select all styles"
|
|
msgstr "Chọn tất cả các kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:165
|
|
msgid "Deselect all styles"
|
|
msgstr "Bỏ chọn tất cả các kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:169
|
|
msgid "Affect &selection only"
|
|
msgstr "&Chỉ ảnh hưởng các kiểu dáng đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:174
|
|
msgid "Lead-in/Lead-out"
|
|
msgstr "Thêm Dẫn vào/Dẫn ra"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:176
|
|
msgid "Add lead &in:"
|
|
msgstr "&Thêm dẫn vào:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:178
|
|
msgid "Enable adding of lead-ins to lines"
|
|
msgstr "Bật thêm Dẫn vào vào dòng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:179
|
|
msgid "Lead in to be added, in milliseconds"
|
|
msgstr "Dẫn vào được thêm, tính theo mili giây"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:181
|
|
msgid "Add lead &out:"
|
|
msgstr "&Thêm dẫn ra:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:183
|
|
msgid "Enable adding of lead-outs to lines"
|
|
msgstr "Bật thêm dẫn ra vào dòng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:184
|
|
msgid "Lead out to be added, in milliseconds"
|
|
msgstr "Dẫn ra được thêm, tính theo mili giây"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:189
|
|
msgid "Make adjacent subtitles continuous"
|
|
msgstr "Tiếp diễn với dòng kề"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:190
|
|
msgid "&Enable"
|
|
msgstr "&Bật"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:192
|
|
msgid ""
|
|
"Enable snapping of subtitles together if they are within a certain distance "
|
|
"of each other"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật việc nối tiếp các dòng phụ đề với nhau nếu chúng ở trong cùng một khoảng "
|
|
"nào đó với nhau"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:195
|
|
msgid "Max gap:"
|
|
msgstr "Khoảng cách tối đa:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:196
|
|
msgid ""
|
|
"Maximum difference between start and end time for two subtitles to be made "
|
|
"continuous, in milliseconds"
|
|
msgstr ""
|
|
"Khác biệt tối đa giữa thời gian bắt đầu và kết thúc để cho hai phụ đề được "
|
|
"tạo tiếp tục, tính bằng mili giây"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:197
|
|
msgid "Max overlap:"
|
|
msgstr "Trùng lặp tối đa:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:198
|
|
msgid ""
|
|
"Maximum overlap between the end and start time for two subtitles to be made "
|
|
"continuous, in milliseconds"
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ trùng lặp tối đa giữa thời gian kết thúc và bắt đầu của hai dòng phụ đề "
|
|
"được tiếp diễn, tính bằng mili giây."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:201
|
|
msgid ""
|
|
"Sets how to set the adjoining of lines. If set totally to left, it will "
|
|
"extend or shrink start time of the second line; if totally to right, it will "
|
|
"extend or shrink the end time of the first line."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thanh trượt này dùng để đặt sự gần kề của các dòng. Nếu trượt hoàn toàn sang "
|
|
"trái, nó sẽ tăng lên hoặc làm giảm đi thời gian bắt đầu của dòng thứ hai; "
|
|
"nếu trượt hoàn toàn sang thái, nó sẽ làm tăng hoặc giảm thời gian kết thúc "
|
|
"của dòng thứ nhất."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:204
|
|
msgid "Bias: Start <- "
|
|
msgstr "Thiên độ: Bắt đầu <- "
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:206
|
|
msgid " -> End"
|
|
msgstr " -> Kết thúc"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:214
|
|
msgid "Keyframe snapping"
|
|
msgstr "Làm khớp với khung chính"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:217
|
|
msgid "E&nable"
|
|
msgstr "&Bật"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:218
|
|
msgid ""
|
|
"Enable snapping of subtitles to nearest keyframe, if distance is within "
|
|
"threshold"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật việc khớp phụ đề vào khung chính gần nhất, nếu khoảng cách vẫn nằm trong "
|
|
"ngưỡng."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:229
|
|
msgid "Starts before thres.:"
|
|
msgstr "Ngưỡng bắt đầu trước:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:230
|
|
msgid ""
|
|
"Threshold for 'before start' distance, that is, how many milliseconds a "
|
|
"subtitle must start before a keyframe to snap to it"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngưỡng này được dùng để đặt bao nhiêu mili giây một dòng phụ đề phải bắt đầu "
|
|
"trước khi nó được khớp vào một khung chính."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:232
|
|
msgid "Starts after thres.:"
|
|
msgstr "Ngưỡng bắt đầu sau: "
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:233
|
|
msgid ""
|
|
"Threshold for 'after start' distance, that is, how many milliseconds a "
|
|
"subtitle must start after a keyframe to snap to it"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngưỡng này dùng để đặt bao nhiêu mili giây một dòng phụ đề phải bắt đầu sau "
|
|
"khi nó được khớp vào một khung chính. "
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:237
|
|
msgid "Ends before thres.:"
|
|
msgstr "Ngưỡng kết thúc trước:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:238
|
|
msgid ""
|
|
"Threshold for 'before end' distance, that is, how many milliseconds a "
|
|
"subtitle must end before a keyframe to snap to it"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngưỡng này dùng để đặt sau bao nhiêu mili giây một dòng phụ đề phải kết thúc "
|
|
"trước khi nó được khớp vào một khung chính"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:240
|
|
msgid "Ends after thres.:"
|
|
msgstr "Ngưỡng kết thúc sau "
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:241
|
|
msgid ""
|
|
"Threshold for 'after end' distance, that is, how many milliseconds a "
|
|
"subtitle must end after a keyframe to snap to it"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngưỡng này dùng để đặt sau bao nhiêu mili giây một dòng phụ đề phải kết thúc "
|
|
"sau khi nó được khớp vào một khung chính"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:349
|
|
#, c-format
|
|
msgid "One of the lines in the file (%i) has negative duration. Aborting."
|
|
msgstr "Một trong các dòng của tệp (%i) có khoảng thời gian âm. Hủy bỏ."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:350
|
|
msgid "Invalid script"
|
|
msgstr "Mã không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:448
|
|
msgid "timing processor"
|
|
msgstr "xử lí căn chỉnh thời gian"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_translation.cpp:79
|
|
msgid "Original"
|
|
msgstr "Bản gốc"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_translation.cpp:106
|
|
msgid "Translation"
|
|
msgstr "Bản dịch"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_translation.cpp:121
|
|
msgid "Insert original"
|
|
msgstr "Chèn cái gốc"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_translation.cpp:124
|
|
msgid "Delete line"
|
|
msgstr "Xóa dòng"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_translation.cpp:127
|
|
msgid "Enable &preview"
|
|
msgstr "Bật xem trước"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_translation.cpp:184 ../src/dialog_translation.cpp:288
|
|
msgid "No more lines to translate."
|
|
msgstr "Không còn dòng nào để dịch."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_translation.cpp:192 ../src/dialog_translation.cpp:242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Current line: %d/%d"
|
|
msgstr "Dòng hiện tại: %d/%d"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_translation.cpp:283
|
|
msgid "translation assistant"
|
|
msgstr "trợ lí dịch thuật"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_version_check.cpp:93
|
|
msgid "Version Checker"
|
|
msgstr "Kiểm tra Phiên bản"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_version_check.cpp:118
|
|
msgid "&Auto Check for Updates"
|
|
msgstr "&Tự động kiểm tra cập nhật"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_version_check.cpp:123
|
|
msgid "Remind me again in a &week"
|
|
msgstr "Nhắc lại cho tôi trong một t&uần"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_version_check.cpp:287
|
|
msgid "Could not connect to updates server."
|
|
msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ cập nhật."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_version_check.cpp:309
|
|
msgid "Could not download from updates server."
|
|
msgstr "không thể tải xuống từ máy chủ cập nhật."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_version_check.cpp:311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HTTP request failed, got HTTP response %d."
|
|
msgstr "Yêu cầu HTTP bị thất bại, nhận được phản hồi HTTP %d."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_version_check.cpp:342
|
|
msgid "An update to Aegisub was found."
|
|
msgstr "Tìm thấy một bản cập nhật mới của Aegisub."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_version_check.cpp:344
|
|
msgid "Several possible updates to Aegisub were found."
|
|
msgstr "Tìm thấy một số bản cập nhật mới của Aegisub."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_version_check.cpp:346
|
|
msgid "There are no updates to Aegisub."
|
|
msgstr "Không có bản cập nhật nào của Aegisub."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_version_check.cpp:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error checking for updates to Aegisub:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"If other applications can access the Internet fine, this is probably a "
|
|
"temporary server problem on our end."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lỗi khi đang kiểm tra cập nhật cho Aegisub:\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu các chương trình khác có thể truy cập Internet bình thường, đây có thể "
|
|
"là vấn đề máy chủ tạm thời bên phía chúng tôi."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_version_check.cpp:378
|
|
msgid "An unknown error occurred while checking for updates to Aegisub."
|
|
msgstr "Một lỗi chưa rõ xảy ra trong khi kiểm tra cập nhật cho Aegisub."
|
|
|
|
#: ../src/dialog_video_details.cpp:45
|
|
msgid "Video Details"
|
|
msgstr "Chi tiết video"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_video_details.cpp:59
|
|
msgid "File name:"
|
|
msgstr "Tên tệp:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_video_details.cpp:60
|
|
msgid "FPS:"
|
|
msgstr "FPS:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_video_details.cpp:61
|
|
msgid "Resolution:"
|
|
msgstr "Độ phân giải:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_video_details.cpp:62
|
|
#, c-format
|
|
msgid "1 frame"
|
|
msgid_plural "%d frames (%s)"
|
|
msgstr[0] "1 khung hình"
|
|
msgstr[1] "%d khung hình (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_video_details.cpp:62
|
|
msgid "Length:"
|
|
msgstr "Độ dài:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_video_details.cpp:64
|
|
msgid "Decoder:"
|
|
msgstr "Bộ giải mã:"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_video_details.cpp:66 ../src/preferences.cpp:168
|
|
#: ../src/preferences.cpp:436
|
|
msgid "Video"
|
|
msgstr "Video"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:44
|
|
msgid "Resolution mismatch"
|
|
msgstr "Độ phân giải không khớp"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:46
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The resolution of the loaded video and the resolution specified for the "
|
|
"subtitles don't match.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Video resolution:\t%d x %d\n"
|
|
"Script resolution:\t%d x %d\n"
|
|
"\n"
|
|
"Change subtitles resolution to match video?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ phân giải của video được nạp và độ phân giải của phụ đề không được khớp\n"
|
|
"\n"
|
|
"Độ phân giải video:\t%d x %d\n"
|
|
"Độ phân giải phụ đề:\t%d x %d\n"
|
|
"\n"
|
|
"Thay đổi độ phân giải của phụ đề để khớp với video?"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:54 ../src/dialog_video_properties.cpp:63
|
|
msgid "Set to video resolution"
|
|
msgstr "Đặt tới độ phân giải của video"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:55
|
|
msgid "Resample script (stretch to new aspect ratio)"
|
|
msgstr "Lấy lại mẫu phụ đề (Phóng to nó đến một tỉ lệ khung hình mới)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:56
|
|
msgid "Resample script (add borders)"
|
|
msgstr "Lấy lại mẫu phụ đề (Thêm viền)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:57
|
|
msgid "Resample script (remove borders)"
|
|
msgstr "Lấy lại mẫu phụ đề (Xóa viền)"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:64
|
|
msgid "Resample script"
|
|
msgstr "Lấy lại mẫu phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:164
|
|
msgid "change script resolution"
|
|
msgstr "thay đổi độ phân giải của phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/export_fixstyle.cpp:46
|
|
msgid "Fix Styles"
|
|
msgstr "Sửa kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/export_fixstyle.cpp:46
|
|
msgid ""
|
|
"Fixes styles by replacing any style that isn't available on file with "
|
|
"Default."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sửa các kiểu dáng bằng cách thay thế các kiểu dáng bất kì không có trên tệp "
|
|
"bằng Mặc định."
|
|
|
|
#: ../src/export_framerate.cpp:52
|
|
msgid "Transform Framerate"
|
|
msgstr "Biến đổi Tốc độ khung hình"
|
|
|
|
#: ../src/export_framerate.cpp:53
|
|
msgid ""
|
|
"Transform subtitle times, including those in override tags, from an input "
|
|
"framerate to an output framerate.\n"
|
|
"\n"
|
|
"This is useful for converting regular time subtitles to VFRaC time subtitles "
|
|
"for hardsubbing.\n"
|
|
"It can also be used to convert subtitles to a different speed video, such as "
|
|
"NTSC to PAL speedup."
|
|
msgstr ""
|
|
"Biến đổi thời gian phụ đề, bao gồm những cái trong các thẻ, từ một khung "
|
|
"hình đầu vào sang khung hình đầu ra\n"
|
|
"\n"
|
|
"Điều này có ích trong việc chuyển đổi phụ đề đã căn thời gian thông thường "
|
|
"sang phụ đề căn thời gian VFRaC để ghép phụ đề cứng.\n"
|
|
"Nó cũng có thể được dùng để chuyển đổi phụ đề sang đoạn video có tốc độ "
|
|
"khác, ví dụ như speedup NTSC sang PAL."
|
|
|
|
#: ../src/export_framerate.cpp:92
|
|
msgid "V&ariable"
|
|
msgstr "B&iến"
|
|
|
|
#: ../src/export_framerate.cpp:96
|
|
msgid "&Constant: "
|
|
msgstr "&Hằng số:"
|
|
|
|
#: ../src/export_framerate.cpp:108
|
|
msgid "&Reverse transformation"
|
|
msgstr "&Biến đổi ngược lại"
|
|
|
|
#: ../src/export_framerate.cpp:116
|
|
msgid "Input framerate: "
|
|
msgstr "Tốc độ khung hình đầu vào:"
|
|
|
|
#: ../src/export_framerate.cpp:118
|
|
msgid "Output: "
|
|
msgstr "Đầu ra:"
|
|
|
|
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:91
|
|
msgid "Indexing"
|
|
msgstr "Nhập chỉ mục"
|
|
|
|
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:92
|
|
msgid "Reading timecodes and frame/sample data"
|
|
msgstr "Đọc dữ liệu mẫu/khung hình và mã thời gian"
|
|
|
|
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Track %02d: %s"
|
|
msgstr "Track %02d: %s"
|
|
|
|
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:160
|
|
msgid "Multiple audio tracks detected, please choose the one you wish to load:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhiều track âm thanh đã được phát hiện, vui lòng chọn một cái mà bạn muốn "
|
|
"nạp:"
|
|
|
|
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:160
|
|
msgid "Multiple video tracks detected, please choose the one you wish to load:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhiều track video đã được phát hiện, vui lòng chọn một cái mà bạn muốn nạp:"
|
|
|
|
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:161
|
|
msgid "Choose audio track"
|
|
msgstr "Chọn track âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:161
|
|
msgid "Choose video track"
|
|
msgstr "Chọn track video"
|
|
|
|
#: ../src/font_file_lister.cpp:67
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Style '%s' does not exist\n"
|
|
msgstr "Kiểu dáng '%s' không tồn tại\n"
|
|
|
|
#: ../src/font_file_lister.cpp:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find font '%s'\n"
|
|
msgstr "Không thể tìm được phông '%s'\n"
|
|
|
|
#: ../src/font_file_lister.cpp:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Found '%s' at '%s'\n"
|
|
msgstr "Tìm được '%s' tại '%s'\n"
|
|
|
|
#: ../src/font_file_lister.cpp:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not have a bold variant.\n"
|
|
msgstr "'%s' không có một biến thể đậm.\n"
|
|
|
|
#: ../src/font_file_lister.cpp:170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not have an italic variant.\n"
|
|
msgstr "'%s' không có một biến thể nghiêng\n"
|
|
|
|
#: ../src/font_file_lister.cpp:174
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is missing %d glyphs used.\n"
|
|
msgstr "'%s' bị mất, glyph phông %d được dùng.\n"
|
|
|
|
#: ../src/font_file_lister.cpp:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is missing the following glyphs used: %s\n"
|
|
msgstr "'%s' bị mất, glyph phông sau đây được dùng: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/font_file_lister.cpp:187
|
|
msgid "Used in styles:\n"
|
|
msgstr "Dùng với kiểu dáng:\n"
|
|
|
|
#: ../src/font_file_lister.cpp:193
|
|
msgid "Used on lines:"
|
|
msgstr "Dùng trong dòng:"
|
|
|
|
#: ../src/font_file_lister.cpp:205
|
|
msgid "Parsing file\n"
|
|
msgstr "Phân tích tệp\n"
|
|
|
|
#: ../src/font_file_lister.cpp:219
|
|
msgid "Searching for font files\n"
|
|
msgstr "Tìm kiếm tệp phông chữ\n"
|
|
|
|
#: ../src/font_file_lister.cpp:221
|
|
msgid ""
|
|
"Done\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xong\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../src/font_file_lister.cpp:228
|
|
msgid "All fonts found.\n"
|
|
msgstr "Tất cả các phông chữ đã được tìm thấy.\n"
|
|
|
|
#: ../src/font_file_lister.cpp:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "One font could not be found\n"
|
|
msgid_plural "%d fonts could not be found.\n"
|
|
msgstr[0] "Một phông chữ không tìm được\n"
|
|
msgstr[1] "%d phông chữ không tìm được.\n"
|
|
|
|
#: ../src/font_file_lister.cpp:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "One font was found, but was missing glyphs used in the script.\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"%d fonts were found, but were missing glyphs used in the script.\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Đã tìm được một phông chữ, nhưng glyph phông đã bị mất trong phụ đề này.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"Đã tìm được %d phông chữ, nhưng glyph phông đã bị mất trong phụ đề này.\n"
|
|
|
|
#: ../src/font_file_lister_fontconfig.cpp:56
|
|
#: ../src/font_file_lister_gdi.cpp:146
|
|
msgid "Updating font cache\n"
|
|
msgstr "Cập nhật bộ đệm phông chữ\n"
|
|
|
|
#: ../src/grid_column.cpp:105
|
|
msgid "#"
|
|
msgstr "#"
|
|
|
|
#: ../src/grid_column.cpp:106
|
|
msgid "Line Number"
|
|
msgstr "Số dòng"
|
|
|
|
#: ../src/grid_column.cpp:129
|
|
msgid "L"
|
|
msgstr "L"
|
|
|
|
#: ../src/grid_column.cpp:151
|
|
msgid "Start"
|
|
msgstr "Bắt đầu"
|
|
|
|
#: ../src/grid_column.cpp:169
|
|
msgid "End"
|
|
msgstr "Kết thúc"
|
|
|
|
#: ../src/grid_column.cpp:264
|
|
msgid "Left Margin"
|
|
msgstr "Lề trái"
|
|
|
|
#: ../src/grid_column.cpp:270
|
|
msgid "Right Margin"
|
|
msgstr "Lề phải"
|
|
|
|
#: ../src/grid_column.cpp:276
|
|
msgid "Vertical Margin"
|
|
msgstr "Lề dọc"
|
|
|
|
#: ../src/grid_column.cpp:294
|
|
msgid "CPS"
|
|
msgstr "CPS"
|
|
|
|
#: ../src/grid_column.cpp:295
|
|
msgid "Characters Per Second"
|
|
msgstr "Số kí tự một giây"
|
|
|
|
#: ../src/hotkey.cpp:271
|
|
msgid "Invalid command name for hotkey"
|
|
msgstr "Lệnh không hợp lệ cho phím tắt"
|
|
|
|
#: ../src/main.cpp:88
|
|
msgid "Aegisub startup log"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/main.cpp:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Oops, Aegisub has crashed!\n"
|
|
"\n"
|
|
"An attempt has been made to save a copy of your file to:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Aegisub will now close."
|
|
msgstr ""
|
|
"Oops, Aegisub đã sập!\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bản sao tệp của bạn đã được lưu vào:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Aegisub sẽ đóng ngay"
|
|
|
|
#: ../src/main.cpp:307
|
|
msgid "Check for updates?"
|
|
msgstr "Kiểm tra cập nhật?"
|
|
|
|
#: ../src/main.cpp:307
|
|
msgid ""
|
|
"Do you want Aegisub to check for updates whenever it starts? You can still "
|
|
"do it manually via the Help menu."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có muốn Aegisub kiểm tra cập nhật mỗi khi khởi động không? Bạn vẫn có "
|
|
"thể tự làm việc này thông qua menu Trợ giúp."
|
|
|
|
#: ../src/main.cpp:424 ../src/main.cpp:427
|
|
msgid "Program error"
|
|
msgstr "Lỗi chương trình"
|
|
|
|
#: ../src/main.cpp:441
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"An unexpected error has occurred. Please save your work and restart "
|
|
"Aegisub.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Error Message: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một lỗi không mong đợi đã xảy ra. Vui lòng lưu công việc của bạn và khởi "
|
|
"động lại Aegisub.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Thông báo lỗi: %s"
|
|
|
|
#: ../src/menu.cpp:101
|
|
msgid "Empty"
|
|
msgstr "Rỗng"
|
|
|
|
#: ../src/menu.cpp:250
|
|
msgid "&Recent"
|
|
msgstr "&Gần đây"
|
|
|
|
#: ../src/menu.cpp:481
|
|
msgid "No Automation macros loaded"
|
|
msgstr "Không có macro Tự động hóa nào được nạp"
|
|
|
|
#: ../src/mkv_wrap.cpp:213
|
|
msgid "Choose which track to read:"
|
|
msgstr "Chọn track nào để đọc"
|
|
|
|
#: ../src/mkv_wrap.cpp:213
|
|
msgid "Multiple subtitle tracks found"
|
|
msgstr "Tìm thấy nhiều track phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/mkv_wrap.cpp:251
|
|
msgid "Parsing Matroska"
|
|
msgstr "Đang phân tích Matroska"
|
|
|
|
#: ../src/mkv_wrap.cpp:251
|
|
msgid "Reading subtitles from Matroska file."
|
|
msgstr "Đang đọc phụ đề từ tệp Matroska."
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:62 ../src/preferences.cpp:64
|
|
#: ../src/preferences.cpp:332 ../src/preferences.cpp:353
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Tổng quát"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:65
|
|
msgid "Check for updates on startup"
|
|
msgstr "Kiểm tra cập nhật khi khởi động"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:66
|
|
msgid "Show main toolbar"
|
|
msgstr "Hiển thị thanh công cụ chính"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:67
|
|
msgid "Save UI state in subtitles files"
|
|
msgstr "Lưu trạng thái UI trong tệp phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:71
|
|
msgid "Toolbar Icon Size"
|
|
msgstr "Kích cỡ Icon thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:73
|
|
msgid "Always"
|
|
msgstr "Luôn luôn"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:73 ../src/preferences.cpp:198
|
|
msgid "Ask"
|
|
msgstr "Hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:73 ../src/preferences.cpp:198
|
|
msgid "Never"
|
|
msgstr "Không bao giờ"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:75
|
|
msgid "Automatically load linked files"
|
|
msgstr "Tự động nạp các tệp được liên kết"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:76
|
|
msgid "Undo Levels"
|
|
msgstr "Mức hoàn tác"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:78
|
|
msgid "Recently Used Lists"
|
|
msgstr "Danh sách gần đây"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:80
|
|
msgid "Find/Replace"
|
|
msgstr "Tìm/Thay thế"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:86
|
|
msgid "Default styles"
|
|
msgstr "Kiểu dáng mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:88
|
|
msgid "Default style catalogs"
|
|
msgstr "Danh mục kiểu dáng mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:92
|
|
msgid ""
|
|
"The chosen style catalogs will be loaded when you start a new file or import "
|
|
"files in the various formats.\n"
|
|
"\n"
|
|
"You can set up style catalogs in the Style Manager."
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh mục kiểu dáng được chọn sẽ được nạp khi bạn tạo ra một tệp mới hoặc "
|
|
"nhập một tệp nào đó.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn cũng có thể thiết lập danh mục kiểu dáng trong Trình quản lý Kiểu dáng."
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:117
|
|
msgid "New files"
|
|
msgstr "Tệp mới"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:118
|
|
msgid "MicroDVD import"
|
|
msgstr "Nhập tệp MicroDVD"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:119
|
|
msgid "SRT import"
|
|
msgstr "Nhập tệp SRT"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:120
|
|
msgid "TTXT import"
|
|
msgstr "Nhập tệp TTXT"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:121
|
|
msgid "Plain text import"
|
|
msgstr "Nhập tệp văn bản thô"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:128 ../src/preferences.cpp:366
|
|
msgid "Audio"
|
|
msgstr "Âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:131
|
|
msgid "Default mouse wheel to zoom"
|
|
msgstr "Mặc định dùng cuộn chuột để thu phóng"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:132
|
|
msgid "Lock scroll on cursor"
|
|
msgstr "Khóa cuộn chuột trên con trỏ"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:133
|
|
msgid "Snap markers by default"
|
|
msgstr "Làm khớp các đường dấu mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:134
|
|
msgid "Auto-focus on mouse over"
|
|
msgstr "Tự động tập trung vào khi rê chuột lên trên"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:135
|
|
msgid "Play audio when stepping in video"
|
|
msgstr "Phát âm thanh khi phát bước video"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:136
|
|
msgid "Left-click-drag moves end marker"
|
|
msgstr "Kéo chuột trái để di chuyển đường dấu kết thúc"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:137
|
|
msgid "Default timing length (ms)"
|
|
msgstr "Độ dài thời gian mặc định (ms)"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:138
|
|
msgid "Default lead-in length (ms)"
|
|
msgstr "Độ dài dẫn vào mặc định (ms)"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:139
|
|
msgid "Default lead-out length (ms)"
|
|
msgstr "Độ dài dẫn ra mặc định (ms)"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:141
|
|
msgid "Marker drag-start sensitivity (px)"
|
|
msgstr "Độ nhạy khi bắt đầu kéo đường dấu (px)"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:142
|
|
msgid "Line boundary thickness (px)"
|
|
msgstr "Độ dày của phân giới dòng (px)"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:143
|
|
msgid "Maximum snap distance (px)"
|
|
msgstr "Khoảng cách tối đa để làm khớp (px)"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:145
|
|
msgid "Don't show"
|
|
msgstr "Không hiện"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:145
|
|
msgid "Show all"
|
|
msgstr "Hiện tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:145
|
|
msgid "Show previous"
|
|
msgstr "Hiện trước"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:145
|
|
msgid "Show previous and next"
|
|
msgstr "Hiện trước và kế"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:147
|
|
msgid "Show inactive lines"
|
|
msgstr "Hiện các dòng không hoạt động"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:149
|
|
msgid "Include commented inactive lines"
|
|
msgstr "Bao gồm các dòng không hoạt động đã thực hiện"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:151
|
|
msgid "Display Visual Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn hiển thị trực quan"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:152
|
|
msgid "Keyframes in dialogue mode"
|
|
msgstr "Khung chính trong chế độ hội thoại"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:153
|
|
msgid "Keyframes in karaoke mode"
|
|
msgstr "Khung chính trong chế độ karaoke"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:154
|
|
msgid "Cursor time"
|
|
msgstr "Con trỏ thời gian"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:155
|
|
msgid "Video position"
|
|
msgstr "Vị trí video"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:156 ../src/preferences.cpp:252
|
|
msgid "Seconds boundaries"
|
|
msgstr "Phân giới thứ hai"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:158
|
|
msgid "Waveform Style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng đồ thị sóng"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:160
|
|
msgid "Audio labels"
|
|
msgstr "Nhãn âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:171
|
|
msgid "Show keyframes in slider"
|
|
msgstr "Hiện khung chính trong thanh trượt:"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:173
|
|
msgid "Only show visual tools when mouse is over video"
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị các công cụ trực quan khi chuột nằm trên video"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:175
|
|
msgid "Seek video to line start on selection change"
|
|
msgstr "Tua video tới điểm bắt đầu của dòng "
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:177
|
|
msgid "Automatically open audio when opening video"
|
|
msgstr "Tự động mở âm thanh khi mở video"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:182
|
|
msgid "Default Zoom"
|
|
msgstr "Thu phóng Mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:184
|
|
msgid "Fast jump step in frames"
|
|
msgstr "Bước nhảy nhanh trong khung hình"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:188
|
|
msgid "Screenshot save path"
|
|
msgstr "Đường dẫn lưu ảnh chụp màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:190
|
|
msgid "Script Resolution"
|
|
msgstr "Độ phân giải phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:191
|
|
msgid "Use resolution of first video opened"
|
|
msgstr "Sử dụng độ phân giải của video được mở đầu tiên"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:194
|
|
msgid "Default width"
|
|
msgstr "Chiều rộng mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:196
|
|
msgid "Default height"
|
|
msgstr "Chiều cao mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:198
|
|
msgid "Always resample"
|
|
msgstr "Luôn luôn lấy mẫu lại"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:198
|
|
msgid "Always set"
|
|
msgstr "Luôn luôn thiết đặt"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:200
|
|
msgid "Match video resolution on open"
|
|
msgstr "Khớp độ phân giải video khi mở"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:207
|
|
msgid "Interface"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:209
|
|
msgid "Edit Box"
|
|
msgstr "Hộp biên tập"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:210
|
|
msgid "Enable call tips"
|
|
msgstr "Bật mẹo gọi"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:211
|
|
msgid "Overwrite in time boxes"
|
|
msgstr "Thẻ trong hộp thời gian"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:213
|
|
msgid "Enable syntax highlighting"
|
|
msgstr "Bật tô sáng cú pháp"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:214
|
|
msgid "Dictionaries path"
|
|
msgstr "Đường dẫn đến từ điển"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:217
|
|
msgid "Character Counter"
|
|
msgstr "Bộ đếm kí tự"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:218
|
|
msgid "Maximum characters per line"
|
|
msgstr "Số kí tự tối đa mỗi dòng"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:219
|
|
msgid "Characters Per Second Warning Threshold"
|
|
msgstr "Ngưỡng cảnh báo số kí tự mỗi giây"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:220
|
|
msgid "Characters Per Second Error Threshold"
|
|
msgstr "Ngưỡng báo lỗi số kí tự mỗi giây"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:221
|
|
msgid "Ignore whitespace"
|
|
msgstr "Bỏ qua dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:222
|
|
msgid "Ignore punctuation"
|
|
msgstr "Bỏ qua dấu chấm câu"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:224
|
|
msgid "Grid"
|
|
msgstr "Danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:225
|
|
msgid "Focus grid on click"
|
|
msgstr "Tập trung danh sách vào khi nhấp chuột"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:226
|
|
msgid "Highlight visible subtitles"
|
|
msgstr "Tô sáng các dòng phụ đề khả kiến"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:227
|
|
msgid "Hide overrides symbol"
|
|
msgstr "Biểu tượng ẩn thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:231
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Skip over whitespace"
|
|
msgstr "Bỏ qua dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:246
|
|
msgid "Audio Display"
|
|
msgstr "Hiển thị âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:247
|
|
msgid "Play cursor"
|
|
msgstr "Con trỏ phát"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:248
|
|
msgid "Line boundary start"
|
|
msgstr "Phân giới bắt đầu của dòng"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:249
|
|
msgid "Line boundary end"
|
|
msgstr "Phân giới kết thúc của dòng"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:250
|
|
msgid "Line boundary inactive line"
|
|
msgstr "Phân giới của dòng không hoạt động"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:251
|
|
msgid "Syllable boundaries"
|
|
msgstr "Phân giới âm"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:254
|
|
msgid "Syntax Highlighting"
|
|
msgstr "Tô sáng cú pháp"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:255
|
|
msgid "Background"
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:256
|
|
msgid "Normal"
|
|
msgstr "Bình thường"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:257
|
|
msgid "Comments"
|
|
msgstr "Chú giải"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:258
|
|
msgid "Drawings"
|
|
msgstr "Mã hình vẽ"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:259
|
|
msgid "Brackets"
|
|
msgstr "Ngoặc"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:260
|
|
msgid "Slashes and Parentheses"
|
|
msgstr "Gạch chéo và Ngoặc tròn"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:261
|
|
msgid "Tags"
|
|
msgstr "Thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:262
|
|
msgid "Parameters"
|
|
msgstr "Tham số"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:264
|
|
msgid "Error Background"
|
|
msgstr "Nền khi lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:265
|
|
msgid "Line Break"
|
|
msgstr "Ngắt dòng"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:266
|
|
msgid "Karaoke templates"
|
|
msgstr "Khuôn mẫu Karaoke"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:267
|
|
msgid "Karaoke variables"
|
|
msgstr "Biến Karaoke"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:273
|
|
msgid "Audio Color Schemes"
|
|
msgstr "Màu đồ thị âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:275 ../src/preferences.cpp:382
|
|
msgid "Spectrum"
|
|
msgstr "Quang phổ"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:276
|
|
msgid "Waveform"
|
|
msgstr "Đồ thị sóng"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:278
|
|
msgid "Subtitle Grid"
|
|
msgstr "Danh sách dòng phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:279
|
|
msgid "Standard foreground"
|
|
msgstr "Tiền cảnh chuẩn"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:280
|
|
msgid "Standard background"
|
|
msgstr "Nền chuẩn"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:281
|
|
msgid "Selection foreground"
|
|
msgstr "Tiền cảnh của phần được chọn"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:282
|
|
msgid "Selection background"
|
|
msgstr "Nền của phần được chọn"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:283
|
|
msgid "Collision foreground"
|
|
msgstr "Tiền cảnh của dòng bị trùng nhau"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:284
|
|
msgid "In frame background"
|
|
msgstr "Nền trong khung hình"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:285
|
|
msgid "Comment background"
|
|
msgstr "Nền của dòng chú giải"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:286
|
|
msgid "Selected comment background"
|
|
msgstr "Nền của dòng chú giải được chọn"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:287
|
|
msgid "Header background"
|
|
msgstr "Nền của thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:288
|
|
msgid "Left Column"
|
|
msgstr "Cột trái"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:289
|
|
msgid "Active Line Border"
|
|
msgstr "Biên của Dòng đang hoạt động"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:290
|
|
msgid "Lines"
|
|
msgstr "Dòng"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:291
|
|
msgid "CPS Error"
|
|
msgstr "Lỗi CPS"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:293
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Visual Typesetting Tools"
|
|
msgstr "Typeset Trực quan"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:294
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Primary Lines"
|
|
msgstr "Chính"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:295
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Secondary Lines"
|
|
msgstr "Thứ cấp"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:296
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Primary Highlight"
|
|
msgstr "Tô sáng cú pháp"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:297
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Secondary Highlight"
|
|
msgstr "Tô sáng cú pháp"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:300
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Visual Typesetting Tools Alpha"
|
|
msgstr "Typeset Trực quan"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:301
|
|
msgid "Shaded Area"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:310
|
|
msgid "Backup"
|
|
msgstr "Sao lưu"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:312
|
|
msgid "Automatic Save"
|
|
msgstr "Tự động lưu"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:313 ../src/preferences.cpp:321
|
|
msgid "Enable"
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:316
|
|
msgid "Interval in seconds"
|
|
msgstr "Khoảng thời gian tính bằng giây"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:317 ../src/preferences.cpp:323
|
|
#: ../src/preferences.cpp:380
|
|
msgid "Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:318
|
|
msgid "Autosave after every change"
|
|
msgstr "Tự động lưu sau mỗi thay đổi"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:320
|
|
msgid "Automatic Backup"
|
|
msgstr "Tự động sao lưu"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:334
|
|
msgid "Base path"
|
|
msgstr "Đường dẫn Cơ sở"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:335
|
|
msgid "Include path"
|
|
msgstr "Đường dẫn Bao gồm"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:336
|
|
msgid "Auto-load path"
|
|
msgstr "Đường dẫn Tự động nạp"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:338
|
|
msgid "0: Fatal"
|
|
msgstr "0: Nặng"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:338
|
|
msgid "1: Error"
|
|
msgstr "1: Lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:338
|
|
msgid "2: Warning"
|
|
msgstr "2: Cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:338
|
|
msgid "3: Hint"
|
|
msgstr "3: Gợi ý"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:338
|
|
msgid "4: Debug"
|
|
msgstr "4: Gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:338
|
|
msgid "5: Trace"
|
|
msgstr "5: Truy dấu"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:340
|
|
msgid "Trace level"
|
|
msgstr "Cấp độ truy dấu"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:342
|
|
msgid "All scripts"
|
|
msgstr "Tất cả script"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:342
|
|
msgid "Global autoload scripts"
|
|
msgstr "Mã tự động nạp toàn cục"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:342
|
|
msgid "No scripts"
|
|
msgstr "Không script"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:342
|
|
msgid "Subtitle-local scripts"
|
|
msgstr "Phụ đề nội bộ"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:344
|
|
msgid "Autoreload on Export"
|
|
msgstr "Tự động nạp lại khi Xuất"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:351
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Nâng cao"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:355
|
|
msgid ""
|
|
"Changing these settings might result in bugs and/or crashes. Do not touch "
|
|
"these unless you know what you're doing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi những cài đặt này có thể dẫn đến lỗi và/hoặc sập chương trình. "
|
|
"Không nên chỉnh trừ khi bạn biết bạn đang làm gì."
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:368 ../src/preferences.cpp:438
|
|
msgid "Expert"
|
|
msgstr "Nguồn"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:371
|
|
msgid "Audio provider"
|
|
msgstr "Trình cung cấp âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:374
|
|
msgid "Audio player"
|
|
msgstr "Trình phát âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:376
|
|
msgid "Cache"
|
|
msgstr "Bộ đệm"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:377
|
|
msgid "Hard Disk"
|
|
msgstr "Đĩa cứng"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:377
|
|
msgid "None (NOT RECOMMENDED)"
|
|
msgstr "Không (KHÔNG KHUYẾN NGHỊ)"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:377
|
|
msgid "RAM"
|
|
msgstr "RAM"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:379
|
|
msgid "Cache type"
|
|
msgstr "Đệm trên"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:384
|
|
msgid "Better quality"
|
|
msgstr "Chất lượng tốt hơn"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:384
|
|
msgid "High quality"
|
|
msgstr "Chất lượng cao"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:384
|
|
msgid "Insane quality"
|
|
msgstr "Chất lượng cực cao"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:384
|
|
msgid "Regular quality"
|
|
msgstr "Chất lượng bình thường"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:386
|
|
msgid "Quality"
|
|
msgstr "Chất lượng"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:388
|
|
msgid "Cache memory max (MB)"
|
|
msgstr "Lượng bộ nhớ đệm tối đa (MB)"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:394
|
|
msgid "Avisynth down-mixer"
|
|
msgstr "Down-mix âm thanh bằng Avisynth "
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:395
|
|
msgid "Force sample rate"
|
|
msgstr "Tốc độ lấy mẫu bắt buộc"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:401
|
|
msgid "Abort"
|
|
msgstr "Hủy"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:401
|
|
msgid "Ignore"
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:401
|
|
msgid "Stop"
|
|
msgstr "Dừng "
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:403
|
|
msgid "Audio indexing error handling mode"
|
|
msgstr "Chế độ xử lí lỗi nhập chỉ mục âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:405
|
|
msgid "Always index all audio tracks"
|
|
msgstr "Luôn nhập chỉ mục cho tất cả track âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:406
|
|
msgid "Downmix to 16bit mono audio"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:411
|
|
msgid "Portaudio device"
|
|
msgstr "Thiết bị âm thanh ngoại vi"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:416
|
|
msgid "OSS Device"
|
|
msgstr "Thiết bị OSS"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:427
|
|
msgid "Buffer latency"
|
|
msgstr "Độ trễ của bộ đệm"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:428
|
|
msgid "Buffer length"
|
|
msgstr "Độ dài của bộ đệm"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:441
|
|
msgid "Video provider"
|
|
msgstr "Trình cung cấp video"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:444
|
|
msgid "Subtitles provider"
|
|
msgstr "Trình cung cấp phụ đề"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:448
|
|
msgid "Allow pre-2.56a Avisynth"
|
|
msgstr "Cho phép dùng Avisynth bản 2.56a"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:450
|
|
msgid "Avisynth memory limit"
|
|
msgstr "Giới hạn bộ nhớ Avisynth"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:458
|
|
msgid "Debug log verbosity"
|
|
msgstr "Nhật kí gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:460
|
|
msgid "Decoding threads"
|
|
msgstr "Luồng giải mã"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:461
|
|
msgid "Enable unsafe seeking"
|
|
msgstr "Bật tua không an toàn"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:590
|
|
msgid "Hotkeys"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:689
|
|
msgid ""
|
|
"Are you sure that you want to restore the defaults? All your settings will "
|
|
"be overridden."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thật sự muốn khôi phục các tùy chọn mặc định không? Tất cả các thiết "
|
|
"lập của bạn sẽ bị ghi đè."
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:689
|
|
msgid "Restore defaults?"
|
|
msgstr "Khôi phục mặc định?"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:707
|
|
msgid "Preferences"
|
|
msgstr "Cài đặt"
|
|
|
|
#: ../src/preferences.cpp:735
|
|
msgid "&Restore Defaults"
|
|
msgstr "&Khôi phục mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/preferences_base.cpp:63
|
|
msgid "Please choose the folder:"
|
|
msgstr "Vui lòng chọn thư mục:"
|
|
|
|
#: ../src/preferences_base.cpp:209
|
|
msgid "Browse..."
|
|
msgstr "Duyệt..."
|
|
|
|
#: ../src/preferences_base.cpp:244
|
|
msgid "Choose..."
|
|
msgstr "Chọn..."
|
|
|
|
#: ../src/preferences_base.cpp:252
|
|
msgid "Font Size"
|
|
msgstr "Kích cỡ phông"
|
|
|
|
#: ../src/project.cpp:188
|
|
msgid "Do you want to load/unload the associated files?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn nạp/không nạp các tệp được liên kết?"
|
|
|
|
#: ../src/project.cpp:199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Load audio file: %s"
|
|
msgstr "Nạp tệp âm thanh: %s"
|
|
|
|
#: ../src/project.cpp:199
|
|
msgid "Unload audio"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ âm thanh"
|
|
|
|
#: ../src/project.cpp:201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Load video file: %s"
|
|
msgstr "Nạp tệp video: %s"
|
|
|
|
#: ../src/project.cpp:201
|
|
msgid "Unload video"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ video"
|
|
|
|
#: ../src/project.cpp:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Load timecodes file: %s"
|
|
msgstr "Nạp tệp mã thời gian: %s"
|
|
|
|
#: ../src/project.cpp:203
|
|
msgid "Unload timecodes"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ mã thời gian"
|
|
|
|
#: ../src/project.cpp:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Load keyframes file: %s"
|
|
msgstr "Nạp tệp khung chính: %s"
|
|
|
|
#: ../src/project.cpp:205
|
|
msgid "Unload keyframes"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ các khung chính"
|
|
|
|
#: ../src/project.cpp:207
|
|
msgid "(Un)Load files?"
|
|
msgstr "(Gỡ bỏ) Nạp tệp?"
|
|
|
|
#: ../src/project.cpp:256
|
|
msgid "The audio file was not found: "
|
|
msgstr "Không tìm được tệp âm thanh:"
|
|
|
|
#: ../src/project.cpp:264
|
|
msgid ""
|
|
"None of the available audio providers recognised the selected file as "
|
|
"containing audio data.\n"
|
|
"\n"
|
|
"The following providers were tried:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không trình cung cấp âm thanh khả dụng nào nhận diện được tệp đã chọn chứa "
|
|
"dữ liệu âm thanh.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Những trình cung cấp sau đây đã được thử:\n"
|
|
|
|
#: ../src/project.cpp:267
|
|
msgid ""
|
|
"None of the available audio providers have a codec available to handle the "
|
|
"selected file.\n"
|
|
"\n"
|
|
"The following providers were tried:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không trình cung cấp âm thanh khả dụng nào có một codec khả dụng để xử lí "
|
|
"tệp đã chọn.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Những trình cung cấp sau đây đã được thử:\n"
|
|
|
|
#: ../src/resolution_resampler.cpp:290
|
|
msgid "resolution resampling"
|
|
msgstr "tạo lại mẫu độ phân giải"
|
|
|
|
#: ../src/search_replace_engine.cpp:189 ../src/search_replace_engine.cpp:273
|
|
msgid "replace"
|
|
msgstr "thay thế"
|
|
|
|
#: ../src/search_replace_engine.cpp:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "One match was replaced."
|
|
msgid_plural "%d matches were replaced."
|
|
msgstr[0] "Một trùng khớp đã được thay thế."
|
|
msgstr[1] "%d trùng khớp đã được thay thế."
|
|
|
|
#: ../src/search_replace_engine.cpp:277
|
|
msgid "No matches found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy trùng khớp nào."
|
|
|
|
#: ../src/subs_controller.cpp:246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Do you want to save changes to %s?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi vào %s không?"
|
|
|
|
#: ../src/subs_controller.cpp:246
|
|
msgid "Unsaved changes"
|
|
msgstr "Các thay đổi chưa được lưu"
|
|
|
|
#: ../src/subs_controller.cpp:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File backup saved as \"%s\"."
|
|
msgstr "Tệp đã được sao lưu là \"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/subs_controller.cpp:404
|
|
msgid "Untitled"
|
|
msgstr "Không đề"
|
|
|
|
#: ../src/subs_controller.cpp:406
|
|
msgid "untitled"
|
|
msgstr "không đề"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:114
|
|
msgid "&Comment"
|
|
msgstr "&Chú giải"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:115
|
|
msgid "Comment this line out. Commented lines don't show up on screen."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chú giải dòng này ở bên ngoài. Các dòng bị chú giải sẽ không hiện trên màn "
|
|
"hình."
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:122
|
|
msgid "Style for this line"
|
|
msgstr "Kiểu dáng của dòng này"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:124
|
|
msgid "Edit"
|
|
msgstr "Sửa"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:134
|
|
msgid ""
|
|
"Actor name for this speech. This is only for reference, and is mainly "
|
|
"useless."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên nhân vật của đoạn hội thoại này. Phần này chỉ để tham khảo, và thường "
|
|
"thì không có ích lắm."
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:139
|
|
msgid ""
|
|
"Effect for this line. This can be used to store extra information for "
|
|
"karaoke scripts, or for the effects supported by the renderer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiệu ứng của dòng này. Phần này có thể được dùng để lưu thông tin phụ cho "
|
|
"script karaoke, hoặc cho các hiệu ứng được hỗ trợ bởi trình dựng hình."
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:150
|
|
msgid "Number of characters in the longest line of this subtitle."
|
|
msgstr "Số kí tự trong dòng dài nhất của phụ đề này"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:166
|
|
msgid "Layer number"
|
|
msgstr "Số lớp"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:170
|
|
msgid "Start time"
|
|
msgstr "Thời gian bắt đầu"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:171
|
|
msgid "End time"
|
|
msgstr "Thời gian kết thúc"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:173
|
|
msgid "Line duration"
|
|
msgstr "Thời lượng của dòng"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:176
|
|
msgid "Left Margin (0 = default from style)"
|
|
msgstr "Lề trái (0 = mặc định từ kiểu dáng này)"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:176
|
|
msgid "left margin change"
|
|
msgstr "thay đổi lề trái"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:177
|
|
msgid "Right Margin (0 = default from style)"
|
|
msgstr "Lề phải (0 = mặc định từ kiểu dáng này)"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:177
|
|
msgid "right margin change"
|
|
msgstr "thay đổi lề phải"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:178
|
|
msgid "Vertical Margin (0 = default from style)"
|
|
msgstr "Lề dọc (0 = mặc định từ kiểu dáng"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:178
|
|
msgid "vertical margin change"
|
|
msgstr "thay đổi lề dọc"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:197
|
|
msgid "T&ime"
|
|
msgstr "T&hời gian"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:197
|
|
msgid "Time by h:mm:ss.cs"
|
|
msgstr "Thời gian theo định dạng h:mm:ss.cs"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:198
|
|
msgid "F&rame"
|
|
msgstr "K&hung hình"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:198
|
|
msgid "Time by frame number"
|
|
msgstr "Thời gian theo số khung hình"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:201
|
|
msgid "Show Original"
|
|
msgstr "Hiển thị gốc"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:202
|
|
msgid ""
|
|
"Show the contents of the subtitle line when it was first selected above the "
|
|
"edit box. This is sometimes useful when editing subtitles or translating "
|
|
"subtitles into another language."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị nội dung của dòng phụ đề khi nó lần đầu được chọn trên hộp biên "
|
|
"tập. Tính năng này đôi khi hữu dụng khi biên tập lại phụ đề hoặc dịch phụ đề "
|
|
"này sang ngôn ngữ khác."
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:474
|
|
msgid "modify text"
|
|
msgstr "sửa đổi văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:552
|
|
msgid "modify times"
|
|
msgstr "sửa đổi thời gian"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:639
|
|
msgid "actor change"
|
|
msgstr "thay đổi nhân vật"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:644
|
|
msgid "layer change"
|
|
msgstr "thay đổi lớp"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:649
|
|
msgid "effect change"
|
|
msgstr "thay đổi hiệu ứng"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_box.cpp:654
|
|
msgid "comment change"
|
|
msgstr "thay đổi chú giải"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:396
|
|
msgid "Spell checker language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:406
|
|
msgid "Cu&t"
|
|
msgstr "Cắ&t"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:408 ../src/timeedit_ctrl.cpp:210
|
|
msgid "&Paste"
|
|
msgstr "&Dán"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Remove \"%s\" from dictionary"
|
|
msgstr "Xóa \"%s\" từ từ điển"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:448
|
|
msgid "No spell checker suggestions"
|
|
msgstr "Không có đề xuất từ trình kiểm tra chính tả"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Spell checker suggestions for \"%s\""
|
|
msgstr "Đề xuất kiểm tra chính tả cho \"%s\""
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:459
|
|
msgid "No correction suggestions"
|
|
msgstr "Không có đề xuất sửa lỗi."
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Add \"%s\" to dictionary"
|
|
msgstr "Thêm \"%s\" vào từ điển"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Thesaurus suggestions for \"%s\""
|
|
msgstr "Đề xuất từ đồng nghĩa cho \"%s\""
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:503
|
|
msgid "No thesaurus suggestions"
|
|
msgstr "Không có đề xuất từ đồng nghĩa"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:506
|
|
msgid "Thesaurus language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ cho từ điển đồng nghĩa"
|
|
|
|
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:515
|
|
msgid "Disable"
|
|
msgstr "Vô hiệu hóa"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "From video (%g)"
|
|
msgstr "Từ video (%g)"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:104
|
|
msgid "From video (VFR)"
|
|
msgstr "Từ video (VFR)"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:110
|
|
msgid "15.000 FPS"
|
|
msgstr "15.000 FPS"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:111
|
|
msgid "23.976 FPS (Decimated NTSC)"
|
|
msgstr "23.976 FPS (NTSC Decimated)"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:112
|
|
msgid "24.000 FPS (FILM)"
|
|
msgstr "24.000 FPS (PHIM)"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:113
|
|
msgid "25.000 FPS (PAL)"
|
|
msgstr "25.000 FPS (PAL)"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:114
|
|
msgid "29.970 FPS (NTSC)"
|
|
msgstr "29.970 FPS (NTSC)"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:116
|
|
msgid "29.970 FPS (NTSC with SMPTE dropframe)"
|
|
msgstr "29.970 FPS (NTSC với SMPTE dropframe)"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:117
|
|
msgid "30.000 FPS"
|
|
msgstr "30.000 FPS"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:118
|
|
msgid "50.000 FPS (PAL x2)"
|
|
msgstr "50.000 FPS (PAL x2)"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:119
|
|
msgid "59.940 FPS (NTSC x2)"
|
|
msgstr "59.940 FPS (NTSC x2)"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:120
|
|
msgid "60.000 FPS"
|
|
msgstr "60.000 FPS"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:121
|
|
msgid "119.880 FPS (NTSC x4)"
|
|
msgstr "119.880 FPS (NTSC x4)"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:122
|
|
msgid "120.000 FPS"
|
|
msgstr "120.000 FPS"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:126
|
|
msgid "FPS"
|
|
msgstr "FPS"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format.cpp:126
|
|
msgid "Please choose the appropriate FPS for the subtitles:"
|
|
msgstr "Vui lòng chọn số FPS phù hợp với phụ đề:"
|
|
|
|
#: ../src/subtitle_format_ebu3264.cpp:396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Line over maximum length: %s"
|
|
msgstr "Số dòng vượt quá độ dài tối đa: %s"
|
|
|
|
#: ../src/subtitles_provider_libass.cpp:107
|
|
msgid "Updating font index"
|
|
msgstr "Cập nhật chỉ mục phông chữ"
|
|
|
|
#: ../src/subtitles_provider_libass.cpp:108
|
|
msgid "This may take several minutes"
|
|
msgstr "Việc này có thể tốn vài phút"
|
|
|
|
#: ../src/video_box.cpp:57
|
|
msgid "Seek video"
|
|
msgstr "Tua video"
|
|
|
|
#: ../src/video_box.cpp:62
|
|
msgid "Current frame time and number"
|
|
msgstr "Số và thời gian khung hình hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/video_box.cpp:65
|
|
msgid "Time of this frame relative to start and end of current subs"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thời gian của khung hình này tương đối với thời gian bắt đầu và kết thúc của "
|
|
"phụ đề hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool.cpp:122
|
|
msgid "visual typesetting"
|
|
msgstr "typeset trực quan"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_cross.cpp:62 ../src/visual_tool_drag.cpp:334
|
|
msgid "positioning"
|
|
msgstr "định vị"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_drag.cpp:62
|
|
msgid "Toggle between \\move and \\pos"
|
|
msgstr "Chuyển giữa \\move và \\pos"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:63
|
|
msgid "Drag control points"
|
|
msgstr "Kéo điểm điều khiển"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:64
|
|
msgid "Appends a line"
|
|
msgstr "Ghép nối một đường"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:64
|
|
msgid "Line"
|
|
msgstr "Đường"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:65
|
|
msgid "Appends a bezier bicubic curve"
|
|
msgstr "Ghép nối một đường cong song lập phương Bezier"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:65
|
|
msgid "Bicubic"
|
|
msgstr "Song lập phương"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:67
|
|
msgid "Convert"
|
|
msgstr "Chuyển đổi"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:67
|
|
msgid "Converts a segment between line and bicubic"
|
|
msgstr "Chuyển đổi một đoạn giữa đường và song lập phương"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:68
|
|
msgid "Insert"
|
|
msgstr "Chèn"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:68
|
|
msgid "Inserts a control point"
|
|
msgstr "Chèn một điểm điều khiển"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:69
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:69
|
|
msgid "Removes a control point"
|
|
msgstr "Xóa một điểm điều khiển"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:71
|
|
msgid "Draws a freehand shape"
|
|
msgstr "Vẽ một hình vẽ tay"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:71
|
|
msgid "Freehand"
|
|
msgstr "Vẽ tay"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:72
|
|
msgid "Draws a smoothed freehand shape"
|
|
msgstr "Vẽ một hình vẽ tay mượt mà"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:72
|
|
msgid "Freehand smooth"
|
|
msgstr "Vẽ tay mượt mà"
|
|
|
|
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:277
|
|
msgid "delete control point"
|
|
msgstr "xóa điểm điều khiển"
|
|
|
|
#: aegisub.appdata.xml:1
|
|
msgid ""
|
|
"A free, cross-platform open source tool for creating and modifying subtitles"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: aegisub.appdata.xml:2
|
|
msgid ""
|
|
"Aegisub is a free, cross-platform open source tool for creating and "
|
|
"modifying subtitles. Aegisub makes it quick and easy to time subtitles to "
|
|
"audio, and features many powerful tools for styling them, including a built-"
|
|
"in real-time video preview."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: aegisub.appdata.xml:3
|
|
msgid ""
|
|
"Aegisub was originally created as a tool to make typesetting, particularly "
|
|
"in anime fansubs, a less painful experience. At the time of the start of the "
|
|
"project, many other programs that supported the Advanced Substation Alpha "
|
|
"format lacked (and in many cases, still lack; development on several "
|
|
"competing programs have since been dropped for various reasons completely "
|
|
"unrelated to Aegisub) many vital functions, or were too buggy and/or "
|
|
"unreliable to be really useful."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: aegisub.appdata.xml:4
|
|
msgid ""
|
|
"Since then, Aegisub has grown into a fully fledged, highly customizable "
|
|
"subtitle editor. It features a lot of convenient tools to help you with "
|
|
"timing, typesetting, editing and translating subtitles, as well as a "
|
|
"powerful scripting environment called Automation (originally mostly intended "
|
|
"for creating karaoke effects, Automation can now be used much else, "
|
|
"including creating macros and various other convenient tools)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: aegisub.appdata.xml:5
|
|
msgid "Some highlights of Aegisub:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: aegisub.appdata.xml:6
|
|
msgid "Simple and intuitive yet powerful interface for editing subtitles"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: aegisub.appdata.xml:7
|
|
msgid "Support for many formats and character sets"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: aegisub.appdata.xml:8
|
|
msgid "Powerful video mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: aegisub.appdata.xml:9
|
|
msgid "Visual typesetting tools"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: aegisub.appdata.xml:10
|
|
msgid "Intuitive and customizable audio timing mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: aegisub.appdata.xml:11
|
|
msgid "Fully scriptable through the Automation module"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: aegisub.appdata.xml:12
|
|
msgid "Typesetting"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: aegisub.appdata.xml:13
|
|
msgid "Audio video"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: aegisub.appdata.xml:14
|
|
msgid "Audio timing"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: default_hotkey.json:244:
|
|
msgid "Subtitle Edit Box"
|
|
msgstr "Hộp biên tập phụ đề"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "&Audio"
|
|
msgstr "Âm th&anh"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "&File"
|
|
msgstr "&Tệp"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "&Help"
|
|
msgstr "T&rợ giúp"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "&Insert (before)"
|
|
msgstr "C&hèn (trước)"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "&Insert Lines"
|
|
msgstr "&Chèn dòng"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "&Join (concatenate)"
|
|
msgstr "&Ghép (nối tiếp)"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "&Make times continuous (change end)"
|
|
msgstr "&Tiếp diễn với dòng kề (thay đổi điểm kết thúc)"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "&Make times continuous (change start)"
|
|
msgstr "&Tiếp diễn với dòng kề (thay đổi điểm bắt đầu)"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "&Subtitle"
|
|
msgstr "&Phụ đề"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "&Timing"
|
|
msgstr "Căn thời g&ian"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "&Video"
|
|
msgstr "V&ideo"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "A&utomation"
|
|
msgstr "&Tự động hóa"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Export As..."
|
|
msgstr "&Xuất như"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "Insert (after)"
|
|
msgstr "Chèn (sau)"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "Insert at video time (after)"
|
|
msgstr "Chèn tại thời gian video (sau)"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "Insert at video time (before)"
|
|
msgstr "Chèn tại thời gian video (trước)"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "Join (as Karaoke)"
|
|
msgstr "Ghép (như Karaoke)"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "Join (keep first)"
|
|
msgstr "Ghép (giữ lại dòng đầu tiên)"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "Join Lines"
|
|
msgstr "&Ghép dòng"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "Make Times Continuous"
|
|
msgstr "&Tiếp diễn với dòng kề "
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open Recent"
|
|
msgstr "Mở âm thanh gần đây"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open..."
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "Override &AR"
|
|
msgstr "Điều chỉnh &AR"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save As..."
|
|
msgstr "Lư&u khung chính..."
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "Set &Zoom"
|
|
msgstr "Đặt mức thu phóng"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "Sort All Lines"
|
|
msgstr "Sắp xếp tất cả các dòng"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "Sort Selected Lines"
|
|
msgstr "Sắp xếp các dòng đã chọn"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
msgid "Vie&w"
|
|
msgstr "&Hiển thị"
|
|
|
|
#: default_menu.json:0
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ Mới"
|
|
|
|
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
|
|
msgid "Automatically check for new versions of Aegisub"
|
|
msgstr "Tự động kiểm tra bản cập nhật mới của Aegisub"
|
|
|
|
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
|
|
msgid "Create a start menu icon"
|
|
msgstr "Tạo một icon ở start menu"
|
|
|
|
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
|
|
msgid "Installing runtime libraries..."
|
|
msgstr "Đang cài đặt thư viện runtime..."
|
|
|
|
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
|
|
msgid ""
|
|
"This will install Aegisub {#BUILD_GIT_VERSION_STRING} on your computer.%n"
|
|
"%nAegisub is covered by the GNU General Public License version 2. This means "
|
|
"you may use the application for any purpose without charge, but that no "
|
|
"warranties of any kind are given either.%n%nSee the Aegisub website for "
|
|
"information on obtaining the source code."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cái này sẽ cài đặt Aegisub {#BUILD_GIT_VERSION_STRING} trên máy tính của "
|
|
"bạn. %n%n Aegisub được bảo hộ bởi Giấy Phép Công cộng GNU phiên bản thứ 2. "
|
|
"Có nghĩa là bạn có thể dùng ứng dụng này cho bất kì mục đích nào mà không "
|
|
"cần có phí, nhưng sẽ không có bảo hành hoặc bất kì những cái tương tự. %n%n "
|
|
"Xem website của Aegisub để có thêm thông tin về việc tải về mã nguồn."
|
|
|
|
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
|
|
msgid "Update Checker:"
|
|
msgstr "Trình kiểm tra cập nhật:"
|
|
|
|
#~ msgid "Show Splash Screen"
|
|
#~ msgstr "Hiện hình ảnh Splash"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You already have timecodes loaded. Would you like to replace them with "
|
|
#~ "timecodes from the video file?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn đã nạp mã thời gian rồi. Bạn có muốn thay thế chúng bằng các mã thời "
|
|
#~ "gian từ tập tin phim?"
|
|
|
|
#~ msgid "Replace timecodes?"
|
|
#~ msgstr "Thay thế mã thời gian?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You already have timecodes loaded. Replace them with the timecodes from "
|
|
#~ "the Matroska file?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn đã nạp mã thời gian rồi. Thay thế chúng bằng các mã thời gian từ tập "
|
|
#~ "tin Matroska?"
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown"
|
|
#~ msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
#~ msgid "Toggle realtime display of changes."
|
|
#~ msgstr "Bật-tắt hiển thị thay đổi theo thời gian thực."
|
|
|
|
#~ msgid "Realtime"
|
|
#~ msgstr "Thời gian thực"
|
|
|
|
#~ msgid "No timecodes to average"
|
|
#~ msgstr "Không có mã thời gian để tính trung bình"
|
|
|
|
#~ msgid "Writing file"
|
|
#~ msgstr "Đang ghi tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Exporting PRS"
|
|
#~ msgstr "Xuất PRS"
|
|
|
|
#~ msgid "Please wait, caching fonts..."
|
|
#~ msgstr "Vui lòng đợi, đang đệm font..."
|
|
|
|
#~ msgid "delete"
|
|
#~ msgstr "xóa"
|
|
|
|
#~ msgid "load"
|
|
#~ msgstr "nạp"
|
|
|
|
#~ msgid "Couldn't allocate memory."
|
|
#~ msgstr "Không thể truy xuất bộ nhớ."
|
|
|
|
#~ msgid "There is no audio to save."
|
|
#~ msgstr "Không có âm thanh để lưu."
|
|
|
|
#~ msgid "The starting point is beyond the length of the audio loaded."
|
|
#~ msgstr "Điểm bắt đầu ở trên độ dài của đoạn âm thanh được nạp."
|
|
|
|
#~ msgid "Paste lines from clipboard"
|
|
#~ msgstr "Dán các dòng từ clipboard"
|
|
|
|
#~ msgid "Cuts selected lines to clipboard"
|
|
#~ msgstr "Cắt các dòng đã chọn vào clipboard"
|
|
|
|
#~ msgid "C&ut"
|
|
#~ msgstr "Cắ&t"
|
|
|
|
#~ msgid "Copies selected lines to clipboard"
|
|
#~ msgstr "Chép các dòng đã chọn vào clipboard"
|
|
|
|
#~ msgid "Create an audio clip of the selected line"
|
|
#~ msgstr "Tạo một đoạn âm thanh của dòng đã chọn"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Joins selected lines in a single one, making each line into a karaoke "
|
|
#~ "syllable"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Ghép các dòng đã chọn thành một, đưa mỗi dòng thành một âm tiết karaoke"
|
|
|
|
#~ msgid "&Swap"
|
|
#~ msgstr "H&oán chuyển"
|
|
|
|
#~ msgid "Split (by karaoke)"
|
|
#~ msgstr "Chia tách (theo karaoke)"
|
|
|
|
#~ msgid "&Duplicate and shift by 1 frame"
|
|
#~ msgstr "Tạo bản sao &và dịch chuyển 1 khung hình"
|
|
|
|
#~ msgid "&Duplicate"
|
|
#~ msgstr "Tạo &bản sao"
|
|
|
|
#~ msgid "editing"
|
|
#~ msgstr "chỉnh sửa"
|
|
|
|
#~ msgid "MarginV change"
|
|
#~ msgstr "thay đổi Lề D"
|
|
|
|
#~ msgid "MarginR change"
|
|
#~ msgstr "thay đổi Lề P"
|
|
|
|
#~ msgid "MarginL change"
|
|
#~ msgstr "thay đổi Lề T"
|
|
|
|
#~ msgid "Frame"
|
|
#~ msgstr "Khung hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Time"
|
|
#~ msgstr "Thời gian"
|
|
|
|
#~ msgid "Commits the text (Enter). Hold Ctrl to stay in line (%KEY%)."
|
|
#~ msgstr "Thực hiện văn bản (Enter). Ấn Ctrl để ở trong dòng (%KEY%)."
|
|
|
|
#~ msgid "Shadow color"
|
|
#~ msgstr "Màu đổ bóng"
|
|
|
|
#~ msgid "Outline color"
|
|
#~ msgstr "Màu đường nét ngoài"
|
|
|
|
#~ msgid "Secondary color"
|
|
#~ msgstr "Màu thứ cấp"
|
|
|
|
#~ msgid "Primary color"
|
|
#~ msgstr "Màu chính"
|
|
|
|
#~ msgid "Font Face Name"
|
|
#~ msgstr "Tên Font"
|
|
|
|
#~ msgid "Italics"
|
|
#~ msgstr "Nghiêng"
|
|
|
|
#~ msgid "Vertical Margin (0 = default)"
|
|
#~ msgstr "Lề dọc (0 = mặc định)"
|
|
|
|
#~ msgid "Right Margin (0 = default)"
|
|
#~ msgstr "Lề phải (0 = mặc định)"
|
|
|
|
#~ msgid "Left Margin (0 = default)"
|
|
#~ msgstr "Lề trái (0 = mặc định)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Configuration file is either invalid or corrupt. The current file will be "
|
|
#~ "backed up and replaced with a default file."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tập tin cấu hình không hợp lệ hoặc đã bị hư. Tập tin hiện tại sẽ được sao "
|
|
#~ "lưu và thay thế bằng một tập tin mặc định."
|
|
|
|
#~ msgid "Reading keyframe and timecode data from Matroska file."
|
|
#~ msgstr "Đọc dữ liệu mã thời gian và keyframe từ tập tin Matroska."
|
|
|
|
#~ msgid "Reading keyframes from video"
|
|
#~ msgstr "Đọc keyframe từ phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Load keyframes"
|
|
#~ msgstr "Nạp keyframe"
|
|
|
|
#~ msgid "Styling Assistant Preview"
|
|
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Xem thử"
|
|
|
|
#~ msgid "Styling Assistant Accept"
|
|
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Chấp thuận"
|
|
|
|
#~ msgid "Styling Assistant Prev"
|
|
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Styling Assistant Next"
|
|
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Tiếp"
|
|
|
|
#~ msgid "Styling Assistant Play Video"
|
|
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Phát phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Styling Assistant Play Audio"
|
|
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Phát âm thanh"
|
|
|
|
#~ msgid "Translation Assistant Insert Original"
|
|
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Chèn gốc"
|
|
|
|
#~ msgid "Translation Assistant Preview"
|
|
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Xem thử"
|
|
|
|
#~ msgid "Translation Assistant Accept"
|
|
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Chấp thuận"
|
|
|
|
#~ msgid "Translation Assistant Prev"
|
|
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Translation Assistant Next"
|
|
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Tiếp"
|
|
|
|
#~ msgid "Translation Assistant Play Video"
|
|
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Phát phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Translation Assistant Play Audio"
|
|
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Phát âm thanh"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Medusa Enter"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Vào"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Medusa Previous"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Medusa Next"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Tiếp"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Medusa Play After"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Phát sau"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Medusa Play Before"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Phát trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Medusa Shift End Forward"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Kết thúc Tiến"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Medusa Shift End Back"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Kết thúc Lùi"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Medusa Shift Start Forward"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Bắt đầu Tiến"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Medusa Shift Start Back"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Bắt đầu Lùi"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Medusa Stop"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dừng"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Medusa Play"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Phát"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Medusa Toggle"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Bật-tắt"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Add Lead Out"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Thêm Lead-out"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Add Lead In"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Thêm Lead-in"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Play Original Line"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Phát dòng gốc"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Play To End"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Phát tới Cuối"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Play 500ms After"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Phát 500ms sau"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Play 500ms Before"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Phát 500ms trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Play Last 500ms"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Phát 500ms cuối"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Play First 500ms"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Phát 500ms đầu"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Scroll Right"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Cuộn phải"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Scroll Left"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Cuộn trái"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Karaoke Decrease Len Shift"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Karaoke - Giảm dịch chuyển độ dài"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Karaoke Increase Len Shift"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Karaoke - Tăng dịch chuyển độ dài"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Karaoke Decrease Len"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Karaoke - Giảm độ dài"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Karaoke Increase Len"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh Karaoke - Tăng độ dài"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Stop"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Dừng"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Play or Stop"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Phát hoặc Dừng"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Play Alt"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Phát Alt"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Play"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Phát"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Next Line Alt"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Dòng kế Alt"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Next Line"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Dòng kế"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Prev Line Alt"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Dòng trước Alt"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Prev Line"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Dòng trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Commit (Stay)"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Thực hiện (Ở lại)"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Commit"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Thực hiện"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio Commit Alt"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh - Thực hiện Alt"
|
|
|
|
#~ msgid "Grid duplicate and shift one frame"
|
|
#~ msgstr "Đường kẻ - tạo bản sao và dịch chuyển một khung hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Grid duplicate rows"
|
|
#~ msgstr "Đường kẻ - tạo bản sao của hàng"
|
|
|
|
#~ msgid "Grid delete rows"
|
|
#~ msgstr "Đường kẻ - xóa hàng"
|
|
|
|
#~ msgid "Grid move row up"
|
|
#~ msgstr "Đường kẻ - di chuyển hàng lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Grid move row down"
|
|
#~ msgstr "Đường kẻ - di chuyển hàng xuống"
|
|
|
|
#~ msgid "Video global zoom out"
|
|
#~ msgstr "Phim - thu nhỏ bao quát"
|
|
|
|
#~ msgid "Video global zoom in"
|
|
#~ msgstr "Phim - phóng to bao quát"
|
|
|
|
#~ msgid "Save Subtitles Alt"
|
|
#~ msgstr "Save Subtitles Alt"
|
|
|
|
#~ msgid "Grid global next line"
|
|
#~ msgstr "Đường kẻ - dòng kế bao quát"
|
|
|
|
#~ msgid "Grid global prev line"
|
|
#~ msgstr "Đường kẻ - dòng trước bao quát"
|
|
|
|
#~ msgid "Video global play"
|
|
#~ msgstr "Phim - phát bao quát"
|
|
|
|
#~ msgid "Video global focus seek"
|
|
#~ msgstr "Phim - truy tìm chú ý bao quát"
|
|
|
|
#~ msgid "Video global next frame"
|
|
#~ msgstr "Phim - khung hình kế bao quát"
|
|
|
|
#~ msgid "Video global prev frame"
|
|
#~ msgstr "Phim - khung hình trước bao quát"
|
|
|
|
#~ msgid "Zoom 200%"
|
|
#~ msgstr "Phóng 200%"
|
|
|
|
#~ msgid "Zoom 100%"
|
|
#~ msgstr "Phóng 100%"
|
|
|
|
#~ msgid "Zoom 50%"
|
|
#~ msgstr "Phóng 50%"
|
|
|
|
#~ msgid "Shift by Current Time"
|
|
#~ msgstr "Dịch chuyển theo Thời gian Hiện tại"
|
|
|
|
#~ msgid "Set End to Video"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập Kết thúc tới Phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Set Start to Video"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập Bắt đầu tới Phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Video Jump"
|
|
#~ msgstr "Nhảy phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Paste Over"
|
|
#~ msgstr "Dán đè"
|
|
|
|
#~ msgid "Paste"
|
|
#~ msgstr "Dán"
|
|
|
|
#~ msgid "Cut"
|
|
#~ msgstr "Cắt"
|
|
|
|
#~ msgid "Redo"
|
|
#~ msgstr "Làm lại"
|
|
|
|
#~ msgid "Undo"
|
|
#~ msgstr "Hoàn tác"
|
|
|
|
#~ msgid "Edit Box Commit"
|
|
#~ msgstr "Chỉnh sửa Thực hiện Hộp"
|
|
|
|
#~ msgid "Help"
|
|
#~ msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#~ msgid "hide tags."
|
|
#~ msgstr "ẩn thẻ."
|
|
|
|
#~ msgid "simplify tags."
|
|
#~ msgstr "đơn giản hóa các thẻ."
|
|
|
|
#~ msgid "show full tags."
|
|
#~ msgstr "hiện thẻ đầy đủ."
|
|
|
|
#~ msgid "ASS Override Tag mode set to "
|
|
#~ msgstr "Chế độ Ghi đè Thẻ ASS được thiết lập thành"
|
|
|
|
#~ msgid "File backup saved as \""
|
|
#~ msgstr "Tập tin sao lưu được lưu dưới dạng \""
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Enter aspect ratio in either decimal (e.g. 2.35) or fractional (e.g. "
|
|
#~ "16:9) form. Enter a value like 853x480 to set a specific resolution."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nhập tỉ lệ màn ảnh theo thập phân (vd. 2.35) hoặc phân số (vd. 16:9). "
|
|
#~ "Nhập một giá trị như 853x480 để thiết lập một độ phân giải xác định"
|
|
|
|
#~ msgid "Save timecodes file"
|
|
#~ msgstr "Lưu tập tin mã thời gian"
|
|
|
|
#~ msgid "Open timecodes file"
|
|
#~ msgstr "Mở tập tin mã thời gian"
|
|
|
|
#~ msgid "All Supported Types"
|
|
#~ msgstr "Tất cả Các kiểu Được hỗ trợ"
|
|
|
|
#~ msgid "Open audio file"
|
|
#~ msgstr "Mở tập tin âm thanh"
|
|
|
|
#~ msgid "All files"
|
|
#~ msgstr "Tất cả Tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Change script resolution"
|
|
#~ msgstr "Thay đổi độ phân giải của script"
|
|
|
|
#~ msgid "Unload timecodes?"
|
|
#~ msgstr "Ngừng nạp mã thời gian?"
|
|
|
|
#~ msgid "You have timecodes loaded currently. Would you like to unload them?"
|
|
#~ msgstr "Bạn đã có nạp mã thời gian rồi. Bạn có muốn ngừng nạp chúng không?"
|
|
|
|
#~ msgid "Save before continuing?"
|
|
#~ msgstr "Lưu trước khi tiếp tục?"
|
|
|
|
#~ msgid "Resource files distributed with Aegisub"
|
|
#~ msgstr "Các tập tin tài nguyên được phân phối cùng Aegisub"
|
|
|
|
#~ msgid "&Resource Files..."
|
|
#~ msgstr "&Tập tin Tài nguyên..."
|
|
|
|
#~ msgid "Display audio, video and subtitles"
|
|
#~ msgstr "Hiển thị âm thanh, phim và phụ đề"
|
|
|
|
#~ msgid "Display audio and subtitles only"
|
|
#~ msgstr "Chỉ hiển thị âm thanh và phụ đề"
|
|
|
|
#~ msgid "Display video and subtitles only"
|
|
#~ msgstr "Chỉ hiển thị phim và phụ đề"
|
|
|
|
#~ msgid "Display subtitles only"
|
|
#~ msgstr "Chỉ hiển thị phụ đề"
|
|
|
|
#~ msgid "Open log window"
|
|
#~ msgstr "Mở cửa sổ log"
|
|
|
|
#~ msgid "Lo&g Window..."
|
|
#~ msgstr "Cửa sổ L&og..."
|
|
|
|
#~ msgid "Associate file types with Aegisub"
|
|
#~ msgstr "Liên kết các kiểu tập tin với Aegisub"
|
|
|
|
#~ msgid "&Associations..."
|
|
#~ msgstr "Liên &kết..."
|
|
|
|
#~ msgid "&Automation"
|
|
#~ msgstr "Tự độ&ng"
|
|
|
|
#~ msgid "Closes the currently open audio file"
|
|
#~ msgstr "Đóng tập tin âm thanh đang mở"
|
|
|
|
#~ msgid "Opens the audio from the current video file"
|
|
#~ msgstr "Mở phần âm thanh từ tập tin phim hiện tại"
|
|
|
|
#~ msgid "Opens an audio file"
|
|
#~ msgstr "Mở một tập tin âm thanh"
|
|
|
|
#~ msgid "Forces video to a custom aspect ratio"
|
|
#~ msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ tùy biến"
|
|
|
|
#~ msgid "Forces video to 2.35 aspect ratio"
|
|
#~ msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 2.35"
|
|
|
|
#~ msgid "Forces video to 16:9 aspect ratio"
|
|
#~ msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 16:9"
|
|
|
|
#~ msgid "Forces video to 4:3 aspect ratio"
|
|
#~ msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 4:3"
|
|
|
|
#~ msgid "Leave video on original aspect ratio"
|
|
#~ msgstr "Để nguyên phim theo tỉ lệ màn ảnh gốc"
|
|
|
|
#~ msgid "Override Aspect Ratio"
|
|
#~ msgstr "Ghi đè &Tỉ lệ màn ảnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Set Zoom"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập Thu &phóng"
|
|
|
|
#~ msgid "Detach video, displaying it in a separate Window"
|
|
#~ msgstr "Tách riêng phim, hiển thị nó trong một Cửa sổ riêng"
|
|
|
|
#~ msgid "Closes the currently open keyframes list"
|
|
#~ msgstr "Đóng danh sách keyframe đang mở"
|
|
|
|
#~ msgid "Saves the current keyframe list"
|
|
#~ msgstr "Lưu danh sách keyframe hiện tại"
|
|
|
|
#~ msgid "Opens a keyframe list file"
|
|
#~ msgstr "Mở một tập tin danh sách keyframe"
|
|
|
|
#~ msgid "Closes the currently open timecodes file"
|
|
#~ msgstr "Đóng tập tin mã thời gian đang mở"
|
|
|
|
#~ msgid "Saves a VFR timecodes v2 file"
|
|
#~ msgstr "Lưu một tập tin mã thời gian VFR v2"
|
|
|
|
#~ msgid "Opens a VFR timecodes v1 or v2 file"
|
|
#~ msgstr "Mở một tập tin mã thời gian VFT v1 hoặc v2"
|
|
|
|
#~ msgid "Shows video details"
|
|
#~ msgstr "Hiện chi tiết của phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Opens a video clip with solid color"
|
|
#~ msgstr "Mở một đoạn phim có một màu đặc"
|
|
|
|
#~ msgid "Closes the currently open video file"
|
|
#~ msgstr "Đóng tập tin phim đang được mở"
|
|
|
|
#~ msgid "Opens a video file"
|
|
#~ msgstr "Mở một tập tin phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Changes times of subs so end times begin on next's start time"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thay đổi thời gian của phụ đề để thời gian kết thúc sẽ bắt đầu trên thời "
|
|
#~ "gian bắt đầu của dòng kế đó"
|
|
|
|
#~ msgid "Changes times of subs so start times begin on previous's end time"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thay đổi thời gian của phụ đề để thời gian bắt đầu sẽ bắt đầu trên thời "
|
|
#~ "gian kết thúc của dòng trước đó"
|
|
|
|
#~ msgid "Shift selection so first selected line starts at current frame"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Dịch chuyển đoạn được chọn để dòng được chọn đầu tiên bắt đầu tại khung "
|
|
#~ "hình hiện tại"
|
|
|
|
#~ msgid "Open Kanji timer"
|
|
#~ msgstr "Mở trình chỉnh giờ Kanji"
|
|
|
|
#~ msgid "Kanji Timer..."
|
|
#~ msgstr "Chỉnh giờ &Kanji..."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Runs a post-processor for timing to deal with lead-ins, lead-outs, scene "
|
|
#~ "timing and etc."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chạy trình xử lí hậu kì cho việc canh chỉnh thời gian để giải quyết kim "
|
|
#~ "đầu vào, kim đầu ra, thời gian phân cảnh, vv..."
|
|
|
|
#~ msgid "Timing Post-Processor..."
|
|
#~ msgstr "&Xử lí Hậu kì việc Chỉnh giờ"
|
|
|
|
#~ msgid "Sort by Time"
|
|
#~ msgstr "&Sắp xếp theo Thời gian"
|
|
|
|
#~ msgid "&Subtitles"
|
|
#~ msgstr "&Phụ đề"
|
|
|
|
#~ msgid "Selects lines based on defined criteria"
|
|
#~ msgstr "Chọn dòng dựa trên tiêu chí đã xác định"
|
|
|
|
#~ msgid "Select Lines..."
|
|
#~ msgstr "Chọ&n dòng..."
|
|
|
|
#~ msgid "Swaps the two selected lines"
|
|
#~ msgstr "Hoán chuyển hai dòng đã chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Uses karaoke timing to split line into multiple smaller lines"
|
|
#~ msgstr "Dùng chỉnh giờ karaoke để chia tách dòng thành nhiều dòng nhỏ hơn"
|
|
|
|
#~ msgid "Recombine subtitles when they have been split and merged"
|
|
#~ msgstr "Tái hợp phụ đề khi chúng đã được chia tách và trộn lẫn"
|
|
|
|
#~ msgid "Joins selected lines in a single one, as karaoke"
|
|
#~ msgstr "Ghép các dòng đã chọn lại thành một, giống như karaoke"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Joins selected lines in a single one, keeping text of first and "
|
|
#~ "discarding remaining"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Ghép các dòng đã chọn thành một, giữ lại văn bản của dòng đầu tiên và hủy "
|
|
#~ "phần còn lại"
|
|
|
|
#~ msgid "Joins selected lines in a single one, concatenating text together"
|
|
#~ msgstr "Ghép các dòng đã chọn thành một, nối tiếp văn bản với nhau"
|
|
|
|
#~ msgid "Duplicate lines and shift by one frame"
|
|
#~ msgstr "Tạo bản sao các dòng và dịch chuyển một khung hình"
|
|
|
|
#~ msgid "&Duplicate and Shift by 1 Frame"
|
|
#~ msgstr "Tạo bản sao &và Dịch chuyển 1 Khung hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Inserts a line after current, starting at video time"
|
|
#~ msgstr "Chèn một dòng sau dòng hiện tại, bắt đầu tại thời gian phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Inserts a line before current, starting at video time"
|
|
#~ msgstr "Chèn một dòng trước dòng hiện tại, bắt đầu tại thời gian phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Inserts a line after current"
|
|
#~ msgstr "Chèn một dòng sau dòng hiện tại"
|
|
|
|
#~ msgid "Inserts a line before current"
|
|
#~ msgstr "Chèn một dòng trước dòng hiện tại"
|
|
|
|
#~ msgid "Spe&ll Checker..."
|
|
#~ msgstr "&Kiểm tra Chính tả..."
|
|
|
|
#~ msgid "Changes resolution and modifies subtitles to conform to change"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thay đổi độ phân giải và sửa đổi phụ đề cho phù hợp với sự thay đổi đó"
|
|
|
|
#~ msgid "Open styles manager"
|
|
#~ msgstr "Mở trình quản lí kiểu dáng"
|
|
|
|
#~ msgid "Search and &Replace..."
|
|
#~ msgstr "Tìm kiếm &và Thay thế..."
|
|
|
|
#~ msgid "Find next match of last word"
|
|
#~ msgstr "Tìm từ phù hợp kế tiếp"
|
|
|
|
#~ msgid "Find words in subtitles"
|
|
#~ msgstr "Tìm từ trong phụ đề"
|
|
|
|
#~ msgid "Copy subtitles"
|
|
#~ msgstr "Chép phụ đề"
|
|
|
|
#~ msgid "Redoes last action"
|
|
#~ msgstr "Làm lại thao tác cuối"
|
|
|
|
#~ msgid "&Redo"
|
|
#~ msgstr "&Làm lại"
|
|
|
|
#~ msgid "Undoes last action"
|
|
#~ msgstr "Hoàn tác thao tác cuối"
|
|
|
|
#~ msgid "&Undo"
|
|
#~ msgstr "&Hoàn tác"
|
|
|
|
#~ msgid "Open the attachment list"
|
|
#~ msgstr "Mở danh sách phần đính kèm"
|
|
|
|
#~ msgid "&Attachments..."
|
|
#~ msgstr "Phần đính &kèm..."
|
|
|
|
#~ msgid "Saves a copy of subtitles with processing applied to it"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lưu một bản sao của phụ đề kèm theo các xử lí đã được áp dụng cho nó"
|
|
|
|
#~ msgid "Saves subtitles with another name"
|
|
#~ msgstr "Lưu phụ đề với tên khác"
|
|
|
|
#~ msgid "Saves subtitles"
|
|
#~ msgstr "Lưu phụ đề"
|
|
|
|
#~ msgid "Opens a subtitles file with a specific charset"
|
|
#~ msgstr "Mở một tập tin phụ đề có bộ mã riêng biệt"
|
|
|
|
#~ msgid "&Open Subtitles with Charset..."
|
|
#~ msgstr "Mở phụ đề có &Bộ mã..."
|
|
|
|
#~ msgid "Opens a subtitles file"
|
|
#~ msgstr "Mở một tập tin phụ đề"
|
|
|
|
#~ msgid "Open Spell checker"
|
|
#~ msgstr "Mở trình Kiểm tra Chính tả"
|
|
|
|
#~ msgid "Open Kanji Timer dialog"
|
|
#~ msgstr "Mở hộp thoại Chỉnh giờ Kanji"
|
|
|
|
#~ msgid "Open Timing Post-processor dialog"
|
|
#~ msgstr "Mở hộp thoại Xử lí Hậu kì việc Chỉnh giờ"
|
|
|
|
#~ msgid "Resample Script Resolution"
|
|
#~ msgstr "Tạo lại mẫu Độ phân giải Script"
|
|
|
|
#~ msgid "Resample"
|
|
#~ msgstr "Tạo lại mẫu"
|
|
|
|
#~ msgid "Open Translation Assistant"
|
|
#~ msgstr "Mở trình Trợ lí Dịch thuật"
|
|
|
|
#~ msgid "Open Styling Assistant"
|
|
#~ msgstr "Mở trình Trợ lí Tạo kiểu"
|
|
|
|
#~ msgid "Open Shift Times Dialogue"
|
|
#~ msgstr "Mở hộp thoại Dịch chuyển Thời gian"
|
|
|
|
#~ msgid "Launches ai-chan's \"ASSDraw3\" tool for vector drawing."
|
|
#~ msgstr "Chạy công cụ \"ASSDraw3\" của ai-chan để vẽ hình véctơ."
|
|
|
|
#~ msgid "Open Automation manager"
|
|
#~ msgstr "Mở trình Quản lí Tự động"
|
|
|
|
#~ msgid "Open Fonts Collector"
|
|
#~ msgstr "Mở trình Thu thập Font"
|
|
|
|
#~ msgid "Open Attachment List"
|
|
#~ msgstr "Mở Danh sách Đính kèm"
|
|
|
|
#~ msgid "Open Properties"
|
|
#~ msgstr "Mở thuộc tính"
|
|
|
|
#~ msgid "Open Styles Manager"
|
|
#~ msgstr "Mở trình Quản lí Kiểu dáng"
|
|
|
|
#~ msgid "Shift selected subtitles so first selected starts at this frame"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Dịch chuyển phụ đề đã chọn để dòng đầu tiên được chọn sẽ bắt đầu tại "
|
|
#~ "khung hình này"
|
|
|
|
#~ msgid "Shift subtitles to frame"
|
|
#~ msgstr "Dịch chuyển phụ đề tới khung hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Snap selected subtitles so they match current scene start/end"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nắm kéo phụ đề đã chọn để chúng khớp với bắt đầu/kết thúc của phân cảnh "
|
|
#~ "đã chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Snap subtitles to scene"
|
|
#~ msgstr "Nắm kéo phụ đề tới phân cảnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Selects all lines that are currently visible on video frame"
|
|
#~ msgstr "Chọn tất cả các dòng đang hiển thị trên khung hình phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Select visible"
|
|
#~ msgstr "Chọn đang hiển thị"
|
|
|
|
#~ msgid "Snap end to video"
|
|
#~ msgstr "Nắm kéo điểm kết thúc tới phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Jumps the video to the end frame of current subtitle"
|
|
#~ msgstr "Nhảy phim tới khung hình kết thúc của phụ đề hiện tại"
|
|
|
|
#~ msgid "Jump video to end"
|
|
#~ msgstr "Nhảy phim tới điểm kết thúc"
|
|
|
|
#~ msgid "Jumps the video to the start frame of current subtitle"
|
|
#~ msgstr "Nhảy phim tới khung hình bắt đầu của phụ đề hiện tại"
|
|
|
|
#~ msgid "Jump video to start"
|
|
#~ msgstr "Nhảy phim tới điểm bắt đầu"
|
|
|
|
#~ msgid "Zoom out"
|
|
#~ msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "Zoom in"
|
|
#~ msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#~ msgid "Jump video to time/frame"
|
|
#~ msgstr "Nhảy phim tới thời gian/khung hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Jump To..."
|
|
#~ msgstr "Nhảy tới..."
|
|
|
|
#~ msgid "Save subtitles"
|
|
#~ msgstr "Lưu phụ đề"
|
|
|
|
#~ msgid "Choose %s track"
|
|
#~ msgstr "Chọn %s rãnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Multiple %s tracks detected, please choose the one you wish to load:"
|
|
#~ msgstr "Nhận diện thấy nhiều rãnh %s, vui lòng chọn cái mà bạn muốn nạp:"
|
|
|
|
#~ msgid "audio"
|
|
#~ msgstr "âm thanh"
|
|
|
|
#~ msgid "video"
|
|
#~ msgstr "phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Reverse transformation"
|
|
#~ msgstr "Đảo ngược việc chuyển hóa"
|
|
|
|
#~ msgid "Constant: "
|
|
#~ msgstr "Hằng số:"
|
|
|
|
#~ msgid "Variable"
|
|
#~ msgstr "Biến"
|
|
|
|
#~ msgid "From Video"
|
|
#~ msgstr "Từ phim"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Removes all but the absolutely required fields from the Script Info "
|
|
#~ "section. You might want to run this on files that you plan to distribute "
|
|
#~ "in original form."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Xóa tất cả ngoại trừ các trường bắt buộc từ phần Thông tin Script. Có thể "
|
|
#~ "bạn sẽ muốn chạy lệnh này trên những tập tin mà bạn định phân phối trong "
|
|
#~ "dạng gốc."
|
|
|
|
#~ msgid "Clean Script Info"
|
|
#~ msgstr "Dọn dẹp Thông tin Script"
|
|
|
|
#~ msgid "Enable preview"
|
|
#~ msgstr "Cho phép Xem trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Current line: ?"
|
|
#~ msgstr "Dòng hiện tại: ?"
|
|
|
|
#~ msgid "If anything goes wrong, blame movax."
|
|
#~ msgstr "Nếu có gì trục trặc, cứ đổi lỗi cho movax."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If the audio doesn't seem to work properly during video playback, try "
|
|
#~ "loading audio separately. Just select Audio->Load from video, that "
|
|
#~ "usually makes the audio much more reliable."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu âm thanh có vẻ không hoạt động đúng khi phát phim, vui lòng thử nạp "
|
|
#~ "lại âm thanh riêng. Chỉ cần chọn Âm thanh -> Nạp từ phim, thao tác đó sẽ "
|
|
#~ "làm cho âm thanh ổn định hơn."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Having video open is often more a nuisance than a help when timing "
|
|
#~ "subtitles. Timing with only audio open is often much easier. You can "
|
|
#~ "always adjust the subtitles to match the video later on."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Để phim mở thường gây phiền toái hơn là trợ giúp khi chỉnh giờ cho phụ "
|
|
#~ "đề. Việc chỉnh giờ và để âm thanh mở thường sẽ dễ hơn. Bạn luôn có thể "
|
|
#~ "điều chỉnh phụ đề cho khớp với phim sau."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If you decode your audio to a PCM WAV file before loading it in Aegisub, "
|
|
#~ "you don't have to wait for it to be decoded before you can use it."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu muốn giải mã âm thanh sáng tập tin PCM WAV trước khi nạp nó vào "
|
|
#~ "Aegisub, bạn sẽ không phải chờ cho nó được giải mã trước khi có thể dùng "
|
|
#~ "nó."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Try the spectrum mode for the audio display, it can make it much easier "
|
|
#~ "to spot where the important points in the audio are."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Hãy thử chế độ dải quang phổ cho việc hiển thị âm thanh, nó có thể giúp "
|
|
#~ "dễ dàng chỉ ra các điểm quan trọng trong đoạn âm thanh."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Much like anything loaded via DirectShow, certain files may have a "
|
|
#~ "strange structure (such as h.264 into AVI or XviD will null frames) which "
|
|
#~ "may cause unreliable seeking (that is, video frames might be off by one "
|
|
#~ "frame). This is not an Aegisub bug - you may consider reencoding those "
|
|
#~ "videos before working with them."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Giống như mọi thứ được nạp thông qua DirectShow, một số tập tin có thể có "
|
|
#~ "cấu trúc kì lạ (như h.264 biến thành AVI hoặc XviD có khung hình rỗng) và "
|
|
#~ "khiến việc truy tìm bị trúc trắc (có nghĩa là, các khung hình phim có thể "
|
|
#~ "bị mất đi một khung). Đây không phải là lỗi của Aegisub - có thể bạn sẽ "
|
|
#~ "muốn cân nhắc việc mã hóa lại phim trước khi làm việc với chúng."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "When you are done with your subtitles and ready to distribute them, "
|
|
#~ "remember: say no to MP4, OGM or AVI. Matroska is your friend."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Khi bạn đã hoàn thành phụ đề của mình và sẵn sàng phân phối chúng, hãy "
|
|
#~ "nhớ: nói không với MP4, OGM và AVI. Matroska mới chính là bạn của chúng "
|
|
#~ "ta."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The fonts collector is one of the most useful features, which resumes the "
|
|
#~ "boring task of hunting down fonts into a matter of a few clicks."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Trình thu thập font là một trong các tính năng hữu ích nhất, tiếp tục "
|
|
#~ "công việc nhàm chán là săn lùng các font chỉ trong vài cú nhấp chuột."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The styling assistant is a practical way to set styles to each line, when "
|
|
#~ "each actor has a different style assigned to it."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Trợ lí tạo kiểu dáng là một cách thực tế để thiết lập kiểu dáng cho mỗi "
|
|
#~ "dòng, khi mỗi nhân vật có một kiểu khác nhau được gán cho chúng."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Aegisub has several features to make sure you will never lose your work. "
|
|
#~ "It will periodically save your subtitles to autosave folder, and will "
|
|
#~ "create a copy of subs whenever you open them, to autoback folder. Also, "
|
|
#~ "if it crashes, it will attempt to save a restore file."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Aegisub có vài tính năng để chắc chắn rằng bạn sẽ không bao giờ làm mất "
|
|
#~ "thành quả của mình. Nó sẽ thường xuyên lưu phụ đề của bạn vào thư mục tự "
|
|
#~ "động lưu, và sẽ tạo một bản sao cho các phụ đề mỗi khi bạn mở chúng, tại "
|
|
#~ "thư mục tự động sao lưu. Thêm vào đó, nếu nó bị đổ vỡ, nó sẽ cố gắng lưu "
|
|
#~ "một tập tin khôi phục."
|
|
|
|
#~ msgid "DON'T PANIC!"
|
|
#~ msgstr "ĐỪNG HOẢNG LOẠN!"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "There is no reason to use the SSA format (as opposed to ASS). ASS is very "
|
|
#~ "similar, but adds some important functionality. Most importantly, "
|
|
#~ "however, is that only ASS supports certain override tags (such as \\pos "
|
|
#~ "and \\t). Those only work on SSA files because VSFilter/Textsub is "
|
|
#~ "merciful."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không có lí do gì để dùng định dạng SSA (trái với ASS) cả. ASS cũng tương "
|
|
#~ "tự, nhưng thêm một số chức năng quan trọng. Quan trọng nhất, tuy nhiên, "
|
|
#~ "là chỉ ASS mới hỗ trợ các thẻ ghi đè nào đó (như \\pos và \\t). Những thẻ "
|
|
#~ "này chỉ hoạt động trên tập tin SSA vì VSFilter/Textsub khá rộng lượng."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Use keyboard shortcuts! They make your life easier, for example, Ctrl"
|
|
#~ "+Enter updates changes on current line without going to next. Check the "
|
|
#~ "manual for a complete list."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Hãy dùng phím tắt! Chúng làm cho cuộc sống của bạn dễ thở hơn, ví dụ, Ctrl"
|
|
#~ "+Enter cập nhật các thay đổi trên dòng hiện tại mà không cần phải đi tới "
|
|
#~ "dòng tiếp theo. Xem sổ tay hướng dẫn để biết danh sách hoàn chỉnh."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Styles can be stored in different storages, so that you can keep your "
|
|
#~ "projects organized."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Kiểu dáng có thể được lưu trữ trong các kho lưu trữ khác nhau, để bạn có "
|
|
#~ "thể tổ chức sắp xếp tốt các dự án của mình."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You can easily translate subtitle files using the translation assistant."
|
|
#~ msgstr "Bạn có thể dễ dàng dịch tập tin phụ đề bằng trợ lí dịch thuật."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Aegisub can export subtitles to many different formats, character "
|
|
#~ "encodings, and even compensate Variable Frame Rate so you can hardsub "
|
|
#~ "them - it's all in the Export option in File menu."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Aegisub có thể xuất phụ đề sang nhiều định dạng, bảng mã khác nhau, và "
|
|
#~ "thậm chí cả Tốc độ Khung hình Biến động điều hòa để bạn có thể hardsub "
|
|
#~ "chúng - tất cả có trong tùy chọn Xuất của trình đơn Tập tin."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Threshold for 'after end' distance, that is, how many frames a subtitle "
|
|
#~ "must end after a keyframe to snap to it."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Ngưỡng cho khoảng cách 'sau kết thúc', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình "
|
|
#~ "mà một phụ đề phải kết thúc sau một keyframe để nắm kéo nó."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Threshold for 'before end' distance, that is, how many frames a subtitle "
|
|
#~ "must end before a keyframe to snap to it."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Ngưỡng cho khoảng cách 'trước kết thúc', có nghĩa là, bao nhiêu khung "
|
|
#~ "hình mà một phụ đề phải kết thúc trước một keyframe để nắm kéo nó."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Threshold for 'after start' distance, that is, how many frames a subtitle "
|
|
#~ "must start after a keyframe to snap to it."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Ngưỡng cho khoảng cách 'sau bắt đầu', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình "
|
|
#~ "mà một phụ đề phải bắt đầu sau một keyframe để nắm kéo nó."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Threshold for 'before start' distance, that is, how many frames a "
|
|
#~ "subtitle must start before a keyframe to snap to it."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Ngưỡng cho khoảng cách 'trước bắt đầu', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình "
|
|
#~ "mà một phụ đề phải bắt đầu trước một keyframe để nắm kéo nó."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Sets how to set the adjoining of lines. If set totally to left, it will "
|
|
#~ "extend start time of the second line; if totally to right, it will extend "
|
|
#~ "the end time of the first line."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thiết lập cách thiết lập việc nối dòng. Nếu thiết lập hoàn toàn sang "
|
|
#~ "trái, nó sẽ mở rộng thời gian bắt đầu của dòng thứ hai; nếu thiết lập "
|
|
#~ "hoàn toàn sanh phải, nó sẽ mở rộng thời gian kết thúc của dòng thứ nhất."
|
|
|
|
#~ msgid "Threshold:"
|
|
#~ msgstr "Ngưỡng:"
|
|
|
|
#~ msgid "Add lead out:"
|
|
#~ msgstr "Thêm lead-out:"
|
|
|
|
#~ msgid "Add lead in:"
|
|
#~ msgstr "Thêm lead-in:"
|
|
|
|
#~ msgid "Affect selection only"
|
|
#~ msgstr "Chỉ ảnh hưởng đoạn được chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "style changes"
|
|
#~ msgstr "thay đổi của kiểu dáng"
|
|
|
|
#~ msgid "Enable preview (slow)"
|
|
#~ msgstr "Kích hoạt xem trước (chậm)"
|
|
|
|
#~ msgid "Click on list:"
|
|
#~ msgstr "Nhấn lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Play Audio"
|
|
#~ msgstr "Phát âm thanh"
|
|
|
|
#~ msgid "Play Video"
|
|
#~ msgstr "Phát phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Styling assistant"
|
|
#~ msgstr "Trợ lí tạo kiểu dáng"
|
|
|
|
#~ msgid " styles?"
|
|
#~ msgstr " kiểu dáng này?"
|
|
|
|
#~ msgid "Are you sure you want to delete these "
|
|
#~ msgstr "Bạn có thật sự muốn xóa những"
|
|
|
|
#~ msgid "Copy of "
|
|
#~ msgstr "Chép của"
|
|
|
|
#~ msgid "Import from script..."
|
|
#~ msgstr "Nhập từ script..."
|
|
|
|
#~ msgid "<- Copy to storage"
|
|
#~ msgstr "<- Chép vào lưu trữ"
|
|
|
|
#~ msgid "Copy"
|
|
#~ msgstr "Chép"
|
|
|
|
#~ msgid "Copy to current script ->"
|
|
#~ msgstr "Chép vào script hiện tại ->"
|
|
|
|
#~ msgid "Warning"
|
|
#~ msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You have chosen to use the \"Comic Sans\" font. As the programmer and a "
|
|
#~ "typesetter,\n"
|
|
#~ "I must urge you to reconsider. Comic Sans is the most abused font in the "
|
|
#~ "history\n"
|
|
#~ "of computing, so please avoid using it unless it's REALLY suitable. "
|
|
#~ "Thanks."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn đã chọn dùng font \"Comic Sans\". Với tư cách là một lập trình viên "
|
|
#~ "và là một người typeset,\n"
|
|
#~ "tôi khuyên bạn nên cân nhắc lại. Comic Sans là font bị lạm dụng nhất "
|
|
#~ "trong lịch sử\n"
|
|
#~ "máy tính, do đó vui lòng tránh dùng nó trừ khi nó THẬT SỰ phù hợp. Cảm ơn."
|
|
|
|
#~ msgid "No subtitle providers available. Cannot preview subs."
|
|
#~ msgstr "Không có trình cung cấp phụ đề. Không thể xem thử phụ đề."
|
|
|
|
#~ msgid "Set opacity, from 0 (opaque) to 255 (transparent)"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập độ mờ, từ 0 (mờ đục) tới 255 (trong suốt)"
|
|
|
|
#~ msgid "Style name."
|
|
#~ msgstr "Tên kiểu dáng"
|
|
|
|
#~ msgid "Opaque box"
|
|
#~ msgstr "Hộp mờ"
|
|
|
|
#~ msgid "Strikeout"
|
|
#~ msgstr "Gạch ngang"
|
|
|
|
#~ msgid "Underline"
|
|
#~ msgstr "Gạch dưới"
|
|
|
|
#~ msgid "Italic"
|
|
#~ msgstr "Nghiêng"
|
|
|
|
#~ msgid "Bold"
|
|
#~ msgstr "Đậm"
|
|
|
|
#~ msgid "Spell check replace"
|
|
#~ msgstr "Thay thế kiểm tra chính tả"
|
|
|
|
#~ msgid "Add to dictionary"
|
|
#~ msgstr "Thêm vào từ điển"
|
|
|
|
#~ msgid "Ignore all"
|
|
#~ msgstr "Bỏ qua Tất cả"
|
|
|
|
#~ msgid "Replace All"
|
|
#~ msgstr "Thay thế Tất cả"
|
|
|
|
#~ msgid "replace with"
|
|
#~ msgstr "thay thế bằng"
|
|
|
|
#~ msgid "original"
|
|
#~ msgstr "gốc"
|
|
|
|
#~ msgid " frames "
|
|
#~ msgstr " khung hình "
|
|
|
|
#~ msgid "End times only"
|
|
#~ msgstr "Chỉ thời gian kết thúc"
|
|
|
|
#~ msgid "Start times only"
|
|
#~ msgstr "Chỉ thời gian bắt đầu"
|
|
|
|
#~ msgid "Start and End times"
|
|
#~ msgstr "Thời gian Bắt đầu và Kết thúc"
|
|
|
|
#~ msgid "Selection onward"
|
|
#~ msgstr "Đoạn lựa chọn trở đi"
|
|
|
|
#~ msgid "Backward"
|
|
#~ msgstr "Lùi"
|
|
|
|
#~ msgid "Forward"
|
|
#~ msgstr "Tiến"
|
|
|
|
#~ msgid "Frames: "
|
|
#~ msgstr "Khung hình:"
|
|
|
|
#~ msgid "History"
|
|
#~ msgstr "Lược sử"
|
|
|
|
#~ msgid "%u lines were removed from selection"
|
|
#~ msgstr "%u dòng bị xóa từ đoạn được chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "%u lines were added to selection"
|
|
#~ msgstr "%u dòng được thêm vào đoạn được chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Selection was set to %u lines"
|
|
#~ msgstr "Đoạn được chọn được thiết lập là %u dòng"
|
|
|
|
#~ msgid "Intersect with selection"
|
|
#~ msgstr "Giao nhau với đoạn được chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Subtract from selection"
|
|
#~ msgstr "Trừ ra từ đoạn được chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Add to selection"
|
|
#~ msgstr "Thêm vào lựa chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Set selection"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập lựa chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Dialogues"
|
|
#~ msgstr "Hội thoại"
|
|
|
|
#~ msgid "Regular Expression match"
|
|
#~ msgstr "Khớp Biểu thức Chính quy"
|
|
|
|
#~ msgid "Contains"
|
|
#~ msgstr "Chứa"
|
|
|
|
#~ msgid "Exact match"
|
|
#~ msgstr "Khớp chính xác"
|
|
|
|
#~ msgid "Doesn't Match"
|
|
#~ msgstr "Không khớp"
|
|
|
|
#~ msgid "Matches"
|
|
#~ msgstr "Khớp"
|
|
|
|
#~ msgid "%i matches were replaced."
|
|
#~ msgstr "%i khớp đã được thay thế."
|
|
|
|
#~ msgid "Replace all"
|
|
#~ msgstr "Thay thế tất cả"
|
|
|
|
#~ msgid "Replace next"
|
|
#~ msgstr "Thay thế tiếp"
|
|
|
|
#~ msgid "Find next"
|
|
#~ msgstr "Tìm tiếp"
|
|
|
|
#~ msgid "Selected rows"
|
|
#~ msgstr "Dòng đã chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "All rows"
|
|
#~ msgstr "Tất cả các dòng"
|
|
|
|
#~ msgid "Update Video (slow)"
|
|
#~ msgstr "Cập nhật Phim (chậm)"
|
|
|
|
#~ msgid "Use regular expressions"
|
|
#~ msgstr "Dùng biểu thức chính quy"
|
|
|
|
#~ msgid "Match case"
|
|
#~ msgstr "Phân biệt HOA-thường"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Invalid resolution: destination resolution cannot be 0 on either "
|
|
#~ "dimension."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Độ phân giải không hợp lệ: độ phân giải đích không thể là 0 trên chiều "
|
|
#~ "bất kì."
|
|
|
|
#~ msgid "Change aspect ratio"
|
|
#~ msgstr "Thay đổi tỉ lệ màn ảnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Symmetrical"
|
|
#~ msgstr "Đối xứng"
|
|
|
|
#~ msgid "Resample resolution"
|
|
#~ msgstr "Tạo lại mẫu Độ phân giải"
|
|
|
|
#~ msgid "Collision: "
|
|
#~ msgstr "Va chạm:"
|
|
|
|
#~ msgid "Reverse"
|
|
#~ msgstr "Đảo ngược"
|
|
|
|
#~ msgid "From video"
|
|
#~ msgstr "Từ phim"
|
|
|
|
#~ msgid "None"
|
|
#~ msgstr "Không"
|
|
|
|
#~ msgid "All"
|
|
#~ msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
#~ msgid "Margin Bottom"
|
|
#~ msgstr "Lề dưới"
|
|
|
|
#~ msgid "Margin Top"
|
|
#~ msgstr "Lề trên"
|
|
|
|
#~ msgid "Hotkey conflict"
|
|
#~ msgstr "Xung đột phím nóng"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The hotkey %s is already mapped to %s. If you proceed, that hotkey will "
|
|
#~ "be cleared. Proceed?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phím nóng %s đã được gán cho %s. Nếu bạn tiếp tục, phím nóng đó sẽ bị "
|
|
#~ "xóa. Vẫn tiến hành?"
|
|
|
|
#~ msgid "Press key to bind to \"%s\" or Esc to cancel."
|
|
#~ msgstr "Ấn phím để gán vào \"%s\" hoặc Esc để hủy bỏ."
|
|
|
|
#~ msgid "Press Key"
|
|
#~ msgstr "Ấn phím"
|
|
|
|
#~ msgid "Restart Aegisub"
|
|
#~ msgstr "Khởi động lại Aegisub"
|
|
|
|
#~ msgid "Aegisub must restart for the changes to take effect. Restart now?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Aegisub phải khởi động lại để các thay đổi có hiệu lực. Khởi động lại "
|
|
#~ "ngay?"
|
|
|
|
#~ msgid "Restore Defaults"
|
|
#~ msgstr "Khôi phục Mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid "Display"
|
|
#~ msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#~ msgid "Subtitles grid"
|
|
#~ msgstr "Đường kẻ phụ đề"
|
|
|
|
#~ msgid "Subtitles edit box"
|
|
#~ msgstr "Hộp chỉnh sửa phụ đề"
|
|
|
|
#~ msgid "File save/load"
|
|
#~ msgstr "Lưu/nạp tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Default All"
|
|
#~ msgstr "Mặc định Tất cả"
|
|
|
|
#~ msgid "Clear Hotkey"
|
|
#~ msgstr "Xóa trắng Phím nóng"
|
|
|
|
#~ msgid "Set Hotkey..."
|
|
#~ msgstr "Thiết lập Phím nóng..."
|
|
|
|
#~ msgid "Key"
|
|
#~ msgstr "Phím"
|
|
|
|
#~ msgid "Function"
|
|
#~ msgstr "Hàm"
|
|
|
|
#~ msgid "Spectrum cache memory max (MB)"
|
|
#~ msgstr "Bộ nhớ đệm dải quang phổ tối đa (MB)"
|
|
|
|
#~ msgid "Spectrum quality"
|
|
#~ msgstr "Chất lượng dải quang phổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Spectrum cutoff"
|
|
#~ msgstr "Cutoff dải quang phổ"
|
|
|
|
#~ msgid "HD cache name"
|
|
#~ msgstr "Tên bộ đệm HD"
|
|
|
|
#~ msgid "HD cache path"
|
|
#~ msgstr "Đường dẫn đệm HD"
|
|
|
|
#~ msgid "Syllable boundary"
|
|
#~ msgstr "Đường biên của âm tiết"
|
|
|
|
#~ msgid "Syllable text"
|
|
#~ msgstr "Văn bản âm tiết"
|
|
|
|
#~ msgid "Boundary - inactive"
|
|
#~ msgstr "Đường biên - không hoạt động"
|
|
|
|
#~ msgid "Boundary - end"
|
|
#~ msgstr "Đường biên - kết thúc"
|
|
|
|
#~ msgid "Boundary - start"
|
|
#~ msgstr "Đường biên - bắt đầu"
|
|
|
|
#~ msgid "Waveform - inactive"
|
|
#~ msgstr "Dạng sóng - không hoạt động"
|
|
|
|
#~ msgid "Waveform - modified"
|
|
#~ msgstr "Dạng sóng - được sửa đổi"
|
|
|
|
#~ msgid "Waveform - selection"
|
|
#~ msgstr "Dạng sóng - đoạn được chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Seconds boundary"
|
|
#~ msgstr "Đường biên của giây"
|
|
|
|
#~ msgid "Selection background - modified"
|
|
#~ msgstr "Hậu cảnh đoạn được chọn - được sửa đổi"
|
|
|
|
#~ msgid "Draw video position"
|
|
#~ msgstr "Vẽ vị trí phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Draw keyframes"
|
|
#~ msgstr "Vẽ keyframe"
|
|
|
|
#~ msgid "Draw cursor time"
|
|
#~ msgstr "Vẽ thời gian con trỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "Draw timeline"
|
|
#~ msgstr "Vẽ biểu đồ thời gian"
|
|
|
|
#~ msgid "Draw selection background"
|
|
#~ msgstr "Vẽ hậu cảnh đoạn được chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Draw secondary lines"
|
|
#~ msgstr "Vẽ các dòng thứ cấp"
|
|
|
|
#~ msgid "Default lead-out length"
|
|
#~ msgstr "Độ dài lead-out mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid "Default lead-in length"
|
|
#~ msgstr "Độ dài lead-in mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid "Default timing length"
|
|
#~ msgstr "Độ dài chỉnh giờ mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid "Snap to adjacent lines"
|
|
#~ msgstr "Nắm kéo tới dòng cận kề"
|
|
|
|
#~ msgid "Snap to keyframes"
|
|
#~ msgstr "Nắm kéo tới Keyframe"
|
|
|
|
#~ msgid "Lock scroll on Cursor"
|
|
#~ msgstr "Khóa cuộn trên Con trỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "Grab times from line upon selection"
|
|
#~ msgstr "Lấy thời gian từ dòng ở trên đoạn được chọn"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "WARNING: Changing these settings might result in bugs,\n"
|
|
#~ "crashes, glitches and/or movax.\n"
|
|
#~ "Don't touch these unless you know what you're doing."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "CẢNH BÁO: Thay đổi những thiết lập này có thể gây ra lỗi,\n"
|
|
#~ "đổ vỡ, trục trặc và/hoặc movax.\n"
|
|
#~ "Đừng chạm vào những thứ này trừ khi bạn biết rõ mình đang làm gì."
|
|
|
|
#~ msgid "Advanced - EXPERT USERS ONLY"
|
|
#~ msgstr "Nâng cao - CHỈ DÀNH CHO NGƯỜI DÙNG CHUYÊN NGHIỆP"
|
|
|
|
#~ msgid "Replace override tags with: "
|
|
#~ msgstr "Thay thế thẻ bị ghi đè với:"
|
|
|
|
#~ msgid "Header"
|
|
#~ msgstr "Đầu đề"
|
|
|
|
#~ msgid "Line in frame background"
|
|
#~ msgstr "Hậu cảnh của dòng trong khung hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Highlight subtitles that are currently visible in video"
|
|
#~ msgstr "Tô sáng các phụ đề đang hiển thị trên phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Allow grid to take focus"
|
|
#~ msgstr "Cho phép đường kẻ ô được chú ý"
|
|
|
|
#~ msgid "Font: "
|
|
#~ msgstr "Font:"
|
|
|
|
#~ msgid "Syntax highlighter - "
|
|
#~ msgstr "Tô sáng công thức - "
|
|
|
|
#~ msgid "Modified Background"
|
|
#~ msgstr "Hậu cảnh Được sửa đổi"
|
|
|
|
#~ msgid "Path to dictionary files:"
|
|
#~ msgstr "Đường dẫn đến tập tin từ điển"
|
|
|
|
#~ msgid "Overwrite-Insertion in time boxes"
|
|
#~ msgstr "Ghi đè-Chèn trong hộp thời gian"
|
|
|
|
#~ msgid "Link commiting of times"
|
|
#~ msgstr "Liên kết việc thực hiện thời gian"
|
|
|
|
#~ msgid "Automatically load linked files:"
|
|
#~ msgstr "Tự động nạp tập tin được liên kết:"
|
|
|
|
#~ msgid "Crash recovery path:"
|
|
#~ msgstr "Đường dẫn khôi phục sau đổ vỡ:"
|
|
|
|
#~ msgid "Auto-backup path:"
|
|
#~ msgstr "Đường dẫn tự động sao lưu:"
|
|
|
|
#~ msgid "Auto-save path:"
|
|
#~ msgstr "Đường dẫn tự động lưu:"
|
|
|
|
#~ msgid "seconds."
|
|
#~ msgstr "giây."
|
|
|
|
#~ msgid "Auto-save every"
|
|
#~ msgstr "Tự động lưu mỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "Auto-backup"
|
|
#~ msgstr "Tự động sao lưu"
|
|
|
|
#~ msgid "Miscellanea"
|
|
#~ msgstr "Linh tinh"
|
|
|
|
#~ msgid "File paths"
|
|
#~ msgstr "Đường dẫn tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Auto-save"
|
|
#~ msgstr "Tự động lưu"
|
|
|
|
#~ msgid "Maximum recent replace strings"
|
|
#~ msgstr "Chuỗi thay thế gần đây tối đa"
|
|
|
|
#~ msgid "Maximum recent find strings"
|
|
#~ msgstr "Chuỗi tìm kiếm gần đây tối đa"
|
|
|
|
#~ msgid "Maximum recent audio files"
|
|
#~ msgstr "Tập tin âm thanh gần đây tối đa"
|
|
|
|
#~ msgid "Maximum recent video files"
|
|
#~ msgstr "Tập tin phim gần đây tối đa"
|
|
|
|
#~ msgid "Maximum recent subtitle files"
|
|
#~ msgstr "Tập tin phụ đề gần đây tối đa"
|
|
|
|
#~ msgid "Maximum recent keyframe files"
|
|
#~ msgstr "Tập tin keyframe gần đây tối đa"
|
|
|
|
#~ msgid "Maximum recent timecode files"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã thời gian gần đây tối đa"
|
|
|
|
#~ msgid "Maximum undo levels"
|
|
#~ msgstr "Cấp độ hoàn tác tối đa"
|
|
|
|
#~ msgid "Limits for levels and recent files"
|
|
#~ msgstr "Giới hạn cho cấp độ và lượng tập tin gần đây"
|
|
|
|
#~ msgid "Check File Associations on Start"
|
|
#~ msgstr "Kiểm tra Liên kết Tập tin khi Khởi động"
|
|
|
|
#~ msgid "Auto Check for Updates"
|
|
#~ msgstr "Tự động Kiểm tra Cập nhật"
|
|
|
|
#~ msgid "Startup"
|
|
#~ msgstr "Khởi động"
|
|
|
|
#~ msgid "Accept Line"
|
|
#~ msgstr "Chấp thuận Dòng"
|
|
|
|
#~ msgid "Go Back a Line"
|
|
#~ msgstr "Trở lại một Dòng"
|
|
|
|
#~ msgid "Skip Dest Line"
|
|
#~ msgstr "Bỏ qua Dòng đích"
|
|
|
|
#~ msgid "Skip Source Line"
|
|
#~ msgstr "Bỏ qua Dòng nguồn"
|
|
|
|
#~ msgid "Unlink"
|
|
#~ msgstr "Dừng liên kết"
|
|
|
|
#~ msgid "Link"
|
|
#~ msgstr "Liên kết"
|
|
|
|
#~ msgid "Start!"
|
|
#~ msgstr "Bắt đầu!"
|
|
|
|
#~ msgid "Dest Style"
|
|
#~ msgstr "Kiểu dáng Đích"
|
|
|
|
#~ msgid "Source Style"
|
|
#~ msgstr "Kiểu dáng Nguồn"
|
|
|
|
#~ msgid "Attempt to interpolate kanji."
|
|
#~ msgstr "Cố gắng nội suy kanji."
|
|
|
|
#~ msgid "\"%s\" found.\n"
|
|
#~ msgstr "\"%s\" được tìm thấy.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "\"%s\" found on dialogue line \"%d\".\n"
|
|
#~ msgstr "\"%s\" được tìm thấy trên dòng hội thoại \"%d\".\n"
|
|
|
|
#~ msgid "\"%s\" found on style \"%s\".\n"
|
|
#~ msgstr "\"%s\" được tìm thấy trên kiểu dáng \"%s\".\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Found.\n"
|
|
#~ msgstr "Tìm thấy.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Not found.\n"
|
|
#~ msgstr "Không tìm thấy.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Done. Some fonts could not be found."
|
|
#~ msgstr "Xong. Một số font không thể tìm thấy."
|
|
|
|
#~ msgid "font attachment"
|
|
#~ msgstr "đính kèm font"
|
|
|
|
#~ msgid "Done. All fonts found."
|
|
#~ msgstr "Xong. Tất cả font đã được tìm thấy."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Finished writing to %s.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Hoàn thành việc ghi vào %s.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Attaching fonts to file...\n"
|
|
#~ msgstr "Đang đính kèm font vào tập tin...\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Checking fonts...\n"
|
|
#~ msgstr "Đang kiểm tra font...\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Done."
|
|
#~ msgstr "Xong."
|
|
|
|
#~ msgid "Scanning file for fonts..."
|
|
#~ msgstr "Đang quét tập tin để tìm font..."
|
|
|
|
#~ msgid "Done collecting font data."
|
|
#~ msgstr "Hoàn tất việc thu thập dữ liệu font."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Collecting font data from system. This might take a while, depending on "
|
|
#~ "the number of fonts installed. Results are cached and subsequent "
|
|
#~ "executions will be faster...\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đang thu thập dữ liệu font từ hệ thống. Việc này có thể sẽ mất một lúc, "
|
|
#~ "tùy vào số lượng font đã cài. Kết quả được đệm và các lần thực thi sau sẽ "
|
|
#~ "nhanh hơn...\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Invalid destination directory."
|
|
#~ msgstr "Thư mục đích không hợp lệ."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Enter the name of the destination zip file to collect the fonts to.\n"
|
|
#~ "If a folder is entered, a default name will be used."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nhập tên tập tin zip để thu thập font.\n"
|
|
#~ "Nếu thư mục được đưa vào, tên mặc định sẽ được dùng."
|
|
|
|
#~ msgid "Zip Archives (*.zip)|*.zip"
|
|
#~ msgstr "Zip Archives (*.zip)|*.zip"
|
|
|
|
#~ msgid "DEBUG: Verify all fonts in system"
|
|
#~ msgstr "GỠ LỖI: Xác minh tất cả các font trong hệ thống"
|
|
|
|
#~ msgid "Attach fonts to current subtitles"
|
|
#~ msgstr "Đính kèm font vào phụ đề hiện tại"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Choose the folder where the fonts will be collected to.\n"
|
|
#~ "It will be created if it doesn't exist."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chọn thư mục để chứa font được thu thập.\n"
|
|
#~ "Nó sẽ được tạo nếu chưa có sẵn."
|
|
|
|
#~ msgid "Select none"
|
|
#~ msgstr "Không chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Select all"
|
|
#~ msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#~ msgid "Move down"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển xuống"
|
|
|
|
#~ msgid "Move up"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển lên"
|
|
|
|
#~ msgid "Invalid fps or length value"
|
|
#~ msgstr "Giá trị độ dài hoặc fps không hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "Resulting duration: %d:%02d:%02d.%03d"
|
|
#~ msgstr "Khoảng thời gian kết quả: %d:%02d:%02d.%03d"
|
|
|
|
#~ msgid "Checkerboard pattern"
|
|
#~ msgstr "Mẫu bàn đánh cờ"
|
|
|
|
#~ msgid "Color Picker"
|
|
#~ msgstr "Trình chọn màu:"
|
|
|
|
#~ msgid " Subtitle format handler: "
|
|
#~ msgstr " Trình xử lí định dạng phụ đề: "
|
|
|
|
#~ msgid " Export filter: "
|
|
#~ msgstr " Xuất bộ lọc: "
|
|
|
|
#~ msgid " Macro: "
|
|
#~ msgstr " Macro: "
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Script info:\n"
|
|
#~ "Name: %s\n"
|
|
#~ "Description: %s\n"
|
|
#~ "Author: %s\n"
|
|
#~ "Version: %s\n"
|
|
#~ "Full path: %s\n"
|
|
#~ "State: %s\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Features provided by script:\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Thông tin script:\n"
|
|
#~ "Tên: %s\n"
|
|
#~ "Mô tả: %s\n"
|
|
#~ "Tác giả: %s\n"
|
|
#~ "Phiên bản: %s\n"
|
|
#~ "Đường dẫn đầy đủ: %s\n"
|
|
#~ "Tình trạng: %s\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Tính năng được cung cấp bởi script:\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Scripting engines installed:\n"
|
|
#~ msgstr "Bộ máy script được cài:\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Total scripts loaded: %d\n"
|
|
#~ "Global scripts loaded: %d\n"
|
|
#~ "Local scripts loaded: %d\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tổng script được nạp: %d\n"
|
|
#~ "Script bao quát được nạp: %d\n"
|
|
#~ "Script nội bộ được nạp: %d\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid "&No"
|
|
#~ msgstr "&Không"
|
|
|
|
#~ msgid "&Yes"
|
|
#~ msgstr "&Có"
|
|
|
|
#~ msgid "Always perform this check when Aegisub starts"
|
|
#~ msgstr "Luôn thực hiện việc kiểm tra này khi Aegisub khởi động"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Aegisub is not your default editor for subtitle files. Do you want to "
|
|
#~ "make Aegisub your default editor for subtitle files?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Aegisub không phải là trình biên tập phụ đề mặc định của bạn. Bạn có muốn "
|
|
#~ "thiết lập Aegisub làm trình biên tập phụ đề mặc định của mình không?"
|
|
|
|
#~ msgid "Make Aegisub default editor for subtitles?"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập Aegisub làm trình biên tập phụ đề mặc định?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Aegisub is already associated with all supported file types.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "If you want Aegisub to no longer be associated with a file type, you must "
|
|
#~ "tell another program to take over the file type."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Aegisub đã được liên kết với tất cả các kiểu tập tin được hỗ trợ.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Nếu muốn Aegisub không liên kết với một kiểu tập tin, bạn phải cho chương "
|
|
#~ "trình khác xử lí kiểu tập tin đó."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Aegisub can take over the following file types.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "If you want Aegisub to no longer be associated with a file type, you must "
|
|
#~ "tell another program to take over the file type."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Aegisub có thể xử lí các kiểu tập tin sau.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Nếu muốn Aegisub không liên kết với một kiểu tập tin, bạn phải cho chương "
|
|
#~ "trình khác xử lí kiểu tập tin đó."
|
|
|
|
#~ msgid "Associate file types"
|
|
#~ msgstr "Liên kết các kiểu tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Saving changes"
|
|
#~ msgstr "Đang lưu thay đổi"
|
|
|
|
#~ msgid "Reloading %s because the file on disk (%s) changed."
|
|
#~ msgstr "Đang nạp lại %s vì tập tin trên đĩa (%s) đã thay đổi."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Unable to add the automation include path(s) to @INC: the script's code "
|
|
#~ "may not compile or execute properly."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể thêm đường dẫn bao gồm tính tự động vào @INC: mã của script "
|
|
#~ "không thể biên dịch hoặc thực thi đúng."
|
|
|
|
#~ msgid "Perl script"
|
|
#~ msgstr "Script Perl"
|
|
|
|
#~ msgid "Executing "
|
|
#~ msgstr "Thực thi"
|
|
|
|
#~ msgid "Trace: "
|
|
#~ msgstr "Truy dấu:"
|
|
|
|
#~ msgid "Debug: "
|
|
#~ msgstr "Gỡ lỗi:"
|
|
|
|
#~ msgid "Hint: "
|
|
#~ msgstr "Gợi ý:"
|
|
|
|
#~ msgid "Warning: "
|
|
#~ msgstr "Cảnh báo:"
|
|
|
|
#~ msgid "Error: "
|
|
#~ msgstr "Lỗi:"
|
|
|
|
#~ msgid "Fatal error: "
|
|
#~ msgstr "Lỗi nặng:"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Tried to register PerlConsole, but support for it was disabled in this "
|
|
#~ "version."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đã cố đăng kí PerlConsole, nhưng hỗ trợ cho nó đã bị vô hiệu hóa trong "
|
|
#~ "phiên bản này."
|
|
|
|
#~ msgid "Not enough parameters for Aegisub::text_extents()"
|
|
#~ msgstr "Không đủ tham số cho Aegisub::text_extents()"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "An Automation script failed to load. File name: '%s', error reported:"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Một script Tự động gặp thất bại khi nạp. Tên tập tin: '%s', lỗi được báo:"
|
|
|
|
#~ msgid "Script completed"
|
|
#~ msgstr "Script hoàn tất"
|
|
|
|
#~ msgid "Reading into RAM"
|
|
#~ msgstr "Đọc vào RAM"
|
|
|
|
#~ msgid "Load audio"
|
|
#~ msgstr "Nạp âm thanh"
|
|
|
|
#~ msgid "Commit?"
|
|
#~ msgstr "Thực hiện?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Do you want to commit your changes? If you choose No, they will be "
|
|
#~ "discarded."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn có muốn thực hiện các thay đổi của mình? Nếu bạn chọn Không, chúng sẽ "
|
|
#~ "bị hủy bỏ."
|
|
|
|
#~ msgid "Enter split-mode"
|
|
#~ msgstr "Vào chế độ chia tách"
|
|
|
|
#~ msgid "Split"
|
|
#~ msgstr "Chia tác"
|
|
|
|
#~ msgid "Join selected syllables"
|
|
#~ msgstr "Ghép các âm tiết đã chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Join"
|
|
#~ msgstr "Ghép"
|
|
|
|
#~ msgid "Commit splits and leave split-mode"
|
|
#~ msgstr "Thực hiện các chia tách và rời chế độ chia tách"
|
|
|
|
#~ msgid "Accept Split"
|
|
#~ msgstr "Chấp thuận Chia tách"
|
|
|
|
#~ msgid "Discard all splits and leave split-mode"
|
|
#~ msgstr "Hủy bỏ tất cả chia tách và rời chế độ chia tách"
|
|
|
|
#~ msgid "Cancel Split"
|
|
#~ msgstr "Hủy bỏ Chia tách"
|
|
|
|
#~ msgid "Karaoke"
|
|
#~ msgstr "Karaoke"
|
|
|
|
#~ msgid "Enable Medusa-Style Timing Shortcuts"
|
|
#~ msgstr "Kích hoạt Phím tắt cho Chỉnh giờ Kiểu Medusa"
|
|
|
|
#~ msgid "Auto scrolls audio display to selected line"
|
|
#~ msgstr "Tự động cuộn phần hiển thị âm thanh tới dòng đã chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Auto goes to next line on commit"
|
|
#~ msgstr "Tự động đi tới dòng kế khi thực hiện"
|
|
|
|
#~ msgid "Commit changes (%KEY%/%KEY%)"
|
|
#~ msgstr "Thực hiện thay đổi (%KEY%/%KEY%)"
|
|
|
|
#~ msgid "Add lead out (%KEY%)"
|
|
#~ msgstr "Thêm lead out (%KEY%)"
|
|
|
|
#~ msgid "Add lead in (%KEY%)"
|
|
#~ msgstr "Thêm lead-in (%KEY%)"
|
|
|
|
#~ msgid "Play from selection start to end of file (%KEY%)"
|
|
#~ msgstr "Phát từ điểm bắt đầu đoạn đã chọn cho tới cuối tập tin (%KEY%)"
|
|
|
|
#~ msgid "Play last 500ms of selection (%KEY%)"
|
|
#~ msgstr "Phát 500ms cuối của đoạn đã chọn (%KEY%)"
|
|
|
|
#~ msgid "Play first 500ms of selection (%KEY%)"
|
|
#~ msgstr "Phát 500ms đầu của đoạn đã chọn (%KEY%)"
|
|
|
|
#~ msgid "Play 500 ms after selection (%KEY%)"
|
|
#~ msgstr "Phát 500ms sau đoạn đã chọn (%KEY%)"
|
|
|
|
#~ msgid "Play 500 ms before selection (%KEY%)"
|
|
#~ msgstr "Phát 500ms trước đoạn đã chọn (%KEY%)"
|
|
|
|
#~ msgid "Stop (%KEY%)"
|
|
#~ msgstr "Dừng (%KEY%)"
|
|
|
|
#~ msgid "Play current line (%KEY%)"
|
|
#~ msgstr "Phát dòng hiện tại (%KEY%)"
|
|
|
|
#~ msgid "Play selection (%KEY%/%KEY%)"
|
|
#~ msgstr "Phát đoạn đã chọn (%KEY%/%KEY%)"
|
|
|
|
#~ msgid "Next line/syllable (%KEY%/%KEY%)"
|
|
#~ msgstr "Âm tiết hoặc dòng kế (%KEY%/%KEY%)"
|
|
|
|
#~ msgid "Previous line or syllable (%KEY%/%KEY%)"
|
|
#~ msgstr "Âm tiết hoặc dòng trước (%KEY%/%KEY%)"
|
|
|
|
#~ msgid "Seek bar"
|
|
#~ msgstr "Thanh truy tìm"
|
|
|
|
#~ msgid "Force BT.601"
|
|
#~ msgstr "Bắt buộc dùng BT.601"
|
|
|
|
#~ msgid "Thread priority"
|
|
#~ msgstr "Mức ưu tiên cho luồng"
|
|
|
|
#~ msgid "Lowest"
|
|
#~ msgstr "Thấp nhất"
|
|
|
|
#~ msgid "Below Normal (recommended)"
|
|
#~ msgstr "Dưới trung bình (khuyến nghị)"
|
|
|
|
#~ msgid "Visit Aegisub's forums"
|
|
#~ msgstr "Vào diễn đàn của Aegisub"
|
|
|
|
#~ msgid "Forums"
|
|
#~ msgstr "Diễn đàn"
|
|
|
|
#~ msgid "&Forums"
|
|
#~ msgstr "&Diễn đàn"
|